You are on page 1of 10

BÀI THỰC HÀNH MÔN HỌC

XÂY DỰNG
VÀ THỰC HIỆN KẾ HOẠCH
CHO BẢN THÂN

Báo cáo viên: Dương Trọng Phúc

1 | Xây dựng và thực hiện kế hoạch cho bản thân


TÔI

Vị trí hiện tại của tôi

………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………..

Người sẽ giúp đỡ tôi khi gặp khó khăn

………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………..

2 | Xây dựng và thực hiện kế hoạch cho bản thân


BÀI : TRẮC NGHIỆM TÍNH CÁCH CÁ NHÂN DISC
Chọn một mô tả giống bạn nhiều nhất và một mô tả giống bạn ít nhất
Nhiều Ít Nhiều Ít

1 8
Enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình, say mê A A Poised: đĩnh đạc, tự chủ, bình tĩnh A A
Daring: táo bạo, cả gan O O Observant: hay quan sát, tinh ý P N
Diplomatic: có tài ngoại giao P P Modest: khiêm tốn, nhún nhường B B
Satisfied: dễ thỏa mãn B B Impatient: không có kiên nhẫn O O
2 9
Cautious: thận trọng, cẩn trọng P P Tactful: khéo ứng xử, lịch thiệp P P
Determined: quả quyết, kiên quyết O O Agreeable: sẵn sàng tán thành, đồng ý B B
Convincing: có sức thuyết phục A A Magnetic: có sức hấp dẫn, lôi cuốn A A
Good natured: có tính thiện, bản chất tốt B N Insistent: cương quyết O O
3 10
Friendly: thân thiện A N Brave: can đảm O O
Accurate: chính đáng, xác đáng P P Inspiring: gây cảm hứng A A
Outspoken: nói thẳng, trực tính O O Submissive: dễ phục tùng B B
Calm: điềm tĩnh N B Timid: nhút nhát N P
4 11
Talkative: nói nhiều A A Reserved: kín đáo, dè dặt P P
Controlled: có kiểm soát, tiết chế P P Obliging: sẵn lòng giúp đỡ B B
Conventional: nói theo thói quen B B Strong-willed: cứng cỏi, kiên quyết O O
Decisive: kiên quyết, quả quyết, dứt khoát O O Cheerful: vui vẻ, tươi cười A A
5 12
Adventurous: liều lĩnh, thích phiêu lưu, mạo hiểm O O Stimulating: kích thích, khuyến khích A A
Insightful: sâu sắc, sáng suốt P P Kind: tử tế B B
Out-going: dễ gần, thoải mái, chan hòa A A Perceptive: dễ cảm thụ P P
Moderate: ôn hòa B B Independent: độc lập O O
6 13
Gentle: hòa nhã, nhẹ nhàng, lịch sự B B Competitive: cạnh tranh O O
Persuasive: có tài thuyết phục A N Considerate: ân cần, chu đáo B B
Humble: khiêm nhường N P Joyful: mang lại niềm vui A A
Original: độc đáo, lập dị N O Private: ẩn dật, cách biệt P P
7 14
Expressive: diễn cảm A A Fussy: nhắng nhít, cầu kỳ, kiểu cách P P
Conscientious: tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ P P Obedient: vâng lời, dễ bảo B B
Dominant: lấn át, thống trị O O Firm: kiên quyết O O
Responsive: đáp ứng nhiệt tình, phản ứng nhanh N B Playful: hay nghịch A A

3 | Xây dựng và thực hiện kế hoạch cho bản thân


Nhiều Ít Nhiều Ít

15 22
Attractive: cuốn hút A A Impulsive: bốc đồng A A
Introspective: nội tâm P N Introverted: hướng nội P P
Stubborn: cứng đầu O O Forceful: mạnh mẽ, sinh động, đầy sức thuyết phục O O
Predictable: dễ đoán B B Easy-going: dễ dãi B B
16 23
Logical: suy nghĩ theo logic P P Good mixer: giao thiệp tốt A A
Bold: táo bạo, dũng cảm O O Refined: lịch sự, tao nhã P P
Loyal: trung thành B B Vigorous: mãnh liệt O O
Charming: duyên dáng, quyến rũ A A Lenient: hiền hậu, khoan dung B B
17 24
Sociable: dễ gần, chan hòa A A Captivating: hấp dẫn, quyến rũ A A
Patient: kiên nhẫn B B Contented: dễ chấp nhận, dễ hài lòng, thỏa mãn B B
Self-reliant: tự lực O O Demanding: đòi hỏi khắt khe O O
Soft spoken: nói năng nhẹ nhàng P P Compiant: hay phục tùng P P
18 25
Willing: có thiện ý, hay giúp đỡ B B Argumentative: hay tranh cãi O O
Eager: hăm hở, nhiệt tình O N Systematic: làm việc có phương pháp, có hệ thống P P
Thorough: cẩn thận, tỉ mỉ P P Cooperative: thiên về hướng hợp tác B B
High-spirited: cao thượng A A Light-hearted: vô tư lự, thư thái A A
19 26
Aggressive: xông xáo, năng nổ O O Jovial: vui vẻ, vui tính A A
Extroverted: dễ gần, chan hòa A A Precise: đòi hỏi chính xác P P
Amiable: dễ kết bạn B B Direct: thẳng thắn, đích thân làm O O
Fearful: e ngại N P Even-tempered: điền đạm, bình thản B B
20 27
Confident: tự tin A A Restless: luôn không yên, hiếu động O O
Sympathethic: dễ cảm thông B B Neighborly: thuận hòa với bạn bè, mọi người B B
Impartial: công bằng, không thiên vị N P Appealing: lôi cuốn, quyến rũ A A
Assertive: quả quyết, quyết đoán O O Careful: quan tâm, lo lắng đến người khác P P
21 28
Well-disciplined: có kỉ luật tốt P P Respectful: luôn tôn trọng người khác P P
Generous: rộng lượng, hào phóng B B Pioneering: đảm nhiệm vai trò tiên phong O O
Animated: sôi nổi, đầy sinh khí A A Optimistic: luôn lạc quan A A
Persistent: bền bỉ O O Helpful: hay giúp đỡ B B

4 | Xây dựng và thực hiện kế hoạch cho bản thân


BIỂU ĐỒ DISC CÁ NHÂN

D I S C

5 | Xây dựng và thực hiện kế hoạch cho bản thân


MỤC TIÊU NGHỀ NGHIỆP CỦA TÔI LÀ

………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………..

THỜI GIAN BIỂU CÁ NHÂN

STT THỜI GIAN NỘI DUNG GHI CHÚ

6 | Xây dựng và thực hiện kế hoạch cho bản thân


7 | Xây dựng và thực hiện kế hoạch cho bản thân
BÀI: 5W1H

TÔI

8 | Xây dựng và thực hiện kế hoạch cho bản thân


BÀI: 9 ĐIỂM NÚT

BÀI: VIẾT MỘT ĐOẠN VĂN

...................................................................................................................

...................................................................................................................

...................................................................................................................

...................................................................................................................

...................................................................................................................

...................................................................................................................

...................................................................................................................

...................................................................................................................

...................................................................................................................

...................................................................................................................

...................................................................................................................

...................................................................................................................

...................................................................................................................
9 | Xây dựng và thực hiện kế hoạch cho bản thân
https://todoist.com/

https://www.trello.vn

Chúc các bạn thành công trong học tập và cuộc sống!

10 | Xây dựng và thực hiện kế hoạch cho bản thân

You might also like