Professional Documents
Culture Documents
Thông số maz 5335
Thông số maz 5335
Phụ lục 1
CÁC THÔNG SỐ KIỂM TRA, ĐIỀU CHỈNH
1.
Áp suất buồng đốt cuối kỳ nén, không nhỏ hơn kPa (kgf/cm2) 3000 (30 kgf/cm2) 2 940 (30 kgf/cm2)
1
2.
Chênh lệch áp suất giữa các xy lanh, không lớn hơn kPa (kgf/cm2) 200 (2 kgf/cm2) 196 (2 kgf/cm2 )
2
3.
Số vòng quay không tải nhỏ nhất, trong khoảng r/ min Từ 550 đến 650 Từ 550 đến 650
3
4.
Số vòng quay lớn nhất, trong khoảng r/ min 2400 Từ 2200 đến 2 300
4
5.
Áp suất dầu bôi trơn nhỏ nhất, không nhỏ hơn kPa (kgf/cm2) 100 (1 kgf/cm2) 98 (1 kgf/cm2)
5
9.
Điện áp tại vòng quay lớn nhất, trong khoảng V Từ 24,8 đến 25,8 Từ 24,8 đến 25,8
9
12. Độ võng dây đai dẫn động máy nén khí, trong khoảng Từ 10 đến 15 Từ 10 đến 15
1 mm
13.
1 Độ chụm bánh xe, trong khoảng mm Từ 3 đến 5 Từ 3 đến 5
14.
1 Góc quay lớn nhất của bánh dẫn hướng, trong khoảng độ 36
15.
1 Độ rơ vành tay lái, không lớn hơn độ 20 18
Từ 30 đến 35
17.
1 Hành trình tự do bàn đạp ly hợp, trong khoảng mm Từ 34 đến 43 Từ 50 đến 70
Áp suất hơi lốp Bánh trước 600 Bánh trước 630 (6,4
18. (6,0 kgl/cm2) kgl/cm2)
kPa (kgf/cm2)
19 Bánh sau 675 Bánh sau 650 (6,6
(6,75 kgl/cm2) kgl/cm2)
19. Quãng đường phanh tại vận tốc xe 30 km/h, không lớn hơn
2 (sau khi phanh quỹ đạo chuyển động của xe không được phép lệch quá m 18 11
80 hoặc không lệch khỏi hành lang phanh rộng 3,50 m)
20.
Độ nghiêng của dốc mà xe có khả năng dừng khi phanh tay, % (độ),
2 % (độ) 31 (180)
không nhỏ hơn
21.
Độ ồn ngoài của xe khi nổ máy tại chỗ (độ ồn ngoài cách miệng ống xả
2 dB 87 105
0,5 m và lệch 45 0), không lớn hơn
22.
2 Cường độ sáng của đèn pha, không nhỏ hơn cd 10.000 10.000
4