Professional Documents
Culture Documents
15. Văn hóa giải trí đại chúng nào xuất hiện trong thời đại công nghiệp ở phương Tây ?
A. Điện ảnh
B. Ca nhạc
C. Ballet
D. Tất cả đều sai
17. Người lai ở châu Mỹ thời Trung đại thường được gọi là?
A. Người Iberia
B. Người Anh-điêng
C. Người Cossacks
D. Người Casta
18. Con đường mua bán nô lệ từ châu Phi tới Bồ Đào Nha thường được gọi là gì?
24. Về chữ viết, ban đầu, nhà nước Ottoman sử dụng tiếng …
A. Thổ C. Phạm
25. Nguyên nhân chính dẫn đến sự bùng nổ B. Chính sách khuyến khích sinh con
dân số ở Tây Âu thế kỷ 18?
C. Chính sách biên giới tốt
A. Chính sách an ninh xã hội
D. Dinh dưỡng được cải thiện
27. Lý thuyết chính trị nào cho rằng có thể dùng các biện pháp dân chủ hòa bình để đòi sự bình
quyền thay cho bạo lực cách mạng?
30. Vị vua nào của đế quốc Mughal đã đề ra thuyết tôn giáo hỗn hợp Din – I- Ilahi?
A. Babur C. Akbar
B. Humayan D. Jahan
A. Akbar C. Jahan
B. Babur D. Jahangir
A. Babur C. Humayan
B. Akbar D. Jahan
37. Vị vua nào xây dựng Safavid thành trung tâm mậu dịch?
45. Tôn giáo nào được du nhập và trở nên phổ biến ở châu Mỹ dưới thời thực dân phương Tây?
A. Đạo Hồi
B. Đạo Hindu
C. Đạo Kitô
D. Đạo Do Thái
46. Phong trào văn hóa xã hội nào được xem là tác nhân dẫn đến cách mạng công nghiệp?
47. Ở nước Nga thời Trung đại, Peter Đại đế lập ra tổ chức nào để theo dõi và giám sát bộ máy
quan lại ?
C. Dân quân tự vệ
48. Môn thể thao đồng đội nào được ra đời trong thế kỷ 19?
A. Bóng đá
B. Bóng chày
A. Anh
B. Pháp
C. Đức
D. Ý
52. Loại hình nghệ thuật nào dưới đây được du nhập vào nước Nga từ thời Peter Đại đế?
A. Kịch
B. Điện ảnh
C. Vũ Ballet
55. Vì sao Peter Đại đế chuyển dịch kinh đô về thành phố St Petersburg?
57. Về chữ viết, ban đầu, nhà nước Safavid sử dụng tiếng …
A. Thổ
B. Ả rập
C. Phạm
D. Ba Tư
CHƯƠNG I
1. Trước thế kỷ 14 nước Nga nằm dưới sự kiểm soát của đế quốc nào?
A. La Mã
B. Ba Tư
C. Mông Cổ
D. Byzatine
A. Ivan I
B. Ivan II
C. Ivan III
D. Ivan IV
3. Tước hiệu Sa hoàng lần đầu tiên được nhấn mạnh bởi vị quân vương nào ở nước Nga thời
Trung đại
A. Ivan III
B. Ivan IV
C. Peter I
4. Triều đại nào cai trị nước Nga giai đoạn 1689-1725?
A. Ivan Đại đế
B. Ivan Đáng sợ
C. Peter Đại đế
D. Catherine Đại đế
5. Triều đại nào cai trị nước Nga giai đoạn 1762-1796?
A. Ivan Đại đế
B. Ivan Đáng sợ
C. Peter Đại đế
D. Catherine Đại đế
6. Chính sách bành trướng của nước Nga thời Trung đại do vị quân vương nào khởi xướng?
B. Ivan Đáng sợ
C. Peter Đại đế
D. Catherine Đại đế
C. Một vị vua
8. Vị quân vương đã khởi đầu quá trình Tây phương hóa ở nước Nga thời Trung đại?
A. Ivan Đại đế
B. Ivan Đáng sợ
C. Peter Đại đế
D. Catherine Đại đế
B. Alexis
C. Peter Đại đế
D. Michael
10. Vị quân vương nào đã bãi bỏ hội nghị quý tộc và giành những quyền lực mới đối với giáo hội
Nga thời Trung đại?
A. Peter I
B. Ivan III
C. Alexis
D. Michael
A. Moscow
B. Alaska
C. Kazan
D. St Petersburg
12. Về kinh tế, Peter Đại đế tập trung phát triển ngành nào?
A. Công nghiệp
C. Nông nghiệp
D. Thương mại
13. Peter Đại đế lập ra tổ chức cảnh sát ngầm để làm gì?
14. Lực lượng Hải quân được thiết lập lần đầu tiên dưới thời vị vua nào ở nước Nga?
A. Ivan Đại đế
B. Alexis
C. Peter Đại đế
D. Michael
D. Cả ba ý trên
16. Nét văn hóa nào dưới đây được du nhập vào nước Nga từ thời Peter Đại đế?
A. Vũ Ballet
C. Cả A và B đều đúng
D. Cả A và B đều sai
17. Peter III có quan hệ như thế nào với Peter Đại đế?
A. Ivan Đại đế
B. Alexis
C. Peter Đại đế
D. Catherine Đại đế
19. Văn bản nào quy định sự thừa kế thân phận của các nông nô ở nước Nga thời Trung đại?
C. Chỉ dụ 1767
20. Văn bản nào cho phép các địa chủ trừng phạt nông nô phạm trọng tội hay nổi loạn ở nước
Nga thời Trung đại?
C. Chỉ dụ 1767
21. Vùng đất nào của Hoa Kỳ ngày nay mà trong thời Trung đại thuộc chủ quyền của Nga?
A. Bang Texas
B. Bang Alaska
C. Bang Ohio
D. Bang Florida
22. Peter Đại đế đã yêu cầu quý tộc nam làm gì để áp đặt những đặc điểm nhận dạng mới cho
giới thượng lưu ở nước Nga thời Trung đại?
A. Mặc váy
B. Cạo râu
C. Để tóc dài
D. Đội mũ lông
23. Vị quân vương nước Nga nào đã kết hôn cùng cháu gái của hoàng đế Byzantine cuối cùng?
A. Peter I
B. Ivan III
C. Peter III
D. Ivan IV
A. Ivan Đại đế
B. Ivan Đáng sợ
C. Peter I
D. Peter III
25. Vị Sa hoàng đã giết chết con trai và là người thừa kế của mình?
A. Ivan Đại đế
B. Ivan Đáng sợ
C. Peter Đại đế
D. Alexis
A. Peter I
B. Catherine
C. Peter II
D. Alexis
A. Micheal
B. Peter Đại đế
C. Catherine Đại đế
D. Ivan Đại đế
28. Cường quốc nào đã bị Peter Đại đế tấn công và hạ xuống địa vị quân sự hạng hai?
A. Ottoman
B. Thuỵ Điển
C. Thuỵ Sĩ
D. Pháp
29. Vị Sa hoàng nào có chiều cao lên đến 2m đã có công đưa nền quân chủ chuyên chế vào nước
Nga?
A. Ivan Đại đế
B. Ivan Đáng sợ
C. Peter Đại đế
D. Catherine Đại đế
30. Thành phố nào được xem là “cửa sổ nhìn ra phương Tây” do Peter Đại đế thành lập?
A. Kiev
B. Kazan
C. St Petersburg
D. Moscow
31. Dưới thời Peter đại đế lực lượng nào được thành lập?
A. Hải quân
B. Không quân
C. Công binh
D. Bộ binh
32. Dưới thời kỳ của vị quân vương Catherine Đại đế ở nước Nga thời trung đại, lần đầu tiên
trong lịch sử binh lính Nga tiến vào vùng đất trung tâm của …
A. Đông Âu
B. Bắc Âu
C. Tây Âu
D. Nam Âu
33. Ivan III (nước Nga) đã kết hôn cùng cháu gái của hoàng đế Byzantine cuối cùng để
34. Sử dụng cây thông giáng sinh ở nước Nga từ thời Peter Đại đế là ảnh hưởng của quốc gia
nào?
A. Anh
B. Pháp
C. Đức
D. Ý
35. Vị Sa hoàng nào đã có công đưa nền quân chủ chuyên chế vào nước Nga?
A. Ivan III
B. Ivan IV
C. Peter I
D. Catherine
63. Nhà khoa học nào bước đầu lý giải được tính chất chuyển động của hành tinh và các hạt
điện?
A. Charles Darwin
B. Newton
C. Albert Einstein
D. Karl Mác
A. Babur
B. Akbar
C. Humayan
D. Jahan
68. Xe đạp trở thành mốt thời thương trong giới thượng lưu vào thời gian nào?
A. 1860
B. 1870
C. 1880
D. 1890
69. Nội dung của phong trào nữ quyền vào năm 1900?
CHƯƠNG 2
A. B. Dias
B. Vasco Da Gama
C. C. Columbus
D. F. Magienlan
A. Caribean
B. Hoàng Sa
C. Maluku
D. Ksamili
3. Người Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha thường được gọi là?
A. Người Iberia
B. Người Anh-điêng
C. Người Cossacks
D. Người Casta
A. Chủ nô
B. Nông nô
C. Người lai
D. Vua
A. C. Columbus
B. F. Magienlan
C. Hernán Cortés
D. Francsco Pizarro
A. C. Columbus
B. F. Magienlan
C. Hernán Cortés
D. Francsco Pizarro
7. Người được xem là nữ anh hùng của cuộc chinh phục Chile?
A. Inéz Suaréz
B. F. Magienlan
C. Hernán Cortés
D. Francsco Pizarro
8. Thuật ngữ nào người Tây Ban Nha dùng để chỉ tất cả các dân tộc bản địa châu Mỹ?
A. Encomienda
B. Người Iberia
C. Người Anh-điêng
D. Casta
9. “Haciendas” là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì trên châu Mỹ Latinh dưới thời thực dân
phương Tây?
A. Nông dân
B. Người lai
C. Hầm mỏ
D. Điền trang
10. Cơ sở của nền kinh tế thuộc địa Tây Ban Nha trên châu Mỹ thời Trung đại là?
11. Nền kinh tế thuộc địa Tây Ban Nha trên châu Mỹ phụ thuộc vào nguồn lao động nào?
D. Người châu Âu
12. Những con tàu lớn có vũ trang được người Tây Ban Nha gọi là gì?
A. Casta
B. Ecomienda
C. Haciendas
D. Galleons (dùng để chuyên chở hàng hóa và hộ tống các tàu khác)
13. Các thuộc địa ở châu Mỹ được vua Tây Ban Nha cai trị bằng cách nào?
14. Người đứng đầu các thuộc địa ở châu Mỹ của Tây Ban Nha thời Trung đại được gọi là?
A. Tể tướng
B. Giáo sĩ
C. Phó vương
D. Quốc vương
B. Nô lệ châu Phi
C. Người lai
D. Người châu Âu
16. Thuật ngữ dùng để chỉ nhóm người bản xứ lai với người da trắng ở châu Mỹ Latinh?
A. Mestizo
B. Mulatto
C. Anh-điêng
D. Iberia
17. Thuật ngữ dung để chỉ nhóm người da đen lai với người da trắng ở châu Mỹ Latinh?
A. Mestizo
B. Mulatto
C. Anh-điêng
D. Iberia
18. Trật tự thứ bậc trong xã hội châu Mỹ Latinh dựa trên cơ sở nào?
A. Chủng tộc
B. Giới tính
C. Tuổi tác
D. Tất cả đều đúng
19. Thuộc địa đồn điền lớn đầu tiên được người Bồ Đào Nha thành lập ở đâu trên châu Mỹ
Latinh?
A. Peru
B. Brazil
C. Mexico
D. Chile
20. Nguyên nhân nào dẫn đến sự sụt giảm dân số bản địa châu Mỹ Latinh trong thế kỷ 16?
A. Bệnh dịch
21. Trật tự thứ bậc dựa trên chủng tộc ở châu Mỹ Latinh thời kỳ thực dân quy định nhóm người
nào ở trên cùng?
A. Người da trắng
B. Người da đen
C. Người Anh-điêng
D. Người lai
22. Nguyên nhân chính dẫn đến sự sụt giảm dân số bản địa ở châu Mỹ Latinh thời kỳ thực dân?
A. Chiến tranh
B. Nghèo đói
C. Bệnh dịch
23. Ngoài khai thác mỏ, người Tây Ban Nha còn chú trọng tới ngành công nghiệp nào?
A. Luyện kim
B. Đóng tàu
C. Dệt
24. Hiệp ước Tordesillas về phân chia phạm vi ảnh hưởng và quyền chiếm hữu ở châu Mỹ
Latinh được ký kết ở đâu?
D. Brazil và Anh
25. Eo biển ở cực Nam châu Mỹ được đặt theo tên của nhà phát kiến địa lý nào?
A. F. Magienlan
B. C. Comlumbus
C. B. Dias
D. Vasco Da Gama
26. Nhà thám hiểm Bồ Đào Nha nào đã tìm ra Mũi Hảo Vọng vào năm 1487?
A. F. Magienlan
B. C. Comlumbus
C. B. Dias
D. Vasco Da Gama
27. Nhà thám hiểm đã tìm ra con đường tiếp cận Ấn Độ bằng đường biển vào năm 1498?
A. F. Magienlan
B. C. Comlumbus
C. B. Dias
D. Vasco Da Gama
28. Thuyển trưởng người Tây Ban Nha đầu tiên định cư trên đất liền ở Trung Mỹ vào năm
1509?
A. F. Magienlan
B. C. Comlumbus
C. Vasco de Balboa
D. Vasco Da Gama
29. Người lãnh đạo những cuộc tìm kiếm thành phố vàng huyền thoại ở châu Mỹ vào thế kỷ 16?
A. Hernán Cortés
B. Francsco Pizarro
C. C.Columbus
D. Francisco Coronado
D. Nô lệ
CHƯƠNG III
1. Người Bồ Đào Nha quan tâm tới những yếu tố nào ở châu Phi khi họ tiếp cận được khu vực
này?
B. Khoáng sản
C. Hương liệu
2. Sự kiện nào dánh dấu sự bắt đầu của thời kỳ mua bán nô lệ ở châu Phi?
A. Những con tàu của người Bồ Đào Nha đến được Mũi Hảo Vọng năm 1487
B. Chuyến tàu chở nô lệ châu Phi đầu tiên đến Bồ Đào Nha năm 1441
3. Từ thế kỷ 17 đến thế kỷ 19 con đường mua bán nô lệ nào là phổ biến nhất?
4. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến việc xuất khẩu nô lệ từ châu Phi sang châu Mỹ?
D. Giá nô lệ rẻ
6. Asante trong thời Trung đại, ngày nay là quốc gia nào ở châu Phi?
A. Bennin
B. Angola
C. Ghana
D. Marốc
7. Vương quốc Dahomey thời kỳ mua bán nô lệ là quốc gia nào ở châu Phi ngày nay?
A. Angola
B. Ghana
C. Benin
D. Ma- rốc
8. Khu vực nào ở châu Phi chịu ảnh hưởng mạnh nhất từ thời kỳ mua bán nô lệ?
A. Nam Phi
B. Bắc Phi
C. Đông Phi
D. Tây Phi
C. Con đường vận chuyển hàng hóa từ châu Phi sang châu Mỹ
D. Con đường vận chuyển hang hóa từ châu Phi sang châu Âu.
10. Vì sao vùng nội địa Đông Phi ít chịu ảnh hưởng của việc mua bán nô lệ?
B. Do sự phát triển của các nhà nước người Bantu bản địa
D. Do không có nô lệ
11. Nửa cuối thế kỷ 16, vùng đất thuộc Angola ngày nay nằm dưới sự cai trị của đế quốc nào?
A. Anh
B. Pháp
D. Bồ Đào Nha
12. Tôn giáo nào phổ biến ở vùng Đông Phi và Sudan trong thời trung đại?
A. Đa thần giáo
B. Kitô giáo
C. Hồi giáo
D. Phật giáo
14. Tiền đồn nào quan trọng nhất của người Bồ Đào Nha ở Tây Phi?
A. Brazil
B. El Mina
C. Kongo
D. Luanda
15. Nơi nào trở thành khu định cư thường trực của người Bồ Đào Nha ở phía Nam châu Phi vào
giữa thế kỷ 16?
A. Songhay
B. Luanda
C. Kongo
D. El Mina
16. Những quốc gia nào dưới đây đã cạnh tranh và thay thế Bồ Đào Nha trong một số chừng
mực của việc tiếp xúc với người châu Phi trong thế kỷ 17?
A. Anh
B. Pháp
C. Hà Lan
17. Con đường mua bán nô lệ từ châu Phi tới châu Mỹ thường được gọi là gì?
18. Vùng/quốc gia nào ở châu Mỹ nhập khẩu nô lệ nhiều nhất từ châu Phi thời Trung đại?
A. Brazil
B. Caribe
C. New Spain
D. Bắc Mỹ
19. Con đường mua bán nô lệ nào phổ biến nhất trong giai đoạn 1500-1600?
20. Việc mua bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương phát triển mạnh nhất trong thời gian nào?
A. Thế kỷ 16
B. Thế kỷ 17
C. Thế kỷ 18
D. Thế kỷ 19
21. Đa phần nô lệ xuất khẩu tới vùng Địa Trung Hải đến từ đâu trong thế kỷ 16?
A. Zaire
B. Senegambia
C. Asante
D. Benin
22. Giữa thế kỷ 17 đến đầu thế kỷ 19, vùng đất ở Mũi Hảo Vọng nằm dưới sự cai trị của đế quốc
nào?
A. Hà Lan
B. Bồ Đào Nha
D. Anh
23. Đế quốc nào ở Tây Phi thời Trung đại còn được gọi là Vùng Bờ Biển Vàng (Gold Coast)?
A. Zaire
B. Senegambia
C. Asante
D. Benin
24. Đế quốc nào ở Tây Phi thời Trung đại còn được gọi là Vùng Bờ Biển nô lệ (Slave Coast)?
A. Zaire
B. Senegambia
C. Asante
D. Benin
25. Năm 1570, đế quốc châu Âu nào đã thiết lập chế độ thuộc địa ở Angola?
A. Anh
B. Bồ Đào Nha
C. Tây Ban Nha
D. Hà Lan
27. Thuật ngữ “factories” dùng để chỉ ai/cái gì ở châu Phi thời kỳ mua bán nô lệ?
A. Nhà máy
B. Hầm mỏ
28. Việc buôn bán nô lệ bắt đầu bị bãi bỏ trong khoảng thời gian nào?
A. Thế kỷ 16
B. Thế kỷ 17
C. Thế kỷ 18
D. Thế kỷ 19
29. Quốc gia nào đã bãi bỏ việc mua bán nô lệ vào năm 1807?
A. Anh
C. Bồ Đào Nha
D. Hoa Kỳ
CHƯƠNG IV
1. Đế quốc Hồi giáo nào cai trị vùng đất bao quanh biển Địa Trung Hải?
A. Ottoman
B. Safavids
C. Mughal
D. Không có
2. Đế quốc Hồi giáo nào trong thời Trung đại cai trị vùng đất thuộc Iran ngày nay?
A. Ottoman
B. Safavids
C. Mughal
D. Không có
3. Đế quốc Hồi giáo nào cai trị vùng phía Bắc Ấn Độ trong thời Trung đại?
A. Ottoman
B. Safavids
C. Mughal
D. Không có
4. Nhà nước Ottoman suy thoái bởi những nguyên nhân nào?
A. Chiến Tranh
B. Tham nhũng
A. Sultan
B. Shah
C. Kalip
D. Pharaoh
6. Nguyên nhân chính dẫn đến xung đột của Ottoman và Safavids là?
A. Tranh chấp quyền lãnh đạo thế giới Hồi giáo giữa người Sunni (Ottoman) và người Shi'a
(Safavids)
B. Tranh chấp quyền lãnh đạo thế giới Hồi giáo giữa người Sunni (Safavids) và người Shi'a (Ottoman)
C. Những khác biệt trong học thuyết, nghi thức và luật lệ giữa người Sunni (Ottoman) và người Shi'a
(Safavids)
D. Những khác biệt trong học thuyết, nghi thức và luật lệ giữa người Sunni (Safavids) và người Shi'a
(Ottoman)
A. Calip
B. Sultan
C. Shah
D. Pharaoh
8. Đế quốc Hồi giáo nào được hình thành xuất phát từ lòng nhiệt thành tôn giáo?
A. Ottoman
B. Safavids
C. Mughal
D. Cả A và B
9. Ai là con trai và là người kế vị của người sáng lập vương triều Mughal?
A. Babur
B. Humayan
C. Akbar
D. Jahan
10. Tên gọi của đế quốc Ottoman bắt nguồn từ tên gì?
A. Kỵ binh
B. Nông dân
C. Vệ binh
D. Vua
12. Kinh tế Ottoman phát triển chủ yếu dựa trên cơ sở nào?
A. Nông nghiệp
B. Công nghiệp
D. Thương mại
13. Văn hóa Ottoman là sự pha trộn của các nền văn hóa nào trên thế giới?
B. Tiếng Ba Tư
C. Tiếng Ả Rập
D. B và C
16. Giáo đường Suleymaniye là thành tựu kiến trúc của đế quốc nào?
A. Ottoman
B. Safavids
C. Mughal
17. Đế quốc Hồi giáo nào có thời gian trị vị lâu nhất trong thời Trung đại?
A. Ottoman
B. Safavid
C. Mughal
18. Những nguyên nhân dẫn đến xung đột giữa hai nhóm Hồi giáo Sunni và Shi'a?
A. Quyền kế vị
D. Cả ba ý trên
19. Safavids đạt đến đỉnh cao về sức mạnh và thịnh vượng dưới thời cai trị của vị quân vương
nào?
A. Sail al-Din
B. Isma'l
C. Tahmasp I
D. Abbas I
A. Sail al-Din
B. Isma'l
C. Tahmasp I
D. Abbas I
A. Isma’il
B. Sail al-Din
C. Tahmasp I
D. Abbas I
C. Do Thái giáo
A. Isfahan
B. Ifaha
C. Constantinople
D. Istanbul
D. Do Thái giáo
26. Nguyên nhân nào dẫn đến sự sụp đổ nhanh chóng của đế quốc Safavids?
B. Chiến tranh
C. A và B đều đúng
D. A và B đều sai
A. Babur
B. Humayan
C. Akbar
D. Jahan
28. Ai là con trai và là người kế vị của Humayan?
A. Babur
B. Akbar
C. Jahan
D. Osman
C. Thuế thân áp đặt với những người không theo Hồi giáo