You are on page 1of 16

UBND TỈNH BẮC NINH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


Số: 2085/SGDĐT-QLCLGD
V/v thông báo kết quả Kỳ thi lập đội Bắc Ninh, ngày 10 tháng 10 năm 2023
tuyển dự thi chọn HSG Quốc gia
năm học 2023-2024

Kính gửi: Các trường THPT1

Thực hiện Quyết định số 746/QĐ-SGDĐT ngày 03/10/2023 của Giám đốc
Sở GDĐT về việc thành lập Hội đồng chấm thi Kỳ thi lập đội tuyển dự thi chọn
học sinh giỏi quốc gia THPT năm học 2023-2024;
Căn cứ kết quả Hội đồng chấm thi Kỳ thi lập đội tuyển dự thi chọn học
sinh giỏi quốc gia THPT năm học 2023-2024.
Sở Giáo dục và Đào tạo thông báo kết quả Kỳ thi lập đội tuyển dự thi chọn
học sinh giỏi quốc gia THPT năm học 2023-2024 (danh sách kèm theo).
Sở Giáo dục và Đào tạo yêu cầu Thủ trưởng các đơn vị có học sinh dự thi
thông báo kết quả tới các em học sinh đơn vị mình./.

Nơi nhận: KT. GIÁM ĐỐC


- Như trên; PHÓ GIÁM ĐỐC
- Giám đốc Sở (b/c);
- Các PGĐ Sở;
- Lưu: VT, QLCLGD.

Nguyễn Hữu Bình

1
THPT: Chuyên Bắc Ninh; Hàn Thuyên, Hàm Long, Lý Thái Tổ, Tiên Du số 1, Quế Võ số 1, Thuận Thành số 1,
Gia Bình số 1, Lương Tài, Lương Tài số 2.
KẾT QUẢ KỲ THI LẬP ĐỘI TUYỂN THAM DỰ THI CHỌN HSG QUỐC GIA THPT NĂM HỌC 2023-2024
(Kèm theo Công văn số 2085/SGDĐT-QLCLGD ngày 10/10/2023 của Giám đốc Sở GDĐT Bắc Ninh)

Nơi học Điểm Điểm


Số báo Ngày, tháng, Nơi sinh Điểm
STT Họ và tên Môn Trường ngày ngày
danh năm sinh (Tỉnh) Lớp TB
THPT 03-10 04-10
THPT Chuyên
1 190123 Nguyễn Lan Anh 3 2 2007 Bắc Ninh Địa lí 11 Địa 8.5000 12.0000 10.2500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
2 190124 Nguyễn Thị Ánh 28 7 2007 Bắc Ninh Địa lí 11 Địa 7.0000 10.2500 8.6250
Bắc Ninh
THPT Chuyên
3 190125 Nguyễn Thị Minh Ánh 23 6 2006 Bắc Ninh Địa lí 12 Địa 17.2500 16.7500 17.0000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
4 190130 Nguyễn Thị Linh Đan 14 10 2006 Bắc Ninh Địa lí 12 Địa 5.0000 8.0000 6.5000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
5 190138 Nguyễn Hương Giang 20 11 2007 Bắc Ninh Địa lí 11 Địa 6.0000 13.5000 9.7500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
6 190139 Nguyễn Thị Giang 13 6 2007 Bắc Ninh Địa lí 11 Địa 9.0000 16.0000 12.5000
Bắc Ninh
THPT Hàn
7 190143 Nguyễn Phương Hảo 15 10 2006 Bắc Ninh Địa lí 12A14 2.5000 4.5000 3.5000
Thuyên
THPT Chuyên
8 190146 Ngô Lan Hương 10 3 2007 Bắc Ninh Địa lí 11 Địa 6.2500 12.5000 9.3750
Bắc Ninh
THPT Chuyên
9 190148 Trịnh Thị Hường 29 3 2006 Bắc Ninh Địa lí 12 Địa 17.0000 16.2500 16.6250
Bắc Ninh
THPT Gia
10 190149 Trịnh Thị Khánh 29 12 2006 Bắc Ninh Địa lí 12 4.2500 4.7500 4.5000
Bình số 1
THPT Chuyên
11 190151 Nguyễn Thị Lan 18 6 2007 Bắc Ninh Địa lí 11 Địa 4.0000 7.2500 5.6250
Bắc Ninh
THPT Chuyên
12 190153 Nguyễn Thị Như Liên 7 5 2007 Bắc Ninh Địa lí 11 Địa 4.0000 7.2500 5.6250
Bắc Ninh
THPT Chuyên
13 190158 Nguyễn Thị Ánh Linh 17 3 2006 Bắc Ninh Địa lí 12 Địa 15.5000 15.0000 15.2500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
14 190159 Trần Huyền Linh 17 3 2006 Bắc Ninh Địa lí 12 Địa 15.0000 10.7500 12.8750
Bắc Ninh
THPT Chuyên
15 190163 Hoàng Ngọc Mai 1 1 2007 Bắc Ninh Địa lí 11 Địa 6.0000 9.2500 7.6250
Bắc Ninh
THPT Chuyên
16 190167 Nguyễn Thu Nga 21 3 2006 Bắc Ninh Địa lí 12 Địa 1.0000 5.5000 3.2500
Bắc Ninh

2
Nơi học Điểm Điểm
Số báo Ngày, tháng, Nơi sinh Điểm
STT Họ và tên Môn Trường ngày ngày
danh năm sinh (Tỉnh) Lớp TB
THPT 03-10 04-10
THPT Chuyên
17 190168 Trần Thị Vân Nga 13 5 2006 Bắc Ninh Địa lí 12 Địa 14.5000 16.0000 15.2500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
18 190169 Ngô Thị Minh Ngãi 9 1 2007 Bắc Ninh Địa lí 11 Địa 4.2500 5.7500 5.0000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
19 190172 Vũ Bảo Ngân 28 2 2007 Bắc Ninh Địa lí 11 Địa 9.0000 15.7500 12.3750
Bắc Ninh
THPT Quế Võ
20 190176 Nguyễn Trần Thu Nguyệt 27 8 2006 Quế Võ Địa lí 12 2.7500 2.7500 2.7500
số 1
THPT Chuyên
21 190199 Nguyễn Hồng Vân 24 7 2007 Bắc Ninh Địa lí 11 Địa 8.5000 14.2500 11.3750
Bắc Ninh
THPT Chuyên
22 190201 Nguyễn Lan Viên 14 1 2007 Bắc Ninh Địa lí 11 Địa 3.7500 7.0000 5.3750
Bắc Ninh
THPT Chuyên
23 190204 Mai Thị Hải Yến 5 2 2006 Bắc Ninh Địa lí 12 Địa 16.5000 16.5000 16.5000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
24 190068 Nguyễn Thị Nguyệt Ân 3 3 2007 Bắc Ninh Hoá học 11 Hóa 1.6250 2.6000 2.1125
Bắc Ninh
THPT Chuyên
25 190071 Bùi Thị Khánh Chi 20 8 2007 Bắc Ninh Hoá học 11 Hóa 1.2500 2.5875 1.9188
Bắc Ninh
THPT Chuyên
26 190072 Nguyễn Nguyên Khánh Chi 21 10 2007 Bắc Ninh Hoá học 11 Hóa 0.5000 2.0750 1.2875
Bắc Ninh
THPT Chuyên
27 190074 Ngô Đình Dũng 15 3 2007 Bắc Ninh Hoá học 11 Hóa 1.8750 2.3375 2.1063
Bắc Ninh
THPT Chuyên
28 190075 Ngô Thế Duy 8 8 2007 Bắc Ninh Hoá học 11 Hóa 5.1875 8.6375 6.9125
Bắc Ninh
THPT Chuyên
29 190076 Nguyễn Hoàng Hải 24 9 2007 Bắc Ninh Hoá học 11 Hóa 0.6250 2.5150 1.5700
Bắc Ninh
THPT Chuyên
30 190077 Nguyễn Vũ Hiển 14 12 2006 Bắc Ninh Hoá học 12 Hóa 14.3750 16.1375 15.2563
Bắc Ninh
THPT Chuyên
31 190078 Nguyễn Hữu Tiến Hưng 7 4 2006 Bắc Ninh Hoá học 12 Hóa 15.5000 15.6000 15.5500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
32 190079 Đặng Quang Huy 23 11 2007 Bắc Ninh Hoá học 11 Hóa 8.8750 12.0750 10.4750
Bắc Ninh
THPT Chuyên
33 190080 Nguyễn Hữu Khang 3 12 2007 Bắc Ninh Hoá học 11 Hóa 6.7500 10.9995 8.8748
Bắc Ninh
THPT Chuyên
34 190082 Lại Đình Kiên 6 6 2006 Bắc Ninh Hoá học 12 Hóa 9.8750 13.5750 11.7250
Bắc Ninh
3
Nơi học Điểm Điểm
Số báo Ngày, tháng, Nơi sinh Điểm
STT Họ và tên Môn Trường ngày ngày
danh năm sinh (Tỉnh) Lớp TB
THPT 03-10 04-10
THPT Lương
35 190084 Lương Bảo Linh 31 05 2006 Bắc Ninh Hoá học 12A1 0.0000 0.8250 0.4125
Tài
THPT Chuyên
36 190085 Nguyễn Thành Lộc 7 8 2007 Bắc Ninh Hoá học 11 Hóa 0.2500 0.7500 0.5000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
37 190087 Ngô Quang Minh 8 11 2007 Bắc Ninh Hoá học 11 Hóa 13.5000 14.8000 14.1500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
38 190091 Nguyễn Hải Nam 2 8 2007 Bắc Ninh Hoá học 11 Hóa 10.1250 11.5250 10.8250
Bắc Ninh
THPT Chuyên
39 190092 Phan Hải Nam 28 1 2007 Bắc Ninh Hoá học 11 Hóa 4.0000 9.7000 6.8500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
40 190095 Trần Minh Phong 16 10 2007 Bắc Ninh Hoá học 11 Hóa 9.0000 9.3750 9.1875
Bắc Ninh
THPT Chuyên
41 190096 Tạ Đức Quân 16 9 2006 Bắc Ninh Hoá học 12 Hóa 12.0000 13.8500 12.9250
Bắc Ninh
THPT Thuận
42 190100 Cao Văn Thắng 14 8 2006 Bắc Ninh Hoá học 12A1 0.3750 1.4750 0.9250
Thành số 1
THPT Chuyên
43 190102 Nguyễn Xuân Thuân 2 8 2007 Bắc Ninh Hoá học 11 Hóa 5.3750 10.4500 7.9125
Bắc Ninh
THPT Chuyên
44 190108 Nguyễn Minh Trí 16 5 2007 Bắc Ninh Hoá học 11 Hóa 0.0000 0.0000 0.0000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
45 190110 Dương Minh Triết 24 11 2006 Bắc Ninh Hoá học 12 Hóa 9.6250 10.0250 9.8250
Bắc Ninh
THPT Chuyên
46 190113 Hoàng Quốc Việt 18 11 2006 Bắc Ninh Hoá học 12 Hóa 12.5000 12.8500 12.6750
Bắc Ninh
THPT Chuyên
47 190122 Nguyễn Lan Anh 9 3 2006 Bắc Ninh Lịch sử 12 Sử 6.5000 7.0000 6.7500
Bắc Ninh
THPT Tiên Du
48 190126 Lê Thị Quỳnh Châu 6 8 2007 Thanh Hóa Lịch Sử 11A8 8.0000 7.7500 7.8750
số 1
THPT Chuyên
49 190131 Nguyễn Phúc Đạt 17 1 2007 Bắc Ninh Lịch sử 11 Sử 9.5000 6.0000 7.7500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
50 190132 Trịnh Tuấn Đạt 26 12 2007 Bắc Ninh Lịch sử 11 Sử BT BT
Bắc Ninh
THPT Chuyên
51 190135 Đặng Minh Đức 15 10 2007 Bắc Ninh Lịch sử 11 Sử 10.2500 8.2500 9.2500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
52 190137 Bùi Chí Giang 13 6 2007 Bắc Ninh Lịch sử 11 Sử 8.0000 9.2500 8.6250
Bắc Ninh
4
Nơi học Điểm Điểm
Số báo Ngày, tháng, Nơi sinh Điểm
STT Họ và tên Môn Trường ngày ngày
danh năm sinh (Tỉnh) Lớp TB
THPT 03-10 04-10
THPT Chuyên
53 190140 Nguyễn Thu Hà 6 7 2007 Bắc Ninh Lịch sử 11 Sử 6.7500 8.7500 7.7500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
54 190141 Cao Xuân Hải 30 12 2007 Bắc Ninh Lịch sử 11 Sử 13.7500 15.5000 14.6250
Bắc Ninh
THPT Quế Võ
55 190142 Nguyễn Thị Hạnh 21 11 2006 Quế Võ Lịch sử 12 8.0000 8.2500 8.1250
số 1
THPT Chuyên
56 190156 Nguyễn Diệu Linh 17 11 2007 Bắc Ninh Lịch sử 11 Sử 9.5000 7.2500 8.3750
Bắc Ninh
THPT Chuyên
57 190157 Nguyễn Phương Linh 22 12 2006 Bắc Ninh Lịch sử 12 Sử 18.2500 16.0000 17.1250
Bắc Ninh
THPT Chuyên
58 190165 Nguyễn Ngọc Minh 14 2 2007 Bắc Ninh Lịch sử 11 Sử 10.0000 8.5000 9.2500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
59 190166 Vũ Thị Nga 28 2 2007 Bắc Ninh Lịch sử 11 Sử 9.5000 11.2500 10.3750
Bắc Ninh
THPT Chuyên
60 190171 Nguyễn Hải Ngân 26 10 2007 Bắc Ninh Lịch sử 11 Sử 8.5000 8.2500 8.3750
Bắc Ninh
THPT Chuyên
61 190173 Ngô Hồng Ngọc 3 1 2006 Bắc Ninh Lịch sử 12 Sử 17.5000 17.0000 17.2500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
62 190175 Vũ Thảo Nguyên 23 8 2006 Bắc Ninh Lịch sử 12 Sử 8.2500 8.0000 8.1250
Bắc Ninh
THPT Chuyên
63 190177 Đỗ Đàm Yến Nhi 2 6 2007 Bắc Ninh Lịch sử 11 Sử 11.7500 14.0000 12.8750
Bắc Ninh
THPT Chuyên
64 190178 Nguyễn Thị Yến Nhi 27 3 2007 Bắc Ninh Lịch sử 11 Sử 18.7500 18.7500 18.7500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
65 190181 Nguyễn Khánh Phương 25 9 2007 Bắc Ninh Lịch sử 11 Sử 17.7500 16.7500 17.2500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
66 190182 Vương Mai Phương 30 11 2007 Bắc Ninh Lịch sử 11 Sử 18.2500 17.2500 17.7500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
67 190183 Vũ Thị Phượng 30 3 2007 Bắc Ninh Lịch sử 11 Sử 12.7500 10.0000 11.3750
Bắc Ninh
THPT Chuyên
68 190184 Nguyễn Thị Lệ Quyên 16 6 2006 Bắc Ninh Lịch sử 12 Sử 9.0000 11.0000 10.0000
Bắc Ninh
THPT Hàn
69 190186 Nguyễn Danh Thái 12 1 2006 Bắc Ninh Lịch sử 12A11 7.5000 8.5000 8.0000
Thuyên
THPT Chuyên
70 190189 Nguyễn Thanh Thảo 14 1 2007 Bắc Ninh Lịch sử 11 Sử 17.2500 17.2500 17.2500
Bắc Ninh
5
Nơi học Điểm Điểm
Số báo Ngày, tháng, Nơi sinh Điểm
STT Họ và tên Môn Trường ngày ngày
danh năm sinh (Tỉnh) Lớp TB
THPT 03-10 04-10
THPT Chuyên
71 190190 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 14 12 2006 Bắc Ninh Lịch sử 12 Sử 17.2500 16.5000 16.8750
Bắc Ninh
THPT Chuyên
72 190192 Nguyễn Thị Thu 22 8 2006 Bắc Ninh Lịch sử 12 Sử 18.7500 17.5000 18.1250
Bắc Ninh
THPT Chuyên
73 190197 Phạm Cẩm Tú 3 1 2006 Bắc Ninh Lịch sử 12 Sử 12.2500 11.2500 11.7500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
74 190198 Nguyễn Thị Phương Uyên 8 4 2006 Bắc Ninh Lịch sử 12 Sử 17.5000 16.5000 17.0000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
75 190200 Nguyễn Nhất Vĩ 10 1 2007 Bắc Ninh Lịch sử 11 Sử 13.2500 13.2500 13.2500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
76 190202 Ngô Phương Nhật Vy 14 6 2007 Bắc Ninh Lịch sử 11 Sử 12.0000 10.0000 11.0000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
77 190203 Nguyễn Thanh Xuân 13 5 2006 Bắc Ninh Lịch sử 12 Sử 18.5000 18.7500 18.6250
Bắc Ninh
THPT Chuyên
78 190114 Cao Thanh Mai Anh 21 6 2006 Bắc Ninh Ngữ văn 12 Văn 1 14.5000 14.0000 14.2500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
79 190115 Đỗ Ngọc Anh 23 11 2007 Bắc Ninh Ngữ văn 11 Văn 1 11.2500 11.5000 11.3750
Bắc Ninh
THPT Chuyên
80 190116 Nguyễn Phương Anh 7 7 2006 Bắc Ninh Ngữ văn 12 Văn 1 14.0000 14.0000 14.0000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
81 190117 Nguyễn Thị Phương Anh 20 1 2007 Bắc Ninh Ngữ văn 11 Văn 1 11.0000 11.5000 11.2500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
82 190118 Nguyễn Thị Vân Anh 9 6 2006 Bắc Ninh Ngữ văn 12 Văn 1 12.7500 13.2500 13.0000
Bắc Ninh
THPT Lương
83 190119 Nguyễn Ngọc Anh 25 06 2006 Vĩnh Phúc Ngữ văn 12D1 10.5000 11.2500 10.8750
Tài
THPT Thuận
84 190120 Khúc Nhật Anh 03 10 2006 Bắc Ninh Ngữ văn 12D1 11.0000 11.5000 11.2500
Thành số 1
THPT Tiên Du
85 190121 Nguyễn Lan Anh 25 2 2006 Bắc Ninh Ngữ văn 12A2 9.7500 10.7500 10.2500
số 1
THPT Tiên Du
86 190127 Lê Diệp Chi 21 12 2006 Bắc Ninh Ngữ văn 12A2 9.5000 10.0000 9.7500
số 1
THPT Tiên Du
87 190128 Nguyễn Khánh Chi 1 8 2006 Bắc Ninh Ngữ văn 12A2 10.0000 10.7500 10.3750
số 1
THPT Chuyên
88 190129 Nguyễn Thị Chung 10 2 2007 Bắc Ninh Ngữ văn 11 Văn 1 11.5000 11.2500 11.3750
Bắc Ninh
6
Nơi học Điểm Điểm
Số báo Ngày, tháng, Nơi sinh Điểm
STT Họ và tên Môn Trường ngày ngày
danh năm sinh (Tỉnh) Lớp TB
THPT 03-10 04-10
THPT Lương
89 190133 Dương Khánh Diệp 23 10 2006 Bắc Ninh Ngữ văn 12D1 10.2500 9.7500 10.0000
Tài
THPT Thuận
90 190134 Hà Thị Huyền Dịu 04 01 2006 Bắc Ninh Ngữ văn 12D1 10.5000 10.0000 10.2500
Thành số 1
THPT Hàn
91 190136 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 21 4 2006 Ninh Bình Ngữ văn 12A11 9.0000 8.2500 8.6250
Thuyên
THPT Chuyên
92 190144 Nguyễn Khánh Hợp 1 1 2007 Bắc Ninh Ngữ văn 11 Văn 1 9.7500 10.5000 10.1250
Bắc Ninh
THPT Gia
93 190145 Nguyễn Thị Thu Hương 15 01 2006 Bắc Ninh Ngữ văn 12 9.2500 10.2500 9.7500
Bình số 1
THPT Tiên Du
94 190147 Trần Thu Hường 14 7 2006 Bắc Ninh Ngữ văn 12A2 11.0000 10.0000 10.5000
số 1
THPT Lương
95 190150 Đặng Thị Ngọc Lan 26 4 2006 Bắc Ninh Ngữ văn 12D1 9.0000 10.2500 9.6250
Tài số 2
THPT Hàn
96 190152 Phạm Phương Liên 25 7 2006 Bắc Ninh Ngữ văn 12A11 9.0000 9.5000 9.2500
Thuyên
THPT Chuyên
97 190154 Lại Thị Hải Linh 7 2 2007 Bắc Ninh Ngữ văn 11 Văn 1 13.2500 13.0000 13.1250
Bắc Ninh
THPT Chuyên
98 190155 Tạ Nhật Linh 12 6 2007 Bắc Ninh Ngữ văn 11 Văn 1 13.0000 14.2500 13.6250
Bắc Ninh
THPT Chuyên
99 190160 Vũ Hải Long 24 6 2007 Bắc Ninh Ngữ văn 11 Văn 1 12.2500 13.5000 12.8750
Bắc Ninh
THPT Hàn
100 190161 Đỗ Khánh Ly 7 10 2006 Bắc Ninh Ngữ văn 12A12 9.7500 10.0000 9.8750
Thuyên
THPT Chuyên
101 190162 Lương Hiền Mai 4 8 2006 Bắc Ninh Ngữ văn 12 Văn 1 10.2500 11.2500 10.7500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
102 190164 Nguyễn Quang Minh 20 1 2006 Bắc Ninh Ngữ văn 12 Văn 1 11.5000 11.2500 11.3750
Bắc Ninh
THPT Chuyên
103 190170 Nguyễn Phương Ngân 6 4 2006 Bắc Ninh Ngữ văn 12 Văn 1 14.2500 13.7500 14.0000
Bắc Ninh
THPT Lương
104 190174 Nguyễn Thị Mai Nguyên 15 9 2006 Bắc Ninh Ngữ văn 12D1 10.5000 10.5000 10.5000
Tài số 2
THPT Tiên Du
105 190179 Bùi Lê Quỳnh Như 3 8 2006 Bắc Ninh Ngữ văn 12A2 3.5000 7.5000 5.5000
số 1
THPT Chuyên
106 190180 Nguyễn Thị Tú Oanh 8 4 2007 Bắc Ninh Ngữ văn 11 Văn 1 11.0000 10.7500 10.8750
Bắc Ninh
7
Nơi học Điểm Điểm
Số báo Ngày, tháng, Nơi sinh Điểm
STT Họ và tên Môn Trường ngày ngày
danh năm sinh (Tỉnh) Lớp TB
THPT 03-10 04-10
THPT Chuyên
107 190185 Nguyễn Hoàng Phương Quỳnh 8 1 2006 Bắc Ninh Ngữ văn 12 Văn 1 13.0000 14.0000 13.5000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
108 190187 Nguyễn Thị Phương Thảo 1 1 2007 Bắc Ninh Ngữ văn 11 Văn 1 11.0000 11.5000 11.2500
Bắc Ninh
THPT Lương
109 190188 Phạm Thị Thu Thảo 19 2 2006 Bắc Ninh Ngữ văn 12D1 9.5000 9.5000 9.5000
Tài số 2
THPT Chuyên
110 190191 Nguyễn Thị Thu 28 9 2006 Bắc Ninh Ngữ văn 12 Văn 1 12.7500 14.0000 13.3750
Bắc Ninh
THPT Chuyên
111 190193 Nguyễn Thị Hà Trang 22 1 2007 Bắc Ninh Ngữ văn 11 Văn 1 12.7500 14.0000 13.3750
Bắc Ninh
THPT Chuyên
112 190194 Nguyễn Thư Trang 23 12 2006 Bắc Ninh Ngữ văn 12 Văn 1 10.0000 10.7500 10.3750
Bắc Ninh
THPT Chuyên
113 190195 Phạm Thị Thuỳ Trang 3 12 2006 Bắc Ninh Ngữ văn 12 Văn 1 9.7500 9.7500 9.7500
Bắc Ninh
THPT Tiên Du
114 190196 Nguyễn Thị Trang 26 1 2006 Bắc Ninh Ngữ văn 12A2 10.0000 9.7500 9.8750
số 1
THPT Lý Thái
115 190261 Nguyễn Thị Bích Ngọc 18 12 2006 Bắc Ninh Ngữ văn 12D1 10.5000 11.5000 11.0000
Tổ
THPT Lý Thái
116 190262 Ngô Mai Phương 21 08 2006 Bắc Ninh Ngữ văn 12D1 9.2500 10.2500 9.7500
Tổ
THPT Lý Thái
117 190263 Lê Phạm Quỳnh Trang 01 09 2006 Bắc Ninh Ngữ văn 12D1 9.7500 11.0000 10.3750
Tổ
THPT Chuyên
118 190069 Nguyễn Thị Ánh 26 12 2007 Bắc Ninh Sinh học 11 Sinh 3.6250 5.8750 4.7500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
119 190070 Đặng Phương Châm 21 8 2007 Bắc Ninh Sinh học 11 Sinh 7.6250 7.8750 7.7500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
120 190073 Lê Xuân Đăng 11 4 2006 Bắc Ninh Sinh học 12 Sinh 1.0000 0.0000 0.5000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
121 190081 Nguyễn Anh Khôi 16 3 2006 Bắc Ninh Sinh học 12 Sinh 17.7500 17.1250 17.4375
Bắc Ninh
THPT Chuyên
122 190083 Nguyễn Tùng Lâm 12 4 2006 Bắc Ninh Sinh học 12 Sinh BT 4.0000 4.0000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
123 190086 Nguyễn Vân Ly 30 12 2007 Bắc Ninh Sinh học 11 Sinh 16.0000 16.2500 16.1250
Bắc Ninh
THPT Chuyên
124 190088 Bùi Dương Quang Minh 22 7 2007 Bắc Ninh Sinh học 11 Sinh 4.6250 5.3750 5.0000
Bắc Ninh
8
Nơi học Điểm Điểm
Số báo Ngày, tháng, Nơi sinh Điểm
STT Họ và tên Môn Trường ngày ngày
danh năm sinh (Tỉnh) Lớp TB
THPT 03-10 04-10
THPT Chuyên
125 190089 Nguyễn Quang Minh 25 3 2007 Bắc Ninh Sinh học 11 Sinh 8.1250 8.1250 8.1250
Bắc Ninh
THPT Chuyên
126 190090 Phạm Trà My 9 6 2007 Bắc Ninh Sinh học 11 Sinh 16.3750 14.6250 15.5000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
127 190093 Vương Nguyệt Nhi 23 9 2007 Bắc Ninh Sinh học 11 Sinh 16.1250 13.5000 14.8125
Bắc Ninh
THPT Chuyên
128 190094 Thang Thị Hồng Nhung 10 9 2006 Bắc Ninh Sinh học 12 Sinh 4.6250 BT 4.6250
Bắc Ninh
THPT Chuyên
129 190097 Nguyễn Đăng Quân 21 11 2007 Bắc Ninh Sinh học 11 Sinh 6.1250 3.7500 4.9375
Bắc Ninh
Bình THPT Chuyên
130 190098 Đoàn Duy Quang 7 1 2006 Sinh học 12 Sinh 18.2500 19.3750 18.8125
Dương Bắc Ninh
THPT Chuyên
131 190099 Lưu Văn Quang 5 2 2006 Bắc Ninh Sinh học 12 Sinh 17.1250 18.6250 17.8750
Bắc Ninh
THPT Chuyên
132 190101 Nguyễn Minh Thư 9 6 2007 Bắc Ninh Sinh học 11 Sinh 10.3000 6.3750 8.3375
Bắc Ninh
THPT Chuyên
133 190103 Hoàng Thị Thủy Tiên 4 4 2006 Bắc Ninh Sinh học 12 Sinh 6.2500 3.5000 4.8750
Bắc Ninh
THPT Chuyên
134 190104 Hoàng Công Toàn 2 9 2006 Bắc Ninh Sinh học 12 Sinh 1.8750 4.6250 3.2500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
135 190105 Trần Hồng Trà 27 6 2007 Bắc Ninh Sinh học 11 Sinh 8.3750 7.1250 7.7500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
136 190106 Nguyễn Thị Mai Trang 2 1 2007 Bắc Ninh Sinh học 11 Sinh 5.1250 4.7500 4.9375
Bắc Ninh
THPT Chuyên
137 190107 Nguyễn Thị Minh Trang 23 10 2007 Bắc Ninh Sinh học 11 Sinh 6.3750 6.0000 6.1875
Bắc Ninh
THPT Gia
138 190109 Trần Danh Trí 26 06 2006 Bắc Ninh Sinh học 12 4.0000 2.5000 3.2500
Bình số 1
THPT Chuyên
139 190111 Nguyễn Đức Tuyến 3 1 2007 Bắc Ninh Sinh học 11 Sinh 17.0000 16.0000 16.5000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
140 190112 Lại Thị Vang 17 5 2007 Bắc Ninh Sinh học 11 Sinh 17.3750 16.2500 16.8125
Bắc Ninh
Tiếng THPT Chuyên
141 190205 Ngô Phương Anh 3 3 2006 Bắc Ninh 12 Anh 1 99.0000 130.0000 114.5000
Anh Bắc Ninh
Tiếng THPT Gia
142 190206 Nguyễn Thị Ánh 03 03 2006 Bắc Ninh 12 59.0000 67.5000 63.2500
Anh Bình số 1
9
Nơi học Điểm Điểm
Số báo Ngày, tháng, Nơi sinh Điểm
STT Họ và tên Môn Trường ngày ngày
danh năm sinh (Tỉnh) Lớp TB
THPT 03-10 04-10
Tiếng THPT Hàn
143 190207 Hoàng Gia Bảo 15 10 2007 Bắc Ninh 11A11 79.5000 67.5000 73.5000
Anh Thuyên
Tiếng THPT Thuận
144 190208 Nguyễn Ngọc Bích 21 7 2006 Bắc Ninh 12D2 75.5000 84.5000 80.0000
Anh Thành số 1
Tiếng THPT Chuyên
145 190209 Nguyễn Hà Chi 26 6 2007 Bắc Ninh 11 Anh 1 165.0000 159.0000 162.0000
Anh Bắc Ninh
Tiếng THPT Chuyên
146 190210 Nguyễn Ngọc Phương Đông 9 10 2008 Bắc Ninh 10 Anh 1 111.5000 116.5000 114.0000
Anh Bắc Ninh
Tiếng THPT Thuận
147 190211 Nguyễn Văn Đức 09 4 2006 Bắc Ninh 12A9 72.0000 69.0000 70.5000
Anh Thành số 1
Tiếng THPT Chuyên
148 190212 Nguyễn Đức Hải 5 1 2007 Bắc Ninh 11 Anh 1 134.5000 131.5000 133.0000
Anh Bắc Ninh
Tiếng THPT Gia
149 190213 Nguyễn Thị Hạnh 31 01 2006 Bắc Ninh 12 67.0000 66.0000 66.5000
Anh Bình số 1
Tiếng THPT Hàn
150 190214 Đồng Minh Hiếu 25 4 2006 Bắc Ninh 12A4 24.0000 78.0000 51.0000
Anh Thuyên
Tiếng THPT Chuyên
151 190215 Hoàng Quốc Huy 5 9 2007 Bắc Ninh 11 Anh 1 162.0000 153.5000 157.7500
Anh Bắc Ninh
Tiếng THPT Chuyên
152 190216 Nguyễn Thị Huyền 10 2 2006 Bắc Ninh 12 Anh 1 140.5000 127.5000 134.0000
Anh Bắc Ninh
Tiếng THPT Chuyên
153 190217 Nguyễn Thị Thanh Huyền 15 8 2006 Bắc Ninh 11 Anh 1 151.5000 149.0000 150.2500
Anh Bắc Ninh
Tiếng THPT Chuyên
154 190218 Phạm Trần Tiến Khánh 14 9 2007 Bắc Ninh 11 Anh 1 162.5000 169.5000 166.0000
Anh Bắc Ninh
Tiếng THPT Chuyên
155 190219 Trương Ngọc Khánh 27 1 2007 Bắc Ninh 11 Anh 1 142.5000 136.0000 139.2500
Anh Bắc Ninh
Tiếng THPT Hàm
156 190220 Hoàng Vũ Huy Khôi 03 10 2006 Bắc Ninh 12H1 75.5000 81.0000 78.2500
Anh Long
Tiếng THPT Chuyên
157 190221 Hoàng Trung Kiên 24 9 2007 Bắc Ninh 11 Anh 1 156.0000 156.5000 156.2500
Anh Bắc Ninh
Tiếng THPT Chuyên
158 190222 Đỗ Văn Hoàng Lân 7 10 2006 Bắc Ninh 12 Anh 1 151.5000 143.0000 147.2500
Anh Bắc Ninh
Tiếng THPT Hàn
159 190223 Đỗ Thùy Linh 8 12 2006 Hà Nội 12A12 80.0000 79.5000 79.7500
Anh Thuyên
Tiếng THPT Chuyên
160 190224 Phương Vĩnh Lộc 4 8 2007 Bắc Ninh 11 Anh 1 140.0000 136.0000 138.0000
Anh Bắc Ninh
10
Nơi học Điểm Điểm
Số báo Ngày, tháng, Nơi sinh Điểm
STT Họ và tên Môn Trường ngày ngày
danh năm sinh (Tỉnh) Lớp TB
THPT 03-10 04-10
Tiếng THPT Chuyên
161 190225 Bùi Văn Long 27 5 2006 Bắc Ninh 12 Anh 1 127.0000 132.0000 129.5000
Anh Bắc Ninh
Tiếng THPT Lương
162 190226 Nguyễn Hương Ly 18 09 2006 Bắc Ninh 12D1 57.0000 58.5000 57.7500
Anh Tài
Tiếng THPT Chuyên
163 190227 Nguyễn Đức Minh 19 5 2006 Bắc Ninh 12 Anh 1 80.0000 50.0000 65.0000
Anh Bắc Ninh
Tiếng THPT Chuyên
164 190228 Nguyễn Nhật Minh 21 5 2007 Bắc Ninh 11 Anh 1 140.0000 143.0000 141.5000
Anh Bắc Ninh
Tiếng THPT Hàn
165 190229 Đặng Lê Nguyệt Minh 8 9 2007 Bắc Ninh 11A11 70.5000 76.0000 73.2500
Anh Thuyên
Tiếng THPT Quế Võ
166 190230 Đinh thị Bích Nga 19 7 2006 Quế Võ 12 67.5000 70.0000 68.7500
Anh số 1
Tiếng THPT Hàn
167 190231 Ngô Thảo Nguyên 27 6 2006 Hà Nội 12A4 44.0000 66.5000 55.2500
Anh Thuyên
Tiếng THPT Chuyên
168 190232 Lưu Hồng Phong 22 4 2007 Bắc Ninh 11 Anh 1 168.5000 160.5000 164.5000
Anh Bắc Ninh
Tiếng THPT Chuyên
169 190233 Nguyễn Tri Phương 6 11 2007 Bắc Ninh 11 Anh 1 130.5000 137.0000 133.7500
Anh Bắc Ninh
Tiếng THPT Hàn
170 190234 Phạm Hoàng Duy Thái 31 1 2006 Bắc Ninh 12A11 57.0000 61.0000 59.0000
Anh Thuyên
Tiếng THPT Chuyên
171 190235 Nguyễn Thế Thảo 4 7 2008 Bắc Ninh 10 Anh 1 105.5000 114.5000 110.0000
Anh Bắc Ninh
Tiếng THPT Lương
172 190236 Lê Nguyễn Phương Thảo 17 09 2006 Bắc Ninh 12D1 66.5000 60.0000 63.2500
Anh Tài
Tiếng THPT Chuyên
173 190237 Nguyễn Thu Trang 7 8 2006 Bắc Ninh 12 Anh 1 70.5000 91.5000 81.0000
Anh Bắc Ninh
Tiếng THPT Chuyên
174 190238 Nguyễn Thái Uyên 22 11 2007 Bắc Ninh 11 Anh 1 156.0000 132.0000 144.0000
Anh Bắc Ninh
Tiếng THPT Lý Thái
175 190264 Đặng Quang Dũng 29 04 2006 Bắc Ninh 12A3 73.0000 63.5000 68.2500
Anh Tổ
Tiếng THPT Lý Thái
176 190265 Nguyễn Duy Nam 19 12 2006 Bắc Ninh 12D1 74.5000 80.5000 77.5000
Anh Tổ
Tiếng THPT Lý Thái
177 190266 Ngô Quý Tùng 18 05 2006 Bắc Ninh 12A1 96.0000 84.5000 90.2500
Anh Tổ
THPT Chuyên
178 190239 Nguyễn Thế Việt Anh 6 12 2007 Bắc Ninh Tin học 11 Tin 17.0000 19.0000 18.0000
Bắc Ninh
11
Nơi học Điểm Điểm
Số báo Ngày, tháng, Nơi sinh Điểm
STT Họ và tên Môn Trường ngày ngày
danh năm sinh (Tỉnh) Lớp TB
THPT 03-10 04-10
THPT Chuyên
179 190240 Tạ Vũ Ngọc Ánh 6 6 2007 Bắc Ninh Tin học 11 Tin 10.2500 8.6000 9.4250
Bắc Ninh
THPT Chuyên
180 190241 Ngô Công Đức 25 8 2007 Bắc Ninh Tin học 11 Tin 15.5000 16.2500 15.8750
Bắc Ninh
THPT Chuyên
181 190242 Nguyễn Minh Đức 20 1 2006 Bắc Ninh Tin học 12 Tin 20.0000 15.7500 17.8750
Bắc Ninh
THPT Hàn
182 190243 Nguyễn Đức Duy 4 7 2007 Bắc Ninh Tin học 11A2 2.0000 0.2500 1.1250
Thuyên
THPT Chuyên
183 190244 Lê Văn Hiếu 30 8 2007 Bắc Ninh Tin học 11 Tin 0.5000 4.9000 2.7000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
184 190245 Nguyễn Thị Hoà 24 7 2006 Bắc Ninh Tin học 12 Tin 20.0000 16.0000 18.0000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
185 190246 Nguyễn Như Quang Huy 24 11 2006 Bắc Ninh Tin học 12 Tin 11.0000 13.0000 12.0000
Bắc Ninh
THPT Hàn
186 190247 Phạm Phan Hải Khang 8 5 2007 Bắc Ninh Tin học 11A11 0.0000 0.0000 0.0000
Thuyên
THPT Chuyên
187 190248 Hoàng Tiến Mạnh 5 2 2007 Bắc Ninh Tin học 11 Tin 15.0000 10.0000 12.5000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
188 190249 Nguyễn Tá Quang Minh 30 8 2008 Bắc Ninh Tin học 10 Tin 8.5000 8.6500 8.5750
Bắc Ninh
THPT Chuyên
189 190250 Nguyễn Thành Nam 13 9 2007 Bắc Ninh Tin học 11 Tin 0.0000 4.4000 2.2000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
190 190251 Nguyễn Kim Ngân 17 3 2007 Bắc Ninh Tin học 11 Tin 0.0000 0.0000 0.0000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
191 190252 Trương Hà Ngân 15 9 2007 Bắc Ninh Tin học 11 Tin 8.0000 5.0000 6.5000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
192 190253 Trịnh Như Ngọc 14 9 2007 Bắc Ninh Tin học 11 Tin 6.5000 12.1500 9.3250
Bắc Ninh
THPT Chuyên
193 190254 Nguyễn Hồng Nhung 20 2 2007 Bắc Ninh Tin học 11 Tin 0.0000 0.7000 0.3500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
194 190255 Phạm Hoàng Phú 26 4 2007 Bắc Ninh Tin học 11 Tin 11.2500 8.9000 10.0750
Bắc Ninh
THPT Chuyên
195 190256 Nguyễn Đình Sơn 29 11 2007 Bắc Ninh Tin học 11 Tin 13.0000 13.4000 13.2000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
196 190257 Nguyễn Khắc Thụ 5 8 2006 Bắc Ninh Tin học 12 Tin 20.0000 14.7500 17.3750
Bắc Ninh
12
Nơi học Điểm Điểm
Số báo Ngày, tháng, Nơi sinh Điểm
STT Họ và tên Môn Trường ngày ngày
danh năm sinh (Tỉnh) Lớp TB
THPT 03-10 04-10
THPT Chuyên
197 190258 Nguyễn Huy Tú 21 2 2007 Bắc Ninh Tin học 11 Tin 16.5000 3.9000 10.2000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
198 190259 Lê Bá Tùng 26 7 2007 Bắc Ninh Tin học 11 Tin 2.5000 0.6000 1.5500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
199 190260 Nguyễn Thế Việt 31 8 2007 Bắc Ninh Tin học 11 Tin 13.0000 12.5000 12.7500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
200 190001 Lê Đắc Hoàng Anh 15 03 2007 Bắc Ninh Toán 11 Toán 1 17.0000 11.7500 14.3750
Bắc Ninh
THPT Chuyên
201 190002 Nguyễn Hùng Anh 05 07 2006 Bắc Ninh Toán 12 Toán 1 4.5000 0.0000 2.2500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
202 190003 Trương Hoàng Anh 27 09 2006 Bắc Ninh Toán 12 Toán 1 5.0000 3.0000 4.0000
Bắc Ninh
THPT Thuận
203 190004 Lê Thế Nhật Anh 11 5 2006 Bắc Ninh Toán 12A1 2.5000 2.0000 2.2500
Thành số 1
THPT Gia
204 190008 Đặng Danh Công 26 10 2006 Bắc Ninh Toán 12 0.2500 3.0000 1.6250
Bình số 1
THPT Chuyên
205 190009 Trần Việt Cường 15 12 2006 Bắc Ninh Toán 12 Toán 1 4.5000 8.0000 6.2500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
206 190013 Nguyễn Đắc Đồng 04 05 2007 Bắc Ninh Toán 11 Toán 1 17.5000 10.7500 14.1250
Bắc Ninh
THPT Chuyên
207 190014 Nguyễn Tiến Đức 19 10 2007 Bắc Ninh Toán 11 Toán 1 11.0000 7.0000 9.0000
Bắc Ninh
THPT Lương
208 190021 Vũ Duy Nhật Hào 04 10 2006 Bắc Ninh Toán 12A1 5.2500 1.0000 3.1250
Tài
THPT Chuyên
209 190022 Nguyễn Đức Hiếu 19 03 2007 Bắc Ninh Toán 11 Toán 1 11.5000 15.0000 13.2500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
210 190026 Nguyễn Văn Hoàng 27 12 2006 Bắc Ninh Toán 12 Toán 1 19.2500 19.0000 19.1250
Bắc Ninh
THPT Chuyên
211 190027 Nguyễn Bá Hưng 12 01 2007 Bắc Ninh Toán 11 Toán 1 12.0000 14.2500 13.1250
Bắc Ninh
THPT Chuyên
212 190028 Ngô Phúc Hưng 03 04 2007 Bắc Ninh Toán 11 Toán 1 6.0000 3.0000 4.5000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
213 190030 Nguyễn Thế Khải 07 08 2006 Bắc Ninh Toán 12 Toán 1 16.7500 19.2500 18.0000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
214 190032 Nguyễn Đăng Khôi 30 12 2008 Bắc Ninh Toán 10 Toán 1 5.0000 5.0000 5.0000
Bắc Ninh
13
Nơi học Điểm Điểm
Số báo Ngày, tháng, Nơi sinh Điểm
STT Họ và tên Môn Trường ngày ngày
danh năm sinh (Tỉnh) Lớp TB
THPT 03-10 04-10
THPT Chuyên
215 190035 Nguyễn Quốc Kiên 28 05 2008 Bắc Ninh Toán 10 Toán 1 7.7500 5.0000 6.3750
Bắc Ninh
THPT Chuyên
216 190037 Phạm Gia Linh 10 12 2006 Bắc Ninh Toán 12 Toán 1 17.2500 19.0000 18.1250
Bắc Ninh
THPT Chuyên
217 190038 Nguyễn Đăng Long 07 08 2006 Bắc Ninh Toán 12 Toán 1 18.0000 19.0000 18.5000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
218 190039 Vương Bá Long 10 05 2006 Bắc Ninh Toán 12 Toán 1 0.5000 5.0000 2.7500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
219 190040 Nguyễn Duy Mạnh 13 03 2008 Bắc Ninh Toán 10 Toán 1 9.7500 7.5000 8.6250
Bắc Ninh
THPT Thuận
220 190041 Đỗ Xuân Mạnh 29 6 2006 Bắc Ninh Toán 12A1 4.0000 1.0000 2.5000
Thành số 1
THPT Chuyên
221 190042 Đào Hữu Nhật Minh 23 02 2008 Bắc Ninh Toán 10 Toán 1 9.0000 5.0000 7.0000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
222 190043 Nguyễn Đức Minh 05 05 2007 Bắc Ninh Toán 11 Toán 1 8.5000 7.5000 8.0000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
223 190044 Nguyễn Hữu Minh 27 11 2008 Bắc Ninh Toán 10 Toán 1 9.7500 4.5000 7.1250
Bắc Ninh
THPT Lương
224 190045 Nguyễn Tiến Minh 25 11 2006 Cà Mau Toán 12A1 4.5000 1.0000 2.7500
Tài
THPT Chuyên
225 190052 Trương Tuấn Phong 22 8 2008 Bắc Ninh Toán 10 Toán 1 5.0000 6.0000 5.5000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
226 190054 Đặng Ngọc Quân 29 01 2008 Bắc Ninh Toán 10 Toán 1 5.2500 7.0000 6.1250
Bắc Ninh
THPT Chuyên
227 190055 Nguyễn Ngọc Minh Quang 07 11 2006 Bắc Ninh Toán 12 Toán 1 2.0000 2.0000 2.0000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
228 190056 Nguyễn Đình Thế Sơn 22 12 2008 Bắc Ninh Toán 10 Toán 1 6.0000 0.0000 3.0000
Bắc Ninh
THPT Lương
229 190058 Cao Sỹ Thông 28 05 2006 Bắc Ninh Toán 12A1 5.7500 1.0000 3.3750
Tài
THPT Chuyên
230 190059 Phạm Khắc Tiến 09 02 2006 Bắc Ninh Toán 12 Toán 1 5.0000 0.0000 2.5000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
231 190061 Nguyễn Đức Trung 04 01 2007 Bắc Ninh Toán 11 Toán 1 0.0000 5.5000 2.7500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
232 190062 Trần Minh Tuấn 23 12 2006 Bắc Ninh Toán 12 Toán 1 19.7500 19.2500 19.5000
Bắc Ninh
14
Nơi học Điểm Điểm
Số báo Ngày, tháng, Nơi sinh Điểm
STT Họ và tên Môn Trường ngày ngày
danh năm sinh (Tỉnh) Lớp TB
THPT 03-10 04-10
THPT Chuyên
233 190065 Nguyễn Hữu Việt 05 11 2008 Bắc Ninh Toán 10 Toán 1 6.0000 3.0000 4.5000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
234 190005 Nguyễn Việt Anh 27 10 2006 Bắc Ninh Vật lý 12 Lý 11.7500 10.2500 11.0000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
235 190006 Nguyễn Văn Tuấn Anh 29 3 2006 Bắc Ninh Vật lý 12 Lý 6.5000 13.0000 9.7500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
236 190007 Hoàng Văn Nguyên Bảo 9 2 2006 Hà Nội Vật lý 12 Lý 0.0000 0.0000 0.0000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
237 190010 Lưu Thành Đạt 7 3 2007 Bắc Ninh Vật lý 11 Lý 0.7500 0.5000 0.6250
Bắc Ninh
THPT Chuyên
238 190011 Nguyễn Ngọc Đạt 01 02 2006 Bắc Ninh Vật lý 12 Lý 0.2500 0.2500 0.2500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
239 190012 Nguyễn Tiến Đạt 7 8 2007 Bắc Ninh Vật lý 11 Lý 0.7500 0.2500 0.5000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
240 190015 Dương Tiến Dũng 21 9 2007 Bắc Ninh Vật lý 11 Lý 0.0000 0.0000 0.0000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
241 190016 Nguyễn Tiến Dũng 23 2 2007 Bắc Ninh Vật lý 11 Lý 1.5000 1.0000 1.2500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
242 190017 Nguyễn Văn Dũng 24 2 2007 Bắc Ninh Vật lý 11 Lý 0.2500 0.7500 0.5000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
243 190018 Nguyễn Đắc Được 1 2 2006 Bắc Ninh Vật lý 12 Lý 9.2500 12.7500 11.0000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
244 190019 Nguyễn Văn Dương 10 6 2006 Bắc Ninh Vật lý 12 Lý 2.5000 2.2500 2.3750
Bắc Ninh
THPT Gia
245 190020 Nguyễn Lý Việt Hải 29 09 2006 Bắc Ninh Vật lý 12 0.0000 0.0000 0.0000
Bình số 1
THPT Chuyên
246 190023 Đinh Việt Hiếu 11 6 2006 Bắc Ninh Vật lý 12 Lý 0.2500 0.0000 0.1250
Bắc Ninh
THPT Chuyên
247 190024 Nguyễn Trung Hiếu 13 2 2007 Bắc Ninh Vật lý 11 Lý 0.2500 0.2500 0.2500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
248 190025 Nguyễn Trần Hiệu 8 4 2007 Bắc Ninh Vật lý 11 Lý 9.5000 6.2500 7.8750
Bắc Ninh
THPT Chuyên
249 190029 Mai Phúc Hưng 17 10 2007 Bắc Ninh Vật lý 11 Lý 4.7500 5.0000 4.8750
Bắc Ninh
THPT Chuyên
250 190031 Nguyễn Khải 23 3 2006 Bắc Ninh Vật lý 12 Lý 12.2500 14.2500 13.2500
Bắc Ninh
15
Nơi học Điểm Điểm
Số báo Ngày, tháng, Nơi sinh Điểm
STT Họ và tên Môn Trường ngày ngày
danh năm sinh (Tỉnh) Lớp TB
THPT 03-10 04-10
THPT Chuyên
251 190033 Hoàng Gia Khôi 31 8 2006 Hà Nội Vật lý 12 Lý 0.7500 1.0000 0.8750
Bắc Ninh
THPT Thuận
252 190034 Nguyễn Đăng Khôi 16 10 2006 Bắc Ninh Vật lý 12A1 0.2500 0.0000 0.1250
Thành số 1
THPT Chuyên
253 190036 Hà Tuấn Kiệt 27 8 2007 Bắc Ninh Vật lý 11 Lý 12.0000 13.7500 12.8750
Bắc Ninh
THPT Chuyên
254 190046 Đỗ Tiến Minh 14 3 2007 Bắc Ninh Vật lý 11 Lý 5.0000 9.0000 7.0000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
255 190047 Nguyễn Gia Minh 9 2 2006 Bắc Ninh Vật lý 12 Lý 12.7500 12.5000 12.6250
Bắc Ninh
THPT Chuyên
256 190048 Nguyễn Quang Hoàng Minh 21 5 2006 Bắc Ninh Vật lý 12 Lý 0.0000 0.0000 0.0000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
257 190049 Trương Quang Minh 27 7 2007 Bắc Ninh Vật lý 11 Lý 6.5000 3.7500 5.1250
Bắc Ninh
THPT Chuyên
258 190050 Nguyễn Đức Nguyên 27 12 2006 Bắc Ninh Vật lý 12 Lý 10.5000 13.2500 11.8750
Bắc Ninh
THPT Chuyên
259 190051 Nguyễn Khôi Nguyên 6 8 2007 Bắc Ninh Vật lý 11 Lý 5.7500 7.0000 6.3750
Bắc Ninh
THPT Chuyên
260 190053 Ngô Thế Phong 10 4 2007 Bắc Ninh Vật lý 11 Lý 3.2500 8.2500 5.7500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
261 190057 Đào Khắc Thọ 12 2 2007 Bắc Ninh Vật lý 11 Lý 0.0000 0.0000 0.0000
Bắc Ninh
THPT Chuyên
262 190060 Nguyễn Duy Toàn 17 12 2006 Bắc Ninh Vật lý 12 Lý 0.2500 0.0000 0.1250
Bắc Ninh
THPT Thuận
263 190063 Nguyễn Ngọc Tuyên 09 1 2006 Bắc Ninh Vật lý 12A1 0.7500 0.0000 0.3750
Thành số 1
THPT Chuyên
264 190064 Nguyễn Gia Tuyển 2 12 2006 Bắc Ninh Vật lý 12 Lý 12.2500 17.2500 14.7500
Bắc Ninh
THPT Chuyên
265 190066 Nguyễn Công Vinh 19 1 2007 Bắc Ninh Vật lý 11 Lý 7.2500 7.7500 7.5000
Bắc Ninh
THPT Lương
266 190067 Nguyễn Quang Vinh 15 07 2006 Bắc Ninh Vật lý 12A1 0.2500 0.0000 0.1250
Tài

(Danh sách gồm 266 thí sinh)

16

You might also like