Professional Documents
Culture Documents
THKTTP - Đồ thị buổi 4
THKTTP - Đồ thị buổi 4
0 1.9032
5 1.8065 Đường cong sấy
10 1.5645
20 1.3065 2
30 40 50 60 70 80 90 100
t (phút)
Độ ẩm W (kgH2O/kg vật liệu khô) Tốc độ sấy N (g/phút)
1.9032 0.0193
1.8065 0.0242 Đường cong tốc đ
1.5645 0.0258
1.3065 0.0242 0.03
1.0645 0.02258 0.025
0.8387 0.02258
0.6129 0.01935 0.02
N (g/phút)
0.4194 0.01452
0.2742 0.0129 0.015
0.14516 0.00968
0.01
0.0484 0.00968
0 0.005
0
0 0.2 0.4 0.6 0.8 1
W (kgH2O/kg vật
Đường cong tốc độ sấy
0.03
0.025
0.02
N (g/phút)
0.015
0.01
0.005
0
0
Đường cong sấy
2
W (kgH2O/kg vật liệu khô)
1.5
0.5
0
0 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100
t (phút)
0.015
0.01
0.005
0
0 0.2 0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 1.8 2
W (kgH2O/kg vật liệu khô)