You are on page 1of 15

BÁO CÁO VỀ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ CỦA QUỸ MỞ

Kỳ báo cáo: Tháng


Giá trị kỳ báo cáo: 8
Năm: 2023

1. Tên Công ty Quản lý quỹ: Công ty TNHH Quản lý quỹ Bảo Việt
2. Tên Ngân hàng giám sát: Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - CN Hà Thành
3. Tên Quỹ: Quỹ đầu tư Cổ phiếu triển vọng Bảo Việt
4. Ngày lập báo cáo: 06/09/2023

Thông tư số 98/2020/TT-BTC, Phụ lục số 26


STT Nội dung Tên sheet
1 Báo cáo về tài sản BCTaiSan_06027
2 Báo cáo kết quả hoạt động BCKetQuaHoatDong_06028
3 Báo cáo danh mục đầu tư BCDanhMucDauTu_06029
4 Báo cáo hoạt động vay, giao dịch mua bán lại BCHoatDongVay_06026
5 Một số chỉ tiêu khác Khac_06030

Đại diện có thẩm quyền của TUQ.Tổng Giám đốc Công ty Quản lý Quỹ
Ngân hàng giám sát Phó Giám Đốc Hoạt Động
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu) (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
Mã chỉ %/cùng kỳ năm
STT Chỉ tiêu Kỳ báo cáo Kỳ trước
tiêu trước
No Indicators This period Last period
Code %/against last year
TÀI SẢN
I 2200
ASSETS
Tiền và các khoản tương đương tiền
I.1 2201 29,229,474,125 32,708,167,521 74.26
Cash and Cash Equivalents
Tiền
2202
Cash
Tiền gửi ngân hàng
2203 29,229,474,125 32,708,167,521 74.26
Cash at Bank
Tiền gửi không kỳ hạn
2203.01 14,229,474,125 3,708,167,521 423.61
Demand deposit
Tiền gửi có kỳ hạn không quá 3 tháng
2203.02 15,000,000,000 29,000,000,000 41.67
Term Deposit no more than 3 months
Các khoản đầu tư (kê chi tiết)
I.2 2205 129,000,788,800 113,171,779,000 118.76
Investments
Cổ phiếu
2205.01 129,000,788,800 113,171,779,000 118.76
Listed shares
Trái phiếu
2205.02
Bonds
Hợp đồng tiền gửi có kỳ hạn quá ba (03) tháng
2205.03
Term deposit more than 3 months
Thu từ cho thuê bất động sản đầu tư (áp dụng đối với
các quỹ được phép đầu tư bất động sản)
I.3 2220
Receivables from leasing properties (applicable to real
estate investment fund)
Cổ tức, trái tức được nhận
I.4 2206 1,456,864,000 1,142,348,000
Accrual dividend, coupon
Lãi được nhận
I.5 2207 26,061,644 62,205,479 38.61
Interest receivables
Tiền bán bất động sản chờ thu (kê chi tiết - áp dụng đối
với các quỹ được phép đầu tư bất động sản)
I.6 2221
Receivables from sold real estate (applicable to real
estate investment fund)
Tiền bán chứng khoán chờ thu (kê chi tiết)
I.7 2208 457,500,000 8.38
Receivables from investments sold but not yet settle
Các khoản phải thu khác
I.8 2210
Other receivables
Các tài sản khác
I.9 2211
Other assets
Tổng tài sản
I.10 2212 160,170,688,569 147,084,500,000 104.25
Total assets
NỢ
II 2213
LIABILITIES
Tiền phải thanh toán mua bất động sản (kê chi tiết)
II.1 2222
Payables for real estate bought but not yet settled
Tiền phải thanh toán mua chứng khoán (kê chi tiết)
II.2 2214 10,407,500,000
Payables for securities bought but not yet settled
Phải trả về mua cổ phiếu
2214.01 10,407,500,000
Payables from shares
Các khoản phải trả khác
II.3 2215 359,249,708 443,708,504 57.90
Other payables
Tổng nợ
II.4 2216 10,766,749,708 443,708,504 1,735.41
Total liabilities
Tài sản ròng của Quỹ/Công ty đầu tư (I.10-II.4)
2217 149,403,938,861 146,640,791,496 97.63
Total net assets value of Fund
Tổng số chứng chỉ quỹ đang lưu hành
2218 8,661,970.40 8,690,760.12 94.10
Number of total outstanding fund certificates
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ
2219 17,248 16,873 103.76
Net asset value per unit certificate
Lũy kế từ đầu năm
Mã chỉ
STT Chỉ tiêu Kỳ báo cáo Kỳ trước Accumulated figure
tiêu
No Indicators This period Last period from the beginning of
Code
the year
Thu nhập từ hoạt động đầu tư
I 2220 1,186,414,066 312,685,697 5,359,963,242
Investment income
Thu từ bất động sản cho thuê (áp dụng đối với các quỹ được
phép đầu tư bất động sản)
1 2223
Income from leasing properties (applicable to real estate
investment fund)
Cổ tức, trái tức được nhận
2 2221 1,100,141,000 194,449,000 4,028,241,100
Dividend, Coupon
Lãi được nhận
3 2222 86,273,066 118,236,697 1,331,722,142
Income from Interest
Các khoản thu nhập khác
4 2223
Other incomes
Chi phí
II 2224 263,045,083 232,967,901 1,852,049,194
Expense
Phí quản lý trả cho công ty quản lý quỹ
1 2225 186,263,467 181,887,498 1,381,125,669
Management Fee paid to Fund Management Company
Phí lưu ký, giám sát trả cho Ngân hàng Giám sát/ VSD
2 2226 26,502,180 26,457,570 210,529,774
Custody, Supervising Fees paid to Supervising Bank/VSD
Chi phí dịch vụ quản trị quỹ, chi phí dịch vụ đại lý chuyển
nhượng và các chi phí khác mà công ty quản lý quỹ trả cho tổ
3 chức cung cấp dịch vụ có liên quan 2227 11,000,000 11,000,000 89,100,000
Fund Administration Fee, Transfer Agency Fee, and other fee
paid to relevant Fund's service provider

Chi phí dịch vụ quản lý bất động sản (áp dụng đối với các quỹ
được phép đầu tư bất động sản)
4 2231
Real estate management service fee (applicable to real estate
investment fund)
Chi phí dịch vụ định giá bất động sản (áp dụng đối với các quỹ
được phép đầu tư bất động sản)
5 2232
Real estate valuation service fee (applicable to real estate
investment fund)
Chi phí kiểm toán trả cho tổ chức kiểm toán
6 2228 27,000,000
Audit fee
Chi phí dịch vụ tư vấn pháp lý, dịch vụ báo giá và các dịch vụ
hợp lý khác, thù lao trả cho ban đại diện quỹ
7 2229 9,000,000 9,000,000 72,000,000
Legal consultancy expenses, price quotation fee, other valid
expenses, remuneration payable to fund representative board

Chi phí dự thảo, in ấn, gửi bản cáo bạch, bản cáo bạch tóm tắt,
báo cáo tài chính, xác nhận giao dịch, sao kê tài khoản và các tài
liệu khác cho nhà đầu tư; chi phí công bố thông tin của quỹ; chi
phí tổ chức họp đại hội nhà đầu tư, ban đại diện quỹ
8 Fee for drafting, printing, distribution of prospectus, summarised 2230
prospectus, financial statements, transaction confirmations,
account statements and other documents to investors;
information disclosure fee; fee for organising annual general
meeting, board of representatives meeting

Chi phí liên quan đến thực hiện các giao dịch tài sản của quỹ
9 2231 29,099,405 2,348,352 59,548,892
Expenses related to execution of fund’s asset transactions
Các loại phí, chi phí khác
10 2232 1,180,031 2,274,481 12,744,859
Other fees, expenses
Phí ngân hàng
2232.01 1,180,031 2,274,481 12,744,859
Bank charges
Phí repo phân bổ
2232.02
Repo expenses
Thu nhập ròng từ hoạt động đầu tư ( = I - II)
III 2233 923,368,983 79,717,796 3,507,914,048
Net Income from Investment Activities ( = I - II)
Lãi (lỗ) từ hoạt động đầu tư
IV 2234 2,322,479,800 8,510,600,400 17,172,392,400
Gain / (Loss) from Investment Activities
Lãi (lỗ) thực tế phát sinh từ hoạt động đầu tư
1 2235 247,254,376 (188,124,564) 597,982,768
Realised Gain / (Loss) from disposal of investment
Lũy kế từ đầu năm
Mã chỉ
STT Chỉ tiêu Kỳ báo cáo Kỳ trước Accumulated figure
tiêu
No Indicators This period Last period from the beginning of
Code
the year
Thay đổi về giá trị của các khoản đầu tư trong kỳ
2 2236 2,075,225,424 8,698,724,964 16,574,409,632
Unrealised Gain / (Loss) due to market price
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của Quỹ do các hoạt động
đầu tư trong kỳ (III + IV)
V 2237 3,245,848,783 8,590,318,196 20,680,306,448
Change of Net Asset Value of the Fund due to investment
activities during the period ( = III + IV)
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ
VI 2238 146,640,791,496 138,314,580,580 132,891,639,467
Net Asset Value at the beginning of period
Thay đổi giá trị tài sản ròng của Quỹ trong kỳ, trong đó:
VII Change of Net Asset Value of the Fund during the period, in 2239 2,763,147,365 8,326,210,916 16,512,299,394
which:
Thay đổi giá trị tài sản ròng của Quỹ do các hoạt động liên quan
đến đầu tư của Quỹ trong kỳ
1 2239.1 3,245,848,783 8,590,318,196 20,680,306,448
Change of Net Asset Value due to investment related activities
during the period
Thay đổi giá trị tài sản ròng của Quỹ do việc phân phối thu nhập
của Quỹ cho các nhà đầu tư trong kỳ
2 2239.2
Change of Net Asset Value due to profit distribution to investors
during the period
Thay đổi giá trị tài sản ròng do phát hành thêm/mua lại chứng chỉ
quỹ
3 2239.3 (482,701,418) (264,107,280) (4,168,007,054)
Change of Net Asset Value due to subscription/redemption
during the period
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ
VIII 2243 149,403,938,861 146,640,791,496 149,403,938,861
Net Asset Value at the end of period

Lợi nhuận bình quân năm (chỉ áp dụng đối với báo cáo năm)
IX 2244
Average income (applicable to annual report)

Tỷ suất lợi nhuận bình quân năm (chỉ áp dụng đối với báo cáo
năm) 2245
Profit margin (applicable to annual report)
Giá thị trường Tỷ lệ %/Tổng
hoặc giá trị hợp lý giá trị tài sản
STT Loại tài sản Mã chỉ tiêu Số lượng tại ngày báo cáo Tổng giá trị của quỹ
No Asset types Code Quantity Market price or Total value %/Total asset
fair value at value of the
reporting date Fund

Bất động sản đầu tư (áp dụng đối với các quỹ được đầu tư bất động sản)
I
Investment Properties (applicable to real estate investment fund)
Tổng
2264
Total
Cổ phiếu niêm yết, đăng ký giao dịch, chứng
II chỉ quỹ niêm yết 2246
Listed shares
ACB 2246.01 746,276 22,600 16,865,837,600 10.53
CTG 2246.02 265,000 32,450 8,599,250,000 5.37
FPT 2246.03 156,916 96,700 15,173,777,200 9.47
GMD 2246.04 174,000 62,700 10,909,800,000 6.81
HPG 2246.05 70,000 27,600 1,932,000,000 1.21
IJC 2246.06 415,000 16,450 6,826,750,000 4.26
MBB 2246.07 360,684 18,500 6,672,654,000 4.17
MWG 2246.08 116,000 53,800 6,240,800,000 3.90
ND2 2246.09 228,874 30,500 6,980,657,000 4.36
PC1 2246.10 200,000 27,050 5,410,000,000 3.38
PLX 2246.11 158,000 38,550 6,090,900,000 3.80
PNJ 2246.12 77,666 80,500 6,252,113,000 3.90
QTP 2246.13 600,000 15,800 9,480,000,000 5.92
STB 2246.14 48,000 32,650 1,567,200,000 0.98
TCB 2246.15 176,900 34,500 6,103,050,000 3.81
VEA 2246.16 90,000 37,500 3,375,000,000 2.11
VGG 2246.17 96,700 38,000 3,674,600,000 2.29
VNM 2246.18 88,000 77,800 6,846,400,000 4.27
Tổng 2247 4,068,016 129,000,788,800 80.54
Cổ phiếu chưa niêm yết, đăng ký giao dịch,
II chứng chỉ quỹ không niêm yết 2248
Unlisted shares
Tổng
2249
Total
Trái phiếu
III 2251
Bonds
Tổng
2252
Total
Các loại chứng khoán khác
IV 2253
Other sercurities
Tổng
2254
Total
Tổng các loại chứng khoán
2255 4,068,016 129,000,788,800 80.54
Total investments
Các tài sản khác
V 2256
Other assets
Lãi trái phiếu được nhận
2256.01
Bond coupon receivables
Lãi tiền gửi được nhận
2256.02 26,061,644 0.02
Interest receivables from deposits
Cổ tức được nhận
2256.03 1,456,864,000 0.91
Dividend receivables
Phải thu bán chứng khoán
Receivables from investments sold but not yet 2256.04 457,500,000 0.29
settle
Tiền gửi có kỳ hạn trên 3 tháng
2256.05
Term deposit more than 3 months
Phải thu khác
2256.06
Other Receivables
Tổng
2257 1,940,425,644 1.21
Total
Giá thị trường Tỷ lệ %/Tổng
hoặc giá trị hợp lý giá trị tài sản
STT Loại tài sản Mã chỉ tiêu Số lượng tại ngày báo cáo Tổng giá trị của quỹ
No Asset types Code Quantity Market price or Total value %/Total asset
fair value at value of the
reporting date Fund

Tiền
VI 2258
Cash
Tiền, tương đương tiền
2259
Cash at bank, cash equivalent
Tiền gửi ngân hàng
2260 29,229,474,125 18.25
Cash at bank
Tiền gửi thanh toán
2260.01 14,187,311,721 8.86
Cash on activities account
Tiền mua CCQ của NĐT
2260.02 41,719,484 0.03
Cash for Subscription of investors
Tiền gửi tại tài khoản thanh toán cho nhà đầu
tư bán CCQ 2260.03 442,920 0.00
Cash at account for redemption of investors
Tiền gửi có kỳ hạn không quá 3 tháng
2260.04 15,000,000,000 9.37
Term Deposit no more than 3 months
Tổng
2262 29,229,474,125 18.25
Total
Tổng giá trị danh mục
VII 2263 160,170,688,569 100.00
Total value of portfolio
Thời điểm giao dịch Thời điểm báo cáo
Giá trị khoản Tỷ lệ giá trị hợp
Nội dung hoạt động (nên chi tiết_x000D_ Đối Mục tiêu/ Tài Tỷ lệ giá trị hợp đồng/
STT Kỳ hạn vay hoặc khoản Ngày tháng đồng/giá trị tài sản Ngày tháng
theo mục tiêu và đối tác) tác sản đảm bảo giá trị tài sản ròng
cho vay năm ròng của quỹ/công ty năm
của quỹ/ công ty (%)
(%)
1 Các khoản vay tiền (nêu chi tiết từng hợp đồng)
... ... ... ... ... ... ... ... ... ...

Tổng giá trị các khoản vay tiền/giá trị tài sản
I
ròng
2 Hợp đồng Repo (nêu chi tiết từng hợp đồng)
... ... ... ... ... ... ... ... ... ...

Tổng giá trị các hợp đồng Repo/giá trị tài sản
II
ròng
Tổng giá trị các khoản vay/giá trị tài sản ròng
A
(=I+II)
3 Cho vay chứng khoán (nêu chi tiết từng hợp đồng)
... ... ... ... ... ... ... ... ... ...

III Tổng giá trị các hợp đồng/giá trị tài sản ròng
4 Hợp đồng Reverse Repo (nêu chi tiết từng hợp đồng)
... ... ... ... ... ... ... ... ... ...

IV Tổng giá trị các hợp đồng/ giá trị tài sản ròng
Tổng giá trị các khoản cho vay/giá trị tài sản
B
ròng (=III + IV)
STT Chỉ tiêu Mã chỉ tiêu Kỳ báo cáo Kỳ trước
No Indicators Code This period Last period
Các chỉ tiêu về hiệu quả hoạt động
I 2264
Investment performance indicators
Tỷ lệ phí quản lý trả cho công ty quản lý quỹ/Giá trị tài sản ròng
1 trung bình trong kỳ (%) 2265 1.53 1.53
Management expense over average NAV ratio (%)
Tỷ lệ phí lưu ký, giám sát trả cho NHGS/Giá trị tài sản ròng trung
bình trong kỳ (%)
2 2266 0.22 0.22
Custodian and supervising fee expense over average NAV ratio
(%)

Tỷ tệ chi phí dịch vụ quản trị quỹ và các chi phí khác mà công ty
quản lý quỹ trả cho tổ chức cung cấp dịch vụ có liên quan/Giá trị
3 tài sản ròng trung bình trong kỳ (%) (nếu có) 22661 0.09 0.09
Fund admin service and other outsourcing service expenses over
average NAV ratio (%)
Chi phí kiểm toán trả cho tổ chức kiểm toán (nếu phát sinh)/Giá trị
4 tài sản ròng trung bình trong kỳ (%) 2267 0.00 0.00
Audit fee expense over average NAV ratio (%)

Chi phí trả cho tổ chức quản lý bất động sản/ Giá trị tài sản ròng
5 trung bình trong kỳ (%) 2286 0.00 0.00
Real estate management service fee over average NAV ratio (%)

Chi phí trả cho doanh nghiệp thẩm định giá bất động sản/Giá trị tài
6 sản ròng trung bình trong kỳ (%) 2287 0.00 0.00
Real estate valuation service fee over average NAV ratio (%)

Chi phí dịch tư vấn pháp lý, dịch vụ báo giá và các dịch vụ hợp lý
khác, thù lao trả cho Ban đại diện quỹ (Hội đồng quản trị)/Giá trị
tài sản ròng trung bình trong kỳ (%)
7 2268 0.32 0.11
Legal consultancy, OTC price quotation and other valid service
fees; Board of Representatives' remuneration expense over
average NAV ratio (%)
Tỷ lệ chi phí/Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%) Expense
8 2269 2.16 1.96
over average NAV ratio (%)
Tốc độ vòng quay danh mục trong kỳ (%)
9 2270 70.01 6.18
Portfolio turnover rate (%)
Tỷ lệ thu nhập (tính cả thu nhập từ lãi, cổ tức, trái tức, chênh lệch
giá)/Giá trị tài sản ròng (áp dụng đối với quỹ thành viên, quỹ
10 đóng, công ty đầu tư chứng khoán) 2287
Income over average NAV ratio(%) (applicable to member fund,
closed-end fund, securities corporations)
Các chỉ tiêu khác
II 2272
Other indicators
Quy mô quỹ/công ty đầu kỳ
1 2273
Fund scale at the beginning of the period
Tổng giá trị chứng chỉ quỹ/cổ phiếu đang lưu hành đầu kỳ
Total value of outstanding Fund Certificate at the beginning of 2274 86,907,601,200 87,068,503,100
period
Tổng số lượng chứng chỉ quỹ/cổ phiếu đang lưu hành đầu kỳ
Total number of outstanding Fund Certificate at the beginning of 2275 8,690,760.12 8,706,850.31
period
Thay đổi quy mô trong kỳ
2 2276
Change of Fund scale during the period
Số lượng chứng chỉ quỹ/ cổ phiếu phát hành thêm trong kỳ
2277 8,563.24 7,293.68
Number of Fund Certificates subscribed during the period
STT Chỉ tiêu Mã chỉ tiêu Kỳ báo cáo Kỳ trước
No Indicators Code This period Last period
Giá trị vốn thực huy động thêm trong kỳ
2278 144,757,248 119,748,771
Net subscription amount in period
Số lượng đơn vị quỹ mua lại trong kỳ
22781 -37,352.96 -23,383.87
Number of Fund Certificates redeemed during the period
Giá trị vốn thực thanh toán trong kỳ
22782 -627,458,666 -383,856,051
Net redemption amount in period (based on par value)
Quy mô quỹ cuối kỳ
3 2279
Fund scale at the end of the period

Tổng giá trị chứng chỉ quỹ đang lưu hành cuối kỳ
2280 86,619,704,000 86,907,601,200
Total value of outstanding Fund Certificate at the end of the period

Tổng số lượng đơn vị quỹ đang lưu hành cuối kỳ


Total number of outstanding Fund Certificate at the end of the 2281 8,661,970.40 8,690,760.12
period
Tỷ lệ nắm giữ chứng chỉ quỹ của công ty quản lý quỹ và người có
liên quan cuối kỳ
4 2282 89.14 88.84
Fund Management Company and related parties' ownership ratio
at the end of the period

Tỷ lệ nắm giữ chứng chỉ quỹ của 10 nhà đầu tư lớn nhất cuối kỳ
5 2283 96.25 96.26
Top 10 biggest investors' ownership ratio at the end of the period

Tỷ lệ nắm giữ chứng chỉ quỹ của nhà đầu tư nước ngoài cuối kỳ
6 2284 0.00 0.00
Foreign investors' ownership ratio at the end of the period
Số nhà đầu tư tham gia vào quỹ, kể cả giao dịch ký danh
7 22841 636 640
Number of investors of the Fund at the end of the period
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹcuối kỳ
8 2285 17,248 16,873
Net asset value per Fund Certificate at the end of period
Giá trị thị trường trên một chứng chỉ quỹ cuối kỳ (áp dụng đối với
quỹ niêm yết)
9 2288
Market value per Fund Certificate at the end of period (applicable
to listed Fund)
STT Thông tin về đối tác giao dịch của Số Giấy CMND/ Thông tin về giao dịch
Quỹ/Công ty đầu tư (nêu chi tiết tên cá CCCD/Hộ chiếu/Số Giấy Tổng giá trị giao Loại tài sản giao Thời điểm thực
I Các Giao dịchnhân, tổ chức)
bất động sản có giá mua vượtchứng nhậnvà
quá 110% đăng ký thấp hơndịch
giá bán dịch
90% so với giá (liệtchiếu
tham kê chido doanh
hiện/Mức giáthẩm
nghiệp giao định giá xác định trong thời gian 06 tháng tính tới thời điểm thực hiện giao dịch
... ... ... doanh nghiệp ... ... tiết) ... dịch

II Các giao dịch bất động sản có giá trị đạt trên 10% tổng giá trị tài sản của quỹ công ty sau giao dịch; hoặc giá trị của riêng giao dịch đó cùng với các giao dịch đã thực hiện trước đó với cùng đối tác trong 12 tháng gần nhất đạt trên 10% tổng giá trị tài sản của quỹ/công ty sau giao dịch
... ... ... ... ... ...

III Các giao dịch bất động sản khác cần sự thông qua của Đại hội đồng nhà đầu tư/Đại hội đồng cổ đông, Ban đại diện quỹ/Hội đồng quản trị Công ty đầu tư chứng khoán theo quy định của Điều lệ Quỹ/Điều lệ Công ty
... ... ... ... ... ...

IV Các giao dịch bất động sản với tổ chức cung cấp dịch vụ quản lý bất động sản
... ... ... ... ... ...

V Các giao dịch bất động sản với doanh nghiệp thẩm định giá, thẩm định viên về giá đã từng tham gia định giá chính bất động sản đó
... ... ... ... ... ...

IV Các trường hợp khác theo quy định của Điều lệ Quỹ/Công ty đầu tư chứng khoán
... ... ... ... ... ...
STT Chỉ tiêu Giá trị
USD VND (quy đổi)
1 Hạn mức tự doanh được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam xác
... ... ... ...

II Giá trị đã đầu tư tính đến thời điểm cuối tháng


... ... ... ...

III Giá trị đã đầu tư trong tháng


... ... ... ...

IV Giá trị còn được đầu tư (IV = I-II)


... ... ... ...
STT Tài sản Kỳ báo cáo Kỳ trước %/cùng kỳ
USD VND USD VND năm trước
I.1 Tiền và các khoản tương đương
Tiền
Tiền gửi ngân hàng
Các khoản tương đương tiền
I.2 Các khoản đầu tư (kê chi tiết)
... ... ... ... ... ... ...
I.3 Cổ tức, trái tức được nhận
... ... ... ... ... ... ...
I.4 Lãi được nhận
... ... ... ... ... ... ...
I.5 Tiền bán chứng khoán chờ thu (kê
... ... ... ... ... ... ...
I.6 Các khoản phải thu khác
... ... ... ... ... ... ...
I.7 Các tài sản khác
... ... ... ... ... ... ...
I.8 Tổng tài sản
Nợ
II.1 Tiền phải thanh toán mua chứng
... ... ... ... ... ... ...
II.2 Các khoản phải trả khác
II.3 Tổng nợ
STT Chỉ tiêu Kỳ báo cáo Kỳ trước Lũy kế từ đầu
USD VND USD VND năm
I Thu nhập từ hoạt động đầu tư gián tiếp ra n
Cổ tức, trái tức được nhận
Lãi được nhận
Các khoản thu nhập khác (kê chi tiết)
... ... ... ... ... ... ...
II Chi phí đầu tư gián tiếp ra nước ngoài
Phí lưu ký tại nước ngoài
... ... ... ... ... ... ...
Các loại phí khác (kê chi tiết)
... ... ... ... ... ... ...
III Thu nhập ròng từ hoạt động đầu tư gián tiếp
IV Lãi (lỗ) từ hoạt động đầu tư gián tiếp ra nướ
Lãi (lỗ) thực tế phát sinh từ hoạt động đầu tư
Thay đổi về giá trị của các khoản đầu tư trong
STT Loại tài sản (nêu chi tiết) Số lượng Giá thị trường hoặc giá trị Tổng giá trị Tỷ lệ %/Tổng
hợp
USDlý tại ngày báo
VND cáo USD VND giá trị tài sản
I Chứng chỉ tiền gửi ròng
... ... ... ... ... ... ... ...
Tổng
II Trái phiếu Chính phủ
... ... ... ... ... ... ... ...
Tổng
III Cổ phiếu niêm yết
... ... ... ... ... ... ... ...
Tổng
IV Trái phiếu niêm yết
... ... ... ... ... ... ... ...
Tổng chỉ quỹ_x000D_
Chứng
V niêm yết
... ... ... ... ... ... ... ...
Tổng
VI Các loại tài sản khác
... ... ... ... ... ... ... ...
Tổng
VII Tổng giá trị danh mục
STT Tham chiếu Nội dung
... ... ...
1

You might also like