You are on page 1of 2

Unit 3 : Teen Stress And Pressure ( Áp lực và căng thẳng tuổi thanh thiếu niên)

1. Stay up late (v) : thức khuya. >< go to bed early (v) : đi ngủ sớm
2. Stress (n) : sự căng thẳng
3. Be stressed out (v) : bị căng thẳng = be tense >< be relaxed (adj) : thư giãn
4. Disappoint sb (v) : làm thất vọng ai đó >< make sb happy : làm ai đó vui
 Disappointed (adj) : bị thất vọng - Disappointing (adj) : đáng thất vọng
 Disappointment (n) : sự thất vọng
5. stay calm (v) : giữ bình tĩnh
6. expect sb to do sth (v) : mong đợi ai đó làm gì.
7. a top college (n) : trường đại học hàng đầu.
8. study medicine (v) : học ngành y => medical degree (n) : bằng đại học y
9. graduate (v) : tốt nghiệp
 graduates (n) : sinh viên tốt nghiệp => design graduates (n) SV tn ngành đồ hoạ
10. put themselves in my shoes (idiom) : đặt họ vào vị trí của tôi.
11. I doubt it : tôi nghi ngờ điều đó / tôi e là không.
12. get good grades/marks : nhận được điểm cao >< get bad exam results : nhận được kq kém.
13. take a break (v) : nghỉ ngơi >< work continuously : làm việc liên tục
14. be fully booked : kín lịch >< have no plans : không có kế hoạch
15. Be proud of sb (v) : tự hào về ai đó.
16. Compete with sb (v) : cạnh tranh với ai => competition
17. Situation (n) : tình huống/ hoàn cảnh
18. frustrated (adj): bực bội
19.delighted (adj): hài lòng
20.confident (adj): tự tin
21.depressed (adj): chán nản
22.worried (adj): lo lắng
23.relaxed (adj): thư giãn / thoải mái
24.give advice to sb : cho ai đó lời khuyên
25. encourage sb to do sth : khuyến khích ai đó làm gì / động viên
26.empathise with sb (v) : đồng cảm với ai đó.
27. assure sb : đảm bảo/ trấn an ai đó
28. Feel left out (v) : cảm thấy bị bỏ lại
----
29.Adolescence (n) : tuổi vị thành niên => Adolescent (n) = teenager : trẻ vị thành niên.
30.Childhood (n) :tuổi thơ
31.Adulthood (n) : tuổi trưởng thành
32.change in sth (v) : thay đổi về cgđ => shape and height (n) : hình dáng và chiều cao
33.self-control (n) : khả năng tự kiểm soát
34.reasoning skill (n) : kỹ năng phân tích nguyên nhân
35.embarrassed (adj) : xấu hổ
36.Physical change (n) : sự thay đổi về thể chất
37.emotional change (n) : sự thay đổi về cảm xúc
38.self-aware (adj) : tự nhận thức
39.independence (n) sự tự lập ; independent (adj) : tự lập
40.responsibility (n) : trách nhiệm => responsible (adj) .
41.guidance (n) : sự hướng dẫn
42.informed (adj) : đúng đắn, sáng suốt
 make informed decision : đưa ra quyết định sáng suốt.
43.overcome stress (v) : vượt qua căng thẳng.
44.negative feelings (n) : cảm xúc tiêu cực
45. expectation (n) : sự kì vọng
46.Make fun of sb : chế giễu ai đó.
47.It's not fair : nó không công bằng.
48.Break sth into sth : chia cái gì thành cái gì.
49.Focus on sth (v) : tập trung vào cgđ
50. Misunderstand (v) hiểu lầm
51.Emotional (adj) : xúc động / thuộc về cảm xúc

You might also like