You are on page 1of 31

NƯỚC NGA

1. Vị Sa hoàng nào đã giết chết con trai-người thừa kế duy nhất của mình?
A. Ivan III
B. Ivan IV
C. Peter I
D. Alexis

2. Thành phố nào được xem là “cửa sổ nhìn ra phương Tây” do Peter Đại đế thành lập?
A. Moscow
B. St Petersburg
C. Kiev
D. Kazan

3. Peter Đại đế đã yêu cầu quý tộc nam làm gì để áp đặt những đặc điểm nhận dạng mới
cho giới thượng lưu ở nước Nga thời Trung đại?
A. Để râu dài
B. Cạo râu
C. Đội mũ lông
D. Mặc váy

4. Văn bản nào qui định sự thừa kế thân phận của các nông nô ở nước Nga thời Trung đại?
A. Đạo luật năm 1649
B. Đạo luật năm 1765
C. Chỉ dụ 1767
D. Tất cả đều sai

5. Ai là vị quân vương đã giải phóng nước Nga khỏi người Tatar trong thời Trung đại?
A. Ivan I
B. Ivan II
C. Ivan III
D. Ivan IV

6. Văn bản nào cho phép các địa chủ trừng phạt nông nô phạm trọng tội hay nổi loạn ở
nước Nga thời Trung đại?
A. Đạo luật năm 1649
B. Đạo luật năm 1765
C. Chỉ dụ 1767
D. Tất cả đều sai

7. Peter III có mối quan hệ như thế nào với Peter Đại đế?
A. Cháu của người con trai út của Peter Đại đế.
B. Cháu của người con gái út của Peter Đại đế
C. Con của nười con gái út của Peter Đại Đế
D. Con của người con trai cả của Peter Đại Đế

8. Chồng của Catherine Đại đế là ai? A. Ivan Đại đế


B. Ivan Đáng sợ
C. Peter I
D. Peter III

9. Vị Sa hoàng nào đã có công đưa nền quân chủ chuyên chế vào nước Nga?
A. Ivan Đại để
B. Ivan Đáng sợ
C. Peter Đại đế
D. Catherine Đại đế

10. Ai là vị vua đầu tiên của nhà Romanov ở nước Nga thời Trung đại.
A. Ivan III
B. Alexis
C. Peter I
D. Michael

11. Vùng đất nào của Hoa Kỳ ngày nay mà trong thời Trung đại thuộc chủ quyền của Nga?
A. Bang Texas
B. Bang Florida
C. Bang Alaska
D. Bang Ohio

12. Về kinh tế, Peter Đại để tập trung phát triển ngành nào ở nước Nga thời Trung đại?
A. Công nghiệp
B. Thủ công nghiệp
C. Nông nghiệp
D. Thương mại

13. Vị quân vương nào cai trị nước Nga giai đoạn 1762-1796?
A. Ivan Đại đế
B. Ivan Đảng sợ
C. Peter Đại đế
D. Catherine Đại đế

14. Dưới thời Peter Đại đế ông đã dời thủ đô về thành phố nào ?
A. Moscow
B. St Petersburg
C. Nogorov
D. Kiev
15. Người kế tục Sa hoàng Michael là ai?
A. Alexis
B. Peter I
C. Catherine
D. Peter II

16.Chỉ dụ năm 1767 ở nước Nga do vị vua nào ban hành?


A. Ivan Đại đế
B. Alexis
C. Peter Đại đế
D. Catherine Đại đế

17. Vị quân vương nào đã khởi đầu quá trình Tây phương hóa ở nước Nga thời Trung đại?
A. Ivan Đại đế
B. Ivan Đáng sợ
C. Peter Đại đế
D. Catherine Đại đế

18. Vị quân vương nào cai trị nước Nga giai đoạn 1689-1725?
A. Ivan Đại đế
B. Ivan Đáng sợ
C. Peter Đại đế
D. Catherine Đại đế

19. Dưới thời Peter đại đế lực lượng nào được thành lập?
A. Bộ Binh
B. Pháo Binh
C. Hải quân
D. Công Binh

20. Ở nước Nga thời Trung đại, Peter Đại đế lập ra tổ chức cảnh sát ngầm để làm gì?
A. Bắt nông nô bỏ trốn
B. Theo dõi và giám sát bộ máy quan lại
C. Ngăn chặn xâm lược
D. Thu thập thông tin tình báo.

21. Cường quốc nào đã bị Peter Đại đế tấn công và hạ xuống địa vị quân sự hạng hai?
A. Ottoman
B. Thụy Sỹ
C. Thụy Điển
D. Ba Lan

22. Chính sách bành trướng của nước Nga thời Trung đại do vị quân vương nào khởi
xướng?
A. Ivan Đại đế
B. Ivan Đảng sợ
C. Peter Đại đế
D. Catherine Đại đế

23. Loại hình nghệ thuật nào dưới đây được du nhập vào nước Nga từ thời Peter Đại đế?
A. Vũ Ballet
B. Trượt băng
C. Vũ kịch
D. Cả 3 loại hình
24. Vị quân vương nào đã bãi bỏ hội nghị quí tộc và giành những quyền lực mới đối với
giáo hội Nga thời Trung đại?
A. Ivan III
B. Alexis
C. Peter I
D. Michael

25. Người kế thừa ngai vị của Sa hoàng Alexis Romanov là ai?


A. Michael
B. Peter Đại đế
C. Catherine Đại đế
D. Ivan Đại đế
CHÂU MỸ LA TINH

1. Nguyên nhân nào dẫn đến sự sụt giảm dân số bản địa châu Mỹ Latinh trong thế kỷ 16 ?
A. Bệnh dịch
B. Các cuộc xâm lược
C. Sự suy yếu của xã hội bản xứ
D. Tất cả các ý trên

2. Casta là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì trên châu Mỹ Latinh?


A. Người châu Mỹ bản địa
B. Nô lệ châu Phi
C. Người lai
D. Người Châu Âu

3. Ai là người lãnh đạo những cuộc tìm kiếm thành phố vàng huyền thoại ở châu Mỹ vào
thế kỷ 16?
A. Hernán Cortés
B. Francsco Pizarro
C. C.Columbus
D. Francisco Coronado

4. Thuộc địa đồn điền lớn đầu tiên được người Bồ Đào Nha thành lập ở đâu trên châu Mỹ
Latinh?
A. Pêru
B. Brazil
C. Mexico
D. Chile
5. “Haciendas” là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì trên châu Mỹ Latinh dưới thời thực dân
phương Tây?
A. Nông nô
B. Điền trang
C. Người lai
D. Mỏ bạc

6. Ai là người đã chinh phục Mexico buổi ban đầu?


A. C.Columbus
B. F. Magienlan
C. Hernán Cortés
D. Francsco Pizarro

7. Ngoài khai thác mỏ, người Tây Ban Nha còn chú trọng tới ngành công nghiệp nào?
A. Luyện kim
B. Đóng tàu
C. Dêt
D. Chế tạo vũ khí

8. Thuật ngữ nào dùng để chỉ nhóm người da đen lai với người da trắng ở châu Mỹ
Latinh?
A. Mestizo
B. Mulatto
C. Anh-điêng
D. Iberia

9.Người đứng đầu các thuộc địa ở châu Mỹ của Tây Ban Nha thời Trung đại được gọi là?
A. Tể tướng
B. Phó vương
C. Tư tế
D. Tu sĩ

10. Người nữ anh hùng của cuộc chinh phục Chilê là:
A. Inéz Suaréz
B. F. Magienlan
C. Hernán Cortés
D. Francsco Pizarro

11. Tôn giáo nào được du nhập và trở nên phổ biến ở châu Mỹ dưới thời thực dân phương
Tây?
A. Đạo Hồi
B. Đạo Phật
C. Đạo Kito
D. Đạo Hindu

12.Thuyền trưởng người Tây Ban Nha đầu tiên định cư trên đất liền ở Trung Mỹ vào năm
1509 là ai?
A. F. Magienlan
B. C.Columbus
C. Vasco de Balboa
D. Vasco Da Gama

13. Thuật ngữ “Creole” được người Tây Ban Nha sử dụng để chỉ ai?
A. Người da trắng sinh ra ở Tây Ban Nha
B. Người da trắng sinh ra ở châu Mỹ
C. Người dân bán đảo Iberia
D. Nô lệ da đen.
14. Người Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha thường được gọi là?
A. Người Cossacks
B. Người Anh-điêng
C. Người Iberia
D. Người Casta

15. Theo Hiệp ước Tordesillas về châu Mỹ Latinh, vùng đất ngày nay là Brazil thuộc quyền
kiểm soát của đế quốc nào trong thời Trung đại?
A. Anh
B. Pháp
C. Tây Ban Nha
D. Bồ Đào Nha

16. Cơ sở của nền kinh tế thuộc địa Tây Ban Nha trên châu Mỹ thời Trung đại là?
A. Nông nghiệp
B. Nông nghiệp và khai thác mỏ
C. Nông nghiệp và buôn bán nô lệ
D. Công nghiệp

17. Nền kinh tế thuộc địa Tây Ban Nha trên châu Mỹ thời Trung đại phụ thuộc vào nguồn
lao động nào?
A. Người châu Mỹ bản địa
B. Người châu Phi
C. Người châu Mỹ bản địa và người châu Phi
D. Người châu u

18. Quần đảo nào nằm ngoài khơi khu vực Trung Mỹ?
A. Caribean
B. Bali
C. Maluku
D. Ksamili

19. Theo luật pháp châu Mỹ Latinh thời Trung đại, người con sẽ chịu sự quản lý của người
cha đến năm bao nhiêu tuổi?
A. 18
B. 25
C. 16
D. 20

20. Thuật ngữ nào người Tây Ban Nha dùng để chỉ tất cả các dân tộc bản địa châu Mỹ?
A. Encomienda
B. Casta
C. Người Iberia
D. Người Anh-điêng

21. Những con tàu lớn có vũ trang sử dụng trong thời Trung đại được người Tây Ban Nha
gọi là gì?
A. Casta
B. Ecomienda
C. Haciendas
D. Galleons

22. Hiệp ước Tordesillas về châu Mỹ Latinh được ký kết giữa hai quốc gia nào?
A. Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha
B. Tây Ban Nha và Brazil
C. Bồ Đào Nha và Brazil
D. Brazil và Anh
23. Nguyên nhân chính dẫn đến sự sụt giảm dân số bản địa ở châu Mỹ Latinh thời kỳ thực
dân?
A. Chiến tranh
B. Nghèo đói
C. Bệnh dịch
D. Sự suy yếu của xã hội bản xứ.

24. Trật tự thứ bậc trong xã hội châu Mỹ Latinh dựa trên cơ sở nào?
A. Chủng tộc
B. Giới tính
C. Tuổi tác
D. Cả ba ý trên

25. Trật tự thứ bậc dựa trên chủng tộc ở châu Mỹ Latinh thời kỳ thực dân quy định nhóm
người nào ở trên cùng?
A. Người da trắng
B. Người da đen
C. Người bản địa châu Mỹ
D. Người lai

26. Các thuộc địa ở châu Mỹ thời Trung đại được vua Tây Ban Nha cai trị bằng cách nào?
A. Cai trị trực tiếp
B. Cai trị thông qua Hội đồng Indies
C. Cai trị thông qua các hiệp ước
D. Không cai trị

27. Nhà thám hiểm nào được cho là đã tìm ra châu Mỹ?
A. B. Dias
B. Vasco Da Gama
C. C. Columbus
D. F. Magienlan

28. Thuật ngữ nào dùng để chỉ nhóm người bản xứ lai với người da trắng ở châu Mỹ
Latinh?
A. Mestizo
B. Mulatto
C. Anh-điêng
D. Iberia

29. Eo biển ở cực Nam châu Mỹ được đặt theo tên của nhà phát kiến địa lý nào?
A. F. Magienlan
B. C.Columbus
C. B. Dias
D. Vasco Da Gamal

30.Ai là người đã chinh phục đế quốc Inca?


A. C.Columbus
B. F. Magienlan
C. Hernán Cortés
D. Francsco Pizarro
CHÂU PHI

1. Đối tượng nào được xem là những nô lệ Creole?


A. Người da trắng sinh ra ở châu Mỹ.
B. Người da đen sinh ra ở châu Mỹ.
C. Người da trắng sinh ra ở châu Phi.
D. Người da đen châu Phi

2.Tôn giáo nào phổ biến ở vùng Đông Phi và Sudan trong thời trung đại?
A. Hồi giáo
B. Kito giáo
C. Do Thái giáo
O D. Phật giáo

3. Asantehene là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì


A. Một đế quốc mua bán nô lệ
B. Một dân tộc ở châu Phi
C. Một chức danh cai trị
D. Tất cả đều sai

4. Việc mua bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương phát triển mạnh nhất trong thời gian nào?
A. Thế kỷ 16
B. Thế kỷ 17
C. Thế kỷ 18
D. Thế kỷ 19

5. Năm 1570, đế quốc châu u nào đã thiết lập chế độ thuộc địa ở Angola?
A. Anh
B. Bồ Đào Nha
C. Tây Ban Nha
D. Hà Lan

6. Vì sao vùng nội địa Đông Phi ít chịu ảnh hưởng của việc mua bán nô lệ?
A. Do sự phát triển của các nhà nước người Bantu bản địa
B. Do các phong trào cải cách Hồi giáo
C. Do thời tiết khu vực này quá nắng nóng
D. Tất cả đều sai

7. Tiền đồn nào quan trọng nhất của người Bồ Đào Nha ở Tây Phi thời kỳ mua bán nô lệ?
A. Brazil
B. El Mina
C. Kongo
D. Luanda

8.Nửa cuối thế kỷ 16, vùng đất thuộc Angola ngày nay nằm dưới sự cai trị của đế quốc
nào?
A. Hà Lan
B. Bồ Đào Nha
C. Tây Ban Nha
D. Anh

9. Vương quốc Dahomey thời kỳ mua bán nô lệ là quốc gia nào ở châu Phi ngày nay?
A. Ghana
B. Benin
C. Ma-roc
D. Angola
10. Quốc gia nào đã bãi bỏ việc mua bán nô lệ vào năm 1807?
A. Anh
B. Tây Ban Nha
C. Bồ Đào Nha
D. Hoa Kỳ

11. Từ thế kỷ 17 đến thế kỷ 19 con đường mua bán nô lệ nào là phổ biến nhất?
A. Qua biển Đỏ
B. Hành trình xuyên Sahara
C. Đông Phi và Ấn Độ Dương
D. Hành trình xuyên Đại Tây Dương

12. Đế quốc nào ở Tây Phi thời Trung đại còn được gọi là Vùng Bờ Biển nô lệ (Slave
Coast)?
A. Zaire
B. Senegambia
C. Asante
D. Benin

13. Những nước nào đã cạnh tranh và thay thế Bồ Đào Nha trong một số chừng mực của
việc tiếp xúc với người châu Phi trong thế kỷ 17?
A. Anh
B. Hà Lan
C. Pháp
D. Cả 3 quốc gia trên

14. Vùng/Quốc gia nào ở châu Mỹ nhập khẩu nô lệ nhiều nhất từ châu Phi thời Trung đại?
A. Brazil
B. Caribe
C. New Spain
D. Bắc Mỹ

15. Con đường mua bán nô lệ từ châu Phi tới Bồ Đào Nha thường được gọi là gì?
A. Con đường Trung lộ
B. Hành trình xuyên Đại Tây Dương
C. Hành trình xuyên Sahara
D. Luanda

16. Con đường mua bán nô lệ nào phổ biến nhất trong giai đoạn 1500-1600?
A. Hành trình xuyên Đại Tây Dương
B. Hành trình qua biển Đỏ
C. Đông Phi qua Ấn Độ Dương
D. Hành trình xuyên Sahara

17. Giữa thế kỷ 17 đến đầu thế kỷ 19, vùng đất ở Mũi Hảo Vọng nằm dưới sự cai trị của đế
quốc nào?
A. Hà Lan
B. Bồ Đào Nha
C. Tây Ban Nha
D. Anh

18. Con đường Trung Lộ là thuật ngữ dùng để chỉ cái gì?
A. Con đường vận chuyển nô lệ từ châu Phi sang châu u
B. Con đường vận chuyển nô lệ từ châu Phi sang châu Mỹ
C. Con đường vận chuyển hang hóa từ châu Phi sang châu Mỹ
D. Con đường vận chuyển hang hóa từ châu Phi sang châu Âu
19. Người Bồ Đào Nha quan tâm tới những yếu tố nào ở châu Phi khi họ tiếp cận được khu
vực này?
A. Người châu Phi
B. Khoáng sản
C. Hương liệu
D. Tất cả các ý trên

20. Khu vực nào ở châu Phi chịu ảnh hưởng mạnh nhất từ thời kỳ mua bán nô lệ?
A. Đông Phi
B. Tây Phi
C. Nam Phi
D. Bắc Phi

21. Sự kiện nào đánh dấu sự bắt đầu của thời kỳ mua bán nô lệ ở châu Phi?
A. Những con tàu của người Bồ Đào Nha đến được Mũi Hảo Vọng năm 1487
B. Chuyến tàu chở nô lệ châu Phi đầu tiên đến Bồ Đào Nha năm 1441.
C. Bồ Đào Nha chiếm Ma-rốc năm 1415.
D. Bắt đầu việc mua bán nô lệ của Anh năm 1562.

22. Nơi nào trở thành khu định cư thường trực của người Bồ Đào Nha ở phía Nam châu
Phi vào giữa thế kỷ 16.
A. Songhay
B. El Mina
C. Kongo
D. Luanda

23. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến việc xuất khẩu nô lệ từ châu Phi sang châu Mỹ?
A. Lợi nhuận cao
B. Sự sụt giảm dân số bản địa châu Mỹ
C. Khoảng cách địa lý gần
D. Tất cả đều sai

24. Asante trong thời Trung đại, ngày nay là quốc gia nào ở châu Phi?
A. Ghana
B. Benin
C. Ma-roc
D. Angola

25. Thuật ngữ factories dùng để chỉ cái gì ở châu Phi thời kỳ mua bán nô lệ?
A. Nhà máy
B. Hầm mỏ
C. Pháo đài mậu dịch
D. Tất cả đều sai
CÁC NƯỚC HỒI GIÁO

1.Ai là con trai và là người kế vị của Humayan?


A. Babur
B. Akbar
C. Jahan
D. Osman

2.Đế quốc Hồi giáo nào tồn tại lâu đời nhất trong thời Trung đại?
A. Ottoman
B. Safavids
C. Mughal
D. Ottoman và Safavids

3.Vua của Ottoman được gọi là gì ?


A. Calip
B. Sultan
C. Shah
D. Pharaoh

4.Nguyên nhân chính dẫn đến xung đột của Ottoman và Safavids là?
A. Tranh chấp quyền lãnh đạo thế giới Hồi giáo giữa người Sunni (Ottoman) và người Shi'a
(Safavids)
B. Tranh chấp quyền lãnh đạo thế giới Hồi giáo giữa người Sunni (Safavids) và người Shia
(Ottoman)
C. Những khác biệt trong học thuyết, nghi thức và luật lệ giữa người Sunni (Ottoman) và người
Shi’a (Safavids)
D. Những khác biệt trong học thuyết, nghi thức và luật lệ giữa người Sunni (Safavids) và người
Shia (Ottoman)
5.Đế quốc Hồi giáo nào cai trị vùng phía Bắc Ấn Độ trong thời Trung đại?
A. Ottoman
B. Safavids
C. Mughal
D. Không có

6.Hành xác là tục lệ của tôn giáo nào ?


A. Hồi giáo Shia
B. Hồi giáo Sunni
C. Do Thái giáo
D. Bái Hỏa giáo

7.Ngôn ngữ ban đầu của đế quốc Ottoman là gì?


A. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
B. Tiếng Ba Tư
C. Tiếng Ả Rập
D. b và c

8.Din-i-Ilahi là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì?


A. Một vị vua của Mughal
B. Một kiểu hình tôn giáo
C. Một đẳng cấp xã hội
D. Một địa danh

9.Đế quốc Hồi giáo nào cai trị vùng đất bao quanh biển Địa Trung Hải?
A. Ottoman
B. Safavids
C. Mughal
D. Không có

10.Nguyên nhân nào dẫn đến sự sụp đổ nhanh chóng của Safavids?
A. Mâu thuẫn nội bộ
B. Chiến tranh
C. a và b đều đúng
D. a và b đều sai

11.“Janissaries” là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì?


A. Kỵ binh
B. Nông dân
C. Vệ binh
D. Vua

12.Văn hóa Ottoman là sự pha trộn của các nền văn hóa nào trên thế giới.
A. Châu Á, châu Phi
B. Châu Âu, châu Á
C. Châu Âu, châu Phi
D. Tất cả đều sai

13.Thành phố nào là kinh đô của Safavids?


A. Constantinople
B. Ifaha
C. Istanbul
D. Isfahan
14.Tên gọi của đế quốc Ottoman bắt nguồn từ ai/cái gì?
A. Tên của dân tộc
B. Tên của nhà cai trị đầu tiên
C. Một loại ngôn ngữ
D. Tất cả đều sai

15.Jizya là thuật ngữ dùng để chỉ ai/cái gì?


A. Những người theo Hồi giáo.
B. Những người không theo Hồi giáo
C. Thuế thân áp đặt với những người không theo Hồi giáo.
D. Thuế thân áp đặt đối với người Hồi giáo

16.Đặc trưng của kiến trúc Ottoman khác biệt với kiến trúc Safavids và Mughal là gì?
A. Mái vòm lớn
B. Tháp mảnh hình bút
C. Vật liệu xây dựng
D. Cửa sổ

17.Giáo đường Suleymaniye là thành tựu kiến trúc của đế quốc nào?
A. Ottoman
B. Safavids
C. Mughal
D. Tất cả đều sai

18.Người sáng lập triều đại Safavids?


A. Sail al-Din
B. Isma'l
C. Tahmasp I
D. Abbas I

19.Đế quốc Hồi giáo nào được hình thành xuất phát từ lòng nhiệt thành tôn giáo?
A. Ottoman
B. Safavids
C. Mughal
D. Ottoman và Safavids

20.Vua của Safavids được gọi là gì?


A. Calip
B. Sultan
C. Shah
D. Pharaoh

21.Ai là con trai và là người kế vị của người sáng lập vương triều Mughal?
A. Babur
B. Humayan
C. Akbar
D. Jahan

22.Tôn giáo của triều đại Safavids là?


A. Hồi giáo dòng Sunni
B. Hồi giáo dòng Shia
C. Bái Hỏa giáo
D. Do Thái giáo

23.Đâu là nguyên nhân dẫn đến sự suy thoái của Ottoman?


A. Chiến tranh
B. Tham nhũng
C. Khởi nghĩa nông dân
D. Tất cả đều đúng

24.Kinh tế Ottoman phát triển chủ yếu dựa trên cơ sở nào?


A. Nông nghiệp
B. Thủ công nghiệp
C. Thương nghiệp
D. Chiến tranh và bành trướng

25.Hoàng đế đầu tiên của triều đại Safavids?


A. Sail al-Din
B. Isma'il
C. Tahmasp I
D. Abbas I
BUỔI BÌNH MINH CỦA THỜI ĐẠI CÔNG NGHIỆP
1750-1914

1. Các nhà sản xuất để khuyến khích và xúc tiến nhu cầu nhận thức mà người tiêu dùng
trước đây chưa có đã thực hiện hoạt động nào?
A. Tăng cường sản xuất hàng chất lượng
B. Tăng cường quảng cáo rộng rãi
C. Tăng cường khuyến mãi
D. Tăng cường đổi mới sản phẩm

2.Phát biểu nào sau đây ĐÚNG với đời sống xã hội điều chỉnh theo công nghiệp hóa?
A. Tỷ lệ sinh tăng, tỷ lệ tử giảm.
B. Tỷ lệ sinh giảm, tỷ lệ tử tăng
C. Tỷ lệ sinh thấp, tỷ lệ tử thấp
D. Tỷ lệ sinh cao, tỷ lệ tử cao.

3. Văn hóa giải trí đại chúng xuất hiện trong thời đại công nghiệp ở phương Tây bao gồm
những hình thức nào?
A. Ballet
B. Điện ảnh và nhạc kịch
C. Ca nhạc
D. Hòa nhạc

4. Phong cách nghệ thuật nào ra đời trong buổi đầu cách mạng công nghiệp? A. Chủ nghĩa
tự do
B. Chủ nghĩa xã hội
C. Chủ nghĩa lãng mạn
D. Chủ nghĩa hiện thực
5. Những thay đổi về văn hóa do yếu tố nào tác động đến?
A. Xã hội tiền công nghiệp
B. Áp lực công việc
C. Xã hội công nghiệp
D. Tiến bộ khoa học

6.Báo chí bình dân ra đời với những nội dung chính nào?
A. Nội dung giải trí và gây sốc
B. Lên án sự bóc lột của Tư bản
C. Tội phạm, truyện cười
D. Cả 3 đều đúng

7. Nguyên nhân chính dẫn đến sự bùng nổ dân số ở Tây Âu thế kỷ 18?
A. Chính sách an ninh xã hội
B. Chính sách khuyến khích sinh con
C. Chính sách biên giới tốt
D. Dinh dưỡng được cải thiện
Answer Key:D

8. Các nhà tư tưởng phong trào Khai Sáng khuyến khích:


A. Sự thay đổi về kinh tế
B. Sự thay đổi về văn hoá
C. Những chính sách xúc tiến công nghiệp
D. Tất cả đáp án trên đều đúng

9.Nhà khoa học nào đã phát triển lý thuyết về hoạt động của tiềm thức con người?
A. Charles Darwin
B. Albert Einstein
C. Newton
D. Sigmund Freud

10. Tiến bộ trong khoa học ứng dụng trong những ngành nào?
A. Sinh học
B. Hóa học
C. Vật lý học
D. Tất cả đều đúng

11. Nhà khoa học nào đã phát triển lý thuyết về hoạt động của tiềm thức con người?
A. Charles Darwin
B. Albert Einstein
C. Newton
D. Sigmund Freud

12.Tiến bộ trong khoa học ứng dụng trong những ngành nào?
A. Sinh học
B. Hóa học
C. Vật lý học
D. Tất cả đều đúng

13. Nhà khoa học nào bước đầu lý giải được tính chất chuyển động của hành tinh và các
hạt điện?
A. Charles Darwin
B. Albert Einstein
C. Newton
D. Tất cả đều sai
14. Xã hội tiền công nghiệp cũng tác động đến xã hội phương Tây trên các mặt:
A. Dân làng thay đổi ăn mặc theo thành thị
B. Quan hệ trước hôn nhân gia tăng
C. Sự độc lập của thanh niên về kinh tế
D. Cả 3 ý trên

15. Lý thuyết chính trị nào cho rằng có thể dùng các biện pháp dân chủ hòa bình để đòi sự
bình quyền thay cho bạo lực cách mạng?
A. Chủ nghĩa xã hội
B. Chủ nghĩa xét lại
C. Chủ nghĩa tự do
D. Tất cả đều sai

16.Nội dung của phong trào nữ quyền vào năm 1900?


A. Quyền bình đẳng trong các nghề nghiệp.
B. Quyền bầu cử.
C. Quyền được tham gia vào giáo dục bậc cao
D. Tất cả các ý trên

17. Vào thế kỷ XIX, báo chí bình dân phương Tây có đặc điểm :
A. Kêu gọi lẽ phải
B. Nguyên tắc chính trị
C. Kêu gọi dân chủ
D. Gây sốc và giải trí

18.Môn thể thao đồng đội phát triển kéo theo ngành nào phát triển theo?
A. Quảng cảo
B. Thương mại
C. Công nghiệp
D. Cả 3 đều đúng

19. Tác nhân chính nào dẫn đến sự thay đổi văn hóa trong thời đại cách mạng
A. Phong trào Phục Hưng
B. Phong trào Khai Sáng
C. Phong trào Bình đẳng
D. Cả 3 ý trên đều đúng

20. “...Hàng trăm người trở thành người thợ sản xuất toàn thời gian hay bán thời gian
hàng dệt và sản phẩm kim loại; họ làm việc ở nhà nhưng trong hệ thống tư bản chủ nghĩa
trong đó nguyên liệu, đơn đặt hàng và việc bán hàng phụ thuộc vào các thương nhân đô
thị..” Với dẫn liệu trên chứng minh xã hội phương Tây thế kỷ 18 – 19 bước vào thời kỳ
nào?
A. Công nghiệp hóa
B. Tiền công nghiệp
C. Bản công nghiệp
D. Tư bản chủ nghĩa

21. Thành tựu khoa học nào thời kỳ cách mạng công nghiệp làm giảm tỷ lệ tử vong và cải
thiện sức khỏe con người?
A. Phát hiện về các mầm bệnh của Louis Pasteur
B. Lý thuyết chính trị của Karl Mác
C. Thuyết tiến hóa của Charles Darwin
D. Lý thuyết về tiềm thức con người của Sigmund Freud

22.Nhà khoa học được xem là cha đẻ của thuyết tiến hóa?
A. Charles Darwin
B. Albert Einstein
C. Newton
D. Tất cả đều sai

23. Môn thể thao đồng đội nào được ra đời trong thế kỷ 19?
A. Bóng đá
B. Bóng chày
C. Bóng bầu dục
D. Cả 3 đều đúng

24. Ai đã phát triển học thuyết xã hội chủ nghĩa, phê phán quan điểm của các phong trào
xã hội chủ nghĩa trước năm 1848?
A. Charles Darwin
B. Albert Einstein
C. Newton
D. Karl Mác

25. Chủ nghĩa xã hội ra đời trong khoảng thời gian nào?
A. Thế kỷ 17
B. Thế kỷ 19
C. Thế kỷ 18
D. Thế kỷ 20

You might also like