You are on page 1of 15

COMPANY: Contract No:

OGS COMPANY SERVICE CO.,LTD

PROJECT: Contract No:


CHU LAI PORT RMQC 2 UNIT 87/2022/HĐCC/CLP-DSVN

SUB CONTRACTOR:
Doc. No.:
THACO SPECIALIZED EQUIPMENTS
CLP-DSVN-PRC-001
MANUFACTURING LIMITED LIABILITY COMPANY

CONTRACTOR: Rev.0
DOOSAN HEAVY INDUSTRIES VIET NAM CO.,LDT Page 1 of 10

Doc. Title:

Welding procedure Specification Chu Lai Port RMQC 2 Units

CONTRACT TITLE:
Engineering, Procerement , construction and operating Agreement for Fabrication and Erection Rail
Mounted Quay for Crane for Chu Lai Port RMQC 2 Units Project

TITLE:

Welding Procedure Specification (WPS)


For Chu Lai Port RMQC 2 Units

Addition of
01 B119-Jul-23
Welder

Tran Viet Hung Nguyen Tan Dat Vu Duc Quynh


19-Jul-23 19-Jul-23 19-Jul-23
Tran Viet Hung Nguyen Tan Dat Vu Duc Quynh
00 1-Jul-23 For Approval
1-Jul-23 1-Jul-23 1-Jul-23

Revision
Rev. Issue Date Prepared By Checked By Approved By
description
SUB CONTRACTOR

OGS SOLE MEMBER COMPANY LIMITED

THACO SPECIALIZED EQUIPMENTS


MANUFACTURING LIMITED LIABILITY COMPANY

CONTRACTOR

DOOSAN HEAVY INDUSTRIES VIETNAM CO.,LTD

OWNER

CHU LAI INTERNATIONAL PORT CO., LTD


DOCUMENT NO: CLP-DSVN-PRC-001 Rev 1
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN OGS
Thôn Phước Hòa, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Email: ogservicecompany@gmail.com

HỒ SƠ
THỢ HÀN
DỰ ÁN CHU LAI PORT RMQC 2 UNITS

MỤC LỤC

1. Danh sách Thợ hàn


2. Chứng chỉ chứng nhận thợ hàn
3. Trình độ thực hiện của thợ hàn (WPQ)
4. Báo cáo RT

NGÀY HIỆU LỰC:19/07/2023


LẦN BAN HÀNH: 02
(NỘI DUNG THAY ĐỔI :THÊM MẪU TEST CHO THỢ HÀN)

Prepared By Checked By Approved By


Position
QC Staff QC Leader QC Manager

Signature
Date
Mã hóa: OGS.PKTCN&CL/003
QUY TRÌNH Lần ban hành: 01
KỸ THUẬT HÀN
DỰ ÁN CHU LAI PORT RMQC 2 UNITS Ngày hiệu Lực: 01/07/2023
Trang: 1/3

TÌNH TRẠNG SỬA ĐỔI TÀI LIỆU

Lần Tình trạng sửa đổi Ngày


sửa đổi Nội dung trước khi sửa đổi Nội dung sau khi sửa đổi Trang có hiệu lực

00 Ban hành lần đầu 1-3 7/1/2023


Mã hóa: OGS.PKTCN&CL/003
QUY TRÌNH Lần ban hành: 01
KỸ THUẬT HÀN
DỰ ÁN CHU LAI PORT RMQC 2 UNITS Ngày hiệu Lực: 01/07/2023
Trang: 2/3

MỤC LỤC

1. PHẠM VI TÀI LIỆU


2. ĐỊNH NGHĨA VÀ TỪ VIẾT TẮT
3. TÀI LIỆU LIÊN QUAN
4. NỘI DUNG
5. BIỂU MẪU VÀ PHỤ LỤC ĐÍNH KÈM
OGS SOLE MEMBER COMPANY LIMITED Doc No. OGS-ITP-002

INSPECTION AND TEST PLAN (ITP) Page 1 of 2

Owner CHU LAI INTERNATIONAL PORT CO., LTD Rev. 30-Dec-99

INSPECTION AND TEST PLAN (ITP)

PROJECT NAME : CHU LAI PORT RMQC 2 UNITS


ITEM NAME : RAIL MOUNTED QUAYSIDE CRANE (RMQC)
OWNER : CHU LAI INTERNATIONAL PORT CO., LTD

LEGEND
H : Hold point
W : Witness
SW : Spot Witness Point
R : Review Point
M : Monitoring
OR Offical Record
IR Internal Record

### 2-Jun-23 Tran Viet Hung Nguyen Tan Dat Vu Duc Quynh Fist issue

Rev Appoval
Date
No. Category
Rev Appoval
Date
No. Category

Prepared By Checked By Approved By


Mã hóa: OGS.PKTCN&CL/003
QUY TRÌNH Lần ban hành: 01
KỸ THUẬT HÀN
DỰ ÁN CHU LAI PORT RMQC 2 UNITS Ngày hiệu Lực: 01/07/2023
Trang: 1/3

TÌNH TRẠNG SỬA ĐỔI TÀI LIỆU

Lần Tình trạng sửa đổi Ngày


sửa đổi Nội dung trước khi sửa đổi Nội dung sau khi sửa đổi Trang có hiệu lực

00 Ban hành lần đầu 1-3 7/1/2023


Mã hóa: OGS.PKTCN&CL/003
QUY TRÌNH Lần ban hành: 01
KỸ THUẬT HÀN
DỰ ÁN CHU LAI PORT RMQC 2 UNITS Ngày hiệu Lực: 01/07/2023
Trang: 2/3

MỤC LỤC

1. PHẠM VI TÀI LIỆU


2. ĐỊNH NGHĨA VÀ TỪ VIẾT TẮT
3. TÀI LIỆU LIÊN QUAN
4. NỘI DUNG
5. BIỂU MẪU VÀ PHỤ LỤC ĐÍNH KÈM
Mã hóa: OGS.PKTCN&CL/003
QUY TRÌNH Lần ban hành: 01
KỸ THUẬT HÀN
DỰ ÁN CHU LAI PORT RMQC 2 UNITS Ngày hiệu Lực: 01/07/2023
Trang: 3/3
1. PHẠM VI TÀI LIỆU
Tài liệu Kỹ thuật này chỉ được áp dụng cho sản xuất thuộc dự án CHU LAI PORT RMQC 2 UNITS
2. ĐỊNH NGHĨA VÀ TỪ VIẾT TẮT
2.1 Định nghĩa:
* Phương Pháp hàn:
- FCAW: Hàn hồ quang lõi thuốc.
* Phân cực
- DCSP: Là phân cực thuận, kim loại cơ bản được kết nối với cực dương của nguồn điện.
- DCEP: Là phân cực nghịch, kim loại cơ bản được kết nối với cực âm của nguồn điện
3. TÀI LIỆU LIÊN QUAN
- AWS D1.1/D1.1M-2020: American welding socity _structure welding code steel
4. NỘI DUNG
Tất cả các thao tác hàn và vật tư hàn sẽ được áp dựng theo WPS như bảng sau đây:
Lần Phương Vật
STT WPS ban pháp Vật Liệu cơ bản Liệu PQR
hành Hàn Hàn

JIS G3454 (STGP) weld to QW-F-01-01-100-01;


FCAW- JIS G3454 (STGP), JIS QW-F-01-01-101-02;
### W-F-01-01-100 01 E71T-1C
semiauto G3101(SS400),JIS G3106 QW-F-01-01-058;
(SM490YA), JIS G3444(STK490) QW-F-01-01-059;

JIS G3452 (SGP) weld to


QW-F-01-01-101-01;
FCAW- JIS G3452 (SGP), JIS
### W-F-01-01-101 01 E71T-1C QW-F-01-01-101-02;
semiauto G3101(SS400),JIS G3106
QW-F-01-01-100-03
(SM490YA)

JIS G3444(STK490), JIS


FCAW- QW-F-01-01-101-08;
### W-F-01-01-108 01 G3101(SS400),JIS G3106 E71T-1C
semiauto 01~09
(SM490YA)

5. BIỂU MẪU VÀ PHỤ LỤC ĐÍNH KÈM

5.1 Biễu mẫu:


- Không áp dụng
5.2 Phụ lục đính kèm:

TT Tên phụ lục Mã hóa Nơi lưu Thời gian


lưu
Quy trình thực hiện kỹ Phòng Kỹ Thuật Công Nghệ
### W-F-01-01-100 1 năm
thuật hàn 100 & Chất lượng
Quy trình thực hiện kỹ Phòng Kỹ Thuật Công Nghệ
### W-F-01-01-101 1 năm
thuật hàn 101 & Chất lượng
Quy trình thực hiện kỹ Phòng Kỹ Thuật Công Nghệ
### W-F-01-01-108 1 năm
thuật hàn 108 & Chất lượng
QUY TRÌNH
KỸ THUẬT HÀN
DỰ ÁN CHU LAI PORT RMQC 2 UNITS

TÌNH TRẠNG SỬA ĐỔI TÀI LIỆU

Lần Tình trạng sửa đổi


sửa đổi Nội dung trước khi sửa đổi Nội dung sau khi sửa đổi
00 Bansung
Thaco bổ hành lầntrình
quy đầu kỹ
01 Ban hành lần đầu thuật hàn và thực hiện WPS
Cập
theo nhật loại vậy
quy trình hànliều
củacơ bản ở
Doosan
02 Ban hành lần 2
mục 4
Mã hóa: QT.TSEC.PHCN/42
Lần ban hành: 03
2 UNITS Ngày hiệu Lực: 05/05/2023
Trang: 1/3

ỔI TÀI LIỆU

Ngày
g sau khi sửa đổi Trang có hiệu lực
nsung
hành lầntrình
quy đầu kỹ 1-3 4/15/2023
và thực hiện WPS 1-3 4/22/2023
oại
ình vậy
hànliều
củacơ bản ở
Doosan 1-3 5/5/2023

You might also like