You are on page 1of 24

NATIONAL UNIVERSITY OF CIVIL ENGINEERING

DEPARTMENT OF FOREIGN LANGUAGES


ENGLISH DIVISION

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIẾNG ANH


TỪ K65
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIẾNG ANH

TACB 1 TACB2 TA TOEIC1 TA TOEIC2


60 tiết-2TC 60 tiết-2TC 60 tiết-2TC 60 tiết-2TC

Paper-based End-term Tests

Tiếng Anh TOEIC 1


TOEIC 450
Computer-based End-term Test
Giới thiệu. TIẾNG ANH TOEIC 1
1 TOEIC-BÀI THI TOEIC
2 COURSE BOOK-GIÁO TRÌNH
3 ASSESSMENT-TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ
4 TESTS-BÀI KIỂM TRA
5 TÀI LIỆU HỖ TRỢ HỌC TOEIC - TIPS
6 ONLINE CLASSROOM REGULATIONS
7 BẢNG PHIÊN ÂM QUỐC TẾ-IPA

55 GIAI PHONG. Department of Foreign Languages. English Division. P511A- A1


1. What is TOEIC®?
• TOEIC® = Test of English for International Communication
• by ETS (the Educational Testing Service) - US
• used worldwide
• mainly English at work
• Tests: 1) TOEIC Listening and Reading Test
2) TOEIC Speaking and Writing Test
• HUCE – TOEIC Listening and Reading Test
• Scoring: Listening Test = 5 -> 495
Reading Test = 5 -> 495
• Total score = 10 to 990.

55 GIAI PHONG. Department of Foreign Languages. English Division. P511A- A1


TOEIC® Format
LISTENING
TYPES NO. OF QUESTIONS
Part 1 Photos 6
Part 2 Questions & Responses 25
Part 3 Short conversations 39
Part 4 Short talks 30
READING
Part 5 Incomplete sentences 30
Part 6 Error recognition or Text 16
completion
Part 7 Reading comprehension 54
* 7 PARTS – 200 QUESTIONS – 2 HOURS

55 GIAI PHONG. Department of Foreign Languages. English Division. P511A- A1


TOEIC 1® Format

LISTENING
TYPES NO. OF QUESTIONS
Part 1 Photos 6
Part 2 Questions & Responses 25
READING
Part 5 Incomplete sentences 30
Part 6 Error recognition or Text 16
completion

* 4 PARTS – 77 QUESTIONS – 50M

55 GIAI PHONG. Department of Foreign Languages. English Division. P511A- A1


2. COURSE BOOK
TACB 1 + 2 TAT 1 + 2

TOEIC
450

COMPUTER-
BASED

55 GIAI PHONG. Department of Foreign Languages. English Division. P511A- A1


✓ Link DRIVE tải sách giáo trình: TOEIC

UPGRADE (Coursebook + Audio)-Chỉ áp


dụng tải cho các tài khoản .nuce.edu.vn

https://drive.google.com/drive/u/0/folders/

1St91DGkXg8jZNE-fA-90cX3MlouuRTl3

✓ Truy cập hệ thống học tập CMS có

hướng dẫn của giáo viên

www.cms.nuce.edu.vn

→ Đăng nhập bằng tài khoản Google (gmail)

chứa đuôi nuce.edu.vn

55 GIAI PHONG. Department of Foreign Languages. English Division. P511A- A1


TAT 1 TAT 2
▪ 20 buổi x 3 tiết = 60 tiết
▪ 20 buổi x 3 tiết = 60 tiết

▪ 1 buổi giới thiệu khóa học ▪ 1 buổi giới thiệu khóa học

▪ 16 buổi học nội dung chương trình


▪ 17 buổi học nội dung chương trình
▪ 1 buổi thi giữa kỳ
▪ 1 buổi thi giữa kỳ
▪ 2 buổi ôn tập cuối kỳ theo định dạng
bài thi TOEIC 2 (full test)
▪ 1 buổi ôn tập cuối kỳ theo định
dạng bài thi TOEIC 1

55 GIAI PHONG. Department of Foreign Languages. English Division. P511A- A1


TABLE OF CONTENTS

TIẾNG ANH TOEIC 1

TIẾNG ANH TOEIC 2

55 GIAI PHONG. Department of Foreign Languages. English Division. P511A- A1


3. ASSESSMENT

Ratio TOEIC 1 TOEIC 2

On-going 30% (Attendance + Performance (Attendance + Performance +


assessment + midterm test) /3 midterm test) /3

End-term 70% Final paper-based test Final computer-based test


assessment

Performance: Homework, in-class interaction, completion of assigned tasks (including


session practice tests, midterm test & mock tests to be corrected in class)

55 GIAI PHONG. Department of Foreign Languages. English Division. P511A- A1


4. TOEIC 1 - TESTS

• SESSION PRACTICE TESTS – Reading & Listening Comprehension


(EVERY SESSION from SESSON 2-11 & 13-19)

• 1 MID-TERM TEST (SESSION 12)

• 1 MOCK (FINAL) TEST (SESSION 20)

• 1 END-TERM (FINAL) TEST

55 GIAI PHONG. Department of Foreign Languages. English Division. P511A- A1


4. TOEIC 1 - FINAL TEST FORMAT (NUCE)
Listening
31 questions – 16 minutes
comprehension
Reading
46 questions – 34 minutes
comprehension
Total 77 questions – 50 minutes
Listening Part 1 Photographs 6 questions
Part 2 Question-Response 25 questions
Reading Part 5 Incomplete sentences 30 questions
Part 6 Text Completion 16 questions
Examinees respond to test questions by marking one of the letters (A), (B), (C) or (D)
with a pencil on a separate answer sheet.

55 GIAI PHONG. Department of Foreign Languages. English Division. P511A- A1


5. Tips for TOEIC®
Tips for Studying
▪ Practice tests
▪ Vocabulary
▪ Grammar
▪ General exposure: film, tv, radio, stories
▪ Listen to the recording and read the transcript simultaneously

General Advice
Manage your time carefully and answer all questions.
All questions have the same value.
No penalty for incorrect answers.
Work fast- don’t lose time on difficult questions.

55 GIAI PHONG. Department of Foreign Languages. English Division. P511A- A1


5. ONLINE TOEIC® RESOURCES
• Website Bộ môn tiếng Anh:
• http://bomontienganh.nuce.edu.vn/
• Fanpage bộ môn tiếng anh:

55 GIAI PHONG. Department of Foreign Languages. English Division. P511A- A1


5. Link hướng dẫn học các kỹ năng
HƯỚNG DẪN NGHE - CƠ BẢN
http://bomontienganh.nuce.edu.vn/Nghe-Co-ban

55 GIAI PHONG. Department of Foreign Languages. English Division. P511A- A1


5. Link hướng dẫn học các kỹ năng
HƯỚNG DẪN ĐỌC - CƠ BẢN
http://bomontienganh.nuce.edu.vn/Doc-Co-ban

NUCE. 55 GIAI PHONG


5. Link hướng dẫn học các kỹ năng
HƯỚNG DẪN HỌC TỪ VỰNG HIỆU QUẢ
http://bomontienganh.nuce.edu.vn/Huong-dan-TU-VUNG-co-ban

55 GIAI PHONG. Department of Foreign Languages. English Division. P511A- A1


6. QUY TẮC LỚP HỌC ONLINE
- In toàn bộ tài liệu liên quan môn học:
YÊU CẦU MÔN HỌC

1) Giáo trình TOEIC Upgrade + Khung chương trình


2) Slides Introduction
3) Wordlist
- Hoàn thành Wordlist bài học mới trước giờ lên lớp, ôn lại sau bài
giảng + wordlist bài tiếp theo
+ Tập đọc lại các từ trong Wordlist theo UK & US
+ Lấy ví dụ câu có sử dụng các từ đã cho
+ Học thuộc & nói được các ví dụ đã viết

55 GIAI PHONG. Department of Foreign Languages. English Division. P511A- A1


6. QUY TẮC LỚP HỌC ONLINE
CHUẨN BỊ
✓ Tham gia lớp online trước giờ quy định 5 phút.
✓ Ưu tiên sử dụng máy tính khi tham gia lớp học, máy tính phải có tích
hợp sẵn loa/ mic.
✓ Internet ổn định.
✓ Chỉ sử dụng 1 cam/ 1 tài khoản khi vào lớp, bật cam liên tục trong cả
buổi học.
✓ Mic để chế độ tắt, chỉ bật khi giáo viên yêu cầu.
✓ Trang phục nghiêm túc, đầu tóc gọn gàng, mở sẵn sách ebook và các
bài tập cần làm cho buổi học đó trên máy tính.
✓ Chỗ ngồi có ánh sáng vừa phải, rõ mặt, yên tĩnh, không bị làm phiền
✓ Đổi tên tài khoản của mình (Participants->Chọn tên->Rename) theo
quy tắc: STT-TÊN HỌ ĐỆM-Mssv
✓ VD: 19.Đông BÙI VĂN-89864

55 GIAI PHONG. Department of Foreign Languages. English Division. P511A- A1


6. QUY TẮC LỚP HỌC ONLINE
TRONG QUÁ TRÌNH HỌC

✓ Tham gia bài học tích cực, không làm việc riêng trong quá trình học.
✓ Liên tục theo dõi bài giảng và đáp ứng yêu cầu của giáo viên nhanh
chóng khi được gọi.
✓ Ghi chép bài giảng cẩn thận ra vở trong quá trình học và chụp ảnh gửi
cho giáo viên trong vòng 5 phút sau giờ học qua nhóm ZALO.
✓ Đăng nhập hệ thống CMS, theo dõi lịch học và nội dung bài học;
✓ Làm bài tập + nộp bài tập theo hướng dẫn đầy đủ và đúng lịch.

55 GIAI PHONG. Department of Foreign Languages. English Division. P511A- A1


7. IPA (International Phonetic Alphabets)
PHONETIC SYMBOLS (HEADWAY 5 TH ELEM)
WORDLIST SESSION 2
adj = adjective det = determiner phr v = phrasal verb pron = pronoun n = noun prep = preposition
conj = conjunction excl = exclamation phr = phrase adv = adverb pl = plural v = verb
English Part of speech Phonetics (Cambridge dict.) Vietnamese
religion n /rɪˈlɪdʒ.ən/ tôn giáo
beauty n /ˈbjuː.ti/ vẻ đẹp
category n /ˈkæt.ə.ɡri/ loại
equipment n /ɪˈkwɪp.mənt/ trang thiết bị, sự trang bị
essential a /ɪˈsen.ʃəl/ thiết yếu, cần thiết
feature n /ˈfiː.tʃər/ đặc trưng
get dressed up v /dres/ ăn diện
master v /ˈmɑː.stər/ Làm chủ, tinh thông, quán triệt
refer to v /rɪˈfɜːr/ nhắc tới, liên quan tới
staff n /stɑːf/ nhân viên
consider v /kənˈsɪd.ər/ xem xét, cân nhắc
elect v /iˈlekt/ bầu cử, chọn
remain v /rɪˈmeɪn/ còn lại
corporation n /ˌkɔː.pərˈeɪ.ʃən/ tập đoàn
attend v /əˈtend/ tham gia, chú ý
fancy a /ˈfæn.si/ làm đẹp mắt
let sb V v cho phép ai làm gì
package n /ˈpæk.ɪdʒ/ bưu kiện, sự đóng gói
receive a package nhận bưu kiện

55 GIAI PHONG. Department of Foreign Languages. English Division. P511A- A1

You might also like