You are on page 1of 35

Đề cương lịch sử văn minh thế giới 2

Phần I : Câu hỏi trắc nghiệm :


CHƯƠNG 1. NƯỚC NGA THỜI TRUNG ĐẠI
Câu 1. Trước thế kỷ 14 nước Nga nằm dưới sự kiểm soát của đế quốc nào?
A. La Mã

B. Ba Tư
C. Mông Cổ
D. Ba Lan

Câu 2. Ai là vị quân vương đã giải phóng nước Nga khỏi người Tatar trong thời
Trung đại?
A. Ivan I
B. Ivan II
C. Ivan III
D. Ivan IV

Câu 3. Tước hiệu Sa hoàng lần đầu tiên được nhấn mạnh bởi vị quân vương nào
ở nước Nga thời Trung đại?
A. Ivan III
B. Ivan IV
C. Peter I
D. Catherine Đại đế

Câu 4. Vị quân vương nào cai trị nước Nga giai đoạn 1689-1725?
A. Ivan Đại đế
B. Ivan Đáng sợ
C. Peter Đại đế
D. Catherine Đại đế

Câu 5. Vị quân vương nào cai trị nước Nga giai đoạn 1762-1796?
A. Ivan Đại đế
B. Ivan Đáng sợ
C. Peter Đại đế
D. Catherine Đại đế
Câu 6. Chính sách bành trướng của nước Nga thời Trung đại do vị quân vương
nào khởi xướng?
A. Ivan Đại đế
B. Ivan Đáng sợ
C. Peter Đại đế
D. Catherine Đại đế

Câu 7. Thuật ngữ “Cossacks” dùng để chỉ ai/cái gì?


A. Một vùng đất
B. Một tộc người
C. Một vị vua
D. Một chức quan

Câu 8. Vị quân vương nào đã khởi đầu quá trình Tây phương hóa ở nước Nga
thời Trung đại?
A. Ivan Đại đế
B. Ivan Đáng sợ
C. Peter Đại đế
D. Catherine Đại đế

Câu 9. Ai là vị vua đầu tiên của nhà Romanov ở nước Nga thời Trung đại?
A. Ivan III
B. Alexis
C. Peter I
D. Michael

Câu 10. Vị quân vương nào đã bãi bỏ hội nghị quí tộc và giành những quyền lực
mới đối với giáo hội Nga thời Trung đại?
A. Ivan III
B. Alexis
C. Peter I
D. Michael

Câu 11. Dưới thời Peter Đại đế ông đã dời thủ đô về thành phố nào ?
A. Moscow
B. St Petersburg
C. Kazan
D. Kiev

Câu 12. Về kinh tế, Peter Đại đế tập trung phát triển ngành nào ở nước Nga thời
Trung đại?
A. Công nghiệp
B. Thủ công nghiệp
C. Nông nghiệp
D. Thương mại

Câu 13. Ở nước Nga thời Trung đại, Peter Đại đế lập ra tổ chức cảnh sát ngầm
để làm gì?
A. Bắt nông nô bỏ trốn
B. Theo dõi và giám sát bộ máy quan lại
C. Ngăn chặn xâm lược
D. Thu thập thông tin tình báo.

Câu 14. Dưới thời Peter đại đế lực lượng nào được thành lập?
A. Bộ Binh
B. Pháo Binh
C. Hải quân
D.Công Binh

Câu 15. Ở nước Nga thời Trung đại, để bổ sung quan lại, Peter Đại đế đã làm gì?
A. Trọng dụng người tài phi quý tộc
B. Thành lập các học viện đào tạo
C. Thành lập viện hàn lâm nghiên cứu
D. Cả ba ý trên

Câu 16. Loại hình nghệ thuật nào dưới đây được du nhập vào nước Nga từ thời
Peter Đại đế?
A. Vũ Ballet
B. Trượt băng
C. Opera
D. Vũ kịch

Câu 17. Peter III có mối quan hệ như thế nào với Peter Đại đế?
A. Cháu của người con trai út của Peter Đại đế.
B. Cháu của người con gái út của Peter Đại đế
C. Con của người con gái út của Peter Đại Đế
D. Con của người con trai cả của Peter Đại Đế

Câu 18. Chỉ dụ năm 1767 ở nước Nga do vị vua nào ban hành?
A. Ivan Đại đế
B. Alexis
C. Peter Đại đế
D. Catherine Đại đế

Câu 19. Văn bản nào qui định sự thừa kế thân phận của các nông nô ở nước Nga
thời Trung đại?
A. Đạo luật năm 1649
B. Đạo luật năm 1765
C. Chỉ dụ 1767
D. Tất cả đều sai

Câu 20. Văn bản nào cho phép các địa chủ trừng phạt nông nô phạm trọng tội
hay nổi loạn ở nước Nga thời Trung đại?
A. Đạo luật năm 1649
B. Đạo luật năm 1765
C. Chỉ dụ 1767
D. Tất cả đều sai

Câu 21. Vùng đất nào của Hoa Kỳ ngày nay mà trong thời Trung đại thuộc chủ
quyền của Nga?
A. Bang Texas
B. Bang Florida
C. Bang Alaska
D. Bang Ohio

Câu 22. Peter Đại đế đã yêu cầu quý tộc nam làm gì để áp đặt những đặc điểm
nhận dạng mới cho giới thượng lưu ở nước Nga thời Trung đại?
A. Để râu dài
B. Cạo râu
C. Đội mũ lông
D. Mặc váy
Câu 23. Vị quân vương nước Nga nào đã kết hôn cùng cháu gái của hoàng đế
Byzantine cuối cùng?
A. Ivan III
B. Ivan IV
C. Peter I
D. Peter III

Câu 24. Chồng của Catherine Đại đế là ai?


A. Ivan Đại đế
B. Ivan Đáng sợ
C. Peter I
D. Peter III

Câu 25. Vị Sa hoàng nào đã giết chết con trai-người thừa kế duy nhất của mình?
A. Ivan III
B. Ivan IV
C. Peter I
D. Alexis

Câu 26. Người kế tục Sa hoàng Michael là ai?


A. Alexis (38)
B. Peter I
C. Catherine
D. Peter II

Câu 27. Người kế thừa ngai vị của Sa hoàng Alexis Romanov là ai?
A. Michael
B. Peter Đại đế
C. Catherine Đại đế
D. Ivan Đại đế

Câu 28. Cường quốc nào đã bị Peter Đại đế tấn công và hạ xuống địa vị quân sự
hạng hai?
A. Ottoman
B. Thụy Sỹ
C. Thụy Điển
D. Ba Lan

Câu 29. Vị Sa hoàng nào đã có công đưa nền quân chủ chuyên chế vào nước
Nga?
A. Ivan Đại đế
B. Ivan Đáng sợ
C. Peter Đại đế
D. Catherine Đại đế

Câu 30. Thành phố nào được xem là “cửa sổ nhìn ra phương Tây” do Peter Đại
đế thành lập?
A. Moscow
B. St Petersburg
C. Kiev
D. Kazan

CHƯƠNG 2. CHÂU MỸ LATINH


Câu 31. Người được cho là tìm ra châu Mỹ:
A. B. Dias
B. Vasco Da Gama C.
C. Columbus
D. F. Magienlan

Câu 32. Hòn đảo nào ngoài khơi khu vực Trung Mỹ được người Tây Ban Nha
tìm ra đầu tiên?
A. Caribbean
B. Bali
C. Maluku
D. Ksamili

Câu 33. Thuật ngữ nào sau đây dùng để gọi người Tây Ban Nha và Bồ Đào
Nha?
A. Người Cossacks
B. Người Anh-điêng
C. Người Iberia
D. Người Casta
Câu 34. Theo luật pháp châu Mỹ Latinh thời Trung đại, người cha sẽ có quyền
với con mình đến năm bao nhiêu tuổi?
A. 18
B. 25
C. 16
D. 20

Câu 35. Ai đã chinh phục đế quốc Aztec buổi ban đầu?


A. C.Columbus
B. F. Magienlan
C. Hernán Cortés
D. Francsco Pizarro

Câu 36. Đế quốc Inca bị chinh phục bởi ai?


A. C.Columbus
B. F. Magienlan
C. Hernán Cortés
D. Francsco Pizarro

Câu 37. Người nào được xem là nữ anh hùng của cuộc chinh phục Chilê?
A. Inéz Suaréz
B. F. Magienlan
C. Hernán Cortés
D. Francsco Pizarro

Câu 38. Các dân tộc bản địa châu Mỹ bị người Tây Ban Nha gọi bằng thuật ngữ
nào?
A. Encomienda
B. Casta
C. Người Iberia
D. Người Anh-điêng

Câu 39. “Haciendas” có nghĩa là gì ở châu Mỹ Latinh dưới thời thực dân
phương Tây?
A. Nông trại
B. Điền trang
C. Người lai
D. Mỏ bạc

Câu 40. Nền kinh tế châu Mỹ dưới thời thực dân Phương Tây phụ thuộc vào lao
động chính nào?
A. Người châu Mỹ bản địa
B. Người châu Phi
C. Người châu Mỹ bản địa và người châu Phi
D. Người châu Âu

Câu 41. Người bản xứ lai với người da trắng ở châu Mỹ Latinh được gọi dưới
tên gì?
A. Mestizo
B. Mulatto
C. Anh-điêng
D. Iberia

Câu 42. Ở châu Mỹ Latinh thời kỳ thực dân nguyên nhân chính nào dẫn đến sự
sụt giảm dân số bản địa?
A. Chiến tranh
B. Nghèo đói
C. Bệnh dịch
D. Sự suy yếu của xã hội bản xứ.

Câu 43. Hai vùng mỏ nào được ví von “cuộc hôn nhân lớn của Peru”?
A. Mỏ bạc Postosi và mỏ thủy ngân Huancavelica
B. Mỏ bạc Postosi và mỏ kim cương Minas Gerais
C. Mỏ vàng San Paolo và mỏ kim cương Minas Gerais
D. Mỏ vàng San Paolo và mỏ thủy ngân Huancavelica

Câu 44. Năm 1763, người Bồ Đào Nha dời Thủ phủ mới của mình tại Brazil đến
thành phố nào?
A. Brazil
B. Rio de Janeiro
C. Salvador
D. Sao Paulo

Câu 45. Bộ luật người Tây Ban Nha biên soạn tại khu vực châu Mỹ Latinh năm
1681 gọi là gì?
A. Recopilación
B. Manualidades
C. Consulado
D. Repulica

Câu 46. Người Tây Ban Nha sử dụng những con tàu lớn có vũ trang trong thời
Trung đại được gọi là gì?
A. Casta
B. Ecomienda
C. Haciendas
D. Galleons

Câu 47. Vua Tây Ban Nha cai trị các thuộc địa ở châu Mỹ thời Trung đại thông
qua hệ thống quan lại nào?
A. Cai trị trực tiếp
B. Cai trị thông qua Hội đồng Indies
C. Cai trị thông qua các hiệp ước
D. Cai trị thông qua Hội đồng Iberia

Câu 48. Casta là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì trên vùng đất châu Mỹ Latinh?
A. Người châu Mỹ bản địa
B. Nô lệ châu Phi
C. Người lai
D. Người châu Âu

Câu 49. Thuật ngữ nào dùng để chỉ nhóm người da đen lai với người da trắng ở
châu Mỹ Latinh?
A. Mestizo
B. Mulatto
C. Anh-điêng
D. Iberia

Câu 50. Hiệp ước Tordesillas về châu Mỹ Latinh được ký kết giữa hai quốc gia
nào?
A. Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha
B. Tây Ban Nha và Brazil
C. Bồ Đào Nha và Brazil
D. Brazil và Anh

Câu 51. Trật tự thứ bậc dựa trên chủng tộc ở châu Mỹ Latinh thời kỳ thực dân
quy định nhóm người nào ở trên cùng?
A. Người da trắng
B. Người da đen
C. Người bản địa châu Mỹ
D. Người lai

Câu 52. Ngoài khai thác mỏ, người Tây Ban Nha còn chú trọng tới ngành công
nghiệp nào?
A. Luyện kim
D. Đóng tàu
C. Dệt
D. Chế tạo vũ khí

Câu 53. Tôn giáo nào được du nhập và trở nên phổ biến ở châu Mỹ dưới thời
thực dân phương Tây?
A. Hồi giáo
B. Phật giáo
C. Kito giáo
D. Hindu giáo

Câu 54. Theo Hiệp ước Tordesillas về châu Mỹ Latinh, vùng đất ngày nay là
Brazil thuộc quyền kiểm soát của quốc gia nào trong thời Trung đại?
A. Anh
B. Pháp
C. Tây Ban Nha
D. Bồ Đào Nha

Câu 55. Năm 1509, Thuyền trưởng người Tây Ban Nha đầu tiên định cư trên đất
liền ở Trung Mỹ vào là ai?
A. F. Magienlan
B. C.Columbus
C. Vasco de Balboa
D. Vasco Da Gama

Câu 56. Người lãnh đạo các cuộc tìm kiếm thành phố vàng huyền thoại ở Tây
Nam Hoa Kỳ vào thế kỷ 16?
A. Hernán Cortés
B. Francsco Pizarro
C. C.Columbus
D. Francisco Coronado

Câu 57. Thuật ngữ “Creole” được người Tây Ban Nha sử dụng để chỉ ai?
A. Người da trắng sinh ra ở Tây Ban Nha
B. Người da trắng sinh ra ở châu Mỹ
C. Người dân sinh ra bán đảo Iberia
D. Người da trắng sinh ra ở Bồ Đào Nha

Câu 58. Thủ phủ chính của người Bồ Đào Nha trong thế kỷ XVI tại Brazil:
A. Brazil
B. Rio de Janeiro
C. Salvador
D. Sao Paulo

Câu 59. Người đứng đầu các thuộc địa ở châu Mỹ thuộc Tây Ban Nha thời
Trung đại được gọi là?
A. Tể tướng
B. Phó vương
C. Thống đốc bang
D. Tu sĩ

Câu 60. Tenochtilan sau khi bị người Tây Ban Nha chinh phục đổi tên thành:
A. New Spain
B. New Mexico
C. New West
D. New Indiens

Câu 61. Cơ sở của nền kinh tế thuộc địa Tây Ban Nha trên châu Mỹ thời Trung
đại là?
A. Nông nghiệp
B. Nông nghiệp và khai thác mỏ
C. Nông nghiệp và buôn bán nô lệ
D. Công nghiệp
Câu 62. Kim loại nào được cho tạo ra cơ sở cho sự giàu có của Tây Ban Nha ở
châu Mỹ thời Trung đại?
A. Vàng
B. Bạc
C. Kim cương
D. Quặng sắt

Câu 63. Người đã biên soạn bộ sách bách khoa song ngữ về văn hóa Aztec là ai?
A. Bray Bernardino Sahagun
B. Diego de Lada
C. Pedro Cieza de Leon
D.Fedinand de Sahagun

Câu 64. Sau khi chinh phục vương quốc của người Inca, Tây Ban Nha đã chọn
vùng đất nào là thủ phủ của mình?
A. Lima
B. Mexico City
C. New Spain
D. West Indies

Câu 65. Các tàu Galleon của người Tây Ban Nha có nhiệm vụ gì?
A. Bảo vệ tài sản khai thác ở các thuộc địa
B. Tiêu diệt hải tặc
C. Vận chuyển và bảo vệ tài sản khai thác ở các thuộc địa
D. Bảo vệ các tàu chở bạc của vương triều

Câu 66. Thuật ngữ Paulista được dùng để chỉ ai tại Brazil?
A. Những nông dân
B.Những người khai thác vàng
C. Những người khai thác rừng
D. Những người nô lệ châu Phi

Câu 67. Một nhà chinh phục sau này trở thành cha sứ đã dành cuộc đời mình để
bảo vệ những người Anh – Điêng
A. Bray Bernardino Sahagun
B. Diego de Lada
C. Pedro Cieza de Leon
D. Bartolome de Las Casas

Câu 68. Thuật ngữ Mita được người Tây Ban Nha sử dụng năm 1572 dùng để
chỉ ai?
A. Những lao động bị cưỡng bức
B. Những lao động được tuyển mộ
C. Những lao động tự do
D. Những lao động nô lệ

Câu 69. Những phụ nữ ở châu Mỹ Latinh tham gia vào hoạt động kinh tế nào?
A. Chăn nuôi và dệt vải
B. Nông nghiệp và dệt vải
C. Buôn bán và nông nghiệp
D. Dệt vải và khai thác lá Cola

Câu 70. Mỏ khai thác bạc chính của người Tây Ban Nha tại khu vực châu Mỹ
Latinh nằm ở đâu?
A. Mỏ San Martin ở Mexico
B. Mỏ Postosi ở Peru
C. Mỏ Hucanvaleca ở Peru
D. Mỏ San Maria ở Caribeư

CHƯƠNG 3. CHÂU PHI THỜI KỲ MUA BÁN NÔ LỆ


Câu 71. Người Bồ Đào Nha khi đến châu Phi nhằm mục đích gì?
a. Người châu Phi, khoáng sản
b. Khoáng sản, hương liệu
c. Hương liệu, người châu Phi
d. Người châu Phi, hương liệu, khoáng sản

Câu 72. Người Châu Phi bị bán lần đầu tiên ra ngoài châu lục mình được đánh
dấu bằng sự kiện nào?
a. Những con tàu của người Bồ Đào Nha đến được Mũi Hảo Vọng năm 1487
b. Chuyến tàu chở nô lệ châu Phi đầu tiên đến Bồ Đào Nha năm 1441
c. Bồ Đào Nha chiếm Ma-rốc năm 1415.
d. Bắt đầu việc mua bán nô lệ của Anh năm 1562.

Câu 73. Vị vua nào của vương quốc Conggo đã thực hiện quá trình “ Âu hóa”?
A. Nzinga Mvemba
B. Afonso I
C. Kimpa Vita
D. Álvaro

Câu 74. Vì sao vùng nội địa Đông Phi ít chịu ảnh hưởng của việc mua bán nô
lệ?
a. Do sự phát triển của các nhà nước người Bantu bản địa
b. Do các phong trào cải cách Hồi giáo
c. Do thời tiết khu vực này quá nắng nóng
d. Do sức mạnh của người châu Phi

Câu 75. Nguyên nhân chính dẫn đến việc xuất khẩu nô lệ từ châu Phi sang châu
Mỹ?
a. Lợi nhuận cao
b. Sự sụt giảm dân số bản địa châu Mỹ
c. Khoảng cách địa lý gần
d. Sự hiểu biết giống cây trồng của người châu Phi

Câu 76. Thế kỷ XV, tiền đồn quan trọng nhất của người Bồ Đào Nha trong thời
kỳ mua bán nô lệ?
a. Brazil
b. El Mina
c. Kongo
d. Luanda

Câu 77. Asante trong thời Trung đại là quốc gia nào ngày nay ở châu Phi?
A. Ghana
B. Benin
C. Ma-rốc
D. Angola

Câu 78. Thế kỷ XVI, tiền đồn quan trọng của người Bồ Đào Nha trong việc
buôn bán nô lệ ở châu Phi?
a. Songhay
b. El Mina
c. Kongo
d. Luanda
Câu 79. Con đường Trung Lộ là gì?
a. Con đường vận chuyển nô lệ từ châu Phi sang châu Âu
b. Con đường vận chuyển nô lệ từ châu Phi sang châu Mỹ
c. Con đường vận chuyển hàng hóa từ châu Phi sang châu Mỹ
d. Con đường vận chuyển hang hóa từ châu Phi sang châu Âu
Câu 80. Từ thế kỷ 17 đâu là con đường mua bán nô lệ phổ biến nhất?
a. Hành trình xuyên Đại Tây Dương
b. Hành trình qua biển Đỏ
c. Đông Phi qua Ấn Độ Dương
d. Hành trình xuyên Sahara

Câu 81. Đa phần nô lệ xuất khẩu tới vùng Địa Trung Hải đến từ quốc gia nào
trong thế kỷ 16?
a. Zaire
b. Senegambia
c. Asante
d. Benin

Câu 82. Những nước nào đã cạnh tranh và thay thế Bồ Đào Nha trong việc tiếp
xúc với người châu Phi trong thế kỷ 17?
a. Anh, Pháp
b. Hà Lan, Anh
c. Pháp, Thủy Điển, Anh
d. Anh, Pháp, Hà Lan

Câu 83. Thời gian nào có hơn 7 triệu nô lệ bị xuất khẩu qua Đại Tây Dương?
a. Thế kỷ 16
b. Thế kỷ 17
c. Thế kỷ 18
d. Thế kỷ 19
Câu 84. “Tam giác mậu dịch” dùng để chỉ cái gì?
a. Con đường mua bán nô lệ
b. Vòng tuần hoàn sinh lời của nền kinh tế châu Âu
c. Con đường trao đổi hàng hóa
d. Con đường đau khổ
Câu 85. Vương quốc Dahomey thời kỳ mua bán nô lệ là quốc gia nào ở châu Phi ngày nay?
a. Ghana
b. Benin
c. Ma-rốc
d. Angola

Câu 86. Khu vực nào của châu Phi hoạt động buôn bán nô lệ mạnh mẽ nhất?
a. Đông Phi
b. Tây Phi
c. Nam Phi
d. Bắc Phi

Câu 87. Con đường mua bán nô lệ từ châu Phi tới Bồ Đào Nha trong thế kỷ XVI
được gọi là gì?
a. Con đường Trung lộ
b. Hành trình xuyên Đại Tây Dương
c. Hành trình xuyên Sahara
d. Hành trình xuyên biển Đỏ

Câu 88. Nửa cuối thế kỷ 16, vùng đất thuộc Angola ngày nay nằm dưới sự cai trị
của đế quốc nào?
a. Hà Lan
b. Bồ Đào Nha
c. Tây Ban Nha
d. Anh

Câu 89. Tôn giáo nào phổ biến ở vùng Đông Phi và Sudan trong thời trung đại?
a. Hồi giáo
b. Kito giáo
c. Do Thái giáo
d. Phật giáo

Câu 90. Giữa thế kỷ 17 đến đầu thế kỷ 19, Hà Lan cai trị vùng đất nào của Châu
Phi
a. Vùng Sừng Vàng (Gold Horse)
b. Vùng Bờ Biển Vàng (Gold Coast)
c. Vùng Mũi Hảo Vọng (Cape of Good Hope)
d. Vùng Bờ Biển Nô lệ (Slave Coast)

Câu 91. Quốc gia nào ở châu Mỹ nhập khẩu nô lệ nhiều nhất từ châu Phi thời
Trung đại?
a. Brazil
b. Caribe
c. New Spain
d. Bắc Mỹ

Câu 92. Con đường mua bán nô lệ nào phổ biến nhất trong giai đoạn 1500-
1600?
a. Hành trình xuyên Đại Tây Dương
b. Hành trình qua biển Đỏ
c. Đông Phi qua Ấn Độ Dương
d. Hành trình xuyên Sahara

Câu 93. Thuật ngữ factories dùng để chỉ cái gì ở châu Phi thời kỳ mua bán nô
lệ?
a. Nhà máy
b. Hầm mỏ
c. Pháo đài mậu dịch
d. Tất cả đều sai

Câu 94. Asantehene là thuật ngữ dùng để chỉ cái gì?


a. Một đế quốc mua bán nô lệ
b. Một dân tộc ở châu Phi
c. Một chức danh cai trị
d. Tất cả đều sai

Câu 95. Nhà nước Asante nằm ở đâu trong khu vực châu Phi?
A. Vùng Sừng Vàng (Gold Horse)
B. Vùng Bờ Biển Vàng (Gold Coast)
C. Vùng Đất Đen (Black Soil)
D. Vùng Bờ Biển Nô lệ (Slave Coast)

Câu 96. Năm 1570, Bồ Đào Nha đã thiết lập chế độ thuộc địa ở quốc gia nào của
châu Phi?
a. Angola
b. Congo
c. Benin
d. Sudan

Câu 97. Đế quốc nào ở Tây Phi thời Trung đại còn được gọi là Vùng Bờ Biển nô
lệ (Slave Coast)?
A. Zaire
B. Senegambia
C. Benin
D. Asante

Câu 98. Tại châu Mỹ đối tượng nào bị xem là những nô lệ Creole?
a. Người da trắng sinh ra ở châu Mỹ
b. Người da đen sinh ra ở châu Mỹ.
c. Người da trắng sinh ra ở châu Phi
d. Người da đen châu Phi
Câu 99. Anh đã bãi bỏ chế độ chiếm hữu nô lệ vào năm nào?
A. 1800
B. 1807
C. 1809
D. 1900

Câu 100. Việc buôn bán nô lệ bắt đầu bị bãi bỏ trong khoảng thời gian nào?
a. Thế kỷ 16
b. Thế kỷ 17
c. Thế kỷ 18
d. Thế kỷ 19

Câu 101. Nơi nào trở thành khu định cư thường trực của người Bồ Đào Nha ở
phía Nam châu Phi vào giữa thế kỷ 16?
a. Songhay
b. El Mina
c. Kongo
d. Luanda

CHƯƠNG 4. CÁC ĐẾ QUỐC HỒI GIÁO


Câu 1. Đế quốc Ottoman cai trị vùng đất nào trên thế giới?
A. Quanh biển Ba Tư
B. Vùng đất Bắc Ấn Độ
C. Quanh Địa Trung Hải
D. Quanh biển Baltic

Câu 2. Đế quốc Hồi giáo nào trong thời Trung Đại cai trị vùng đất ngày nay là
Iran?
a. Ottoman
b. Safavids
c. Mughal
d. Không có

Câu 3. Đế quốc Hồi giáo Mughal cai trị vùng đất nào sau đây?
A. Quanh biển Ba Tư
B. Vùng đất Bắc Ấn Độ
C. Quanh Địa Trung Hải
D. Quanh biển Baltic

Câu 4. Nhà nước Ottoman suy thoái bởi những nguyên nhân nào?
a. Chiến tranh
b. Tham nhũng
c. Khởi nghĩa nông dân
d. Tất cả đều đúng

Câu 5. Vua Ottoman được gọi với chức danh nào ?


a. Calip
b. Sultan
c. Shah
d. Pharaoh

Câu 6. Nhà nước Ottoman và Safavids xung đột bởi nguyên nhân nào?
a. Tranh chấp quyền lãnh đạo thế giới Hồi giáo giữa người Sunni (Ottoman) và người Shi’a
(Safavids)
b. Tranh chấp quyền lãnh đạo thế giới Hồi giáo giữa người Sunni (Safavids) và người Shi’a
(Ottoman)
c. Những khác biệt trong luật lệ giữa người Sunni (Ottoman) và người Shi’a (Safavids)
d. Những khác biệt trong luật lệ giữa người Sunni (Safavids) và người Shi’a (Ottoman)

Câu 7. Chức danh Mullah nhà nước Safavids dành cho ai ?


a. Học giả tôn giáo Ba Tư
b. Giáo sĩ Hồi giáo
c. Chuyên gia tôn giáo Ả rập
d. Tất cả đều sai

Câu 8. Đế quốc Hồi giáo nào được hình thành xuất phát từ lòng nhiệt thành tôn
giáo?
a. Ottoman và Mughal
b. Safavids và Mughal
c. Safavid, Ottoman và Mughal
d. Ottoman và Safavid

Câu 9. Humayan là con trai của ai?


a. Babur
b. Akbar
c. Jahan
d. Jahangir

Câu 10. Tên gọi của đế quốc Ottoman bắt nguồn từ vị vua nào?
A. Mehmed II
*B. Osman
C. Selim I
D. Murad I

Câu 11. “Janissaries” là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì?


a. Kỵ binh
b. Nông dân
c. Vệ binh
d. Vua

Câu 12. Kinh tế Ottoman phát triển chủ yếu dựa trên cơ sở nào?
a. Nông nghiệp
b. Thủ công nghiệp
c. Thương nghiệp
d. Chiến tranh và bành trướng

Câu 13. Văn hóa Ottoman là sự pha trộn của các nền văn hóa nào trên thế giới?
a. Châu Âu và châu Á
b. Châu Âu và châu Phi
c. Châu Á và châu Phi
d. Cả 3 đều sai
Câu trả lời đúng : Châu Á , Châu Âu , Châu Phi

Câu 14. Đặc trưng của kiến trúc Tháp mảnh hình bút là của vương quốc nào?
a. Ottoman
b. Safavid
c. Mughal
d. Không quốc gia nào ảnh hưởng

Câu 15. Ngôn ngữ ban đầu của đế quốc Ottoman là


gì?
A. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và tiếng Ba Tư
B. Tiếng Ba Tư và tiếng Ả Rập
C. Tiếng Ả Rập và tiếng Thổ Nhĩ Kì
D. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và tiếng Ai Cập

Câu 16. Ai xây dựng Giáo đường Suleymaniye?


A. Mehmed II
B. Osman
C. Suleyman I
D. Selim I

Câu 17. Đế quốc Hồi giáo nào có thời gian trị vì lâu nhất trong thời Trung đại?
a. Ottoman
b. Safavids
c. Mughal
d. Ottoman và Safavids

Câu 18. Những nguyên nhân dẫn đến xung đột giữa hai nhóm Hồi giáo Sunni và
Shi’a?
a. Quyền kế vị
b. Khác biệt trong học thuyết
c. Khác biệt trong luật lệ
d. Cả ba đều đúng

Câu 19. Vị vua nào xây dựng Safavid thành trung tâm mậu dịch?
a. Sail al-Din
b. Isma’l
c. Tahmasp I
d. Abbas I

Câu 20. Người sáng lập triều đại Safavids?


a. Sail al-Din
b. Isma’l
c. Tahmasp I
d. Abbas I

Câu 21. Hoàng đế đầu tiên của triều đại Safavids tuyên bố mình là Shah?
a. Sail al-Din
b. Isma’il
c. Tahmasp I
d. Abbas I

Câu 22. Vị vua nào của đế quốc Mughal đã đề ra thuyết tôn giáo hỗn hợp Din –
I-Ilahi?
a. Akbar
b. Babur
c. Humayan
d. Jahan
Câu 23. Kinh đô đế quốc Safavids là thành phố nào?
a. Constantinople
b. Ifaha
c. Istanbul
d. Isfahan

Câu 24. Điểm giống nhau của xã hội Ottoman và Safavids là:
a. Do giới chiến binh quý tộc cai trị
b. Chú trọng đến thủ công và mậu dịch
c. Phụ nữ không được chú trọng
d. Tất cả đều đúng

Câu 25. Nhà Safavid theo dòng Hồi giáo nào?


a. Hồi giáo dòng Sunni
b. Hồi giáo dòng Shi’a
c. Bái Hỏa giáo
d. Do Thái giáo

Câu 26. Nguyên nhân nào dẫn đến sự sụp đổ của đế quốc Safavids?
a. Mâu thuẫn nội bộ
b. Chiến tranh
c. Mẫu thuẫn đất đai và quyền thừa kế
d. Mâu thuẫn nội bộ và chiến tranh

Câu 27. Babur có công gì đối với triều đại Mughal?


a. Tạo ra sự thống nhất tôn giáo.
b. Xây dựng những công trình kiến trúc vĩ đại.
c. Sáng lập ra triều đại
d. Thống nhất toàn cõi Ấn Độ

Câu 28. Tục Sati nghĩa là gì?


a. Thiêu sống những đứa bé bị quỷ ám
b. Thiêu sống góa phụ
c. Chôn sống góa phụ
d. Tảo hôn những đứa bé gái

Câu 29. Kiến trúc Mughal có sự hòa trộn kiến trúc quốc gia nào ?
a. Ba Tư và Iran
b. Ba Tư và Ả rập
c. Ba Tư và Ấn giáo
d. Ấn giáo và Ả rập

Câu 30. Jizya là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì?


a. Những người theo Hồi giáo.
b. Những người không theo Hồi giáo
c. Thuế thân áp đặt với những người không theo Hồi giáo.
d. Thuế thân áp đặt đối với người Hồi giáo

Câu 31. Tên gọi của đế quốc Ottoman bắt nguồn từ đâu?
a. Tên của dân tộc
b. Tên của nhà cai trị đầu tiên
c. Một loại ngôn ngữ
d. Tất cả đều sai

Câu 32. Din-i-Ilahi là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì?


a. Một vị vua của Mugha
b. Một kiểu hình tôn giáo
c. Một đẳng cấp xã hội
d. Một địa danh

CHƯƠNG 5. CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP Ở PHƯƠNG TÂY


Câu 131. Phong trào văn hóa xã hội nào được xem là tác nhân dẫn đến cách
mạng công nghiệp?
A. Phong trào Phục hưng
B. Phong trào Duy tân
C. Phong trào Khai sáng
D. Tất cả đều sai

Câu 132.Nhà khoa học được xem là cha đẻ của thuyết tiến hóa?
A. Charles Darwin
B. Albert Einstein
C. Newton
D. Tất cả đều sai

Câu 133. Sau Hội nghị Vienna (1815) quốc gia nào trở thành cường quốc hàng
đầu trên thế giới?
A. Mỹ
B. Anh
C. Nga
D. Pháp

Câu 134.Phát biểu nào sau đây ĐÚNG với đời sống xã hội điều chỉnh theo công
nghiệp hóa?
A. Tỷ lệ sinh tăng, tỷ lệ tử giảm.
B. Tỷ lệ sinh giảm, tỷ lệ tử tăng
C. Tỷ lệ sinh thấp, tỷ lệ tử thấp
D. Tỷ lệ sinh cao, tỷ lệ tử cao

Câu 135. Chủ nghĩa xã hội ra đời trong khoảng thời gian nào?
A. Thế kỷ 17
B. Thế kỷ 18
C. Thế kỷ 19
D. Thế kỷ 20

Câu 136.Nhà khoa học nào bước đầu lý giải được tính chất chuyển động của
hành tinh và các hạt điện?
A. Charles Darwin
B. Albert Einstein
C. Newton
D. Tất cả đều sai

Câu 137. Tác nhân chính nào dẫn đến sự thay đổi văn hóa trong thời đại cách
mạng
A. Phong trào Phục Hưng
B. Phong trào Khai Sáng
C. Phong trào Bình đẳng
D. Cả 3 ý trên đều đúng

Câu 139. Lý thuyết chính trị nào cho rằng có thể dùng các biện pháp dân chủ
hòa bình để đòi sự bình quyền thay cho bạo lực cách mạng?
A. Chủ nghĩa xã hội
B. Chủ nghĩa xét lại
C. Chủ nghĩa tự do

D. Tất cả đều sai


140. Cách mạng công nghiệp lần thứ 1 được cho là bắt đầu từ quốc gia nào?
a. Mỹ
c. Ottoman
b. Anh
d. Nga
Câu 141. Tiến bộ trong khoa học ứng dụng trong những ngành nào?
a. Sinh học
b. Hóa học
c. Vật lý học
d. Tất cả ý trên

Câu 142.Phong cách nghệ thuật nào ra đời trong buổi đầu cách mạng công
nghiệp?
a. Chủ nghĩa tự do
b. Chủ nghĩa xã hội
c. Chủ nghĩa lãng mạn
d. Chủ nghĩa hiện thực

Câu 143. Những nguyên nhân nào dẫn đến cách mạng công nghiệp?
a. Sự sôi động về tri thức
b. Bùng nổ dân số
c. Thương mại phát triển
d. Cả ba ý trên

Câu 144. Ai đã phát triển học thuyết xã hội chủ nghĩa, phê phán quan điểm của
các phong trào xã hội chủ nghĩa trước năm 1848?
a. Charles Darwin
b. Albert Einstein
c. Newton
d. Karl Mác

Câu 145. Nguồn nhiên liệu thiết yếu cho công nghiệp thuở ban đầu là gì?
a. Đá
b. Than đá
c. Xăng
d. Diezel

Câu 146. Văn hóa giải trí đại chúng xuất hiện trong thời đại công nghiệp ở
phương Tây bao gồm những hình thức nào?
A. Ballet
B. Điện ảnh và nhạc kịch
C. Ca nhạc
D. Hòa nhạc

Câu 147. Nguyên nhân nào khiến Tây Âu bùng nổ dân số?
a. Chính sách biên giới tốt
b. Tỉ lệ kết hôn cao
c. Chính sách y tế được cải thiện
d. Cả 3 đều đúng

Câu 148. Nhà khoa học nào đã phát triển lý thuyết về hoạt động của tiềm thức
con người?
a. Charles Darwin
b. Albert Einstein
c. Newton
d. Sigmund Freud

Câu 149. Phát minh nào quan trọng nhất đối với cách mạng công nghiệp trong
giai đoạn đầu?
a. Điện
b. Động cơ đốt trong
c. Động cơ hơi nước
d. Máy kéo sợi

Câu 150. Nội dung của phong trào nữ quyền vào năm 1900?
a. Quyền bình đẳng trong các nghề nghiệp.
b. Quyền bầu cử.
c. Quyền được tham gia vào giáo dục bậc cao
d. Tất cả các ý trên

Câu 151. “…Hàng trăm người trở thành người thợ sản xuất toàn thời gian hay
bán thời gian hàng dệt và sản phẩm kim loại; họ làm việc ở nhà nhưng trong hệ
thống tư bản chủ nghĩa trong đó nguyên liệu, đơn đặt hàng và việc bán hàng phụ
thuộc vào các thương nhân đô thị…” Với dẫn liệu trên chứng minh xã hội
phương Tây thế kỷ 18 – 19 bước vào thời kỳ nào?
a. Công nghiệp hóa
b. Tiền công nghiệp
c. Bán công nghiệp
d. Tư bản chủ nghĩa

Câu 152. Đâu là biểu hiện của toàn cầu hóa?


a. Trao đổi kinh tế toàn cầu
b. Sự xuất hiện của các môn thể thao liên quốc gia.
c. Các thỏa thuận quốc tế được tăng cường
d. Cả ba ý trên

Câu 153. Môn thể thao đồng đội nào được ra đời trong thế kỷ 19?
a. Bóng đá
b. Bóng chày
c. Bóng bầu dục
d. Cả 3 đều đúng

Câu 154. Nguyên nhân chính dẫn đến sự bùng nổ dân số ở Tây Âu thế kỷ 18?
A. Chính sách an ninh xã hội
B. Chính sách khuyến khích sinh con
C. Chính sách biên giới tốt
D. Dinh dưỡng được cải thiện

Câu 155. Thành tựu khoa học nào thời kỳ cách mạng công nghiệp làm giảm tỷ lệ
tử vong và cải thiện sức khỏe con người?
A. Phát hiện về các mầm bệnh của Louis Pasteur
B. Lý thuyết chính trị của Karl Mác
C. Thuyết tiến hóa của Charles Darwin
D. Lý thuyết về tiềm thức con người của Sigmund Freud

Câu 156. Xe đạp trở thành mốt thời thượng trong giới thượng lưu vào thời gian
nào?
A. 1870
B. 1880
C. 1890
D. 1895

Câu 157. Năm 1776 đánh dấu sự kiện nào sau đây ?
a. Kết thúc sự cai trị của Pháp, Hoa Kỳ được độc lập.
b. Kết thúc sự cai trị của Anh, Hoa Kỳ được độc lập
c. Quyền cai trị Bắc Mỹ chuyển từ tay Anh sang tay Pháp.
d. Quyền cai trị Hòa Kỳ chuyển từ tay Anh sang tay Pháp
Câu 158. Bước tiến lớn nào trong vật lý, bổ sung yếu tố thời gian để lý giải tính
chất chuyển động của hành tinh và các hạt điện?
a. Thuyết tiến hóa của Charles Darwin
b. Thuyết tương đối của Albert Einstein
c. Định luật vạn vật hấp dẫn của Newton
d. Tất cả đều sai

Câu 159. Các nhà sản xuất để khuyến khích và xúc tiến nhu cầu nhận thức mà
người tiêu dùng trước đây chưa có đã thực hiện hoạt động nào?
a. Tăng cường sản xuất hàng chất lượng
b. Tăng cường quảng cáo rộng rãi
c. Tăng cường khuyến mãi
d. Tăng cường đổi mới sản phẩm

Câu 160. Vào thế kỷ XIX, báo chí bình dân phương Tây có đặc điểm gì?
a. Kêu gọi lẽ phải
b. Nguyên tắc chính trị
c. Kêu gọi dân chủ
d. Gây sốc và giải trí

Câu 161. Tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền là văn bản nền tảng cách mạng
của quốc gia nào?
a. Anh
b. Hoa Kỳ
c. Pháp
d. Đức

Câu 162. Các nhà tư tưởng phong trào Khai Sáng khuyến khích những sự thay
đổi nào?
a. Sự thay đổi về kinh tế
b. Sự thay đổi về văn hoá
c. Những chính sách xúc tiến công nghiệp
d. Tất cả đáp án trên đều đúng

Câu 163. Áp lực tăng dân số gây ra hậu quả nào đối với xã hội Tây Âu thế kỷ 18
– 19?
a. Khó khăn trong kiếm việc làm
b. Khó khăn giải quyết lương thực
c. Khó khăn giải quyết trường học
d. Cả 3 đều đúng

Câu 164. Những thay đổi về văn hóa do yếu tố nào tác động đến?
a. Xã hội tiền công nghiệp
b. Áp lực công việc
c. Xã hội công nghiệp
d. Tiến bộ khoa học

Câu 165. Ai là người đã chuyển đổi chế độ cộng hòa sang quân chủ chuyên chế
ở Pháp?
a. Louis XIV
b. Louis XVI
c. Napoleon Bonaparte
d. Robespierre

Câu 166. Môn thể thao đồng đội phát triển kéo theo ngành nào phát triển?
a. Quảng cáo
b. Thương mại
c. Công nghiệp
d. Cả 3 đều đúng

Câu 167. Xã hội tiền công nghiệp cũng tác động đến xã hội phương Tây trên các
mặt nào?
a. Dân làng thay đổi ăn mặc theo thành thị
b. Quan hệ trước hôn nhân gia tăng.
c. Sự độc lập của thanh niên về kinh tế
d. Tất cả đều đúng

Câu 168. Cách mạng công nghiệp mang lại những hệ quả nào?
a. Thay đổi đời sống con người
b. Thay đổi chính trị
c. Cả 2 đều sai

d. Cả 2 đều đúng
Câu 169. Ai là Tổng thống đầu tiên của Hoa Kỳ?
a. Andrew Jackson
b. Abraham Lincoln
c. George Washington
d. Michael Jackson

Câu 170. Kinh tế toàn cầu mang lại những hệ quả nào sau đây?
a. Kết thúc chế độ chiếm hữu nô lệ
b. Môi trường trở nên tệ hại hơn trước đây.
c. Lao động cưỡng bức được thay thế bằng lao động tự do ăn lương.
d. Tất cả đều đúng

Câu 171. Toàn cầu hóa tác động tới những khía cạnh nào của xã hội loài người?
a. Kinh tế và Chính trị
b. Kinh tế và Văn hóa
c. Chỉ Kinh tế
d. Tất cả khía cạnh của đời sống

Câu 172. Liên minh ba nước (Triple Alliance) bao gồm những quốc gia nào ?
a. Đức, Áo, Hung-ga-ri
b. Đức, Áo, Ý
c. Anh, Nga, Pháp
d. Đức, Áo - Hung, Ý

Câu 173. Cách mạng công nghiệp đã làm thay đổi nền chính trị như thế nào?
a. Chính trị gắn bó mật thiết với tôn giáo
b. Chính trị gắn bó mật thiết với ý thức hệ
c. Nhà nước gắn bó mật thiết với tôn giáo
d. Chính trị gắn bó mật thiết với nhà nước

Phần II : Câu trả lời ngắn


Câu 1 : Vị vua nào kế thừa tư tưởng Tây Phương hóa của Peter đại đế
Trả lời : Catherine đại đế ( Catherine II )
Câu 2 : “ Haciendas” có nghĩa là gì ?
Trả lời : Điền trang
Câu 3 : Người nào được xem là nữ anh hùng chinh phục Chile ?
Trả lời : Inez Suarez
Câu 4 : Hiệp ước Todesillas về Châu Mỹ La Tinh được kí kết bởi 2
quốc gia nào ?
Trả lời : Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha
Câu 5 : Cơ sở kinh tế thuộc địa Tây Ban Nha , Bồ Đào Nha ,Châu Mỹ
Trung Đại
Trả lời : Công nghiệp : khai thác mỏ , Nông nghiệp : chăn nuôi , dệt
vải
Câu 6 : Con đường trung lộ là gì ?
Trả lời : Là con đường vận chuyển nô lệ từ Châu Phi ssang Châu Mỹ
xuyên qua biển Đại Tây Dương
Câu 7 : Những nước nào trong thế kỉ 17 cạnh tranh với Bồ Đào Nha
trong việc tiếp xúc với người Châu Phi ?
Trả lời : Anh , Pháp , Hà Lan
Câu 8 : Nguyên nhân nào dẫn đến sự sụp giảm dân số bản địa châu
Mỹ ?
Trả lời : Chiến tranh , bệnh tật ( nguyên nhân chính )( đậu mùa , sởi ,
cúm ) , bắt làm nô lệ
Câu 9 : Thế kỉ 15 người Bồ Đào Nha quan tâm tới những yếu tố n ào
khi họ tiếp xúc với Châu Phi ?
Trả lời : Khoáng sản , hương liệu , người Châu Phi
Câu 10 : Lăng mộ Tah Mahan do ai xây dựng ?
Trả lời : Shah Tahan
Câu 11 : Tục Sati có nghĩa là gì ?
Trả lời : Thiêu sống góa phụ

Phần III : Tự luận


Câu 1 : Chính sách Tây phương hóa của nước Nga ( trung đại ) dưới
thời Peter Đại Đế ?
Trả lời:
Về quân sự:
- Thành lập lực lượng hải quân
- Tuyển dụng quan lại bên ngoài hàng ngũ quý tộc.
- Củng cố lại bộ máy quân sự:
+ Lập lực lượng chiến đấu đặc biệt. Loại bỏ dân quân địa phương.
+ Xây dựng tổ chức cảnh sát ngầm – Cơ quan mật vụ.
+ Đào tạo và tạo ra thứ bậc quân sự rõ ràng.
Chính trị :
- Thực hiện một nhà nước chuyên chế
- Hệ thống hóa pháp luật áp dụng toàn quốc
- Duyệt lại hệ thống thuế.
- Chia nước thành: TW, tỉnh , địa phương
Kinh tế:
- Khuyến khích phát triển công nghiệp
-Tập trung xây dựng các ngành công nghiệp luyện kim và khai thác mỏ.
- Khuyến khích nông dân sử dụng thiết bị hiện đại trong sản xuất
Văn hóa:
Ảnh hưởng nhiều từ văn hóa phương Tây:
- Loại bỏ những phong tục lạc hậu và khuyến khích phụ nữ quý tộc tham gia các
hoạt động xã hội.
- Thay đổi phong cách của các quý tộc Nga, loại bỏ ảnh hưởng của Mông Cổ
- Mở các viện hàn lâm, các học viện khoa học nhằm thúc đẩy những phát minh
và sáng tạo khoa học
- Tiếp thu văn hóa phương Tây VD: Múa Balê của Pháp, sử dụng cây thông noel
du nhập từ Đức..
- Múa Balê của Pháp
- Cây thông noel du nhập từ Đức
Chính sách đối ngoại:
-Xác định rõ ràng biên giới với các quốc gia lân cận.
- Tiến hành nhiều cuộc chiến tranh mở rộng lãnh thổ.
- Dời thủ đô từ Moscow về thành phố biển Baltic và đặt tên là St Petersburg
Kết quả
- Phát triển lực lượng quân sự, mở rộng lãnh thổ.
- Nước Nga trở thành nhân tố chính trong ngoại giao và quân sự của Châu Âu.
- Người phương Tây đã có cái nhìn khác về nước Nga.
Câu 2 : Nguồn gốc , sự phát triển , nguyên nhân sụp đổ của nhà nước
Otoman ?
Trả lời
Nguồn gốc:
- Dân tộc nói tiếng Thổ từ Trung Á.
- Xây dựng đế quốc ở Anatolia năm 1281
- Tên đế quốc Ottoman lấy theo tên gọi của Osman I.
-Nhà Ottoman theo dòng phái Sunni
Lịch sử phát triển:
Những năm 1350, người Ottoman vượt eo biển Bosporus vào châu Âu.
- Chiếm lấy những vùng đất còn lại của người Byzatine.
- Đến cuối thế kỷ 14, người Ottoman nhanh chóng chinh phục Thrace.
- Đồng thời, bổ sung vùng đất Balkan vào lãnh thổ của họ
- Năm 1453, Sultan Mehmed II mang 100.000 quân đột kích thành phố
Costatinople trong 7 tuần.
- Trong 2 thế kỷ sau khi chinh phục Constatinople, các đạo quân của nhà
Ottoman nối tiếp nhau mở rộng lãnh thổ:
+ Lãnh thổ Syria
+ Bắc Phi
+ Thế giới Ả rập
+ Đảo Rodhes, Crete, Cyprus
+ Đe dọa miền Nam Ý
> Như vậy, từ nguồn gốc khiêm tốn là nhà nước chư hầu biên giới, nhà nước
Ottoman đã nổi lên như những người bảo hộ cho vùng đất trung tâm của thế giới
Hồi giáo, trừng phạt châu Âu Kito giáo.

You might also like