You are on page 1of 3

1

Phụ lục 1
CÁC THÔNG SỐ KIỂM TRA, ĐIỀU CHỈNH

TT Tên chỉ tiêu kỹ thuật Đơn vị MAZ 5432

1 Áp suất buồng đốt cuối kỳ nén, không nhỏ hơn kPa (kgf/cm2) 30

2 Chênh lệch áp suất giữa các xy lanh, không lớn hơn kPa (kgf/cm2) 2

3 Số vòng quay không tải nhỏ nhất, trong khoảng r/ min 500

4 Số vòng quay lớn nhất, trong khoảng r/ min 2300

5 Áp suất dầu bôi trơn nhỏ nhất, không nhỏ hơn kPa (kgf/cm2) 250 (2,5 kgf/cm2)
Từ 500 đến 1050
6 Áp suất dầu bôi trơn lớn nhất, trong khoảng kPa (kgf/cm2)
(5  10,5 kgf/cm2)
Từ 680 đến 770
7 Áp suất của hệ thống khí nén, trong khoảng kPa (kgf/cm2)
(6,87,7 kgf/cm2)

8 Điện áp khi khởi động, không nhỏ hơn V

9 Điện áp tại vòng quay lớn nhất, trong khoảng V

10 Khe hở giữa cò mổ và đuôi xupap, trong khoảng mm

11 Khe hở giữa các điện cực của nến điện, trong khoảng mm _

12 Độ võng dây đai dẫn động (quạt gió, máy phát điện, bơm trợ lực), trong mm 10-15
2

TT Tên chỉ tiêu kỹ thuật Đơn vị MAZ 5432

khoảng

13 Độ võng dây đai dẫn động máy nén khí, trong khoảng mm 10-15

14 Độ chụm bánh xe, trong khoảng mm Từ 8 đến 14

15 Góc quay lớn nhất của bánh dẫn hướng, trong khoảng độ

16 Độ rơ vành tay lái, không lớn hơn độ 9

17 Hành trình tự do bàn đạp phanh, trong khoảng mm Từ 7 đến 10,5

18 Hành trình tự do bàn đạp ly hợp, trong khoảng mm

Áp suất hơi lốp kPa Từ 330 đến 370


19
(kgf/cm2) (3,33,7 kgf/cm2)

Quãng đường phanh tại vận tốc xe 30 km/h, không lớn hơn
20 (sau khi phanh quỹ đạo chuyển động của xe không được phép lệch quá 8 0 m 13
hoặc không lệch khỏi hành lang phanh rộng 3,50 m)
Độ nghiêng của dốc mà xe có khả năng dừng khi phanh tay, % (độ),
21 % (độ) 7
không nhỏ hơn

22 Độ ồn ngoài của xe khi nổ máy tại chỗ (độ ồn ngoài cách miệng ống xả dB 110
3

TT Tên chỉ tiêu kỹ thuật Đơn vị MAZ 5432

0,5 m và lệch 45 0), không lớn hơn

23 Cường độ sáng của đèn pha, không nhỏ hơn cd 10000

You might also like