You are on page 1of 2

BẢNG PHÂN PHỐI NHIÊN LIỆU

STT Mã thuê Tên hãng Số Km Giảm Đơn giá


6 ML2020 Mỹ Linh 140 5% 10000
4 GD2020 Gia Định 150 6% 10500
8 SG2020 Sài Gòn 170 0% 11000
5 SG2020 Sài Gòn 200 0% 11000
13 ML2020 Mỹ Linh 240 5% 10000
11 GD2020 Gia Định 250 6% 10500
7 SG2020 Sài Gòn 300 6% 11000
12 SG2020 Sài Gòn 300 0% 11000
9 ML2020 Mỹ Linh 450 5% 10000
15 ML2020 Mỹ Linh 550 5% 10000
14 SG2020 Sài Gòn 600 6% 11000
2 GD2020 Gia Định 760 6% 10500
10 ML2020 Mỹ Linh 1200 5% 10000
1 ML2020 Mỹ Linh 2000 5% 10000
3 ML2020 Mỹ Linh 2200 5% 10000

Bảng phụ
Mã hãng Đơn giá
ML 10000
GD 10500
SG 11000

STT Mã thuê Tên hãng Số Km Giảm Đơn giá


8 SG2020 Sài Gòn 170 0% 11000
5 SG2020 Sài Gòn 200 0% 11000
7 SG2020 Sài Gòn 300 6% 11000
12 SG2020 Sài Gòn 300 0% 11000
Thành tiền
1330000
1488375
1870000
2200000
2280000
2480625
3102000
3300000
4275000
5225000
6204000
7541100
11400000
19000000
20900000

Bảng thống kê
Mã hãng Tổng thành tiền
ML 64410000
GD 11510100
SG 16676000

Thành tiền
1870000
2200000
3102000
3300000

You might also like