You are on page 1of 28

CHƯƠNG 4:

NGÔN NGỮ
Sử dụng ngôn ngữ
chính xác

Tầm quan trọng của các


định nghĩa rõ ràng và
chính xác

Các chiến lược tạo định


nghĩa rõ ràng và chính
xác

Ngôn ngữ cảm xúc


I. TÌM NHỮNG TỪ ĐÚNG:YÊU CẦU CỦA SỰ
CHÍNH XÁC
• Truyền thông không chính xác làm cho người nghe/đọc trở nên bối rối
và hiểu nhầm
• Để truyền thông rõ ràng, bảo vệ lập luận của chúng ta, và đánh giá
sự đúng đắn của các tiền đề, cần đảm bảo ngôn ngữ trong ngữ
cảnh của lập luận luôn rõ ràng và chính xác.
• Hãy nhận định về đoạn văn sau đây về tuyên bố của một cửa hàng
sách trong trường đại học khi quyết định dừng bán các mặt hàng quần
áo may được chế tạo tại các nước đang phát triển
• “Sweatshop laborers (lao động tại các nhà máy bóc lột) earn minimal
pay working in suffocating conditions (các điều kiện nghẹt thở) in
factories owned by American corporations. They claim that
economic realities force them to participate in this practice”
• Hãy cho nhận xét về tính chính xác và rõ ràng trong đoạn văn trên
I.1 SỰ MẬP MỜ
• Mập mờ xuất hiện khi nghĩa của từ mơ hồ (fuzzy) và không chính xác (inexact)
– Trong ví dụ nêu trên, nhóm từ “minimum pay” có tính mơ hồ
– Ví dụ về các từ có tính mơ hồ “rich”,“middle class”,“midle-age”,

• Một từ ngữ có tính mơ hồ khi nó phân chia đối tượng thành thành ba nhóm
– Nhóm thuộc vào điều kiện của từ ngữ đó
– Nhóm không thuộc vào
– Nhóm có thể nằm ở ranh giới hai nhóm nêu trên

• Mức độ của sự mơ hồ
– Mơ hồ cao: ví dụ “không đứng đắn-indecent”, hay “obscene”
– Mơ hồ trung bình: ví dụ “xe cộ -vehicle”
– Không mơ hồ (rỏ ràng): ví dụ “tam giác-triangle”, hay “Prime number-số nguyên tố”

• Sự mơ hồ có thể thích hợp trong trường hợp thiếu thông tin.Ví dụ ““I think
did pretty well on the exam.”.
• Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp nên tránh sự mơ hồ
I.2 KHÁI QUÁT HÓA QUÁ MỨC
• Từ ngữ khái quát hóa quá mức khi thông tin cung cấp quá rộng và không cụ thể
trong một ngữ cảnh.
• Ví dụ 1
– Teacher: Johnny, what is seven plus five?
– Johnny: More than two.
• Ví dụ 2
– Dean of students: What were you drinking at this party?
– Freshman: A beverage.
• Ví dụ 3
– Mother: Where are you going?
– Teenager: Out.
– Mother: When will you be back?
– Teenager: Late
I.3 KHÔNG RÕ NGHĨA
(AMBIGUOUS)
• Một từ hay một cách diễn đạt sẽ khó hiểu khi nó có thể hiểu theo nhiều
nghĩa khác nhau (từ hai nghĩa trở lên) và ngữ cảnh không làm rõ nó đang
được sử dụng theo nghĩa nào.
• Khác biệt giữa sự mập mờ và không rõ nghĩa
• Mập mờ thể hiện ưự không chính xác do không có ranh giới trong phân loại
• Không rõ nghĩa: không chính xác vì không biết từ đó dùng với nghĩa nào
(ambi có nghĩa là cả hai, ví dụ ambidextrous)

• Không rõ nghĩa do cấu trúc câu sai (Semantic ambiguity): không chắc
chắn về ý nghĩa của một từ hay một nhóm từ.
• Ví dụ: As a young girl, her grandfather often told her stories about the Wild West
[Her grandfather was never a young girl.]
I.3 KHÔNG RÕ NGHĨA
(AMBIGUOUS)
• Một số ví dụ khác
• Newspaper ad: Dog for sale. Eats anything and is especially fond of
children.
• Newspaper headline: Prostitutes Appeal to Pope.
• Headline: Two Sisters Reunited after 18 Years in Checkout Line.
• Sign in Laundromat: Customers are required to remove their clothes
when the machine stops
I.3 KHÔNG RÕ NGHĨA
(AMBIGUOUS)
• Không rõ nghĩa do cú pháp (syntactical): sai về văn phạm hay trật
tự của từ
• Ví dụ: He went to the bank (có nghĩa là ngân hàng hay bờ đê)
• Khi mô tả kèm theo ngữ cảnh thì nghĩa sẽ rõ: “He went to the bank to
complain to the manager about the increase in ATM fees”
I.3 KHÔNG RÕ NGHĨA (AMBIGUOUS)
• Không rõ nghĩa do tranh cãi về nghĩa của từng từ một (verbal
dispute). Xét ví dụ sau đây: giả sử hai người được hỏi cùng một
câu hỏi ““Is the suspect arrested last night guilty of the crime?”
• Cá nhân A: “No, a person is innocent until proven guilty.”
• Cá nhân B: “I say he is guilty; he confessed (thú nhận) when he was
picked up.”

• Nhận xét
• A: định nghĩa phạm tội dưới góc độ luật pháp
• B: Người nghi ngờ đã thú nhận

• Tranh luận do thực chứng (factual dispute)


• A: “That man did not commit the crime; he has an alibi (bằng chứng
ngoại phạm.”
• B: “He did commit the crime; I saw him do it.”
I.4 BÀI TẬP ÁP DỤNG
I. Ứng với từng câu sau đây, hãy chú ý đến những chữ in
nghiêng để xem chúng có nghĩa mập mờ, khái quát quá mức,
hay không rõ nghĩa
1. School principal: Any student wearing inappropriate clothing will receive
detention (Hình thức phạt ở lại trường sau giờ học).
2. Professor: Erik, did you read today’s assignment? Erik: Some of it.
3. Advertisement: Save up to 70% on select items throughout the store.
4. Teacher: Billy, do you know where Norway is? Billy: In the Northern
hemisphere.
5. Airline regulation: Overweight passengers must pay a 20% surcharge.
6. Tessa: I promised my boyfriend I would go to the shore with him this
weekend, but my dog is sick, and I may need to take her to the vet. What
should I do? Crystal: Do what’s ethical
I.4 BÀI TẬP ÁP DỤNG
• Xác định những bất đồng dưới đây do nghĩa của từng từ một hay do thực
chứng
1. Tracy: “Sue is really religious. She reads her Bible and prays every day”.
Mark: “Sue isn’t religious. She never goes to church.”
2. Mitch:Professor Tomkins is a great professor. She tells funny stories, gives
easy exams, and never assigns any homework. David: On the contrary, a
good professor challenges his or her students and motivates them to do
their best.
3. Mike:We better leave now. Coach said the game starts at 1:00. Lindo:We
have plenty of time. He said it starts at 4:00.
4. Hal:Let’s take Highway 6. It’s shorter. We can save at least 10 miles.
Yavonna:It’s not shorter. Highway 6 is always backed up this time of day. It
will take us at least 10 minutes longer
II. TẦM QUAN TRONG CỦA CÁC
ĐỊNH NGHĨA CHÍNH XÁC
• Một lập luận chỉ có tính thuyết phụ lệ thuộc vào sự rõ ràng và
chính xác của định nghĩa.
• Trong các cuộc thảo luận, các thuật ngữ cần được định nghĩa trước
khi đề ra luận điểm (position)
• Một số lập luận chú trong đến chân lý (“The death penalty should
be abolished”), nhưng số khác tập trung vào ý nghĩa của từ (ví dụ
lập luận trừng phạt việc dùng các chất “gây nghiện” trong trường
học)
• Vấn đề:
• Thế nào là chất gây nghiện
• Thế nào là những bộ phim có tính cạo lực?
II.1 CÁC DẠNG ĐỊNH NGHĨA

• Định nghĩa có điều kiện (stipulative definition)


• Sử dụng khi tạo ra một từ mới hay sử dụng một từ cũ theo cách mới
• Cho người đọc biết bạn đang đề cập đến ý nghĩa gì

• Ví dụ
• “Buddy-dumped” means dropped from a person’s Internet Buddy (danh
sách bạn thân).
• “Lottoholic” means someone who is obsessed (ám ảnh) with playing
the lottery

• Định nghĩa có điều kiện mang tính chủ quan vì dựa trên quyết
định riêng của bạn
• Không có tính đúng/sai mà chỉ có tính phù hợp nhiều hay ít
II.1 CÁC DẠNG ĐỊNH NGHĨA
• Định nghĩa thuyết phục (Persuasive definition)
• Thuyết phục người nghe/đọc đồng ý
• Có tính lôi cuốn cảm xúc và là thuật ngữ thiên về quan điểm thuyết
phục người khác

• Ví dụ
• Capital punishment means the state-sanctioned, vengeful murder of
helpless prisoners.
• Capital punishment means the infliction of appropriate punishment on
vicious cowards who have no regard for life

• Hai ví dụ nêu trên hướng đến việc thuyết phục sự đồng tình
II.1 CÁC DẠNG ĐỊNH NGHĨA
• Định nghĩa theo từ vựng học (lexical definition)
• Định nghĩa theo chuẩn mực thông thường hay quy ước của từ điển
• Ví dụ
• Pastel (màu lam) means a color having a soft, subdued shade (dịu màu dần).
• Rug means a heavy fabric used to cover a floor.

• Không lệ thuộc vào nhận định riêng của từng người


• Định nghĩa chính xác (Precising definition)
• Làm cho một từ mập mờ trở nên rõ ràng và chính xác
• Ví dụ: From a class syllabus: “Class participation” means attending
class, listening attentively, answering and asking questions, and
participating in class discussions
• A “heavy smoker,” for purposes of this clinical trial, is anyone who
smokes more than twenty-four cigarettes per day.
II.2 CÁC CHIẾN LƯỢC THỰC HIỆN ĐỊNH
NGHĨA RÕ RÀNG VÀ CHÍNH XÁC
• Định nghĩa trực quan (ostensive definition): chỉ ra những gì là biểu hiện của
thuật ngữ
• Ví dụ:
• Door means this. (as you point to one for the benefit of a foreign
visitor)
• Popping means this! (as you demonstrate your latest dance moves)
• Định nghĩa theo dạng liệt kê (enumberative definition): cung cấp các ví dụ minh
hoạ
• Ví dụ
• Actor means Tom Cruise, Jack Nicholson, Nicholas Cage, and so on
II.2 CÁC CHIẾN LƯỢC TẠO ĐỊNH
NGHĨA RÕ RÀNG VÀ CHÍNH XÁC
• Định nghĩa theo nhóm phụ (subclass definition)
• Gắn ý nghĩa của một từ bằng cách liệt kê theo nhóm phụ
• Ví dụ:
• Mammalmeans gorilla, horse, lion, whale, and so forth.
• Poem means sonnet, limerick, haiku, epic, ode, and the like.

• Định nghĩa theo từ nguyên thủy/gốc (etymological definition)


• Một từ được hình thành bởi từ gốc nào
• Ví dụ
• Automobile hình thành từ hai từ autos (tiếng Hy lạp có nghĩa là “self”) và
từ mobile (hay mobilis theo tiếng latin, có nguồn gốc từ Pháp với ý nghĩa
là “move”)
II.2 CÁC CHIẾN LƯỢC TẠO ĐỊNH
NGHĨA RÕ RÀNG VÀ CHÍNH XÁC
• Định nghĩa bằng cách dùng từ đồng nghĩa
• Loquacious means talkative.
• Deleterious means harmful.
• Định nghĩa theo giống/loài và sự khác biệt
• Buck means male deer (hươu/nai).
• (deer thể hiện giống/loại và deer là sự khác biệt)
• Calf means young cow.
• An automobile is a passenger vehicle that usually has four
wheels and an internal-combustion engine.
III. CÁC QUY LUẬT ĐỂ XÂY DỰNG MỘT
ĐỊNH NGHĨA THEO TỪ VỰNG TỐT
• Không nên định nghĩa quá rộng hay quá hẹp
• Ví dụ: ô tô là loại xe bốn bánh sẽ quá rộng vì nó còn bao gồm các loại xe di
chuyển trên sân golf hay xe cắt cỏ.
• Cần chuyển tải ý nghĩa đặc thù của từ được định nghĩa
• Cung cấp ngữ cảnh cho những từ không rõ nghĩa (có nhiều nghĩa)
• Tránh những định nghĩa thiên lệch theo quan điểm hay cảm xúc
• Tránh những định nghĩa mang tính ẩn dụ (figurative definition)
• Slot machine means one-armed bandit;
• Advertisingmeans legalized lying.

• Tránh những định nghĩa mơ hồ không cần thiếu


• Tránh những định nghĩa có tính luẩn quẩn (dùng một thuật ngữ này để định nghĩa
cho một thuật ngữ khác)
• Ví dụ: Gambler means someone who gambles.
BÀI TẬP

Xác định dạng (hình thức) của các định nghĩa sau đây:
1. Funky two-stepmeans the funny dance Peppermint Patty does in the
Charlie Brown Christmas special.
2. Oarmeans a stout pole, widened and fl attened at one end into a blade,
used s a lever to propel a boat.
3. Philosophermeans a deluded dreamer who spends his or her life
attempting to answer questions that can’t be answered.
4. Beyond a reasonable doubtmeans, for purposes of determining a
defendant’s guilt or innocence in a court of law, a degree of certainty of 95
percent or higher.
BÀI TẬP
5. Litter-butt means a person who throws lighted cigarette butts out car
windows.
6. Affuent means, for purposes of this sociological study, having an annual
family income of $250,000 or greater.
7. Labyrinth means an intricate structure of intercommunicating passages,
through which it is difficult to find one’s way without a clue.
8. Circler means someone who spends an inordinate amount of time circling
parking lots, looking for the closest possible parking place
9. Chronically tardy means being late to class five or more times in any
quarter or three or more times in any two-week period.
10. Faith means an illogical belief in occurrence of the improbable. (H. L.
Mencken)
IV.NGÔN NGỮ CẢM XÚC: BÀY TỎ CHÂN LÝ
THEO QUAN ĐIỂM RIÊNG (SLANT THE TRUTH)
• Xem ví dụ sau đây về quảng cáo của một trường đại học
• Most people, when visiting our campus, say Wexford feels like a college should feel: warm
and welcoming—a community atmosphere. Wexford’s faculty and staff form the kind of
close relationships with students that challenge them to their full potential. Students
appreciate the personal attention in the classroom, the relatively small classes, and the
dedicated faculty. Our residence halls provide a sense of family from your first days here.
You will find activities to suit your personal style, from the performing arts and
competitive sports to volunteer service and student-run organizations.
• Students are involved and enjoy being at Wexford. Nearly nine of every ten freshmen
return for their sophomore year—well above the national average. Parents and students
comment frequently on how friendly and professional the people are at Wexford.
• From our innovative freshman orientation program to the ongoing support for planning a
career, you will find your four years at Wexford marked by a sincere interest in both your
personal and your academic growth
• Nhận xét
• Tạo nên cảm xúc về một điều gì đó mà không chuyển tải nhiều thông tin
IV. NGÔN NGỮ CẢM XÚC: BÀY TỎ CHÂN
LÝ THEO MỘT QUAN ĐIỂM RIÊNG
• Ngôn ngữ cảm xúc tạo nên sự cảm động, mong ước, và nhu cầu cho người
đọc/người nghe.
• Thể hiện thái độ và cảm xúc của người viết/nói mang tính chủ quan hơn so với
ngôn ngữ khách quan.
• Tạo nên thái độ và cảm nhận chung với chủ đề được đề cập chứ không làm tăng
sự hiểu biết về chủ đề đó.
• Sức mạnh cảm xúc của từ ngữ
• Đến từ sự biểu hiện (word’s denotation) hay ngữ nghĩa của ngôn từ cảm
xúc (ví dụ bạn nghe “một bé trai bị đấm mạnh”, bạn sẽ phẩn nộ và thậm chí
hành động)
• Đến từ nghĩa rộng hay ngữ nghĩa của từ (word’s connotation): đó là hình
tượng và cảm nhận đến từ ngôn từ đó (ví dụ: warterfall/thác nước).
IV.NGÔN NGỮ CẢM XÚC: BAY TỎ CHÂN
LÝ THEO MỘT QUAN ĐIỂM RIÊNG
• Sự tác động của ngôn ngữ cảm xúc đến từ ngữ nghĩa và âm thanh
có thể nhìn thấy qua cách đặt tên các sản phẩm
• Tên “Ranger”, “Explorer”, hay “Blazer” tạo nên cảm giác sức
mạnh và phiêu lưu.
• Tên “Crown Victoria” và “Regency” thể hiện sự giàu có và địa
vị (regency là chức quan nhiếp chính).
• Tốc độ và đặc quyền (concorde)
• Sự tự do đầy phóng khoáng giữa bầu trời (Mustang/ngựa thảo
nguyên).
BÀI TẬP ÁP DỤNG
Nhận dạng những từ hay cụm từ gây cảm xúc trong những đoạn
văn dưới đây. Chỉ ra những từ nào phù hợp và từ nào có tính
cường điệu quá mức (thủ đoạn gây cảm xúc)
1. From an ad for a home: Charming, cozy three-bedroom Cape Cod in
an older neighborhood, wall-to-wall carpeting throughout, lower-level
recreation room opening onto large deck, modern kitchen, new roof,
garage, needs some tender loving care.
2. From a personal ad: DWF, mature, petite, attractive, spiritual, intelligent
business professional, occasional drinker, enjoys quiet evenings, serious
movies, and long novels.
BÀI TẬP ÁP DỤNG
3. Women, unless they were quite wealthy, have always worked: in the
house and out of the house, on the farm, in factories, sometimes caring
for other people’s kids, often leaving their own with the family herd
under grandma’s practiced eye. I’ve read that early in this century,
when desperate families fl ooded into cities seeking work, leaving their
rural support systems behind, female factory workers had to bundle
their toddlers up on boards and hang them on hooks on the walls. At
break time they’d unswaddle the kids and feed them. I like to mention
this to anyone who suggests that modern day care is degrading the
species. (Barbara Kingsolver, “The Household Zen,” High Tide in
Tucson: Essays from Now or Never)
IV.NGÔN NGỮ CẢM XÚC: CÁCH NÓI GIẢM NHẸ
VẤN ĐỀ VÀ MANG TÍNH CHÍNH TRỊ
• Trong truyền thông cần tránh cách nói trực diện , đối đầu, làm
bối rối hay gây tổn thương cho người khác (cách nói như vậy gọi
là euphemism – Uyển ngữ)
• Ví dụ: Nên nói : “I am sorry your uncle has passed on” thay vì “I am sorry
your uncle died”

• Cách diễn đạt này không chỉ sử dụng trong đời sống cá nhân liên
quan đến những việc tế nhị (ví dụ dùng thuật ngữ restroom thay
cho WC) mà còn sử dụng trong thế giới kinh doanh (ví dụ dùng
từ downsizing thay cho firing)
• Nhiều công ty đã dùng những từ mang tính sáng tạo thay cho
downsizing
IV.NGÔN NGỮ CẢM XÚC: CÁCH NÓI GIẢM
NHẸ VẤN ĐỀ VÀ MANG TÍNH CHÍNH TRỊ
• Ví dụ về từ thay thế của “firing”
• General Motors instituted a “career transition program”
• Wal-Mart began a “normal payroll adjustment”
• National Semiconductor called its efforts at downsizing
“reshaping”
• Tandem Computers called it “reducing duplication”
• Procter & Gamble: called it “strengthening global
effectiveness.”

You might also like