You are on page 1of 2

CÁC LOẠI MỆNH ĐỀ

1. Định nghĩa về mệnh đề trong tiếng Anh


Mệnh đề trong tiếng Anh là một nhóm những từ chứa chủ từ và một động từ đã được chia, tuy nhiên không phải
lúc nào cũng được coi là một câu có ngữ pháp đầy đủ. Các loại mệnh đề trong câu có thể là mệnh đề độc lập
(còn được gọi là mệnh đề chính) hoặc mệnh đề phụ thuộc (được gọi là mệnh đề phụ).

Ví dụ:
When I lived in this village, we often played kites. – (Khi tôi sống ở ngôi làng này, chúng tôi thường chơi thả
diều.)
Câu trên có 2 mệnh đề: mệnh đề in đậm là mệnh đề chính, mệnh đề còn lại là mệnh đề phụ.
I stayed at home because my father was ill. (Tôi ở nhà vì bố tôi ốm.)
Câu trên có 2 mệnh đề: mệnh đề in đậm là mệnh đề chính, mệnh đề còn lại là mệnh đề phụ.

2. Các loại mệnh đề trong tiếng Anh


Các loại mệnh đề chính trong tiếng Anh bao gồm:
- Mệnh đề độc lập
- Mệnh đề phụ thuộc
Mỗi loại mệnh đề lại có những đặc điểm khác nhau và chúng còn bao gồm cả những loại mệnh đề khác.

 Mệnh đề độc lập


Mệnh đề độc lập (tiếng Anh: Independent clauses) là một cụm bao gồm cả chủ ngữ và vị ngữ, có thể đứng độc
lập như một câu đơn giản hoặc là một phần của câu đa mệnh đề. Các liên từ như “but”,“and”, “for”, “or”, “nor”,
“so” hoặc “yet” thường được dùng để nối các vế bằng nhau như hai mệnh đề độc lập. Đứng trước chúng thường
có dấu phẩy.

Ví dụ:
I traveled to Hue in August, and in September we went to Saigon.
(Tôi đã đi du lịch Huế vào tháng 8, và đế tháng 9 chúng tôi đi Sài Gòn.)
Today it rains heavily but I still go to school.
(Hôm nay trời mưa to nhưng tôi vẫn đi học.)

 Mệnh đề phụ thuộc


Mệnh đề phụ thuộc mặc dù chứa cả chủ ngữ và động từ nhưng không lại thể đứng một mình như một câu và bị
phụ thuộc về ngữ nghĩa.

 Mệnh đề trạng ngữ


Mệnh đề trạng ngữ là một loại mệnh đề phụ, được bắt đầu với các liên từ phụ thuộc: because, although, if,
when, until, as if… mệnh đề này thường trả lời cho các câu hỏi như: Làm sao? Khi nào? Tại sao? Trong bất kì
trường hợp nào?

Ví dụ:
We hang out in a restaurant where my favorite chef cooks.
(Chúng tôi đi chơi trong một nhà hàng nơi đầu bếp yêu thích của tôi nấu ăn.)
Mike And I visited Anna last weekend because she is going to study abroad.
(Tôi và mike đến thăm Anna vào cuối tuần trước vì cô ấy sắp đi du học.)

 Mệnh đề danh từ
Mệnh đề danh từ có chức năng giống như một danh từ. Mệnh đề danh từ có thể là một chủ từ, hay đối tượng bổ
sung trong một câu. Mệnh đề này thường bắt đầu với các từ: “who,” “which,” “when,”, “that,” “where,”, “why,”
“how, “whether”.

Ví dụ:
What I saw at the Ho Chi Minh Museum was amazing.
(Những gì tôi thấy ở Bảo tàng Hồ Chí Minh thật tuyệt vời.)
Who I met in Hanoi was a beautiful girl of Hue origin.
(Người tôi gặp ở Hà Nội là một cô gái xinh đẹp gốc Huế.)

 Mệnh đề tương đối (Mệnh đề tính ngữ)


Mệnh đề tương đối (hay Mệnh đề tính ngữ) giống như một tính từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ hay đại từ trước
nó (cũng được gọi là tiền tố). Mệnh đề tương đối được bắt đầu với các đại từ tương đối như: which, who, that,
when, whose, where, whom, whoever… và cũng là chủ thể của mệnh đề.

Ví dụ:
This is a mountain that we camped here last year.
(Đây là ngọn núi mà chúng tôi đã cắm trại ở đây vào năm ngoái.)
In Ho Chi Minh City I met high school friends that I had not seen in years.
(Tại Thành phố Hồ Chí Minh, tôi gặp lại những người bạn cấp ba mà tôi đã không gặp bao năm.)

You might also like