You are on page 1of 25

9. Những nguyên nhân nào dẫn đến cách mạng công nghiệp?

A. Sự sôi động về tri thức


B. Bùng nổ dân số

C. Thương mại phát triển


D. Tất cả các ý đều đúng

15. Văn hóa giải trí đại chúng nào xuất hiện trong thời đại công nghiệp ở phương Tây ?

A. Điện ảnh
B. Ca nhạc

C. Ballet
D. Tất cả đều sai

17. Người lai ở châu Mỹ thời Trung đại thường được gọi là?

A. Người Iberia

B. Người Anh-điêng

C. Người Cossacks

D. Người Casta

18. Con đường mua bán nô lệ từ châu Phi tới Bồ Đào Nha thường được gọi là gì?

A. Hành trình xuyên Đại Tây Dương

B. Con đường Trung Lộ

C. Hành trình xuyên Sahara

D. Hành trình xuyên Luanna


23. Thành tựu khoa học nào thời kỳ cách mạng công nghiệp làm giảm tỷ lệ tử vong và cải thiện
sức khỏe con người?

A. Lý thuyết chính trị của Karl Mác

B. Thuyết tiến hóa của Charles Darwin

C. Lý thuyết về tiềm thức con người của Sigmund Freud

D. Phát hiện về các mầm bệnh của Louis Pasteur

24. Về chữ viết, ban đầu, nhà nước Ottoman sử dụng tiếng …

A. Thổ C. Phạm

B. Ả rập D. Tất cả đều sai

25. Nguyên nhân chính dẫn đến sự bùng nổ B. Chính sách khuyến khích sinh con
dân số ở Tây Âu thế kỷ 18?
C. Chính sách biên giới tốt
A. Chính sách an ninh xã hội
D. Dinh dưỡng được cải thiện

27. Lý thuyết chính trị nào cho rằng có thể dùng các biện pháp dân chủ hòa bình để đòi sự bình
quyền thay cho bạo lực cách mạng?

A. Chủ nghĩa xã hội C. Chủ nghĩa tự do

B. Chủ nghĩa xét lại D. Chủ nghĩa nhân đạo

30. Vị vua nào của đế quốc Mughal đã đề ra thuyết tôn giáo hỗn hợp Din – I- Ilahi?

A. Babur C. Akbar

B. Humayan D. Jahan

32. Humayan là con trai của ai?

A. Akbar C. Jahan

B. Babur D. Jahangir

35. Ai là vị vua đầu tiên của triều đại Mughal?

A. Babur C. Humayan

B. Akbar D. Jahan

37. Vị vua nào xây dựng Safavid thành trung tâm mậu dịch?

A. Sail al-Din B. sma’l


C. Abbas I D. Tahmasp I

41. Nguyên nhân nào khiến Tây Âu bùng nổ dân số?

A. Tỉ lệ kết hôn cao

B. Chính sách y tế được cải thiện

C. Chính sách xã hội cao

D. Chính sách biên giới tốt

43. Tục Sati nghĩa là gì?

A. Thiêu sống những đứa bé bị quỷ ám

B. Thiêu sống góa phụ

C. Tảo hôn những đứa bé gái

D. Chôn sống góa phụ

45. Tôn giáo nào được du nhập và trở nên phổ biến ở châu Mỹ dưới thời thực dân phương Tây?

A. Đạo Hồi

B. Đạo Hindu

C. Đạo Kitô

D. Đạo Do Thái

46. Phong trào văn hóa xã hội nào được xem là tác nhân dẫn đến cách mạng công nghiệp?

A. Phong trào Phục hưng

B. Phong trào Duy Tân

C. Phong trào Khai sáng

D. Phong trào Nữ quyền

47. Ở nước Nga thời Trung đại, Peter Đại đế lập ra tổ chức nào để theo dõi và giám sát bộ máy
quan lại ?

A. Cảnh sát ngầm

B. Cơ quan tình báo

C. Dân quân tự vệ

D. Tất cả đều sai

48. Môn thể thao đồng đội nào được ra đời trong thế kỷ 19?

A. Bóng đá

B. Bóng chày

C. Bóng bầu dục

D. Tất cá các ý đều đúng


50. Sử dụng múa ballet ở nước Nga từ thời Peter Đại đế là ảnh hưởng của quốc gia nào ?

A. Anh

B. Pháp

C. Đức

D. Ý

52. Loại hình nghệ thuật nào dưới đây được du nhập vào nước Nga từ thời Peter Đại đế?

A. Kịch

B. Điện ảnh

C. Vũ Ballet

D. Trượt băng nghệ thuật

55. Vì sao Peter Đại đế chuyển dịch kinh đô về thành phố St Petersburg?

A. trung tâm đất nước

B. Quê hương của ông

C. Thành phố cửa ngõ nhìn ra phương Tây

D. thuận lợi phát triển nông nghiệp

57. Về chữ viết, ban đầu, nhà nước Safavid sử dụng tiếng …

A. Thổ

B. Ả rập

C. Phạm

D. Ba Tư

CHƯƠNG I

1. Trước thế kỷ 14 nước Nga nằm dưới sự kiểm soát của đế quốc nào?

A. La Mã

B. Ba Tư

C. Mông Cổ

D. Byzatine

2. Vị quân vương đã giải phóng nước Nga khỏi người Tatar?

A. Ivan I

B. Ivan II

C. Ivan III

D. Ivan IV
3. Tước hiệu Sa hoàng lần đầu tiên được nhấn mạnh bởi vị quân vương nào ở nước Nga thời
Trung đại

A. Ivan III

B. Ivan IV

C. Peter I

D. Không đáp án nào đúng

4. Triều đại nào cai trị nước Nga giai đoạn 1689-1725?

A. Ivan Đại đế

B. Ivan Đáng sợ

C. Peter Đại đế

D. Catherine Đại đế

5. Triều đại nào cai trị nước Nga giai đoạn 1762-1796?

A. Ivan Đại đế

B. Ivan Đáng sợ

C. Peter Đại đế

D. Catherine Đại đế

6. Chính sách bành trướng của nước Nga thời Trung đại do vị quân vương nào khởi xướng?

A. Ivan Đại đế (Ivan IV)

B. Ivan Đáng sợ

C. Peter Đại đế

D. Catherine Đại đế

7. Thuật ngữ “Cossacks” dùng để chỉ cái gì?

A. Một vùng đất

B. Một tộc người

C. Một vị vua

D. Một chức quan

8. Vị quân vương đã khởi đầu quá trình Tây phương hóa ở nước Nga thời Trung đại?

A. Ivan Đại đế

B. Ivan Đáng sợ

C. Peter Đại đế

D. Catherine Đại đế

9. Vị vua đầu tiên của nhà Romanov?


A. Ivan Đại đế

B. Alexis

C. Peter Đại đế

D. Michael

10. Vị quân vương nào đã bãi bỏ hội nghị quý tộc và giành những quyền lực mới đối với giáo hội
Nga thời Trung đại?

A. Peter I

B. Ivan III

C. Alexis

D. Michael

11. Thủ đô của nước Nga dưới thời Peter Đại đế ?

A. Moscow

B. Alaska

C. Kazan

D. St Petersburg

12. Về kinh tế, Peter Đại đế tập trung phát triển ngành nào?

A. Công nghiệp

B. Thủ công nghiệp

C. Nông nghiệp

D. Thương mại

13. Peter Đại đế lập ra tổ chức cảnh sát ngầm để làm gì?

A. Bắt nông nô bỏ trốn

B. Theo dõi và giám sát bộ máy quan lại

C. Ngăn chặn xâm lược

D. Thu nhập thông tin tình báo

14. Lực lượng Hải quân được thiết lập lần đầu tiên dưới thời vị vua nào ở nước Nga?

A. Ivan Đại đế

B. Alexis

C. Peter Đại đế

D. Michael

15. Để bổ sung quan lại, Peter Đại đế đã làm gì?

A. Trọng dụng người tài phi quý tộc


B. Thành lập các học viện đào tạo

C. Thành lập viện hàn lâm nghiên cứu

D. Cả ba ý trên

16. Nét văn hóa nào dưới đây được du nhập vào nước Nga từ thời Peter Đại đế?

A. Vũ Ballet

B. Cây thông giáng sinh

C. Cả A và B đều đúng

D. Cả A và B đều sai

17. Peter III có quan hệ như thế nào với Peter Đại đế?

A. Cháu của người con trai út của Peter Đại đế

B. Cháu của người con gái út của Peter Đại đế

C. Con của người con gái út của Peter Đại đế

D. Con của người con trai cả của Peter Đại đế

18. Chỉ dụ năm 1767 do ai ban hành?

A. Ivan Đại đế

B. Alexis

C. Peter Đại đế

D. Catherine Đại đế

19. Văn bản nào quy định sự thừa kế thân phận của các nông nô ở nước Nga thời Trung đại?

A. Đạo luật năm 1649

B. Đạo luật năm 1765

C. Chỉ dụ 1767

D. Tất cả đều sai

20. Văn bản nào cho phép các địa chủ trừng phạt nông nô phạm trọng tội hay nổi loạn ở nước
Nga thời Trung đại?

A. Đạo luật năm 1649

B. Đạo luật năm 1765

C. Chỉ dụ 1767

D. Tất cả đều sai

21. Vùng đất nào của Hoa Kỳ ngày nay mà trong thời Trung đại thuộc chủ quyền của Nga?

A. Bang Texas

B. Bang Alaska
C. Bang Ohio

D. Bang Florida

22. Peter Đại đế đã yêu cầu quý tộc nam làm gì để áp đặt những đặc điểm nhận dạng mới cho
giới thượng lưu ở nước Nga thời Trung đại?

A. Mặc váy

B. Cạo râu

C. Để tóc dài

D. Đội mũ lông

23. Vị quân vương nước Nga nào đã kết hôn cùng cháu gái của hoàng đế Byzantine cuối cùng?

A. Peter I

B. Ivan III

C. Peter III

D. Ivan IV

24. Chồng của Catherine Đại đế là ai?

A. Ivan Đại đế

B. Ivan Đáng sợ

C. Peter I

D. Peter III

25. Vị Sa hoàng đã giết chết con trai và là người thừa kế của mình?

A. Ivan Đại đế

B. Ivan Đáng sợ

C. Peter Đại đế

D. Alexis

26. Người kế tục Sa hoàng Michael là ai?

A. Peter I

B. Catherine

C. Peter II

D. Alexis

27. Người kế thừa của Sa hoàng Alexis Romanov là ai?

A. Micheal

B. Peter Đại đế

C. Catherine Đại đế
D. Ivan Đại đế

28. Cường quốc nào đã bị Peter Đại đế tấn công và hạ xuống địa vị quân sự hạng hai?

A. Ottoman

B. Thuỵ Điển

C. Thuỵ Sĩ

D. Pháp

29. Vị Sa hoàng nào có chiều cao lên đến 2m đã có công đưa nền quân chủ chuyên chế vào nước
Nga?

A. Ivan Đại đế

B. Ivan Đáng sợ

C. Peter Đại đế

D. Catherine Đại đế

30. Thành phố nào được xem là “cửa sổ nhìn ra phương Tây” do Peter Đại đế thành lập?

A. Kiev

B. Kazan

C. St Petersburg

D. Moscow

31. Dưới thời Peter đại đế lực lượng nào được thành lập?

A. Hải quân

B. Không quân

C. Công binh

D. Bộ binh

32. Dưới thời kỳ của vị quân vương Catherine Đại đế ở nước Nga thời trung đại, lần đầu tiên
trong lịch sử binh lính Nga tiến vào vùng đất trung tâm của …

A. Đông Âu

B. Bắc Âu

C. Tây Âu

D. Nam Âu

33. Ivan III (nước Nga) đã kết hôn cùng cháu gái của hoàng đế Byzantine cuối cùng để

A. Chống lại người Mông Cổ

B. Lên làm vua nước Nga

C. Kiểm soát những nhà thờ Kitô


D. Tăng lực lượng quân sự

34. Sử dụng cây thông giáng sinh ở nước Nga từ thời Peter Đại đế là ảnh hưởng của quốc gia
nào?

A. Anh

B. Pháp

C. Đức

D. Ý

35. Vị Sa hoàng nào đã có công đưa nền quân chủ chuyên chế vào nước Nga?

A. Ivan III

B. Ivan IV

C. Peter I

D. Catherine

63. Nhà khoa học nào bước đầu lý giải được tính chất chuyển động của hành tinh và các hạt
điện?

A. Charles Darwin

B. Newton

C. Albert Einstein

D. Karl Mác

65. Ai là vị vua thứ hai của triều đại Mughal?

A. Babur

B. Akbar

C. Humayan

D. Jahan

68. Xe đạp trở thành mốt thời thương trong giới thượng lưu vào thời gian nào?

A. 1860

B. 1870

C. 1880

D. 1890

69. Nội dung của phong trào nữ quyền vào năm 1900?

A. Quyền bình đẳng trong các nghề nghiệp.

B. Quyền bầu cử.


C. Quyền được tham gia vào giáo dục bậc cao

D. Tất cả các ý đều đúng

CHƯƠNG 2

1. Nhà thám hiểm được cho là đã tìm ra châu Mỹ?

A. B. Dias

B. Vasco Da Gama

C. C. Columbus

D. F. Magienlan

2. Quần đảo nằm ngoài khơi Trung Mỹ?

A. Caribean

B. Hoàng Sa

C. Maluku

D. Ksamili

3. Người Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha thường được gọi là?

A. Người Iberia

B. Người Anh-điêng

C. Người Cossacks

D. Người Casta

4. Thuật ngữ “ecomienda” dùng để chỉ ai/cái gì trên châu Mỹ Latinh?

A. Chủ nô

B. Nông nô

C. Người lai

D. Vua

5. Ai là người đã chinh phục Mexico buổi ban đầu?

A. C. Columbus

B. F. Magienlan

C. Hernán Cortés

D. Francsco Pizarro

6. Ai là người đã chinh phục đế quốc Inca?

A. C. Columbus
B. F. Magienlan

C. Hernán Cortés

D. Francsco Pizarro

7. Người được xem là nữ anh hùng của cuộc chinh phục Chile?

A. Inéz Suaréz

B. F. Magienlan

C. Hernán Cortés

D. Francsco Pizarro

8. Thuật ngữ nào người Tây Ban Nha dùng để chỉ tất cả các dân tộc bản địa châu Mỹ?

A. Encomienda

B. Người Iberia

C. Người Anh-điêng

D. Casta

9. “Haciendas” là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì trên châu Mỹ Latinh dưới thời thực dân
phương Tây?

A. Nông dân

B. Người lai

C. Hầm mỏ

D. Điền trang

10. Cơ sở của nền kinh tế thuộc địa Tây Ban Nha trên châu Mỹ thời Trung đại là?

A. Nông nghiệp và công nghiệp

B. Nông nghiệp và khai thác mỏ

C. Công nghiệp và Khai thác mỏ

D. Khai thác mỏ và thương mại

11. Nền kinh tế thuộc địa Tây Ban Nha trên châu Mỹ phụ thuộc vào nguồn lao động nào?

A. Người châu Mỹ bản địa

B. Người châu Phi

C. Người châu Mỹ bản địa và người châu Phi

D. Người châu Âu

12. Những con tàu lớn có vũ trang được người Tây Ban Nha gọi là gì?

A. Casta

B. Ecomienda
C. Haciendas

D. Galleons (dùng để chuyên chở hàng hóa và hộ tống các tàu khác)

13. Các thuộc địa ở châu Mỹ được vua Tây Ban Nha cai trị bằng cách nào?

A. Cai trị trực tiếp

B. Cai trị thông qua Hội đồng Indies

C. Cai trị thông qua các hiệp ước

D. Không cai trị

14. Người đứng đầu các thuộc địa ở châu Mỹ của Tây Ban Nha thời Trung đại được gọi là?

A. Tể tướng

B. Giáo sĩ

C. Phó vương

D. Quốc vương

15. Casta là thuật ngữ dùng để chỉ ai/ cái gì?

A. Người châu Mỹ bản địa

B. Nô lệ châu Phi

C. Người lai

D. Người châu Âu

16. Thuật ngữ dùng để chỉ nhóm người bản xứ lai với người da trắng ở châu Mỹ Latinh?

A. Mestizo

B. Mulatto

C. Anh-điêng

D. Iberia

17. Thuật ngữ dung để chỉ nhóm người da đen lai với người da trắng ở châu Mỹ Latinh?

A. Mestizo

B. Mulatto

C. Anh-điêng

D. Iberia

18. Trật tự thứ bậc trong xã hội châu Mỹ Latinh dựa trên cơ sở nào?

A. Chủng tộc

B. Giới tính

C. Tuổi tác
D. Tất cả đều đúng

19. Thuộc địa đồn điền lớn đầu tiên được người Bồ Đào Nha thành lập ở đâu trên châu Mỹ
Latinh?

A. Peru

B. Brazil

C. Mexico

D. Chile

20. Nguyên nhân nào dẫn đến sự sụt giảm dân số bản địa châu Mỹ Latinh trong thế kỷ 16?

A. Bệnh dịch

B. Các cuộc xâm lược

C. Sự suy yếu của xã hội bản xứ

D. Tất cả các ý trên

21. Trật tự thứ bậc dựa trên chủng tộc ở châu Mỹ Latinh thời kỳ thực dân quy định nhóm người
nào ở trên cùng?
A. Người da trắng
B. Người da đen
C. Người Anh-điêng
D. Người lai

22. Nguyên nhân chính dẫn đến sự sụt giảm dân số bản địa ở châu Mỹ Latinh thời kỳ thực dân?

A. Chiến tranh

B. Nghèo đói

C. Bệnh dịch

D. Sự suy yếu của xã hội bản xứ

23. Ngoài khai thác mỏ, người Tây Ban Nha còn chú trọng tới ngành công nghiệp nào?

A. Luyện kim

B. Đóng tàu

C. Dệt

D. Chế tạo vũ khí

24. Hiệp ước Tordesillas về phân chia phạm vi ảnh hưởng và quyền chiếm hữu ở châu Mỹ
Latinh được ký kết ở đâu?

A. Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha

B. Tây Ban Nha và Brazil

C. Bồ Đào Nha và Brazil

D. Brazil và Anh
25. Eo biển ở cực Nam châu Mỹ được đặt theo tên của nhà phát kiến địa lý nào?

A. F. Magienlan

B. C. Comlumbus

C. B. Dias

D. Vasco Da Gama

26. Nhà thám hiểm Bồ Đào Nha nào đã tìm ra Mũi Hảo Vọng vào năm 1487?

A. F. Magienlan

B. C. Comlumbus

C. B. Dias

D. Vasco Da Gama

27. Nhà thám hiểm đã tìm ra con đường tiếp cận Ấn Độ bằng đường biển vào năm 1498?

A. F. Magienlan

B. C. Comlumbus

C. B. Dias

D. Vasco Da Gama

28. Thuyển trưởng người Tây Ban Nha đầu tiên định cư trên đất liền ở Trung Mỹ vào năm
1509?

A. F. Magienlan

B. C. Comlumbus

C. Vasco de Balboa

D. Vasco Da Gama

29. Người lãnh đạo những cuộc tìm kiếm thành phố vàng huyền thoại ở châu Mỹ vào thế kỷ 16?

A. Hernán Cortés

B. Francsco Pizarro

C. C.Columbus

D. Francisco Coronado

30. Thuật ngữ "Creole" dùng để chỉ?

A. Người da trắng sinh ra ở Tây Ban Nha

B. Người da trắng sinh ra ở châu Mỹ

C. Người dân bán đảo Iberia

D. Nô lệ

CHƯƠNG III
1. Người Bồ Đào Nha quan tâm tới những yếu tố nào ở châu Phi khi họ tiếp cận được khu vực
này?

A. Người Châu Phi

B. Khoáng sản

C. Hương liệu

D. Tất cả các ý trên

2. Sự kiện nào dánh dấu sự bắt đầu của thời kỳ mua bán nô lệ ở châu Phi?

A. Những con tàu của người Bồ Đào Nha đến được Mũi Hảo Vọng năm 1487

B. Chuyến tàu chở nô lệ châu Phi đầu tiên đến Bồ Đào Nha năm 1441

C. Bồ Đào Nha chiếm Ma-rốc năm 1415

D. Bắt đầu việc mua bán nô lệ của Anh năm 1562

3. Từ thế kỷ 17 đến thế kỷ 19 con đường mua bán nô lệ nào là phổ biến nhất?

A. Hành trình xuyên Đại Tây Dương

B. Hành trình xuyên Konlogo

C. Hành trình xuyên Sahara

D. Hành trình xuyên Luanna

4. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến việc xuất khẩu nô lệ từ châu Phi sang châu Mỹ?

A. Lợi nhuận cao

B. Khoảng cách địa lý gần

C. Sự sụt giảm dân số bản địa châu Mỹ

D. Giá nô lệ rẻ

5. “Tam giác mậu dịch” là khái niệm dùng để chỉ...

A. Con đường mua bán nô lệ

B. Vòng tuần hoàn sinh lời của nền kinh tế châu Âu

C. Con đường trao đổi hàng hóa

D. Tất cả đều sai

6. Asante trong thời Trung đại, ngày nay là quốc gia nào ở châu Phi?

A. Bennin

B. Angola

C. Ghana

D. Marốc

7. Vương quốc Dahomey thời kỳ mua bán nô lệ là quốc gia nào ở châu Phi ngày nay?
A. Angola

B. Ghana

C. Benin

D. Ma- rốc

8. Khu vực nào ở châu Phi chịu ảnh hưởng mạnh nhất từ thời kỳ mua bán nô lệ?

A. Nam Phi

B. Bắc Phi

C. Đông Phi

D. Tây Phi

9. Con đường Trung Lộ là thuật ngữ dùng để chỉ cái gì?

A. Con đường vận chuyển nô lệ từ châu Phi sang châu Âu

B. Con đường vận chuyển nô lệ từ châu Phi sang châu Mỹ

C. Con đường vận chuyển hàng hóa từ châu Phi sang châu Mỹ

D. Con đường vận chuyển hang hóa từ châu Phi sang châu Âu.

10. Vì sao vùng nội địa Đông Phi ít chịu ảnh hưởng của việc mua bán nô lệ?

A. Do các phong trào cải cách Hồi giáo

B. Do sự phát triển của các nhà nước người Bantu bản địa

C. Do thời tiết khu vực này quá nắng nóng

D. Do không có nô lệ

11. Nửa cuối thế kỷ 16, vùng đất thuộc Angola ngày nay nằm dưới sự cai trị của đế quốc nào?

A. Anh

B. Pháp

C. Tây Ban Nha

D. Bồ Đào Nha

12. Tôn giáo nào phổ biến ở vùng Đông Phi và Sudan trong thời trung đại?

A. Đa thần giáo

B. Kitô giáo

C. Hồi giáo

D. Phật giáo

13. Asantehene là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì?

A. Một đế quốc mua bán nô lệ


B. Một dân tộc ở châu Phi

C. Một chức danh cai trị

D. Tất cả đều sai

14. Tiền đồn nào quan trọng nhất của người Bồ Đào Nha ở Tây Phi?

A. Brazil

B. El Mina

C. Kongo

D. Luanda

15. Nơi nào trở thành khu định cư thường trực của người Bồ Đào Nha ở phía Nam châu Phi vào
giữa thế kỷ 16?

A. Songhay

B. Luanda

C. Kongo

D. El Mina

16. Những quốc gia nào dưới đây đã cạnh tranh và thay thế Bồ Đào Nha trong một số chừng
mực của việc tiếp xúc với người châu Phi trong thế kỷ 17?

A. Anh

B. Pháp

C. Hà Lan

D. Các ý đều đúng

17. Con đường mua bán nô lệ từ châu Phi tới châu Mỹ thường được gọi là gì?

A. Hành trình xuyên Đại Tây Dương

B. Hành trình xuyên Konlogo

C. Hành trình xuyên Sahara

D. Hành trình xuyên Luanna

18. Vùng/quốc gia nào ở châu Mỹ nhập khẩu nô lệ nhiều nhất từ châu Phi thời Trung đại?

A. Brazil

B. Caribe

C. New Spain

D. Bắc Mỹ

19. Con đường mua bán nô lệ nào phổ biến nhất trong giai đoạn 1500-1600?

A. Hành trình xuyên Đại Tây Dương


B. Hành trình qua biển Đỏ

C. Đông Phi qua Ấn Độ Dương

D. Hành trình xuyên Sahara

20. Việc mua bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương phát triển mạnh nhất trong thời gian nào?

A. Thế kỷ 16

B. Thế kỷ 17

C. Thế kỷ 18

D. Thế kỷ 19

21. Đa phần nô lệ xuất khẩu tới vùng Địa Trung Hải đến từ đâu trong thế kỷ 16?

A. Zaire

B. Senegambia

C. Asante

D. Benin

22. Giữa thế kỷ 17 đến đầu thế kỷ 19, vùng đất ở Mũi Hảo Vọng nằm dưới sự cai trị của đế quốc
nào?

A. Hà Lan

B. Bồ Đào Nha

C. Tây Ban Nha

D. Anh

23. Đế quốc nào ở Tây Phi thời Trung đại còn được gọi là Vùng Bờ Biển Vàng (Gold Coast)?

A. Zaire

B. Senegambia

C. Asante

D. Benin

24. Đế quốc nào ở Tây Phi thời Trung đại còn được gọi là Vùng Bờ Biển nô lệ (Slave Coast)?

A. Zaire

B. Senegambia

C. Asante

D. Benin

25. Năm 1570, đế quốc châu Âu nào đã thiết lập chế độ thuộc địa ở Angola?

A. Anh

B. Bồ Đào Nha
C. Tây Ban Nha

D. Hà Lan

27. Thuật ngữ “factories” dùng để chỉ ai/cái gì ở châu Phi thời kỳ mua bán nô lệ?

A. Nhà máy

B. Hầm mỏ

C. Pháo đài mậu dịch

D. Tất cả đều sai

28. Việc buôn bán nô lệ bắt đầu bị bãi bỏ trong khoảng thời gian nào?

A. Thế kỷ 16

B. Thế kỷ 17

C. Thế kỷ 18

D. Thế kỷ 19

29. Quốc gia nào đã bãi bỏ việc mua bán nô lệ vào năm 1807?

A. Anh

B. Tây Ban Nha

C. Bồ Đào Nha

D. Hoa Kỳ

CHƯƠNG IV

1. Đế quốc Hồi giáo nào cai trị vùng đất bao quanh biển Địa Trung Hải?

A. Ottoman

B. Safavids

C. Mughal

D. Không có

2. Đế quốc Hồi giáo nào trong thời Trung đại cai trị vùng đất thuộc Iran ngày nay?

A. Ottoman

B. Safavids

C. Mughal

D. Không có

3. Đế quốc Hồi giáo nào cai trị vùng phía Bắc Ấn Độ trong thời Trung đại?

A. Ottoman

B. Safavids
C. Mughal

D. Không có

4. Nhà nước Ottoman suy thoái bởi những nguyên nhân nào?

A. Chiến Tranh

B. Tham nhũng

C. Khởi nghĩa nông dân

D. Tất cả đều đúng

5. Vua của Ottoman được gọi là gì?

A. Sultan

B. Shah

C. Kalip

D. Pharaoh

6. Nguyên nhân chính dẫn đến xung đột của Ottoman và Safavids là?

A. Tranh chấp quyền lãnh đạo thế giới Hồi giáo giữa người Sunni (Ottoman) và người Shi'a
(Safavids)

B. Tranh chấp quyền lãnh đạo thế giới Hồi giáo giữa người Sunni (Safavids) và người Shi'a (Ottoman)

C. Những khác biệt trong học thuyết, nghi thức và luật lệ giữa người Sunni (Ottoman) và người Shi'a
(Safavids)

D. Những khác biệt trong học thuyết, nghi thức và luật lệ giữa người Sunni (Safavids) và người Shi'a
(Ottoman)

7. Vua của Safavids được gọi là gì?

A. Calip

B. Sultan

C. Shah

D. Pharaoh

8. Đế quốc Hồi giáo nào được hình thành xuất phát từ lòng nhiệt thành tôn giáo?

A. Ottoman

B. Safavids

C. Mughal

D. Cả A và B

9. Ai là con trai và là người kế vị của người sáng lập vương triều Mughal?

A. Babur
B. Humayan

C. Akbar

D. Jahan

10. Tên gọi của đế quốc Ottoman bắt nguồn từ tên gì?

A. Tên của dân tộc

B. Tên của nhà cai trị đầu tiên

C. Một loại ngôn ngữ

D. Không đáp án nào đúng

11. "Janissaries" là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì?

A. Kỵ binh

B. Nông dân

C. Vệ binh

D. Vua

12. Kinh tế Ottoman phát triển chủ yếu dựa trên cơ sở nào?

A. Nông nghiệp

B. Công nghiệp

C. Chiến tranh và bành trướng

D. Thương mại

13. Văn hóa Ottoman là sự pha trộn của các nền văn hóa nào trên thế giới?

A. Châu Âu, châu Á, châu Phi

B. Châu Âu, châu Mỹ, châu Phi

C. Châu Mỹ, châu Á, châu Phi

D. Châu Âu, châu Á, châu Mỹ

14. Đặc trưng của kiến trúc đế quốc Ottoman là

A. Tháp mảnh hình củ tỏi

B. Tháp mảnh hình chop

C. Tháp mảnh hình bút

D. Tháp mảnh hình vuông

15. Ngôn ngữ ban đầu của đế quốc Ottoman là gì?

A. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

B. Tiếng Ba Tư
C. Tiếng Ả Rập

D. B và C

16. Giáo đường Suleymaniye là thành tựu kiến trúc của đế quốc nào?

A. Ottoman

B. Safavids

C. Mughal

D. Tất cả đều sai

17. Đế quốc Hồi giáo nào có thời gian trị vị lâu nhất trong thời Trung đại?

A. Ottoman

B. Safavid

C. Mughal

D. Không đáp án nào đúng

18. Những nguyên nhân dẫn đến xung đột giữa hai nhóm Hồi giáo Sunni và Shi'a?

A. Quyền kế vị

B. Khác biệt trong học thuyết

C. Khác biệt trong luật lệ

D. Cả ba ý trên

19. Safavids đạt đến đỉnh cao về sức mạnh và thịnh vượng dưới thời cai trị của vị quân vương
nào?

A. Sail al-Din

B. Isma'l

C. Tahmasp I

D. Abbas I

20. Người sáng lập triều đại Safavids?

A. Sail al-Din

B. Isma'l

C. Tahmasp I

D. Abbas I

21. Hoàng đế đầu tiên của triều đại Safavids?

A. Isma’il

B. Sail al-Din

C. Tahmasp I
D. Abbas I

22. Hành xác là tục lệ của tôn giáo nào ?

A. Hồi giáo Shi'a

B. Hồi giáo Sunni

C. Do Thái giáo

D. Bái giáo hỏa

23. Kinh đô để quốc Safavids là thành phố nào?

A. Isfahan

B. Ifaha

C. Constantinople

D. Istanbul

24. Điểm giống nhau của xã hội Ottoman và Safavids là:

A. Do giới chiến binh quý tộc cai trị

B. Chú trọng đến thủ công và mậu dịch

C. Phụ nữ không được chú trọng

D. Tất cả đều đúng

25. Tôn giáo của triều đại Safavids là?

A. Hồi giáo dòng Sunni

B. Hồi giáo dòng Shi'a

C. Bái Hỏa giáo

D. Do Thái giáo

26. Nguyên nhân nào dẫn đến sự sụp đổ nhanh chóng của đế quốc Safavids?

A. Mâu thuẫn nội bộ

B. Chiến tranh

C. A và B đều đúng

D. A và B đều sai

27. Vị vua nào đã sáng lập đế quốc Mughal?

A. Babur

B. Humayan

C. Akbar

D. Jahan
28. Ai là con trai và là người kế vị của Humayan?

A. Babur

B. Akbar

C. Jahan

D. Osman

29. Din-i-Ilahi là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì?

A. Một vị vua của Mughal

B. Một kiểu hình tôn giáo

C. Một đẳng cấp xã hội

D. Một địa danh

30. Jizya là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì?

A. Những người theo Hồi giáo

B. Những người không theo Hồi giáo

C. Thuế thân áp đặt với những người không theo Hồi giáo

D. Thuế thân áp đặt đối với người Hồi giáo

You might also like