You are on page 1of 501

BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 04/04

Đơn vị: Giờ


L

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thành Vinh 0.3 0.3


2 Nguyễn Di Thanh 1.5
3 Huỳnh Thị Thùy Dương 3.4
4 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.6 0.7
5 Vũ Kiều Loan 0.9 0.5
6 Nguyễn Thị Chi LA_MA4675 1.3 1.3
7 Võ Thị Bích Liên 1.2 0.4
8 Lê Thị Ngọc Diểm 0.2 0.2
9 Nguyễn Thanh Thúy 0.3
10 Trần Thị Kim Tha 1.2
11 Nguyễn Ngọc Huyền 0.1 0.1
12 Phạm Thị Kim Hưởng 1.3 0.8
13 Lê Thị Mộng 1.5
14 Đoàn Thị Quyên Nhỏ 0.6 0.5
15 Nguyễn Văn Dư
16 Trần Văn Thảo
17 Lâm Thị Ái Mi
18 Nguyễn Thị Thanh Tuyết
19 Nguyễn Thị Thúy Diễm
TỔNG CỘNG 0.00 6.42 12.58 0.00
O DỪNG MÁY NGÀY 04/04/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 7.TG CHỜ 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG ĐẠT NĂNG
TRÍ) (BẢO TRÌ ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

8.0
8.0
8.0
6.0
6.0
0.00 0.00 0.00 0.00 36.00 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

0.58
1.50
3.42
1.25
1.42
2.58
1.58
0.33
0.25
1.17
0.00
0.00
1.50
1.08
8.00
8.00
8.00
6.00
6.00
55.00
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 05/04
Đơn vị: Giờ
L

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Trần Thị Kim Tha 0.8 0.5


2 Nguyễn Thị Kim Tho 0.4
3 Lưu Thị Kim Khuân 0.2
4 Nguyễn Thị Chi 0.2 1.1
5 Nguyễn Lâm Mỹ Uyên 0.5
6 Phạm Thị Kim Hưởng 0.5 1.2
7 Lê Thị Mộng 0.4 1.5
8 Lê Thị Ngân 0.1 0.2
9 Nguyễn Thị Thanh Tú 0.3
10 Bùi Thị Huyền Trân 0.3
11 Trần Thị Giàu 1.4 0.6
12 Nguyễn Văn Trọng 0.7 0.3
13 Nguyễn Thị Ngọc Hà 0.5 0.3
14 Nguyễn Thị Kim Thoa 0.3
15 Nguyễn Thị Thùy Dung 0.4
16 Lưu Kim Hồng 0.3
17 Nguyễn Thành Vinh 0.5
18 Lê Quang Duy 0.3
19 Phan Văn Bi 0.9
20 Nguyễn Văn Dư
21 Trần Văn Thảo
22 Lâm Thị Ái Mi
TỔNG CỘNG 0.00 5.42 8.97 0.00
O DỪNG MÁY NGÀY 05/04/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 7.TG CHỜ 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG ĐẠT NĂNG
TRÍ) (BẢO TRÌ ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

8.0
8.0
8.0
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

1.25
0.42
0.15
1.25
0.50
1.67
1.92
0.25
0.33
0.33
0.00
0.00
0.75
0.25
0.40
0.25
0.50
0.33
0.92
8.00
8.00
8.00
14.38
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 06/04
Đơn vị: Giờ
L

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Trần Thị Kim Tha 0.3


2 Dương Anh Thư 0.3
3 Nguyễn Thị Ngọc Hà 0.3
4 Trần Thị Thanh Hoa 0.2
5 Trần Thị Hồng Thắm 0.5
6 Võ Thị Bích Liên 0.1 0.1
7 Nguyễn Thị Trang 0.7
8 Đặng Thị Ngọc Quyên 0.8 0.3
9 Lương Thị Kiều 0.3 1.4
10 Trương Đăng Khoa 0.3
11 Huỳnh Phước Duy 0.5
12 Võ Văn Tứ 0.4
13 Phan Thị Cẩm Xuyên 0.8
14 Nguyễn Thị Thúy Diễm
15 Nguyễn Thị Thanh Tuyết
16 Lâm Thị Ái Mi
17 Nguyễn Văn Dư
18 Trần Văn Thảo
19 Nguyễn Thị Huỳnh Như
20 Lưu Kim Hồng
21 Nguyễn Thị Phượng
22 Lê Thị Thanh Hương
23 Phù Thị Ngọc Trinh
24 Nguyễn Thị Ngọc Duyên
25 Nguyễn Thị Gấm
TỔNG CỘNG 0.00 1.17 6.00 0.00
O DỪNG MÁY NGÀY 06/04/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 7.TG CHỜ 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG ĐẠT NĂNG
TRÍ) (BẢO TRÌ ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

4.5
4.5
8.0
8.0
8.0
3.0
3.0
3.0
4.0
3.5
5.0
4.0
0.00 0.00 0.00 0.00 42.00 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

0.25
0.33
0.33
0.17
0.50
0.17
0.67
1.08
1.67
0.33
0.00
0.00
0.75
4.50
4.50
8.00
8.00
8.00
3.00
3.00
3.00
4.00
3.50
5.00
4.00
49.17
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 07/04
Đơn vị: Giờ
L

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Lâm Thị Ái Mi
2 Nguyễn Văn Dư
3 Trần Văn Thảo
4 Nguyễn Thị Thùy Dung
5 Trần Thị Kim Tha
6 Nguyễn Thị Thanh Tú
7 Dương Anh Thư
8 Phù Thị Ngọc Trinh
9 Bùi Thị Khéo
10 Nguyễn Thị Ngọc Duyên
11 Lê Thị Thanh Hương
12 Nguyễn Di Thanh
13 Phan Thị Cẩm Xuyên 0.7
14 Nguyễn Thị Trang 0.4
15 Huỳnh Thị Yên 0.6
16 Huỳnh Thị Thùy Dương 0.8 0.3
17 Trần Thị Mai 0.4
18 Võ Kim Hương 0.3
19 Đoàn Thị Quyên Nhỏ 0.3
20 Huỳnh Thị Thùy Duyên 0.4
21 Võ Thị Én 0.5
22 Trần Thị Thanh Thẩm 0.5
23 Nguyễn Thị Tuyết Mai 0.3
24 Lê Văn Lẹ 0.9
TỔNG CỘNG 0.00 0.83 3.08 0.00
O DỪNG MÁY NGÀY 07/04/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 7.TG CHỜ 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG ĐẠT NĂNG
TRÍ) (BẢO TRÌ ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

8.0
8.0
8.0
5.0
5.0
5.0
5.0
5.0
3.0
1.0
1.0
2.00

0.00 0.00 0.00 0.00 56.00 0.00 0.00


TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

8.00
8.00
8.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
3.00
1.00
1.00
2.00
0.67
0.42
0.58
1.17
0.42
0.33
0.33
0.42
0.50
0.50
0.33
0.92
59.92
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 08/04
Đơn vị: Giờ
L

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Lưu Thị Kim Khuân 0.3


2 Võ Kim Hương 0.3
3 Nguyễn Thị Nga 0.3
4 Phạm Thị Chúc 0.3
5 Huỳnh Thị Yên 1.4
6 Phan Thị Cẩm Xuyên 0.3
7 Nguyễn Thị Kim Thoa 0.2
8 Bùi Thị Huyền Trân 0.8
9 Huỳnh Thị Thùy Duyên 0.3
10 Võ Thị Én 0.6 0.4
11 Trương Đăng Khoa 0.3
12 Nguyễn Di Thanh 0.8
13 Ngô Thị Cẩm Tú 0.8
14 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 0.3
15 Huỳnh Thị Yên
16 Bùi Thị Huyền Trân
17 Lê Thị Mộng
18 Châu Thị Thùy Trinh
19 Lâm Thị Ái Mi
20 Nguyễn Văn Dư
21 Trần Văn Thảo
TỔNG CỘNG 0.00 0.58 6.83 0.00
O DỪNG MÁY NGÀY 08/04/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 7.TG CHỜ 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG ĐẠT NĂNG
TRÍ) (BẢO TRÌ ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

4.0
5.0
5.0
4.0
5.0
8.0
8.0
0.00 0.00 0.00 0.00 39.00 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

0.33
0.33
0.25
0.33
1.42
0.25
0.17
0.83
0.33
1.00
0.00
0.00
0.83
0.25
4.00
5.00
5.00
4.00
5.00
8.00
8.00
46.42
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 10/04
Đơn vị: Giờ
L

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Văn Dư
2 Trần Văn Thảo
3 Trần Thị Thanh Thẩm 1.7 0.7
4 Huỳnh Phước Duy 0.3
5 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.3
6 Phan Thị Cẩm Xuyên 1.3 0.9
7 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 0.5 0.7
8 Liêu Yến Nguyệt 0.4
9 Nguyễn Thị Kim Thoa 0.1 0.5
10 Trần Thị Kim Tha 0.8
11 Nguyễn Di Thanh 0.2 0.9
12 Huỳnh Thị Hồng Huệ 0.2 0.5
13 Huỳnh Thị Yên
14 Nguyễn Thị Kim Tho 0.1 0.8
15 Huỳnh Thị Thùy Duyên 0.2
16 Nguyễn Ngọc Huyền 0.6 0.1
17 Nguyễn Thị Kim Qui 0.4
18 Nguyễn Thị Chi 0.7 0.3
19 Trần Thị Mai 2.2
20 Lưu Thị Kim Khuân 0.4 0.3
21 Huỳnh Thị Thùy Dương 0.3
22 Nguyễn Thị Huỳnh Như LA_MA6792 0.4 0.2
23 Võ Thị Én 1.6 0.5
24 Nguyễn Thị Kiều Trinh 0.3
25 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 0.8
26 Nguyễn Thị Trang
27 Phạm Thị Kim Hưởng 0.5
28 Nguyễn Văn Trọng 0.4 0.7
29 Lâm Thị Ái Mi 0.5 2.0
30 Võ Văn Tứ 1.9 1.7
31 Lê Thị Mộng 0.3 0.3
32 Lê Thị Trúc Ly 0.7
33 Đoàn Thị Quyên Nhỏ 0.3
34 Lê Thị Ngọc Diểm 0.8 0.1
TỔNG CỘNG 12.33 17.58
O DỪNG MÁY NGÀY 10/04/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 7.TG CHỜ 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG ĐẠT NĂNG
TRÍ) (BẢO TRÌ ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

8.0
8.0

0.5

0.5
0.4

0.3
0.3

0.4

0.25

0.25
3.00 16.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

8.00
8.00
2.33
0.25
0.75
2.25
1.17
0.42
0.58
0.83
1.08
1.17
0.42
0.83
0.50
1.00
0.42
0.92
2.17
0.75
0.67
0.58
2.33
0.25
0.75
0.25
0.50
1.08
2.50
3.58
0.67
0.67
0.33
0.92
48.92
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 11/04
Đơn vị: Giờ
L

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.5


2 Phạm Thị Chúc 0.3
3 Đinh Ngọc Hiếu 0.5
4 Huỳnh Thị Hồng Huệ 0.3 0.8
5 Nguyễn Thị Kim Qui 0.2 0.2
6 Nguyễn Thị Niềm 0.9
7 Lê Thị Trúc Ly 0.5
8 Nguyễn Ngọc Huyền 0.3 0.3
9 Huỳnh Thị Yên 0.5
10 Trần Thị Kim Loan 0.3
11 Nguyễn Thị Kim Thoa 0.3
12 Đặng Thị Kiều Quyên 0.6
13 Võ Thị Én
14 Nguyễn Thị Huỳnh Như
15 Nguyễn Thị Chi LA_MA4056 1.2
16 Võ Văn Tứ 0.5 2.6
17 Bùi Thị Huyền Trân 0.8 0.4
18 Nguyễn Thị Kiều 0.3
19 Liêu Yến Nguyệt 0.8
20 Trần Thị Thanh Thẩm 0.4
21 Bùi Thị Khéo 0.3
22 Phan Thị Cẩm Xuyên 0.8
23 Dương Ngọc Cẩm Ngọc
24 Ngô Thị Huyền
25 Nguyễn Thị Mộng
26 Nguyễn Văn Dư
27 Trần Văn Thảo
TỔNG CỘNG 1.92 12.42
O DỪNG MÁY NGÀY 11/04/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 7.TG CHỜ 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG ĐẠT NĂNG
TRÍ) (BẢO TRÌ ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

0.5
0.8

3.5
4.5
4.0
8.0
8.0
1.33 28.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

0.50
0.25
0.50
1.00
0.33
0.92
0.50
0.50
0.50
0.33
0.25
0.58
0.50
0.83
1.17
3.08
1.17
0.33
0.83
0.42
0.33
0.83
3.50
4.50
4.00
8.00
8.00
43.67
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 12/04
Đơn vị: Giờ
L

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Võ Thị Mộng Thu 0.3


2 Lê Thị Ngân 0.8
3 Nguyễn Lâm Mỹ Uyên 0.6
4 Huỳnh Thị Cẩm Huyền 0.3
5 Nguyễn Thị Huỳnh Như LA_MA6792 0.7
6 Ngô Thị Kiệp 0.7
7 Nguyễn Thị Thanh Thủy 0.2 1.1
8 Ngô Thị Huyền 0.8 0.1
9 Liêu Yến Nguyệt 0.25 0.9
10 Đoàn Thị Quyên Nhỏ 0.4 0.1
11 Nguyễn Thị Chi LA_MA4056 0.6
12 Võ Kim Hương 0.2
13 Lâm Thị Ái Mi 0.1 0.2
14 Trần Thị Thanh Thẩm 0.3
15 Bùi Thị Khéo 2.0 1.8
16 Lê Thị Bích Liên 0.7 0.5
17 Trần Thị Kim Tha 0.3
18 Trần Thị Mai 1.8
19 Phạm Thị Kim Hưởng 0.8
20 Phan Thị Cẩm Xuyên 0.8 0.7
21 Lê Thị Trúc Ly 0.3
22 Trần Văn Thảo
23 Nguyễn Văn Dư
24 Nguyễn Thị Ngọc Hà
25 Nguyễn Thị Mộng
TỔNG CỘNG 0.00 5.97 12.03 0.00
O DỪNG MÁY NGÀY 12/04/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 7.TG CHỜ 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG ĐẠT NĂNG
TRÍ) (BẢO TRÌ ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

0.7

7.2
7.2
5.0
4.5
0.67 0.00 0.00 0.00 23.83 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

0.25
0.75
1.25
0.25
0.67
0.67
1.25
0.92
1.17
0.50
0.58
0.17
0.33
0.33
3.75
1.17
0.33
1.83
0.75
1.50
0.25
7.17
7.17
5.00
4.50
42.50
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 13/04
Đơn vị: Giờ
L

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Mộng


2 Võ Thị Bích Liên
3 Huỳnh Thị Mộng Thu
4 Nguyễn Thị Ngọc Hà
5 Nguyễn Thị Hận
6 Phạm Thị Bé Thu
7 Lê Thị Mộng 0.6
8 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 0.3
9 Nguyễn Ngọc Huyền 0.5
10 Phạm Thị Kim Hưởng 0.2 0.3
11 Huỳnh Thị Thùy Duyên 0.3
12 Trần Thị Diễm Trang 0.3
13 Nguyễn Thị Chi LA_MA4056 0.2
14 Nguyễn Thị Trang 0.3
15 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.8
16 Võ Kim Hương 0.3
17 Lê Thị Ngân 0.5
18 Trần Thị Kim Tha 0.4 1.1
19 Nguyễn Thị Mộng 0.4 0.3
20 Nguyễn Thị Huỳnh Như LA_MA6792 0.4
21 Huỳnh Thị Mộng Thu 0.3
22 Nguyễn Thị Mai Linh 0.2
23 Nguyễn Lâm Mỹ Uyên 0.7
24 Huỳnh Phước Duy 0.3
25 Trần Thị Hồng Thắm 0.3
TỔNG CỘNG 0.00 1.00 7.75 0.00
O DỪNG MÁY NGÀY 13/04/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 7.TG CHỜ 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG ĐẠT NĂNG
TRÍ) (BẢO TRÌ ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

4.5
4.5
4.5
4.0
5.0
5.0

0.00 0.00 0.00 0.00 27.50 0.00 0.00


TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

4.50
4.50
4.50
4.00
5.00
5.00
0.58
0.33
0.50
0.42
0.25
0.33
0.17
0.33
0.75
0.25
0.50
1.50
0.67
0.42
0.33
0.17
0.67
0.33

36.00
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Huỳnh Thị Thùy Duyên 1.4 1.3


2 Vũ Kiều Loan 0.3 0.3
3 Võ Kim Hương
4 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.3
5 Nguyễn Di Thanh 0.6
6 Bùi Thị Khéo 1.3 1.5
7 Nguyễn Thị Trang 1.3 0.8
8 Phạm Thị Kim Hưởng 0.3 0.3
9 Huỳnh Thị Mộng Thu 0.3
10 Nguyễn Thị Chi LA_MA4056 0.7
11 Nguyễn Thị Chi 1.8
12 Trần Thị Kim Loan 0.5
13 Trần Thị Diễm Trang 0.3
14 Võ Văn Tứ 0.7 0.5
15 Huỳnh Thị Cẩm Huyền 0.6 0.3
16 Trần Thị Thanh Thẩm 0.3
17 Võ Thị Bích Liên
18 Nguyễn Thị Ngọc Hà
19 Nguyễn Thị Hận
20 Phạm Thị Bé Thu
21 Lê Thị Mộng
TỔNG CỘNG 0.00 5.83 9.58 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 14/04/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 7.TG CHỜ 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG ĐẠT NĂNG
TRÍ) (BẢO TRÌ ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

0.5

1.0
2.5
3.5
3.0
3.5
0.50 0.00 0.00 0.00 13.50 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

2.67
0.50
0.50
0.25
0.58
2.75
2.08
0.67
0.25
0.67
1.83
0.50
0.33
1.17
0.83
0.33
1.00
2.50
3.50
3.00
3.50
29.42
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 1
Đơn vị: Giờ
L

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Kim Qui 0.2 0.2


2 Nguyễn Thị Chi 1.3 0.4
3 Nguyễn Lâm Mỹ Uyên 0.8
4 Bùi Thị Huyền Trân 0.7
5 Nguyễn Thị Kim Thoa 1.6
6 Võ Kim Hương 0.3
7 Võ Thị Mộng Thu 0.4
8 Trần Thị Kim Loan 0.9
9 Lê Thị Ngân 0.583333333 0.3
10 Huỳnh Thị Cẩm Huyền 1.0
11 Trương Đăng Khoa 1.3 0.4
12 Lâm Thị Ái Mi 0.3 0.5
13 Lê Thị Mộng 0.8 0.4
14 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 1.0
15 Huỳnh Thị Thùy Dương 0.2
16 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.2 0.3
17 Nguyễn Thị Trang 0.3 0.3
18 Võ Thị Én 0.2 0.2
19 Trần Thị Kim Tha 0.2 1.2
20 Lưu Kim Hồng 2.0
21 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.6
Nguyễn Thị Mộng 0.7 0.3
Nguyễn Di Thanh 0.5
Huỳnh Phước Duy 1.6
Võ Văn Tứ 0.5
Nguyễn Thị Mộng
Trần Văn Thảo
TỔNG CỘNG 0.00 5.92 16.45 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 15/04/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 7.TG CHỜ 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG ĐẠT NĂNG
TRÍ) (BẢO TRÌ ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

3.5
6.0
0.00 0.00 0.00 0.00 9.50 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

0.33
1.67
0.75
0.67
1.58
0.33
0.42
0.92
0.92
1.00
1.75
0.75
1.25
1.00
0.17
0.50
0.58
0.33
1.33
2.00
0.58
1.00
0.50
1.56
0.47
3.50
6.00
31.86
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 1
Đơn vị: Giờ
L

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Ngô Thị Kiệp 0.8 0.2


2 Lương Thị Kiều 0.3
3 Trần Thị Kim Loan 0.2
4 Nguyễn Thị Chi 0.3
5 Lê Thị Bích Liên 0.3
6 Trần Thị Kim Tha 2.6
7 Nguyễn Thị Gấm 0.4
8 Bùi Thị Huyền Trân 0.4 1.1
9 Nguyễn Thị Thanh Tú 0.3
10 Nguyễn Thị Kim Tho 1.3
11 Nguyễn Thị Kim Thoa 0.3
12 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.3
13 Nguyễn Thị Niềm 1.8 0.2
TỔNG CỘNG 0.00 2.92 7.75 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 17/04/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 7.TG CHỜ 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG ĐẠT NĂNG
TRÍ) (BẢO TRÌ ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

0.4

0.42 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00


TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

0.92
0.33
0.17
0.25
0.33
2.58
0.42
1.92
0.33
1.33
0.25
0.33
1.92
11.08
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 1
Đơn vị: Giờ
L

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Lâm Mỹ Uyên 0.9 0.4


2 Bùi Thị Huyền Trân
3 Trần Thị Kim Tha 2.5 0.8
4 Võ Thị Mộng Thu 0.3 0.3
5 Trần Mỹ Tú 0.3
6 Nguyễn Thị Thanh Thủy 0.3
7 Huỳnh Thị Thùy Dương 1.3 0.3
8 Nguyễn Thị Mộng 0.3
9 Bùi Thị Loan 0.2
10 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.6 1.9
11 Trương Đăng Khoa 0.3
12 Lâm Thị Ái Mi 1.1 0.3
13 Phan Thị Thu Nguyệt 0.3
14 Lưu Kim Hồng 1.5
15 Nguyễn Thị Kim Tho 2.8
16 Phan Thị Cẩm Xuyên 0.3
17 Phù Thị Ngọc Trinh 0.8 0.2
18 Đặng Thị Mộng Tuyền 1.6 0.2
TỔNG CỘNG 0.00 9.08 10.42 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 18/04/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 7.TG CHỜ 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG ĐẠT NĂNG
TRÍ) (BẢO TRÌ ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

1.2

1.17 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00


TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

1.33
1.17
3.25
0.67
0.25
0.25
1.50
0.25
0.17
2.50
0.33
1.33
0.33
1.50
2.75
0.33
1.00
1.75
20.67
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 1
Đơn vị: Giờ
L

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Lê Thị Mộng
2 Châu Thị Thùy Trinh
3 Lê Thị Ngân
4 Đoàn Thị Quyên Nhỏ
5 Trần Thị Diễm Trang
6 Nguyễn Thị Loan
7 Nguyễn Thị Mười
8 Nguyễn Thị Ngọc Duyên
9 Nguyễn Ngọc Huyền
10 Nguyễn Thị Huỳnh Như LA_MA8386
11 Ngô Thị Cẩm Tú
12 Dương Ngọc Cẩm Ngọc
13 Ngô Thị Huyền
14 Hà Bạch Tuyết
15 Nguyễn Di Thanh
16 Huỳnh Phước Duy
17 Lê Thị Ngọc Diểm
18 Trần Văn Thảo
19 Nguyễn Văn Dư
20 Huỳnh Thị Hồng Huệ
21 Lê Thị Thanh Hương
22 Nguyễn Thị Thùy Dung 0.9 0.3
23 Phan Thị Cẩm Xuyên 0.8 0.8
24 Võ Văn Tứ 0.2 0.8
25 Nguyễn Thị Kim Tho 0.2 0.3
26 Lâm Thị Ái Mi 0.3 1.6
27 Bùi Thị Huyền Trân 0.9 0.9
28 Huỳnh Thị Thùy Dương 0.2 0.2
29 Nguyễn Thị Gấm 1.1
30 Võ Kim Hương 0.3
31 Nguyễn Lâm Mỹ Uyên 2.0
32 Nguyễn Thị Chi 0.5
33 Đặng Thị Mộng Tuyền 0.4 0.3
34 Trần Thị Mai 0.1 0.8
35 Vũ Kiều Loan 1.3 0.4
36 Nguyễn Thành Vinh 0.4 0.2
37 Võ Thị Anh Đào 0.3
38 Phạm Thị Bé Thu 0.3
39 Huỳnh Thị Yên 1.0
40 Huỳnh Thị Thùy Duyên 1.7 0.3
TỔNG CỘNG 0.00 7.25 12.00 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 19/04/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 7.TG CHỜ 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG ĐẠT NĂNG
TRÍ) (BẢO TRÌ ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
11.0
11.0
7.0
11.0
8.00
6.0
7.0
11.0
4.0
8.0
8.0
8.0
8.0
8.0
0.00 0.00 0.00 0.00 133.50 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

2.50
2.50
2.50
2.50
2.50
2.50
2.50
11.00
11.00
7.00
11.00
8.00
6.00
7.00
11.00
4.00
8.00
8.00
8.00
8.00
8.00
1.17
1.58
1.00
0.42
1.83
1.83
0.33
1.08
0.33
2.00
0.50
0.67
0.83
1.67
0.58
0.25
0.25
1.00
1.92
152.75
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 2
Đơn vị: Giờ
L

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Loan


2 Trần Thị Diễm Trang
3 Lê Thị Ngọc Diểm
4 Lê Thị Mộng
5 Nguyễn Thị Mai Linh
6 Phạm Thị Bé Thu
7 Dương Anh Thư
8 Nguyễn Thị Mộng
9 Nguyễn Thị Hận
10 Nguyễn Thị Kim Tho
11 Nguyễn Thị Tuyết Mai
12 Nguyễn Thị Gấm
13 Nguyễn Thanh Thúy
14 Nguyễn Thị Huỳnh Như LA_MA8386
15 Nguyễn Ngọc Huyền
16 Nguyễn Thị Ngọc Duyên
17 Châu Thị Thùy Trinh
18 Ngô Thị Cẩm Tú
19 Nguyễn Văn Dư
20 Trần Văn Thảo
21 Nguyễn Thị Thùy Dung 0.5 0.7
22 Vũ Kiều Loan 0.3
23 Phan Thị Cẩm Xuyên 0.1 0.6
24 Bùi Thị Khéo 0.3 0.3
25 Trần Thị Kim Tha 0.2
26 Nguyễn Lê Trường An 0.6 0.3
27 Nguyễn Thị Chi 0.7
28 Lê Thị Ngân 1.3
29 Phan Văn Bi 0.2 0.3
30 Lê Văn Lẹ 0.2 0.5
31 Nguyễn Di Thanh 0.3 0.4
32 Trần Thị Thanh Hoa 0.3 0.5
33 Đặng Thị Mộng Tuyền 1.3 0.2
34 Lâm Thị Ái Mi 0.3
35 Nguyễn Thị Ngọc Hà 0.2
36 Huỳnh Thị Thùy Dương 0.7 0.3
37 Bùi Thị Huyền Trân 0.5
38 Huỳnh Thị Thùy Duyên 0.5 0.8
39 Nguyễn Thị Kiều 0.2 0.2
40 Đinh Ngọc Hiếu 0.3
TỔNG CỘNG 0.00 5.00 8.50 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 20/04/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 7.TG CHỜ 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG ĐẠT NĂNG
TRÍ) (BẢO TRÌ ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

10.0
10.0
8.0
8.0
7.0
5.0
6.3
5.5
6.0
4.5
4.0
4.00
6.0
9.0
8.3
9.0
9.3
8.5
8.0
10.0
0.00 0.00 0.00 0.00 146.33 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

10.00
10.00
8.00
8.00
7.00
5.00
6.33
5.50
6.00
4.50
4.00
4.00
6.00
9.00
8.25
9.00
9.25
8.50
8.00
10.00
1.17
0.25
0.67
0.50
0.17
0.83
0.67
1.25
0.50
0.67
0.67
0.83
1.50
0.33
0.17
1.00
0.50
1.25
0.33
0.25
159.83
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 2
Đơn vị: Giờ
L

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thanh Thúy 0.7 0.3


2 Nguyễn Thành Vinh 2.5 0.8
3 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.8
4 Lê Thị Ngân 1.1 0.8
5 Nguyễn Thị Ngọc Hà 0.4
6 Vũ Kiều Loan 1.0 0.3
7 Huỳnh Thị Thùy Duyên 0.7 0.3
8 Nguyễn Thị Trang 0.4 1.1
9 Phạm Thị Kim Hưởng 2.4 0.3
10 Lê Văn Lẹ 0.3 0.3
11 Đoàn Thị Quyên Nhỏ 0.1 0.2
12 Trần Thị Kim Loan 1.3 0.2
13 Lê Quang Duy 0.3
14 Nguyễn Lê Trường An 0.5
15 Huỳnh Thị Yên 1.8 1.3
16 Nguyễn Ngọc Huyền 0.5
17 Trần Thị Kim Tha 0.8 0.7
18 Lâm Thị Ái Mi 2.1 0.8
19 Nguyễn Thị Loan 0.5
20 Trần Mỹ Tú 1.0 0.2
21 Phạm Thị Chúc 0.4 0.3
22 Phan Thị Cẩm Xuyên 1.0 0.6
23 Ngô Thị Cẩm Tú 0.3 0.3
24 Nguyễn Thị Kim Thoa 0.3
25 Lê Thị Mộng 0.5 0.3
26 Phạm Thị Bé Thu
27 Nguyễn Thị Ngọc Hà
28 Dương Anh Thư
29 Nguyễn Thị Hận
30 Nguyễn Thị Mộng
31 Nguyễn Văn Dư
32 Trần Văn Thảo
TỔNG CỘNG 0.00 19.08 11.25 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 21/04/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 7.TG CHỜ 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG ĐẠT NĂNG
TRÍ) (BẢO TRÌ ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

0.3

6.0
5.3
6.0
5.3
5.3
4.0
8.0
0.25 0.00 0.00 0.00 40.00 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

1.00
3.33
0.75
1.92
0.42
1.25
0.92
1.50
2.75
0.58
0.25
1.42
0.25
0.50
3.08
0.50
1.42
2.83
0.50
1.17
0.75
1.58
0.50
0.58
0.83
6.00
5.33
6.00
5.33
5.33
4.00
8.00
70.58
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 2
Đơn vị: Giờ
L

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Lê Quang Duy 1.9


2 Lê Văn Lẹ 0.8 0.6
3 Lê Thị Ngọc Diểm 1.3
4 Trần Thị Kim Loan 0.9
5 Lâm Thị Ái Mi 0.2
6 Vũ Kiều Loan 0.8 0.2
7 Bùi Thị Hồng Oanh 0.4 0.3
8 Nguyễn Thị Kim Qui 0.7 1.2
9 Lê Thị Như Quỳnh 0.3 1.0
10 Lê Thị Mộng 0.8 0.7
11 Đoàn Thị Quyên Nhỏ 0.1 0.1
12 Liêu Yến Nguyệt 0.4
13 Lê Thị Bích Liên 1.0
14 Nguyễn Thị Trang 0.6
15 Võ Thị Én 0.2 0.8
16 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.3
17 Nguyễn Lê Trường An 0.2
18 Nguyễn Văn Dư
19 Trần Văn Thảo
20 Nguyễn Thị Ngọc Hà LA_MA8934
21 Phạm Thị Bé Thu
TỔNG CỘNG 0.00 4.00 11.42 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 22/04/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 7.TG CHỜ 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG ĐẠT NĂNG
TRÍ) (BẢO TRÌ ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

8.0
5.0
4.5
3.0
0.00 0.00 0.00 0.00 20.50 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

1.92
1.42
1.25
0.92
0.17
0.92
0.67
1.83
1.33
1.42
0.17
0.42
1.00
0.58
1.00
0.25
0.17
8.00
5.00
4.50
3.00
35.92
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 2
Đơn vị: Giờ
L

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thành Vinh 0.9 0.3


2 Trần Thị Giàu 0.5 0.7
3 Võ Văn Tứ 0.3
4 Đoàn Thị Quyên Nhỏ 0.7 0.1
5 Lê Thị Như Quỳnh 1.4 3.2
6 Huỳnh Thị Thùy Duyên 0.4
7 Bùi Thị Hồng Oanh 1.1 0.2
8 Lương Thị Kiều 1.3
9 Nguyễn Thị Huyết 3.2 0.2
10 Nguyễn Thị Kim Qui 1.8 0.3
11 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.4 0.6
12 Vũ Kiều Loan 1.5 0.2
13 Nguyễn Thị Trang 0.3
14 Lê Thị Bích Liên 3.3 0.3
15 Liêu Yến Nguyệt 4.7 0.6
16 Lâm Thị Ái Mi 3.1 0.3
17 Trần Thị Mai 0.8
18 Nguyễn Văn Trọng 0.3
19 Bùi Thị Huyền Trân 2.0 0.7
20 Nguyễn Thị Phượng 0.3
21 Trần Thị Kim Tha 0.8 1.0
22 Đặng Thị Mộng Tuyền 0.3
23 Lưu Kim Hồng 0.3
24 Phan Thị Cẩm Xuyên 1.2 0.2
25 Nguyễn Thị Kim Thoa 0.2
26 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1.2 3.1
27 Trần Văn Thảo
28 Nguyễn Văn Dư
29 Dương Anh Thư
30 Nguyễn Thị Mộng
TỔNG CỘNG 0.00 28.07 15.83 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 24/04/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 7.TG CHỜ 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG ĐẠT NĂNG
TRÍ) (BẢO TRÌ ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

0.6

8.0
8.0
6.3
5.0
0.58 0.00 0.00 0.00 27.33 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

1.25
1.17
0.33
0.75
4.58
1.00
1.25
1.25
3.33
2.08
1.00
1.67
0.33
3.67
5.25
3.32
0.83
0.33
2.67
0.25
1.83
0.33
0.25
1.33
0.17
4.25
8.00
8.00
6.33
5.00
71.82
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 2
Đơn vị: Giờ
L

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thành Vinh 0.9 0.3


2 Trần Thị Giàu 0.5 0.7
3 Võ Văn Tứ 0.3
4 Đoàn Thị Quyên Nhỏ 0.7 0.1
5 Lê Thị Như Quỳnh 1.4 3.2
6 Huỳnh Thị Thùy Duyên 0.4
7 Bùi Thị Hồng Oanh 1.1 0.2
8 Lương Thị Kiều 1.3
9 Nguyễn Thị Huyết 3.2 0.2
10 Nguyễn Thị Kim Qui 1.8 0.3
11 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.4 0.6
12 Vũ Kiều Loan 1.5 0.2
13 Nguyễn Thị Trang 0.3
14 Lê Thị Bích Liên 3.3 0.3
15 Liêu Yến Nguyệt 4.7 0.6
16 Lâm Thị Ái Mi 3.1 0.3
17 Trần Thị Mai 0.8
18 Nguyễn Văn Trọng 0.3
19 Bùi Thị Huyền Trân 2.0 0.7
20 Nguyễn Thị Phượng 0.3
21 Trần Thị Kim Tha 0.8 1.0
22 Đặng Thị Mộng Tuyền 0.3
23 Lưu Kim Hồng 0.3
24 Phan Thị Cẩm Xuyên 1.2 0.2
25 Nguyễn Thị Kim Thoa 0.2
26 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1.2 3.1
27 Trần Văn Thảo
28 Nguyễn Văn Dư
29 Dương Anh Thư
30 Nguyễn Thị Mộng
TỔNG CỘNG 0.00 28.07 15.83 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 25/04/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 7.TG CHỜ 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG ĐẠT NĂNG
TRÍ) (BẢO TRÌ ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

0.6

8.0
8.0
6.3
5.0
0.58 0.00 0.00 0.00 27.33 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

1.25
1.17
0.33
0.75
4.58
1.00
1.25
1.25
3.33
2.08
1.00
1.67
0.33
3.67
5.25
3.32
0.83
0.33
2.67
0.25
1.83
0.33
0.25
1.33
0.17
4.25
8.00
8.00
6.33
5.00
71.82
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 2
Đơn vị: Giờ
L

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Mộng


2 Trần Văn Thảo
3 Nguyễn Văn Dư
4 Lương Thị Kiều
5 Nguyễn Thành Thoại
6 Đinh Thị Kiều Oanh
7 Nguyễn Di Thanh 0.3
8 Lê Văn Lẹ 2.0
9 Nguyễn Lê Trường An 0.5
10 Lê Thị Mộng 0.4 1.4
11 Nguyễn Thị Kim Thoa 0.9
12 Đoàn Thị Quyên Nhỏ 1.4
13 Lê Thị Bích Liên 0.3
14 Võ Thị Én 1.0 0.2
15 Trần Thị Kim Tha 0.3 0.7
16 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 0.3
17 Nguyễn Thị Thùy Trang 2.7
18 Đặng Thị Kiều Quyên 0.8 0.3
19 Lương Thị Kiều 0.3 0.2
20 Phạm Thị Kim Hưởng 0.3 0.6
21 Lưu Kim Hồng 0.4
22 Nguyễn Thị Thùy Dung 0.8 0.5
23 Trần Thị Kim Loan 0.1 0.2
24 Lâm Thị Ái Mi 0.3
25 Châu Thị Thùy Trinh 1.0 0.9
26 Trần Thị Giàu 1.3 1.4
27 Ngô Thị Lệ Hoa 0.2 0.3
28 Nguyễn Thị Nga 1.0 0.4
29 Nguyễn Thị Ngọc Hà 0.3
30 Đinh Ngọc Hiếu 0.1 0.2
31 Nguyễn Thị Trang 0.6 0.4
32 Nguyễn Thành Vinh 0.8 0.7
33 Huỳnh Thị Hồng Huệ 2.7
TỔNG CỘNG 0.00 13.00 16.25 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 26/04/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 7.TG CHỜ 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG ĐẠT NĂNG
TRÍ) (BẢO TRÌ ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

4.0
8.0
3.0
8.0
1.5
8.0

1.5

1.50 0.00 0.00 0.00 32.50 0.00 0.00


TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

4.00
8.00
3.00
8.00
1.50
8.00
0.33
2.00
0.50
1.83
0.92
1.42
0.25
1.17
1.00
1.83
2.67
1.17
0.50
0.92
0.42
1.25
0.25
0.25
1.92
2.67
0.50
1.42
0.25
0.25
1.00
1.42
2.67
63.25
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 2
Đơn vị: Giờ
L

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Bùi Thị Khéo 0.6 0.4


2 Huỳnh Thị Thùy Dương 0.5 0.4
3 Nguyễn Thị Nga 0.8
4 Huỳnh Thị Cẩm Huyền 1.0
5 Đoàn Thị Quyên Nhỏ 0.8
6 Đinh Nguyễn Ngọc Trầm 0.3
7 Nguyễn Thị Thùy Trang 3.3 0.3
8 Nguyễn Thị Chi 0.3
9 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 1.2
10 Lê Thị Ngọc Diểm 0.3
11 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.4
12 Huỳnh Thị Yên 0.5 0.3
13 Lê Thị Như Quỳnh 1.3
14 Nguyễn Ngọc Huyền 0.3
15 Dương Ngọc Cẩm Ngọc 0.3
16 Bùi Thị Huyền Trân 0.4
17 Lưu Thị Kim Khuân 0.4
18 Đinh Ngọc Hiếu 0.3
19 Trần Thị Mai 0.3
20 Đặng Thị Mộng Tuyền 0.3
21 Nguyễn Thị Tuyết Mai 0.3 0.5
22 Nguyễn Thị Kim Tho 0.5 0.2
23 Đinh Thị Kiều Oanh
24 Lương Thị Kiều Giang
25 Nguyễn Thị Mỹ Phượng
26 Nguyễn Lê Trường An
27 Huỳnh Phước Duy
28 Nguyễn Thị Kiều
29 Nguyễn Di Thanh
30 Nguyễn Thanh Thúy
31 Lê Quang Duy
32 Lê Văn Lẹ
33 Nguyễn Văn Dư
34 Trần Văn Thảo
35 Phan Văn Bi
36 Châu Thị Hoàng Phí
TỔNG CỘNG 0.00 5.67 10.58 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 27/04/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 7.TG CHỜ 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG ĐẠT NĂNG
TRÍ) (BẢO TRÌ ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

6.0
6.5
7.0
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
5.5
3.0
3.0
3.5
3.0
3.5
0.00 0.00 0.00 0.00 68.50 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

1.00
0.92
0.83
1.00
0.75
0.25
3.67
0.25
1.17
0.25
0.42
0.75
1.25
0.25
0.25
0.42
0.42
0.33
0.33
0.33
0.75
0.67
6.00
6.50
7.00
5.50
5.50
5.50
5.50
5.50
5.50
3.00
3.00
3.50
3.00
3.50
84.75
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 2
Đơn vị: Giờ
L

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Thùy Dung 0.7 0.5


2 Huỳnh Thị Cẩm Huyền 0.5
3 Huỳnh Thị Hồng Huệ 0.3 1.3
4 Trần Thị Mai 0.3
5 Võ Thị Én 0.7
6 Nguyễn Di Thanh 0.3
7 Dương Ngọc Cẩm Ngọc 0.8
8 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.7
9 Vũ Kiều Loan 0.5
10 Lâm Thị Ái Mi 0.6 1.6
11 Lê Thị Bích Liên 0.3 0.8
12 Nguyễn Ngọc Huyền 0.3
13 Bùi Thị Huyền Trân 1.3
14 Trần Văn Thảo
15 Nguyễn Văn Dư
16 Nguyễn Thị Mỹ Phượng
TỔNG CỘNG 0.00 1.83 9.50 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 28/04/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 7.TG CHỜ 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG ĐẠT NĂNG
TRÍ) (BẢO TRÌ ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

1.7
8.0
1.0
0.00 0.00 0.00 0.00 10.67 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

1.17
0.50
1.58
0.33
0.67
0.33
0.75
0.67
0.50
2.17
1.00
0.33
1.33
1.67
8.00
1.00
22.00
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Bùi Thị Huyền Trân 0.5 0.2


2 Nguyễn Thị Thanh Thủy 0.5 0.3
3 Nguyễn Thành Vinh 1.3 0.1
4 Trần Mỹ Tú 0.2 0.3
5 Huỳnh Thị Hồng Huệ 0.3 0.1
6 Huỳnh Thị Thùy Duyên 1.4 1.7
7 Trần Thị Mai 1.1 1.4
8 Lê Văn Lẹ 0.6 0.2
9 Nguyễn Thị Mai Linh 1.4 1.0
10 Nguyễn Di Thanh 0.5
11 Vũ Kiều Loan 0.7 0.1
12 Bùi Thị Khéo 0.6 0.2
13 Nguyễn Thị Kiều 1.4 1.3
14 Nguyễn Thị Ngọc Hà 0.3 0.1
15 Võ Thị Én 0.3 0.9
16 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1.2 0.1
17 Nguyễn Thị Chi 0.3 0.4
18 Trần Thị Giàu 1.8 0.2
19 Phạm Thị Kim Hưởng 2.0
20 Lâm Thị Ái Mi 0.9 1.1
21 Nguyễn Thị Kim Thoa 0.3
22 Huỳnh Thị Yên 1.0 0.6
23 Trần Thị Kim Loan 0.9 0.2
24 Lê Thị Thanh Hương 0.8 0.4
25 Dương Ngọc Cẩm Ngọc 0.1
26 Liêu Yến Nguyệt 1.5 0.3
27 Lưu Kim Hồng 1.3
28 Trần Thị Diễm Trang
29 Phan Thị Cẩm Xuyên 0.6
30 Trần Thị Thanh Thẩm 0.5 0.5
31 Nguyễn Ngọc Huyền 0.4 0.3
32 Nguyễn Văn Dư
33 Trần Văn Thảo
TỔNG CỘNG 0.00 21.92 14.33 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 03/05/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 7.TG CHỜ 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG ĐẠT NĂNG
TRÍ) (BẢO TRÌ ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

0.4

0.1

0.4

5.0
5.0
0.83 0.00 0.08 0.00 10.00 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

0.67
0.83
1.42
0.42
0.33
3.08
2.50
0.75
2.42
0.50
0.75
0.75
2.67
0.42
1.25
1.25
0.75
1.92
2.42
2.00
0.25
1.58
1.08
1.17
0.17
1.75
1.33
0.42
0.58
1.00
0.75
5.00
5.00
47.17
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 0
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Bùi Thị Huyền Trân 0.5 0.2


2 Nguyễn Thị Thanh Thủy 0.5 0.3
3 Nguyễn Thành Vinh 1.3 0.1
4 Trần Mỹ Tú 0.2 0.3
5 Huỳnh Thị Hồng Huệ 0.3 0.1
6 Huỳnh Thị Thùy Duyên 1.4 1.7
7 Trần Thị Mai 1.1 1.4
8 Lê Văn Lẹ 0.6 0.2
9 Nguyễn Thị Mai Linh 1.4 1.0
10 Nguyễn Di Thanh 0.5
11 Vũ Kiều Loan 0.7 0.1
12 Bùi Thị Khéo 0.6 0.2
13 Nguyễn Thị Kiều 1.4 1.3
14 Nguyễn Thị Ngọc Hà 0.3 0.1
15 Võ Thị Én 0.3 0.9
16 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1.2 0.8
17 Nguyễn Thị Chi 0.3 0.4
18 Trần Thị Giàu 1.8 0.2
19 Phạm Thị Kim Hưởng
20 Lâm Thị Ái Mi 0.9 1.1
21 Nguyễn Thị Kim Thoa 0.3
22 Huỳnh Thị Yên 1.0 0.6
23 Trần Thị Kim Loan 0.9 0.2
24 Lê Thị Thanh Hương 0.8 0.4
25 Dương Ngọc Cẩm Ngọc 0.1 0.1
26 Liêu Yến Nguyệt 1.5 0.3
27 Lưu Kim Hồng 1.3
28 Trần Thị Diễm Trang
29 Phan Thị Cẩm Xuyên 0.6
30 Trần Thị Thanh Thẩm 0.5 0.5
31 Nguyễn Ngọc Huyền 0.4 0.3
32 Nguyễn Văn Dư
33 Trần Văn Thảo
TỔNG CỘNG 0.00 19.92 15.17 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 04/05/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

0.4

0.4

5.0
5.0
0.83 0.00 0.00 0.00 10.00 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

0.67
0.83
1.42
0.42
0.33
3.08
2.50
0.75
2.42
0.50
0.75
0.75
2.67
0.42
1.25
2.00
0.75
1.92
0.42
2.00
0.25
1.58
1.08
1.17
0.17
1.75
1.33
0.42
0.58
1.00
0.75
5.00
5.00
45.92
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 0
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Kim Ngọc


2 Đỗ Thị Ngọc Trâm
3 Hồ Khắc Tín
4 Nguyễn Lê Trường An 0.7
5 Phan Văn Bi 0.1 0.7
6 Trần Thị Thanh Thẩm 1.3 0.6
7 Dương Ngọc Cẩm Ngọc 1.0 0.3
8 Huỳnh Phước Duy 0.8
9 Nguyễn Di Thanh 0.4 0.9
10 Trần Thị Kim Tha 0.8 0.3
11 Lê Thị Mộng 1.3 0.7
12 Nguyễn Thị Chi 0.3 0.4
13 Trần Mỹ Tú 1.5 0.2
14 Huỳnh Thị Hồng Huệ 0.3
15 Trần Thị Mai 0.3
16 Nguyễn Thị Niềm 1.1 0.3
17 Nguyễn Thị Kim Thoa 1.6
18 Lê Thị Bích Liên 0.6
19 Lâm Thị Ái Mi 1.8 1.0
20 Phạm Thị Kim Hưởng 0.1 0.3
21 Nguyễn Thị Huỳnh Như 2.0
22 Võ Văn Tứ 0.3
23 Nguyễn Thị Kim Ngọc 0.4 0.3
24 Phạm Thị Bé Thu 0.3
25 Đặng Thị Mộng Tuyền 1.0 0.2
26 Bùi Thị Ngưng 1.7 0.2
27 Nguyễn Thị Thúy Diễm 1.1 0.2
28 Ngô Thị Kiệp 0.9 0.3
29 Trần Thị Kim Loan 0.3 0.3
30 Bùi Thị Hồng Oanh
TỔNG CỘNG 0.00 15.00 13.33 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 05/05/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

7.0
7.0
3.5

3.0

0.3
0.00 0.00 0.00 0.00 20.75 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

7.00
7.00
3.50
0.67
0.75
1.83
1.25
0.75
1.33
1.08
1.92
0.67
1.67
0.25
0.25
1.33
1.58
0.58
2.83
0.33
2.00
0.25
0.67
0.25
1.17
1.83
4.25
1.17
0.67
0.25
49.08
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 0
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Kim Ngọc


2 Đỗ Thị Ngọc Trâm
3 Lương Thị Kiều 1.0
4 Trần Thị Thanh Thẩm 0.7
5 Lê Thị Bích Liên 0.3 0.8
6 Lưu Kim Hồng 0.8 0.8
7 Nguyễn Thị Kim Thoa 0.3
8 Nguyễn Thị Phượng 0.3
9 Lâm Thị Ái Mi 0.3
10 Võ Văn Tứ 1.5 0.9
11 Lê Thị Ngân 0.2
12 Đặng Thị Mộng Tuyền 2.1
13 Đoàn Thị Quyên Nhỏ 0.2 0.8
14 Phạm Thị Bé Thu 0.3
15 Huỳnh Thị Yên 0.5 0.2
16 Nguyễn Thị Ngọc Hà 0.6 0.2
17 Ngô Thị Kiệp 0.3
18 Huỳnh Thị Thùy Duyên 0.5 0.3
19 Lê Văn Lẹ 0.3 1.2
20 Huỳnh Thị Cẩm Huyền 0.3
21 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 0.3
22 Trần Thị Kim Tha 0.8
23 Nguyễn Tuấn Thanh 0.8 0.3
24 Lưu Thị Kim Khuân 0.3
25 Phan Văn Bi 0.3
26 Nguyễn Thị Kiều 0.3
TỔNG CỘNG 0.00 5.33 13.00 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 06/05/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

1.0
5.5

0.00 0.00 0.00 0.00 6.50 0.00 0.00


TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

1.00
5.50
1.00
0.67
1.00
1.58
0.33
0.25
0.33
2.42
0.17
2.08
1.00
0.25
0.67
0.75
0.25
0.83
1.42
0.33
0.25
0.75
1.00
0.33
0.33
0.33
24.83
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 0
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Tuấn Thanh 0.3


2 Đặng Thị Kiều Quyên 0.3
3 Trần Thị Kim Tha 0.2
4 Nguyễn Thị Chi LA_MA4675 0.3
5 Lê Văn Lẹ 1.3
6 Huỳnh Thị Thùy Duyên 1.1
7 Lê Thị Ngân 0.2 1.1
8 Nguyễn Thị Kim Thoa 0.4
9 Liêu Yến Nguyệt 0.1 0.3
10 Võ Văn Tứ 0.8
11 Nguyễn Thị Kiều 0.1 0.5
12 Bùi Thị Khéo 0.8 0.8
13 Cao Thị Cẩm Hằng
14 Lê Thị Tuyết
15 Đỗ Thị Ngọc Trâm
TỔNG CỘNG 0.00 1.17 7.00 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 08/05/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

7.0
7.0
5.5
0.00 0.00 0.00 0.00 19.50 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

0.25
0.25
0.17
0.25
1.25
1.08
1.25
0.42
0.33
0.75
0.58
1.58
7.00
7.00
5.50
27.67
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 0
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Mỹ Phượng


2 Đỗ Thị Ngọc Trâm
3 Nguyễn Lê Trường An 0.3
4 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 0.5
5 Đinh Nguyễn Ngọc Trầm 0.3
6 Nguyễn Thị Kim Tho 0.6
7 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.3
8 Đinh Ngọc Hiếu 0.6 0.8
9 Bùi Thị Loan 0.5
10 Huỳnh Thị Thùy Duyên 0.5
11 Nguyễn Thành Vinh 0.3 1.3
12 Lê Văn Lẹ 0.3
13 Nguyễn Thị Chi LA_MA4056 0.3
14 Nguyễn Thị Gấm 0.8
15 Liêu Yến Nguyệt 0.5
16 Nguyễn Thị Hận 0.4
17 Nguyễn Thị Trang 0.3 0.3
18 Phạm Thị Chúc 0.3
19 Phạm Thị Kim Hưởng 0.1 0.3
20 Nguyễn Thị Mai Linh 0.6 0.2
TỔNG CỘNG 0.00 2.42 7.63 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 09/05/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

7.0
3.0

0.8

0.7

1.42 0.00 0.00 0.00 10.00 0.00 0.00


TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

7.00
3.00
0.30
0.50
0.25
0.58
0.33
1.42
0.50
0.50
1.58
1.00
0.33
0.75
0.50
0.42
1.17
0.25
0.33
0.75
21.47
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 1
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Lê Thị Tuyết
2 Cao Thị Cẩm Hằng
3 Đỗ Thị Ngọc Trâm
4 Nguyễn Văn Khước
5 Phạm Thị Kim Hưởng 0.3
6 Nguyễn Thị Kiều 0.4 1.0
7 Huỳnh Thị Hồng Huệ 0.2 0.8
8 Lê Thị Bích Liên 0.1 0.8
9 Lê Thị Mộng 0.5 3.2
10 Trần Thị Mai 1.7
11 Nguyễn Lê Trường An 0.3
12 Đinh Ngọc Hiếu 1.0 0.3
13 Đỗ Thị Ngọc Trâm 0.3
14 Đoàn Thị Quyên Nhỏ 0.3 0.3
15 Võ Văn Tứ 0.8
16 Lê Thị Trúc Ly 0.3
17 Nguyễn Thị Thùy Trang 0.2 2.3
18 Huỳnh Thị Thùy Dương 1.1 0.3
19 Bùi Thị Huyền Trân 1.1 0.8
20 Nguyễn Di Thanh 0.8
20 Lê Văn Lẹ 0.3 0.5
TỔNG CỘNG 0.00 5.18 14.67 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 10/05/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

8.0
8.0
2.5
7.0

1.0

1.00 0.00 0.00 0.00 16.00 0.00 9.50


TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

8.00
8.00
2.50
7.00
0.25
1.42
1.00
0.92
3.67
1.67
0.33
1.33
0.25
0.58
0.83
0.25
2.42
1.33
1.93
1.83
0.83
46.35
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 1
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Lê Quang Duy
2 Phùng Thị Bé Thi
3 Lê Hoàng Bảo Tâm
4 Nguyễn Thị Thùy Dung 0.3
5 Nguyễn Thị Thùy Trang 0.8 1.4
6 Trần Thị Kim Tha 0.3
7 Trần Thị Diễm Trang 0.6
8 Nguyễn Thị Kiều 0.6 0.3
9 Võ Thị Én 1.0
10 Bùi Thị Huyền Trân 1.2
11 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.8
12 Huỳnh Thị Thùy Duyên 0.5
13 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1.0
14 Lưu Kim Hồng 0.2
15 Đoàn Thị Quyên Nhỏ 0.3
16 Lương Thị Kiều 0.3
17 Đặng Thị Kiều Quyên 0.3
18 Nguyễn Thành Vinh 0.8 1.3
19 Huỳnh Phước Duy 1.0 1.0
20 Lê Thị Bích Liên 0.3
21 Nguyễn Thị Kim Qui 0.3
22 Nguyễn Thị Kim Ngọc 1.0 0.2
23 Phạm Thị Bé Thu 0.2 0.1
24 Trần Thị Thanh Hoa 0.3
25 Võ Thị Anh Đào 0.3
26 Lê Thị Mộng 0.4 2.3
27 Nguyễn Thị Thanh Thủy 0.6 0.1
28 Đinh Ngọc Hiếu 0.2 1.5
TỔNG CỘNG 0.00 5.42 15.50 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 11/05/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

7.5
7.0
7.0

0.00 0.00 0.00 0.00 21.50 0.00 0.00


TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

7.50
7.00
7.00
0.25
2.17
0.25
0.58
0.83
1.00
1.17
0.75
0.50
1.00
0.17
0.25
0.25
0.25
2.08
2.00
0.25
0.25
1.17
0.25
0.25
0.25
2.67
0.67
1.67
42.42
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 1
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Ngô Thị Kiệp 0.3


2 Bùi Thị Huyền Trân 0.7
3 Nguyễn Thành Vinh 0.3
4 Trần Thị Kim Tha 0.6
5 Huỳnh Thị Thùy Dương 0.2
6 Nguyễn Thị Kiều 0.7
7 Huỳnh Thị Mỹ Dung 0.3
8 Trần Thị Giàu 0.3
9 Võ Thị Anh Đào 0.3
10 Trần Thị Thanh Hoa 0.3
11 Phan Văn Bi 0.5
12 Nguyễn Thị Kim Qui 0.4 0.5
13 Lâm Thị Ái Mi 0.8 0.3
14 Lê Thị Bích Liên 0.1 0.8
15 Nguyễn Thị Phượng 1.0
16 Võ Thị Én 0.3
17 Nguyễn Lê Trường An 0.3
18 Nguyễn Thị Kim Thoa 0.4
19 Nguyễn Di Thanh 1.4 0.7
20 Phan Thị Thu Nguyệt 0.3
21 Đỗ Thị Ngọc Tâm
22 Nguyễn Thị Kim Ngọc
23 Hồng Thị Mỹ Phương
24 Phùng Thị Bé Thi
25 Lê Hoàng Bảo Tâm
26 Nguyễn Ngọc Hà
27 Lê Quang Duy
TỔNG CỘNG 0.00 2.67 8.75 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 12/05/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

8.0
6.8
5.5
4.0
4.0
5.8
0.2
0.00 0.00 0.00 0.00 34.17 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

0.25
0.67
0.33
0.58
0.17
0.67
0.25
0.25
0.25
0.33
0.50
0.92
1.00
0.83
1.00
0.33
0.25
0.42
2.08
0.33
8.00
6.75
5.50
4.00
4.00
5.75
0.17
45.58
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 1
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Loan 0.3


2 Nguyễn Thị Thanh Thủy 0.4
3 Võ Thị Bích Liên 0.3
4 Nguyễn Thị Phượng 0.3
5 Ngô Thị Kiệp 0.3
6 Nguyễn Thị Kiều 0.3 1.6
7 Huỳnh Phước Duy 0.5
8 Lê Thị Mộng 0.5
9 Huỳnh Thị Thùy Dương 0.8 0.2
10 Đặng Thị Kiều Quyên 0.8 0.2
11 Lâm Thị Ái Mi 1.4
12 Phạm Thị Chúc 0.3
13 Đinh Nguyễn Ngọc Trầm 0.4
14 Võ Thị Én 2.7 0.5
15 Nguyễn Thị Kiều Trinh 0.2 0.5
16 Nguyễn Thành Vinh 1.0 1.8
17 Nguyễn Thị Ngọc Hà
18 Lê Quang Duy
19 Bùi Thị Khéo
20 Đỗ Thị Ngọc Trâm
21 Nguyễn Thị Kim Ngọc
22 Lê Thị Ngọc Giàu
23 Phùng Thị Bé Thi
24 Lê Hoàng Bảo Tâm
25 Hồng Thị Mỹ Phương
26 Lê Thị Ngọc Giàu
TỔNG CỘNG 0.00 5.58 9.58 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 13/05/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

3.0
8.0
10.0
5.5
8.0
8.0
8.0
1.0
1.0
2.0
7.0
0.00 0.00 0.00 0.00 61.50 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

0.33
0.42
0.33
0.33
0.25
1.83
0.50
0.50
0.92
0.92
1.42
0.33
0.42
3.17
0.67
5.83
8.00
10.00
5.50
8.00
8.00
8.00
1.00
1.00
2.00
7.00
76.67
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 15/05/2023
Đơn vị: Giờ
LÝ DO DỪNG MÁY

TỔNG
5.THỜI 9.TG CHỜ
3.THỜI 6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG THỜI
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC GIAN
4.CÚP ĐIỆN CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/ ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ DỪNG
ĐỘT XUẤT MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
NPL SỬA MÁY THAY THẾ ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO) MÁY
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
PHỤ TÙNG TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

1 Nguyễn Thị Kim Ngọc 7.3 7.25


2 Đỗ Thị Ngọc Trâm 8.0 8.00
3 Phùng Thị Bé Thi 6.0 6.00
4 Lê Hoàng Bảo Tâm 5.0 5.00
5 Hồng Thị Mỹ Phương 6.0 6.00
6 Lê Quang Duy 10.0 10.00
7 Nguyễn Thị Ngọc Hà 8.0 8.00
8 Bùi Thị Khéo 6.5 6.50
9 Liêu Yến Nguyệt 0.1 0.1 0.17
10 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.6 0.58
11 Nguyễn Thị Kim Tho 0.3 0.2 0.42
12 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 0.8 0.75
13 Huỳnh Thị Hồng Huệ 0.3 1.2 1.42
14 Nguyễn Thị Chi 0.3 0.33
15 Huỳnh Phước Duy 1.2 1.17
16 Lê Thị Trúc Ly 0.3 0.33
17 Nguyễn Thị Kim Thoa 0.3 0.25
18 Nguyễn Thị Niềm 0.4 0.42
19 Đoàn Thị Quyên Nhỏ 0.2 0.3 0.50
20 Nguyễn Thị Nga 0.3 0.25
21 Phạm Thị Kim Hưởng 0.4 0.42
22 Nguyễn Thị Kim Qui 0.4 0.42
23 Phan Văn Bi 0.3 0.3 0.67
24 Võ Thị Anh Đào 0.2 0.17
25 Lê Thị Như Quỳnh 0.8 0.75
26 Trần Thị Kim Loan 0.2 0.3 0.42
27 Nguyễn Di Thanh 1.2 1.0 2.17
TỔNG CỘNG 0.00 2.42 9.17 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 56.75 0.00 0.00 68.33
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 16/05/2023
Đơn vị: Giờ
LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI
3.THỜI 6.THỜI GIAN
GIAN 7.TG CHỜ
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA CHỜ CHUYỂN
4.CÚP ĐIỆN CHỈNH CHUYỂN ĐỔI
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/ ĐỔI CÔNG
ĐỘT XUẤT MÁY DO CÔNG ĐOẠN
NPL SỬA MÁY THAY THẾ ĐOẠN (KH BỐ
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ )
PHỤ TÙNG TRÍ)
ĐOẠN

1 Nguyễn Thị Trang 1.3


2 Nguyễn Thị Phượng 0.5
3 Nguyễn Thị Nga 0.4
4 Trần Thị Thanh Hoa 0.3
5 Đặng Thị Mộng Tuyền 0.3
6 Phạm Thị Kim Hưởng 0.4
7 Bùi Thị Ngưng 0.3
8 Huỳnh Thị Thùy Dương 0.3
9 Bùi Thị Huyền Trân 0.3
10 Đoàn Thị Quyên Nhỏ 0.5
11 Lê Thị Ngân 0.7 1.5
12 Trần Thị Mai 1.0
13 Huỳnh Thị Hồng Huệ 0.3
14 Phan Thị Thu Nguyệt 0.3
15 Liêu Yến Nguyệt 0.8
16 Lê Hoàng Bảo Tâm
17 Nguyễn Thị Kim Ngọc
18 Đỗ Thị Ngọc Trâm
19 Phùng Thị Bé Thi
20 Lê Quang Duy
21 Nguyễn Thị Ngọc Hà
22 Bùi Thị Khéo
TỔNG CỘNG 0.00 0.67 8.33 0.00 0.00 0.00 0.00
Y

TỔNG
9.TG CHỜ
8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG THỜI
CHUYỂN ĐỔI
CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC GIAN
CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ DỪNG
MAY KHÔNG
ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO) MÁY
ĐẠT NĂNG
MAY) NĂNG XUẤT
XUẤT

1.25
0.50
0.42
0.33
0.25
0.42
0.25
0.25
0.33
0.50
2.17
1.00
0.33
0.25
0.75
2.0 2.00
5.0 5.00
6.0 6.00
8.0 8.00
10.0 10.00
8.0 8.00
4.5 4.50
0.00 43.50 0.00 0.00 52.50
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 1
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Hồng Thị Mỹ Phương


2 Nguyễn Thị Ngọc Hà
3 Lê Quang Duy
4 Lê Hoàng Bảo Tâm
5 Phùng Thị Bé Thi
6 Phù Thị Ngọc Trinh 0.3 0.2
7 Đỗ Thị Ngọc Trâm
8 Nguyễn Thị Kim Ngọc
9 Hồng Thị Mỹ Phương
10 Nguyễn Thị Huỳnh Như
11 Bùi Thị Khéo
12 Huỳnh Thị Thùy Dương 1.8
13 Trần Thị Giàu
14 Trần Thị Diễm Trang
15 Nguyễn Thị Thùy Trang 0.3
16 Dương Ngọc Cẩm Ngọc 0.2 0.5
17 Phan Thị Cẩm Xuyên 0.3
18 Huỳnh Thị Yên 0.4
19 Nguyễn Thị Kim Thoa 0.2
20 Nguyễn Thị Kiều 0.6
21 Huỳnh Thị Hồng Huệ 0.3
22 Võ Văn Tứ 0.3
23 Lê Văn Lẹ 1.3
24 Nguyễn Thị Tuyết Mai 0.2 1.3
25 Lê Thị Bích Liên 0.3
26 Trương Đăng Khoa 0.2
27 Bùi Thị Ngưng 0.3
28 Trần Mỹ Tú 0.7
29 Huỳnh Phước Duy 0.8
30 Ngô Thị Kiệp 0.2
31 Trần Thị Hồng Thắm 0.7
32 Bùi Thị Huyền Trân 0.3
TỔNG CỘNG 0.00 0.67 10.42 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 17/05/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

5.5
8.0
10.0
2.0
7.0
5.0
5.0
4.5
4.5
3.0
4.5
4.50
3.5
4.5

0.00 0.00 0.00 0.00 71.50 0.00 0.00


TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

5.50
8.00
10.00
2.00
7.00
5.50
5.00
4.50
4.50
3.00
4.50
6.25
3.50
4.50
0.25
0.67
0.25
0.42
0.17
0.58
0.25
0.25
1.25
1.50
0.25
0.17
0.25
0.67
0.83
0.17
0.67
0.25
82.58
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 1
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Ngọc Hà


2 Lê Quang Duy
3 Lê Thị Ngọc Giàu
4 Nguyễn Thành Vinh
5 Đỗ Thị Ngọc Trâm
6 Nguyễn Thị Huỳnh Như
7 Trần Thị Giàu
8 Lê Hoàng Bảo Tâm
9 Hồng Thị Mỹ Phương
10 Bùi Thị Khéo
11 Phùng Thị Bé Thi
12 Nguyễn Thị Nga
13 Nguyễn Lâm Mỹ Uyên
14 Trần Thị Diễm Trang
15 Lê Thị Trúc Ly
16 Phù Thị Ngọc Trinh
17 Huỳnh Thị Mộng Thu
18 Nguyễn Thị Kim Thoa
19 Trần Thị Hồng Thắm
20 Nguyễn Di Thanh 0.3 0.3
21 Nguyễn Lê Trường An 0.4
22 Huỳnh Thị Mộng Thu 0.9
23 Phan Văn Bi 0.3
24 Lê Văn Lẹ 0.5
25 Lưu Kim Hồng 1.2
26 Đỗ Thị Ngọc Trâm 0.3
27 Nguyễn Thị Tuyết Mai 0.3 0.4
28 Lê Thị Thanh Hương 0.5
29 Trần Thị Mai 0.8
30 Trần Thị Giàu 0.7
31 Huỳnh Thị Yên 0.4
32 Huỳnh Phước Duy 0.5
33 Bùi Thị Huyền Trân 0.4 0.6
34 Nguyễn Thị Kiều 0.4 0.8
35 Trần Thị Hồng Thắm 0.2
36 Võ Kim Hương 0.3
37 Cao Thị Cẩm Hằng 0.4
TỔNG CỘNG 0.00 2.08 8.83 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 18/05/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

6.0
8.0
6.0
2.5
3.5
2.5
2.5
1.5
3.0
3.0
4.0
3.0
3.0
3.0
2.0
2.5
2.5
5
5.0
0.00 0.00 0.00 0.00 68.50 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

6.00
8.00
6.00
2.50
3.50
2.50
2.50
1.50
3.00
3.00
4.00
3.00
3.00
3.00
2.00
2.50
2.50
5.00
5.00
0.67
0.42
0.92
0.33
0.50
1.17
0.33
0.67
0.50
0.75
0.67
0.42
0.50
1.00
1.25
0.17
0.25
0.42
79.42
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 1
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Trần Thị Mai 0.3


2 Huỳnh Thị Yên 0.8
3 Lưu Kim Hồng 0.3
4 Châu Thị Thùy Trinh 0.3
5 Nguyễn Thị Kiều 0.9
6 Đặng Thị Ngọc Quyên 0.5
7 Đinh Nguyễn Ngọc Trầm 0.4
8 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 0.3
9 Nguyễn Thành Vinh
10 Lê Quang Duy
11 Nguyễn Thị Ngọc Hà
12 Huỳnh Thị Mộng Thu
13 Lê Thị Trúc Ly
14 Hồng Thị Mỹ Phương
15 Trần Thị Diễm Trang
16 Bùi Thị Khéo
17 Huỳnh Thị Thùy Dương
18 Trần Thị Giàu
19 Nguyễn Lâm Mỹ Uyên
20 Nguyễn Thị Nga
21 Phù Thị Ngọc Trinh
22 Nguyễn Thị Huỳnh Như
23 Nguyễn Thị Kim Thoa
24 Trương Thị Xuân Nhi
25 Lê Thị Hồng Liên
26 Lê Thị Ngọc Giàu
27 Phùng Thị Bé Thi
28 Đỗ Thị Ngọc Trâm
29 Nguyễn Thị Kim Ngọc
30 Nguyễn Thị Kim Thoa
31 Trần Thị Hồng Thắm
32 Nguyễn Lê Trường An 0.6
33 Ngô Thị Kiệp 0.3 0.8
TỔNG CỘNG 0.00 0.25 5.08 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 19/05/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

8.0
10.0
8.0
4.5
6.0
3.0
3.5
3.5
1.0
2.5
3.5
3.5
3.0
2.5
3.5
7.0
7.0
6.0
3.0
4.5
2.0
8.0
3.0

0.00 0.00 0.00 0.00 106.50 0.00 0.00


TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

0.33
0.75
0.25
0.25
0.92
0.50
0.42
0.25
8.00
10.00
8.00
4.50
6.00
3.00
3.50
3.50
1.00
2.50
3.50
3.50
3.00
2.50
3.50
7.00
7.00
6.00
3.00
4.50
2.00
8.00
3.00
0.58
1.08
111.83
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 2
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Đỗ Thị Ngọc Tiền


2 Cao Thị Thanh Nhãn
3 Nguyễn Thành Vinh
4 Nguyễn Thị Ngọc Hà
5 Lê Quang Duy
6 Huỳnh Phước Duy
7 Phan Văn Bi
8 Lê Văn Lẹ
9 Nguyễn Thị Nga
10 Nguyễn Lâm Mỹ Uyên
11 Trần Thị Diễm Trang
12 Trần Thị Giàu
13 Huỳnh Thị Mộng Thu
14 Nguyễn Thị Kim Thoa
15 Phùng Thị Bé Thi
16 Trần Thị Hồng Thắm
17 Hồng Thị Mỹ Phượng
18 Lê Thị Ngọc Giàu
19 Phù Thị Ngọc Trinh
20 Lê Thị Trúc Ly
21 Nguyễn Thị Kim Thoa
22 Đỗ Thị Ngọc Trâm
23 Đinh Nguyễn Ngọc Trầm
24 Huỳnh Thị Mỹ Dung
25 Nguyễn Thị Huỳnh Như
26 Châu Thị Thùy Trinh 0.2
27 Lưu Kim Hồng 1.0
28 Lâm Thị Ái Mi 0.9
29 Nguyễn Thị Kim Thoa 0.3
30 Nguyễn Ngọc Huyền 1.4
31 Trần Thị Mai 0.7
32 Phan Thị Cẩm Xuyên 1.0
33 Huỳnh Thị Hồng Huệ 0.8 1.2
34 Huỳnh Thị Thùy Dương 1.3 1.0
35 Huỳnh Thị Mỹ Dung 1.3 0.3
36 Lê Thị Trúc Ly 0.2
37 Nguyễn Thị Phượng 0.8
38 Bùi Thị Huyền Trân 0.5
39 Ngô Thị Kiệp 0.3
40 Võ Thị Én 0.7
TỔNG CỘNG 0.00 3.33 10.25 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 20/05/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

7.0
7.0
8.0
8.0
10.0
5.7
5.0
5.0
3.0
1.0
2.0
2.0
4.5
8.0
3.0
3.0
2.5
4
2.5
5.0
2.0
4.5
5.0
5.0
1.5

2.0
0.00 0.00 0.00 0.00 116.17 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

7.00
7.00
8.00
8.00
10.00
5.67
5.00
5.00
3.00
1.00
2.00
2.00
4.50
8.00
3.00
3.00
2.50
4.00
2.50
5.00
2.00
4.50
5.00
5.00
1.50
0.17
1.00
0.92
0.25
1.42
0.67
1.00
2.00
4.25
1.50
0.17
0.75
0.50
0.33
0.67
129.75
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 2
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Ngọc Hà


2 Lê Quang Duy
3 Lê Thị Ngọc Giàu
4 Lê Hoàng Bảo Tâm
5 Hồng Thị Mỹ Phượng
6 Phạm Thị Thắm
7 Trương Thị Xuận Nhi
8 Phùng Thị Bé Thi
9 Đõ Thị Ngọc Tâm
10 Huỳnh Thị Mỹ Dung
11 Huỳnh Thị Mộng Thu
12 Nguyễn Thị Nga
13 Nguyễn Lâm Mỹ Uyên
14 Đinh Nguyễn Ngọc Trầm
15 Cao Thị Thanh Nhãn
16 Đỗ Thị Ngọc Tiền
17 Đặng Thị Mộng Tuyền 1.0
18 Phan Thị Cẩm Xuyên 0.3
19 Huỳnh Thị Hồng Huệ 0.5 1.0
20 Trần Thị Mai 0.9
21 Lê Văn Lẹ 0.5
22 Trần Thị Thanh Hoa 0.2
23 Nguyễn Thị Hận 0.3 0.1
24 Nguyễn Thị Kim Ngọc 1.2 0.5
25 Lê Thị Trúc Ly 2.3 0.8
26 Lê Thị Mộng 0.3
27 Phạm Thị Kim Hưởng 0.8 2.2
28 Võ Văn Tứ 0.4
29 Ngô Thị Kiệp 0.5
30 Võ Thị Mộng Thu 0.3
31 Trần Thị Thanh Thẩm 0.6
TỔNG CỘNG 0.00 6.00 8.50 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 22/05/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

8.0
10.0
1.0
2.0
4.5
3.5
3.0
2.0
5.0
4.5
4.0
2.0
2.0
5.5
8.0
8.0

4.0

1.5
3.0

0.00 0.00 0.00 0.00 81.50 0.00 0.00


TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

8.00
10.00
1.00
2.00
4.50
3.50
3.00
2.00
5.00
4.50
4.00
2.00
2.00
5.50
8.00
8.00
1.00
0.33
1.50
0.92
4.50
0.17
0.33
3.17
6.00
0.33
3.00
0.42
0.50
0.25
0.58
96.00
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 2
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Ngọc Huyền


2 Nguyễn Thị Kim Tho
3 Nguyễn Thị Gấm
4 Phù Thị Ngọc Trinh
5 Lê Thị Trúc Ly
6 Đinh Nguyễn Ngọc Trầm 0.3
7 Huỳnh Thị Mỹ Dung
8 Phùng Thị Bé Thi
9 Cao Thị Thanh Nhãn
10 Hồng Thị Mỹ Phượng
11 Đõ Thị Ngọc Tâm
12 Phạm Thị Thắm
13 Nguyễn Thị Kim Ngọc
14 Đặng Thị Kiều Quyên
15 Nguyễn Thị Ngọc Hà
16 Lê Quang Duy
17 Huỳnh Phước Duy 1.3 0.6
18 Nguyễn Thị Kiều 1.5
19 Nguyễn Di Thanh 0.7 1.2
20 Ngô Thị Cẩm Tú 0.2 0.9
21 Nguyễn Lê Trường An 0.5
22 Võ Thị Mộng Thu 1.3 0.8
23 Trần Thị Thanh Hoa 0.3 0.3
24 Huỳnh Thị Thùy Dương 0.3
25 Bùi Thị Huyền Trân 0.3 0.3
26 Võ Văn Tứ 0.9
27 Trần Thị Thanh Thẩm 0.5
28 Nguyễn Thị Trang 0.5
29 Phạm Thị Kim Hưởng 1.0
30 Ngô Thị Kiệp 0.8 1.1
31 Huỳnh Thị Thùy Duyên 0.3
32 Trần Thị Mai 0.4
33 Lê Thị Ngân 1.0 0.4
34 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.3
35 Huỳnh Thị Yên 2.1
36 Cao Thị Cẩm Hằng 0.2
37 Đặng Thị Mộng Tuyền 1.4
38 Lâm Thị Ái Mi 1.6 0.2
39 Nguyễn Thị Thùy Dung 0.9 0.2
TỔNG CỘNG 0.00 10.45 13.53 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 23/05/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

5.0
5.0
5.0
2.0
3.0
5.5
4.0
2.5
6.0
2.0
4.5
2.0
5.0
5.0
8.0
10.0
0.00 0.00 0.00 0.00 74.50 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

5.00
5.00
5.00
2.00
3.00
5.75
4.00
2.50
6.00
2.00
4.50
2.00
5.00
5.00
8.00
10.00
1.83
1.50
1.83
1.03
0.50
2.08
0.50
0.33
0.50
0.92
0.50
0.50
0.95
1.83
0.33
0.42
1.42
0.25
2.08
0.17
1.42
1.75
1.08
98.48
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 2
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Đỗ Thị Ngọc Tiền


2 Lê Minh Độ
3 Huỳnh Tấn Tiến
4 Võ Thị Mộng Thu
5 Huỳnh Thị Mỹ Dung
6 Nguyễn Thị Kim Tho
7 Trần Thị Giàu
8 Bùi Thị Khéo
9 Phù Thị Ngọc Trinh
10 Nguyễn Thị Gấm
11 Lê Quang Duy
12 Nguyễn Thị Ngọc Hà
13 Hồng Thị Mỹ Phượng
14 Phạm Thị Thắm
15 Nguyễn Thị Kim Ngọc
16 Đỗ Thị Ngọc Tiền
17 Cao Thị Thanh Nhãn
18 Phùng Thị Bé Thi
19 Đỗ Thị Ngọc Tâm
20 Trương Đăng Khoa
21 Nguyễn Thị Ngọc Duyên
22 Nguyễn Ngọc Huyền
23 Đinh Nguyễn Ngọc Trầm
24 Đặng Thị Kiều Quyên
25 Châu Thị Thùy Trinh 0.3
26 Trần Thị Giàu 0.3
27 Đoàn Thị Quyên Nhỏ 0.3
28 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.3 0.7
29 Phạm Thị Chúc 1.5
30 Nguyễn Lâm Mỹ Uyên 0.3
31 Ngô Thị Kiệp 1.9
32 Trần Thị Mai 1.1
33 Trần Mỹ Tú 0.3
34 Võ Văn Tứ 0.5
35 Nguyễn Thị Kim Ngọc 0.3
36 Phạm Thị Bé Thu 1.1
37 Nguyễn Tuấn Thanh 0.3
38 Lê Thị Như Quỳnh 0.3
39 Nguyễn Thị Thanh Thủy 0.3
TỔNG CỘNG 0.00 0.33 9.42 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 24/05/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

2.5
7.0
7.0
3.0
3.0
3.0
1.5
3.0
2.0
2.0
10.0
8.0
2.5
1.0
3.0
2.0
4.0
1.5
2.0
2.0
2.0
2.0
5.0
3.0
0.00 0.00 0.00 0.00 82.00 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

2.50
7.00
7.00
3.00
3.00
3.00
1.50
3.00
2.00
2.00
10.00
8.00
2.50
1.00
3.00
2.00
4.00
1.50
2.00
2.00
2.00
2.00
5.00
3.00
0.33
0.33
0.33
1.00
1.50
0.33
1.92
1.08
0.25
0.50
0.25
1.08
0.33
0.25
0.25
91.75
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 2
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Lê Minh Độ
2 Nguyễn Di Thanh
3 Lê Thị Hồng
4 Nguyễn Thị Thanh Thảo
5 Trương Thị Thùy Oanh
6 Phùng Thị Bé Thi
7 Trần Thị Kim Thoa
8 Nguyễn Thị Ngọc Duyên
9 Lương Thị Kiều
10 Lê Thị Mộng
11 Nguyễn Thị Kim Tho
12 Đinh Nguyễn Ngọc Trầm
13 Đặng Thị Mộng Tuyền
14 Trần Thị Thanh Thẩm
15 Lê Thị Ngọc Giàu
16 Đỗ Thị Ngọc Tiền
17 Cao Thị Thanh Nhản
18 Hồng Thị Mỹ Phương
19 Đỗ Thị Ngọc Tâm
20 Nguyễn Thị Kim Ngọc
21 Nguyễn Thị Ngọc Hà
22 Lê Quang Duy
23 Phan Văn Bi 1.1
24 Nguyễn Lê Trường An 0.8
25 Nguyễn Thị Kim Qui 0.3 1.0
26 Phạm Thị Chúc 0.3
27 Trần Thị Kim Thoa 0.4
28 Trần Thị Thanh Thẩm 0.3 0.4
29 Ngô Thị Kiệp 1.3 0.3
30 Nguyễn Văn Trọng 0.1 0.4
31 Trần Thị Kim Tha 0.3
32 Huỳnh Thị Hồng Huệ 0.9
33 Bùi Thị Huyền Trân 1.6 1.3
34 Bùi Thị Huyền Trân 1.0
35 Lê Thị Ngân 0.3
36 Nguyễn Thị Chi LA_MA4675 0.8 0.3
37 Trần Thị Hồng Thắm 0.1 0.4
38 Vũ Kiều Loan 0.4
39 Nguyễn Lâm Mỹ Uyên 0.3
40 Lê Văn Lẹ 0.8 0.8
41 Trương Thị Xuân Nhi 0.3
42 Trần Thị Thanh Hoa 0.3
43 Trần Mỹ Tú 0.4
44 Huỳnh Thị Mộng Thu 0.2 0.9
45 Trần Thị Giàu 0.3
46 Đoàn Thị Quyên Nhỏ 1.0 0.5
47 Võ Văn Tứ 0.5 0.7
TỔNG CỘNG 0.00 7.33 13.67 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 25/05/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

8.0
8.0
7.0
7.0
7.0
6.0
4.5
3.5
5.0
4.5
2.0
5.5
3.0
5.5
5.5
2.0
4.0
2
4.5
3.0
10.0
8.0
0.00 0.00 0.00 0.00 115.50 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

8.00
8.00
7.00
7.00
7.00
6.00
4.50
3.50
5.00
4.50
2.00
5.50
3.00
5.50
5.50
2.00
4.00
2.00
4.50
3.00
10.00
8.00
1.08
0.83
1.33
0.33
0.42
0.75
1.50
0.50
0.25
0.92
2.83
1.00
0.33
1.17
0.50
0.42
0.25
1.58
0.25
0.25
0.42
1.08
0.33
1.50
1.17
136.50
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 2
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Thanh Thủy 0.3


2 Lê Văn Lẹ 1.8
3 Lương Thị Kiều 0.9
4 Trần Thị Thanh Hoa 0.3
5 Bùi Thị Huyền Trân 1.6 0.2
6 Nguyễn Ngọc Huyền 2.8
7 Lê Thị Ngân 0.9
8 Nguyễn Thị Kim Tho 0.7 0.4
9 Trần Mỹ Tú 0.5 0.5
10 Dương Ngọc Cẩm Ngọc 0.8 0.7
11 Huỳnh Thị Hồng Huệ 1.0 1.7
12 Võ Thị Én 1.4 0.8
13 Nguyễn Thị Kim Thoa 0.5 0.2
14 Nguyễn Thị Thùy Trang 0.3
15 Phan Văn Bi 2.6
16 Huỳnh Thị Cẩm Huyền
17 Ngô Thị Huyền
18 Lê Quang Duy
19 Nguyễn Thị Ngọc Hà
20 Nguyễn Thị Thu Thảo
21 Trương Thị Thùy Oanh
22 Nguyễn Trí Thanh
23 Phùng Thị Bé Thi
24 Trần Thị Kim Thoa
25 Lương Thị Kiều
26 Phù Thị Ngọc Trinh
27 Đinh Nguyễn Ngọc Trầm
28 Nguyễn Thị Phượng
29 Lê Thị Mộng
30 Nguyễn Thị Ngọc Duyên
31 Nguyễn Thị Thúy Diễm
32 Lê Minh Độ
33 Nguyễn Thị Kim Ngọc
34 Cao Thị Thanh Nhản
35 Đỗ Thị Ngọc Trâm
36 Phạm Thị Thắm
37 Hồng Thị Mỹ Phương
38 Lê Thị Ngọc Giàu
TỔNG CỘNG 0.00 9.28 11.50 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 26/05/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

0.3

5.7
3.5
10
8.0
8.0
8.0
7.7
1.5
4.5
4.5
2.5
5.0
3.5
5.0
1.0
5.7
4.0
4.0
1.0
5.0
5.0
2.0
4.5
0.00 0.00 0.00 0.00 109.83 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

0.25
2.17
0.92
0.33
1.75
2.75
0.92
1.08
1.00
1.50
2.67
2.17
0.70
0.33
2.58
5.67
3.50
10.00
8.00
8.00
8.00
7.67
1.50
4.50
4.50
2.50
5.00
3.50
5.00
1.00
5.67
4.00
4.00
1.00
5.00
5.00
2.00
4.50
130.62
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 2
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Lê Thị Hồng
2 Đặng Thị Mộng Tuyền 0.7
3 Đoàn Thị Quyên Nhỏ
4 Lê Văn Lẹ
5 Lê Thị Ngân
6 Đinh Nguyễn Ngọc Trầm
7 Trần Thị Thanh Thẩm
8 Lương Thị Kiều
9 Nguyễn Thị Ngọc Duyên
10 Nguyễn Thị Ngọc Hà
11 Lê Quang Duy
12 Nguyễn Trí Thanh
13 Lê Thị Ngọc Giàu
14 Lê Minh Độ
15 Nguyễn Thị Thu Thảo
16 Nguyễn Thị Kim Ngọc
17 Phạm Thị Thắm
18 Lê Hoàng Bảo Trâm
19 Phù Thị Ngọc Trinh
20 Đỗ Thị Ngọc Trâm
21 Trần Thị Kim Thoa
22 Châu Thị Thùy Trinh 0.3
23 Đinh Thị Kiều Oanh
24 Huỳnh Thị Hồng Huệ 4.8
25 Nguyễn Thị Kim Tho 0.7
26 Lê Thị Hồng Liên 0.8 0.7
27 Nguyễn Thị Kim Qui 0.3
28 Lê Thị Bích Liên 0.4
29 Đặng Thị Mộng Tuyền 2.3 0.7
30 Lê Thị Tuyết 0.6
31 Nguyễn Thành Vinh 0.3 0.1
32 Nguyễn Thị Thanh Thủy 0.2
33 Liêu Yến Nguyệt 1.5
34 Lương Thị Kiều 0.9
35 Phan Văn Bi 1.2
36 Bùi Thị Khéo 0.5
TỔNG CỘNG 0.00 3.25 13.42 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 27/05/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

8.0
0.4
4.5
2.5
4.5
5.0
1.0
3.0
2.5
8.0
9.0
6.5
4.5
2.5
5.5
4.0
3.0
5
3.5
3.0
4.5

0.5
0.42 0.00 0.00 0.50 90.00 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

8.00
1.08
4.50
2.50
4.50
5.00
1.00
3.00
2.50
8.00
9.00
6.50
4.50
2.50
5.50
4.00
3.00
5.00
3.50
3.00
4.50
0.25
0.50
4.83
0.67
1.42
0.33
0.42
2.92
0.58
0.33
0.17
1.50
0.92
1.17
0.50
107.58
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 2
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Út
2 Hà Lê Tuấn Kiệt
3 Trần Thị Kim Chi
4 Lê Hương Lan
5 Lê Quang Duy
6 Nguyễn Thị Ngọc Hà
7 Lê Thị Ngọc Giàu
8 Đỗ Thị Ngọc Trâm
9 Trần Thị Kim Thoa
10 Phạm Thị Thắm
11 Lê Hoàng Bảo Trâm
12 Hồng Thị Mỹ Phương
13 Phùng Thị Bé Thi
14 Nguyễn Thị Thu Thảo
15 Nguyễn Trí Thanh
16 Lê Thị Hồng
17 Ngô Thị Huyền
18 Hà Bạch Tuyết
19 Phan Văn Bi 0.5
20 Nguyễn Thị Mộng 0.5
21 Nguyễn Di Thanh 0.8
22 Huỳnh Phước Duy 0.8
23 Nguyễn Thị Huyết 0.4
24 Trương Đăng Khoa 0.3
25 Ngô Thị Cẩm Tú 0.3
26 Võ Thị Én 0.4 0.6
27 Lê Văn Lẹ 0.5
28 Huỳnh Thị Hồng Huệ 0.8 1.2
29 Lưu Kim Hồng 0.4
30 Bùi Thị Loan 0.3 0.2
31 Huỳnh Thị Mộng Thu
32 Nguyễn Thành Vinh 0.7 1.1
33 Nguyễn Thị Kim Thoa 0.1 0.8
34 Trần Thị Mai 1.9
35 Lưu Thị Kim Khuân 0.3
36 Nguyễn Thị Chi 0.3 1.1
37 Nguyễn Ngọc Huyền 1.8
TỔNG CỘNG 0.00 2.42 13.25 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 29/05/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

7.0
7.0
7.0
1.5
8.5
8.0
2.0
2.5
2.0
1.5
5.0
2.0
4.0
5.0
5.5
8.0
8.0
8

0.8
0.83 0.00 0.00 0.00 92.50 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

7.00
7.00
7.00
1.50
8.50
8.00
2.00
2.50
2.00
1.50
5.00
2.00
4.00
5.00
5.50
8.00
8.00
8.00
0.50
0.50
0.83
0.75
0.42
0.25
0.25
1.00
0.50
1.92
0.42
0.42
0.83
1.75
0.83
1.92
0.25
1.33
1.83
109.00
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 3
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Hồng Thị Mỹ Phương


2 Lê Thị Ngọc Giàu
3 Nguyễn Thị Thu Thảo
4 Đỗ Thị Ngọc Trâm
5 Phạm Thị Thắm
6 Lê Hoàng Bảo Trâm
7 Phùng Thị Bé Thi
8 Trần Thị Kim Thoa
9 Lê Quang Duy
10 Nguyễn Thị Ngọc Hà
11 Trương Thị Thùy Oanh
12 Lê Minh Độ
13 Nguyễn Thị Út
14 Trần Thị Kim Chi
15 Hà Lê Tuấn Kiệt
16 Lê Hương Lan
17 Nguyễn Trí Thanh
18 Nguyễn Thị Trang 0.6 0.3
19 Đinh Thị Kiều Oanh 0.3
20 Phan Văn Bi 0.8 0.5
21 Võ Văn Tứ 0.8
22 Huỳnh Thị Thùy Duyên 0.1 0.2
23 Huỳnh Thị Thùy Dương 3.3 0.8
24 Phạm Thị Chúc 0.7
25 Nguyễn Thị Kim Ngọc 0.3
26 Liêu Yến Nguyệt 0.1 0.5
27 Nguyễn Thị Kim Thoa 0.4 1.4
28 Trần Thị Mai 2.2
29 Lê Hương Lan 0.3
30 Trương Thị Xuân Nhi 0.3
31 Lưu Thị Kim Khuân 0.3 0.2
32 Phan Thị Thu Nguyệt 0.4
33 Lâm Thị Ái Mi 0.6
34 Võ Kim Hương 0.4
35 Nguyễn Thị Chi 0.3
36 Trần Thị Hồng Thắm 0.8 0.3
TỔNG CỘNG 0.00 6.40 10.63 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 30/05/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

4.5
2.0
4.5
2.0
3.0
4.0
4.0
4.5
8.0
8.0
4.5
3.5
4.5
4.5
5.5
3.5
4.5
0.00 0.00 0.00 0.00 75.00 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

4.50
2.00
4.50
2.00
3.00
4.00
4.00
4.50
8.00
8.00
4.50
3.50
4.50
4.50
5.50
3.50
4.50
0.83
0.33
1.25
0.75
0.25
4.17
0.67
0.33
0.58
1.80
2.17
0.33
0.27
0.55
0.42
0.58
0.42
0.25
1.08
92.03
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 3
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Hồng Thị Mỹ Phương


2 Cao Thị Thanh Nhản
3 Trương Thị Xuân Nhi
4 Trương Thị Thùy Oanh
5 Lê Hương Lan
6 Trần Thị Kim Chii
7 Lê Minh Độ
8 Lê Quang Duy
9 Nguyễn Thị Ngọc Hà
10 Lê Hoàng Bảo Trâm
11 Trần Thị Kim Thoa
12 Nguyễn Thị Út
13 Hà Lê Tuấn Kiệt
14 Nguyễn Thị Thu Thảo
15 Đỗ Thị Ngọc Tiền
16 Phạm Thị Thắm
17 Phùng Thị Bé Thi
18 Nguyễn Trí Thanh
19 Trần Thị Giàu 0.3
20 Võ Thị Én 0.5 0.3
21 Bùi Thị Khéo 0.8
22 Liêu Yến Nguyệt 0.3
23 Lương Thị Kiều 1.3
24 Ngô Thị Kiệp 0.2 0.3
25 Trần Mỹ Tú 1.8
26 Trần Thị Kim Loan 0.2
27 Võ Kim Hương 0.2
28 Đặng Thị Mộng Tuyền 0.3
29 Nguyễn Thị Kim Ngọc 1.3 0.2
30 Phan Thị Cẩm Xuyên 0.3
31 Châu Thị Thùy Trinh 0.3
32 Nguyễn Thị Kim Tho 0.5 1.2
33 Nguyễn Thành Vinh 0.7
34 Nguyễn Thị Thùy Trang 0.3
35 Phạm Thị Chúc 0.3
36 Nguyễn Thị Mộng 0.5 0.3
37 Nguyễn Thị Thanh Thủy 0.7 0.3
38 Trần Thị Mai 1.0 0.3
39 Huỳnh Thị Hồng Huệ 0.5
40 Võ Văn Tứ 0.7
41 Huỳnh Thị Thùy Duyên 0.8
TỔNG CỘNG 0.00 5.08 11.22 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 31/05/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

4.5
4.0
1.0
3.5
1.5
5.5
4.0
8.0
8.0
3.5
3.0
2.5
3.0
4.0
4.5
2.0
3.5
4.5
0.00 0.00 0.00 0.00 70.50 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

4.50
4.00
1.00
3.50
1.50
5.50
4.00
8.00
8.00
3.50
3.00
2.50
3.00
4.00
4.50
2.00
3.50
4.50
0.33
0.83
0.83
0.25
1.25
0.47
1.75
0.17
0.17
0.33
1.42
0.25
0.25
1.67
0.67
0.33
0.33
0.75
1.00
1.33
0.50
0.67
0.75
86.80
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 0
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Cao Thị Thanh Nhản


2 Nguyễn Thị Thu Thảo
3 Phùng Thị Bé Thi
4 Trương Thị Thùy Oanh
5 Nguyễn Thị Mỹ Phượng
6 Nguyễn Thị Thùy Châu
7 Nguyễn Thị Ngọc Huyền
8 Nguyễn Văn Chí Linh
9 Huỳnh Thị Bích Tuyền
10 Nguyễn Minh Hùng
11 Nguyễn Thị Phi Yến
12 Lê Quang Duy
13 Nguyễn Thị Ngọc Hà
14 Phan Tấn Mạnh
15 Nguyễn Trí Thanh
16 Hà Lê Tuấn Kiệt
17 Nguyễn Thị Út
18 Lê Hoàng Bảo Trâm
19 Lê Minh Độ
20 Phạm Thị Thắm
21 Trần Thị Kim Thoa
22 Nguyễn Thị Kim Qui 1.5 0.7
23 Phan Thị Cẩm Xuyên 0.3
24 Lê Văn Lẹ 1.1 2.3
25 Huỳnh Thị Thùy Duyên 1.3
26 Phan Văn Bi 0.8 0.3
27 Võ Văn Tứ 0.1 0.7
28 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 0.3
29 Trần Thị Thanh Thẩm 1.5
30 Trần Thị Mai 0.3
31 Ngô Thị Kiệp 0.3 0.3
32 Hồng Thị Mỹ Phương 0.2
33 Trần Mỹ Tú 1.1 1.2
34 Nguyễn Thị Thanh Thủy 2.5 1.2
35 Nguyễn Thị Hận 0.3
36 Lê Thị Tuyết 0.8
TỔNG CỘNG 1.07 6.25 11.42 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 01/06/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

4.5
3.0
4.0
2.5
3.0
7.0
7.0
7.0
7.0
7.0
7.0
10.0
4.0
8.0
4.5
4.0
2.0
3
2.0
1.0
1.5
0.00 0.00 0.00 0.00 99.00 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

4.50
3.00
4.00
2.50
3.00
7.00
7.00
7.00
7.00
7.00
7.00
10.00
4.00
8.00
4.50
4.00
2.00
3.00
2.00
1.00
1.50
2.17
0.25
3.33
1.33
1.08
0.75
0.25
1.50
0.33
0.58
0.17
1.17
3.67
0.25
0.83
116.67
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 0
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Mạnh Hùng


2 Huỳnh Thị Bích Tuyền
3 Nguyễn Văn Chí Linh
4 Nguyễn Thị Ngọc Huyền
5 Nguyễn Thị Huỳnh Châu
6 Nguyễn Thị Kiều Phí Yên
7 Đặng Thị Xuân Hương
8 Hồng Thị Mỹ Phương
9 Hà Lê Tuấn Kiệt
10 Nguyễn Thị Út
11 Nguyễn Trí Thanh
12 Lê Thị Hồng
13 Cao Thị Thanh Nhản
14 Lê Thị Ngọc Giàu
15 Nguyễn Thị Thu Thảo
16 Phùng Thị Bé Thi
17 Lê Minh Độ
18 Trần Thị Kim Thoa
19 Lê Hoàng Bảo Trâm
20 Phan Tấn Mạnh
21 Nguyễn Thị Kim Ngọc 0.8 0.2
22 Trần Thị Kim Loan 0.7
23 Lâm Thị Ái Mi 0.4
24 Võ Thị Mộng Thu 0.3 0.3
25 Liêu Yến Nguyệt 1.1
26 Lê Thị Tuyết 1.5
27 Cao Thị Cẩm Hằng 0.4
28 Lê Thị Như Quỳnh 0.3
29 Võ Văn Tứ 1.2
30 Lê Văn Lẹ 0.3
31 Phan Văn Bi 0.5 1.3
32 Châu Thị Thùy Trinh 0.3
33 Võ Thị Én 0.5
34 Lương Thị Kiều 0.5
35 Trần Thị Thanh Thẩm 0.1 1.0
36 Ngô Thị Kiệp 0.3 0.3
37 Trần Mỹ Tú 0.6
TỔNG CỘNG 0.00 1.90 10.63 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 02/06/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

8.0
8.0
8.0
8.0
8.0
8.0
7.0
4.0
3.0
2.0
5.0
7.0
3.0
3.0
2.0
4.0
1.0
1
3.5
10.0
0.00 0.00 0.00 0.00 103.50 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

8.00
8.00
8.00
8.00
8.00
8.00
7.00
4.00
3.00
2.00
5.00
7.00
3.00
3.00
2.00
4.00
1.00
1.00
3.50
10.00
0.92
0.68
0.42
0.50
1.08
1.50
0.37
0.33
1.17
0.33
1.75
0.25
0.50
0.50
1.07
0.58
0.58
116.03
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 0
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Phan Văn Bi 0.8


2 Lê Hương Lan 0.2 0.2
3 Nguyễn Thị Kim Tho 0.3
4 Đặng Thị Mộng Tuyền 0.3
5 Nguyễn Tuấn Thanh 0.3
6 Trần Thị Hồng Thắm 0.3
7 Nguyễn Thành Vinh 0.3 0.5
8 Nguyễn Thị Thùy Dung 0.2
9 Liêu Yến Nguyệt 0.7
10 Bùi Thị Loan 0.3
11 Nguyễn Thị Loan
12 Lương Thị Kiều 0.7
13 Châu Thị Thùy Trinh 0.2 0.1
14 Trần Mỹ Tú 1.1
15 Trần Thị Thanh Thẩm 1.2
16 Nguyễn Thị Tuyết Mai 0.3
17 Võ Thị Én 0.1 0.2
18 Huỳnh Thị Bích Tuyền
19 Nguyễn Văn Chí Linh
20 Phan Tấn Mạnh
21 Hồng Thị Mỹ Phương
22 Nguyễn Thị Thùy Châu
23 Nguyễn Trí Thanh
24 Cao Thị Thị Nhản
25 Lê Thị Ngọc Giàu
26 Nguyễn Thị Thu Thảo
27 Phùng Thị Bé Thi
28 Nguyễn Lê Trường An 0.5
29 Trương Thị Thùy Oanh
30 Hà Lê Tuấn Kiệt
31 Lê Hoàng Bảo Trâm
32 Lê Minh Độ
33 Trần Thị Kim Thoa
34 Nguyễn Thị Kiều Phí Yến
35 Nguyễn Minh Hùng
TỔNG CỘNG 0.00 0.75 7.58 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 02/06/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

0.7

8
8.0
9.0
2.0
6.0
8.0
1.0
6.5
2.0
5.0

4.5
3.0
2.0
2.0
5.5
8.0
8.0
0.67 0.00 0.00 0.00 88.50 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

0.83
0.33
0.25
0.33
0.25
0.25
0.83
0.17
0.67
0.25
0.67
0.67
0.25
1.08
1.17
0.25
0.25
8.00
8.00
9.00
2.00
6.00
8.00
1.00
6.50
2.00
5.00
0.50
4.50
3.00
2.00
2.00
5.50
8.00
8.00
97.50
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 0
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Võ Văn Tứ 0.7 1.3


2 Đặng Thị Mộng Tuyền 0.8
3 Võ Kim Hương 0.3
4 Lương Thị Kiều 0.5
5 Trần Mỹ Tú 1.3
6 Nguyễn Thành Vinh 0.4 0.8
7 Phan Thị Thu Nguyệt 1.0
8 Phạm Thị Chúc 0.4
9 Lê Thị Phương Thảo
10 Phan Nhật Hào
11 Đinh Thị Kiều Oanh
12 Nguyễn Thị Kiều Phí Yến
13 Nguyễn Minh Hùng
14 Nguyễn Trí Thanh
15 Ngô Thị Kiệp
16 Lưu Thị Kim Khuân
17 Phan Tấn Mạnh
18 Lê Thị Mộng
19 Hà Lê Tuấn Kiệt
20 Lê Hoàng Bảo Trâm
21 Huỳnh Thị Bích Tuyền
22 Phùng Thị Bé Thi
23 Nguyễn Thị Thu Thảo
24 Lê Thị Ngọc Giàu
25 Trần Thị Kim Thoa
26 Đặng Thị Xuân Hương
27 Lê Thị Hồng
TỔNG CỘNG 0.00 1.08 6.57 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 05/06/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

7.0
7.0
3.0
8.0
8.0
8.0
8.0
6.0
4.0
10.0
10
1.0
1.0
4.0
4.0
2.0
6.0
4.0
8.0
8.0
0.00 0.00 0.00 0.00 117.00 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

2.00
0.83
0.32
0.50
1.33
1.25
1.00
7.42
7.00
3.00
8.00
8.00
8.00
8.00
6.00
4.00
10.00
10.00
1.00
1.00
4.00
4.00
2.00
6.00
4.00
8.00
8.00
124.65
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 0
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Phan Nhựt Hào


2 Lê Hoàng Bảo Trâm
3 Nguyễn Minh Hùng
4 Cao Thị Thanh Nhản
5 Huỳnh Thị Bích Tuyền
6 Hà Lê Tuấn Kiệt
7 Lê Minh Độ
8 Phan Tấn Mạnh
9 Lê Thị Mộng
10 Phạm Thị Thắm
11 Đặng Thị Xuân Hương
12 Nguyễn Thị Thu Thảo
13 Phùng Thị Bé Thi
14 Trương Thị Thùy Oanh
15 Nguyễn Văn Chí Linh
16 Nguyễn Thị Kiều Phi Yến
17 Đinh Thị Kiều Oanh
18 Cao Thị Cẩm Hằng
19 Lê Thị Hồng Liên
20 Lê Thị Ngọc Giàu
21 Nguyễn Lê Trường An 0.2 0.3
22 Trần Thị Giàu 0.8 0.8
23 Trần Thị Thanh Thẩm 0.3 0.3
24 Lê Văn Lẹ 1.0
25 Phạm Thị Thắm 0.5 0.5
26 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.6 1.0
27 Nguyễn Thị Kim Qui 1.5
28 Huỳnh Thị Hồng Huệ 0.8 1.7
29 Bùi Thị Huyền Trân 0.1 1.0
30 Huỳnh Thị Thùy Duyên 0.3 0.4
TỔNG CỘNG 0.00 3.58 8.33 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 06/06/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

8.0
2.0
8.0
1.0
6.0
1.0
1.0
10.0
8.0
2.0
1.0
3.0
9.5
4.0
5.0
3.5
4.0
4
4.0
3.0

0.00 0.00 0.00 0.00 88.00 0.00 0.00


TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

8.00
2.00
8.00
1.00
6.00
1.00
1.00
10.00
8.00
2.00
1.00
3.00
9.50
4.00
5.00
3.50
4.00
4.00
4.00
3.00
0.42
1.58
0.50
1.00
1.00
1.58
1.50
2.50
1.08
0.75
99.92
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 0
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Phùng Thị Bé Thi


2 Nguyễn Thị Thu Thảo
3 Lê Minh Độ
4 Trương Thị Thùy Oanh
5 Nguyễn Minh Hùng
6 Phan Nhật Hào
7 Nguyễn Trí Thanh
8 Phan Tấn Mạnh
9 Lê Thị Mộng
10 Nguyễn Lộc Trường
11 Nguyễn Thị Kim Tho 0.8 2.4
12 Lưu Kim Hồng 0.3
13 Võ Thị Én 1.0
14 Nguyễn Thị Kim Thoa 0.5 0.7
15 Đặng Thị Mộng Tuyền 0.5
16 Lâm Thị Ái Mi 0.4
17 Nguyễn Thị Kim Qui 0.4
18 Nguyễn Thị Phượng 0.2
19 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1.4
20 Võ Văn Tứ 1.1 0.9
21 Nguyễn Thị Huỳnh Như LA_MA6792 1.3 0.2
22 Huỳnh Thị Thùy Dương 0.8 0.8
23 Nguyễn Ngọc Huyền 1.0 0.9
24 Trương Đăng Khoa 1.7
25 Huỳnh Phước Duy 0.5
26 Trần Thị Giàu 0.2
27 Lê Văn Lẹ 0.5
TỔNG CỘNG 0.00 5.92 12.50 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 07/06/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

3.5
4.0
4.0
4.0
8.0
8.0
8.0
8.0
10.0
0.8

0.00 0.00 0.00 0.00 57.50 0.00 0.83


TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

3.50
4.00
4.00
4.00
8.00
8.00
8.00
8.00
10.00
0.83
3.25
0.25
1.00
1.17
0.50
0.42
0.42
0.17
1.42
2.00
1.42
1.67
1.92
1.67
0.50
0.17
0.50
76.75
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 0
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Lê Thị Mộng
2 Nguyễn Lộc Trường
3 Trương Thị Thùy Oanh
4 Phùng Thị Bé Thi 0.3 1.1
5 Trần Thị Kim Thoa
6 Nguyễn Văn Chí Linh
7 Nguyễn Minh Hùng'
8 Phạm Thị Thắm
9 Huỳnh Thị Bích Tuyền
10 Nguyễn Thị Út
11 Phan Nhật Hào
12 Nguyễn Thị Huỳnh Như LA_MA8386 2.1 1.8
13 Nguyễn Ngọc Huyền 0.2 1.0
14 Bùi Thị Huyền Trân 0.7 0.2
15 Lâm Thị Ái Mi 2.3 0.9
16 Châu Thị Thùy Trinh 0.8 0.3
17 Nguyễn Thành Vinh 1.3
18 Võ Thị Én 0.3 0.5
19 Nguyễn Thị Huỳnh Như LA_MA6792 2.1 1.6
20 Lê Hương Lan 0.8
21 Liêu Yến Nguyệt 0.5 0.2
22 Lương Thị Kiều 1.7 1.3
23 Ngô Thị Kiệp 0.9
24 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 0.3 0.5
25 Trần Thị Kim Thoa 0.3
26 Phạm Thị Thắm 0.4
27 Trần Thị Kim Tha 0.6 0.8
28 Cao Thị Thanh Nhản 0.4
29 Lê Thị Trúc Ly 0.3
30 Nguyễn Thị Kim Tho 0.5 0.9
31 Đặng Thị Mộng Tuyền 0.3
TỔNG CỘNG 0.00 12.22 15.68 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 08/06/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

10.0
7.0
3.5
3.5
2.0
5.0
1.0
4.0
4.0
1.8
4.5

0.00 0.00 0.00 0.00 46.25 0.00 0.00


TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

10.00
7.00
3.50
4.92
2.00
5.00
1.00
4.00
4.00
1.75
4.50
3.97
1.17
0.83
3.25
1.00
1.25
0.75
3.67
0.83
0.67
2.92
0.92
0.75
0.33
0.35
1.42
0.42
0.25
1.42
0.33
74.15
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 0
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Đặng Thị Mộng Tuyền 0.3 0.6


2 Huỳnh Thị Cẩm Huyền 0.5
3 Cao Thị Thanh Thảo 0.2 0.3
4 Trần Thị Hồng Thắm 0.7
5 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1.3 0.3
6 Nguyễn Thị Chi 0.3 0.8
7 Huỳnh Thị Thùy Duyên 0.8
8 Nguyễn Thị Thanh Thủy 0.7 0.3
9 Nguyễn Thị Mộng 1.7 1.0
10 Võ Thị Én 0.5
11 Ngô Thị Kiệp 0.4
12 Nguyễn Thị Kim Thoa 0.2
13 Nguyễn Thành Vinh 0.5 0.2
14 Nguyễn Thị Thùy Trang 0.3
15 Đinh Nguyễn Ngọc Trầm 0.3
16 Võ Văn Tứ 0.3
17 Lê Thị Mộng
18 Lê Thị Ngọc Giàu
19 Nguyễn Văn Chí Linh
20 Huỳnh Thị Bích Tuyền
21 Phùng Thị Bé Thi
22 Phan Nhựt Hào
TỔNG CỘNG 0.00 4.83 7.38 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 09/06/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

10.0
2
1.0
3.5
2.5
2.0
0.00 0.00 0.00 0.00 21.00 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

0.92
0.50
0.42
0.67
1.50
1.05
0.83
1.00
2.67
0.50
0.42
0.17
0.67
0.25
0.33
0.33
10.00
2.00
1.00
3.50
2.50
2.00
33.22
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 1
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Lê Minh Độ
2 Trương Thị Thùy Oanh
3 Huỳnh Thị Bích Tuyền
4 Nguyễn Thị Thu Thảo
5 Lê Thị Mộng
6 Phan Tấn Mạnh
7 Lương Thị Kiều
8 Lê Văn Lẹ 1.6
9 Nguyễn Di Thanh 0.3
10 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1.9
11 Huỳnh Thị Hồng Huệ 0.5 0.8
12 Hồng Thị Mỹ Phương 0.7
13 Trần Thị Kim Tha 0.3
14 Trương Thị Xuân Nhi 0.3
15 Lâm Thị Ái Mi 0.5
16 Bùi Thị Khéo 1.0 0.3
17 Lê Thị Tuyết 0.6 0.3
18 Phùng Thị Bé Thi 0.8 0.4
19 Nguyễn Thị Thanh Thủy 0.3 0.9
TỔNG CỘNG 0.00 3.58 7.58 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 10/06/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

2.0
1.0
1.0
2.0
7.4
9.0
2.0

0.6

0.8

1.42 0.00 0.00 0.00 24.42 0.00 0.00


TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

2.00
1.00
1.00
2.00
7.42
9.00
2.00
1.58
0.92
1.92
1.25
0.67
0.25
0.25
1.33
1.25
0.83
1.17
1.17
37.00
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 1
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Huỳnh Thị Bích Tuyền


2 Hà Lê Tuấn Kiệt
3 Lê Hoàng Bảo Trâm
4 Trương Thị Xuân Nhi 0.3
5 Lê Thị Mộng
6 Nguyễn Thị Mộng 0.3
7 Huỳnh Thị Hạnh 0.3
8 Hồng Thị Mỹ Phương 0.2 0.1
9 Bùi Thị Huyền Trân 0.5 0.4
10 Nguyễn Thị Kim Ngọc 0.3
11 Trần Thị Kim Tha 0.3
12 Võ Thị Én 0.3
13 Châu Thị Thùy Trinh 0.1 0.2
14 Lê Minh Độ 0.4
15 Đinh Thị Kiều Oanh 0.3
16 Nguyễn Di Thanh 0.5
17 Lê Văn Lẹ 1.6
18 Trương Đăng Khoa 1.3
19 Nguyễn Thị Tuyết Mai 0.8
20 Phạm Thị Chúc 0.4
21 Nguyễn Thị Huỳnh Như LA_MA6792 0.5
TỔNG CỘNG 0.00 0.75 8.00 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 12/06/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

2.5
1.0
2.5
4.0
10.0

0.00 0.00 0.00 0.00 20.00 0.00 0.00


TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

2.50
1.00
2.50
4.33
10.00
0.25
0.25
0.25
0.92
0.25
0.25
0.25
0.25
0.42
0.25
0.50
1.58
1.25
0.83
0.42
0.50
28.75
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 1
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Lê Hoàng Bảo Trâm


2 Huỳnh Thị Bích Tuyền
3 Trương Thị Thùy Oanh
4 Phùng Thị Bé Thi
5 Lê Thị Mộng
6 Lê Văn Lẹ 0.5 1.3
7 Ngô Thị Cẩm Tú 0.3
8 Võ Văn Tứ 0.6
9 Trương Đăng Khoa 0.1 0.3
10 Đinh Nguyễn Ngọc Trầm 0.3
11 Nguyễn Thị Thùy Trang 0.3
12 Lê Thị Hồng Liên 0.7 0.8
13 Liêu Yến Nguyệt 0.7
14 Phạm Thị Chúc 0.4
15 Phan Thị Thu Nguyệt 0.6
16 Nguyễn Thành Vinh 1.0 1.4
17 Lê Thị Thanh Hương 1.6
18 Võ Thị Mộng Thu 1.6
19 Lâm Thị Ái Mi 0.3
20 Huỳnh Thị Mỹ Dung 0.2
21 Nguyễn Thị Mộng 0.1 0.5
22 Huỳnh Thị Hồng Huệ 0.3 2.1
23 Nguyễn Thị Thanh Thủy 1.8
24 Phan Nhựt Hào 1.3 2.2
TỔNG CỘNG 0.00 5.50 7.83 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 13/06/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

1.0
4.5
3.0
3.0
10.0

1.3

0.00 0.00 0.00 0.00 21.50 0.00 0.00


TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

1.00
4.50
3.00
3.00
10.00
1.75
0.33
0.58
0.42
0.25
0.33
1.42
0.67
0.42
0.58
2.42
1.58
1.58
0.25
0.17
0.58
3.67
1.75
3.50
34.83
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 1
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Ngô Thị Huyền


2 Hà Bạch Tuyết
3 Lê Thị Diễm Mi
4 Huỳnh Khánh Băng
5 Nguyễn Đoàn Anh Khoa
6 Lê Quang Vinh
7 Nguyễn Thanh Nhã
8 Trương Thị Xuân Nhi
9 Phùng Thị Bé Thi
10 Trương Thị Thùy Oanh
11 Nguyễn Thị Tuyết Nhung
12 Phạm Thị Ánh Hưng
13 Lê Thị Mộng
14 Trương Đăng Khoa 0.2 0.5
15 Nguyễn Di Thanh 0.5
16 Võ Văn Tứ 0.3
17 Lưu Kim Hồng 0.7
18 Nguyễn Thị Phượng 0.6
19 Bùi Thị Khéo 0.3
20 Nguyễn Thị Kim Ngọc 0.7 0.1
21 Nguyễn Thị Huỳnh Như LA_MA6792 0.5 0.2
22 Nguyễn Thị Kim Tho 0.3 0.2
23 Trần Thị Giàu 1.3
24 Đỗ Thị Ngọc Tiềm 1.5 0.2
25 Bùi Thị Hồng Oanh 0.1 0.5
26 Lê Hương Lan 1.3
27 Bùi Thị Huyền Trân 0.4 1.3
28 Nguyễn Thị Thanh Thủy 1.0 0.4
29 Trần Thị Kim Loan 1.8 0.1
30 Phan Nhựt Hào 1.3 0.4
31 Nguyễn Thị Mộng 1.2 0.3
32 Huỳnh Thị Hồng Huệ 1.8 1.3
33 Lâm Thị Ái Mi 0.8
34 Ngô Thị Kiệp 0.7 0.5
35 Võ Thị Mộng Thu 0.2 1.7
36 Lê Thị Ngọc Giàu 0.2
37 Võ Kim Hương 0.5
38 Nguyễn Lâm Mỹ Uyên 1.2 0.2
39 Lê Hoàng Bảo Trâm 1.6 0.3
TỔNG CỘNG 0.00 15.50 13.00 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 14/06/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

0.5
0.5
3.5
4.5
1.5
1
3

2.0
2.0
7.0
7.0
10.0
0.00 0.00 0.00 0.00 28.00 13.50 1.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

0.50
0.50
3.50
4.50
1.50
1.00
3.00
0.00
2.00
2.00
7.00
7.00
10.00
0.67
0.50
0.33
0.67
0.58
0.25
0.75
0.67
0.42
1.25
1.67
0.58
1.33
1.67
1.42
1.92
1.67
1.42
3.08
0.83
1.17
1.83
0.17
0.50
1.33
1.83
71.00
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 1
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Trương Thị Thùy Oanh


2 Phùng Thị Bé Thi
3 Trương Thị Xuân Nhi
4 Huỳnh Thị Bích Tuyền
5 Lê Thị Mộng
6 Huỳnh Thị Hồng Huệ 1.7 1.5
7 Trương Đăng Khoa 1.3 0.3
8 Đinh Nguyễn Ngọc Trầm 0.5
9 Trần Thị Diễm Trang 0.5
10 Nguyễn Thị Kim Tho 0.7
11 Đinh Thị Kiều Oanh 0.2
12 Lê Hương Lan 0.7 0.3
13 Võ Thị Én 0.3
14 Nguyễn Thành Vinh 0.3 1.0
15 Phan Thị Thu Nguyệt 0.7
16 Phan Nhựt Hào 0.3 2.8
17 Bùi Thị Khéo 0.3
18 Huỳnh Thị Thùy Duyên 0.7 0.3
19 Đặng Thị Mộng Tuyền 1.3 0.3
20 Nguyễn Thị Phượng 0.2 0.1
21 Lê Minh Độ 0.8 1.2
22 Phạm Thị Bé Thu 0.8 0.1
23 Lê Hoàng Bảo Trâm 0.8 0.2
24 Lâm Thị Ái Mi 0.3
25 Trần Thị Giàu 0.2
26 Huỳnh Thị Mộng Thu 3.4 0.1
27 Nguyễn Thị Chi LA_MA4675 0.5
28 Trần Thị Kim Thoa 0.3 0.2
29 Lê Thị Ngọc Giàu 0.4 0.4
30 Lê Thị Như Quỳnh 0.4
31 Nguyễn Tuấn Thanh 1.3 0.8
32 Trần Thị Hồng Thắm 0.3
33 Nguyễn Văn Trọng 0.3
TỔNG CỘNG 0.00 14.10 14.58 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 15/06/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

3.5
3.5
1.0
2.0
10.0

0.00 0.00 0.00 0.00 20.00 0.00 0.00


TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

3.50
3.50
1.00
2.00
10.00
3.17
1.58
0.50
0.50
0.67
0.17
0.92
0.25
1.33
0.67
3.08
0.33
1.00
1.50
0.25
1.92
0.92
1.00
0.25
0.17
3.50
0.50
0.50
0.85
0.42
2.08
0.33
0.33
48.68
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 1
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Chi 0.4


2 Lê Văn Lẹ 0.1 0.3
3 Nguyễn Văn Trọng 0.5 0.8
4 Bùi Thị Khéo 1.1 0.9
5 Lê Hương Lan 0.6 0.4
6 Nguyễn Thị Thu Thảo 0.2 0.8
7 Nguyễn Tuấn Thanh 0.2
8 Bùi Thị Hồng Oanh 0.8 0.5
9 Lê Thị Bích Liên 0.6
10 Lưu Kim Hồng 0.3
11 Phan Nhựt Hào 1.3 1.4
12 Phan Văn Bi 0.3 0.5
13 Phan Thị Thu Nguyệt 0.5
14 Võ Thị Tuyết Nhung
15 Trương Thị Xuân Nhi
16 Huỳnh Thị Bích Tuyền
17 Trần Thị Kim Thoa
18 Nguyễn Thị Thùy Trang 0.3
19 Võ Thị Én 0.9 1.1
21 Võ Thị Bích Liên 0.2 0.6
22 Trần Thị Mai 0.7
23 Huỳnh Thị Mộng Thu 0.2
24 Nguyễn Thị Mai Linh 1.0 0.3
25 Võ Kim Hương 0.4 0.5
26 Phạm Thị Kim Hưởng 0.3
27 Phạm Thị Bé Thu 0.3 0.2
28 Lê Hoàng Bảo Trâm 1.2 0.2
29 Nguyễn Thị Kim Tho 0.3 0.8
30 Nguyễn Thị Huỳnh Như LA_MA6792 0.4
31 Trương Đăng Khoa 1.3 0.5
TỔNG CỘNG 0.00 10.50 13.50 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 16/06/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

6.0
3.0
1.5
2

0.00 0.00 0.00 0.00 12.50 0.00 0.00


TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

0.42
0.33
1.25
2.00
1.00
1.00
0.17
1.33
0.58
0.33
2.75
0.75
0.50
6.00
3.00
1.50
2.00
0.25
2.00
0.75
0.67
0.17
1.25
0.92
0.33
0.50
1.33
1.17
0.42
1.83
36.50
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 1
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Trần Thị Giàu 0.3 0.6


2 Phan Thị Thu Nguyệt 0.5
3 Nguyễn Thị Chi 1.0
4 Nguyễn Thị Hận 0.2
5 Huỳnh Thị Bích Tuyền 0.6
6 Phạm Thị Bé Thu 0.3 0.3
7 Võ Văn Tứ 0.3 0.8
8 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.7 1.7
9 Bùi Thị Khéo 1.3
10 Phan Nhựt Hào 1.1 0.3
11 Võ Thị Bích Liên 0.1 0.7
12 Nguyễn Thành Vinh 1.1 1.2
13 Nguyễn Ngọc Huyền 0.5 0.9
14 Nguyễn Thị Trang 0.6 0.5
15 Phan Thị Thu Nguyệt 0.7
16 Đinh Thị Kiều Oanh 1.3 0.3
17 Nguyễn Thị Kiều Trinh 0.4
18 Lê Thị Mộng
19 Nguyễn Thị Tuyết Nhung
20 Huỳnh Thị Bích Tuyền
21 Phạm Thị Ánh Hưng
22 Trần Thị Kim Thoa
23 Trương Thị Xuân Nhi
24 Lê Thị Ngọc Giàu
25 Nguyễn Thị Huyết
26 Trần Thị Diễm Trang
27 Bùi Thị Loan 0.3
28 Lê Thị Mộng 0.8 0.8
29 Ngô Thị Kiệp 0.2
TỔNG CỘNG 0.00 6.92 13.17 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 17/06/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

8.0
5.0
3.0
4.0
2.0
1.0
4.5
3.0
4.0

0.00 0.00 0.00 0.00 34.50 0.00 0.00


TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

0.92
0.50
1.00
0.17
0.58
0.67
1.08
2.33
1.33
1.34
0.75
2.25
1.42
1.08
0.67
1.58
0.42
8.00
5.00
3.00
4.00
2.00
1.00
4.50
3.00
4.00
0.33
1.50
0.17
54.59
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 1
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Lê Thị Diễm Mi
2 Trần Thị Thanh Thảo
3 Võ Thị Tuyết Ngân
4 Huỳnh Thị Khánh Băng
5 Nguyễn Đoàn Anh Khoa
6 Nguyễn Thanh Nhã
7 Nguyễn Thị Bích Huyền
8 Phạm Thị Ánh Hưng
9 Nguyễn Thị Tuyết Nhung
10 Lê Thị Mộng
11 Nguyễn Thị Chi 1.8 0.6
12 Đinh Thị Kiều Oanh 0.3
13 Nguyễn Thị Kim Tho 0.3
14 Trần Thị Diễm Trang 0.3
15 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 0.2
16 Đinh Nguyễn Ngọc Trầm 0.6
17 Phan Văn Bi 0.9
18 Nguyễn Thành Vinh 0.1 0.7
19 Trần Thị Kim Tha 0.3
20 Ngô Thị Kiệp 0.2 0.2
21 Bùi Thị Huyền Trân 1.3 0.3
22 Nguyễn Thị Mai Linh 0.5
23 Võ Kim Hương 0.1
24 Bùi Thị Loan 0.4
25 Nguyễn Tuấn Thanh 0.4 0.3
26 Huỳnh Thị Bích Tuyền 0.8
27 Nguyễn Thị Niềm 0.5
28 Nguyễn Thị Huỳnh Như LA_MA6792 2.8
29 Võ Thị Tuyết Nhung 0.6
30 Phan Nhựt Hào 0.3 0.2
31 Nguyễn Thị Phượng 0.3
32 Huỳnh Thị Hồng Huệ 0.4 0.8
33 Võ Thị Mộng Thu 2.1
34 Lê Thị Thanh Hương 0.5
35 Cao Thị Cẩm Hằng 0.3
36 Trần Thị Kim Loan 0.1
TỔNG CỘNG 0.00 4.35 14.72 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 19/06/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

3.5
1.5
4.5
1.5
3.5
2
1
1
4.5
10
0.00 0.00 0.00 15.50 0.00 17.50 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

3.50
1.50
4.50
1.50
3.50
2.00
1.00
1.00
4.50
10.00
2.38
0.25
0.25
0.33
0.17
0.58
0.92
0.75
0.25
0.38
1.58
0.50
0.08
0.42
0.67
0.75
0.50
2.83
0.58
0.42
0.25
1.17
2.08
0.50
0.33
0.13
52.07
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 2
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Thanh Thủy 0.5 0.3


2 Trương Thị Thùy Oanh 0.2 0.2
3 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.2 0.5
4 Trương Thị Thùy Oanh 0.2 0.2
5 Nguyễn Thị Huỳnh Như LA_MA8386 0.2 0.5
6 Phan Thị Thu Nguyệt 0.2
7 Nguyễn Lâm Mỹ Uyên 0.2 0.7
8 Cao Thị Cẩm Hằng 0.2 0.8
9 Nguyễn Thị Mai Linh 0.8 0.3
10 Nguyễn Thị Phượng 0.5
11 Võ Kim Hương 1.0 0.7
12 Châu Thị Thùy Trinh 1.0 0.6
13 Lâm Thị Ái Mi 1.0
14 Trần Thị Kim Tha 0.3
15 Bùi Thị Loan 0.1
16 Phan Nhựt Hào 1.0 0.5
17 Ngô Thị Kiệp 0.3
18 Võ Thị Mộng Thu 0.3 2.6
19 Huỳnh Phước Duy 0.1 0.2
20 Nguyễn Thị Gấm 1.1
21 Nguyễn Thị Kim Tho 0.5
22 Lê Thị Thanh Hương 0.1 0.5
23 Trần Thị Giàu 0.7
24 Trần Thị Mai 0.1 3.1
25 Nguyễn Thị Thùy Dung 0.7 0.6
26 Huỳnh Thị Hồng Huệ 0.8 0.7
27 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.3
28 Võ Thị Tuyết Nhung
29 Nguyễn Thị Nga
30 Hồ Thị Út
31 Lê Thị Mộng
32 Nguyễn Thị Nga
TỔNG CỘNG 0.00 7.33 17.43 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 20/06/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

5.0

0.5

5.0
3.0
5.7
7.0
10.0
0.50 0.00 0.00 0.00 35.67 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

0.75
0.33
0.67
0.33
0.67
0.17
0.83
1.00
1.08
0.50
1.67
1.58
0.95
0.25
0.10
6.50
0.33
2.88
0.25
1.08
0.50
0.58
0.67
3.17
1.25
1.92
0.25
5.00
3.00
5.67
7.00
10.00
60.93
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 2
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Thanh Thủy 0.1 0.3


2 Lê Thị Mộng
3 Nguyễn Thị Tuyết Nhung
4 Trần Thị Kim Nga
5 Nguyễn Thị Kiều Hân
6 Nguyễn Thị Thúy Duy
7 Trần Thị Kim Luyến
8 Nguyễn Thị Ngọc Trinh
9 Nguyễn Châu Hồng Ngọc Tỷ
10 Nguyễn Thị Thùy Dung 0.8
11 Võ Văn Tứ 0.3 0.5
12 Huỳnh Thị Hồng Huệ 1.5 2.1
13 Nguyễn Thành Vinh 0.6 0.3
14 Nguyễn Thị Thùy Trang 0.7 1.1
15 Bùi Thị Khéo 0.2
16 Phạm Thị Bé Thu 0.6 0.2
17 Võ Thị Mộng Thu 2.1 0.5
18 Nguyễn Thị Chi 0.6 2.3
19 Huỳnh Thị Thùy Dương 1.8
20 Nguyễn Thị Phượng 1.2 1.8
21 Đoàn Thị Quyên Nhỏ 0.3 0.5
22 Đặng Thị Kiều Quyên 1.2
23 Phạm Thị Kim Hưởng 0.2
24 Võ Kim Hương 0.7 0.3
25 Cao Thị Cẩm Hằng 0.7 0.4
26 Nguyễn Tuấn Thanh 0.7
27 Bùi Thị Hồng Oanh 0.8
28 Lương Thị Kiều 2.3 0.2
29 Phùng Thị Bé Thi 0.3 0.1
30 Trương Thị Thùy Oanh 0.3 0.2
31 Võ Thị Bích Liên 0.3 0.4
TỔNG CỘNG 0.00 16.83 12.00 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 21/06/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

10.0
2.0
2.0
7.0
7.0
7.0
7.0
7.0

0.00 0.00 0.00 0.00 49.00 0.00 0.00


TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

0.33
10.00
2.00
2.00
7.00
7.00
7.00
7.00
7.00
0.83
0.75
3.58
0.83
1.75
0.17
0.75
2.58
2.92
1.75
3.00
0.75
1.17
0.17
0.92
1.08
0.67
0.83
2.42
0.33
0.50
0.75
77.83
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 2
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Lê Thị Mộng
2 Nguyễn Thị Ngọc Trinh
3 Trần Thị Kim Luyến
4 Nguyễn Thị Thúy Duy
5 Huỳnh Thị Bích Tuyền
6 Nguyễn Thị Tuyết Nhung
7 Trần TThijKim Nga
8 Lê Minh Độ 1.5 0.3
9 Nguyễn Di Thanh 0.4 0.3
10 Nguyễn Thị Thùy Trang 0.3
11 Ngô Thị Kiệp 0.3 0.8
12 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 1.5 0.2
13 Nguyễn Thị Kim Ngọc 0.2
14 Võ Thị Mộng Thu 0.2 0.8
15 Nguyễn Thị Phượng 0.6 1.3
16 Nguyễn Thị Huỳnh Như LA_MA6792 0.3
17 Nguyễn Thành Vinh 0.3
18 Võ Kim Hương 0.9 0.3
19 Châu Thị Thùy Trinh 1.0 0.2
20 Phan Thị Thu Nguyệt 0.4 0.2
21 Đặng Thị Kiều Quyên 0.5 0.2
22 Nguyễn Thị Phượng 0.3
23 Huỳnh Thị Mộng Thu 0.8 0.2
24 Phan Nhựt Hào 1.4 0.6
25 Lê Thị Ngọc Giàu 0.3 0.3
26 Bùi Thị Hồng Oanh 0.3
27 Trương Thị Xuân Nhi 1.0
28 Nguyễn Tuấn Thanh 0.3 1.2
29 Nguyễn Thị Thanh Tú 0.4
30 Nguyễn Thị Kim Tho 0.8
31 Nguyễn Thị Chi 1.4 3.0
TỔNG CỘNG 0.00 11.42 13.42 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 22/06/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

8.0
8.0
8.0
8.0
2.0
2.0
2.0

0.00 0.00 0.00 0.00 38.00 0.00 0.00


TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

8.00
8.00
8.00
8.00
2.00
2.00
2.00
1.83
0.67
0.25
1.00
1.67
0.17
0.92
1.83
0.33
0.25
1.25
1.17
0.58
0.67
0.33
0.92
2.00
0.67
0.25
1.00
1.42
0.42
0.83
4.42
62.83
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 2
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Trần Thị Kim Luyến


2 Nguyễn Thị Ngọc Trinh
3 Nguyễn Thị Thùy Dung LA_MA9645
4 Nguyễn Thị Tuyết Nhung
5 Trần Thị Kim Nga
6 Nguyễn Thị Mộng Xinh
7 Lê Thị Hương
8 Lê Thị Mộng
9 Đinh Nguyễn Ngọc Trầm 0.8 0.3
10 Lê Thị Thanh Hương 0.2 0.3
11 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 0.8
12 Phan Văn Bi 0.7
13 Nguyễn Thị Kim Tho 0.8
14 Nguyễn Di Thanh 0.4 0.3
15 Nguyễn Thị Kim Qui 1.0
16 Nguyễn Thị Phượng 0.4
17 Lê Thị Hồng Liên 0.1 0.1
18 Đinh Thị Kiều Oanh 0.2
19 Ngô Thị Kiệp 0.4 0.3
20 Huỳnh Thị Hồng Huệ 1.4 0.6
21 Đoàn Thị Quyên Nhỏ 0.6 0.7
22 Trương Đăng Khoa 0.5 0.3
23 Nguyễn Thị Mộng 0.1
24 Võ Thị Anh Đào 0.3
25 Nguyễn Tuấn Thanh 0.4 0.1
26 Võ Kim Hương 0.1 0.3
27 Võ Thị Bích Liên 0.2 0.3
TỔNG CỘNG 0.00 5.00 7.50 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 23/06/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

2.0
3.0
4.0
1.0
1.0
7.0
7.0
10.0

0.00 0.00 0.00 0.00 35.00 0.00 0.00


TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

2.00
3.00
4.00
1.00
1.00
7.00
7.00
10.00
1.08
0.42
0.75
0.67
0.83
0.75
1.00
0.42
0.15
0.17
0.67
2.00
1.25
0.75
0.10
0.25
0.50
0.33
0.42
47.50
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 2
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Châu Thị Thùy Trinh 0.4 1.3


2 Phan Nhựt Hào 1.4 1.4
3 Lương Thị Kiều 0.6
4 Lê Thị Trúc Ly 0.3
5 Võ Thị Bích Liên 0.2 0.1
6 Bùi Thị Huyền Trân 0.6 0.4
7 Trần Thị Kim Loan 1.9 0.3
8 Bùi Thị Loan 0.3
9 Trần Thị Thanh Hoa 0.4 0.3
10 Huỳnh Thị Thùy Duyên 0.2
11 Phùng Thị Bé Thi 0.3 0.5
12 Nguyễn Thị Út 0.1 0.1
13 Lê Văn Lẹ 0.2 0.3
14 Liêu Yến Nguyệt 0.8 0.3
15 Phạm Thị Bé Thu 0.1 0.1
16 Nguyễn Thị Kim Tho 0.5 0.7
17 Trương Đăng Khoa 0.1 0.5
18 Huỳnh Thị Hồng Huệ 0.5
19 Phan Văn Bi 1.1
20 Ngô Thị Kiệp 0.4
21 Võ Thị Mộng Thu 0.9 0.3
22 Huỳnh Phước Duy 0.6 0.2
23 Võ Thị Én 0.2
24 Đinh Thị Kiều Oanh 0.5 0.3
25 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 1.9 0.3
26 Phan Thị Thu Nguyệt 1.8 0.8
27 Trần Thị Giàu 0.4
28 Nguyễn Thị Kiều Trinh 0.8 0.7
29 Nguyễn Thị Tuyết Nhung
30 Nguyễn Thị Ngọc Trinh
31 Nguyễn Thị Thùy Dung
32 Nguyễn Thị Mộng Xinh
33 Lê Thị Hương
34 Lê Thị Mộng
TỔNG CỘNG 0.00 13.47 12.50 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 24/06/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

1.0
2.0
3.0
6.0
4.5
10.0
0.00 0.00 0.00 0.00 26.50 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

1.67
2.83
0.58
0.25
0.25
1.00
2.13
0.33
0.67
0.17
0.83
0.17
0.42
1.00
0.17
1.17
0.58
0.50
1.08
0.42
1.25
0.75
0.17
0.83
2.25
2.58
0.42
1.50
1.00
2.00
3.00
6.00
4.50
10.00
52.47
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 2
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Thanh Thủy 0.7


2 Trần Thị Thanh Hoa 0.6
3 Huỳnh Thị Mộng Thu 0.1 0.3
4 Trần Thị Mai 0.3
5 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 0.4
6 Nguyễn Thị Kim Qui 0.5
7 Đinh Thị Kiều Oanh 0.2
8 Liêu Yến Nguyệt 0.7
9 Nguyễn Thị Thu Thảo 1.7 0.8
10 Nguyễn Di Thanh 0.5
11 Phan Văn Bi 0.3
12 Lê Văn Lẹ 0.3
13 Nguyễn Thị Ngọc Trinh
14 Nguyễn Thị Tuyết Nhung
15 Nguyễn Thị Mộng Xinh
16 Lê Thị Hương
TỔNG CỘNG 0.00 1.75 5.58 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 26/06/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

0.3

2.0
1.5
5.0
3.0
0.33 0.00 0.00 0.00 11.50 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

0.67
0.58
0.33
0.67
0.42
0.50
0.17
0.67
2.50
0.50
0.33
0.33
2.00
1.50
5.00
3.00
19.17
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Trần Thị Kim Luyến


2 Lê Thị Hương
3 Nguyễn Thị Mộng Xinh
4 Nguyễn Thị Ngọc Trinh
5 Nguyễn Thị Tuyết Nhung
6 Huỳnh Thị Bích Tuyền
7 Nguyễn Thị Thùy Dung
8 Lê Thị Mộng
9 Trần Thị Kim Tha 0.3
10 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.8
11 Ngyễn Thành Vinh 0.3
12 Đinh Thị Kiều Oanh 0.3 0.3
13 Lê Thị Thanh Hương 0.3
14 Lương Thị Kiều 0.7
15 Trần Thị Mai 0.5
16 Huỳnh Thị Hồng Huệ 0.3
17 Trần Thị Kim Loan 0.3
18 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 0.2
19 Phạm Thị Bé Thu 1.1
20 Nguyễn Thị Kim Qui 0.7
21 Võ Thị Én 0.3 0.3
22 Lê Thị Như Quỳnh 0.7
23 Phan Nhật Hào 0.5 0.1
24 Nguyễn Thị Mộng 0.1
25 Phan Văn Bi
26 Lê Văn Lẹ 0.5 0.8
27 Trương Đăng Khoa 0.8 1.6
28 Võ Thị Mộng Thu 0.3
29 Nguyễn Thị Thu Thảo 0.3
30 Trần Thị Thanh Hoa 0.3
31 Trần Mỹ Tú 0.6
TỔNG CỘNG 0.00 2.33 10.42 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 27/06/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

1.0
1.0
5.0
1.0
1.0
1.0
3.0
10.0

0.4

0.5
0.5
0.8

2.17 0.00 0.00 0.00 23.00 0.00


TỔNG
THỜI
11.KHÁC GIAN
(NÊU RÕ DỪNG
LÝ DO) MÁY

1.00
1.00
5.00
1.00
1.00
1.00
3.00
10.00
0.33
0.83
0.25
0.50
0.25
0.67
0.50
0.67
0.33
0.17
1.08
0.67
0.50
0.67
0.58
0.08
0.50
1.75
3.17
0.25
0.25
0.33
0.58
0.00 37.92
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Mộng Xinh


2 Trần Thị Kim Luyến
3 Nguyễn Thị Thùy Dung
4 Nguyễn Thị Ngọc Trinh
5 Lê Thị Cẩm Ly
6 Lê Thị Mộng
7 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.8
8 Phạm Thị Kim Hưởng 0.8
9 Lương Thị Kiều 0.3 0.2
10 Lê Thị Bích Liên 0.8
11 Huỳnh Thị Hồng Huệ 0.3 0.8
12 Lê Kim Ngân 0.3
13 Bùi Thị Loan
14 Phan Nhật Hào 1.3 0.4
15 Châu Thị Thùy Trinh 1.2 0.3
16 Nguyễn Thị Kim Thoa 0.3
17 Nguyễn Thị Thùy Trang 0.2 0.3
18 Lê Thị Hồng Liên 0.2
19 Nguyễn Thị Kim Tho 0.2 0.8
20 Huỳnh Phước Duy 0.3 0.8
21 Đinh Thị Kiều Oanh 0.1
22 Lê Thị Mộng 0.7 0.3
23 Võ Thị Mộng Thu 0.7 0.6
24 Lê Thị Ngọc Giàu 0.4 0.2
25 Nguyễn Thị Huyết 0.6
26 Phùng Thị Bé Thi 0.3 0.1
27 Lê Thị Như Huỳnh 0.9 0.6
28 Huỳnh Thị Cẩm Huyền 0.3
29 Nguyễn Huỳnh Như 0.1 0.2
30 Phạm Thị Thắm 0.3
TỔNG CỘNG 0.00 6.67 9.72 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 28/06/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

4.0
1.0
6.7
2.0
7.0
8.0

0.3

0.00 0.00 0.00 0.00 29.00 0.00


TỔNG
THỜI
11.KHÁC GIAN
(NÊU RÕ DỪNG
LÝ DO) MÁY

4.00
1.00
6.67
2.00
7.00
8.00
0.75
0.75
0.42
0.83
1.08
0.33
0.33
1.67
1.42
0.25
0.50
0.17
1.00
1.00
0.13
0.92
1.25
0.58
0.58
0.42
1.50
0.33
0.25
0.25
0.00 45.38
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 2
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Thùy Dung


2 Nguyễn Thị Mộng Xinh
3 Nguyễn Thị Ngọc Trinh
4 Lê Thị Trúc Ly
5 Lê Thị Mộng
6 Bùi Thị Khéo 0.7 0.9
7 Bùi Thị Hồng Oanh 0.4
8 Lê Văn Lẹ 0.1 1.3
9 Lê Minh Độ 1.1 2.5
10 Lê Thị Ngọc Diểm 0.3
11 Lê Thị Thanh Hương 0.3 0.6
12 Nguyễn Thị Kiều Trinh 0.3
13 Nguyễn Thị Thanh Thủy 0.4 0.1
14 Phạm Thị Bé Thu 0.8 0.3
15 Nguyễn Thị Kim Qui 0.3
16 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.3
17 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 0.5 0.4
18 Nguyễn Thị Thu Thảo 1.8 0.3
19 Ngô Thị Kiệp 0.7 0.1
20 Nguyễn Tuấn Thanh 0.7
21 Trần Thị Thanh Hoa 0.8 0.2
22 Trần Thị Kim Loan 0.3 0.7
23 Nguyễn Thị Út 0.3 0.2
24 Lê Thị Bích Liên 0.3 0.2
25 Trần Mỹ Tú 0.3
26 Lâm Thị Ái Mi 1.7
TỔNG CỘNG 0.00 8.08 11.92 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 29/06/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

6.0
3.5
1.5
5.0
8.0

0.00 0.00 0.00 0.00 24.00 0.00 0.00


TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

6.00
3.50
1.50
5.00
8.00
1.58
0.42
1.42
3.58
0.33
0.83
0.25
0.50
1.08
0.33
0.33
0.92
2.08
0.75
0.67
1.00
0.92
0.50
0.50
0.33
1.67
44.00
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 3
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Thùy Dung 0.3


2 Lưu Kim Hồng 0.3
3 Nguyễn Thị Kim Qui 2.0
4 Lê Thị Thúy 0.3
5 Nguyễn Thị Kim Thoa 5.0 0.3
6 Nguyễn Thị Kim Tho 0.3
7 Nguyễn Thị Kim Ngọc 0.8 0.1 0.4
8 Phạm Thị Chúc 0.3 0.3
9 Lê Thị Hồng Liên 0.3
10 Cao Thị Cẩm Hằng 0.1
11 Huỳnh Thị Hồng Huệ 0.5
12 Huỳnh Phước Duy 0.3
13 Phạm Thị Thắm 0.3
14 Lương Thị Kiều 0.6 1.4
15 Nguyễn Di Thanh 0.3 0.3
16 Nguyễn Thị Mộng 0.2
17 Trần Thị Kim Loan 0.5
18 Trần Thị Mai 0.3
19 Lê Văn Lẹ 0.3 1.3
20 Nguyễn Thành Vinh 0.4
21 Lê Thị Như Quỳnh 1.2
22 Bùi Thị Huyền Trân 0.3 0.3
23 Trần Thị Kim Luyến 0.3
24 Dương Văn Bưởi
25 Nguyễn Thị Kim Thoa
26 Trần Thị Giàu
27 Lâm Thị Ái Mi
28 Nguyễn Thị Thanh Tú
29 Nguyễn Thị Gấm
30 Nguyễn Thị Thùy Dung
31 Nguyễn Thị Ngọc Trinh
32 Nguyễn Thị Tuyết Nhung
33 Nguyễn Thị Mộng Xinh
34 Nguyễn Thị Thu Thảo
35 Lê Thị Trúc Ly
36 Lê Thị Mộng
TỔNG CỘNG 0.83 6.67 11.70 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 30/06/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

8.0

8.0
2.0
6.0
4.0
2.0
2.0
4.0
2.5
2.0
4.0
6.0
4.5
8.0
0.00 0.00 0.00 0.00 63.00 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

0.33
0.25
2.00
8.33
5.25
0.33
1.33
0.58
0.25
0.12
0.50
0.33
0.25
2.00
0.50
0.17
0.50
0.33
1.50
0.42
1.17
0.50
0.25
8.00
2.00
6.00
4.00
2.00
2.00
4.00
2.50
2.00
4.00
6.00
4.50
8.00
82.20
õ
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Trần Thị Kim Luyến 0.1 0.6


2 Lê Thị Bích Liên 0.9 0.3
3 Lê Thị Như Quỳnh 0.3
4 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 0.5
5 Lâm Thị Ái Mi 0.3 0.3
6 Lê Thị Ngọc Giàu 2.5 1.1
7 Trần Thị Kim Loan 1.2 0.5
8 Nguyễn Thị Kim Tho 0.9 0.8
9 Phan Văn Bi 0.3
10 Đinh Thị Kiều Oanh 0.3
11 Châu Thị Thùy Trinh 0.6 0.3
12 Nguyễn Thị Phượng 2.5
13 Lương Thị Kiều 2.1
14 Hồng Thị Mỹ Phương 0.7
15 Phan Nhựt Hào 2.3 1.8
16 Huỳnh Thị Thùy Duyên 0.3
17 Nguyễn Thị Tuyết Mai
18 Nguyễn Thị Gấm
19 Nguyễn Thị Kim Thoa
20 Nguyễn Thị Mộng Xinh
21 Nguyễn Thị Thùy Dung LA_MA9645
22 Trần Thị Kim Luyến
23 Nguyễn Thị Ngọc Trinh
24 Dương Văn Bưởi
25 Lê Thị Thúy
26 Lê Thị Trúc Ly
TỔNG CỘNG 0.00 8.72 12.78 0.00
õ

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

2.0

2.5
1.5
3.0
2.0
6.0
2.0
2.5
6.0
2.5
4.5
0.00 0.00 0.00 0.00 34.50 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

0.63
1.25
0.33
0.50
2.67
3.62
1.67
1.67
0.33
0.25
0.92
2.50
2.08
0.67
4.08
0.33
2.50
1.50
3.00
2.00
6.00
2.00
2.50
6.00
2.50
4.50
56.00
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 0
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Dương Văn Bưởi


2 Nguyễn Thị Mộng Xinh
3 Trần Thị Kim Nga
4 Trần Thị Kim Luyến
5 Lê Thị Cẩm Ly
6 Lê Quang Minh
7 Phạm Thị Diễm Phúc
8 Nguyễn Thị Thùy Dung 0.7
9 Nguyễn Thị Kiều Trinh 0.3
10 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 0.4
11 Lê Văn Lẹ 0.1 0.3
12 Trần Thị Kim Nga 0.7 0.7
13 Huỳnh Thị Hồng Huệ 0.1 0.3
14 Liêu Yến Nguyệt 0.3 0.3
15 Trần Thị Thanh Thẩm 1.0
16 Châu Thị Thùy Trinh 0.6 0.3
17 Nguyễn Thành Vinh 0.3 0.3
18 Bùi Thị Huyền Trân 0.6
19 Phan Thị Cẩm Xuyên 0.3
20 Lê Thị Thanh Hương 0.1 0.7
21 Phạm Thị Kim Hưởng 0.3
22 Đoàn Thị Quyên Nhỏ 0.3 0.3
23 Lâm Thị Ái Mi 0.7 0.8
24 Nguyễn Thị Mai Linh 0.3
25 Nguyễn Thị Chi 0.3
26 Nguyễn Thị Thùy Trang 0.3
TỔNG CỘNG 0.00 3.08 8.12 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 03/07/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

3.0
2.0
6.0
1.0
6.0
7.0
7.0

0.00 0.00 0.00 0.00 32.00 0.00 0.00


TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

3.00
2.00
6.00
1.00
6.00
7.00
7.00
0.67
0.25
0.42
0.42
1.33
0.33
0.67
1.00
0.83
0.50
0.58
0.25
0.82
0.25
0.67
1.47
0.25
0.25
0.25
43.20
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 0
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Mộng Xinh


2 Lê Thị Cẩm Ly
3 Nguyễn Thị Thu Thảo
4 Nguyễn Thị Thùy Dung
5 Dương Văn Bưởi
6 Lê Thị Thúy
7 Nguyễn Lê Trường An
8 Phạm Thị Diễm Phúc
9 Lê Quang Minh
10 Võ Văn Tứ 0.4 0.1
11 Nguyễn Thị Tuyết Mai 0.3
12 Trương Đăng Khoa 0.6
13 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.3
14 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 0.7 1.3
15 Võ Thị Bích Liên 0.2
16 Lương Thị Kiều 0.3
17 Nguyễn Thị Phượng 2.0 0.6
18 Huỳnh Thị Hồng Huệ 0.5 0.8
19 Phan Thị Ánh Hưng 0.1 0.2
20 Lê Văn Lẹ 1.8
21 Phan Văn Bi 0.3 0.5
22 Huỳnh Phước Duy 0.3
23 Nguyễn Thị Kim Tho 1.3
24 Võ Thị Mộng Thu 1.3 0.8
25 Phạm Thị Bé Thu 0.3
26 Nguyễn Thị Huỳnh Như 2.0
27 Lê Thị Thanh Hương 0.2
28 Bùi Thị Loan 0.3
29 Huỳnh Thị Bích Tuyền 0.3
30 Bùi Thị Hồng Oanh 0.2
TỔNG CỘNG 0.00 5.25 12.50 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 04/07/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

2.0
4.0
3.0
2.0
4.0
2.0
7.0
8.0
8.0

0.00 0.00 0.00 0.00 40.00 0.00 0.00


TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

2.00
4.00
3.00
2.00
4.00
2.00
7.00
8.00
8.00
0.50
0.33
0.58
0.33
1.92
0.17
0.33
2.58
1.25
0.25
1.75
0.75
0.33
1.25
2.17
0.33
2.00
0.17
0.33
0.25
0.17
57.75
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 0
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Bùi Thị Ngọc Anh


2 Huỳnh Thị Mộng Tiền
3 Lê Quang Minh
4 Nguyễn Thị Mộng Xinh
5 Phạm Thị Diễm Phúc
6 Dương Văn Bưởi
7 Nguyễn Thị Thu Thảo
8 Trần Thị Kim Luyến
9 Lê Thị Cẩm Ly
10 Huỳnh Thị Mộng Thu 0.1 0.2
11 Nguyễn Thị Kim Thoa 0.6
12 Trần Mỹ Tú 0.9
13 Nguyễn Thị Kiều Trinh 0.9
14 Nguyễn Thị Tuyết Mai 2.3
15 Hà Lê Tuấn Kiệt 0.1 0.1
16 Nguyễn Thị Kim Ngọc 0.3
17 Lê Văn Lẹ 0.5
18 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 1.0
19 Trần Thị Kim Loan 0.3
20 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 0.3 0.5
21 Ngô Thị Kiệp 0.2 0.4
22 Nguyễn Thị Chi 0.6 1.0
23 Lâm Thị Ái Mi 0.3 1.3
24 Phạm Thị Kim Hưởng 1.6 0.4
25 Huỳnh Thị Yên 0.5
26 Nguyễn Thị Út 0.4
27 Lê Thị Ngân 0.8
28 Lê Thị Ngọc Giàu 0.3
29 Phan Nhựt Hào 0.1 0.4
30 Võ Thị Anh Đào 0.3
31 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.2 0.5
32 Lê Minh Độ 0.3 0.3
TỔNG CỘNG 0.00 4.75 13.17 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 05/07/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

7.0
7.0
3.0
5.0
7.5
4.0
3.5
1.5
2.5

0.00 0.00 0.00 0.00 41.00 0.00 0.00


TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

7.00
7.00
3.00
5.00
7.50
4.00
3.50
1.50
2.50
0.25
0.58
0.92
0.92
2.33
0.17
0.25
0.50
1.00
0.33
0.83
0.58
1.58
1.58
2.00
0.50
0.42
0.83
0.28
0.50
0.30
0.67
0.58
58.92
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 0
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Huỳnh Thị Bích Tuyền 0.3


2 Lương Thị Kiều 0.4
3 Lê Thị Thúy 0.3
4 Nguyễn Thị Kim Tho 0.3
5 Phạm Thị Kim Hưởng 0.4 0.6
6 Lâm Thị Ái Mi 2.3
7 Nguyễn Thị Tuyết Mai 0.8 2.3
8 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.3
9 Phan Nhựt Hào 2.5 0.4
10 Trần Thị Kim Loan 0.7 0.4
11 Hồng Thị Mỹ Phương 0.3
12 Trần Thị Giàu 0.3
13 Đoàn Thị Quyên Nhỏ 0.3
14 Lê Thị Bích Liên 0.3
15 Nguyễn Thị Kiều Trinh 1.7
16 Nguyễn Thị Thu Thảo 0.1 0.8
17 Lê Hương Lan 0.4 0.7
18 Nguyễn Văn Trọng 1.3
19 Liêu Yến Nguyệt 0.1 0.1
20 Huỳnh Thị Mộng Thu 0.8 0.3
21 Lê Thị Cẩm Ly
22 Nguyễn Lê Trường An
23 Dương Văn Bưởi
24 Phạm Thị Diễm Phúc
25 Đỗ Thị Huỳnh Như
26 Lê Quang Minh
27 Bùi Thị Ngọc Anh
28 Đặng Thị Kiều Quyên
29 Nguyễn Thị Huyết
30 Huỳnh Thị Mộng Tiền
TỔNG CỘNG 0.00 5.83 13.38 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 06/07/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

3.5
8.0
3.0
6.0
8.0
2.0
8.0
0.5
2.5
8.0
0.00 0.00 0.00 0.00 49.50 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

0.25
0.42
0.25
0.25
0.97
2.33
3.08
0.33
2.92
1.08
0.33
0.33
0.25
0.25
1.67
0.83
1.08
1.33
0.17
1.08
3.50
8.00
3.00
6.00
8.00
2.00
8.00
0.50
2.50
8.00
68.72
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 0
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Huỳnh Thị Hồng Huệ 0.7 0.3


2 Đỗ Thị Huỳnh Như 0.4
3 Nguyễn Thị Thu Thảo 1.1
4 Nguyễn Thị Thanh Thủy 0.8 0.1
5 Nguyễn Thị Cẩm Ly 0.8 0.1
6 Võ Thị Tuyết Ngân 0.5
7 Nguyễn Thị Kim Tho 0.2 0.5
8 Võ Thị Bích Liên 0.2 0.3
9 Trần Thị Kim Nga 0.5
10 Nguyễn Lâm Mỹ Uyên 0.4
11 Huỳnh Thị Mộng Tiền 0.1
12 Ngô Thị Kiệp 1.8 1.6
13 Nguyễn Thị Chi 0.2
14 Bùi Thị Ngọc Anh 0.7 0.3
15 Huỳnh Thị Bích Tuyền 0.8
16 Trần Thị Giàu 0.3
17 Phan Nhựt Hào 2.5 2.8
18 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 0.4
19 Hồng Thị Mỹ Phương 0.7
20 Trần Thị Kim Loan 0.1 1.1
21 Trần Mỹ Tú 1.3 0.3
22 Bùi Thị Khéo 0.7 0.5
23 Nguyễn Thị Kim Thoa 0.7 0.7
24 Nguyễn Thị Thu Thảo 0.8
25 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.4
26 Lê Hương Lan 0.3
27 Nguyễn Thị Kiều Trinh 0.5
28 Lâm Thị Ái Mi 2.0 1.2
29 Phạm Thị Chúc 0.9
30 Huỳnh Thị Thùy Duyên 0.3
31 Trần Thị Diễm Trang 0.3
32 Đặng Thị Kiều Quyên
33 Nguyễn Thị Thu Thảo
34 Nguyễn Thị Trúc Linh
35 Búi Thị Ngọc Anh
36 Phạm Thị Diễm Phúc
37 Dương Văn Bưởi
38 Huỳnh Thị Mộng Tiền
39 Nguyễn Lê Trường An
40 Đỗ Thị Huỳnh Như
41 Lê Thị Cẩm Ly
TỔNG CỘNG 0.00 12.25 18.50 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 07/07/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

4.0
4.5
7.0
5.5
5.5
3.0
7.0
4.0
5.5
4.0
0.00 0.00 0.00 0.00 50.00 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

0.92
0.42
1.08
0.83
0.83
0.50
0.67
0.42
0.50
0.42
0.08
3.42
0.17
1.00
0.75
0.25
5.33
0.42
0.67
1.17
1.58
1.17
1.33
0.83
0.42
0.33
0.50
3.17
0.92
0.33
0.33
4.00
4.50
7.00
5.50
5.50
3.00
7.00
4.00
5.50
4.00
80.75
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 0
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Trúc Linh


2 Lê Thị Cẩm Ly
3 Đỗ Thị Huỳnh Như
4 Nguyễn Lê Trường An
5 Phạm Thị Diễm Phúc
6 Búi Thị Ngọc Anh
7 Huỳnh Thị Mộng Tiền
8 Dương Văn Bưởi
9 Nguyễn Thị Kim Ngọc 0.3
10 Đặng Thị Kiều Quyên 0.3
11 Nguyễn Thị Tuyết Mai 1.5
12 Huỳnh Thị Yên 1.6
13 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1.1
14 Lương Thị Kiều 0.2 0.5
15 Nguyễn Văn Trọng 0.9 1.0
16 Phan Nhựt Hào 3.3
17 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 0.2
18 Trần Thị Kim Loan 0.4
19 Lê Minh Độ 1.4 0.5
20 Lê Thị Như Quỳnh 0.6 0.4
21 Nguyễn Thị Thùy Dung 0.3
22 Nguyễn Thị Chi 0.2
23 Huỳnh Thị Mỹ Dung 0.3
24 Lâm Thị Ái Mi 2.8 2.0
25 Lê Thị Thúy 0.3
26 Trần Thị Kim Tha 0.3 0.3
27 Nguyễn Thị Kiều Trinh 0.4
28 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 0.1
29 Nguyễn Di Thanh 0.3
30 Nguyễn Thị Kim Qui 0.8 0.5
31 Huỳnh Thị Bích Tuyền 0.1
32 Nguyễn Thị Mộng 0.3 0.2
33 Ngô Thị Kiệp 0.1
34 Lê Thị Tuyết 1.4 0.6
TỔNG CỘNG 0.00 8.58 16.52 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 08/07/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

8.0
2.0
4.0
3.0
4.0
4.0
2.0
6.0

0.00 0.00 0.00 0.00 33.00 0.00 0.00


TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

8.00
2.00
4.00
3.00
4.00
4.00
2.00
6.00
0.33
0.25
1.50
1.58
1.08
0.67
1.92
3.33
0.17
0.42
1.93
1.00
0.25
0.17
0.25
4.75
0.33
0.50
0.42
0.08
0.25
1.33
0.08
0.42
0.08
2.00
58.10
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 1
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Dương Văn Bưởi


2 Lê Thị Cẩm Ly
3 Đỗ Thị Huỳnh Như
4 Nguyễn Lê Trường An
5 Trần Thị Trinh
6 Võ Thị Ngọc Ngà
7 Võ Thị Kiều Mỹ Kiên
8 Nguyễn Thị Kim Thương
9 Nguyễn Thị Thu Thảo 0.3
10 Nguyễn Di Thanh 0.4
11 Huỳnh Thị Yên 1.1
12 Phạm Thị Chúc 0.3
13 Liêu Yến Nguyệt 0.3
14 Đinh Nguyễn Ngọc Trầm 0.3
15 Nguyễn Thị Mộng Xinh 0.5
16 Trần Thị Kim Loan 0.2 0.2
17 Nguyễn Thị Thanh Thủy 0.3
18 Nguyễn Thị Kim Ngọc 0.2
19 Đặng Thị Kiều Quyên 0.3
20 Ngô Thị Kiệp 0.4 1.8
21 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 1.9 0.6
22 Lâm Thị Ái Mi 0.6 2.3
23 Trần Thị Thanh Hoa 0.2 0.1
24 Nguyễn Lê Trường An 0.3
25 Nguyễn Thị Thùy Dung 0.4 0.3
26 Nguyễn Thị Chi 0.9
27 Đỗ Thị Huỳnh Như 0.1 0.3
28 Phan Nhựt Hào 1.1
29 Lê Thị Mộng 0.3 2.0
TỔNG CỘNG 0.00 3.98 13.58 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 10/07/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

4.5
2.0
3.5
3.5
7.0
7.0
7.0
7.0

0.00 0.00 0.00 0.00 41.50 0.00 0.00


TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

4.50
2.00
3.50
3.50
7.00
7.00
7.00
7.00
0.25
0.42
1.08
0.33
0.25
0.25
0.50
0.32
0.25
0.17
0.25
2.17
2.50
2.92
0.25
0.25
0.75
0.92
0.42
1.08
2.25
59.07
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 1
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Thùy Dung 0.8


2 Phan Tấn Mạnh
3 Nguyễn Văn Khước
4 Trần Văn Thảo
5 Đỗ Thị Huỳnh Như 2.1
6 Nguyễn Thị Thanh Thủy 0.2
7 Võ Thị Thu Ngà
8 Trần Thị Trinh
9 Võ Thị Kiều Mỹ Kiên
10 Nguyễn Thị Kim Thương
11 Nguyễn Thị Chi 0.2
12 Võ Thị Mộng Thu 2.4
13 Đinh Thị Ngọc Trầm 0.3
14 Liêu Yến Nguyệt 0.3 0.1
15 Nguyễn Thị Thu Thảo 0.5
16 Trần Thị Thanh Hoa 0.3
17 Nguyễn Thị Kim Thương 1.4
18 Võ Thị Anh Đào 0.3
19 Đinh Thị Kiều Oanh 0.3
20 Đoàn Thị Quyên Nhỏ 0.7
21 Trần Thị Kim Loan 0.3
22 Ngô Thị Kiện 0.3 0.6
23 Lê Thị Ngân 0.3
24 Nguyễn Thị Trúc Linh
25 Nguyễn Lê Tường An
26 Đỗ Thị Huỳnh Như
27 Lê Thị Cẩm Ly
28 Dương Văn Bưởi
29 Lê Hương Lan 0.2
TỔNG CỘNG 0.00 0.50 10.83 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 11/07/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

2.0
2.0
2.0

8.0
8.0
8.0
8.0

3.5
4.0
3.0
1.0
2.0

0.00 0.00 0.00 0.00 51.50 0.00 0.00


TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

0.83
2.00
2.00
2.00
2.08
0.17
8.00
8.00
8.00
8.00
0.17
2.42
0.33
0.33
0.50
0.25
1.42
0.25
0.33
0.67
0.25
0.83
0.33
3.50
4.00
3.00
1.00
2.00
0.17
62.83
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 1
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thành Vinh 1.0 0.3


2 Phạm Thị Thắm 0.1 0.8
3 Võ Thị Én 1.1
4 Trần Thị Giàu 1.3
5 Nguyễn Thị Huỳnh Như 2.1 1.3
6 Đoàn Thị Quyên Nhỏ 0.3
7 Nguyễn Thị Mộng 0.8
8 Nguyễn Thị Thanh Thúy 1.8 0.5
9 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 0.8 0.2
10 Huỳnh Thị Mộng Tiền 0.3
11 Nguyễn Thị Kim Phương
12 Trần Thị Trinh
13 Trần Lê Yến Nhàn
14 Lê Thị Ngọc Liễu
15 Võ Thị Thu Ngà
16 Dương Văn Bưởi
17 Lê Quang Minh
18 Nguyễn Thị Ngọc Tròn 0.9
19 Nguyễn Thị Thùy Dung 3.0
20 Phạm Thị Diễm Phúc
21 Đỗ Thị Huỳnh Như
22 Lê Thị Cẩm Ly
23 Nguyễn Lê Tường An
24 Nguyễn Thị Trúc Linh
25 Võ Thị Kiều Mỹ Kiên
26 Lê Thị Thúy 2.5
27 Nguyễn Thị Út 0.3
28 Ngô Thị Kiện 0.3 0.8
29 Huỳnh Thị Thùy Duyên 0.3
30 Hà Lê Tuấn Kiệt 1.7 1.3
31 Nguyễn Thị Chi 0.3
32 Lê Thị Hương 0.5
33 Ngô Thị Cẩm Tú 0.9 0.2
34 Lương Thị Kiều 0.8
35 Nguyễn Di Thanh 0.2 0.3
TỔNG CỘNG 0.00 8.80 17.80 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 11/07/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

4.5
6.5
7.0
7.0
4.0
4.0
5.5

2.0
2.0
3.5
3.5
8.0
3.5
0.00 0.00 0.00 0.00 61.00 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

1.33
0.83
1.08
1.25
3.33
0.25
0.83
2.33
0.92
0.33
4.50
6.50
7.00
7.00
4.00
4.00
5.50
0.92
3.00
2.00
2.00
3.50
3.50
8.00
3.50
2.50
0.25
1.10
0.25
3.00
0.33
0.50
1.08
0.75
0.42
87.60
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 1
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Thùy Dung 0.6 2.1


2 Nguyễn Thị Mai Linh 0.3
3 Nguyễn Thị Mộng 0.9 0.3
4 Nguyễn Lâm Mỹ Uyên 0.5 0.7
5 Huỳnh Thị Cẩm Huyền 0.3
6 Lê Thị Trúc Ly 0.3
7 Lê Thị Cẩm Ly 0.4 0.2
8 Nguyễn Thị Kim Thoa 0.7
9 Nguyễn Thành Vinh 0.7 0.3
10 Lê Hương Lan 0.3
11 Nguyễn Thị Thanh Thủy 1.7 0.3
12 Nguyễn Thị Huỳnh Như 3.4
13 Bùi Thị Ngưng 0.2
14 Nguyễn Di Thanh 0.4 0.3
15 Bùi Thị Khéo 0.3 0.3
16 Đoàn Thị Quyên Nhỏ 0.6 0.1
17 Nguyễn Thị Tuyết Mai 0.3
18 Hà Lê Tuấn Kiệt 0.5
19 Nguyễn Thị Mộng Xinh 0.5
20 Nguyễn Thị Út 0.3
21 Phù Thị Ngọc Trinh 0.3 0.5
22 Phùng Thị Bé Thi 0.1 0.3
23 Huỳnh Thị Mộng Tiền 0.3 1.0
24 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 0.5 0.7
25 Nguyễn Thị Gấm 0.7
26 Ngô Thị Kiệp 1.5 0.6
27 Trần Thị Diễm Trang 2.8
28 Phạm Thị Chúc 0.4 0.2
29 Châu Thị Thùy Trinh 0.3 0.2
30 Lê Thị Thúy 0.7 0.3
31 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 0.7 0.7
32 Võ Thị Thu Nga
33 Dương Văn Bưởi
34 Trần Lê Yến Nhân
35 Lê Thị Ngọc Liễu
36 Trần ThịTrinh
37 Nguyễn Thị Trúc Linh
38 Nguyễn Thị Kim Thương
39 Nguyễn Lê Trường An
40 Đỗ Thị Huỳnh Như
41 Nguyễn Thị Ngọc Trinh
42 Võ Thị Kiều Mỹ Kiên
43 Lê Văn Lẹ
44 Phan Văn Bi
TỔNG CỘNG 0.00 10.68 19.52 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 13/07/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

0.3

1.0
1.0
8.0
8.0
4.5
4.0
2.0
2.5
1.5
2.5
2.0
6.0
6.0
0.25 0.00 0.00 0.00 49.00 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

2.67
0.33
1.25
1.17
0.33
0.25
0.58
0.67
1.00
0.33
2.00
3.42
0.17
1.02
0.50
0.67
0.25
0.50
0.50
0.33
0.75
0.42
1.27
1.17
0.67
2.08
2.75
0.58
0.50
1.00
1.33
1.00
1.00
8.00
8.00
4.50
4.00
2.00
2.50
1.50
2.50
2.00
6.00
6.00
79.45
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 1
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Lê Thị Ngọc Diễm 0.1 0.3


2 Nguyễn Thị Út 0.4
3 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 1.2
4 Lê Thị Như Quỳnh 0.3
5 Trần Thị Kim Loan 1.4 0.3
6 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 0.9 0.3
7 Ngô Thị Kiệp 0.2
8 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.5 0.3
9 Trần Mỹ Tú 0.3 0.3
10 Đỗ Thị Huỳnh Như 0.3
11 Nguyễn Thị Kiều 0.7
12 Nguyễn Thị Kim Ngọc 0.4 1.3
13 Đoàn Thị Quyên Nhỏ 0.3 0.4
14 Huỳnh Thị Hồng Huệ 0.3
15 Nguyễn Thành Vinh 0.8 1.6
16 Nguyễn Thị Mộng Xinh 0.8 0.7
17 Nguyễn Thị Kim Thoa 0.7
18 Lê Thị Bích Liên 0.6 0.5
19 Trần Thị Diễm Trang 0.4
20 Lê Văn Lẹ
21 Phan Văn Bi
22 Lê Thị Như Quỳnh
23 Trần Thị Giàu
24 Liêu Yến Nguyệt
25 Lương Thị Kiều
26 Trần Lê Yến Nhân
27 Lê Thị Ngọc Liễu
28 Dương Văn Bưởi
29 Võ Thị Kiều Mỹ Tiên
30 Trần Thị Trinh
31 Lê Thị Cẩm Ly
32 Nguyễn Lê Trường An
33 Nguyễn Thị Trúc Linh
TỔNG CỘNG 0.00 6.00 10.07 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 13/07/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

5.0
5.0
5.0
7.0
7.0
7.0
2.0
3.0
1.5
1.0
1.0
3.5
3.0
2.5
0.00 0.00 0.00 0.00 53.50 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

0.33
0.42
1.17
0.33
1.67
1.17
0.17
0.75
0.50
0.25
0.67
1.75
0.73
0.25
2.33
1.42
0.67
1.08
0.42
5.00
5.00
5.00
7.00
7.00
7.00
2.00
3.00
1.50
1.00
1.00
3.50
3.00
2.50
69.57
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 1
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Trang 0.8 0.2


2 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 0.6
3 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.7
4 Ngô Thị Kiệp 0.4 1.3
5 Nguyễn Thị Kim Qui 0.3
6 Huỳnh Thị Mộng Tiền 0.3
7 Nguyễn Thị Kim Tho 0.6
8 Nguyễn Di Thanh 0.2 0.5
9 Nguyễn Thị Kim Ngọc 0.1 0.3
10 Bùi Thị Hồng Oanh 0.2
11 Phạm Thị Kim Hưởng 0.3
12 Trần Thị Kim Loan 0.3
13 Phùng Thị Bé Thi 0.2
14 Lâm Thị Ái Mi 0.5 2.3
15 Nguyễn Thị Gấm 0.3
16 Nguyễn Thị Tuyết Mai 0.6
17 Đinh Thị Kiều Oanh 0.7 0.2
18 Lê Thị Ngọc Liễu
19 Lê Thij Cẩm Ly
20 Nguyễn Thị Trúc Linh
21 Trần Lê Yến Nhân
22 Trần Thị Trinh
23 Lương Thị Kiều
24 Trần Thị Giàu
25 Liêu Yến Nguyệt
26 Lê Thị Như Quỳnh
27 Lê Văn Lẹ
28 Phan Văn Bi
TỔNG CỘNG 0.00 2.58 9.00 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 15/07/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

2.0
4.5
3.0
5.0
3.0
8.0
8.0
8.0
8.0
3.0
5.0
0.00 0.00 0.00 0.00 57.50 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

0.92
0.58
0.67
1.67
0.25
0.33
0.58
0.67
0.42
0.17
0.33
0.25
0.17
2.83
0.33
0.58
0.83
2.00
4.50
3.00
5.00
3.00
8.00
8.00
8.00
8.00
3.00
5.00
69.08
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 1
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 0.4


2 Nguyễn Thị Mộng 0.3 1.5
3 Bùi Thị Ngọc Anh 2.4
4 Lê Thị Như Quỳnh 1.0 1.2
5 Nguyễn Thị Huyết 0.9
6 Nguyễn Thị Kim Qui 0.8
7 Bùi Thị Ngưng 0.1 0.2
8 Nguyễn Thị Chi 0.3
9 Phùng Thị Bé Thi 0.5 0.3
10 Huỳnh Thị Hồng Huệ 0.2 0.7
11 Huỳnh Thị Thùy Duyên 3.3
12 Phạm Thị Kim Hưởng 0.3
13 Võ Thị Mộng Thu 1.5 2.3
14 Nguyễn Thị Kim Tho 0.3 0.5
15 Bùi Thị Khéo 1.0 0.2
16 Lê Hương Lan 0.1 0.1
17 Liêu Yến Nguyệt 2.3 0.8
18 Huỳnh Thị Bích Tuyền 0.3
19 Lưu Kim Hồng 1.6
20 Phạm Thị Chúc 1.1
21 Hà Lê Tuấn Kiệt 0.5 0.5
22 Trần Thị Trinh
23 Võ An Khương
24 Nguyễn Thị Nhung
25 Lâm Thị Ái Mi
26 Phan Văn Bi
27 Lê Văn Lẹ
28 Nguyễn Thị Ngọc Trinh
29 Lê Thị Ngọc Liễu
30 Nguyễn Lê Trường An
31 Nguyễn Thị Kim Thương
32 Nguyễn Thị Trúc Linh
33 Trần Lê Yến Nhân
34 Lê Thị Cẩm Ly
35 Dương Văn Bưởi
TỔNG CỘNG 0.00 7.58 19.47 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 17/07/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

2.5
7.0
7.0
4.0
3.0
4.0
2.0
2.5
2.0
4.5
2.5
3.5
3.0
8.0
0.00 0.00 0.00 0.00 55.50 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

0.42
1.75
2.42
2.17
0.92
0.83
0.25
0.25
0.75
0.83
3.25
0.25
3.83
0.75
1.17
0.17
3.08
0.30
1.58
1.08
1.00
2.50
7.00
7.00
4.00
3.00
4.00
2.00
2.50
2.00
4.50
2.50
3.50
3.00
8.00
82.55
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 1
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Lê Trường An 1.8 0.2


2 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 0.6
3 Bùi Thị Hồng Oanh 1.8 1.3
4 Võ Thị Anh Đào 1.0 1.2
5 Nguyễn Thị Mộng 0.3 1.2
6 Đỗ Thị Huỳnh Như 0.3
7 Huỳnh Thị Thùy Duyên 0.2
8 Nguyễn Thị Tuyết Mai 1.4 1.3
9 Lê Hoàng Bảo Trâm 0.6
10 Nguyễn Thị Huỳnh Như 2.3 1.5
11 Lâm Thị Ái Mi 2.5
12 Lê Thị Trúc Ly 0.4 0.3
13 Võ Thị Thu Ngà 0.7 0.3
14 Nguyễn Thị Hận 0.8 0.2
15 Võ Thị Mộng Thu 1.0 1.4
16 Bùi Thị Ngọc Anh 0.4 0.7
17 Phạm Thị Kim Hưởng 1.3 1.5
18 Nguyễn Thị Kim Qui 1.3 0.8
19 Lương Thị Kiều 1.3
20 Lưu Kim Hồng 3.8 0.8
21 Phan Thị Ánh Hưng 1.3 0.5
22 Nguyễn Di Thanh 0.3
23 Nguyễn Thị Kiều 0.2
24 Huỳnh Thị Mộng Thu 1.0 0.1
25 Lê Thị Ngân 0.4
26 Trần Thị Diễm Trang 0.5
27 Huỳnh Thị Hồng Huệ 0.2
28 Nguyễn Thị Kim Thoa 0.3 1.5
29 Phạm Thị Chúc 1.2 0.6
30 Bùi Thị Khéo 1.0
31 Nguyễn Thị Ngọc Duyên
32 Trần Mỹ Tú
33 Lê Thị Như Quỳnh
34 Trần Thị Giàu
35 Lê Văn Lẹ
36 Nguyễn Thị Kim Thương
37 Trần Thị Trinh
38 Nguyễn Thị Trúc Linh
39 Trần Lê Yến Nhân
40 Dương Văn Bưởi
41 Lê Thị Ngọc Liễu
TỔNG CỘNG 0.00 25.00 19.92 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 18/07/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

6.0
2.0
2.0
2.8
3.5
1.5
1.0
2.5
1.0
1.0
2.5
0.00 0.00 0.00 0.00 25.83 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

1.92
0.58
3.00
2.17
1.42
0.25
0.17
2.67
0.58
3.75
2.50
0.67
0.92
1.00
2.42
1.08
2.83
2.00
1.33
4.67
1.83
0.33
0.17
1.08
0.42
0.50
0.17
1.75
1.75
1.00
6.00
2.00
2.00
2.83
3.50
1.50
1.00
2.50
1.00
1.00
2.50
70.75
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 1
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Lâm Thị Ái Mi 2.4 1.0


2 Phan Thị Ánh Hưng 1.5
3 Nguyễn Thị Kim Qui 0.5
4 Nguyễn Thị Chi 0.4
5 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1.0 1.9
6 Võ Thị Mộng Thu 2.0 0.3
7 Đinh Nguyễn Ngọc Trầm 0.4
8 Lương Thị Kiều 0.3
9 Huỳnh Phước Duy 1.0
10 Võ Văn Tứ 2.6 0.3
11 Lê Thị Ngân 2.4 1.5
12 Phạm Thị Chúc 2.4 0.3
13 Phan Thị Thu Nguyệt 2.3 0.8
14 Nguyễn Thị Mộng 0.7 0.7
15 Bùi Thị Hồng Oanh 0.5 0.8
16 Võ Thị Anh Đào 0.5
17 Lê Thị Cẩm Ly 0.3 0.5
18 Huỳnh Thị Thùy Duyên 0.9 0.3
19 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 2.2
20 Đỗ Thị Huỳnh Như 0.3
21 Nguyễn Thị Thanh Thủy 0.5 0.3
22 Lương Thị Kiều 1.8 0.6
23 Huỳnh Thị Hồng Huệ 0.1 1.1
24 Nguyễn Thị Kim Thoa 2.2 1.1
25 Trần Lê Yên Nhân
26 Trần Thị Trinh
27 Nguyễn Thị Kim Thương
28 Nguyễn Lê Trường An
29 Võ Thị Kiều Mỹ Kiên
30 Lê Văn Lẹ
31 Nguyễn Thị Ngọc Duyên
32 Trần Thị Thanh Hoa
33 Trần Mỹ Tú
34 Lê Thị Như Quỳnh
35 Nguyễn Thị Thùy Nương
36 Võ An Khương
37 Nguyễn Thị Trúc Linh
38 Đỗ Thị Huỳnh Như
39 Nguyễn Thị Nhung
40 Lê Thị Cẩm Ly
41 Lê Thị Ngọc Liễu
42 Nguyễn Thị Nhung
43 Võ An Khương
TỔNG CỘNG 0.00 22.08 18.33 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 19/07/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

0.3

1.0
2.0
1.5
1.5
1.5
4.5
7.5
7.5
7.5
4.5
7.0
4.5
4.0
5.0
2.0
2.0
2.0
8.0
8.0
0.33 0.00 0.00 0.00 81.50 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

3.42
1.50
0.50
0.42
2.92
2.33
0.42
0.33
1.33
2.83
3.92
2.67
3.08
1.33
1.25
0.50
0.83
1.17
2.17
0.25
0.75
2.42
1.17
3.25
1.00
2.00
1.50
1.50
1.50
4.50
7.50
7.50
7.50
4.50
7.00
4.50
4.00
5.00
2.00
2.00
2.00
8.00
8.00
122.25
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 1
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Mộng 1.0


2 Võ Thị Anh Đào 0.4
3 Lê Thị Ngọc Giàu 0.3
4 Võ Thị Bích Liên 0.3 0.2
5 Nguyễn Thị Thùy Dung 0.3 0.4 0.2
6 Nguyễn Thị Kim Qui 0.4 0.3
7 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.4
8 Võ Thị Mộng Thu 0.5
9 Huỳnh Thị Thùy Duyên 0.5 0.7
10 Nguyễn Thị Trang
11 Châu Thị Thùy Trinh 0.2
12 Ngô Thị Kiệp 0.1
13 Trần Thị Kim Loan 0.5 0.2
14 Phan Thị Thu Nguyệt 0.5
15 Nguyễn Thị Phượng 0.9
16 Nguyễn Thị Út 2.4 1.2
17 Huỳnh Thị Thùy Dương 0.3
18 Trương Đăng Khoa 0.3
19 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 0.9 0.4
20 Phan Văn Bi 0.5
21 Lê Văn Lẹ 1.3
22 Trần Thị Trinh
23 Nguyễn Thị Thùy Nương
24 Nguyễn Thị Ngọc Trinh
25 Võ An Khương
26 Lê Thị Ngọc Liễu
27 Huỳnh Thị Mộng Thu
28 Nguyễn Thị Mộng Xinh
29 Nguyễn Thành Vinh
30 Huỳnh Phước Duy
31 Nguyễn Thị Ngọc Duyên
32 Lê Văn Lẹ
TỔNG CỘNG 0.30 5.50 9.67 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 19/07/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

0.3

1.5
4.0
5.0
4.0
1.0
2.0
2.0
4.5
1.5
4.5
1.7
0.33 0.00 0.00 0.00 31.67 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

1.00
0.42
0.25
0.50
0.88
0.67
0.42
0.50
1.17
0.33
0.17
0.08
0.67
0.50
0.92
3.58
0.33
0.33
1.33
0.50
1.25
1.50
4.00
5.00
4.00
1.00
2.00
2.00
4.50
1.50
4.50
1.67
47.47
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀ
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Niềm 1.0


2 Bùi Thị Loan 0.2
3 Huỳnh Thị Thùy Duyên 0.8
4 Võ Thị Én 0.4 0.7
5 Huỳnh Thị Hồng Huệ 1.3
6 Phạm Thị Kim Hưởng 0.7 1.7
7 Trương Thị Xuân Nhi 0.2 0.2
8 Huỳnh Thị Bích Tuyền 0.4
9 Trần Thị Kim Luyến 0.3
10 Lê Hoàng Bảo Trâm 1.3 0.3
11 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 0.2
12 Nguyễn Thị Kim Thương 0.9
13 Nguyễn Thị Hận 0.3 0.3
14 Bùi Thị Hồng Oanh 0.3
15 Lê Thị Cẩm Ly 0.1 0.2
16 Lê Thị Ngọc Diểm 0.3
17 Nguyễn Thị Thanh Thủy 0.8 0.3
18 Võ Thị Bích Liên 1.0 1.0
19 Võ Thị Bích Liên 0.7
20 Ngô Thị Kiệp 0.3 0.3
21 Võ Thị Mộng Thu 0.3 0.3
22 Trần Thị Kim Tha 0.3
23 Lương Thị Kiều 0.8
24 Liêu Yến Nguyệt 0.2 0.8
25 Nguyễn Thị Kiều Trinh 1.1
26 Phan Thị Thu Nguyệt 1.3 0.4
27 Trương Đăng Khoa 0.5 1.1
28 Phùng Thị Bé Thi 0.2 0.1 0.3
29 Nguyễn Thị Tuyết Mai 1.8
30 Nguyễn Thị Kim Tho 1.1 0.7
31 Lê Thị Ngân 0.7 0.3
32 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.2
33 Nguyễn Thị Thùy Nương
34 Trần Thị Trinh
35 Trần Lê Yến Nhân
36 Võ An Khương
37 Phạm Thị Thắm
38 Lê Quang Duy
TỔNG CỘNG 0.17 9.10 18.98 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 19/07/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

3.0
3.0
1.5
2.0
4.0
3.0
0.00 0.00 0.00 0.00 16.50 0.00
TỔNG
THỜI
11.KHÁC GIAN
(NÊU RÕ DỪNG
LÝ DO) MÁY

1.00
0.17
0.83
1.08
1.25
2.33
0.33
0.42
0.33
1.50
0.17
0.92
0.58
0.25
0.25
0.25
1.08
2.00
0.67
0.67
0.58
0.33
0.75
0.92
1.08
1.67
1.58
0.58
1.83
1.75
0.92
0.17
3.00
3.00
1.50
2.00
4.00
3.00
0.00 44.75
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 2
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Thùy Nương


2 Phạm Thị Thắm
3 Nguyễn Thị Tuyết Nhung
4 Trần Thị Trinh
5 Trần Lê Yến Nhân
6 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 0.8 0.3
7 Nguyễn Thị Kim Thoa 0.2
8 Phạm Thị Bé Thu 0.8 1.9
9 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 0.8 0.2
10 Huỳnh Thị Mộng Tiền 0.3
11 Nguyễn ThịPhượng 0.3
12 Đặng Thị Kiều Quyên 0.5
13 Phạm Thị Kim Hưởng 2.1 0.3
14 Trương Đăng Khoa 1.1 2.7
15 Phan Thị Thu Nguyệt 0.4
16 Nguyễn Thị Mộng Xinh 0.1
17 Nguyeenc Thị Trúc Linh 0.5
18 Ngô Thị Kiệp 0.5 0.9
19 Phạm Thị Kim Hưởng 0.5
20 Huỳnh Thị Bích Tuyền 0.1 0.3
21 Nguyễn Thị Kim Tho 0.6
22 Nguyễn Thị Mộng 1.2 0.7
23 Nguyễn Thị Thùy Dung 0.3
24 Nguyễn Thị Thanh Thủy 0.7 0.2
25 Nguyễn Thị Trang
26 Huỳnh Thị Hồng Huệ 0.5 0.4
27 Huỳnh Thị Thùy Duyên 0.3
28 Trần Thị Mai 0.8
29 Nguyễn Thành Vinh 0.5
30 Nguyễn Thị Kiều 0.3
TỔNG CỘNG 0.00 8.33 13.15 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 22/07/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

2.0
1.5
6.5
2.0
2.0

0.3

0.3

0.8
1.50 0.00 0.00 0.00 14.00 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

2.00
1.50
6.50
2.00
2.00
1.00
0.17
2.67
0.92
0.25
0.25
0.50
2.33
3.75
0.42
0.08
0.50
1.42
0.50
0.42
0.58
1.83
0.33
0.83
0.33
0.90
0.25
1.17
0.50
1.08
36.98
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 2
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.6 0.4


2 Nguyễn Thị Thùy Trang 0.2
3 Võ Thị Bích Liên 0.4
4 Nguyễn Thị Trang 0.3
5 Nguyễn Thị Mộng 1.2 1.2
6 Nguyễn Thị Huyết 0.3
7 Nguyễn Thị Thùy Nương 0.4 0.3
8 Trương Đăng Khoa 0.5 0.3
9 Nguyễn Thị Kim Thương 2.0
10 Võ Thị Kiều Mỹ Kiên 0.3
11 Nguyễn Di Thanh 0.5
12 Ngô Thị Cẩm Tú 0.3
13 Huỳnh Phước Duy 0.7
14 Trần Thị Thanh Thẩm 0.8
15 Trần Thị Kim Tha 0.2
16 Nguyễn Thị Tuyết Nhung
17 Lê Thị Ngọc Diễm
18 Nguyễn Thị Thùy Duy
19 Trần Thị Trinh'
TỔNG CỘNG 0.00 2.67 8.00 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 24/07/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

0.3

0.3

6.7
6.0
4.5
1.0
0.58 0.00 0.00 0.00 18.17 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

1.00
0.17
0.42
0.58
2.33
0.25
0.75
0.75
2.00
0.33
0.50
0.33
0.92
0.75
0.17
6.67
6.00
4.50
1.00
29.42
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 2
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Trần Thị Mai 2.3 0.6


2 Nguyễn Thị Trang 3.4 0.3
3 Nguyễn Thị Thanh Tú 2.8 0.4
4 Huỳnh Thị Thùy Duyên 2.5 0.3
5 Trần Thị Thanh Thẩm 0.5
6 Trần Thị Giàu 0.5
7 Phùng Thị Bé Thi 0.2
8 Trần Thị Kim Luyến 0.7
9 Trần Thị Kim Loan 0.1 0.3
10 Nguyễn ThịNhung 0.3
11 Trần Thị Kim Nga 0.8
12 Nguyễn Thị Mộng Xinh 0.1
13 Nguyễn Thị Huyết 0.7
14 Phạm Thị Kim Hưởng 0.3
15 Lê Thị Thanh Hương 0.3
16 Nguyễn Thị Tuyết Mai 0.3
17 Trần Mỹ Tú 0.2
18 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 0.8 0.2
19 Nguyễn Thị Chi 1.2 0.3
20 Nguyễn Thị Mộng 0.5
21 Nguyễn Thị Huỳnh Như 4.2 0.9
22 Trương Đăng Khoa 2.0 1.8
23 Lê Văn Lẹ 1.0
24 Nguyễn Thành Vinh 0.5
25 Lê Thị Ngọc Diểm
26 Nguyễn Thị Thùy Duy
27 Nguyễn Thị Tuyết Nhung
28 Trần Lê Yến Nhân
29 Nguyễn Thị Ngọc Trinh
30 Nguyễn Thị Kim Thương
31 Lê Quang Minh
TỔNG CỘNG 0.00 19.25 11.58 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 25/07/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

5.3
4.0
5.5
6.8
2.0
3.5
2.0
0.00 0.00 0.00 0.00 29.17 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

2.83
3.67
3.25
2.75
0.50
0.50
0.17
0.67
0.33
0.25
0.75
0.08
0.67
0.25
0.33
0.33
0.17
1.00
1.50
0.50
5.08
3.75
1.00
0.50
5.33
4.00
5.50
6.83
2.00
3.50
2.00
60.00
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 2
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Đặng Thị Kiều Quyên 1.4


2 Trần Thị Kim Loan 0.6
3 Phạm Thị Kim Hưởng 0.6
4 Phùng Thị Bé Thi 0.3 0.2
5 Ngô Thị Kiệp 0.4 1.0
6 Nguyễn Thị Kim Tho 0.3
7 Huỳnh Thị Hạnh 0.7
8 Nguyễn Thị Tuyết Mai 0.6
9 Võ Thị Bích Liên 0.1 0.3
10 Trương Thị Xuân Nhi 0.2
11 Nguyễn Thị Kim Thương 2.6
12 Lê Văn Lẹ 0.9
13 Huỳnh Thị Thùy Duyên 0.3 0.2
14 Huỳnh Thị Hồng Huệ 0.4 0.4
15 Trương Đăng Khoa 0.3 2.3
16 Ngô Thị Cẩm Tú 0.3
17 Lê Thị Ngọc Giàu 0.3
18 Lê Thị Thanh Hương
19 Nguyễn Lê Trường An
20 Trần Lê Yến Nhân
21 Phan Nhựt Hào
22 Nguyễn Thị Thùy Duy
23 Trần Thị Trinh
24 Nguyễn Thị Tuyết Nhung
TỔNG CỘNG 0.00 1.92 12.58 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 26/07/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

4.5
3.5
5.5
3.0
2.5
1.5
5.5
0.00 0.00 0.00 0.00 26.00 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

1.42
0.58
0.58
0.50
1.42
0.25
0.67
0.58
0.42
0.17
2.58
0.92
0.50
0.83
2.58
0.25
0.25
4.50
3.50
5.50
3.00
2.50
1.50
5.50
40.50
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀ
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Đoàn Thị Quyên Nhỏ 0.8


2 Nguyễn Tuấn Thanh 0.3
3 Phan Thị Ánh Hưng 0.3 0.1
4 Bùi Thị Ngưng 0.7
5 Nguyễn Thị Kim Qui 0.2
6 Bùi Thị Ngọc Anh 0.3
7 Nguyễn Thị Kim Tho 0.1 0.5
8 Đặng Thị Kiều Quyên 0.8
9 Lưu Kim Hồng 0.3
10 Ngô Thị Kiệp 0.7 0.5
11 Liêu Yến Nguyệt 0.4
12 Trương Đăng Khoa 0.2 0.4
13 Ngô Thị Cẩm Tú 0.3
14 Nguyễn Thị Kiều Trinh 0.3 1.0
15 Nguyễn Thị Ngọc Trinh
16 Nguyễn Thị Thùy Duy
17 Trần Lê Yến Nhân
18 Lê Quang Minh
19 Dương Văn Bưởi
TỔNG CỘNG 0.00 1.42 6.67 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 27/07/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

5.0
1.5
5.0
4.5
2.0
0.00 0.00 0.00 0.00 18.00 0.00
TỔNG
THỜI
11.KHÁC GIAN
(NÊU RÕ DỪNG
LÝ DO) MÁY

0.83
0.33
0.33
0.67
0.17
0.25
0.58
0.83
0.33
1.17
0.42
0.58
0.33
1.25
5.00
1.50
5.00
4.50
2.00
0.00 26.08
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 2
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Dương Văn Bưởi


2 Lê Quang Minh
3 Nguyễn Thị Trúc Linh
4 Nguyễn Thị Tuyết Nhung
5 Nguyễn Thị Ngọc Trinh
6 Trần Thị Trinh
7 Trần Lê Yến Nhân
8 Nguyễn Thị Nièm
9 Nguyễn Thị Hận
10 Nguyễn Thị Mai Linh
11 Lê Thị Ngọc Diễm
12 Bùi Thị Ngưng
13 Võ Thị Tuyết Ngân
14 Huỳnh Thị Khánh Băng
15 Lê Thị Diểm Mi
16 Phan Văn Bi
17 Nguyễn Thị Cẩm Tú
18 Nguyễn Thị Kiều
19 Nguyễn Di Thanh
20 Võ Văn Tứ
21 Nguyễn Thị Ngọc Duyên
22 Nguyễn Thành Vinh
23 Nguyễn Di Thanh 0.7 0.3
24 Lê Văn Lẹ 0.6
25 Huỳnh Phước Duy 0.4
26 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 0.5 1.0
27 Lê Thị Tuyết 0.2 0.1
28 Nguyễn Thị Mộng 0.3
29 Trần Thị Giàu 0.2
30 Lê Hương Lan 0.2
31 Nguyễn Thị Thanh Thủy 1.8 0.1
32 Lê Thị Ngọc Giàu 0.3
33 Trương Đăng Khoa 1.4 0.3
34 Phạm Thị Bé Thu 0.6 1.7
35 Nguyễn Thị Thùy Trang 1.0 0.2
36 Phan Thị Cẩm Xuyên 0.5
37 Nguyễn Thị Chi 0.3 0.2
38 Nguyễn Thị Phượng 2.5 0.7
39 Nguyễn Thị Tuyết Mai 0.3
40 Nguyễn Văn Trọng 2.2 0.8
41 Nguyễn Thị Út 0.2
Ngô Thị Kiệp 0.6 0.8
TỔNG CỘNG 0.00 11.67 8.83 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 28/07/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

6.0
6.0
3.0
5.5
4.5
2.5
3.0
8.0
8.0
8.0
7.5
8.0
6.0
5.5
5.5
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
0.00 0.00 0.00 0.00 94.00 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

6.00
6.00
3.00
5.50
4.50
2.50
3.00
8.00
8.00
8.00
7.50
8.00
6.00
5.50
5.50
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
0.58
0.42
1.50
0.25
0.33
0.17
0.17
1.83
0.25
1.67
2.25
1.17
0.50
0.50
3.17
0.25
2.92
0.17
1.42
114.50
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 2
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Lê Quang Minh
2 Nguyễn Thị Tuyết Nhung
3 Nguyễn Thị Ngọc Trinh
4 Trần Thị Trinh
5 Trần Lê Yến Nhân
6 Nguyễn Thị Nièm
7 Bùi Thị Ngưng
8 Lê Thị Ngọc Diễm
9 Nguyễn Thị Hận
10 Nguyễn Thị Mai Linh
11 Lê Thị Như Quỳnh 0.6 0.3
12 Dương Văn Bưởi 0.8 0.3
13 Phạm Thị Thắm 2.7 1.8
14 Nguyễn Thị Thùy Dung 0.5 0.6
15 Nguyễn Thị Út 0.3
16 Lê Thị Cẩm Ly 0.7 0.5
17 Nguyễn Thị Mộng Xinh 0.8
18 Lê Thị Tuyết 2.3 0.3
19 Bùi Thị Khéo 1.0 0.2
20 Trương Đăng Khoa 0.8
21 Huỳnh Thị Bích Tuyền 0.6
22 Ngô Thị Kiệp 3.9
23 Phạm Thị Chúc 0.5 0.3
24 Huỳnh Thị Mộng Tiền 0.3
25 Phạm Thị Bé Thu 1.2
26 Nguyễn Thị Mộng 0.4
27 Võ Kim Hương 0.6
28 Trần Thị Kim Loan 1.8 0.3
29 Nguyễn Thị Trang
TỔNG CỘNG 0.00 14.67 9.25 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 29/07/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

3.0
5.5
5.0
4.5
3.0
8.0
8.0
8.0
8.0
8.0

0.5

1.5
2.00 0.00 0.00 0.00 61.00 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

3.00
5.50
5.00
4.50
3.00
8.00
8.00
8.00
8.00
8.00
0.83
1.00
4.42
1.08
0.33
1.17
0.75
2.58
1.17
1.25
0.58
3.92
0.83
0.25
1.17
0.42
0.58
2.08
1.50
86.92
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 3
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Kim Thương


2 Nguyễn Thị Tuyết Nhung
3 Nguyễn TThijThuyf Dung
4 Trần Lê Yến Nhân
5 Lê Quang Minh
6 Dương VĂn Bưởi
7 Lê Quang Vinh
8 Võ Thị Tuyết Ngân
9 Huỳnh Thị Khánh Băng
10 Nguyễn Thị Bích Huyền
11 Lê Thị Diễm Mi
12 Liêu Yến Nguyệt 3.6 0.3
13 Nguyễn Thị Chi 0.7 0.4
14 Võ Thị Bích Liên 1.2 0.4
15 Huỳnh Thị Mỹ Dung 0.6 0.2
16 Nguyễn Thị Kim Thoa 0.3
17 Võ Kim Hương 0.3
18 Trần Thị Mai 1.3
19 Bùi Thị Ngưng 0.2 0.8
20 Nguyễn Thị Kiều 1.3 0.9
21 Lê Thị Tuyết 0.3 1.1
22 Nguyễn Thị Nhung 0.7 0.4
23 Nguyễn Lê Trường An 0.2
24 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.4 0.6
25 Nguyễn Thị Mộng 0.6 0.4
26 Bùi Thị Hồng Oanh 1.5 0.3
27 Lê Thị Ngân 0.3 0.3
28 Nguyễn Thị Mộng Xinh 0.4 0.3
29 Nguyễn Thị Thanh Tú 0.6 0.3
30 Trần Thị Diễm Trang 0.2 0.3
31 Lê Thị Ngọc Giàu 0.2 1.0
32 Phạm Thị Kim Hưởng 0.8 0.8
33 Nguyễn Thành Vinh 0.5
34 Ngô Thị Kiệp 0.6 0.9
35 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 0.1 0.8
36 Nguyễn Thị Kim Tho 0.8 0.3
37 Đặng Thị Kiều Quyên 0.3
38 Nguyễn Thị Tuyết Mai 0.7 0.9
39 Nguyễn Thị Kiều Trinh 1.5 1.3
40 Trương Đăng Khoa 0.2 0.8
41 Phạm Thị Bé Thu 0.2
42 Phan Thị Cẩm Xuyên 1.0 0.2
43 Nguyễn Thị Kim Qui 0.3
TỔNG CỘNG 0.00 18.25 17.00 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 31/07/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

2.0
4.5
3.0
4.0
4.5
6.0
8.0
4.0
4.0
4.0
4.0
0.00 0.00 0.00 0.00 48.00 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

2.00
4.50
3.00
4.00
4.50
6.00
8.00
4.00
4.00
4.00
4.00
3.92
1.08
1.58
0.75
0.25
0.25
1.33
0.92
2.25
1.33
1.08
0.17
1.00
1.00
1.75
0.67
0.67
0.83
0.42
1.17
1.67
0.50
1.50
0.92
1.08
0.25
1.58
2.83
0.92
0.17
1.17
0.25
83.25
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 0
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Kim Ngọc 0.2 0.1


2 Lê Thị Thúy 0.2
3 Trần Thị Kim Tha 0.5
4 Phan Thị Cẩm Xuyên 1.3
5 Châu Thị Thùy Trinh 1.1 0.2
6 Ngô Thị Kiệp 0.4 1.1
7 Nguyễn Thị Kim Tho 1.2 1.3
8 Liêu Yến Nguyệt 0.5 0.6
9 Nguyễn Thị Chi 0.3
10 Đặng Thị Kiều Quyên 0.6
11 Huỳnh Thị Yên 1.0 0.3
12 Nguyễn Thị Mộng 0.1 0.4
13 Nguyễn Thành Vinh 0.7 0.4
14 Võ Thị Én 1.1 2.3
15 Phan Thị Ánh Hưng 0.3
16 Lê Thị Cẩm Ly 0.8 0.1
17 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.7 0.2
18 Lê Thị Trúc Ly 0.8 0.4
19 Bùi Thị Hồng Oanh 3.0 0.3
20 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 0.9 0.6
21 Trương Đăng Khoa 0.2 0.9
22 Nguyễn Thị Tuyết Mai 2.7
23 Trần Thị Giàu 0.2
24 Phùng Thị Bé Thi 2.8 0.2
25 Trần Thị Thanh Hoa 1.7 0.3
26 Trần Thị Kim Loan 0.4
27 Nguyễn Thanh Tiền 0.3
28 Lê Thị Ngọc Giàu 0.2
29 Nguyễn Thị Thùy Dung
30 Nguyễn Thị Tuyết Nhung
31 Nguyễn Thị Trúc Linh
32 Nguyễn Lê Trường An
33 Lê Thị Ngọc Diễm
34 Nguyễn Thị Ngọc Hà
TỔNG CỘNG 0.00 16.92 16.08 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 01/08/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

1.5
4.5
2.0
2.0
4.5
8.0
0.00 0.00 0.00 0.00 14.50 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

0.25
0.17
0.50
1.33
1.25
1.50
2.42
1.08
0.25
0.58
1.25
0.50
1.08
3.33
0.25
0.83
0.83
1.25
3.25
1.50
1.08
2.67
0.17
2.92
1.92
0.42
0.25
0.17
1.50
4.50
2.00
2.00
4.50
8.00
47.50
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 0
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Trúc Linh


2 Nguyễn Thị Thùy Dung
3 Lê Quang Minh
4 Nguyễn Thành Vinh 0.3 0.3
5 Huỳnh Thị Thùy Dương 2.4 0.4
6 Trần Thị Kim Loan 0.1 0.5
7 Huỳnh Thị Mộng Tiền 0.3
8 Lê Văn Lẹ 0.5
9 Bùi Thị Ngọc Anh 0.2
10 Ngô Thị Kiệp 0.8 1.3
11 Nguyễn Thị Thùy Trang 0.2
12 Trần Thị Diễm Trang 0.2
13 Nguyễn Thị Kiều Trinh 0.3
14 Châu Thị Thùy Trinh 0.7 0.2
15 Nguyễn Thị Kim Tho 1.0 1.5
16 Võ Thị Kiều Mỹ Kiên 1.0 0.8
17 Đặng Thị Kiều Quyên 0.4
18 Liêu Yến Nguyệt 0.4 0.2
19 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 1.8 0.3
20 Đinh Nguyễn Ngọc Trầm 0.4
21 Nguyễn Thị Út 0.4 0.3
22 Lê Thị Ngọc Liễu 0.5 0.3
23 Nguyễn Văn Trọng 0.4
24 Trần Lê Tiền Nhân 0.8 0.3
25 Huỳnh Thị Yên 2.0 0.3
26 Bùi Thị Ngưng 0.2 0.1
27 Nguyễn Thị Hận 0.7 0.1
28 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 2.8 0.5
29 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.3
30 Trương Đăng Khoa 0.7
31 Bùi Thị Hồng Oanh 0.2 0.2
32 Võ Kim Hương 0.7
33 Lê Hoàng Bảo Trân 1.7 1.1
34 Nguyễn Thị Thanh Thủy 0.6 0.6
35 Nguyễn Thị Ngọc Hà
TỔNG CỘNG 0.00 18.18 13.67 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 02/08/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

2.0
1.5
4.5

0.8

8.0
0.75 0.00 0.00 0.00 16.00 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

2.00
1.50
4.50
0.50
2.83
1.33
0.33
0.50
0.17
2.08
0.17
0.17
0.25
0.83
2.50
1.85
0.42
0.58
2.08
0.42
0.75
0.83
0.42
1.08
2.33
0.25
0.75
3.33
0.25
0.67
0.33
0.67
2.75
1.17
8.00
48.60
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 0
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Lê Hoàng Bảo Trân 4.0 1.0


2 Trần Thị Kim Tha 0.3
3 Trần Thị Thanh Hoa 0.3
4 Bùi Thị Hồng Oanh 0.3
5 Trần Thị Hồng Thắm 0.3
6 Đỗ Thị Huỳnh Như 0.3
7 Nguyễn Thị Mộng 0.8 0.3
8 Lê Thị Trúc Ly 2.1 0.6
9 Huỳnh Thị Bích Tuyền 0.3
10 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 0.2
11 Phùng Thị Bé Thi 0.2
12 Nguyễn Thị Kim Qui 0.4 2.4
13 Nguyễn Thị Thùy Dung 1.3
14 Phan Thị Thu Nguyệt 0.5
15 Nguyễn Thị Phượng 0.3 0.4
16 Nguyễn Thị Kim Thoa 0.7 0.3
17 Phan Thị Cẩm Xuyên 0.3
18 Nguyễn Thị Kim Thoa 0.5
19 Võ Văn Tứ 0.6 0.5
20 Nguyễn Thị Thùy Nương 1.2 0.3
21 Nguyễn Thành Vinh 0.8 1.7
22 Huỳnh Thị Thùy Dương 0.3
23 Trần Thị Thanh Thẩm 1.2
24 Nguyễn Thị Kiều 0.5
25 Nguyễn Di Thanh 1.2 0.4
26 Nguyễn Thị Hận 0.1 0.2
27 Hà Lê Tuấn Kiệt 0.8 0.3
28 Dương Văn Bưởi
29 Nguyễn Thị Kim Thương
30 Lê Thị Ngọc Giàu
31 Lê Quang Minh
32 Nguyễn Thị Ngọc Hà
TỔNG CỘNG 0.00 12.75 14.75 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 03/08/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

3.0
6.0
6.0
3.5
8.0
0.00 0.00 0.00 0.00 26.50 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

5.00
0.33
0.33
0.25
0.25
0.25
1.00
2.67
0.25
0.17
0.17
2.83
1.25
0.50
0.67
1.00
0.25
0.50
1.08
1.42
2.42
0.25
1.17
0.50
1.58
0.25
1.17
3.00
6.00
6.00
3.50
8.00
54.00
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 0
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Lê Thị Ngọc Giàu


2 Nguyễn Thị Kim Thương
3 Lê Quang Minh
4 Dương Văn Bưởi
5 Nguyễn Thị Trang
6 Nguyễn Lê Trường An 0.3 0.3
7 Nguyễn Thành Vinh 0.5
8 Lương Thị Kiều 0.3
9 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 0.4 0.4
10 Phan Thị Ánh Hưng 0.6
11 Lê Thị Thanh Hương 0.3 0.6
12 Châu Thị Thùy Trinh 0.3
13 Phạm Thị Kim Hưởng 0.3
14 Đinh Nguyễn Ngọc Trầm 0.2
15 Nguyễn Ngọc Huyền 0.3 0.5
16 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.2 0.3
17 Đỗ Thị Huỳnh Như 0.3 0.8
18 Nguyễn Thị Kim Qui 0.8 0.3
19 Phùng Thị Bé Thi 0.2
20 Trần Thị Giàu 0.1 0.5
21 Nguyễn Thị Mộng 0.8 0.3
22 Nguyễn Thị Chi 0.4
23 Nguyễn Tuấn Thanh 0.2 0.5
24 Lê Thị Như Quỳnh 0.4 1.2
25 Võ Thị Bích Liên 2.7 2.4
26 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 1.8 0.4
27 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 0.1 0.6
28 Huỳnh Thị Hồng Huệ 1.0
29 Nguyễn Thị Ngọc Hà
TỔNG CỘNG 0.00 8.25 12.67 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 04/08/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

2.5
2.0
2.0
8.0
0.5

8.0
0.50 0.00 0.00 0.00 22.50 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

2.50
2.00
2.00
8.00
0.50
0.58
0.50
0.25
0.83
0.58
0.83
0.33
0.25
0.17
0.75
0.42
1.08
1.00
0.17
0.58
1.00
0.42
0.67
1.58
5.08
2.17
0.67
1.00
8.00
43.92
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Dương Văn Bưởi


2 Lê Quang Minh
3 Lê Thị Ngọc Giàu
4 Dương Văn Bưởi
5 Huỳnh Phước Duy
6 Nguyễn Thị Kiều 2.1
7 Phan Văn Bi 0.3
8 Nguyễn Thị Trang
9 Nguyễn Thị Huyết 1.3
10 Phùng Thị Bé Thi 0.5 0.3
11 Nguyễn Thị Kim Qui 0.1 0.1
12 Trần Thị Trinh 1.3 0.3
13 Lê Thị Ngọc Giàu 0.7 0.7
14 Lê Thị Tuyết 0.5
15 Võ Kim Hương 0.4 0.6
16 Lương Thị Kiều 0.3
17 Đỗ Thị Huỳnh Như 0.3
18 Nguyễn Thị Hận 0.2 0.2
19 Đặng Thị Kiều Quyên 1.2 0.3
20 Nguyễn Thị Kim Tho 0.4 0.8
21 Phạm Thị Kim Hưởng 1.8 0.3
22 Bùi Thị Ngưng 0.4
23 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 0.1 0.2
24 Nguyễn Thị Phượng 0.4
25 Nguyễn Thị Ngọc Hà
TỔNG CỘNG 0.00 6.50 9.17 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 05/08/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

7.5
2.5
1.5

0.5

0.4

8.0
0.92 0.00 0.00 0.00 19.50 0.00
TỔNG
THỜI
11.KHÁC GIAN
(NÊU RÕ DỪNG
LÝ DO) MÁY

7.50
2.50
1.50
0.00
0.50
2.08
0.33
0.42
1.33
0.75
0.17
1.58
1.33
0.50
1.00
0.25
0.25
0.33
1.42
1.17
2.08
0.42
0.25
0.42
8.00
0.00 36.08
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Lê Thị Thanh Hương 0.3 1.3


2 Huỳnh Thị Thùy Duyên 0.9
3 Lê Quang Minh 2.0 0.8
4 Trương Đăng Khoa 0.8
5 Nguyễn Thị Kim Hương 1.0
6 Nguyễn Thị Kim Qui 0.3 0.2
7 Lê Thị Ngân 0.3
8 Nguyễn Thị Huyết 0.7
9 Lê Thị Ngọc Giàu 1.1
10 Trần Lê Yến Nhân 0.3
11 Bùi Thị Ngưng 0.2
12 Nguyễn Thị Loan 0.5
13 Nguyễn Thị Thùy Trang 0.6 2.3
14 Đặng Thị Kiều Quyên 1.3 0.2
15 Đinh Nguyễn Ngọc Trầm 0.2 0.2
16 Ngô Thị Kiệp 0.1 0.3
17 Nguyễn Thị Huỳnh Như 4.1
18 Võ Văn Tứ 0.1 0.3
19 Dương Văn Bưởi
20 Nguyễn Thị Ngọc Hà
TỔNG CỘNG 0.00 4.67 15.08 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 07/08/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

0.8

8.0
8.0
0.83 0.00 0.00 0.00 8.00 0.00
TỔNG
THỜI
11.KHÁC GIAN
(NÊU RÕ DỪNG
LÝ DO) MÁY

1.58
0.92
2.83
1.58
1.00
0.42
0.25
0.67
1.08
0.25
0.17
0.50
2.83
1.42
0.33
0.33
4.08
0.33
8.00
8.00
0.00 28.58
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Bùi Thị Ngưng


2 Nguyễn Thị Hân
3 Nguyễn Thị Niềm
4 Nguyễn Thị Ngọc Hà
5 Phan Thị Thu Thảo
6 Châu Kim Tú
7 Nguyễn Thị Kim Thơ
8 Hoàng Thị Ngọc Oanh
9 Phù Thị Phương Vũ
10 Võ Thị Kiều Mỹ Kiên
11 Lê Hoàng Bảo Trâm
12 Trần Thị Trinh
13 Huỳnh Thị Bích Tuyền
14 Nguyễn Thị Tuyết Nhung
15 Đặng Thị Xuân Hương
16 Dương Văn Bưởi
17 Nguyễn Thị Kiều Trinh 0.3
18 Nguyễn Thị Thùy Trang 1.3 1.8
19 Lưu Kim Hồng 0.5
20 Nguyễn Thành Vinh 0.6 0.3
21 Nguyễn Thị Trúc Linh 0.4
22 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 0.2 1.3
23 Ngô Thị Kiệp 0.2 0.4
24 Nguyễn Thị Mộng 0.8 0.3
25 Huỳnh Thị Thùy Duyên 0.7
26 Trần Thị Thanh Hoa 0.8
27 Lê Thị Hương 0.3
28 Lê Thị Ngọc Liễu 1.8
29 Nguyễn Thị Kim Tho 0.3
30 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 0.5 0.2
31 Lê Thị Thúy 1.6
32 Nguyễn Thị Kim Qui 0.8 0.3
33 Nguyễn Thị Tuyết Mai 0.5
TỔNG CỘNG 0.00 5.92 9.67 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 08/08/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

2.0
2.0
2.0
8.0
7.0
7.0
7.0
7.0
7.0
5.0
5.0
5.0
5.0
5.0
5.0
8.0
0.00 0.00 0.00 0.00 87.00 0.00
TỔNG
THỜI
11.KHÁC GIAN
(NÊU RÕ DỪNG
LÝ DO) MÁY

2.00
2.00
2.00
8.00
7.00
7.00
7.00
7.00
7.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
8.00
0.25
3.00
0.50
0.92
0.42
1.42
0.58
1.00
0.67
0.75
0.25
1.75
0.33
0.67
1.58
1.00
0.50
0.00 102.58
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Lưu Kim Hồng 0.3


2 Nguyễn Thị Thanh Thủy 0.8 0.4
3 Trương Đăng Khoa 0.5
4 Nguyễn Thị Huyết 1.3 0.8
5 Lê Thị Trúc Ly 0.2 0.4
6 Lê Thị Hương 0.1 0.1
7 Huỳnh Thị Mộng Thu 0.3
8 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 1.3 0.3
9 Ngô Thị Kiệp 0.3
10 Lê Thị Ngọc Liễu 0.5
11 Đặng Thị Ngọc Quyên 0.4
12 Đoàn Thị Quyên Nhỏ 0.3
13 Bùi Thị Loan 0.5 0.7
14 Nguyễn Thanh Thúy 1.3 0.5
15 Nguyễn Văn Trọng 0.9 0.2
16 Trần Mỹ Tú 2.4 0.2
17 Lê Văn Lẹ 1.3
18 Trần Thị Kim Luyến 0.2
19 Nguyễn Thành Vinh 0.3 1.0
20 Nguyễn Thị Thùy Trang 0.4
21 Nguyễn Thị Tuyết Mai 0.5
22 Trần Thị Trinh
23 Võ Thị Kiều Mỹ Kiên
24 Đặng Thị Xuân Hương
25 Nguyễn Thị Tuyết Nhung
26 Nguyễn Thị Niềm
27 Nguyễn Thị Hận
28 Bùi Thị Ngưng
29 Huỳnh Thị Bích Tuyền
30 Châu Kim Tú
31 Hoàng Thị Ngọc Oanh
32 Nguyễn Thị Minh Thư
33 Phan Thị Thu Thảo
34 Phù Thị Phương Vũ
35 Nguyễn Thị Thùy Linh
TỔNG CỘNG 0.00 9.08 9.52 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 09/08/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

0.3
0.3
0.5

5.0
5.0
3.0
3.0
3.0
3.0
1.5
5.0
8.0
8.0
8.0
8.0
8.0
7.0
1.08 0.00 0.00 0.00 75.50 0.00
TỔNG
THỜI
11.KHÁC GIAN
(NÊU RÕ DỪNG
LÝ DO) MÁY

0.33
1.25
0.50
2.08
0.58
0.17
0.33
1.67
0.33
0.50
0.42
0.50
1.48
2.25
1.08
2.58
1.28
0.17
1.25
0.42
0.50
5.00
5.00
3.00
3.00
3.00
3.00
1.50
5.00
8.00
8.00
8.00
8.00
8.00
7.00
0.00 95.18
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Thùy Linh


2 Võ Thị Hoàng Phương
3 Phan Thị Thu Thảo
4 Nguyễn Thị Minh Thơ
5 Châu Kim Tú
6 Phù Thị Phương Vũ
7 Nguyễn Thị Ngọc Hà
8 Trần Thị Thanh Thẩm 1.1 0.2
9 Võ Văn Tứ 0.5 0.4
10 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.5
11 Nguyễn Thị Kim Tho 0.7
12 Phan Thị Thu Nguyệt 0.3
13 Nguyễn Thị Kiều Trinh 0.8
14 Trần Thị Kim Thoa 0.3
15 Nguyễn Thành Vinh 0.5 1.5
16 Liêu Yến Nguyệt 0.3
17 Nguyễn Thị Chi 0.3
18 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 0.3
19 Nguyễn Thị Thanh Thủy 0.5
20 Nguyễn Thị Kim Qui 0.2
21 Huỳnh Thị Hạnh 0.8 0.6
22 Lê Thị Trúc Ly 0.3 2.7
23 Lê Hương Lan 0.7
24 Lê Thị Ngọc Giàu 0.2 0.2
25 Đặng Thị Kiều Quyên 0.3
26 Võ Thị Mộng Thu 1.1 0.3
27 Bùi Thị Loan 0.3 0.2
28 Hoàng Thị Ngọc Oanh
TỔNG CỘNG 0.00 4.75 10.88 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 10/08/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

8.0
8.0
5.5
5.5
5.5
5.5
8.0

5.5
0.00 0.00 0.00 0.00 51.50 0.00
TỔNG
THỜI
11.KHÁC GIAN
(NÊU RÕ DỪNG
LÝ DO) MÁY

8.00
8.00
5.50
5.50
5.50
5.50
8.00
1.25
0.92
0.50
0.67
0.25
0.80
0.25
2.00
0.25
0.25
0.25
0.50
0.17
1.42
2.92
0.67
0.33
0.33
1.42
0.50
5.50
0.00 67.13
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 0.3


2 Nguyễn Thị Kiều Trinh 0.2
3 Phan Thị Thu Nguyệt 0.3
4 Đặng Thị Kiều Quyên 1.0
5 Võ Thị Mộng Thu 0.5 0.8
6 Trần Thị Giàu 0.7 0.3
7 Lê Thị Trúc Ly 0.3
8 Lương Thị Kiều 0.2
9 Nguyễn Tuấn Thanh 1.5 0.7
10 Nguyễn Thị Trang 0.3 0.4
11 Trương Đăng Khoa 0.3
12 Nguyễn Thị Thùy Trang 1.2
13 Đinh Nguyễn Ngọc Trầm 0.4
14 Ngô Thị Kiệp 0.3
15 Huỳnh Thị Thùy Duyên 0.8
16 Trần Thị Ngọc Anh
17 Kiều Thị Ngọc Sang
18 Nguyễn Thị Như Mộng
19 Phan Thị Thu Thảo
20 Châu Kim Tú
21 Hoàng Thị Ngọc Oanh
22 Nguyễn Ngọc Thùy Linh
23 Nguyễn Thị Minh Thơ
TỔNG CỘNG 0.00 2.92 7.33 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 11/08/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

0.8
7.0
7.0
7.0
3.0
5.0
5.0
6.5
5.0
0.83 0.00 0.00 0.00 45.50 0.00
TỔNG
THỜI
11.KHÁC GIAN
(NÊU RÕ DỪNG
LÝ DO) MÁY

0.33
0.17
0.25
1.00
1.33
0.92
0.33
0.17
2.17
0.67
0.25
1.17
0.42
0.25
1.67
7.00
7.00
7.00
3.00
5.00
5.00
6.50
5.00
0.00 56.58
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Ngọc Huyền 1.4 0.4


2 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1.7
3 Phan Thị Cẩm Xuyên 1.2
4 Đoàn Thị Quyên Nhỏ 0.3
5 Nguyễn Thị Kim Qui 0.3 0.2
6 Huỳnh Thị Mộng Thu 1.4 1.9
7 Đinh Thị Ngọc Trầm 1.7 1.7
8 Lê Thị Trúc Ly 0.7 0.5
9 Phạm Thị Kim Hương 1.8 1.2
10 Nguyễn Thị Tuyết Mai 2.8 1.8
11 Huỳnh Thị Mỹ Dung 1.3 0.6
12 Nguyễn Tuấn Thanh 1.3 0.3
13 Nguyễn Thành Vinh 1.0
14 Nguyễn Văn Trọng 1.2 0.2
15 Nguyễn Thị Tuyết 4.2 0.7
16 Trần Thị Giàu 0.2
17 Hoàng Thị Ngọc Oanh
18 Nguyễn Thị Minh Thơ
19 Phan Thị Thu Thảo
20 Nguyễn Ngọc Thùy Linh
21 Lê Hương Lan 1.0 1.8
22 Nguyễn Di Thanh 0.8
23 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 1.6 0.2
24 Phan Thị Thu Nguyệt 0.2
25 Nguyễn Thị Ngọc Hà
26 Nguyễn Thị Như Mộng
27 Trần Thị Ngọc Anh
28 Kiều Thị Ngọc Sang
TỔNG CỘNG 0.00 21.67 15.67 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 12/08/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

4.5
4.5
1.0
1.0

8.0
5.5
8.0
8.0
0.00 0.00 0.00 0.00 40.50 0.00
TỔNG
THỜI
11.KHÁC GIAN
(NÊU RÕ DỪNG
LÝ DO) MÁY

1.83
1.67
1.17
0.33
0.42
3.33
3.33
1.17
3.00
4.58
1.92
1.67
1.00
1.33
4.83
0.17
4.50
4.50
1.00
1.00
2.83
0.83
1.75
0.17
8.00
5.50
8.00
8.00
0.00 77.83
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Lê Thị Trúc Ly 0.6 0.1


2 Huỳnh Thị Mỹ Dung 0.2
3 Trương Thị Xuân Nhi 0.6 0.8
4 Lê Thị Như Quỳnh 0.3
5 Lê Thị Cẩm Ly 2.3 0.7
6 Trần Thị Giàu 0.8 1.1
7 Nguyễn Thị Kim Ngọc 0.6 2.1
8 Lê Thị Hương 1.9 0.5
9 Nguyễn Thành Vinh 0.2 0.3
10 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 1.3 2.2
11 Hồng Thị Phượng 1.3 0.3
12 Phan Thị Thu Nguyệt 1.2 0.8
13 Ngô Thị Kiệp 0.8
14 Nguyễn Văn Trọng 1.1 0.5
15 Nguyễn Thị Tuyết Mai 2.5 0.5
16 Nguyễn Thị Kim Tho 0.3
17 Nguyễn Thị Thùy Trang 0.1 0.2
18 Đinh Thị Ngọc Trầm 2.3 1.4
19 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 0.3 3.1
20 Huỳnh Thị Mộng Thu 0.3 0.8
21 Nguyễn Ngọc Huyền 0.5
22 Nguyễn Thị Trúc Ly 1.7 1.2
23 Nguyễn Thị Loan 0.2
24 Trần Văn Thảo
25 Nguyễn Thị Kim Thương
26 Võ Thị Kiều Mỹ Kiên
27 Đặng Thị Xuân Hương
28 Phạm Văn Châu
29 Trần Thị Ngọc Anh
30 Nguyễn Thị Như Mộng
31 Hoàng Thị Ngọc Ánh
32 Nguyễn Thị Minh Thư
33 Nguyễn Ngọc Thùy Linh
34 Châu Kim Tú
35 Kiều Thị Ngọc Sang
TỔNG CỘNG 0.00 19.42 17.83 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 14/08/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

3.0
3.0
2.5
1.5
8.0
4.5
5.0
2.0
5.0
5.5
3.0
3.0
0.00 0.00 0.00 0.00 46.00 0.00
TỔNG
THỜI
11.KHÁC GIAN
(NÊU RÕ DỪNG
LÝ DO) MÁY

0.67
0.17
1.33
0.25
3.00
1.83
2.67
2.42
0.50
3.42
1.58
1.92
0.75
1.58
3.00
0.25
0.25
3.75
3.33
1.08
0.50
2.83
0.17
3.00
3.00
2.50
1.50
8.00
4.50
5.00
2.00
5.00
5.50
3.00
3.00
0.00 83.25
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Trương Đăng Khoa 0.3


2 Nguyễn Di Thanh 0.5
3 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.5 1.0
4 Lê Thị Trúc Ly 0.2
5 Trần Thị Giàu 2.0 0.8
6 Lê Thị Cẩm Ly 0.8 0.2
7 Lê Hương Lan 0.3
8 Lê Thị Hương 0.5 0.3
9 Huỳnh Thị Mỹ Dung 0.4 0.6
10 Nguyễn Thị Kim Ngọc 1.7 0.3
11 Đoàn Thị Quyên Nhỏ 1.8 0.4
12 Võ Văn Tứ 0.3 0.8
13 Nguyễn Văn Trọng 0.5
14 Ngô Thị Kiệp 0.2
15 Lê Thị Ngân 0.2
16 Đinh Thị Ngọc Trầm 0.3 0.5
17 Võ Kim Hương 0.3
18 Lê Thị Thúy 0.6
19 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 0.6
20 Đặng Thị Ngọc Quyên 0.2
21 Nguyễn Thị Thùy Trang 0.5
22 Phạm Thị Chúc 0.8 0.2
23 Nguyễn Thị Trang 1.3 0.5
24 Huỳnh Thị Mộng Thu 2.7
25 Nguyễn Thị Ngọc Hà
26 Lê Thị Ngọc Giàu
27 Hồng Thị Mỹ Phương
28 Hoàng Thị Ngọc Oanh
29 Nguyễn Thị Minh Thơ
30 Nguyễn Ngọc Thùy Linh
31 Trần Thị Ngoc Anh
32 Nguyễn Thị Như Mộng
33 Kiều Thị Ngọc Sang
34 Phạm Minnh Châu
TỔNG CỘNG 0.00 10.42 12.42 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 15/08/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

8.0
5.0
2.5
1.5
5.0
6.7
6.0
5.0
5.0
8.0
0.00 0.00 0.00 0.00 52.67 0.00
TỔNG
THỜI
11.KHÁC GIAN
(NÊU RÕ DỪNG
LÝ DO) MÁY

0.25
0.50
1.50
0.17
2.83
1.00
0.25
0.83
1.00
1.92
2.17
1.17
0.50
0.17
0.17
0.83
0.33
0.58
0.58
0.17
0.50
1.00
1.75
2.67
8.00
5.00
2.50
1.50
5.00
6.67
6.00
5.00
5.00
8.00
0.00 75.50
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 1
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Trương Đăng Khoa 1.0 0.7


2 Huỳnh Thị Yên 0.4
3 Nguyễn Thị Huỳnh Như 0.1 0.5
4 Võ Kim Hương 0.8
5 Nguyễn Thị Kim Ngọc 0.9 1.4
6 Lương Thị Kiều 0.4
7 Lê Thị Như Quỳnh 0.3 0.3
8 Lưu Kim Hồng 0.2
9 Huỳnh Thị Mộng Thu 0.1 0.2
10 Lê Hoàng Bảo Trâm 0.5 0.1
11 Châu Kim Tú 0.5
12 Lê Thị Thanh Hương 1.2 0.3
13 Nguyễn Thị Kiều Trinh 0.3
14 Đặng Thị Ngọc Quyên 0.2
15 Lê Thị Trúc Ly
16 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 1.6 0.8
17 Nguyễn Ngọc Huyền 0.3
18 Lương Thị Kiều 0.3
19 Nguyễn Ngọc Thùy Linh
20 Phạm Minh Châu
21 Nguyễn Thị Minh Thơ
22 Hoàng Thị Ngọc Oanh
23 Trần Thị Ngọc Anh
24 Nguyễn Thị Như Mộng
25 Kiều Thị Ngọc Sang
26 Châu Kim Tú
27 Lê Thị Ngọc Diễm
28 Trần Thị Thanh Thẩm
29 Lê Thị Ngọc Giàu
30 Bùi Thị Khéo
31 Nguyễn Thị Phương
32 Nguyễn Thị Ngọc Hà
TỔNG CỘNG 0.00 5.67 7.50 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 16/08/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

0.4

0.5

3.0
8.0
3.0
1.0
4.5
5.5
1.2
3.0
2.5
2.0
4.0
2.0
2.0
8.0
0.92 0.00 0.00 0.00 49.70 0.00 0.00
TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

2.08
0.42
0.58
0.83
2.33
0.42
0.58
0.17
0.25
0.58
0.50
1.42
0.33
0.17
0.50
2.33
0.33
0.25
3.00
8.00
3.00
1.00
4.50
5.50
1.20
3.00
2.50
2.00
4.00
2.00
2.00
8.00
63.78
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 1
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Như Mộng


2 Trần Thị Ngọc Anh
3 Hoàng Thị Ngọc Oanh
4 Nguyễn Ngọc Thùy Linh
5 Nguyễn Thị Minh Thơ
6 Phạm Minh Châu
7 Nguyễn Thị Ngọc Hà
8 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1.0
9 Nguyễn Ngọc Huyền 0.7
10 Hà Lê Tuấn Kiệt 0.6 0.5
11 Lưu Kim Hồng 0.3
12 Liêu Yến Nguyệt 0.1 0.3
13 Lê Thị Thanh Hương 0.4
14 Lê Thị Hương 1.3
15 Lê Thị Trúc Ly 0.5 0.2
16 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 0.2 0.3
17 Nguyễn Thị Hận 0.1 0.3
18 Lê Hương Lan 0.6
19 Lê Thị Cẩm Ly 0.8 0.2
20 Lương Thị Kiều 0.5
21 Nguyễn Tuấn Thanh 0.3 1.2
22 Nguyễn Thị Huyết 0.3
23 Ngô Thị Kiệp 1.3 0.2
24 Nguyễn Thị Loan 1.0
25 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 0.3 0.4
26 Trần Thị Giàu 0.8 0.7
27 Huỳnh Thị Mỹ Dung 0.2 0.9
28 Trần Thị Kim Loan 0.3
29 Nguyễn Thị Trang 0.3 1.8
TỔNG CỘNG 0.00 5.42 12.85 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 17/08/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

3.5
1.0
3.0
5.5
3.0
8.0
8.0

0.00 0.00 0.00 0.00 32.00 0.00 0.00


TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

3.50
1.00
3.00
5.50
3.00
8.00
8.00
1.00
0.67
1.08
0.25
0.33
0.42
1.25
0.67
0.42
0.33
0.58
1.00
0.50
1.42
0.33
1.50
1.00
0.68
1.50
1.08
0.25
2.00
50.27
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 1
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Trang 0.1 1.2


2 Nguyễn Thị Kiều Trinh 0.8
3 Nguyễn Thị Nga 0.7 1.4
4 Hà Lê Tuấn Kiệt 0.3 0.5
5 Nguyễn Tuấn Thanh 1.1 0.5
6 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 0.3
7 Nguyễn Thị Hận 0.2
8 Nguyễn Thị Như Mộng 0.3 0.8
9 Nguyễn Thị Kim Thoa 0.4 0.3
10 Nguyễn Thị Ngọc Hà
11 Võ Văn Tứ
12 Nguyễn Thị Như Mộng
13 Nguyễn Văn Trọng
14 Trần Thị Ngọc Anh
15 Phan Thị Cẩm Xuyên 1.0
16 Trần Thị Thanh Hoa 0.3
17 Bùi Thị Hồng Oanh 0.3 0.2
18 Lê Thị Trúc Ly 1.8 0.6
19 Cao Thị Cẩm Hằng 0.6
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
TỔNG CỘNG 0.00 4.92 8.67 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 18/08/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

8.0
4.5
5.0
4.5
3.0

0.00 0.00 0.00 0.00 25.00 0.00 0.00


TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

1.25
0.83
2.08
0.83
1.58
0.33
0.17
1.17
0.75
8.00
4.50
5.00
4.50
3.00
1.00
0.25
0.42
2.33
0.58
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
38.58
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 1
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Lương Thị Kiều 0.6 0.3


2 Phạm Thị Bé Thu 0.8 0.2
3 Châu Thị Tú 1.5 0.3
4 Nguyễn Thị Hận 2.3 0.1
5 Nguyễn Thị Kim Thoa 0.3
6 Nguyễn Thị Nga 0.9 0.4
7 Kiều Thị Ngọc Sang 1.8 0.5
8 Huỳnh Thị Thùy Dương 1.0 1.8
9 Nguyễn Thị Trúc Linh 0.8
10 Lê Thị Như Quỳnh 3.8 0.7
11 Nguyễn Lê Trường An 0.8 0.8
12 Huỳnh Thị Thùy Duyên 1.9 1.7
13 Cao Thị Cẩm Hằng 0.3
14 Nguyễn Văn Trọng 0.2 0.6
15 Lê Thị Tuyết 1.3 0.3
16 Võ Thị Én 0.4
17 Nguyễn Ngọc Huyên 0.3 0.2
18 Phan Văn Bi 0.5
19 Nguyễn Lâm Mỹ Uyên 1.3 0.6
20 Trần Thị Kim Nga 0.8
21 Trần Thị Kim Loan 0.9 0.3
22 Lê Văn Lẹ 0.5
23 Lê Thị Ngọc Diễm 0.7
24
25
26
27
28
29
TỔNG CỘNG 0.00 19.23 12.75 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 18/08/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00


TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

0.83
1.00
1.75
2.42
0.25
1.33
2.25
2.83
0.83
4.42
1.50
3.58
0.25
0.75
1.50
0.42
0.42
0.50
1.92
0.83
1.23
0.50
0.67
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
31.98
BÁO CÁO DỪNG MÁY NGÀY 1
Đơn vị: Giờ

3.THỜI
STT TÊN CÔNG NHÂN 1.THỜI 2.THỜI GIAN SỬA
4.CÚP ĐIỆN
GIAN CHỜ GIAN CHỜ MÁY/
ĐỘT XUẤT
NPL SỬA MÁY THAY THẾ
PHỤ TÙNG

1 Nguyễn Thị Mỹ Dung 1.1


2 Lê Thị Như Quỳnh 2.3
3 Nguyễn Thị Mộng 0.1 0.9
4 Nguyễn Ngọc Thùy Linh
5 Võ Thị Kiều Mỹ Kiên
6 Trần Thị Ngọc Anh
7 Nguyễn Thị Như Mộng
8 Châu Kim Tú
9 Phi Thị Ngọc Trinh 0.3 0.1
10 Phùng Thị Bé Thi 0.1 0.3
11 Đặng Thị Ngọc Quyên 0.2
12 Nguyễn Văn Trạng 0.7
13 Nguyễn Lê Trường An 0.1 0.7
14 Nguyễn Lâm Mỹ Uyên 0.3
15 Đinh Nguyễn Ngọc Trầm 0.3 0.1
16 Ngô Thị Kiện 0.8 0.4
17 Nguyễn Thị Trúc Linh 0.8
18 Lương Thị Kiều 0.5
19 Hồng Thị Mỹ Phương 0.7
20 Đoan Thị Thu Nguyệt 1.1 0.3
21 Lê Thị Thanh Hương 0.1 0.3
22 Nguyễn Thành Vinh 0.3
23 Lê Thị Ngọc Diễm 0.3 0.1
24 Huỳnh Đức Duy 0.8 0.5
25 Lê Thị Ngọc Giàu 1.8 0.2
26 Lê Thị Bích Liên 0.3
27
28
29
TỔNG CỘNG 0.00 5.50 10.75 0.00
DỪNG MÁY NGÀY 18/08/2023

LÝ DO DỪNG MÁY

5.THỜI 9.TG CHỜ


6.THỜI GIAN 8.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG
GIAN 7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CHỜ CHUYỂN CHUYỂN KHÔNG ĐẠT 11.KHÁC
CHỈNH CHUYỂN ĐỔI CÔNG ĐOẠN
ĐỔI CÔNG ĐỔI CÔNG DO MÁY (NÊU RÕ
MÁY DO CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐOẠN (KH BỐ ĐOẠN (KT KHÔNG ĐẠT LÝ DO)
ĐỔI CÔNG (BẢO TRÌ ) ĐẠT NĂNG
TRÍ) MAY) NĂNG XUẤT
ĐOẠN XUẤT

3.0
2.0
2.0
5.0
1.0

0.00 0.00 0.00 0.00 13.00 0.00 0.00


TỔNG
THỜI
GIAN
DỪNG
MÁY

1.08
2.33
1.00
3.00
2.00
2.00
5.00
1.00
0.33
0.33
0.17
0.67
0.75
0.25
0.33
1.17
0.83
0.50
0.67
1.42
0.33
0.25
0.33
1.33
1.92
0.25
0.00
0.00
0.00
29.25
TỔNG HỢP THỜI GIAN DỪNG MÁY HÀNG NGÀY
Đơn vị: Giờ

NGÀY 30/01 31/01 01/02 02/02 03/02 04/02 05/02 06/02 07/02 08/02 09/02 10/02 11/02 12/02 13/02 14/02 15/02 16/02 17/02 18/02 19/02 20/02 21/02

1.THỜI GIAN CHỜ NPL


0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2.THỜI GIAN CHỜ SỬA
MÁY
26.1 9.3 11.8 18.2 12.2 6.7 26.8 13.6 5.0 3.8 30.8 12.0 14.7 11.7 11.3 12.5 11.4 4.7 2.8 1.9
3.THỜI GIAN SỬA MÁY/
THAY THẾ PHỤ TÙNG
17.3 10.7 12.6 14.1 16.2 20.4 22.4 15.8 13.3 11.3 18.1 16.1 14.2 12.3 15.1 19.0 21.4 19.3 12.3 10.8

4.CÚP ĐIỆN ĐỘT XUẤT


0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5.THỜI GIAN CHỈNH MÁY
DO ĐỔI CÔNG ĐOẠN
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.4 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 0.0 0.0 0.9 0.0 0.0 0.8 0.0 0.0 0.0
6.THỜI GIAN CHỜ CHUYỂN
ĐỔI CÔNG ĐOẠN (KH BỐ
TRÍ) 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CÔNG ĐOẠN (BẢO TRÌ )
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CÔNG ĐOẠN (KT MAY)
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐẠT NĂNG XUẤT
158.3 161.8 141.7 158.9 140.0 281.3 145.2 63.5 63.2 94.4 43.0 30.0 33.0 8.0 25.0 25.5 20.0 10.5 17.0 7.0
10.SẢN LƯỢNG KHÔNG
ĐẠT DO MÁY KHÔNG ĐẠT
NĂNG XUẤT
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11.KHÁC (NÊU RÕ LÝ DO)
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 29.0 45.4 52.5 46.3 64.8 0.0 0.0 3.0 0.0 0.0
TỔNG THỜI GIAN
DỪNG MÁY 201.7 181.8 166.1 191.2 168.3 318.3 194.3 92.9 81.4 109.5 121.8 105.5 114.3 79.3 116.2 62.4 53.5 37.5 32.17 19.7
Đường tiêu chuẩn
37.5
37.5
37.5
37.5
37.5
37.5
37.5
37.5
37.5
37.5
37.5
22/02 23/02 24/02 25/02 26/02 27/02 28/02 01/03 02/03 03/03 04/03 05/03 06/03 07/03 08/03 09/03 10/03 11/03 12/03 13/03 14/03 15/03 16/03 17/03 18/03 19/03

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

3.2 0.8 1.4 2.1 4.7 6.8 1.7 5.3 4.1 0.3 2.9 1.5 1.8 1.8 2.1 3.0 1.6 4.3 2.7 3.6 14.2 2.3

19.5 11.9 15.9 10.7 12.4 21.6 13.9 16.3 14.3 10.6 12.9 12.4 15.1 9.2 13.9 7.0 8.0 11.6 7.7 9.9 11.3 9.3

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0.0 0.0 0.0 0.0 2.6 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.4 0.0 0.0 0.8 2.3 0.0 0.0 2.3 0.0 0.8 0.0

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.3 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

12.3 10.0 4.5 11.0 21.0 29.7 15.0 7.0 7.0 17.5 23.0 20.0 16.0 19.0 15.5 22.0 17.5 15.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
35 22.7 21.8 23.8 40.7 58.1 30.6 28.7 25.4 28.4 38.8 34.3 32.8 30.0 32.3 38.4 27.4 30.8 12.7 13.5 26.3 11.6
20/03 21/03 22/03 23/03 24/03 25/03 26/03 27/03 28/03 29/03 30/03 31/03 01/04 02/04 03/04 04/04 05/04 06/04 07/04 08/04 09/04 10/04 11/04 12/04 13/04

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

2.8 3.8 1.5 11.9 1.2 0.4 2.2 0.8 1.6 5.2 0.7 1.8 1.6 6.4 5.4 1.2 0.8 0.6 12.3 0.0 6.0 1.0

18.1 9.7 9.9 12.6 8.1 7.7 10.5 7.9 8.2 6.5 6.0 10.1 4.6 12.6 9.0 6.0 3.1 6.8 17.6 12.4 12.0 7.8

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

1.3 1.1 0.4 0.4 0.0 0.0 0.0 0.3 0.0 1.6 1.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0 1.3 0.7 0.0

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0.0 2.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 22.0 36.0 0.0 42.0 56.0 39.0 16.0 28.0 23.8 27.5

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22.2 16.5 11.8 25.0 9.3 8.1 12.7 9.0 9.8 13.3 7.7 11.9 28.2 55.0 14.4 49.2 59.9 46.4 48.91666666667 43.7 42.5 36.0
14/04 15/04 16/04 17/04 18/04 19/04 20/04 21/04 22/04 23/04 24/04 25/04 26/04 27/04 28/04 29/04 30/04 01/05 02/05 03/05 04/05 05/05 06/05 07/05 08/05 09/05

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

5.8 5.9 2.9 9.1 7.3 5.0 19.1 4.0 28.1 13.0 5.7 1.8 1.8 21.9 19.9 15.0 5.3 1.2 2.4

9.6 16.4 7.8 10.4 12.0 8.5 11.3 11.4 15.8 16.3 10.6 9.5 9.5 14.3 15.2 13.3 13.0 7.0 7.6

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0.5 0.0 0.4 1.2 0.0 0.0 0.3 0.0 0.6 1.5 0.0 0.0 0.0 0.8 0.8 0.0 0.0 0.0 1.4

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

13.5 9.5 0.0 0.0 133.5 146.3 40.0 20.5 27.3 32.5 68.5 10.7 10.7 10.0 10.0 20.8 6.5 19.5 10.0

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29.4 31.9 11.1 20.7 152.8 159.8 70.6 35.9 71.8 63.3 84.8 22.0 22.0 47.2 45.9 49.1 24.8 27.7 21.5
10/05 11/05 12/05 13/05 14/05 15/05 16/05 17/05 18/05 19/05 20/05 21/05 22/05 23/05 24/05 25/05 26/05 27/05 28/05 29/05 30/05 31/05 01/06 02/06 03/06 04/06

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.1 0.0 0.0

5.2 5.4 2.7 5.6 2.4 0.7 0.7 2.1 0.3 3.3 6.0 10.5 0.3 7.3 9.3 3.3 2.4 6.4 5.1 6.3 1.9 0.8

14.7 15.5 8.8 9.6 9.2 8.3 10.4 8.8 5.1 10.3 8.5 13.5 9.4 13.7 11.5 13.4 13.3 10.6 11.2 11.4 10.6 7.6

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

1.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.4 0.8 0.0 0.0 0.0 0.0 0.7

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

16.0 21.5 34.2 61.5 56.8 43.5 71.5 68.5 106.5 116.2 81.5 74.5 82.0 115.5 109.8 90.0 92.5 75.0 70.5 99.0 103.5 88.5

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

9.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
46.4 42.4 45.6 76.7 68.3 52.5 82.6 79.4 111.8 129.8 96.0 98.5 91.8 136.5 130.6 107.6 109.0 92.0 86.8 116.7 116.0 97.5
05/06 06/06 07/06 08/06 09/06 10/06 11/06 12/06 13/06 14/06 15/06 16/06 17/06 18/06 19/06 20/06 21/06 22/06 23/06 24/06 25/06 26/06 27/06 28/06 29/06 30/06

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 6- 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.8

1.1 3.6 5.9 12.2 4.8 3.6 0.8 5.5 15.5 14.1 10.5 6.9 4.4 7.3 16.8 11.4 5.0 13.5 1.8 2.3 6.7 8.1 6.7

6.6 8.3 12.5 15.7 7.4 7.6 8.0 7.8 13.0 14.6 13.5 13.2 14.7 17.4 12.0 13.4 7.5 12.5 5.6 10.4 9.7 11.9 11.7

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.4 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.3 2.2 0.0 0.0 0.0

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 15.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

117.0 88.0 57.5 46.3 21.0 24.4 20.0 21.5 28.0 20.0 12.5 34.5 0.0 35.7 49.0 38.0 35.0 26.5 11.5 23.0 29.0 24.0 63.0

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 13.5 0.0 0.0 0.0 17.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0.0 0.0 0.8 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
124.7 99.9 76.8 74.2 33.2 37.0 28.8 34.8 71.0 48.7 36.5 54.6 52.1 60.9 77.8 62.8 47.5 52.5 19.2 37.9 45.4 44.0 82.2
01/07 02/07 03/07 04/07 05/07 06/07 07/07 08/07 09/07 10/07 11/07 12/07 13/07 14/07 15/07 16/07 17/07 18/07 19/07 20/07 21/07 22/07 23/07 24/07 25/07 26/07

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.3 0.2 0.0 0.0 0.0 0.0

8.7 3.1 5.3 4.8 5.8 12.3 8.6 4.0 0.5 8.8 10.7 6.0 2.6 7.6 25.0 22.1 5.5 9.1 8.3 2.7 19.3 1.9

12.8 8.1 12.5 13.2 13.4 18.5 16.5 13.6 10.8 17.8 19.5 10.1 9.0 19.5 19.9 18.3 9.7 19.0 13.2 8.0 11.6 12.6

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.3 0.0 0.0 0.0 0.0 0.3 0.3 0.0 1.5 0.6 0.0 0.0

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

34.5 32.0 40.0 41.0 49.5 50.0 33.0 41.5 51.5 61.0 49.0 53.5 57.5 47.5 25.8 81.5 31.7 16.5 14.0 18.2 29.2 26.0

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
56.0 43.2 57.8 58.9 68.7 80.8 58.1 59.1 62.8 87.6 79.5 69.6 69.1 74.6 70.8 122.3 47.5 44.8 37.0 29.4 60.0 40.5
ĐVT: GIỜ

140.0

120.0

100.0

80.0

60.0

40.0

20.0

0.0
1.THỜI GIAN CHỜ 2.TH
NPL
27/07 28/07 29/07 30/07 31/07 01/08 02/08 03/08 04/08 05/08 06/08 07/08 08/08 09/08 10/08 11/08 12/08 13/08 14/08 15/08 16/08 17/08 18/08 19/08 20/08 21/08 22/08

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

1.4 11.7 14.7 18.3 16.9 18.2 12.8 8.3 6.5 4.7 5.9 9.1 4.8 2.9 21.7 19.4 10.4 5.7 5.4

6.7 8.8 9.3 17.0 16.1 13.7 14.8 12.7 9.2 15.1 9.7 9.5 10.9 7.3 15.7 17.8 12.4 7.5 12.9

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0.0 0.0 2.0 0.0 0.0 0.8 0.0 0.5 0.9 0.8 0.0 1.1 0.0 0.8 0.0 0.0 0.0 0.9 0.0

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

18.0 94.0 61.0 48.0 14.5 16.0 26.5 22.5 19.5 8.0 87.0 75.5 51.5 45.5 40.5 46.0 52.7 49.7 32.0

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26.1 114.5 86.9 83.3 47.5 48.6 54.0 43.9 36.1 28.6 102.6 95.2 67.1 56.6 77.8 83.3 75.5 63.8 50.3
ĐVT: GIỜ BIỂU ĐỒ BÁO CÁO THỜI GIAN DỪNG MÁY

140.0

120.0

100.0

80.0

60.0

40.0

20.0

0.0
1.THỜI GIAN CHỜ 2.THỜI GIAN CHỜ 3.THỜI GIAN SỬA 4.CÚP ĐIỆN ĐỘT 5.THỜI GIAN 6.THỜI GIAN CHỜ 7.TG CHỜ CHUYỂN 8.TG CHỜ CHUYỂN 9.TG CHỜ 10.SẢN LƯỢNG 11.KHÁC (NÊU RÕ
NPL SỬA MÁY MÁY/ THAY THẾ XUẤT CHỈNH MÁY DO CHUYỂN ĐỔI ĐỔI CÔNG ĐOẠN ĐỔI CÔNG ĐOẠN CHUYỂN ĐỔI KHÔNG ĐẠT DO LÝ DO)
PHỤ TÙNG ĐỔI CÔNG ĐOẠN CÔNG ĐOẠN (KH (BẢO TRÌ ) (KT MAY) CÔNG ĐOẠN MAY MÁY KHÔNG ĐẠT
BỐ TRÍ) KHÔNG ĐẠT NĂNG XUẤT
NĂNG XUẤT

Đường tiêu chuẩn Column DJ Column DK Column DL Column DM Column DN Column DO


TỔNG HỢP THỜI GIAN DỪNG MÁY HÀNG
Đơn vị: Giờ

NGÀY 30/01 31/01 01/02 02/02 03/02 04/02

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.5


1.THỜI GIAN CHỜ NPL

0% 0% 0% 0% 0% 2%

2.THỜI GIAN CHỜ SỬA 26.1 9.3 11.8 18.2 12.2 6.7
MÁY

13% 5% 7% 10% 7% 2%

3.THỜI GIAN SỬA MÁY/ 17.3 10.7 12.6 14.1 16.2 20.4
THAY THẾ PHỤ TÙNG

9% 6% 8% 7% 10% 6%

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0


4.CÚP ĐIỆN ĐỘT XUẤT

0% 0% 0% 0% 0% 0%

5.THỜI GIAN CHỈNH MÁY 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.4
DO ĐỔI CÔNG ĐOẠN

0% 0% 0% 0% 0% 1%

6.THỜI GIAN CHỜ CHUYỂN 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
ĐỔI CÔNG ĐOẠN (KH BỐ
TRÍ)
0% 0% 0% 0% 0% 0%

7.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
CÔNG ĐOẠN (BẢO TRÌ )

0% 0% 0% 0% 0% 0%

8.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
CÔNG ĐOẠN (KT MAY)
8.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI
CÔNG ĐOẠN (KT MAY)

0% 0% 0% 0% 0% 0%

9.TG CHỜ CHUYỂN ĐỔI 158.3 161.8 141.7 158.9 140.0 281.3
CÔNG ĐOẠN MAY KHÔNG
ĐẠT NĂNG XUẤT
78% 89% 85% 83% 83% 88%

10.SẢN LƯỢNG KHÔNG 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0


ĐẠT DO MÁY KHÔNG ĐẠT
NĂNG XUẤT
0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0


11.KHÁC (NÊU RÕ LÝ DO)

0% 0% 0% 0% 0% 0%
TỔNG THỜI GIAN
201.7 181.8 166.1 191.2 168.3 318.3
DỪNG MÁY

TỔNG THỜI GIAN HOẠT


ĐỘNG TRONG NGÀY 812.1 819.5 834.4 774.8 782.3 789.7

TỶ LỆ DỪNG MÁY
24.8% 22.2% 19.9% 24.7% 21.5% 40.3%
NG MÁY HÀNG NGÀY

05/02 06/02 07/02 08/02 09/02 10/02 11/02 12/02

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 0%

26.8 13.6 5.0 3.8 30.8 12.0

14% 15% 6% 3% 25% 11%

22.4 15.8 13.3 11.3 18.1 16.1

12% 17% 16% 10% 15% 15%

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 0.0

0% 0% 0% 0% 1% 0%

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0


0% 0% 0% 0% 0% 0%

145.2 63.5 63.2 94.4 43.0 30.0

75% 68% 78% 86% 35% 28%

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0

0% 0% 0% 0% 0% 2%

0.0 0.0 0.0 0.0 29.0 45.4

0% 0% 0% 0% 24% 43%

194.3 92.9 81.4 109.5 121.8 105.5

767.4 819.5 797.2 767.4 782.3 745.0

25.3% 11.3% 10.2% 14.3% 15.6% 14.2%


13/02 14/02 15/02 16/02 17/02 18/02 19/02 20/02

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

14.7 11.7 11.3 12.5 11.4 4.7 2.8

13% 15% 10% 20% 21% 12% 9%

14.2 12.3 15.1 19.0 21.4 19.3 12.3

12% 16% 13% 30% 40% 52% 38%

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.9 0.0 0.0 0.8 0.0 0

0% 1% 0% 0% 1% 0% 0%

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0


0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

33.0 8.0 25.0 25.5 20.0 10.5 17

29% 10% 22% 41% 37% 28% 53%

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

52.5 46.3 64.8 0.0 0.0 3.0 0

46% 58% 56% 0% 0% 8% 0%

114.3 79.3 116.2 62.4 53.5 37.5 32.2

752.5 797.2 774.8 804.6 797.2 797.2 759.9

15.2% 9.9% 15.0% 7.8% 6.7% 4.7% 4.2%


21/02 22/02 23/02 24/02 25/02 26/02 27/02 28/02

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

1.9 3.2 0.8 1.4 2.1 4.7 6.8

10% 9% 3% 6% 9% 11% 12%

10.8 19.5 11.9 15.9 10.7 12.4 21.6

55% 56% 53% 73% 45% 31% 37%

0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 2.6 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 6% 0%

0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

7 12.3 10 4.5 11 21 29.7

36% 35% 44% 21% 46% 52% 51%

0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

19.7 35.0 22.7 21.8 23.8 40.7 58.1

752.45 752.5 759.9 752.45 782.25 752.45 730.1

2.6% 4.7% 3.0% 2.9% 3.0% 5.4% 8.0%


01/03 02/03 03/03 04/03 05/03 06/03 07/03 08/03

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

1.7 5.3 4.1 0.3 2.9 1.5 1.8

5% 19% 16% 1% 8% 4% 5%

13.9 16.3 14.3 10.6 12.9 12.4 15.1

46% 57% 56% 37% 33% 36% 46%

0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.4 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 1% 0%

0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

15.0 7.0 7.0 17.5 23.0 20.0 16.0

49% 24% 28% 62% 59% 58% 49%

0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

30.6 28.7 25.4 28.4 38.8 34.3 32.8

715.2 715.2 715.2 715.2 789.7 789.7 745

4.3% 4.0% 3.6% 4.0% 4.9% 4.3% 4.4%


09/03 10/03 11/03 12/03 13/03 14/03 15/03 16/03 17/03

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

1.8 2.1 3.0 1.6 4.3 2.7 3.6 14.2

6% 6% 8% 6% 14% 21% 27% 54%

9.2 13.9 7.0 8.0 11.6 7.7 9.9 11.3

31% 43% 18% 29% 38% 61% 73% 43%

0 0 4.1 0 0 0 0 0

0% 0% 11% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.8 2.3 0.0 0.0 2.3 0.0 0.8

0% 2% 6% 0% 0% 18% 0% 3%

0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0.3 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 1% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

19.0 15.5 22.0 17.5 15.0 0.0 0.0 0.0

63% 48% 57% 64% 49% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

30.0 32.3 38.4 27.4 30.8 12.7 13.5 26.3

745 692.85 692.85 692.85 677.95 655.6 692.85 677.95

4.0% 4.7% 5.5% 4.0% 4.5% 1.9% 1.9% 3.9%


18/03 19/03 20/03 21/03 22/03 23/03 24/03 25/03 26/03 27/03

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

2.3 2.8 3.8 1.5 11.9 1.2 0.4 2.2

19% 13% 23% 12% 48% 13% 5% 17%

9.3 18.1 9.7 9.9 12.6 8.1 7.7 10.5

81% 82% 59% 84% 51% 87% 95% 83%

0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 1.3 1.1 0.4 0.4 0.0 0.0 0.0

0% 6% 7% 4% 2% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.0 2.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 12% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

11.6 22.2 16.5 11.8 25.0 9.3 8.1 12.7

685.4 685.4 685.4 685.4 685.4 685.4 685.4 685.4

1.7% 3.2% 2.4% 1.7% 3.6% 1.3% 1.2% 1.8%


28/03 29/03 30/03 31/03 01/04 02/04 03/04 04/04 05/04

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.8 1.6 5.2 0.7 1.8 1.6 6.4 5.4

8% 16% 39% 9% 15% 6% 12% 38%

7.9 8.2 6.5 6.0 10.1 4.6 12.6 9.0

88% 84% 49% 78% 85% 16% 23% 62%

0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.3 0.0 1.6 1.0 0.0 0.0 0.0 0.0

4% 0% 12% 13% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 22.0 36.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 78% 65% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

9.0 9.8 13.3 7.7 11.9 28.2 55.0 14.4

685.4 663.05 633.25 603.45 603.45 603.45 670.5 670.5

1.3% 1.5% 2.1% 1.3% 2.0% 4.7% 8.2% 2.1%


06/04 07/04 08/04 09/04 10/04 11/04 12/04 13/04 14/04 15/04

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

1.2 0.8 0.6 12.3 0.0 6.0 1.0 5.8 5.9

2% 1% 1% 25% 0% 14% 3% 20% 19%

6.0 3.1 6.8 17.6 12.4 12.0 7.8 9.6 16.4

12% 5% 15% 36% 28% 28% 22% 33% 52%

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.0 0.0 3.0 1.3 0.7 0.0 0.5 0.0

0% 0% 0% 6% 3% 2% 0% 2% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0 0
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

42.0 56.0 39.0 16.0 28.0 23.8 27.5 13.5 9.5

85% 93% 84% 33% 64% 56% 76% 46% 30%

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

49.2 59.9 46.4 48.9 43.7 42.5 36.0 29.4 31.9

670.5 670.5 670.5 670.5 685.4 685.4 685.4 685.4 685.4

7.3% 8.9% 6.9% 7.3% 6.4% 6.2% 5.3% 4.3% 4.6%


16/04 17/04 18/04 19/04 20/04 21/04 22/04 23/04 24/04 25/04

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

2.9 9.1 7.3 5.0 19.1 4.0 28.1 13.0

26% 44% 5% 3% 27% 11% 39% 21%

7.8 10.4 12.0 8.5 11.3 11.4 15.8 16.3

70% 50% 8% 5% 16% 32% 22% 26%

0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.4 1.2 0.0 0.0 0.3 0.0 0.6 1.5

4% 6% 0% 0% 0% 0% 1% 2%

0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.0 133.5 146.3 40.0 20.5 27.3 32.5

0% 0% 87% 92% 57% 57% 38% 51%

0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

11.1 20.7 152.8 159.8 70.6 35.9 71.8 63.3

685.4 685.4 685.4 685.4 685.4 685.4 685.4 685.4

1.6% 3.0% 22.3% 23.3% 10.3% 5.2% 10.5% 9.2%


26/04 27/04 28/04 29/04 30/04 01/05 02/05 03/05 04/05 05/05

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 0%

5.7 1.8 1.8 21.9 19.9 15.0

7% 8% 8% 46% 43% 31%

10.6 9.5 9.5 14.3 15.2 13.3

12% 43% 43% 30% 33% 27%

0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.0 0.0 0.8 0.8 0.0

0% 0% 0% 2% 2% 0%

0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.0 0.0 0.1 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0
0% 0% 0% 0% 0% 0%

68.5 10.7 10.7 10.0 10.0 20.8

81% 48% 48% 21% 22% 42%

0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0%

84.8 22.0 22.0 47.2 45.9 49.1

685.4 685.4 685.4 685.4 685.4 685.4

12.4% 3.2% 3.2% 6.9% 6.7% 7.2%


06/05 07/05 08/05 09/05 10/05 11/05 12/05 13/05 14/05 15/05

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

5.3 1.2 2.4 5.2 5.4 2.7 5.6 2.4

21% 4% 11% 11% 13% 6% 7% 4%

13.0 7.0 7.6 14.7 15.5 8.8 9.6 9.2

52% 25% 36% 32% 37% 19% 13% 13%

0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.0 1.4 1.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 7% 2% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

6.5 19.5 10.0 16.0 21.5 34.2 61.5 56.8

26% 70% 47% 35% 51% 75% 80% 83%

0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 9.5 0 0 0 0

0% 0% 0% 20% 0% 0% 0% 0%

24.8 27.7 21.5 46.4 42.4 45.6 76.7 68.3

685.4 685.4 685.4 685.4 685.4 685.4 685.4 759.9

3.6% 4.0% 3.1% 6.8% 6.2% 6.7% 11.2% 9.0%


16/05 17/05 18/05 19/05 20/05 21/05 22/05 23/05 24/05 25/05

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.7 0.7 2.1 0.3 3.3 6.0 10.5 0.3 7.3

1% 1% 3% 0% 3% 6% 11% 0% 5%

8.3 10.4 8.8 5.1 10.3 8.5 13.5 9.4 13.7

16% 13% 11% 5% 8% 9% 14% 10% 10%

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0 0
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

43.5 71.5 68.5 106.5 116.2 81.5 74.5 82.0 115.5

83% 87% 86% 95% 90% 85% 76% 89% 85%

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

52.5 82.6 79.4 111.8 129.8 96.0 98.5 91.8 136.5

715.2 737.55 767.35 759.9 819.5 797.15 819.5 812.05 826.95

7.3% 11.2% 10.3% 14.7% 15.8% 12.0% 12.0% 11.3% 16.5%


26/05 27/05 28/05 29/05 30/05 31/05 01/06 02/06 03/06 04/06

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.1 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 1% 0% 0%

9.3 3.3 2.4 6.4 5.1 6.3 1.9 0.8

7% 3% 2% 7% 6% 5% 2% 1%

11.5 13.4 13.3 10.6 11.2 11.4 10.6 7.6

9% 12% 12% 12% 13% 10% 9% 8%

0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.4 0.8 0.0 0.0 0.0 0.0 0.7

0% 0% 1% 0% 0% 0% 0% 1%

0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0.5 0 0 0 0 0 0
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

109.8 90.0 92.5 75.0 70.5 99.0 103.5 88.5

84% 84% 85% 81% 81% 85% 89% 91%

0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

130.6 107.6 109.0 92.0 86.8 116.7 116.0 97.5

849.3 804.6 841.85 864.2 886.55 841.85 886.55 879.1

15.4% 13.4% 12.9% 10.6% 9.8% 13.9% 13.1% 11.1%


05/06 06/06 07/06 08/06 09/06 10/06 11/06 12/06 13/06 14/06

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

1.1 3.6 5.9 12.2 4.8 3.6 0.8 5.5 15.5

1% 4% 8% 16% 15% 10% 3% 16% 22%

6.6 8.3 12.5 15.7 7.4 7.6 8.0 7.8 13.0

5% 8% 16% 21% 22% 20% 28% 22% 18%

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.4 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 4% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0 0
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

117.0 88.0 57.5 46.3 21.0 24.4 20.0 21.5 28.0

94% 88% 75% 62% 63% 66% 70% 62% 39%

0 0 0 0 0 0 0 0 13.5

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 19%

0 0 0.8333333 0 0 0 0 0 1

0% 0% 1% 0% 0% 0% 0% 0% 1%

124.7 99.9 76.8 74.2 33.2 37.0 28.8 34.8 71.0

879.1 879.1 879.1 886.55 879.1 901.45 841.85 856.75 886.55

14.2% 11.4% 8.7% 8.4% 3.8% 4.1% 3.4% 4.1% 8.0%


15/06 16/06 17/06 18/06 19/06 20/06 21/06 22/06 23/06 24/06

6- 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

-12% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

14.1 10.5 6.9 4.4 7.3 16.8 11.4 5.0 13.5

29% 29% 13% 8% 12% 22% 18% 11% 26%

14.6 13.5 13.2 14.7 17.4 12.0 13.4 7.5 12.5

30% 37% 24% 28% 29% 15% 21% 16% 24%

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.0 0.0 0.0 0.5 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 1% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 15.5 0 0 0 0 0
0% 0% 0% 30% 0% 0% 0% 0% 0%

20.0 12.5 34.5 0.0 35.7 49.0 38.0 35.0 26.5

41% 34% 63% 0% 59% 63% 60% 74% 51%

0 0 0 17.5 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 34% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

48.7 36.5 54.6 52.1 60.9 77.8 62.8 47.5 52.5

886.55 894 901.45 856.75 879.1 864.2 871.65 864.2 894

5.5% 4.1% 6.1% 6.1% 6.9% 9.0% 7.2% 5.5% 5.9%


25/06 26/06 27/06 28/06 29/06 30/06 01/07 02/07 03/07

0.0 0.0 0.0 0.0 0.8 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 1% 0% 0%

1.8 2.3 6.7 8.1 6.7 8.7 3.1

9% 6% 15% 18% 8% 16% 7%

5.6 10.4 9.7 11.9 11.7 12.8 8.1

29% 27% 21% 27% 14% 23% 19%

0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.3 2.2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

2% 6% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

11.5 23.0 29.0 24.0 63.0 34.5 32.0

60% 61% 64% 55% 77% 62% 74%

0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

19.2 37.9 45.4 44.0 82.2 56.0 43.2

894 894 938.7 975.95 990.85 983.4 1028.1

2.1% 4.2% 4.8% 4.5% 8.3% 5.7% 4.2%


04/07 05/07 06/07 07/07 08/07 09/07 10/07 11/07 12/07 13/07

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

5.3 4.8 5.8 12.3 8.6 4.0 0.5 8.8 10.7

9% 8% 8% 15% 15% 7% 1% 10% 13%

12.5 13.2 13.4 18.5 16.5 13.6 10.8 17.8 19.5

22% 22% 19% 23% 28% 23% 17% 20% 25%

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.3

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0 0
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

40.0 41.0 49.5 50.0 33.0 41.5 51.5 61.0 49.0

69% 70% 72% 62% 57% 70% 82% 70% 62%

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

57.8 58.9 68.7 80.8 58.1 59.1 62.8 87.6 79.5

990.85 1020.65 1050.45 1057.9 1057.9 894 1043 1080.25 1043

5.8% 5.8% 6.5% 7.6% 5.5% 6.6% 6.0% 8.1% 7.6%


14/07 15/07 16/07 17/07 18/07 19/07 20/07 21/07 22/07 23/07

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.3 0.2 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 1% 0% 0%

6.0 2.6 7.6 25.0 22.1 5.5 9.1 8.3

9% 4% 10% 35% 18% 12% 20% 23%

10.1 9.0 19.5 19.9 18.3 9.7 19.0 13.2

14% 13% 26% 28% 15% 20% 42% 36%

0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.0 0.0 0.0 0.3 0.3 0.0 1.5

0% 0% 0% 0% 0% 1% 0% 4%

0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

53.5 57.5 47.5 25.8 81.5 31.7 16.5 14.0

77% 83% 64% 37% 67% 67% 37% 38%

0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

69.6 69.1 74.6 70.8 122.3 47.5 44.8 37.0

1050.45 1057.9 1057.9 1065.35 1043 1043 1043 1050.45

6.6% 6.5% 7.0% 6.6% 11.7% 4.6% 4.3% 3.5%


24/07 25/07 26/07 27/07 28/07 29/07 30/07 31/07 01/08 02/08

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

2.7 19.3 1.9 1.4 11.7 14.7 18.3 16.9 18.2

9% 32% 5% 5% 10% 17% 22% 36% 37%

8.0 11.6 12.6 6.7 8.8 9.3 17.0 16.1 13.7

27% 19% 31% 26% 8% 11% 20% 34% 28%

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.6 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0 0.0 0.0 0.8

2% 0% 0% 0% 0% 2% 0% 0% 2%

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0 0
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

18.2 29.2 26.0 18.0 94.0 61.0 48.0 14.5 16.0

62% 49% 64% 69% 82% 70% 58% 31% 33%

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

29.4 60.0 40.5 26.1 114.5 86.9 83.3 47.5 48.6

1050.45 1035.55 1035.55 1035.55 1035.55 990.85 1057.9 1035.55 1028.1

2.8% 5.8% 3.9% 2.5% 11.1% 8.8% 7.9% 4.6% 4.7%


03/08 04/08 05/08 06/08 07/08 08/08 09/08 10/08 11/08 12/08

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

12.8 8.3 6.5 4.7 5.9 9.1 4.8 2.9 21.7

24% 19% 18% 16% 6% 10% 7% 5% 28%

14.8 12.7 9.2 15.1 9.7 9.5 10.9 7.3 15.7

27% 29% 25% 53% 9% 10% 16% 13% 20%

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.5 0.9 0.8 0.0 1.1 0.0 0.8 0.0

0% 1% 3% 3% 0% 1% 0% 1% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0 0
0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

26.5 22.5 19.5 8.0 87.0 75.5 51.5 45.5 40.5

49% 51% 54% 28% 85% 79% 77% 80% 52%

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%

54.0 43.9 36.1 28.6 102.6 95.2 67.1 56.6 77.8

1043 1043 998.3 1020.65 1057.9 1095.15 1080.25 1072.8 1057.9

5.2% 4.2% 3.6% 2.8% 9.7% 8.7% 6.2% 5.3% 7.4%


13/08 14/08 15/08 16/08 17/08

0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0%

19.4 10.4 5.7 5.4

23% 14% 9% 11%

17.8 12.4 7.5 12.9

21% 16% 12% 26%

0 0 0 0

0% 0% 0% 0%

0.0 0.0 0.9 0.0

0% 0% 1% 0%

0 0 0 0

0% 0% 0% 0%

0.0 0.0 0.0 0.0

0% 0% 0% 0%

0 0 0 0
0% 0% 0% 0%

46.0 52.7 49.7 32.0

55% 70% 78% 64%

0 0 0 0

0% 0% 0% 0%

0 0 0 0

0% 0% 0% 0%

83.3 75.5 63.8 50.3

1095.15 1110.05 1110.05 1080.25 938.7

7.6% 6.8% 5.7% 4.7% 0.0%

You might also like