You are on page 1of 10

PHẦN 1: NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ HỆ THỐNG THUẾ ÚC

CÁC LOẠI THUẾ CƠ BẢN Ở ÚC


Ở Úc, có nhiều loại thuế khác nhau mà người dân và doanh nghiệp phải chịu. Dưới
đây là danh sách tất cả các loại thuế quan trọng ở Úc:

Thuế thu nhập cá nhân (Income Tax)


Thuế thu nhập cá nhân áp dụng cho cả người cư trú và người không cư trú đang
làm việc tại Úc. Đối tượng chịu thuế bao gồm cả công dân Úc và người nước ngoài
đang làm việc tại Úc. Mức thuế tăng dần theo thu nhập và phân loại người cư trú
và người không cư trú.

Thuế hang hóa và dịch vụ (Goods and Services Tax)


GST là một loại thuế giá trị gia tăng áp dụng cho hầu hết các mặt hàng và dịch vụ
tại Úc. Thông qua GST, 10% giá trị được thêm vào sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ được
thuế. Tuy nhiên, người tiêu dùng không chịu trực tiếp thuế này, mà nó được tính
vào giá sản phẩm hoặc dịch vụ.

Thuế thu nhập doanh nghiệp (Business Income Tax)


Thuế này áp dụng cho doanh nghiệp và công ty dựa trên lợi nhuận hoặc thu nhập
của họ. Thuế này thường được gọi là thuế thu nhập doanh nghiệp hoặc thuế thu
nhập công ty tùy vào loại hình kinh doanh.

Thuế thu nhập từ đầu tư (Capital Gains Tax)


Thuế thu nhập từ đầu tư là một loại thuế áp dụng khi bạn bán hoặc chuyển nhượng
tài sản đầu tư như bất động sản, cổ phiếu, và các tài sản khác. CGT được tính dựa
trên sự tăng lên của giá trị tài sản từ thời điểm mua đến thời điểm bán.

Thuế bất động sản (Land Tax)


Thuế bất động sản áp dụng cho bất động sản, bao gồm đất đai nông nghiệp, đất
thương mại, và đất sử dụng cho mục đích cư trú. Mức thuế bất động sản được tính
dựa trên giá trị đất đai và bất động sản. Mức thuế thường được xác định bằng tỷ lệ
phần trăm của giá trị tài sản. Tỷ lệ này có thể thay đổi theo bang và vùng lãnh thổ.

Thuế giao dịch chứng khoán (Stamp Duty on Securities)


Loại thuế này áp dụng cho các giao dịch chứng khoán và tài sản, bao gồm cổ
phiếu, trái phiếu và bất động sản.
Thuế bảo hiểm sức khỏe (Medicare Levy)
Thuế sức khỏe, còn được gọi là "Medicare Levy," là một khoản thuế bắt buộc tại
Úc và được sử dụng để hỗ trợ Hệ thống Y tế Medicare của quốc gia. Thuế sức
khỏe được áp dụng cho người Úc và người nước ngoài đang sống và làm việc tại
Úc.

Mức thuế sức khỏe thường được tính dựa trên thu nhập cá nhân. Mức thuế sức
khỏe hiện tại là 2% thu nhập cá nhân. Tuy nhiên, nếu bạn có thu nhập thấp hoặc
đặc biệt, bạn có thể được miễn thuế hoặc nhận được sự hỗ trợ qua khoản miễn
giảm thuế sức khỏe.

Medicare Levy Surcharge


Điều kiện áp dụng cho những người không có bảo hiểm sức khỏe tư nhân và có thu
nhập cao hơn mức quy định. Họ phải đóng mức thuế sức khỏe cao hơn.

Lưu ý rằng thông tin về các loại thuế và mức thuế có thể thay đổi theo thời gian và
theo quy định của chính phủ Úc.

MÃ SỐ THUẾ (TFN – TAX FILE NUMBER)

Mã số thuế cá nhân (TFN - Tax File Number) là gì?


Mã số thuế cá nhân, hay còn gọi là Tax File Number (TFN), là một mã số cá nhân
duy nhất được cấp bởi Cơ quan Thuế Úc (Australian Taxation Office - ATO) cho
mỗi người dân, cả người Úc và người nước ngoài, đang sống và làm việc tại Úc.

TFN được sử dụng để xác định và quản lý thuế thu nhập cá nhân của mỗi người.
Nó giúp chính phủ thu thuế đối với thu nhập cá nhân của người dân và đảm bảo
tính công bằng trong việc thu thuế.

Cách đăng ký TFN


Để xin TFN, người dân Úc và người nước ngoài cần thực hiện các bước sau:

- Tải và điền mẫu xin TFN từ trang web của Cơ quan Thuế Úc hoặc có thể lấy
mẫu này tại văn phòng gần bạn.
- Nộp mẫu xin TFN cùng với các tài liệu xác thực định danh (như bằng lái xe
hoặc hộ chiếu) tại một trong những điểm tiếp nhận của Cơ quan Thuế Úc.
- Sau khi xem xét và xác thực thông tin, bạn sẽ nhận được một TFN.
Sử dụng TFN
TFN là một con số duy nhất và nhạy cảm. Bạn nên bảo vệ thông tin TFN của mình
khỏi việc sử dụng trái phép hoặc tiết lộ cho người khác. TFN thường được yêu cầu
khi bạn mở tài khoản ngân hàng, làm thuế thu nhập cá nhân, hay thực hiện các giao
dịch tài chính quan trọng khác.

Sau khi bạn nhận được TFN, hãy bảo quản nó an toàn cùng với các tài liệu thuế cá
nhân khác trong vòng ít nhất 5 năm. Điều này sẽ hữu ích trong trường hợp cần xem
xét lại thông tin thuế của bạn hoặc kiểm tra từ Cơ quan Thuế Úc.

Nếu bạn đã mất TFN, bạn nên liên hệ với Cơ quan Thuế Úc để xin lại hoặc yêu cầu
số TFN mới. Đừng cố tự tạo ra một số TFN khác hoặc sử dụng số TFN của người
khác, vì điều này có thể gây rắc rối và vi phạm luật thuế.

Lưu ý khi nộp thuế


Khi nộp thuế thu nhập cá nhân, bạn cần cung cấp chính xác TFN của mình. Nếu
bạn không cung cấp TFN hoặc không chính xác, bạn có thể bị tính thuế với tỷ lệ
cao hơn và bị phạt.

Cả người cư trú và người không cư trú đều có quyền xin TFN và phải cung cấp
TFN khi nộp thuế thu nhập cá nhân. Tuy nhiên, có sự khác biệt trong mức thuế và
quyền lợi thuế giữa hai nhóm này.

ĐỐI TƯỢNG CHỊU THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN TẠI ÚC

Người cư trú (Resident)


Người cư trú là công dân Úc hoặc người nước ngoài được cấp thị thực cư trú dài
hạn tại Úc. Người cư trú phải chịu thuế thu nhập cá nhân trên toàn bộ thu nhập của
họ, bao gồm thu nhập từ Úc và nước ngoài.

Người không cư trú (Non-Resident)


Người không cư trú là người tạm trú ở Úc hoặc có thị thực cư trú dài hạn tại Úc.
Người không cư trú thường chịu thuế thu nhập cá nhân với mức thuế cao hơn và
không được hưởng các khoản khấu trừ thuế đặc biệt. Thuế thu nhập cá nhân của họ
áp dụng cho thu nhập từ Úc, và thuế được tính dựa trên mức thu nhập từ Úc.
Visa 462 và 417 (Working And Holiday Visa/ Working Holiday Visa)
Visa 462 và 417 cho phép du khách làm việc tại Úc trong một khoảng thời gian
giới hạn. Du khách có visa 462 hoặc visa 417 sẽ chịu thuế thu nhập cá nhân theo
mức thuế thu nhập đặc biệt, và thuế sẽ được tính dựa trên thu nhập từ công việc ở
Úc trong khoảng thời gian họ làm việc tại Úc.

CÁC KHOẢN THU NHẬP CÁ NHÂN PHẢI KHAI THUẾ Ở ÚC

Thu nhập từ việc làm


Thu nhập việc làm bao gồm mức lương, tiền thưởng, tiền trợ cấp, cũng như các
khoản thu nhập từ công việc làm nhân viên trong doanh nghiệp hoặc tổ chức. Các
khoản thuế thường được trừ trực tiếp từ mức lương hàng tháng.

Thu nhập ở nước ngoài


Nếu bạn là người cư trú tại Úc, thu nhập từ các nguồn ở nước ngoài và trên toàn
cầu cũng phải khai thuế ở Úc, như lợi nhuận từ đầu tư nước ngoài, thu nhập từ việc
làm ở nước ngoài, hoặc thu nhập từ các nguồn toàn cầu khác.

Các khoản thanh toán và trợ cấp từ chính phủ Úc


Các khoản trợ cấp và thanh toán từ chính phủ Úc, chẳng hạn như trợ cấp thất
nghiệp, trợ cấp gia đình, và trợ cấp y tế, cũng phải khai thuế theo quy định.

Thu nhập từ đầu tư


Các khoản thu nhập từ đầu tư bao gồm tiền lãi từ tài khoản tiết kiệm, thu nhập từ
cổ phiếu, thu nhập từ bất động sản (bất kể là thuê hoặc bán), thu nhập từ quỹ đầu
tư, và các khoản thu nhập đầu tư khác. Các khoản thuế thường được tính dựa trên
lợi nhuận từ đầu tư này.

Thu nhập lương hưu


Thu nhập lương hưu bao gồm các khoản thu nhập từ lương hưu, tiền trợ cấp hưu
trí, và các khoản thu nhập tương tự từ các quỹ hưu trí hoặc bảo hiểm xã hội.

Thu nhập kinh doanh, hợp tác, ủy thác


Nếu bạn là doanh nhân tự kinh doanh, bạn phải khai thuế thu nhập từ kinh doanh,
hợp tác, ủy thác của bạn, bao gồm lợi nhuận từ doanh nghiệp cá nhân hoặc doanh
nghiệp hợp tác.
Các khoản bồi thường và thanh toán bảo hiểm
Các khoản bồi thường và thanh toán bảo hiểm, chẳng hạn như khoản bồi thường
thương vong, bảo hiểm sức khỏe, và bảo hiểm tai nạn, cũng phải khai thuế theo
quy định.

Học bổng và các giải thưởng từ Chính phủ


Học bổng và giải thưởng từ Chính phủ Úc cũng phải được khai thuế nếu được cấp
cho mục đích khác ngoài việc học tập.

Thu nhập với các lao động dưới 18 tuổi


Thu nhập kiếm được bởi những người lao động dưới 18 tuổi thường phải khai thuế
theo quy định và mức thuế có thể thấp hơn so với người trưởng thành.

Huy động vốn từ cộng đồng


Các khoản huy động vốn từ cộng đồng, chẳng hạn như quyên góp từ người dân vào
các quỹ từ thiện, cũng thường không phải khai thuế.

PHẦN 2: CÁCH TÍNH THUỂ THU NHẬP CÁ NHÂN ÚC

MỨC THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN THEO ĐỐI TƯỢNG


Mức thuế thu nhập cá nhân tại Úc có sự khác biệt dựa trên từng đối tượng, bao
gồm người cư trú, người không cư trú, và người có visa 462 (Working Holiday
Visa). Dưới đây là mức thuế thu nhập đối với từng đối tượng

Người cư trú (Resident)


Thuế thu nhập cá nhân cho người cư trú được tính theo mức thuế lũy tiến
(progressive tax rates) với bậc thuế tăng dần theo thu nhập. Hiện tại, mức thuế tiến
bộ cho người cư trú tại Úc được chia thành các bậc thuế như sau:

- Thu nhập từ $0 đến $18,200: 0%


- Thu nhập từ $18,201 đến $45,000: 19% khoản thu nhập vượt 18.200 AUD
- Thu nhập từ $45,001 đến $120,000: 5.092 AUD + 32.5% của khoản thu
nhập vượt 45.000 AUD
- Thu nhập từ $120,001 đến $180,000: 29.467 AUD + 37% của khoản thu
nhập vượt 120.000 AUD
- Thu nhập trên $180,001: 51.667 AUD + 45% của khoản thu nhập vượt
180.000 AUD

Ngoài ra, người cư trú có thể được hưởng các khoản khấu trừ thuế và khoản khấu
trừ đặc biệt tùy theo tình huống cá nhân.

Người không cư trú (Resident)


Người không cư trú thường phải đối mặt với mức thuế thu nhập cá nhân cao hơn so
với người cư trú. Mức thuế cho người không cư trú là mức thuế tăng dần theo thu
nhập, nhưng bậc thuế thường cao hơn. Hiện tại, mức thuế tiến bộ cho người không
cư trú tại Úc được chia thành các bậc thuế như sau

- Thu nhập từ $0 đến $120,000: 32.5%


- Thu nhập từ $120,001 đến $180,000: 39.000 AUD + 37% của khoản thu
nhập vượt 120.000 AUD
- Thu nhập trên $180,001: 61.200 AUD + 45% của khoản thu nhập vượt
45.000 AUD

Người không cư trú thường không được hưởng một số khoản khấu trừ thuế và
khoản khấu trừ đặc biệt mà người cư trú được hưởng.

Visa 462 và 417 (Working And Holiday Visa/ Working Holiday Visa)
Người có visa 462 hoặc visa 417, thường được biết đến là người du lịch làm việc
tại Úc. Mức thuế thu nhập cá nhân cho đối tượng này là 15% cho thu nhập từ $0
đến $45,000. Rất ít du khách sẽ kiếm được hơn $45,000 trong thời gian lưu trú của
họ, tuy nhiên, nếu bạn là một trong những trường hợp này, bạn có thể tìm hiểu
thêm về mức thuế của bạn tại đây.

Ngoài thuế thu nhập cá nhân, người có visa 462 hoặc visa 417 thường không được
hưởng các khoản khấu trừ thuế và khoản khấu trừ đặc biệt như người cư trú.

CÁC KHOẢN KHẤU TRỪ THUẾ THU NHẬP TẠI ÚC


Có nhiều khoản khấu trừ thuế tại Úc, cho phép người đóng thuế giảm bớt số tiền
thuế phải trả. Dưới đây là danh sách các khoản khấu trừ thuế cơ bản tại Úc
Khoản khấu trừ cho người có thu nhập thấp và trung bình (Low and Middle
Income Earner Tax Offsets) (Đã kết thúc từ 6/2022)
Đây là một khấu trừ thuế dành cho người có thu nhập thấp và thu nhập trung bình.
Nó giúp giảm mức thuế thu nhập cá nhân cho những người có thu nhập trong
khoảng ngưỡng quy định. Mức khấu trừ phụ thuộc vào thu nhập và có thể thay đổi
theo năm.

Khoản khấu trừ người cao tuổi (Seniors and Pensioners Tax Offset)
Khoản khấu trừ này dành riêng cho người cao tuổi và người hưởng lương hưu,
giúp giảm thiểu mức thuế phải trả.

Khoản khấu trừ quỹ hưu trí (Superannuation-Related Tax Offsets)


Các khấu trừ liên quan đến việc đóng góp vào quỹ hưu trí (superannuation) và thu
nhập từ lương hưu.

Khoản khấu trừ thừa kế (Beneficiary Tax Offset)


Khoản khấu trừ này được áp dụng cho những người được thừa kế từ một người
thân đã qua đời. Khoản khấu trừ này giúp giảm mức thuế đối với người thừa kế.

Khoản khấu trừ do đóng bảo hiểm y tế (Private Health Insurance Offset)
Khoản khấu trừ này liên quan đến việc mua bảo hiểm y tế tư nhân. Nếu bạn mua
bảo hiểm y tế tư nhân, bạn có thể đủ điều kiện để nhận khấu trừ giảm mức thuế thu
nhập cá nhân.

Khoản khấu trừ cho người khuyết tật (Offset for Maintaining an Invalid or
Invalid Carer)
Khoản khấu trừ này dành cho những người chăm sóc người khuyết tật hoặc người
bệnh không thể tự chăm sóc bản thân. Khoản khấu trừ này giúp giảm mức thuế cho
những người có trách nhiệm chăm sóc người khác.

Khoản khấu trừ khu vực hẻo lánh (Zone and Overseas Forces Tax Offsets)
Khoản khấu trừ này dành cho những người sống và làm việc ở các khu vực xa xôi
hoặc trong các lực lượng quân sự ở nước ngoài. Mục tiêu là giúp giảm áp lực tài
chính đối với những người sống ở những điều kiện đặc biệt này.
Khoản khấu trừ thu nhập nước ngoài (Zone and Overseas Forces Tax Offsets)
Khoản khấu trừ áp dụng cho các khoản thu nhập từ nước ngoài và đã trả thuế cho
thu nhập đó ở nước khác. Khoản khấu trừ này giúp giảm mức thuế thu nhập cá
nhân ở Úc.

CÁCH TÍNH THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN Ở ÚC


Tính thuế thu nhập cá nhân ở Úc dựa trên hệ thống thuế bậc thang, nghĩa là thuế
tăng theo mức thu nhập tăng. Dưới đây là cách tính thuế thu nhập cá nhân ở Úc:

Bước 1: Xác định tổng thu nhập trước thuế của bạn
Thu nhập bao gồm thu nhập từ công việc làm nhân viên, lợi nhuận từ đầu tư, thu
nhập từ kinh doanh, thu nhập hợp đồng, và các nguồn thu khác.

Bước 2: Tính thuế thu nhập cơ bản


Mức thuế thu nhập cơ bản của bạn phụ thuộc vào mức thu nhập của bạn và đối
tượng chịu thuế. Úc sử dụng hệ thống thuế thu nhập cơ bản bậc thang, với các bậc
thuế khác nhau cho các mức thu nhập khác nhau. Các bậc thuế thường có mức thuế
tăng dần với thu nhập cao hơn.

Bước 3: Áp dụng các khoản khấu trừ thuế mà bạn đủ điều kiện nhận.
Sau khi tính toán thuế cơ bản, bạn có thể áp dụng các khoản khấu trừ thuế nếu bạn
đủ điều kiện. Các khấu trừ bao gồm các khấu trừ liên quan đến chi phí y tế, bảo
hiểm y tế, và nhiều khấu trừ khác đã được nêu trong các phần trước.

Bước 4: Tính thuế thu nhập phải nộp cuối cùng.


Sau khi tính toán thuế thu nhập cơ bản và áp dụng các khấu trừ, bạn sẽ có thuế thu
nhập cá nhân cuối cùng cần đóng. Đây là số tiền bạn phải nộp cho Chính phủ Úc
dựa trên thu nhập của bạn.

Ví dụ: Kết thúc năm tài chính 2022-23 ở Úc, ông A là công dân Úc có thu nhập
tính thuế là 132.000 AUD, khoản khấu trừ đạt 7.000 AUD. Tiền thuế ông A phải
trả cho chính phủ nước Úc sẽ là:

Thu nhập chịu thuế Úc: 132.000 – 7.000 = 125.000 AUD.

Thuế suất Úc được áp dụng sẽ là: 29.467 + [37% x (125.000-120.000)] = 31.317


AUD.
Phí bảo hiểm sức khỏe: 125.000 x 2% = 2.500 AUD.

Tổng thuế phải nộp cho chính phù Úc là là: 31.317 + 2.500 = 33.817 AUD.

PHẦN 3: HƯỚNG DẪN CÁCH KHAI THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN Ở ÚC

HƯỚNG DẪN KÊ KHAI THUẾ


Khi công ty trả lương cho bạn, họ sẽ trừ đi tiền thuế và nộp cho cơ quan thuế. Vào
cuối năm tài chính, sao kê lương sẽ thể hiện tổng thu nhập trong năm của bạn và số
tiền thuế công ty đã nộp. Nếu số tiền thuế công ty đã nộp lớn hơn số tiền thuế bạn
cần nộp, bạn sẽ được hoàn thuế. Nếu số tiền này nhỏ hơn số tiền bạn cần nộp, bạn
sẽ phải nộp bổ sung số thuế còn thiếu. Để khai thuế thu nhập cá nhân ở Úc, bạn
cần thực hiện các bước sau:

Bước 1: Đăng ký Mã số thuế (TFN)


Để bắt đầu, bạn cần đăng ký và duy trì TFN. Nếu bạn không có TFN, bạn sẽ không
thể làm tờ khai thuế.

Bước 2: Truy cập Trang web Cơ quan Thuế Úc (ATO)


Truy cập trang web của Cơ quan Thuế Úc (ATO) tại https://www.ato.gov.au/.

Nếu bạn đã có tài khoản, đăng nhập vào tài khoản của bạn. Nếu bạn chưa có, bạn
cần đăng ký tài khoản MyGov và liên kết trực tiếp với ATO.

Bước 3: Khai thuế


Trên trang web ATO, bạn sẽ thấy các tùy chọn nộp thuế. Chọn tùy chọn phù hợp
với trường hợp của bạn, ví dụ: "Lodge my tax return" (Nộp tờ khai thuế) hoặc
"Individuals" (Cá nhân).

Theo hướng dẫn, bạn sẽ điền thông tin vào tờ khai thuế. Điền thông tin về thu
nhập, khấu trừ thuế, và các khoản thuế cụ thể khác.

Trước khi gửi tờ khai, hãy kiểm tra tất cả thông tin một lần nữa để đảm bảo tính
chính xác và đầy đủ.
Nếu bạn nộp trực tuyến, sau khi hoàn tất tờ khai, bạn có thể gửi nó trực tiếp qua hệ
thống trực tuyến của ATO. Nếu bạn nộp bằng tờ khai giấy, bạn cần gửi tờ khai qua
đường bưu điện đến địa chỉ được cung cấp trên tờ khai.

LƯU Ý KHI KHAI THUẾ Ở ÚC


Hạn chót nộp tờ khai thuế
Hạn cuối cùng để nộp tờ khai thuế là vào ngày 31 tháng 10 hàng năm. Trễ hạn có
thể gây phạt hoặc sự kiểm tra chặt chẽ từ Cơ quan Thuế Úc.

Lưu trữ hồ sơ thuế cá nhân


Hãy lưu trữ hồ sơ thuế cá nhân và các giấy tờ liên quan của bạn một cách cẩn thận
trong ít nhất 5 năm. Bao gồm hồ sơ thuế, tờ khai thuế và bất kỳ giấy tờ nào liên
quan đến thuế.

Tư vấn chuyên gia thuế


Nếu bạn không hiểu hoặc gặp khó khăn trong việc khai thuế, hãy tìm kiếm sự tư
vấn từ một chuyên gia thuế có kinh nghiệm để đảm bảo rằng bạn tuân thủ và thực
hiện đúng tất cả quy định thuế của Úc.

You might also like