You are on page 1of 2

LESSON 2 21.

incredible = unbelievable: tuyệt vời, không thể tin


A. VOCABULARY: YOUR BODY AND YOU được
1. acupuncture (n): châm cứu 22. lung (n): phổi
→ acupoints = pressure points: huyệt 23. muscle (n): cơ bắp
2. acupressure (n): bấm huyệt 24. nerve (n): dây thần kinh
3. ailment (n) = disease: bệnh → nervous system: hệ thần kinh
4. allergy (n): chứng dị ứng 25. prevent (from): ngăn chặn
→ allergic (to): bị dị ứng 26. precaution = care (n): cẩn trọng
5. boost (v): đẩy mạnh 27. respiratory (adj): thuộc hô hấp
6. blood vessel: mạch máu → respiratory system: hệ hô hấp
7. bone (n): xương 28. skeleton (n): bộ xương
8. brain (n): não → skeleton system: (hệ thống này được tạo thành từ
9. breathe (v): hít thở xương, hỗ trợ cho cơ thể và bảo vệ các cơ quan)
→ breathe in = take in = inhale: hít vào 29. stimulate (v): kích thích
→ breathe out = expel = exhale: thở ra 30. spoil (v): phá hủy
→ breath (n): hơi thở → spoil your breath: làm hơi thở có mùi
→ bad breath: hơi thở có mùi khó chịu 31. skull (n): sọ
10. circulatory (adj): thuộc về tuần hoàn 32. spine = backbone (n): xương sống
→ circulatory system: hệ tuần hoàn 33. sleepiness (n): sự buồn ngủ
11. consume = eat (v): tiêu thụ >< sleeplessness = insomnia: sự mất ngủ
12. choice = alternative (n): chọn lựa 34. stomach (n): bao tử
13. cure = treatment (n): sự chữa trị 35. weight (n): cân nặng
14. digest (v): tiêu hóa → lose weight: giảm cân
→ digestive system: hệ tiêu hóa >< gain weight: tang cân
15. ease = reduce: làm giảm nhẹ 36. yin and yang: âm dương
16. evidence = proof (n): bằng chứng B. GRAMMAR
17. enhance = promote (v): thúc đẩy I. THE FUTURE SIMPLE WITH “WILL”
18. get rid of: loại bỏ A. Cấu trúc (Form)
→ get rid of a habit = kick a habit: bỏ 1 thói quen Affirmative (Khẳng định) S + will + V nguyên mẫu
19. harmony (n): sự hòa hợp Negative (Phủ định) S + will + not + V nguyên mẫu
20. intestine (n): ruột Interrogative (Nghi vấn) Will + S + V nguyên mẫu?
Lưu ý: Trong những ngữ cảnh trang trọng thì ta dùng - Diễn tả dự đoán có căn cứ ở hiện tại
Shall thay cho Will khi đi với chủ ngữ I và We Ex. Bill is playing piano well. He isn’t going to lose this
Ex. Shall/ Will I see you before 10 a.m? game
B. Cách dùng PHÂN BIỆT: TƯƠNG LAI ĐƠN, TƯƠNG LAI GẦN,
- Diễn tả dự đoán không có căn cứ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
Ex. I think it will rain tomorrow. Tương lai đơn Tương lai gần Hiện tại tiếp diễn
- Diễn tả quyết định nhất thời tại thời điểm nói. S + will + Vnm S + be + going S + be + V-ing
Ex. I will drink coffee, please. to + V nm
- Diễn tả lời yêu cầu, đề nghị Diễn tả một dự Diễn tả một dự Nhấn mạnh thời
Ex. Will you help me carry this box, please? đoán (có thể xảy đoán (chắc chắn gian diễn tả sự
- Diễn tả lời hứa ra hoặc không) xảy ra vì có dấu việc
Ex. I promise I will arrive on time. hiệu, chứng cứ
rõ ràng)
- Diễn tả lời từ chối với “won’t”
Ngay thời điểm Có ý định thực Có kế hoạch và
Ex. No, I won’t eat this kind of food.
nói, không sắp hiện trong tương sắp xếp trong
- Diễn tả sự việc thực tế sẽ xảy ra trong tương lai xếp trước lai (chưa có kế tương lai (đã sắp
Ex. The shop will open tomorrow. hoạch) xếp)
C. Các cụm từ thời gian Lời hứa, đề nghị,
- Chúng ta thường sử dụng thì này với các cụm từ thời gợi ý
gian như tomorrow, next week/ month/…, in the future,
when I’m older, later, soon,…
Lưu ý: Chúng ta cũng thường sử dụng thì tương lai đơn
với các cụm từ như I hope/ think/ expect/ … hoặc các từ
như probably, perhaps.
Ex. Perhaps it will rain tomorrow.
II. THE FUTURE SIMPLE WITH “GOING TO”
A. Cấu trúc (Form)
Affirmative S + be + going to + V nguyên mẫu
Negative S + be + not + going to + V nguyên mẫu
Interrogative Be + S + going to + V nguyên mẫu?
B. Cách dùng
- Diễn tả dự định, kế hoạch trong tương lai
Ex. I’m going to married next year

You might also like