You are on page 1of 4

ÔN TẬP TRANH TÀI GIẢI PHÁP PBL

PSU- FIN 296

1. Kỹ năng _______________ như nói, viết, và ngôn ngữ hình thể là điều quan trọng để bạn có
thể diễn đạt cho người khác hiểu rõ thông điệp mình muốn chuyển tải. 
A. Giao tiếp B. Thể hiện bản thân C. Nắm bắt D. Về mặt tinh thần
2. Cốt lõi của phương pháp học PBL (hay Project-Based Learning):
A. Sinh viên làm việc nhóm với nhau.
B. Sinh viên tập trung vào phần thiết kế giải pháp cho vấn đề.
C. Thực hiện dự án là điểm nối kết các kiến thức khác nhau trong chương trình học.
D. Kỹ thuật và công nghệ được tận dụng tối đa trong việc giải quyết vấn đề.
3. Phương pháp PBL đặt nặng vấn đề:
A. Mục tiêu đầu ra của dự án.
B. Quá trình triển khai dự án.
C. Hiệu suất tiến hành dự án.
D. Chất lượng sản phẩm đầu ra của dự án.
4. Yếu tố nào sau đây không nằm trong các bước tiếp cận của PBL:
A. Ghi nhận B. Phân tích C. Đánh giá D. Sáng tạo
5. Hình thức thường được sử dụng trong các lớp PBL?
A. Nhóm nhỏ B. Cá nhân C. Cả lớp D. Nhóm lớn
6. Phương pháp PBL giúp thay đổi lớp học như thế nào:
A. Giảm bớt sự độc diễn của giảng viên.
B. Tăng cường ý thức trách nhiệm và hướng mục tiêu của sinh viên.
C. Tạo sự thay đổi cơ bản và có hệ thống trong cách học.
D. Tất cả các tùy chọn trên.
7. Năng lực nào không nằm trong các kỹ năng quản lý dự án cho PBL:
A. Khả năng tiến hành dự án một cách độc lập khỏi các luồng thông tin khác nhau.
B. Khả năng sử dụng các hệ thống và công cụ cho việc quản lý các luồng công việc.
C. Khả năng tìm kiếm sự hỗ trợ từ những nguồn khác nhau.
D. Khả năng quản lý các tài nguyên hiện có cho việc tiến hành dự án.
8. Đội nhóm là gì?
A. Là một nhóm người làm những việc khác nhau.
B. Là một nhóm người mà có một thành viên làm tất cả các công việc.
C. Là một nhóm người mà có một thành viên đưa ra tất cả các quyết định.
D. Là một nhóm nhỏ những người làm việc cùng nhau vì một mục đích chung.
9. Điều quan trọng là bạn phải___________ chính bạn, người khác và nơi bạn làm việc. 
A. tôn trọng B. yêu thương C. lo lắng D. sợ hãi
10. Nếu bạn có thể đảm bảo mọi thứ được sắp xếp theo trật tự và có một nơi làm việc ngăn
nắp thì bạn là người __________
A. trung thực B. giàu có C. đáng tin cậy D. có kỹ năng tổ chức
11. ___________ là điều rất quan trọng trong công việc vì bạn phải có khả năng làm việc với
người khác, cho dù không phải lúc nào bạn cũng đồng tình với họ. 
A. Trung thực B. Đúng giờ C. Làm việc nhóm D. Hình thức bên ngoài
12. Điều nào sau đây KHÔNG phải là chiến thuật thành công để sử dụng khi quản lý nhóm?
A. Có kế hoạch B. Quản lý rủi ro C. Giao tiếp D. Không đúng giờ
13. Các thành viên trong nhóm phải có cùng tính cách với nhau.
A. True B. False
14. Để triển khai tốt dự án, sinh viên phải liên tục đặt ra các câu hỏi tự đánh giá hướng tiếp
cận của mình.
A. True B. False
15. Những dự án được tiến hành tốt thường có những đặc điểm:
A. Hình thành nhiều hướng giải quyết vấn đề để chọn lựa.
B. Tiếp cận thông tin từ nhiều nguồn khác nhau cho việc giải quyết vấn đề.
C. Hỗ trợ việc “học qua làm”.
D. Tất cả những đặc điểm trên.
16. Những lợi ích khi học PBL?
A. Kĩ năng làm việc nhóm
B. Kĩ năng giải quyết vấn đề
C. Tư duy phản biện
D. Tất cả đều đúng
17. Vai trò của người giảng viên trong PBL là gì?
A. Dạy tất cả mọi thứ
B. Hướng dẫn sinh viên
C. Không làm gì hết
D. Thị phạm cho sinh viên làm theo
18. Người _________________ là người được tin tưởng sẽ hoàn thành công việc theo như
mong đợi. 
A. Hiểu về kỹ thuật B. Có trách nhiệm C. Thân thiện D. Có kỹ năng về tin học
19. Người lãnh đạo nhóm thành công cần phải như thế nào?
A. Quản lý tốt B. Giao tiếp tốt C. Khả năng tạo dựng niềm tin D. Tất cả đều đúng
20. Vai trò của người nhóm trưởng là gì?
A. Làm rõ các vấn đề
B. Hướng dẫn thảo luận vào trọng tâm
C. Giúp nhóm ra quyết định
D. Giúp nhóm giải quyết mẫu thuẫn
21. Quá trình giải quyết vấn đề bao gồm xác định và phân tích vấn đề, thiết lập và thực hiện
các mục tiêu, giám sát và đánh giá kế hoạch.
A. True B. False
22. Hiểu về vấn đề có nghĩa là:
A. Kiểm tra xem liệu vấn đề đã xảy ra chưa
B. Tìm ra vấn đề 
C. Viết ra các bước để giải quyết vấn đề
D. Không có đáp án nào đúng
23. Rất quan trọng để tìm ra nguyên nhân của vấn đề để ______________
A. Chúng ta không lặp lại vấn đề đó một lần nữa
B. Chúng ta biết được chúng ta sẽ phàn nàn người nào hay việc gì
C. Vấn đề xảy ra ít hơn
D. Mọi người thích chúng ta hơn
24. Lý do tốt nhất khi làm việc cùng với những người khác để giải quyết vấn đề là gì?
A. Bạn có thể đổ lỗi cho người khác khi giải pháp không thành công
B. Nhóm có thể đưa ra một giải pháp tốt mà bạn sẽ không tự mình nghĩ ra
C. Làm việc trong một nhóm luôn vui hơn so với làm việc một mình
D. Không ai có gì tốt hơn để làm
25. Tại sao có kế hoạch cho việc đưa ra giải pháp của một vấn đề là điều quan trọng?
A. Mọi người sẽ biết được họ phải làm gì để giải quyết vấn đề
B. Mọi người sẽ làm bất cứ điều gì họ muốn
C. Người lãnh đạo sẽ được ghi nhận trong việc giải quyết vấn đề
D. Sẽ không có ai có bất kỳ phàn nàn gì
26. Khi nghĩ ra giải pháp để giải quyết vấn đề, bạn phải cân nhắc đến tất cả các khả năng có
thể xảy ra, bao gồm cả những lựa chọn “không phải là giải pháp thật tốt”
A. True B. False
27. Khi nào thì vấn đề biến thành mâu thuẫn
A. Khi nó cần hơn 2 ngày để giải quyết 
B. Khi mọi người có liên quan bất đồng ý kiến và không đi đến việc đưa ra một giải pháp chung
C. Khi bạn không thể nghĩ ra được bất kỳ giải pháp nào
D. Tất cả những điều trên
28. Kỹ năng giải quyết vấn đề là gì?
A. Kỹ năng giúp bạn xác định nguồn gốc của một vấn đề và tìm ra giải pháp hiệu quả.
B. Kỹ năng tìm ra giải pháp cho một vấn đề
C. Kỹ năng được sử dụng trong mọi loại công việc 
D. Không có đáp án đúng
29. Trong quá trình tham gia hoạt động “Brainstorming” (động não), các thành viên nên đặt
câu hỏi về những ý kiến mà họ không đồng tình.
A. True B. False
30. Một trong những cách để xem xét tất cả các khả năng được lựa chọn là là liệt kê ra một
danh sách "ưu và nhược điểm" của tất cả các khả năng đó.
A. True B. False
31. Lợi thế của tư duy phản biện là gì?
A. Đó là một quá trình giúp chúng ta đưa ra những quyết định quan trọng
B. Đó là một quá trình giúp chúng ta đưa ra những quyết định nhỏ, không quan trọng
C. Đó là một quá trình giúp chúng ta tạo ra các vấn đề tìm ẩn, không rõ ràng
D. Đó là một quá trình giúp chúng ta tìm ra các vấn đề tiềm ẩn, không rõ ràng
32. Tư duy phản biện có nghĩa là đánh giá nhiều ý kiến để tìm ra câu trả lời tốt nhất
A. True B. False
33. Nhà tuyển dụng đánh giá cao nhân viên có kỹ năng tư duy phản biện vì họ có thể 
A. xác định vấn đề
B. tìm các giải pháp
C. tìm phương pháp mới để cải thiện sản phẩm hoặc dịch vụ
D. tất cả những lựa chọn trên
34. Điều nào sau đây KHÔNG phải liên quan đến tư duy phản biện?
A. Có suy nghĩ tiêu cực
B. Có những tranh luận với bạn bè 
C. Cân nhắc đến tương lai khi đưa ra quyết định
D. Kiểm tra các tờ báo khác nhau để biết thông tin về cùng một chủ đề
35. Tư duy phản biện có nghĩa là nói cho người khác biết những sai lầm trong ý tưởng của họ.
A. True B. False
36. Tư duy phản biện liên quan đến sự công bằng trong việc đưa ra các phán xét.
A. True B. False
37. Nhà tuyển dụng tìm kiếm nhân viên có tư duy phản biện bởi vì họ là người:
A. Logic và có tổ chức
B. Luôn làm hài lòng tất cả mọi người
C. Tốt bụng
D. Không có sự lựa chọn nào phía trên là đúng
38. Hỏi ý kiến người khác là một công cụ để phát triển tư duy phản biện
A. True B. False
39. Quy trình nào sau đây đúng với Tư duy phản biện
A. Thiết kế, tạo mẫu và thử nghiệm
B. Phân tích, thử nghiệm và quan sát
C. Thu thập thông tin, phân tích và tìm kiếm giải pháp kết luận
D. Thu thập thông tin, phân tích và đánh giá
40. Người có tư duy phản biện phải phát triển quan điểm của họ dựa trên:
A. Suy luận logic (hợp lý) B. Đặt câu hỏi C. Thu thập thông tin D. Tất cả các đáp án trên

You might also like