You are on page 1of 1

THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẤU HÌNH

All dimensions are approximate,Dimensions may vary with bucket and tire choice,Refer to operating specifications.

Dung tích gầu 3.0m³ Động cơ WEICHAI

THÔNG SỐ CHÍNH
Tải trọng nâng 5000kg Hộp số LONKING
Trọng lượng hoạt động 16400(16950 HD)±300kg Điều khiển cơ khí
Lực kéo 155±3kN Cầu LONKING (Loại khô)

CDM853N
Lực cắt 155±3kN Tay trang điều khiển thủy lực (1 tay trang)
L×W×H 7960×3000×3380mm Phanh trục kết hợp phanh má kẹp
Model WEICHAI/WD10G220E21 Cabin chống va đập
Công suất 162kW/2200rpm Bảng taplo kết hợp

WHEEL LOADER
Moment xoắn cực đại 860N·m/1400-1600rpm Máy điều hòa
Đường kính x Hành trình 126×130mm

ĐỘNG CƠ
Số xilanh/ Dung tích
6/9.726L
xilanh
Hệ thống lọc khí Máy lọc không khí 3 giai đoạn
Efficiency Rules the Future
Máy phát 70Amp
Ắc qui 2-24V/120Ah
Đề khởi động 24V/7.5kW
Kiểu loại hộp số Hộp số hành tinh

Loại Điều khiển cơ khí


Áp suất hộp số 1.1-1.5MPa
Loại biến mô 1 cấp, tuabin kép,4 phần tử
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Trục xe Trục trước cố định, trục sau giao động

Dao động trục sau ±10°


Vi phân Thông thường
Giảm tốc chính Bánh răng xoắn, 1 cấp
NO MÔ TẢ UNIT STD HD Giảm tốc cuối Hộp giảm tốc hành tinh
A Chiều cao tổng thể - nâng gầu mm 5210 5350 Lốp xe 23.5-25 L-3 16PR TT
B Chiều cao chốt gầu Max mm 4136 4520 Tốc độ di chuyển - Tiến 11.5/36 km/h
C Chiều cao xả tải góc đổ(45°) mm 3078 3200 Tốc độ di chuyển - Lùi 16 km/h
D Cự li xả tải mm 1190 1275 Phanh chính Phanh đĩa mạch đơn
HỆ THỐNG
PHANH

E Góc nghiêng gầu ° 48.3 46.3 Áp lực thiết lập 0.70-0.78MPa


F Góc nghiêng tại mặt đất ° 45 43.3 Phanh dừng Phanh trục
G Độ đào sâu mm 45 45 Phanh khẩn cấp Phanh má kẹp

H Góc nghiêng tại mức nâng Max ° 52.6 49 Kiểu Hệ thống cảm biến tải thủy lực
I Góc đổ tại mức nâng Max ° 45 45 Bơm hệ thống 176L/min·2200rpm
HỆ THỐNG

J Chiều cao mang gầu mm 400 400 Áp suất hệ thống 15MPa


LÁI

K Khoảng sáng gầm xe mm 556 541 Xilanh Tác động kép


L Khoảng cách từ tâm trục tới chốt mm 1120 1120 Góc lái ±35°
M Khoảng cách trục cơ sở mm 2930 2930 Kiểu Tay trang điều khiển(1 tay trang)
HỆ THỐNG
THỦY LỰC

N Tổng chiều dài mm 7760 7960 Bơm 220L/min·2200rpm


O Góc khởi hành ° 28.6 24 Van điều khiển 2 Van
P Chiều cao tới đỉnh cabin mm 3380 3380 Áp suất hệ thống 16MPa
Q Độ rộng gầu mm 3000 3000 Thời gian chu kì (giây) 11.5
R Bán kính quay Min mép ngoài gầu mm 6805 7023 Thùng nhiên liệu 280L
THÙNG DẦU

S Bán kính quay Min mép ngoài lốp mm 6182 6182 Thùng dầu thủy lực 245/250(3rd Spool)L
T Góc lái Trái/ phải ° 35 35 Dầu động cơ 20L
U Chiều rộng tâm lốp mm 2240 2240 Dầu hộp số 46L
V Chiều rộng tính cả lốp mm 2835 2835 Cầu trước/Cầu sau 28L/28L

Khoảng trống sau đây có thể được sử dụng để ghi chú hoặc nhận xét. CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ: 162kW/2200rpm

DUNG TÍCH GẦU XÚC: 3.0m

TẢI TRỌNG NÂNG: 5000kg


4
TỰ TRỌNG: 16400/16950kg
2021/03

You might also like