You are on page 1of 6

Bảng chú giải thuật ngữ về axit amin

Acetaldehyd
Rượu trở thành acetaldehyde trong gan. Sau đó, nó tiếp tục được oxy hóa thành axit axetic
và cuối cùng bị phân hủy thành carbon dioxide để sản xuất năng lượng. Acetaldehyde
được tạo ra trong quá trình này làm cho mặt chúng ta đỏ và gây ra các hiệu ứng khác khi
chúng ta uống rượu.
Trang web hoạt động của Enzyme
Enzyme tăng tốc độ phản ứng trong các chất khác nhau. Phần của enzym tham gia trực
tiếp vào phản ứng này được gọi là vị trí hoạt động.
Bài tập aerobic
Tập thể dục nhịp điệu là bài tập sức bền sử dụng năng lượng hiệu quả theo chu trình axit
tricarboxylic (TCA) trong khi sử dụng một lượng lớn oxy trong một thời gian dài. Chạy
marathon, bơi lội và quần vợt là những ví dụ về tập thể dục nhịp điệu.
Alanine
Một axit amin là nguồn cung cấp glucose quan trọng trong gan. Nó hỗ trợ chức năng của
gan.
amin
Các amin thường được tạo ra trong cơ thể từ các axit amin. Nhiều hormone amin ảnh
hưởng đến cách cơ thể chúng ta hoạt động và cách hệ thống thần kinh của chúng ta hoạt
động. Epinephrine (adrenaline), norepinephrine (noradrenalin), serotonin và histamine là
tất cả các amin được tạo ra trong cơ thể.
Truyền axit amin
Truyền axit amin được phát triển để giúp bệnh nhân phẫu thuật dạ dày và ruột có đủ dinh
dưỡng qua đường tĩnh mạch. Những dịch truyền này đã giúp việc quản lý dinh dưỡng của
những bệnh nhân không thể hấp thụ đủ thức ăn trở nên dễ dàng hơn nhiều. Nếu không có
những dịch truyền này, những bệnh nhân này sẽ bị thiếu protein và suy dinh dưỡng trầm
trọng.
Điểm axit amin
Một giá trị số để đánh giá chất lượng của protein.
Nó được gọi là axit amin giới hạn nhỏ hơn mẫu cho điểm axit amin do các tổ chức quốc tế
(FAO / WHO / UNU) xác định. Điểm axit amin là một giá trị số cho biết có bao nhiêu axit
amin giới hạn nhỏ nhất thỏa mãn mô hình cho điểm.
Một loại protein có điểm axit amin gần 100 có thể được cho là một loại protein chất lượng
tốt.
Arginine
Một axit amin có tác dụng đảm bảo chức năng mạch máu bình thường.
Axit amin thơm
Các axit amin có vòng thơm (phenylalanin, tryptophan và tyrosin) được gọi là axit amin
thơm. Các axit amin thơm này được sử dụng để tạo ra các hormone và các amin khác nhau
trong cơ thể. Chúng cũng được sử dụng như một thành phần để tạo ra protein.
Aspargine
Một loại axit amin được phát hiện và phân lập từ măng tây.
Aspartame
Mỗi axit amin có một vị khác nhau. Aspartame là chất tạo ngọt được tạo thành từ hai axit
amin asparagin và phenylalanin. Aspartame ngọt hơn đường 200 lần và được sử dụng như
một chất làm ngọt ít calo.
Aspartate
Cả asparagin và Aspartate đều có vị trí gần với chu trình axit tricarboxylic (TCA) trong
sản xuất năng lượng.
Trao đổi chất cơ bản
Chuyển hóa cơ bản là quá trình chuyển hóa năng lượng của cơ thể ở trạng thái nghỉ ngơi.
Những người trẻ tuổi thường có tỷ lệ trao đổi chất cơ bản cao nhưng nó chậm lại khi
chúng ta già đi.
Truyền BCAA
Các axit amin chuỗi nhánh (BCAAs) giúp giảm sự phân hủy protein trong cơ thể. Dịch
truyền giàu BCAA được các bệnh viện sử dụng rộng rãi để ngăn chặn sự mất protein trong
cơ thể sau phẫu thuật.
BCAA Bổ sung Đường uống
Axit amin chuỗi nhánh (BCAAs) thường được sử dụng để quản lý dinh dưỡng của bệnh
nhân sau phẫu thuật hoặc cho những người bị bệnh gan. Bổ sung BCAA bằng đường uống
là một phương pháp điều trị mà bệnh nhân bổ sung BCAA bằng đường uống.
Khả năng phân hủy sinh học
Phân hủy sinh học là quá trình vi sinh vật tồn tại trong tự nhiên phân hủy dần các chất
thành các nguyên tố tự nhiên. Axit amin rất phong phú trong tự nhiên và nhanh chóng
được phân hủy và sử dụng trong tự nhiên. Điều này làm cho axit amin có khả năng phân
hủy sinh học cao và thân thiện với môi trường.
Axit amin chuỗi nhánh
Valine, isoleucine và leucine được gọi là axit amin chuỗi nhánh (BCAAs). BCAAs rất
quan trọng để thúc đẩy sự phát triển protein trong cơ thể, cải thiện chức năng gan và cung
cấp năng lượng trong quá trình tập luyện.
Citric Acid
Axit citric là một chất trong chu trình axit tricarboxylic (TCA), tạo ra năng lượng trong cơ
thể. Chu trình TCA bắt đầu với axit xitric và còn được gọi là “chu trình axit xitric”.
Collagen
Collagen là một loại protein cấu tạo nên da, dây chằng và sụn. Khoảng một phần ba lượng
protein trong cơ thể là collagen. Nó được tạo ra từ các axit amin alanin và prolin.
Biểu bì
Lớp biểu bì là phần ngoài cùng của tóc và chủ yếu được tạo ra từ protein. Những căng
thẳng hàng ngày từ môi trường như bắt sóng vĩnh viễn, bôi thuốc nhuộm tóc, tiếp xúc với
bức xạ tia cực tím và gội đầu có thể làm tổn thương lớp biểu bì theo thời gian.
Cysteine
Cysteine là một axit amin có tác dụng làm giảm lượng sắc tố đen melanin được tạo ra trên
da.
cystine
Cystine được tạo ra khi hai axit amin cysteine kết hợp với nhau. Cystine có rất nhiều trong
thịt gà và cơ thể chúng ta sử dụng cystine để tạo ra các chất khác nhau bao gồm protein và
glutathione. Cystine cũng thúc đẩy chức năng bình thường của các tế bào miễn dịch.
Enzyme
Enzyme là những protein tăng tốc độ phản ứng để biến một số chất thành chất khác.
Enzyme là một loại protein và được tạo ra từ các axit amin.
Epinephrine
Còn được gọi là “adrenaline”, epinephrine là một loại hormone được tiết ra để giúp cơ thể
phản ứng với căng thẳng tức thì. Nó thực hiện điều này bằng cách tăng nhịp tim hoặc
huyết áp của bạn. Epinephrine được tạo ra trong cơ thể từ các axit amin phenylalanin và
tyrosine.
Axit amin thiết yếu
Có 20 loại axit amin tạo nên protein. Chín trong số chúng (histidine, isoleucine, leucine,
lysine, methionine, phenylalanine, threonine, tryptophan và valine) không thể được tạo ra
bởi cơ thể chúng ta và phải được tiêu thụ trong thực phẩm. Đây được gọi là các axit amin
thiết yếu.
FAO / WHO / UNU
Là từ viết tắt của Tổ chức Nông lương Liên hợp quốc (FAO), Tổ chức Y tế Thế giới
(WHO) và Đại học Liên hợp quốc (UNU). Các tổ chức quốc tế này làm việc để giải quyết
các vấn đề an ninh lương thực và dinh dưỡng công cộng ở các quốc gia khác nhau. FAO /
WHO / UNU đã cùng nhau xác định mô hình tham chiếu về nhu cầu axit amin (thành
phần axit amin lý tưởng) trong dinh dưỡng con người.
Axit amin tự do
Một số axit amin riêng lẻ và không liên kết được chứa trong máu và tế bào, do đó chúng
có thể được cơ thể sử dụng ngay lập tức. Chúng được gọi là các axit amin tự do, và nhanh
chóng được sử dụng trong cơ thể khi cần thiết.
Gluconeogenesis
Mô não và cơ liên tục sử dụng glucose để làm năng lượng và cơ thể có thể tạo ra nhiều
chất bổ dưỡng khác nhau từ đường. Các axit amin thường được sử dụng để tạo ra glucose.
Những quá trình này được gọi là gluconeogenesis.
Glucose
Glucose là một trong những nguồn năng lượng quan trọng nhất của cơ thể. Trong thức ăn,
cơ thể chúng ta nhận được glucose bằng cách tiêu hóa tinh bột. Mức đường huyết là một
cách gọi khác để chỉ mức glucose trong máu.
Glutamate
Glutamate là cơ sở của vị umami và glutamate tự do được tìm thấy trong kombu, cà chua
và pho mát. Bên trong cơ thể, glutamate được sử dụng như một nguồn quan trọng của các
axit amin thiết yếu.
Glutamine
Glutamine là một axit amin cần thiết để duy trì chức năng tiêu hóa và cơ bắp bình thường.
Glutathione
Glutathione là một peptide (chuỗi axit amin ngắn) được tạo ra từ glutamate, cysteine và
glycine. Glutathione bảo vệ cơ thể khỏi các chất oxy hóa và thúc đẩy chức năng bình
thường của các tế bào miễn dịch.
Axit glyxeric
Axit glyxeric là một chất quan trọng để cơ thể chúng ta tạo ra phospholipid, đường và
serine.
Glycine
Một axit amin không thiết yếu được tạo ra trong cơ thể. Glycine rất dồi dào trong cơ thể.
Nó hoạt động như một chất dẫn truyền trong hệ thống thần kinh trung ương và tạo điều
kiện thuận lợi cho việc điều chỉnh một số chức năng sinh lý như vận động và nhận thức
cảm giác. Glycine chiếm một phần ba lượng collagen.
Truyền lượng calo cao
Dịch truyền nhiều calo là dịch truyền được sử dụng để quản lý dinh dưỡng cho những
bệnh nhân không thể ăn thức ăn bằng miệng. Truyền nhiều calo được sử dụng bằng cách
kết hợp dung dịch gốc (truyền đường và chất điện giải) và truyền axit amin.
Histamine
Histamine là một chất quan trọng được cơ thể sử dụng để phản ứng dị ứng. Histamine
được tạo ra từ histidine.
Histidine
Một axit amin thiết yếu được sử dụng để tạo ra histamine.
Kháng thể miễn dịch
Các kháng thể miễn dịch là các protein được tạo ra nhằm mục đích tấn công và loại bỏ vi
rút và những kẻ xâm lược nước ngoài xâm nhập vào cơ thể. Các kháng thể được tạo ra từ
các axit amin.
Tế bào miễn dịch
Tế bào miễn dịch là một loại tế bào bạch cầu. Chúng còn được gọi là tế bào bạch huyết.
Có nhiều tế bào lympho khác nhau trong cơ thể và chúng làm việc cùng nhau để loại bỏ
virus và các chất khác tấn công cơ thể.
Isoleucine
Một axit amin chuỗi phân nhánh (BCAA) cùng với valine và leucine. Isoleucine đóng một
vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng protein trong cơ thể và cung cấp năng
lượng trong quá trình tập luyện.
chất sừng
Keratin là một loại protein có nhiều trong tóc, móng tay và da, giúp bảo vệ cơ thể. Keratin
rất giàu axit amin chứa lưu huỳnh như methionine.
Cái nào
Koji hay aspergillus oryzae là một nền văn hóa được sử dụng để làm rượu sake và nước
tương. Koji thúc đẩy sự phân hủy protein và tinh bột trong ngũ cốc và đậu.
Axit lactic
Cơ thể chúng ta tạo ra axit lactic khi sử dụng đường để sản xuất năng lượng. Cơ thể chúng
ta chỉ tạo ra một lượng nhỏ axit lactic trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, nếu bạn đột
ngột bắt đầu tập thể dục hoặc tăng cường độ tập thể dục, nó có thể làm tăng mạnh sự phân
hủy đường. Điều này sau đó gây ra sự gia tăng tạm thời và tỷ lệ thuận với lượng axit lactic
được tạo ra. Sau khi axit lactic được tạo ra, nó được cơ thể sử dụng để sản xuất năng
lượng, giống như đường.
Leucin
Một axit amin chuỗi phân nhánh (BCAA) cùng với valine và isoleucine. Leucine đóng
một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng protein trong cơ thể và cung cấp
năng lượng trong quá trình tập luyện. Nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng người cao tuổi cần
nhiều leucine hơn khi họ già đi.
Lysine
Lysine là một trong những axit amin thiết yếu được nhắc đến nhiều nhất. Thực phẩm như
bánh mì, mì lúa mì và gạo xay có xu hướng ít lysine.
Đại thực bào
Các đại thực bào tiêu diệt vi rút và các chất khác tấn công cơ thể. Các vi thực bào luôn trôi
nổi trong máu.
melanin
Sắc tố melanin là sắc tố quan trọng nhất của da. Melanin đen cung cấp một sắc tố đen. Khi
bạn bị cháy nắng, lượng hắc tố đen sẽ tăng lên. Axit amin cysteine làm giảm lượng sắc tố
đen melanin được tạo ra.
Methionine
Một axit amin thiết yếu được sử dụng để tạo ra nhiều chất khác nhau cần thiết trong cơ thể
Yếu tố giữ ẩm tự nhiên
Da có yếu tố giữ ẩm tự nhiên (NMF) chủ yếu được tạo thành từ các axit amin. Yếu tố giữ
ẩm tự nhiên giữ độ ẩm và giữ cho làn da mịn màng và mềm mại bằng cách hình thành một
lớp chất béo làm rào cản bên ngoài.
Axit amin không thiết yếu
Các axit amin có thể được tạo ra bởi cơ thể chúng ta được gọi là axit amin không thiết
yếu. Các axit amin khác là các axit amin thiết yếu. Các nhà khoa học ngày càng khám phá
ra nhiều chức năng khác nhau của các axit amin không thiết yếu.
Norepinephrine
Còn được gọi là noradrenaline, norepinephrine là một loại hormone được tiết ra để giúp cơ
thể phản ứng với căng thẳng tức thì bằng cách tăng huyết áp của bạn. Norepinephrine
được tạo ra trong cơ thể từ các axit amin phenylalanin và tyrosine.
Axit nucleic
Axit nucleic, bao gồm axit inosinic và axit guanylic, được gọi là chất umami. Axit
inosinic có nhiều trong thịt và cá trong khi axit guanylic có nhiều trong nấm.
Axit oxaloacetic
Axit oxaloacetic là một chất trong chu trình axit tricarboxylic (TCA) tạo ra năng lượng
trong cơ thể.
Phenylalanine
Một axit amin thiết yếu được sử dụng để cấu thành nhiều loại amin hữu ích.
Phospholipid
Phospholipid rất cần thiết để tạo màng tế bào. Phospholipid có nhiều trong tế bào và máu.
Trứng và đậu nành là những thực phẩm có nhiều phospholipid.
Porphyrin
Sắc tố đỏ của máu đến từ porphyrin trong hồng cầu. Porphyrin liên kết với sắt giúp sắt gắn
với hồng cầu.
Proline
Một loại axit amin là thành phần chính của collagen, tạo nên làn da.
Protein
Protein được tạo ra bởi các chuỗi từ 10 axit amin trở lên hoặc đôi khi thậm chí hàng trăm
axit amin. Protein tạo nên nhiều thành phần khác nhau trong cơ thể bao gồm cơ và các cơ
quan. Một số hormone và enzyme cũng được tạo ra từ protein.
Một loại protein có điểm axit amin gần 100 có thể được cho là một loại protein chất lượng
tốt.
Pyrrolidone Axit cacboxylic
Axit cacboxylic pyrolidone (PCA) là một dẫn xuất axit amin. Nó là một chất giữ ẩm và rất
dồi dào trong yếu tố giữ ẩm tự nhiên (NMF) của da.
Axit pyruvic
Alanin và đường lần đầu tiên được chuyển thành axit pyruvic. Sau đó, axit này được
chuyển thành axit xitric trước khi đi vào chu trình axit tricarboxylic (TCA), nơi nó được
đốt cháy để tạo năng lượng. Axit pyruvic là một trong những đầu vào của chu trình TCA.
Sarcopenia
Sarcopenia là sự mất tự nhiên của khối lượng cơ xương khi chúng ta già đi. Khi chứng suy
giảm vận động tiến triển, sức mạnh và độ bền của chúng ta thường giảm đi. Nó thậm chí
có thể dẫn đến nhu cầu chăm sóc hỗ trợ.
Serine
Một axit amin được sử dụng để tạo ra photpholipit và axit glyceric.
Serotonin
Serotonin trong não giúp điều hòa nhiệt độ cơ thể, ngủ ngon và thèm ăn. Khi động vật tập
thể dục liên tục trong thời gian dài, lượng serotonin tăng lên trong não. Đó là lý do tại sao
các nhà khoa học tin rằng có mối liên hệ chặt chẽ giữa serotonin và sự mệt mỏi. Serotonin
được tạo ra trong cơ thể từ axit amin tryptophan.
Axit amin chứa lưu huỳnh
Các axit amin như methionine và cystine được gọi là “axit amin chứa lưu huỳnh” vì chúng
có chứa lưu huỳnh.
Theanine
Theanine là một axit amin được phát hiện trong lá trà và có rất nhiều trong các loại trà cao
cấp như trà xanh. Theanine được chuyển hóa thành glutamate và ethylamine trong cơ thể.
Threonine
Một axit amin thiết yếu được sử dụng để tạo ra trung tâm hoạt động của các enzyme.
Chu trình axit tricacboxylic
Chu trình axit tricarboxylic (TCA), còn được gọi là chu trình axit xitric, phá vỡ các axit
amin, đường và chất béo để tạo ra năng lượng.
Tryptophan
Một axit amin thiết yếu được sử dụng để cấu thành nhiều loại amin hữu ích.
Doanh thu
Chuyển hóa là quá trình protein trong cơ thể được thay thế bằng protein mới. Quá trình
này có thể mất vài phút hoặc thậm chí vài tháng. Ví dụ, sự thay đổi của da là chu kỳ của
da mới được tạo ra, được sử dụng ở phần ngoài cùng của cơ thể và rụng đi khi nó được sử
dụng hết.
Tyrosine
Tyrosine được sử dụng để tạo ra nhiều loại amin hữu ích. Tyrosine là một axit amin thơm
cùng với phenylalanin và tryptophan.
Chất Umami
Một chất tạo ra vị umami, một trong năm vị cơ bản. Các chất umami đã biết bao gồm
glutamate từ kombu, axit inosinic từ bào cá cá ngừ và axit guanylic từ nấm đông cô khô.
Glutamate có nhiều trong pho mát và rau. Axit inosinic có nhiều trong thịt và cá. Axit
guanylic có rất nhiều trong nấm.
Valine
Một axit amin chuỗi nhánh (BCAA) cùng với isoleucine và leucine. Valine đóng một vai
trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng protein trong cơ thể và cung cấp năng
lượng trong quá trình tập luyện.

You might also like