You are on page 1of 8

Mã PA thay đổi

STT Mã PA gốc điều kiện phê duyệt Code T24 ĐKKD/MST
(nếu có)
31 L20216000172 7628410 109263832
32 L20217000010 7628410 109270188
50 L20209000120 7591717 3801224656
51 L20218000124 4001211378
53 L20233000181 7103470 6001670583
54 L20237000100 7506634 316376619
55 L20230000167 1891271 5800479687
56 L20238000011 7759440 3800593675
57 L20233000075 5801431889
58 L20223000137 3401206035
59 L20219000126 2016496 2700284311
71 L20238000172 3800724159
72 L20222000002 6989048 309563696
75 L20233000175 4001210511
76 L20230000013 7698396 0316411486
82 L20237000032 7801658 109271230
112 L20220000138 7609777 5901123165
113 L20231000190 3801224825
114 L20235000034 7801807 109270808
115 L20223000029 7659458 402049686
119 L20231000191 0314181318
121 L20237000036 7693329
122 L20233000180 7103246
123 L20225000084 7663763
126 L20238000166 7801756 0109270815
127 L20239000070 7591978 3603739815
129 L20237000086 7801866 109271223
130 L20237000186 6973946 109178954

Số lượng hồ sơ
Đã phê duyệt 74
Đã hoàn thành th 11
Đang thẩm định 17
ĐVKD bổ sung hồ 28
Tổng
1
Tỉnh/Thành phố triển
Khối Mã Chi nhánh Tên Chi nhánh
khai dự án

SME VN0010820 Tây Hà Nội Kiên Giang


SME VN0010820 Tây Hà Nội Kiên Giang
SME VN0010704 Bình Tân Bình phước
SME VN0010280 Đông Sài Gòn Gia Lai
SME VN0010703 Lê Đại Hành Dak Lak
SME VN0010103 Sở Giao Dịch 2 DĐồng Nai
SME VN0010745 Lâm Đồng Lâm Đồng
SME VN0010660 Bình Phước Bình PHước
SME Đào Duy Anh Lâm Đồng
SME Bình Thuận Bình Thuận
SME Ninh Bình Kon Tum
SME Bình Phước Bình Phước
SME Lê Đại Hành Bình Phước
SME VN0010331 Quảng Nam Quảng Nam
SME VN0010201 Bắc Sài Gòn Bình Dương
SME Thụy Khuê Phú Yên
SME VN0010095 Chi nhánh Gia Lai Tiỉnh Gia Lai
SME VN0010703 Lê Đại Hành Tinh Bình Phước
SME VN0010070 Thụy Khuê Tỉnh Phú Yên
SME VN0010307 Chi nhánh Nam Đà Nẵng Đà Nẵng
SME VN0010703 CN Lê Đại Hành Bình Phước
SME PGD Khe Sanh - Chi nhánhQuảng Trị
VN0010703 CN Lê Đại Hành Dak Lak
Nam Đà Nẵng Da Nẵng
SME Thụy Khuê Phú Yên
SME VN0010103 Sở Giao dịch 2 HCM
SME VN0010070 Thụy Khuê Phú Yên
SME VN0010057 Hoàn Kiếm Gia Lai

Giá trị Dư hiện tại


Dư nợ BLTT LC Dư nợ
690,756 5,343 9,024 106,650
108,435
188,273
283,586
1,271,050 5,343 9,024 106,650
Giá trị LC dự
Giá trị tài trợ dự kiến/Đã
Dư nợ hiện tại kiến/Đã phê duyệt Dư LC hiện tại
phê duyệt (triệu đồng)
(triệu đồng)
10,000 - 0
10,000 - 0
4,500
10,000
10,000
19,000
12,000
10,000
10,000
10,000
10,000
6,500 0 0
10,000 0 0
12,000 -
7,783 -
10,000
2,500
10,000
10,000
10,000
10,000 -
10,000
10,000
10,000
10,000 - - -
19,303
10,000
10,000

Dư hiện tại
BLTT LC
- 4,512

- 4,512
Nội dung khác
Tình trạng hồ sơ AO xử lý
biệt

0. ĐVKD đang bổ sung hồ sơ Lê Thị Liên


0. ĐVKD đang bổ sung hồ sơ Lê Thị Liên
0. ĐVKD đang bổ sung hồ sơ Võ Thị Hồng Linh
0. ĐVKD đang bổ sung hồ sơ Võ Thị Hồng Linh
0. ĐVKD đang bổ sung hồ sơ Võ Thị Hồng Linh
0. ĐVKD đang bổ sung hồ sơ Võ Thị Hồng Linh
0. ĐVKD đang bổ sung hồ sơ Võ Thị Hồng Linh
0. ĐVKD đang bổ sung hồ sơ Võ Thị Hồng Linh
0. ĐVKD đang bổ sung hồ sơ Trần Thị Thùy Linh
0. ĐVKD đang bổ sung hồ sơ Trần Thị Thùy Linh
0. ĐVKD đang bổ sung hồ sơ Trần Thị Thùy Linh
0. ĐVKD đang bổ sung hồ sơ Trần Thị Huỳnh Như
0. ĐVKD đang bổ sung hồ sơ Trần Thị Huỳnh Như
0. ĐVKD đang bổ sung hồ sơ Ngô An Khang
0. ĐVKD đang bổ sung hồ sơ Ngô An Khang
0. ĐVKD đang bổ sung hồ sơ Nguyễn Thái Kiên
0. ĐVKD đang bổ sung hồ sơ Trần Thị Thúy Hằng
0. ĐVKD đang bổ sung hồ sơ Trần Thị Thúy Hằng
0. ĐVKD đang bổ sung hồ sơ Trần Thị Thúy Hằng
0. ĐVKD đang bổ sung hồ sơ Trần Thị Thúy Hằng
0. ĐVKD đang bổ sung hồ sơ Mai Lê Anh
0. ĐVKD đang bổ sung hồ sơ Mai Lê Anh
0. ĐVKD đang bổ sung hồ sơ Mai Lê Anh
0. ĐVKD đang bổ sung hồ sơ Mai Lê Anh
0. ĐVKD đang bổ sung hồ sơ Nguyễn Thị Hạnh
0. ĐVKD đang bổ sung hồ sơ Lê Thị Vân
0. ĐVKD đang bổ sung hồ sơ Lê Thị Liên
0. ĐVKD đang bổ sung hồ sơ Lê Thị Liên
Vướng mắc/ lưu ý Khác biệt chính Chủ thể thực hiện
Đề xuất nếu có
trong quá trình TĐ sách kinh tế trang trại

Khách hàng
Khách hàng
Khách hàng
Bên cho thuê đất là
Khách hàng
Khách hàng
Khách hàng

Khách hàng
Khách hàng
Khách hàng
Khách hàng
Bên cho thuê đất là

Bên cho thuê đất là


Đã có Thuyết minh kinh tế trang
trại, Tờ trình kinh tế trang trại hay Ghi chú
chưa
Chưa có
Chưa có
Chưa có

Chưa có
Chưa có KH thuê mái tại khu công nghiệp
Chưa có
KH thực hiện xây dựng CTXD là nhà kho nông sản kết hợp ĐMTMN trên đất mụ

Chưa có Không có kinh tế trang trại mà là cơ sở sản xuất nước mắm trong KCN

Trang trại có sẳn
Chưa có
Chưa có
Thuê đất trong KCN
Chưa có
kết hợp ĐMTMN trên đất mục đích sản xuất kinh doanh.

ớc mắm trong KCN

You might also like