Professional Documents
Culture Documents
SGK Nhat 2 2020
SGK Nhat 2 2020
Tiếng Nhật được đưa vào giảng dạy ở Đại học Thăng Long như ngoại ngữ thứ hai từ năm
1998. Giáo trình được sử dụng đầu tiên là cuốn “Shokyu Nihongo” (Tiếng Nhật sơ cấp) của
trường Đại học ngoại ngữ Tokyo, sau đó được đổi thành cuốn “Minna no Nihongo I” (Tiếng
Nhật cho mọi người, quyển 1) của nhà xuất bản 3A Corporation, xuất bản năm 1998. Đây là
giáo trình được sử dụng rộng rãi tại các cơ sở đào tạo tiếng Nhật ở Việt Nam và đã được sử
dụng để giảng dạy ngoại ngữ thứ hai cho sinh viên Đại học Thăng Long trong một khoảng
thời gian khá dài.
Tuy nhiên, trong quá trình giảng dạy, chúng tôi nhận thấy có nhiều bất cập khi sử dụng
giáo trình này cho đối tượng là sinh viên ngoại ngữ hai. “Minna no Nihongo” là giáo trình
tổng hợp cả bốn kĩ năng nghe, nói, đọc, viết với lượng kiến thức của mỗi bài khá nhiều.
Trong khi đó, với đối tượng là sinh viên ngoại ngữ hai thì mục tiêu đào tạo chỉ tập trung vào
mẫu câu ngữ pháp và từ vựng cơ bản nhất. Vì vậy, chúng tôi đã biên soạn hai giáo trình
“Nhập môn Tiếng Nhật 1-Nihongonyumon 1” và “Nhập môn Tiếng Nhật 2-Nihongonyumon
2” với lượng kiến thức vừa phải, phù hợp với mục tiêu đào tạo dành cho sinh viên ngoại ngữ
hai tại Đại học Thăng Long. Chúng tôi đã cố gắng chọn lọc những từ vựng, mẫu câu cơ bản,
đoạn hội thoại ngắn gần gũi nhất với cuộc sống hàng ngày, đồng thời phần từ vựng, luyện
tập và bài tập được minh họa bằng tranh ảnh nhằm giúp sinh viên dễ dàng ghi nhớ và tiếp
thu.
Với bộ sách này, chúng tôi hy vọng các bạn đồng nghiệp và các em sinh viên sẽ thấy thuận
tiện hơn trong việc dạy và học tiếng Nhật đồng thời qua mục “Góc văn hóa” và “Góc Thành
ngữ, tục ngữ”, các em sẽ cảm thấy thú vị hơn với ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản.
Giáo trình “Nhập môn Tiếng Nhật 2” tiếp nối những bài học cơ bản trong giáo trình “ Nhập
môn Tiếng Nhật 1” với cấu trúc như sau:
*Phần Kotoba-Từ vựng: cung cấp từ 12 đến 18 từ vựng theo chủ đề có kèm theo tranh
minh họa giúp sinh viên dễ dàng ghi nhớ bằng phương pháp nhìn tranh và đọc to từ thành
tiếng.
*Phần Kotoba no gakushu-Học từ vựng: cung cấp các bài luyện tập từ vựng giúp sinh
viên ghi nhớ, tự kiểm tra và ôn tập lại từ vựng đã học bằng phương pháp nhìn tranh, tư duy
và viết chữ. Các bài luyện tập dễ hiểu, tranh ảnh minh họa phong phú, kích thích thị giác và
trí tò mò của người học.
*Phần Bunkei-Mẫu câu: cung cấp từ 2 đến 3 mẫu câu cơ bản liên quan đến chủ đề của
bài học.
*Phần Renshu-Luyện tập: gồm các bài tập luyện tập cho từng mẫu câu ngữ pháp. Vừa
học mẫu câu, các bạn có thể vừa làm bài luyện tập tương ứng để tăng khả năng ghi nhớ mẫu
câu.
*Phần Mondai-Bài tập: gồm các bài tập tổng hợp liên quan đến kiến thức ngữ pháp của
cả bài học. Phần này tập trung những dạng bài tập giống với đề kiểm tra giữa kì và cuối kì.
*Phần Hanaso-Đàm thoại: gồm các đoạn hội thoại ngắn ứng dụng mẫu câu đã học. Sau
khi nhớ được toàn bộ từ vựng và mẫu câu trong bài, các bạn hãy khám phá góc “Đàm thoại”
và thử nói chuyện bằng tiếng Nhật nhé!
Ngoài ra, cuối mỗi bài học thường có kèm theo “Góc văn hóa” cung cấp những nét văn
hóa truyền thống độc đáo của đất nước mặt trời mọc hoặc “Góc thành ngữ, tục ngữ” giới
thiệu một số câu thành ngữ, tục ngữ hay và gần với thành ngữ, tục ngữ của Việt Nam.
2
BẢNG KÍ HIỆU
2) Đây là~, vật này là~ (chỉ vật gần người nói, xa người nghe)
3
ひらがな
あ い う え お
か き く け こ きゃ きゅ きょ
さ し す せ そ しゃ しゅ しょ
た ち つ て と ちゃ ちゅ ちょ
な に ぬ ね の にゃ にゅ にょ
は ひ ふ へ ほ ひゃ ひゅ ひょ
ま み む め も みゃ みゅ みょ
や ゆ よ
ら り る れ ろ りゃ りゅ りょ
わ を
ん
ぎゃ ぎゅ ぎょ
が ぎ ぐ げ ご
ざ じ ず ぜ ぞ じゃ じゅ じょ
だ ぢ づ で ど
ば び ぶ べ ぼ びゃ びゅ びょ
ぱ ぴ ぷ ぺ ぽ ぴゃ ぴゅ ぴょ
4
かたかな
ア イ ウ エ オ
カ キ ク ケ コ キャ キュ キョ
サ シ ス セ ソ シャ シュ ショ
タ チ ツ テ ト チャ チュ チョ
ナ ニ ヌ ネ ノ ニャ ニュ ニョ
ハ ヒ フ ヘ ホ ヒャ ヒュ ヒョ
マ ミ ム メ モ ミャ ミュ ミョ
ヤ ユ ヨ
ラ リ ル レ ロ リャ リュ リョ
ワ ヲ
ン
ガ ギ グ ゲ ゴ ギャ ギュ ギョ
ザ ジ ズ ゼ ゾ ジャ ジュ ジョ
ダ ヂ ヅ デ ド
バ ビ ブ ベ ボ ビャ ビュ ビョ
パ ピ プ ペ ポ ピャ ピュ ピョ
5
Mục lục
Bài 1 - A 10
Bài 1 - B 21
Bài 2 - A 32
Bài 2 - B 43
Bài 3 - A 54
Bài 3 - B 64
Bài ôn tập 1A ~ 3B 75
Bài 4 - A 83
Bài 4 - B 93
Bài 4 - C 104
Bài 5 - A 114
Bài 5 - B 124
Bài 6 141
Bài 7 151
Bài 8 162
6
とうじょうじんぶつ
登 場 人 物 Nhân vật trong SGK
Mai(わたし) Nam
19 さい 22 さい
がくせい がくせい
ベトナムじん ベトナムじん
マナ Minh
はたち 32 さい
がくせい エンジニア
タイじん ベトナム人
あき たなか
34 さい 35 さい
いしゃ エンジニア
さくらの おかあさん さくらの おとうさん
さくら ひろし
6 さい 9 さい
しょうがくせい しょうがくせい
にほんじん さくらのおにいさん
マリア Jim
30 さい 41 さい
かいしゃいん いしゃ
アメリカじん アメリカじん
キム ワン
28 さい 30 さい
ぎんこういん せんせい
かんこくじん ちゅうごくじん
7
NYUMON1
ふくしゅう ¤n tËp
__________/30 点
8) いま( )6 じです。
8
M2. §iÒn tõ ®Ó hái thÝch hîp vµo trong ngoÆc.
れい これは ( なん )ですか。…ざっしです。
1) あの ひとは( )ですか。…マナさんです。
4) あれは( )の えんぴつですか。
…さくらちゃんの えんぴつです。
7) ひろしくんは( )ですか。…きょうしつです。
8) Ladoda は( )の かいしゃですか。
…かばんの かいしゃです。
9) あしたは( )ですか。…もくようびです。
…はい、 ________________________________________________
2)きのう やすみましたか。
…いいえ、_______________________________________________
…いいえ、_______________________________________________
4)きのうの ばん 12 じに ねましたか。
…はい、_________________________________________________
…はい、_________________________________________________
9
1 課-A ことば Tõ vùng
1) いきます đi
2) きます đến
3) かえります trở về
5) タクシー xe taxi
6) バス xe bus
7) じてんしゃ xe đạp
8) あるいて đi bộ
9) バイク xe máy
10
1 2 3
1 2
1
4 5 6
1 2 3
1 2
1
7 8 9
4
1
10 11 12 13
74 10 10
1 74 74
1 1
11
1 課-A がくしゅう
れい ね ます (1) ngủ
ne
1) ます ( )
ki
2) ます ( )
i ki
3) ます ( )
ka e ri
2.
れい 1) 2) 3) 4) 5)
れい 3)
バイク
1) 4)
2) 5)
12
3.
れ 1) 2)
い
あ の ひ と
3) 4)
4.
gia đình một mình
かぞく
một mình
bạn bè
gia đình
người yêu
13
1 課-A ぶんけい MÉu c©u
だいがくへ きます。
うちへ かえります。
14
1 課-A れんしゅう LuyÖn tËp
1.
れい 1) 2) 3)
2) けさ ___________________________________________________
3) きのう___________________________________________________
2.
れい 1) 2) 3)
1) わたしは __________________________________________________
2) さくらちゃんは_____________________________________________
3) Minh さんは_______________________________________________
15
3.
れい 1) 2) 3)
1) わたしは せんげつ________________________________________
2) ひろしくんは まいにち____________________________________
4.
れい 1) 2) 3) 4)
B:スーパーへ いきます。
A:なんで いきますか。
B:バスで いきます。
A:だれと いきますか。
B:ともだちと いきます。
16
1) A:けさ なんじに ここへ きましたか。
B: _______________________________________________________
A:なんで きましたか。
B:_____________________________________________________
B:_____________________________________________________
A:だれと いきましたか。
B:_____________________________________________________
B:_____________________________________________________
A:なんで いきますか。
B:_____________________________________________________
B:_____________________________________________________
ことわざコラム
て や
手を焼く
“§èt ch¸y bµn tay”
C©u nµy cã nghÜa lµ mét ng-êi hay mét sù vËt, sù
viÖc n»m ngoµi sù ®iÒu khiÓn cña m×nh, kh«ng biÕt
ph¶i ®èi xö nh- thÕ nµo.
17
1 課-A もんだい Bµi tËp
M1. §iÒn trî tõ.
1) タクシー( )ともだち( )うちへ いきます。
2) まいにち( )バス( )だいがく( )きます。
きのう( )あるいて( )きました。
じどうしゃ( )いきました。
1) A:___________________________________________________
2) A:___________________________________________________
バスで いきます。
3) A:せんげつ___________________________________________
A:___________________________________________________
B:ひこうきで いきました。
A:___________________________________________________
B: ひとりで いきました。
18
M3. C¸c c©u d-íi ®©y cã ®óng kh«ng? NÕu ®óng th× ®iÒn ( O ) , sai th× ®iÒn ( X ).
19
第1課-A
はなそう! Đàm Thoại
1. 2.
20
1 課-B ことば Tõ vùng
************
いつ khi nào
21
1 2 3
1 2
1
4 5 6
7 8 9
22
1 課-B がくしゅう
2) 3)
1/6 14/2
2.
れ 1)
い
クリスマス
2) 3)
2) Women’s day
3) Christmas
4) Valentine day
5) when
23
~がつ Tháng~
Th¸ng~ ~がつ
Ngµy 15 Ngµy 31
Ngµy 16 Ngµy mÊy なんにち
25
1 課-B ぶんけい MÉu c©u
1. きょうは 9 がつ 11 にちです。
せんせいの ひは 11 がつ 20 かです。
…9 がつ 11 にちです。
…10 がつ 21 にちです。
26
1 課-B れんしゅう LuyÖn tËp
1.
れい 1) 2) 3)
れい にがつ じゅうろくにちです。
1) __________________________________________________________
2) __________________________________________________________
3) __________________________________________________________
2.
27
3.
れい 1) 2) 3)
ことわざコラム
花よりだんご
“B¸nh bao h¬n hoa”
C©u nµy chØ th¸i ®é, c¸ch suy nghÜ thùc tÕ ®èi víi
cuéc sèng: nªn chän nh÷ng thø cã gi¸ trÞ thùc tÕ h¬n
lµ nh÷ng thø chØ ®Ó lµm ®Ñp hoÆc lµ cã gi¸ trÞ tinh
thÇn.
28
1 課-B もんだい Bµi tËp
M1. Nh×n tranh ®Æt c©u hái cho c©u tr¶ lêi.
れい 1) 2) 3)
1) A:___________________________________________________
B:きのうの ごご いきました。
A:___________________________________________________
B:じてんしゃで いきました。
2) A:___________________________________________________
B:くがつ はつかに かえります。
A:___________________________________________________
B:ひとりで かえります。
3) A:___________________________________________________
B:せんしゅうの げつようび きました。
A:___________________________________________________
B:かぞくと きました。
29
M2. Chän ®¸p ¸n ®óng.
1) あさっては ( ) です。
A.ににち B. にがつ C.にちようび
2) ( ) びょういんへ いきました。
A.おととい B. あした C.あさって
3) ( )で ぎんこうへ いきました。
A.エンジニア B. タクシー C.スーパー
4) じょせいの ひは さんがつ( )です。
A.ようか B. よっか C.みっか
5) ごご ( )に うちへ かえりました。
A.きんようび B. せんしゅう C.ろくじ
6) こんげつは ( )です。
A.よんがつ B. よがつ C.しがつ
7) ( )と としょかんへ いきました。
A.ともだち B. じどうしゃ C.ひとりで
かんようくコラム
え か
絵に描いたよう- Nh- tranh vÏ
C©u nµy dïng ®Ó chØ phong c¶nh hoÆc con ng-êi
®Ñp. ViÖt Nam cã mét sè c©u t¬ng tù nh “ §Ñp nh
tranh”, “§Ñp nh tranh vÏ”, “§Ñp nh tîng míi t«”…
30
第1課-B
はなそう! Đàm Thoại
1. 2.
31
2 課-A ことば Tõ vùng
1) たべます ăn
2) のみます uống
3) みます xem
4) よみます đọc
5) かきます viết
6) かいます mua
7) ごはん cơm
8) パン bánh mì
9) にく thịt
10) さかな cá
11) みず nước
************
なに cái gì
32
1 2 3
4 5 6
7+8 9 10
11 12 13
14 15 16
33
2 課-A がくしゅう
1.
ne A
れい ね ます A
mi B
1) ます
ta be C
2)
ます
ka ki D
3) ます
E
no mi
4) ます
F
ka i
5) ます
34
2.
れ
かさ
い
① ごはん
② にく
③ さかな
④ パン
3.
れ
1) 2)
い
パ ン
3) 4) 5)
35
4.
くつ
れい かいます 3) のみます
カメラ
1) たべます 4) かきます
2) よみます 5) みます
にく ビール さかな みず
A B
1. 1.
2. 2.
3. 3.
4. 4.
36
2 課-A ぶんけい MÉu c©u
37
2 課-A れんしゅう LuyÖn tËp
1.
name
れい 1) 2) 3) 4) 5)
れい ごはんを たべます。
1) __________________________________________________________
2) __________________________________________________________
3) __________________________________________________________
4) __________________________________________________________
5) __________________________________________________________
2.
れい 1+2 1) 2) 3) 4)
4) けさ ミルクを のみましたか。…_______________________________
38
3.
Sakura th©n!
B¹n khoÎ kh«ng?
れい 1) 2) 3) 4)
れい A:なにを のみましたか。
B:みずを のみました。
1) A:せんしゅう__________________________________________
B:____________________________________________________
2) A:まいばん____________________________________________
B:____________________________________________________
3) A:きのうの ばん______________________________________
B:____________________________________________________
4) A:けさ________________________________________________
B:____________________________________________________
39
2 課-A もんだい Bµi tËp
M1. Chän tõ trong khung ®iÒn vµo chç g¹ch ch©n.
1) A: _____________________________________________
B:パンを たべます。
2) A:_____________________________________________
B:みずを のみます。
3) A:_____________________________________________
B:テレビを みました。
4) A:_____________________________________________
B:なにも かいませんでした。
40
M3. C¸c c©u cho d-íi ®©y cã ®óng kh«ng?
41
第 2 課-A
はなそう! Đàm Thoại
1. 2.
42
2 課-B ことば Tõ vùng
6) おさけ rượu
7) たばこ thuốc lá
8) コーヒー cà phê
9) チョコレート sô cô la
************
それから sau đó
43
1 2 3
4 5 6
Hanoi CINEMA
7 8 9
10 11 12
13 14 15
44
2 課-B がくしゅう
1.
れい ăn ⇒ たべます
1) làm ⇒
3) gặp gỡ ⇒
5) nhà hàng ⇒
2.
れい さ な か し → さかな cá
1) き く っ に →
2) こ た ば な →
3) あ け さ お →
4) え お が い →
5) み ほ な は →
45
3.
たべます
れい
パン ごはん にく さかな
あいます
1)
マナ
マナさん こいびと
します
2)
4.
れい milk ミルク
1) coffee
2) soccer
3) chocolate
4) restaurant
5) ice cream
46
2 課-B ぶんけい MÉu c©u
…にっきを かきます。
… ええ、いいですね。
すみません、ちょっと…
47
2 課-B れんしゅう LuyÖn tËp
1.
Diary
れい 1) 2) 3) 4)
B:スーパーへ いきます。
1) A:げつようび __________________________________________
B: ____________________________________________________
2) A:きのうの ばん_______________________________________
B:_____________________________________________________
3) A:きょうの ごご_______________________________________
B:_____________________________________________________
4) A:せんしゅうの にちようび_____________________________
B:_____________________________________________________
48
2.
1) 2)
れい
3) 4)
1) ごご _______________________________________________________
___________________________________________________________
2) どようび の ばん__________________________________________
____________________________________________________________
3) まいあさ____________________________________________________
____________________________________________________________
4) きのう______________________________________________________
____________________________________________________________
49
3.
Homeworks
HANOI CINEMA
れい 1) 2) 3)
B: ____________________________________________________
B:____________________________________________________
B:____________________________________________________
4.
れい 1) 2) 3) 4)
B:ええ、いいですね。
B:すみません。ちょっと…
50
1) A:____________________________________________________
B:ええ、いいですね。
2) A:____________________________________________________
B:すみません、ちょっと…
3) A:____________________________________________________
B:ええ、いいですね。
4) A:____________________________________________________
B:すみません、ちょっと…
51
2 課-B もんだい Bµi tËp
B:ともだち( )あいました。
2) けさ なに( )のみませんでした。
のみます。
B:スーパーで かいました。
3) A:こんばん( )を しますか。
B:しんぶんを よみます。
4) A:おととい( )に あいましたか。
B:こいびとに あいました。
52
第 2 課-B
はなそう! Đàm Thoại
1. 2.
53
3 課-A ことば Tõ vùng
1) おくります gửi
3) て tay
4) はし đũa
5) ナイフ dao
6) フォーク dĩa
7) はさみ kéo
10) はな hoa
54
1 2 3
4 5 6
7 8 9
10 11 12
55
3 課-A がくしゅう
1.
o sa ke fo - ku ki ri ma su
お さ け
れい rượu 1) 2)
第1課 第1課
ha sa mi na i fu ke shi go mu
3) 4) 5)
わ い ん ふぁ く す
れ 3)
い
ワ イ ン
な い ふ れ ぽ ― と
1) 4)
ふぉ ― く け し ご む
2) 5)
56
3.
れい ăn ⇒ たべます
1) gửi đi ⇒
2) hoa ⇒
3) báo cáo ⇒
4) máy fax ⇒
4.
お さ け フ
れ 3)
い お ち ゃ フ
は お は な み
1) 4)
は ち お ま す
は け
2) 5)
は け い
57
3 課-A ぶんけい MÉu c©u
58
3 課-A れんしゅう LuyÖn tËp
1.
Dear……
れい 1) 2) 3) 4)
れい てで パンを たべます。
1) ______________________________________________________________
2) ______________________________________________________________
3) ______________________________________________________________
4) _____________________________________________________________
2.
Kanji
れい 1) 2) 3)
B:はしで たべます。
1) A:_________________________________________________________
B:_________________________________________________________
59
2) A:_________________________________________________________
B:_________________________________________________________
3) A:_________________________________________________________
B:_________________________________________________________
3.
8:00am Thank
you!
れい 1+2 1) 2) 3) 4)
B:「ファクス」です。
B:「さようなら」です。
1) A:それは ________________________________________________
B:______________________________________________________
2) A:あれは________________________________________________
B:______________________________________________________
B:______________________________________________________
B:______________________________________________________
60
3 課-A もんだい Bµi tËp
1) フランスごで _____________________________________________
2) ファクスで _____________________________________________
3) はさみで _____________________________________________
4) ボールペンで_____________________________________________
5) ベトナムじんは はしで___________________________________
61
M3. C¸c c©u cho d-íi ®©y cã ®óng kh«ng? NÕu ®óng th× ®iÒn ( O ) ,
62
第 3 課-A
はなそう! Đàm Thoại
1 2 3
63
3 課-B ことば Tõ vùng
1) あげます tặng
2) もらいます nhận
5) おしえます dạy
6) ならいます học
8) プレゼント quà
10) シャツ áo sơ mi
11) さいふ ví
14) チケット vé
15) りょうしん bố mẹ
64
1 2 3
A B B A A B
4 5 6
B A A B B A
7 8 9
10 11 12
13 14 15
65
3 課-B がくしゅう
1.
れ
3)
い
1) 4)
あげます おしえます
2) 5)
もらいます もらいます
2.
れ 1) 2)
い
で ん わ
3) 4) 5)
66
3.
いきます
きます
れい:だいがく 3) でんわ
1)プレゼント 4) にほんご
2) おかね 5) にもつ
67
3 課-B ぶんけい MÉu c©u
68
3 課-B れんしゅう LuyÖn tËp
1.
JAPANESE マリア
ともだち
れい 1) 2) 3) 4)
1) せんせいは ___________________________________________________
2) Nam さんは___________________________________________________
3) わたしは_____________________________________________________
4) ワンさんは___________________________________________________
2.
CHINESE
あき
ともだち ひろし
れい 1 + 2 1) 2) 3) 4)
B:かぞくに おくります。
B:にもつを おくります。
69
1) A:だれに てがみを かきますか。
B:___________________________________________________
B:___________________________________________________
B:___________________________________________________
B:___________________________________________________
3.
Chinese キム
さくら
ワンせんせい
れい 1) 2) 3)
1) さくらちゃんは________________________________________________
2) マリアさんは__________________________________________________
3) Minh さんは___________________________________________________
70
4.
たなか せんせい
キム
JAPANESE
れい 1+2 1) 2) 3) 4)
B:ともだちに もらいました。
B:てがみを もらいました。
B: _________________________________________________________
B:_________________________________________________________
B:_________________________________________________________
B:_________________________________________________________
71
3 課-B もんだい Bµi tËp
M1. §iÒn trî tõ thÝch hîp.
れい わたし( は )Mai( × )です。
( )もらいました。
B:はしで たべます。
B: くにで ならいました。
B:たなかさんに かりました。
B:おととい もらいました。
72
M3. H·y xem tranh vµ viÕt thµnh c©u.
73
第 3 課-B
はなそう! Đàm Thoại
あき : その とけい、すてきですね。
たなか:ありがとうございます。
たんじょうびに ちちに もらいました。
1 2 3
***
74
NHËT 1B ふくしゅう① Bµi 1A~3B
¤n Tõ vùng ___/40 点
1. (1 点 x 5= 5 点)
れい ○
A. へや B. ドル C. ドン D. えん
2. (1 点 x 9= 9 点)
ぱん さっかー ぷれぜんと
1) 4) 7)
パン
2) 5) 8)
3) 6) 9)
75
3. (1 点 x 7= 7 点)
れい c¬m
○
A .ごはん B.こはん C.ごほん D.こほん
1) ¸o s¬ mi
A.シャシ B.シャツ C.ツャシ D.ツャツ
2) b-u thiÕp
A.はがき B.ほかき C.はかき D.ほがき
3) bè mÑ
A.りょしん B.りょうしん C.りゅしん D.りゅうしん
4) « t«
A.じどしゃ B.じどうしゃ C.じいどしゃ D.じいどうしゃ
5) c¸i vÝ
A.ないふ B.ないぷ C.さいふ D.さいぷ
6) viÕt
A.かします B.かります C.かけます D.かきます
7) th¸ng t-
A.しがつ B.しちがつ C.よんがつ D.よがつ
76
4. (1 点 x 9= 9 点)
れ へ や
い c¨n phßng
1) lµm
2) nhËt ký
3) tÆng
4) gia ®×nh
5) ngµy 20
6) thuèc l¸
7) mua
8) hµnh lý
9) gÆp
77
5. (2 点 x 5= 10 点)
れい 1) 2) 3) 4) 5)
れい パンをたべます
1) _____________________________
2) _____________________________
3) _____________________________
4) _____________________________
5) _____________________________
78
NHËT 1B ふくしゅう① BµI 1A~3B
¤n Ng÷ ph¸p ___/55 点
れい これは ( なん )ですか。…ざっしです。
2) まいあさ( )を のみますか。
…ミルクを のみます。
…ファクスで おくります。
4) たんじょうびは( )( )ですか。
… 10 がつ 17 にちです。
5) こいびとに( )を もらいましたか。
79
…チョコレートを もらいました。
6) にちようび( )を しますか。
…としょかんで よみます。
… “Good morning”です。
1)だいがくへ________ 6)プレゼントを_________
2)テレビを_________ 7)しゅくだいを_________
3)でんわを_________ 8)にもつを___________
4)みずを__________ 9)ともだちに__________
B:__________________________________________________。
2) A:たんじょうびは いつですか。
80
B:__________________________________________________。
B:__________________________________________________。
B:__________________________________________________。
B:__________________________________________________。
M5. Dùa vµo tõ gîi ý viÕt thµnh c©u hoµn chØnh (1 点x6=6 点)
1) あさ/なにも/わたし/たべません
_____________________________________________________________
2) ともだち/それから/みます/でんわ/テレビ/かけます
_____________________________________________________________
3) てがみ/かきます/ボールペン
_____________________________________________________________
4) あげました/ほん/あきさん
_____________________________________________________________
5) 「かぎ」/にほんご/これ
_____________________________________________________________
6) 6 じ/まいにち/かえります/うち
_____________________________________________________________
M6. Söa lçi sai cña c¸c c©u sau ( nÕu cã ) (1 点x8=8 点)
81
1) せんせいの ひは 11 がつ はつかです。
82
4 課-A ことば Tõ vùng
1) いい(よい) tốt
2) むずかしい khó
3) やさしい dễ
4) たかい đắt
5) やすい rẻ
6) おおきい to
7) ちいさい nhỏ
8) いそがしい bận
9) たのしい vui vẻ
12) もの đồ
13) たべもの đồ ăn
15) くるま ô tô
************
とても rất
83
○ 1 2 3
4 5 6
7 8 9
10 11 12
13 14 15
84
4 課-A がくしゅう
1.
れい tốt い い 4) bận rộn い い
1) đắt い 5) dễ い
2) ngon い い 6) rẻ い
3) thú vị お い 7) tốt い
れ
1)
い
おいしい まずい
2) 3)
85
3. rẻ→ngon→vui vẻ→to→đắt→khó →thú vị→to→
bận rộn→ nhỏ→rẻ.
* たかい:15
1 2 3 4 5 * やすい:21
* ちいさい:32
11 12 13 14 15
* やさしい:22
21 22 23 24 25 * おいしい:12
* おおきい:24
31 32 33 34 35 * たのしい:13
* おもしろい:35
41 42 43 44 45
* いそがしい:33
*むずかしい:25
4.
にほん だいがく
れ
い ベトナム くに 1) ほん/ノート
アメリカ しゅくだい
にく バイク
さかな
86
5. いそがしい いい おいしい たかい おおきい
たのしい むずかしい おもしろい
れい ミルクと パン いい
1) にほんの くるま
2) ベトナムの たべもの
3) にほんご
4) アメリカの えいが
5) ちゅうごく
6) たんじょうび
7) だいがくの べんきょう
かんようくコラム
あな てん のぞ
かぎの穴 から天 を覗 く
- Soi trêi qua lç kho¸ -
B¶n th©n cã kiÕn thøc h¹n hÑp nh-ng l¹i lo toan
viÖc qu¸ to t¸t, lµm nh÷ng viÖc kh«ng phï hîp víi
kh¶ n¨ng. T-¬ng tù c©u “Õch ngåi ®¸y giÕng”,
“LÊy gÇu t¸t biÓn”.
87
4 課-A ぶんけい MÉu c©u
1. この ざっしは いいです。
やすい → やすくない
いい → よくない
べんきょうは やさしくないです。
わたしの カメラは あまり たかくないです。
にほんごは むずかしいですか。
… はい、むずかしいです。
いいえ、むずかしくないです。
88
4 課-A れんしゅう LuyÖn tËp
1.
Japanese
1,000 ドン
とても
れい 1) 2) 3) 4)
れい バナナは やすいです。
1) ______________________________________________________________
2) ______________________________________________________________
3) ______________________________________________________________
4) ______________________________________________________________
2. Everyday Chinese
10,000 ドン
あまり
れい 1) 2) 3) 4)
れい バナナは たかくないです。
1) ______________________________________________________________
2) ______________________________________________________________
3) ______________________________________________________________
4) ______________________________________________________________
89
3.
VIETNHAT Mon,Wed,Fri
1,000 ドン
とても あまり
れい 1+2 1) 2) 3) 4)
B:はい、やすいです。
B:いいえ、たかくないです。
1) A:ベトナムは ちいさいですか。
B:_________________________________________________________
B:_________________________________________________________
B:_________________________________________________________
4) A:べんきょうは いそがしいですか。
B:_________________________________________________________
4.
れい きのう ほんを よみました。(おもしろい)
→きのう おもしろい ほんを よみました。
1)だいがくで にほんごを べんきょうします。(おおきい)
→________________________________________________________________
→________________________________________________________________
→________________________________________________________________
90
4 課-A もんだい Bµi tËp
1) A:あなたの だいがくは_____________________________________
B:いいえ、おおきくないです。
2) A:たんじょうびは___________________________________________
B:はい、たのしいです。
3) A:ちゅうごくの ものは_____________________________________
B:いいえ、たかくないです。
4) A:その ファクスは_________________________________________
B:いいえ、よくないです。
M2. S¾p xÕp l¹i c¸c tõ d-íi ®©y vµ viÕt thµnh c©u hoµn chØnh:
1) おいしい/しょくどう/ごはん/だいがく/とても
_______________________________________________________________
2) かいます/スーパー/チョコレート/ちいさい/おととい
_______________________________________________________________
3) えいが/わたし/きのうの ばん/みます/おもしろい
_______________________________________________________________
4) ほん/わたしは/かります/いい/たなかさん
_______________________________________________________________
91
第 4 課-A
はなそう! Đàm Thoại
1. 2.
92
4 課-B ことば Tõ vùng
1) ハンサム(な) đẹp trai
13) ひと người
************
どう thế nào
4 5 6
7 8 9
10 11 12
13 14 15
94
4 課-B がくしゅう
れ
い おもしろい 3)
1) 4)
2) 5)
2.
れい た す い か → たかい đắt
1) ま み ひ →
2) り べ ら ん →
3) か ず い し →
4) や ぎ に か た →
95
3.
れい đồ ăn ⇒ たべもの
1) người ⇒
2) thành phố ⇒
3) nơi chốn ⇒
4) hoa sen ⇒
5) hoa hồng ⇒
れい えいが おもしろい
1) バラ
2) りょうしん
3) Ha Long わん
4) にちようび
5) ともだち
6) スーパー
7) Beckham
96
4 課-B ぶんけい MÉu c©u
バスは べんりですか。
… はい、べんりです。
いいえ、べんりじゃ ありません。
97
4 課-B れんしゅう LuyÖn tËp
1.
Nam Tomorrow Minh HANOI ひろし
とても あまり
れい 1 れい 2 1) 2) 3) 4)
1) ______________________________________________________________
2) _____________________________________________________________
3) ______________________________________________________________
4) ______________________________________________________________
2.
This week
あまり
れい 1+2 1) 2) 3)
れい 1 A:はすは ゆうめいですか。
B:はい、ゆうめいです。
れい 2 A:はすは ゆうめいですか。
B:いいえ、ゆうめいじゃ ありません。
98
1) A:この スーパーは べんりですか。
B:_________________________________________________________
B:_________________________________________________________
3) A:こんしゅうは ひまですか。
B:_________________________________________________________
3.
500¥
れい 1) 2) 3)
B:_________________________________________________________
B:_________________________________________________________
3) A:まいにちは どうですか。
B:_________________________________________________________
99
4.
→_________________________________________________________________
→_________________________________________________________________
→_________________________________________________________________
5.
Hue
れい 1) 2) 3)
B:__________________________________________________________
B:__________________________________________________________
B:__________________________________________________________
100
4 課-B もんだい Bµi tËp
M1. Chän vµ chia d¹ng ®óng cña tÝnh tõ ë trong khung d-íi ®©y.
1) この ファクスは あまり____________________________
4) それは________________________________________えいがです。
B:とても きれいです。
3) A:さくらは( )はなですか。
B:ゆうめいな はなです。
4) A:こいびとに( )を もらいましたか。
101
M3. §Æt c©u hái cho c©u tr¶ lêi.
B:いいえ、ちいさいです。
1) A:Sapa は いま________________________________________
B:いいえ、にぎやかです。
2) A:らいしゅうは_________________________________________
B:いいえ、いそがしいです。
3) A:アメリカの くるまは_________________________________
B:いいえ、たかいです。
4) A:えいごは______________________________________________
B:いいえ、やさしいです。
かんようくコラム
あき そら
秋 の空 - BÇu trêi mïa thu
DÔ thay ®æi t×nh c¶m ( th-êng dïng trong quan hÖ
nam n÷). C©u nµy t-¬ng tù nh÷ng c©u sau cña ViÖt
Nam: Thay lßng ®æi d¹, Thay ng-êi yªu nh- thay
¸o...
102
第 4 課-B
はなそう! Đàm Thoại
Minh :おげんきですか。
Jim :はい、げんきです。
Minh :にほんごの べんきょうは どうですか。
Jim :そうですね。むずかしいですが、おもしろいです。
***
マナ:きのう たなかさんの こいびとに あいました。
キム:そうですか。どんなひとですか。
マナ:きれいな ひとです。そして とても いいひとです。
1. 2.
103
4 課-C ことば Tõ vùng
1) すき(な) thích
2) きらい(な) ghét
3) じょうず(な) giỏi
4) へた(な) kém
6) のみもの đồ uống
15) じ chữ
************
104
1 2 3
4 5 6
7 8 9
10 11 12
13 14 15
105
4 課-C がくしゅう
1.
れい 1) 2)
ひま いそがしい
2.
れ
い たべもの
にく パン
1)
phở すし
2)
サッカー テニス
3)
いぬ ねこ
4)
みず おちゃ
106
3.
れい milk ミルク
1) pet
2) tennis
3) dance
4) sport
4.
¥
れ
い おかね
1)
ABCD あかさ
2) EFGH いきし
IJKLM うくす
3)
107
4 課-C ぶんけい MÉu c©u
2. マナさんは えが じょうずです。
ひろしくんは えが じょうずですか。
… はい、じょうずです。
いいえ、じょうずじゃ ありません。
108
4 課-C れんしゅう LuyÖn tËp
1.
れい 1+2 1) 2) 3) 4)
1) ________________________________________________________ _____
2) _____________________________________________________________
3) _____________________________________________________________
4) _____________________________________________________________
2.
あまり とても
れい 1) 2) 3) 4)
れい A:パンが すきですか。
B: はい、すきです。
いいえ、すきじゃ ありません。
109
1) A:にほんりょうりが すきですか。
B:__________________________________________________________
2) A:いぬが すきですか。
B:__________________________________________________________
3) A:カラオケが すきですか。
B:__________________________________________________________
4) A:ダンスが すきですか。
B:__________________________________________________________
3.
れい 1) 2) 3)
B:バラが すきです。
1) A:__________________________________________________________
B:__________________________________________________________
2) A:__________________________________________________________
B:__________________________________________________________
3) A:__________________________________________________________
B:__________________________________________________________
110
4.
Japanese
れい 1) 2) 3)
れい わたしは じが へたです。
1) マナさんは____________________________________________________
2) あきさんは____________________________________________________
3) わたしは______________________________________________________
5.
How long…? あまり あまり
とても
あまり
れい 1) 2) 3)
B: はい、じょうずです。
B:_____________________________________________________
B:____________________________________________________
B:____________________________________________________
111
4 課-C もんだい Bµi tËp
M1. §iÒn trî tõ thÝch hîp.
1) A:__________________________________________________
2) A:__________________________________________________
B:はい、ペットが すきです。
A:__________________________________________________
B:いぬが すきです。
3) A:__________________________________________________
112
第 4 課-C
はなそう! Đàm Thoại
1. 2.
113
5 課-A ことば Tõ vùng
1) います có, tồn tại (người , động vật)
3) おんなの こ bé gái
4) おとこの こ bé trai
5) き cái cây
7) いけ cái ao
8) うえ bên trên
9) した bên dưới
************
114
1 2 3
4 5 6
7 8 9
10 11 12
13 14 15
115
5 課-A がくしゅう
1.
れい たべもの 1) あります
パン ごはん にく ほん はな
2) います
いぬ ねこ
2.
れい いぬ ねこ ペット
1) はな き
2) みず さかな
3) ~ちゃん ~くん
116
3.
れい 1)
おおきい ちいさい なか
2) 3)
うえ まえ
4.
れい 1) 2) 3) 4) 5)
うえ
117
5 課-A ぶんけい MÉu c©u
118
5 課-A れんしゅう LuyÖn tËp
1.
れい 1+2 1) 2) 3) 4)
1) ________________________________________________________
2) ________________________________________________________
3) ________________________________________________________
4) ________________________________________________________
2.
れい 1) 2) 3) 4)
1) ________________________________________________________
2) ________________________________________________________
3) ________________________________________________________
4) ________________________________________________________
119
3.
れい 1 + 2 1) 2) 3) 4)
B:____________________________________________________
B:____________________________________________________
B:____________________________________________________
B:____________________________________________________
かんようくコラム
しょうもん もの い
証 文 が物 を言う- B»ng chøng biÕt nãi
ChØ nh÷ng lo¹i giÊy tê ®-îc viÕt ra nh- nh÷ng chøng
cø ph¸t huy ®-îc hiÖu qu¶.
ViÖt Nam cã c©u” Nãi cã s¸ch, m¸ch cã chøng”
120
5 課-A もんだい Bµi tËp
M1. §iÒn vµ chia d¹ng thÝch hîp cña ®éng tõ 「 います」「 あります」 .
1) きの したに いぬが ( )。
2) きょうしつに だれも ( )。
あります。
… ミルク( )あります。
… だれも いません。
あいました。
121
M3. Hoµn thµnh nh÷ng c©u sau.
1) つくえ/ うえ / はさみ
_________________________________________________________________
_________________________________________________________________
_________________________________________________________________
4) き/ した/ いぬ
_________________________________________________________________
かんようくコラム
うた うた
歌 にばかり歌 う- Ca m·i mét bµi
Nãi nhiÒu lÇn cïng mét vÊn ®Ò. Nãi ®i nãi l¹i m·i
mét viÖc mµ khã cã thÓ thùc hiÖn ®-îc.
C©u t¬ng tù ë ViÖt Nam: “Nhai ®i nhai l¹i”, “Nh¾c
®i nh¾c l¹i”...
122
第 5 課-A
はなそう! Đàm Thoại
1. 2.
123
5 課-B ことば Tõ vùng
1) あります có (sở hữu)
2) はこ cái hộp
3) れいぞうこ tủ lạnh
5) カレンダー lịch
*************
~から bởi vì
124
1 2 3
4 5 6
7 8 9
10 11 12
125
5 課-B がくしゅう
れい しずかな レストラン
1) いい
2) きれいな
3) ゆうめいな
4) ちいさい
5) べんりな
れい たべもの 1)
パン ごはん にく にち がつ ねん
2) アルバム 3) へや
126
3.
れい 1) 2) 3) 4)
おかね
127
5 課-B ぶんけい MÉu c©u
…ようじが ありましたから。
128
5 課-B れんしゅう LuyÖn tËp
1.
căngtin
れい 1+2 1) 2) 3) 4)
1) しゃしんは__________________________________________________
2) Nam さんは________________________________________________
3) ねこは_____________________________________________________
4) びょういんは_______________________________________________
2.
れい 1) 2) 3) 4)
B: ____________________________________________________
129
2) A:さくらちゃんは どこに いますか。
B:____________________________________________________
B:____________________________________________________
B:____________________________________________________
3.
れい 1 A:Minh さんは とけいが
ありますか。
B:はい、あります。
たくさん
ありますか。
B:いいえ、ありません。
B:________________________________________________________
B:________________________________________________________
B:________________________________________________________
B:________________________________________________________
130
4.
OK
れい 1) 2) 3) 4)
B:うたが へたですから。
B:______________________________________________________
B:______________________________________________________
B:______________________________________________________
B:______________________________________________________
かんようくコラム
たい つ
えびで鯛 を釣る- Dïng con t«m c©u con c¸ sép
C©u nµy cã nghÜa lµ bá ra mét chót nh-ng thu ®-îc
nhiÒu lîi. MÊt Ýt c«ng søc mµ thu ®-îc nhiÒu thµnh
qu¶. BiÕu mét chót quµ nh-ng ®-îc ng-êi ta ®¸p lÔ l¹i
rÊt nhiÒu. T¬ng tù c©u” Th¶ con s¨n s¾t b¾t con c¸
r«”.
131
5 課-B もんだい Bµi tËp
M1. §iÒn tõ ®Ó hái.
2) ほんやに( )が いますか。
4) ( )テレビを みませんか。
… じかんが ありませんから。
B:______________________________________________________
132
2) A:ベッドの したに なにが ありますか。
B:______________________________________________________
B:______________________________________________________
B:______________________________________________________
133
第 5 課-B
はなそう! Đàm Thoại
1. 2.
134
NHËT 1B ふくしゅう② Bµi 4A~5B
¤n Tõ vùng ___/31点
1. (1 点 x 11 = 11 点)
れい おおきい ⇔ ちいさい
1) まえ ⇔ 7) おんなの こ ⇔
2) たかい ⇔ 8) ちいさい ⇔
3) ひま ⇔ 9) にぎやか ⇔
4) へた ⇔ 10) した ⇔
5) なか ⇔ 11) むずかしい ⇔
6)すき ⇔
2.(1 点 x 10 = 10 点)
れい c¬m
○
A .ごはん B.みず C.パン
1) thµnh phè
2) bøc ¶nh
A.りょうり B.しゃしん C.はがき
4) thó vÞ
A.たのしい B.おもしろい C.おいしい
5) næi tiÕng
135
A.げんき B.きれい C.ゆうめい
6) thÓ thao
A.テニス B.ダンス C.スポーツ
7) bªn c¹nh
A.ちかく B.となり C.はやく
8) tñ l¹nh
A.れいぞうこ B.え C.おんなの こ
9) thêi gian
A.じかん B.ようじ C.やくそく
10) mãn ¨n
A.べんきょう B.のみもの C.たべもの
3.(1 点 x 10 = 10 点)
れい c¸i kÐo は さ み
1) c¸i hép 6) « t«
4) ®å 9) tiÖn lîi
136
NHËT 1B ふくしゅう② Bµi 4A~5B
¤n Ng÷ ph¸p ___/55 点
す。
( )、
はやく ( )きました。
れい これは ( なん )ですか。…ざっしです。
5) サッカーは( )ですか。…おもしろいです。
6) ( )にほんごを べんきょうしますか。…すきですから。
1) バスは_________べんりです。
2) わたしは_________が へたです。
4) にほんごの_________は たのしいです。
5) いそがしいですから、ひまな_________が ありません。
6) ひろしくんは いい シャツが_________。
_________が じょうずです。
8) ワンせんせいは_________な ひとです。
1) A:Hanoi は にぎやかですか。
138
B:はい、____________________________________________。
B:いいえ、__________________________________________。
B:いいえ、_________________________________________。
B:__________________________________________________。
B:__________________________________________________。
B:__________________________________________________。
B:__________________________________________________。
B:__________________________________________________。
M5. Dùa vµo tõ gîi ý viÕt thµnh c©u hoµn chØnh (1 点x5=5 点)
1) マナさん/います/としょかん
_____________________________________________________________
2) その/おもしろい/あまり/えいが
139
_____________________________________________________________
3) あります/ベッド/した/くつ
_____________________________________________________________
4) テニス/か/じょうず/Jim さん
_____________________________________________________________
5) ほん/あります/なか/はがき
_____________________________________________________________
M6. Söa lçi sai cña c¸c c©u sau ( nÕu cã ) (1 点x5=5 点)
1) バラは きれいはなです。
140
6課 ことば Tõ vùng
1) あつい nóng (thời tiết)
3) あたたかい ấm áp
4) すずしい mát mẻ
6) きせつ mùa
7) はる xuân
8) なつ hạ
9) あき thu
10) ふゆ đông
*************
4 5 6
7 8 9
10 11 わたしの~ 12
あなたの~
13 わたしの~
14 あなたの~
15
142
6課 がくしゅう
1.
れ ゆうめい 3)
い
19oC
1) 4)
24oC 5o C
2) 5)
35oC
2.
1~3
がつ
4~6
がつ
きせつ
1 ねん
7~9
がつ
10~12
がつ
143
3.
わたし あなた
4.
れ ふゆ さむい
い
1)
2)
3)
144
6課 ぶんけい MÉu c©u
145
6課 れんしゅう LuyÖn tËp
1.
れい 1) 2) 3)
1) なつは______________________________________________________
3) にほんは___________________________________________________
2.
れい 1) 2) 3)
B:______________________________________________________
B:______________________________________________________
B:______________________________________________________
146
3.
れい 1) 2) 3) 4)
1) はなで_________________________________________________________
2) かぞくで______________________________________________________
3) せかいで______________________________________________________
4) 1 ねんで_______________________________________________________
4.
れい 1) 2) 3) 4)
B:______________________________________________________
B:______________________________________________________
B:______________________________________________________
B:______________________________________________________
147
6課 もんだい Bµi tËp
M1. §iÒn trî tõ thÝch hîp.
れい わたし( は )Mai( × )です。
ゆうめいです。
ダンス( )じょうずですか。
… どちら( )じょうずです。
ですか。
148
3) A:せかいで( )が いちばん ひとが おおいですか。
かんようくコラム
きん め くら
金 に目が眩 む- M¾t mê v× tiÒn b¹c
C©u nµy dïng khi muèn nãi ai ®ã ®¸nh mÊt nh©n
c¸ch v× tiÒn b¹c, vËt chÊt. ViÖt Nam còng cã c©u”
Hoa m¾t v× tiÒn”, “ Mê m¾t v× tiÒn”.
149
第6課
はなそう! Đàm Thoại
さくら みどり
5000¥ 3000¥
1. 2.
***
150
7課 ことば Tõ vùng
1) およぎます bơi
3) りょこうします du lịch
6) ほしい muốn
8) あたらしい mới
9) プール bể bơi
10) かわ sông
11) うみ biển
13) かしゅ ca sĩ
151
1 2 3
4 5 6
7 8 9
10 11 12
13 14 15
152
7課 がくしゅう
1.
れ
い ね ま す
1)
ま す
2)
ま す
3)
ま す
4)
し ま す
5)
し ま す
153
2.
さむい つめたい ほしい あたらしい
れ
い さむい
1)
2)
3)
3.*みずうみ: hồ
いけ みずうみ
ほんや としょ みず
かん
ほん
がっこう がくせい
154
4.
れ がくせい
い
1)
2)
3)
4)
かんようくコラム
おん も うら ほう
恩 を以って怨 みに報 ず- DÜ ©n b¸o o¸n
LÊy ®iÒu tèt ®Ñp ®¸p l¹i sù xÊu xa, cã tÊm lßng ®é
l-îng khoan dung. ViÖt Nam còng cã c©u t¬ng tù:”
LÊy ¬n ®Òn o¸n”, “LÊy ¬n b¸o o¸n”
155
7課 ぶんけい MÉu c©u
なにを かいたいですか。
… シャツを かいたいです。
なにも かいたくないです。
156
7課 れんしゅう LuyÖn tËp
1.
れい 1) 2) 3)
1) わたしは_____________________________________________________
2) わたしは_____________________________________________________
3) わたしは_____________________________________________________
2.
れい 1) 2)
B:_______________________________________________________
A:_______________________________________________________
B:_______________________________________________________
157
2) A:いま なにが いちばん ほしいですか。
B:_______________________________________________________
A:_______________________________________________________
B:_______________________________________________________
3.
れい 1) 2) 3) 4) 5)
れい A:なにを のみたいですか。
B:みずを のみたいです。
B:______________________________________________________
B:______________________________________________________
3) A:なんに なりたいですか。
B:______________________________________________________
4) A:なにを したいですか。
B:______________________________________________________
5) A:どこへ いきたいですか。
B:______________________________________________________
158
7課 もんだい Bµi tËp
M1. §iÒn trî tõ thÝch hîp :
れい わたし( は )Mai( × )です。
( ) たべたくないです。
1) A:_______________________________________________________
2) A:_______________________________________________________
3) A:_______________________________________________________
B:なにも したくないです。
4) A:_______________________________________________________
B:モデルに なりたいです。
159
M3. Chia d¹ng ®óng cña tõ trong khung:
1) あしたは やすみですから、ひるまで___________________です。
2) ひまですから、いい ところへ___________________です。
3) さむいですから、なにも___________________です。
4) ようじが ありますから、がっこうを___________________です。
5) なつは あついですから、プールで___________________です。
かんようくコラム
かぜ よ
風 にしたがいて呼ぶ- Gäi theo chiÒu giã
C©u nµy cã nghÜa lîi dông uy thÕ, søc m¹nh cña
ng-êi kh¸c ®Ó ®¹t ®-îc thµnh c«ng. ViÖt Nam cã
nh÷ng c©u cã ý nghÜa t-¬ng tù nh-: :TÐ n-íc theo
ma”, “Mîn giã bÎ m¨ng”…
160
第7課
はなそう! Đàm Thoại
1. 2. 3.
161
8課 ことば Tõ vùng
1) あそびます chơi
2) むかえます đón
7) つり【~をします】 câu cá
12) えき nhà ga
162
1 2 3
4 5 6
7 8 9
10 11 12
163
8課 がくしゅう
1)
2)
3)
4)
5)
6)
164
2.
れ
3)
い
て が み び
1) 4)
2) 5)
3.
はなします かいものします さんぽします しょくじします
だします あそびます むかえます
れい ともだち と はなします
1) レストラン で
2) こうえん を
3) てがみ を
4) こども を
5) スーパー で
6) こども と
165
8課 ぶんけい MÉu c©u
166
8課 れんしゅう LuyÖn tËp
1. Hanoi Cinema Hanoi Library
れい 1) 2) 3) 4)
1) Ha Noi えいがかんへ___________________________________________
2) Ha Noi としょかんへ___________________________________________
3) がっこうへ____________________________________________________
4) レストランへ__________________________________________________
2.
れい 1) 2) 3) 4) 5)
1) レストランへ__________________________________________________
2) スーパーへ____________________________________________________
3) こうえんへ____________________________________________________
4) にほんへ______________________________________________________
5) アメリカへ____________________________________________________
167
3.
れい 1) 2) 3) 4)
B:さんぽに いきました。
B:___________________________________________________________
B:___________________________________________________________
B:___________________________________________________________
B:___________________________________________________________
かんようくコラム
きも
胆 をなめる- NÕm mËt
C©u nµy cã nghÜa lµ chÞu ®ùng gian khæ, nhôc nh·
®Ó chê ®îi c¬ héi phôc thï. ViÖt Nam chóng ta cã c©u”
NÕm mËt n»m gai”.
168
8課 もんだい Bµi tËp
M1. §iÒn trî tõ thÝch hîp.
1) こうえん/あそびます/いきます
____________________________________________________________
2) スーパー/かいものします/いきます
____________________________________________________________
3) がっこう/ダンス/べんきょうします/いきます
____________________________________________________________
4) ともだちの うち/カラオケ/いきます
____________________________________________________________
169
第8課
はなそう! Đàm Thoại
Hanoi Library
1 2 3
***
170