You are on page 1of 36

Lời mở đầu

1. Mục đích nghiên cứu

Mục đích nghiên cứu của dự án này là tạo ra một mô hình dự báo mạnh mẽ và chính
xác cho chỉ số VN-Index của thị trường chứng khoán Việt Nam. Thị trường chứng
khoán Việt Nam đã trở thành một trong những thị trường tài chính phát triển nhanh
chóng và có biến động cao trong khu vực Đông Nam Á, với sự tham gia đa dạng của
các nhà đầu tư và cơ cấu tài sản đa dạng.

Mô hình dự báo này sẽ sử dụng mạng nơ-ron học sâu (LSTM) để khám phá và mô
hình hóa các mối quan hệ phi tuyến tính và phức tạp trong dữ liệu thị trường, dự đoán
xu hướng và biến động của chỉ số VN-Index trong tương lai. Đồng thời, nó sẽ tích hợp
mô hình ARIMA để xử lý các yếu tố chuỗi thời gian và tiên đoán dựa trên xu hướng
lịch sử.

Một yếu tố quan trọng khác trong nghiên cứu này là sử dụng mô hình ARCH-GARCH
để phân tích và dự báo tình trạng biến động và rủi ro trong thị trường chứng khoán
Việt Nam. Bằng cách kết hợp các kết quả từ các mô hình này, chúng ta dự kiến sẽ
cung cấp một công cụ dự báo mạnh mẽ và toàn diện cho cộng đồng đầu tư và quản lý
rủi ro, giúp họ đưa ra các quyết định đầu tư thông minh và hiệu quả trong môi trường
thị trường đầy biến động.

2. Mục tiêu nghiên cứu

Mục tiêu chính của cuộc nghiên cứu này là tạo ra một mô hình dự đoán thị trường tài
chính mạnh mẽ và đáng tin cậy. Đây không phải là một mục tiêu đơn giản, nhưng nó
đánh dấu sự cam kết của em trong việc kết hợp tri thức toán học và tài chính để thực
hiện điều này.

 Sử dụng mạng nơ-ron hồi quy dài hạn (lstm): mục tiêu này là để tạo ra một mô
hình học máy sâu có khả năng nắm bắt những biểu đồ và mẫu phức tạp trong dữ
liệu lịch sử của chỉ số vn-index. Lstm có khả năng học hỏi từ quá khứ và đưa ra
dự đoán về tương lai dựa trên các mẫu đã học.

 Mô hình arima (autoregressive integrated moving average): mục tiêu ở đây là


mô hình hóa sự biến đổi thời gian của chỉ số vn-index và dự đoán xu hướng dài
hạn. Arima là một công cụ thống kê mạnh mẽ cho việc này, và việc tích hợp nó
vào mô hình sẽ cung cấp sự hiểu biết thêm về những thay đổi dài hạn trong thị
trường.

0
 Áp dụng mô hình arch-garch (autoregressive conditional heteroskedasticity -
generalized autoregressive conditional heteroskedasticity): mục tiêu này là để
xây dựng mô hình arch-garch để nắm bắt biến động phương sai có điều kiện
trong chỉ số vn-index. Mô hình này giúp dự đoán biến động thay đổi của thị
trường và quản lý rủi ro hiệu quả

 Sử dụng lý thuyết sóng elliot: em muốn khám phá lý thuyết sóng elliot để phân
tích biên động sóng trong chỉ số vn-index và xác định các xu hướng dài hạn. Lý
thuyết sóng có thể cung cấp một cách tiếp cận mạnh mẽ để hiểu các cấu trúc thị
trường tài chính và dự đoán sự biến động dài hạn.

 Kết hợp dự báo: cuối cùng, mục tiêu là kết hợp các dự báo từ ba mô hình trên
thành một dự báo cuối cùng, sự tổng hợp của kiến thức và thông tin từ các
phương pháp nghiên cứu khác nhau. Điều này sẽ cung cấp một dự báo mạnh mẽ
và đáng tin cậy cho sự biến động thị trường.

3. Đối tượng nghiên cứu

Đối tượng nghiên cứu của em không chỉ giới hạn trong việc nghiên cứu chỉ số vn-
index mà còn mở rộng ra nhiều khía cạnh khác.

 Nhà đầu tư và người quản lý quỹ đầu tư: cuối cùng, mục tiêu là đem lại giá trị
cho cộng đồng nhà đầu tư và những người quản lý quỹ đầu tư. Những quyết
định đầu tư và quản lý tài chính của họ có thể bị ảnh hưởng bởi những dự đoán
và hiểu biết từ nghiên cứu này.

 Giới hạn nhà phân tích tài chính: đối tượng này bao gồm những người muốn
hiểu sâu hơn về cách các phương pháp toán học và thống kê có thể được áp
dụng vào dự đoán thị trường.

 Các nhà quản lý rủi ro: họ có thể sử dụng dự báo để xác định các rủi ro tiềm
năng và thiết kế chiến lược quản lý rủi ro cho các quỹ đầu tư.

 Các nhà nghiên cứu và học giả: nghiên cứu này có thể cung cấp một nguồn tài
liệu quan trọng cho các nhà nghiên cứu và học giả muốn tiếp tục khám phá về
dự đoán thị trường tài chính và sự kết hợp giữa các phương pháp toán học và tài
chính.

4. Phương pháp nghiên cứu

Phương pháp nghiên cứu trong đồ án này đòi hỏi sự kết hợp của nhiều lĩnh vực khác
nhau, từ toán học và thống kê đến tài chính và khoa học máy tính. Các phần mục tiêu
sẽ được thực hiện thông qua các phương pháp cụ thể:

1
 Sử dụng mạng nơ-ron hồi quy dài hạn (lstm): em sẽ xây dựng và huấn luyện
một mạng lstm sâu để nắm bắt các biểu đồ và mẫu phức tạp trong dữ liệu lịch
sử của chỉ số vn-index.

 Mô hình arima: em sẽ ứng dụng phân tích arima để mô hình hóa và dự đoán sự
biến đổi thời gian của chỉ số vn-index và xác định xu hướng dài hạn.

 Sử dụng lý thuyết sóng elliot: em sẽ áp dụng lý thuyết sóng elliot để phân tích
biên động sóng trong chỉ số vn-index và dự đoán xu hướng dài hạn.

 Kết hợp dự báo: cuối cùng, em sẽ kết hợp các dự báo từ ba mô hình trên để tạo
ra một dự báo cuối cùng, sự tổng hợp của kiến thức và thông tin từ các phương
pháp nghiên cứu khác nhau. Điều này sẽ cung cấp một dự báo mạnh mẽ và
đáng tin cậy cho sự biến động thị trường.

Sự tổng hợp giữa kiến thức toán học và tài chính trong đồ án này đang dần lộ rõ, và
em tin rằng nó sẽ đem lại cái nhìn sâu sắc hơn về thị trường tài chính và cách dự đoán
xu hướng dài hạn với sự tự tin. Đây là một cuộc hành trình học tập và nghiên cứu hứa
hẹn và em rất háo hức với nó.

2
CHƯƠNG 1. Cơ sở lý thuyết và tổng quan

1.1. Tài chính và thị trường chứng khoán


1.1.1. Tài chính và vai trò của nó (1 trang)
Tổng quan về thị trường tài chính là một khía cạnh quan trọng trong nghiên cứu về tài
chính. Dưới đây là một tóm tắt về nội dung cần tìm hiểu:

 Định nghĩa và chức năng: thị trường tài chính là nơi giao dịch các tài sản tài
chính như cổ phiếu, trái phiếu, tiền tệ và hàng hóa. Nó cung cấp một hệ thống
để gặp gỡ giữa người có nhu cầu vốn và người có thừa vốn, tạo điều kiện cho
việc chuyển giao vốn và rủi ro.

 Loại hình thị trường: thị trường tài chính có nhiều loại, bao gồm thị trường
chứng khoán, thị trường ngoại hối, thị trường hàng hóa và thị trường phái sinh.
Mỗi loại thị trường có đặc điểm riêng và thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư
và giao dịch.

 Yếu tố ảnh hưởng: giá trị của các tài sản tài chính thường phụ thuộc vào nhiều
yếu tố, bao gồm kết quả tài chính của công ty, tình hình kinh tế, chính trị, tâm
lý nhà đầu tư và các tin tức có liên quan.

 Quy trình giao dịch: giao dịch trên thị trường tài chính được thực hiện thông
qua các sàn giao dịch và hệ thống giao dịch điện tử. Các nhà đầu tư có thể đặt
lệnh mua hoặc bán thông qua các công cụ như sổ lệnh hoặc nền tảng giao dịch
điện tử.

 Tác động của công nghệ: công nghệ đã tác động mạnh mẽ vào thị trường tài
chính, từ giao dịch điện tử, phân tích dữ liệu tự động đến các công nghệ mới
như blockchain và trí tuệ nhân tạo. Các công nghệ này đã mang lại sự thay đổi
và cải tiến trong quy trình giao dịch và quản lý tài sản.

 Quản lý rủi ro: quản lý rủi ro là một khía cạnh quan trọng trong thị trường tài
chính. Các nhà đầu tư và tổ chức tài chính sử dụng các công cụ và chiến lược để
giảm thiểu rủi ro và bảo vệ vốn đầu tư.

 Quyền và trách trách của các nhà đầu tư: nhà đầu tư có quyền tiếp cận thông tin
và đưa ra quyết định đầu tư dựa trên các yếu tố như nghiên cứu thị trường, phân
tích tài chính và đánh giá rủi ro. Tuy nhiên, họ cũng phải chịu trách nhiệm tuân
thủ các quy định pháp luật, quy tắc giao dịch và đảm bảo tính minh bạch và
trung thực trong các hoạt động giao dịch.

3
 Hiệu quả thị trường tài chính: hiệu quả thị trường tài chính liên quan đến việc
giá cả và thông tin được phản ánh chính xác và nhanh chóng trong giá trị tài
sản. Một thị trường tài chính hiệu quả giúp đảm bảo tính công bằng, minh bạch
và tạo điều kiện cạnh tranh lành mạnh cho các nhà đầu tư.

 Vấn đề và thách thức: thị trường tài chính cũng đối mặt với nhiều vấn đề và
thách thức, bao gồm biến động giá cả, rủi ro hệ thống, gian lận và hoạt động
giao dịch bất hợp pháp. Để đảm bảo sự ổn định và an toàn của thị trường, việc
giám sát và quản lý từ các cơ quan quản lý và chính phủ là rất quan trọng.

 Tầm quan trọng của giám sát và quản lý thị trường: giám sát và quản lý thị
trường tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch,
công bằng và ổn định của thị trường. Các cơ quan giám sát và quản lý theo dõi
các hoạt động giao dịch, đảm bảo tuân thủ quy tắc và quy định, và can thiệp khi
cần thiết để bảo vệ lợi ích của các nhà đầu tư và tính ổn định của hệ thống tài
chính.

1.1.2. Loại hình thị trường trong tài chính


Thị trường tài chính là một lĩnh vực phức tạp và đa dạng, bao gồm nhiều loại hình thị
trường khác nhau. Các loại thị trường này đều có đặc điểm riêng, thu hút sự quan tâm
và tham gia của các nhà đầu tư và giao dịch. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu
về bốn loại hình thị trường tài chính quan trọng: thị trường chứng khoán, thị trường
ngoại hối (forex), thị trường hàng hóa và thị trường phái sinh.

1.1.2.1 Thị trường chứng khoán


Thị trường chứng khoán là nơi mà cổ phiếu và các chứng khoán tương tự được mua
bán. Đây là một trong những loại hình thị trường phổ biến nhất và nổi tiếng nhất trong
lĩnh vực tài chính. Thị trường chứng khoán có hai thành phần chính:

Thị trường cổ phiếu: đây là nơi mà các công ty cổ phần giao dịch cổ phiếu của họ. Nhà
đầu tư mua cổ phiếu để sở hữu một phần của công ty và chia sẻ trong lợi nhuận và rủi
ro của công ty đó.

Thị trường trái phiếu: ngoài cổ phiếu, thị trường chứng khoán cũng bao gồm thị trường
trái phiếu. Trái phiếu là một hình thức vay nợ, trong đó nhà đầu tư mua trái phiếu của
một tổ chức (thường là doanh nghiệp hoặc chính phủ) và sau đó nhận lãi suất và trả lại
số tiền gốc vào thời gian đã định.

1.1.2.2 Thị trường ngoại hối (forex)


Thị trường ngoại hối, thường được gọi là forex, là nơi giao dịch tiền tệ. Đây là thị
trường lớn nhất và phức tạp nhất trên thế giới, với hàng tỷ đô la được giao dịch hàng

4
ngày. Forex cho phép các nhà đầu tư mua và bán các cặp tiền tệ, ví dụ như usd/eur
hoặc usd/jpy. Điều đặc biệt về thị trường này là nó hoạt động liên tục xuyên suốt 24/5,
từ thứ hai đến thứ sáu.

1.1.2.3 Thị trường hàng hóa


Thị trường hàng hóa là nơi giao dịch các sản phẩm vật lý như dầu, vàng, bạc, lúa mì và
nhiều sản phẩm khác. Giá cả của hàng hóa thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao
gồm cung cầu, tình hình thời tiết và sự biến động trong thị trường quốc tế. Thị trường
hàng hóa có thể mang lại cơ hội đầu tư đa dạng và là một phần quan trọng của hệ
thống tài chính toàn cầu.

1.1.2.4 Thị trường phái sinh


Thị trường phái sinh là nơi giao dịch các sản phẩm tài chính dựa trên giá của tài sản
gốc, chẳng hạn như quyền chọn và hợp đồng tương lai. Các nhà đầu tư tham gia thị
trường này không mua trực tiếp tài sản gốc, mà họ mua quyền thực hiện hoặc mua bán
tài sản đó trong tương lai. Thị trường phái sinh cung cấp khả năng đặt cược và bảo vệ
khỏi biến động giá của tài sản gốc.

Trong tổng quan, thị trường tài chính rất đa dạng và cung cấp nhiều cơ hội đầu tư khác
nhau cho các nhà đầu tư. Sự hiểu biết về các loại hình thị trường này là quan trọng để
có thể tham gia một cách thông thạo và hiệu quả trong thế giới tài chính.

1.1.3. Thị trường chứng khoán và chỉ số vn-index


Thị trường chứng khoán và chỉ số vn-index đóng một vai trò quan trọng và không thể
thiếu trong hệ thống tài chính của một quốc gia. Ở việt nam, thị trường chứng khoán
và chỉ số vn-index có tầm quan trọng đặc biệt trong việc đo lường và theo dõi tình hình
kinh tế, tài chính và sự phát triển của nền kinh tế.

1.1.3.1 Tầm quan trọng của thị trường chứng khoán


 Cung cấp nguồn vốn: thị trường chứng khoán là một cách quan trọng để các
công ty và doanh nghiệp có thể huy động vốn từ nhà đầu tư thông qua việc phát
hành cổ phiếu hoặc trái phiếu. Điều này giúp các doanh nghiệp tài trợ dự án mở
rộng và phát triển, góp phần vào tăng trưởng kinh tế.

 Khả năng đầu tư và tích lũy tài sản: thị trường chứng khoán cung cấp cho cá
nhân và tổ chức khả năng đầu tư tiền của họ để tích lũy tài sản trong thời gian
dài. Nhà đầu tư có thể mua cổ phiếu và trái phiếu để tạo ra sự đa dạng hóa trong
danh mục đầu tư của họ.

 Đo lường hiệu suất kinh tế: sự biến động trên thị trường chứng khoán thường
phản ánh tình hình kinh tế tổng thể. Khi thị trường tăng, điều này thường được

5
coi là tín hiệu tích cực về tình hình kinh tế và ngược lại. Chỉ số vn-index là một
ví dụ điển hình của cách thị trường chứng khoán có thể được sử dụng để đo
lường hiệu suất kinh tế.

1.1.3.2 Tầm quan trọng của chỉ số vn-index


Vn-index là chỉ số thị trường chứng khoán của việt nam, đo lường sự biến động của
giá cổ phiếu trên sở giao dịch chứng khoán tp.hcm (hose) - một trong những sàn giao
dịch lớn nhất tại việt nam. Dưới đây là cách vn-index được tính toán và sự biến động
thường xuyên của nó:

1.1.3.3 Cách vn-index được tính toán


Vn-index được tính bằng cách lấy tổng giá trị thị trường của tất cả các cổ phiếu được
niêm yết trên hose và chia cho chỉ số cơ sở (base index). Thông thường, base index
được đặt là một giá trị cố định vào một ngày cụ thể trong quá khứ. Sau đó, vn-index
được cập nhật hàng ngày dựa trên giá cổ phiếu của các công ty trong danh sách.

1.1.3.4 Sự biến động thường xuyên của vn-index


Vn-index thường biến động hàng ngày dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm:

 Tin tức kinh tế: sự biến động của vn-index thường phản ánh thông tin về tình
hình kinh tế, chính trị, và sự kiện quốc tế có ảnh hưởng đến thị trường.

 Tính thị trường: tâm lý đám đông và quy luật cung cầu có thể dẫn đến sự biến
động lớn trong giá cổ phiếu và doanh số giao dịch.

 Biến động thị trường toàn cầu: tình hình thị trường toàn cầu, như thị trường
chứng khoán mỹ, cũng có thể ảnh hưởng đến vn-index qua tình hình ngoại hối
và vốn đầu tư nước ngoài.

 Chính sách tài khóa và tiền tệ: chính sách tài khóa và tiền tệ của chính phủ có
thể tác động lớn đến thị trường chứng khoán và vn-index.

Sự biến động của vn-index là một thước đo quan trọng về tình hình tài chính và kinh tế
của việt nam, và nó cung cấp thông tin quý báu cho nhà đầu tư và người quan tâm đối
với thị trường tài chính trong nước và quốc tế.

1.1.4. Sự ảnh hưởng của chỉ số vn-index đến thị trường


Chỉ số vn-index không chỉ đo lường hiệu suất của thị trường chứng khoán việt nam mà
còn có một loạt tác động và ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của nền kinh tế và thị
trường tài chính của việt nam. Dưới đây là một số cách mà vn-index ảnh hưởng đến thị
trường và nền kinh tế:

6
1.1.4.1 Tác động đến tâm lý thị trường:
Chỉ số vn-index thường có tác động mạnh mẽ đến tâm lý của nhà đầu tư và doanh
nghiệp. Khi vn-index tăng, nó có thể tạo sự tin tưởng và khích lệ nhà đầu tư tham gia
thị trường chứng khoán, đồng thời thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế. Ngược lại, khi vn-
index giảm, có thể xuất hiện tâm lý hoảng loạn và nhà đầu tư có thể rút vốn khỏi thị
trường.

1.1.4.2 Ảnh hưởng đến tiền tệ và ngoại hối:


Biến động của vn-index có thể ảnh hưởng đến tỷ giá ngoại tệ, đặc biệt là đồng việt
nam đồng (vnd). Khi vn-index tăng, nó thường kèm theo sự gia tăng niềm tin vào nền
kinh tế, có thể làm tăng giá trị của vnd. Ngược lại, khi vn-index giảm, có thể có áp lực
giảm giá trị của vnd.

1.1.4.3 Sự tác động đến sự thu hút vốn đầu tư:


Thị trường chứng khoán phát triển và chỉ số vn-index tăng có thể làm tăng sự thu hút
vốn đầu tư từ nước ngoài. Nhà đầu tư nước ngoài thường quan tâm đến hiệu suất của
thị trường chứng khoán và chỉ số vn-index là một thước đo quan trọng cho họ. Sự tăng
trưởng của thị trường chứng khoán có thể thu hút vốn đầu tư trực tiếp và gián tiếp
thông qua các quỹ đầu tư nước ngoài.

1.1.4.4 Tác động đến quyết định kinh doanh và đầu tư:
Doanh nghiệp thường phụ thuộc vào thị trường chứng khoán để huy động vốn hoặc
đánh giá giá trị của họ thông qua việc giao dịch cổ phiếu. Thay đổi trong vn-index có
thể tác động đến quyết định của doanh nghiệp về việc mở rộng, sáp nhập hoặc huy
động vốn.

1.1.4.5 Sự tác động đến chính sách tài khóa và tiền tệ:
Chính phủ và ngân hàng trung ương thường theo dõi sự biến động của vn-index để đưa
ra quyết định về chính sách tài khóa và tiền tệ. Sự tăng trưởng của thị trường chứng
khoán có thể tạo điều kiện thuận lợi cho chính sách tài khóa mở rộng và giảm lãi suất,
trong khi sự suy giảm của vn-index có thể đòi hỏi chính phủ can thiệp để ổn định thị
trường và khuyến khích đầu tư.

1.1.5. Cổ phiếu và yếu tố ảnh hưởng đến giá trị cổ phiếu


Định nghĩa cổ phiếu và cách giao dịch trên thị trường chứng khoán

Cổ phiếu là một loại chứng khoán, biểu thị sự sở hữu một phần của một công ty. Khi
ta mua cổ phiếu của một công ty, ta trở thành một cổ đông của công ty đó và có quyền

7
tham gia vào quyết định kinh doanh của công ty thông qua việc bỏ phiếu tại các cuộc
họp cổ đông.

Giao dịch cổ phiếu xảy ra trên thị trường chứng khoán, nơi mà các nhà đầu tư mua và
bán cổ phiếu. Cổ phiếu được niêm yết trên sàn giao dịch, ví dụ như sở giao dịch chứng
khoán tp.hcm (hose) tại việt nam, và có giá trị được xác định dựa trên sự giao dịch
giữa mua và bán. Cổ phiếu có thể mua và bán trong thời gian thị trường đang mở cửa.

1.1.5.1 Yếu tố cơ bản ảnh hưởng đến giá trị cổ phiếu


 Lợi nhuận và tài chính công ty:

Lợi nhuận: lợi nhuận của công ty là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá trị cổ
phiếu. Cổ phiếu của các công ty có lợi nhuận tốt thường có giá trị cao hơn. Các chỉ số
tài chính như lợi nhuận ròng, doanh số bán hàng, và tỷ suất lợi nhuận thường được sử
dụng để đánh giá sức khỏe tài chính của công ty.

 Thị trường và ngành công nghiệp:

Thị trường: tình hình thị trường tổng thể cũng ảnh hưởng đến giá trị cổ phiếu. Thị
trường có thể làm tăng hoặc giảm giá trị cổ phiếu dựa trên tình hình kinh tế tổng thể,
tâm lý đám đông và sự biến động của các thị trường khác nhau.

Ngành công nghiệp: các ngành công nghiệp cụ thể có thể ảnh hưởng đến giá trị cổ
phiếu. Chẳng hạn, công ty trong ngành công nghiệp phát triển công nghệ thường có
giá trị cổ phiếu cao hơn khi có sự tăng trưởng trong lĩnh vực này.

 Tin tức và sự kiện:

Tin tức: các sự kiện và tin tức về công ty, ngành công nghiệp hoặc thị trường có thể
tạo ra sự biến động lớn trong giá cổ phiếu. Chẳng hạn, thông tin về sự phát triển sản
phẩm mới, thay đổi lãnh đạo công ty, hoặc sự kiện toàn cầu có thể ảnh hưởng đến
quyết định đầu tư.

1.1.5.2 Yếu tố kỹ thuật ảnh hưởng đến giá trị cổ phiếu


 Biểu đồ giá:

Biểu đồ giá: phân tích biểu đồ giá là một phần quan trọng của phân tích kỹ thuật. Nhà
đầu tư sử dụng biểu đồ để xem biểu đồ giá trị cổ phiếu theo thời gian và tìm hiểu xu
hướng, hỗ trợ và kháng cự.

 Đường trung bình:

Đường trung bình động: đường trung bình động là một chỉ số kỹ thuật sử dụng để làm
mịn giá cổ phiếu và xác định xu hướng. Chẳng hạn, đường trung bình động 50 ngày và

8
200 ngày thường được sử dụng để xác định xu hướng ngắn hạn và dài hạn của cổ
phiếu.

 Rsi và macd:

Rsi (chỉ số mạnh yếu tính từ) và macd (chỉ số khối lượng mua bán tích lũy): đây là các
chỉ số kỹ thuật để đánh giá tình trạng quá mua hoặc quá bán của cổ phiếu và xác định
điểm mua vào hoặc bán ra.

Phân tích cơ bản và kỹ thuật thường được sử dụng cùng nhau để đánh giá giá trị cổ
phiếu và đưa ra quyết định đầu tư. Sự kết hợp giữa thông tin cơ bản và kỹ thuật giúp
nhà đầu tư hiểu rõ hơn về cơ hội và rủi ro của việc đầu tư vào cổ phiếu cụ thể.

1.2. Phân tích kỹ thuật và phân tích cơ bản


Phân tích kỹ thuật và phân tích cơ bản là hai phương pháp quan trọng được sử dụng
rộng rãi để đánh giá và dự đoán giá trị cổ phiếu. Dưới đây, em sẽ trình bày một cái
nhìn toàn diện hơn về cả hai phương pháp này và cách chúng có thể giúp ta làm quyết
định đầu tư thông minh.

1.2.1. Khái niệm


1.2.2. Phân tích cơ bản
Phân tích cơ bản tập trung vào việc nghiên cứu các yếu tố kinh doanh và tài chính của
một công ty để đánh giá giá trị thực của cổ phiếu. Đây là một quá trình sâu rộng, bao
gồm việc đánh giá doanh thu, lợi nhuận, tình hình tài chính, tiềm năng tăng trưởng,
cạnh tranh trong ngành, quản lý và chiến lược kinh doanh. Phân tích cơ bản sử dụng
thông tin từ các báo cáo tài chính, báo cáo thường niên và các nguồn thông tin công
khai khác để đưa ra nhận định về giá trị thực của công ty và xác định xem cổ phiếu có
định giá hợp lý hay không. Phân tích cơ bản giúp ta hiểu rõ hơn về nền tảng kinh
doanh của công ty và đưa ra quyết định dựa trên tiềm năng lâu dài của nó.

1.2.3. Phân tích kỹ thuật


Phân tích kỹ thuật dựa trên việc nghiên cứu dữ liệu lịch sử về giá cổ phiếu và khối
lượng giao dịch để dự đoán xu hướng và biên độ giá trong tương lai. Phân tích kỹ thuật
sử dụng các công cụ và chỉ báo kỹ thuật như đường trung bình động, chỉ báo macd, chỉ
báo rsi và các mô hình biểu đồ để phân tích sự thay đổi giá và xu hướng thị trường.
Mục tiêu của phân tích kỹ thuật là xác định các điểm mua vào và bán ra tốt nhất dựa
trên các tín hiệu kỹ thuật. Phân tích kỹ thuật tập trung vào việc đọc biểu đồ và tìm hiểu
các xu hướng, mô hình và cấu trúc giá để đưa ra quyết định giao dịch.

9
1.2.4. Vai trò
Cả phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật đều có vai trò quan trọng trong đánh giá cổ
phiếu. Một số nhà đầu tư thậm chí kết hợp cả hai phương pháp này để có cái nhìn toàn
diện hơn và đưa ra quyết định đầu tư thông minh. Dưới đây là điểm mạnh và điểm yếu
của mỗi phương pháp:

 Phân tích cơ bản:

 Ưu điểm:

 Phân tích cơ bản giúp ta hiểu rõ về nền tảng kinh doanh của công ty và
đánh giá giá trị thực của cổ phiếu.

 Nó giúp xác định xem cổ phiếu có định giá hợp lý hay không, dựa trên các
yếu tố cơ bản.

 Có thể tìm kiếm cơ hội đầu tư dựa trên tiềm năng lâu dài và thông tin kinh
doanh toàn diện.

 Hạn chế:

 Yêu cầu kiến thức và thời gian để nghiên cứu thông tin liên quan.

 Có thể xảy ra hiểu nhầm hoặc đánh giá không chính xác về các yếu tố cơ
bản.

 Giá cổ phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi tâm lý đám đông và các yếu tố khác
ngoài tầm kiểm soát của công ty.

 Phân tích kỹ thuật:

 Ưu điểm:

 Phân tích kỹ thuật giúp ta phản ánh nhanh chóng sự thay đổi trong tình hình
thị trường và tâm lý của nhà đầu tư.

 Nó có thể được sử dụng cho các khoản đầu tư ngắn hạn và giúp xác định
các điểm mua vào và bán ra tốt nhất dựa trên các tín hiệu kỹ thuật.

 Hạn chế:

 Không phải lúc nào cũng dự đoán chính xác các biến động ngắn hạn hoặc
sự kiện không lường trước trong thị trường.

 Có thể xảy ra tín hiệu giả và các tình huống thị trường không thể dự đoán
bằng phân tích kỹ thuật.
10
 Phân tích kỹ thuật không xem xét các yếu tố cơ bản của công ty, như lợi
nhuận, doanh thu và tình hình tài chính.

Tổng cộng, phân tích cơ bản và phân tích kỹ thuật đều có ưu điểm và hạn chế riêng.
Một số nhà đầu tư kết hợp cả hai phương pháp để có cái nhìn toàn diện hơn về một cổ
phiếu và đưa ra quyết định đầu tư thông minh. Điều quan trọng là hiểu rõ mục tiêu đầu
tư của ta và chọn phương pháp phù hợp để đạt được mục tiêu đó.

1.3. Các chỉ báo kỹ thuật phổ biến


1.3.1. Chỉ số trung bình động (moving averages)

Đường trung bình động (ma - moving average) là một chỉ báo kỹ thuật quan trọng và
phổ biến trong phân tích kỹ thuật trong thị trường tài chính. Đường trung bình động
được sử dụng để làm mượt các biến động giá và giúp nhà giao dịch nhận biết xu
hướng thị trường.

1.3.1.1 Các điểm chính về đường trung bình động


Cách tính: đường trung bình động tính toán bằng cách lấy giá đóng cửa (hoặc giá mở,
giá cao, giá thấp) của một tài sản tài chính trong n chu kỳ giao dịch gần nhất, sau đó
chia cho n. Kết quả là một giá trung bình của một số chu kỳ gần đây.

Mục đích: đường trung bình động được sử dụng để loại bỏ nhiễu và làm mượt biểu đồ
giá, giúp nhà giao dịch dễ dàng nhận biết xu hướng thị trường. Nó cung cấp một cái
nhìn trung bình về giá trong một khoảng thời gian cụ thể.

11
Loại đường trung bình động: có hai loại chính của đường trung bình động là đường
trung bình đơn giản (sma) và đường trung bình trượt có trọng số (ema - exponential
moving average).

 Đường trung bình đơn giản (sma)

 sma là cách tính đơn giản nhất, trong đó tất cả các giá trong khoảng thời gian
được xem xét có trọng số bằng nhau. Sma có xu hướng phản ánh xu hướng thị
trường chậm hơn vì nó dựa trên giá trong quá khứ.

 Được tính toán với công thức đơn giản:

p 1+ p 2+ ⋯ + pn
Sma=
n

Trong đó:

 Pn là mức giá trong khoảng thời gian n


 N là khoảng thời gian
 Đường trung bình trượt có trọng số (ema)

 Ema gán trọng số cao hơn cho các giá gần đây hơn so với các giá cũ hơn. Điều
này làm cho ema phản ánh sự biến đổi của giá gần đây nhanh hơn và có thể
phản ánh các thay đổi xu hướng sớm hơn.

 Ema được tính toán với công thức phức tạp hơn so với sma:

( s
) (
 EMA t= Vt × 1+d + EMA t −1 × 1− 1+d
s
)
Trong đó:

 Vt là giá cổ phiếu ngày hôm nay


 S là hệ số làm trơn (hệ số nhân)
 Emat là giá trị ema ngày hôm nay
 Emat-1 là giá trị ema ngày hôm trước
 D là số ngày

1.3.1.2 Ưu và nhược điểm của chỉ báo trung bình động


 Ưu điểm:

12
 Lọc nhiễu và làm mượt biểu đồ: ma giúp loại bỏ nhiễu và làm mượt biểu đồ giá,
giúp nhà giao dịch dễ dàng nhận biết xu hướng thị trường và các tín hiệu giao
dịch.

 Dễ dàng sử dụng: đường trung bình động là một công cụ đơn giản và dễ hiểu,
thích hợp cho cả người mới bắt đầu và nhà giao dịch kỹ thuật có kinh nghiệm.

 Xác định xu hướng: ma giúp xác định xu hướng thị trường, giúp ta quyết định
liệu nên mua hay bán.

 Dự báo sự đảo chiều của xu hướng: khi đường ma cắt lên hoặc xuống qua giá,
nó có thể cung cấp tín hiệu về sự đảo chiều của xu hướng.

 Tích hợp với các chiến lược giao dịch khác: ma thường được kết hợp với các
chỉ báo và phân tích kỹ thuật khác để tăng cường khả năng dự đoán và quyết
định giao dịch.

 Nhược điểm:

 Lag (trễ): ma dựa trên giá cả trong quá khứ, do đó, nó có thể có trễ trong việc
xác định xu hướng hiện tại và tín hiệu giao dịch. Điều này đặc biệt đúng đối với
đường trung bình đơn giản (sma).

 Không phản ánh mức giá gần đây: sma gán trọng số bằng nhau cho tất cả các
giá trong khoảng thời gian, nên nó không phản ánh mức giá gần đây bằng cách
nào đó.

 Không phân biệt thời gian: ma không phân biệt thời gian, điều này có thể là một
nhược điểm nếu ta đang giao dịch trên biểu đồ có các khung thời gian khác
nhau.

 Không phản ánh sự biến đổi nhanh chóng: đối với các biến động giá nhanh
chóng hoặc biến đổi tần suất cao, ma có thể không phản ánh chính xác các thay
đổi này.

 Không phản ánh thông tin cơ bản: ma không chứa thông tin cơ bản về tài chính
hoặc sự kiện thị trường, nên không thể dự đoán được những biến đổi đột ngột
do thông tin cơ bản gây ra.

1.3.1.3 Ý nghĩa của chỉ báo đường trung bình động ma trong phân tích
Đường trung bình động (ma) có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng hiệu quả trong phân
tích kỹ thuật. Dưới đây là một số cách sử dụng ma và ý nghĩa của chúng:

13
 Xác định xu hướng chung: ma giúp nhà giao dịch xác định xu hướng chung của
thị trường. Nếu đường ma tăng, thì xu hướng chung là tăng giá; nếu đường ma
giảm, thì xu hướng chung là giảm giá.

 Lọc nhiễu: đường ma giúp loại bỏ nhiễu và biến động ngắn hạn trong biểu đồ
giá, giúp ta nhận biết được xu hướng cơ bản hơn.

 Xác định điểm mua và bán: một trong những cách phổ biến để sử dụng ma là
thông qua tín hiệu cắt giữa đường ma và giá. Khi đường ma cắt lên qua giá, có
thể xem xét mua; khi đường ma cắt xuống dưới giá, có thể xem xét bán. Tín
hiệu này có thể dùng để xác định điểm mua và bán trong chiến lược giao dịch.

 Đường ma như ngưỡng hỗ trợ và kháng cự: nếu giá nằm trên đường ma, đường
ma có thể hoạt động như một ngưỡng hỗ trợ, và ngược lại, nếu giá nằm dưới
đường ma, đường ma có thể hoạt động như một ngưỡng kháng cự. Điều này có
thể giúp xác định các vùng quan trọng trên biểu đồ.

 Xác định sự thay đổi trong xu hướng: khi đường ma bắt đầu thay đổi hướng,
điều này có thể là dấu hiệu cho sự thay đổi trong xu hướng thị trường. Ví dụ,
nếu đường ma tăng đột ngột chuyển sang giảm, có thể xem xét rằng xu hướng
tăng đang mất đi đà tăng.

 Xác nhận tín hiệu từ các chỉ báo khác: ma thường được sử dụng để xác nhận
các tín hiệu từ các chỉ báo khác, như rsi (relative strength index) hoặc macd
(moving average convergence divergence). Khi các tín hiệu từ nhiều chỉ báo
khác nhau khớp với tín hiệu từ đường ma, điều này có thể tăng tính xác thực
của tín hiệu giao dịch.

Tuy nhiên, nhớ rằng không có chỉ báo nào là hoàn hảo và việc sử dụng đường trung
bình động cần được kết hợp với kiến thức và phân tích khác để đưa ra quyết định giao
dịch cuối cùng.

Top of form

14
1.3.2. Chỉ báo rsi (relative strength index)

Chỉ số rsi (relative strength index) là một công cụ quan trọng trong phân tích kỹ thuật,
được sử dụng để đo lường mức độ thay đổi của giá cổ phiếu hoặc tài sản tài chính so
với biến động giá trong quá khứ. Chỉ số này giúp nhà giao dịch xác định tình trạng quá
mua, quá bán, tìm hiểu về sự mạnh yếu của xu hướng và cung cấp tín hiệu mua hoặc
bán trong giao dịch.chỉ báo macd (moving average convergence divergence).

1.3.2.1 Công thức tính chỉ số rsi và cách hoạt động


Mặc định, rsi thường sử dụng khoảng thời gian 14 phiên giao dịch (14 ngày trên biểu
đồ hàng ngày, 14 giờ trên biểu đồ hàng giờ, v.v.).

Công thức tính rsi như sau:


100
RSI =100−
1+rs

Trong đó:

 Rs (relative strength) = tổng tăng / tổng giảm


 Hoặc rs = trung bình tăng / trung bình giảm

Rsi biểu diễn trên thang điểm từ 0 đến 100 và đánh giá tình trạng thị trường trong
khoảng thời gian xác định. Khi rsi nằm dưới 30, thị trường có thể được xem là quá
bán, và khi rsi vượt qua 70, thị trường có thể được xem là quá mua.

1.3.2.2 Độ nhạy của rsi khi điều chỉnh số ngày quan sát:
Độ nhạy của rsi có thể được điều chỉnh bằng cách thay đổi số ngày quan sát. Mặc định,
rsi thường sử dụng 14 ngày, nhưng nhà giao dịch có thể tùy chỉnh số ngày này để phù
hợp với chiến lược giao dịch cụ thể.

15
 Sử dụng rsi với số ngày ít hơn (ví dụ: 7 ngày): rsi với số ngày ít hơn sẽ có độ
nhạy cao hơn và phản ánh biến động giá gần đây hơn. Điều này có nghĩa là rsi
sẽ đưa ra tín hiệu mua và bán sớm hơn trong quá trình biến động giá, nhưng
cũng có thể tạo ra nhiều tín hiệu giả mạo trong thị trường dao động.

 Sử dụng rsi với số ngày nhiều hơn (ví dụ: 21 ngày): rsi với số ngày nhiều hơn
sẽ có độ nhạy thấp hơn và phản ánh biến động giá trong một khoảng thời gian
dài hơn. Điều này làm cho rsi trở nên ổn định hơn và giảm tần suất tín hiệu giả
mạo, nhưng cũng có thể làm ta trễ hơn khi bắt kịp các xu hướng ngắn hạn.

1.3.2.3 Ưu và nhược điểm của rsi:


 Ưu điểm của rsi:

 Tích hợp dễ dàng: rsi có thể tích hợp vào hầu hết các chiến lược giao dịch khác
mà ta có thể sử dụng. Nó cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng thị trường
và sự mạnh yếu của xu hướng.

 Xác định tình trạng quá mua và quá bán: rsi giúp xác định khi thị trường hoặc
một cổ phiếu đã quá mua (khi rsi lớn hơn 70) hoặc quá bán (khi rsi nhỏ hơn 30).
Điều này có thể giúp ta xác định thời điểm potenti để mua hoặc bán.

 Xác định tình trạng đáy và đỉnh: rsi có thể giúp ta xác định khi một xu hướng
đang tiến gần đến đỉnh (khi rsi giảm dưới 70 sau khi tiến đến gần 70) hoặc đang
tiến gần đến đáy (khi rsi tăng lên trên 30 sau khi tiến đến gần đến 30). Điều này
có thể giúp ta xác định sự thay đổi trong xu hướng.

 Điều chỉnh độ nhạy: độ nhạy của rsi có thể được điều chỉnh bằng cách thay đổi
số ngày quan sát. Rsi với số ngày ít hơn sẽ độ nhạy cao hơn và phản ánh biến
động giá gần đây hơn, trong khi rsi với số ngày nhiều hơn sẽ độ nhạy thấp hơn
và phản ánh biến động giá trong một khoảng thời gian dài hơn.

 Nhược điểm của rsi:

 Khả năng cung cấp tín hiệu sai: rsi cũng có thể cung cấp tín hiệu sai, đặc biệt
khi thị trường trong giai đoạn sideway hoặc thị trường có biên độ biến động
nhỏ. Điều này có thể dẫn đến các lệnh mua và bán không cần thiết.

 Không thể dự đoán sự thay đổi bất ngờ: rsi không thể dự đoán được các biến
động giá bất ngờ do thông tin cơ bản hoặc sự kiện thị trường không được dự
đoán trước. Điều này có thể dẫn đến tình huống mà rsi không thể cung cấp tín
hiệu chính xác.

16
 Điều chỉnh thời gian là một thách thức: rsi thường được cài đặt mặc định với
giai đoạn 14, nhưng nhà giao dịch có thể cần điều chỉnh nó để phù hợp với
chiến lược giao dịch cụ thể. Sự lựa chọn của giai đoạn có thể ảnh hưởng đến độ
nhạy của chỉ số.

Rsi là một công cụ mạnh mẽ trong phân tích kỹ thuật, nhưng như bất kỳ chỉ báo nào
khác, nó không phải là hoàn hảo và cần được sử dụng cùng với kiến thức và chiến lược
giao dịch. Điểm mua và bán không nên dựa hoàn toàn vào rsi và nên xem xét cùng với
các chỉ báo khác, kiểm tra lại với phân tích cơ bản trước khi quyết định mua hoặc bán.
Thời gian quan sát là quan trọng, và nhà giao dịch cần thử nghiệm và điều chỉnh số
ngày quan sát để tìm ra sự kết hợp phù hợp nhất cho chiến lược của họ. Kết hợp rsi với
các công cụ và chỉ báo khác có thể tăng tính xác thực của tín hiệu giao dịch. Quản lý
rủi ro luôn quan trọng, bất kể ta sử dụng chỉ báo nào, và đặt stop-loss và take-profit để
bảo vệ vốn đầu tư là điều cần thiết.

1.3.3. Chỉ báo macd


Đường macd (moving average convergence divergence) là một chỉ báo kỹ thuật trong
phân tích kỹ thuật thị trường chứng khoán. Được phát triển bởi gerald appel vào năm
1979, macd giúp nhà đầu tư và giao dịch xác định tín hiệu mua bán dựa trên sự hội tụ
và phân kỳ giữa hai đường trung bình động. Dưới đây là chi tiết về đường macd và
cách nó hoạt động:

1.3.3.1 Chỉ số macd gồm bốn thành phần chính

17
 Đường macd: đây là đường chính, thường có màu xanh. Nó được tính bằng hiệu
số giữa hai đường trung bình động hàm mũ (ema) với chu kỳ 12 và 26 ngày.

 Đường tín hiệu (signal): đường này thường được biểu thị bằng màu đỏ và là
một đường trung bình động hàm mũ (ema) với chu kỳ thường là 9 ngày của
đường macd.

 Biểu đồ histogram: biểu đồ này thể hiện sự chênh lệch giữa đường macd và
đường tín hiệu (macd - signal). Histogram thường có giá trị dương hoặc âm.

 Đường zero: đây là đường tham chiếu tại mức 0 trên biểu đồ. Nó giúp nhà đầu
tư đánh giá sự mạnh yếu của xu hướng.

1.3.3.2 Cách đọc và sử dụng đường macd


 Sự hội tụ và phân kỳ: khi đường macd cắt qua đường tín hiệu từ dưới lên, đó là
tín hiệu mua (có xu hướng tăng giá). Ngược lại, khi đường macd cắt qua đường
tín hiệu từ trên xuống, đó là tín hiệu bán (có xu hướng giảm giá). Sự hội tụ và
phân kỳ giữa đường macd và đường giá trên biểu đồ là điểm quan trọng để dự
đoán sự thay đổi trong xu hướng giá.

 Histogram: histogram thể hiện sự chênh lệch giữa đường macd và đường tín
hiệu. Histogram dương cho thấy tăng trưởng giá, trong khi histogram âm cho
thấy sự giảm giá. Khi histogram rút ngắn, điều này có thể báo hiệu về sự hội tụ
giữa macd và đường tín hiệu.

1.3.3.3 Công thức tính giá trị của đường macd:


Công thức để tính giá trị của đường macd là:

Macd =ema(12)−ema(26)

 Khi macd là giá trị dương, đường ema ngắn (12 ngày) nằm trên đường ema dài
(26 ngày), và điều này thể hiện một xu hướng tăng.
 Khi macd là giá trị âm, đường ema ngắn (12 ngày) nằm dưới đường ema dài (26
ngày), và điều này thể hiện một xu hướng giảm.

1.3.3.4 Ưu và nhược điểm của macd:


 Ưu điểm:

 Dễ sử dụng: macd có thể dễ dàng áp dụng vào chiến lược giao dịch và hỗ trợ
nhà đầu tư trong việc ra quyết định mua hoặc bán.

18
 Phát hiện xu hướng: đường macd giúp xác định xu hướng thị trường, cung cấp
tín hiệu mua hoặc bán dựa trên sự hội tụ và phân kỳ giữa hai đường trung bình
động.

 Histogram: histogram cung cấp thông tin chi tiết về sự chênh lệch giữa macd và
đường tín hiệu, giúp nhà đầu tư thấy rõ sự thay đổi trong đà tăng hoặc giảm giá.

 Nhược điểm:

 Tín hiệu giả mạo: macd cũng có thể cung cấp tín hiệu giả mạo, đặc biệt trong
thị trường dao động hoặc trong giai đoạn không ổn định.

 Độ trễ: đường macd có thể trễ trong việc đưa ra tín hiệu mua hoặc bán, điều này
có thể dẫn đến việc nhà đầu tư lỡ cơ hội hoặc vào lệnh quá sớm.

 Đòn bẩy cá nhân: macd có thể được điều chỉnh theo sở thích cá nhân của nhà
đầu tư, điều này có thể dẫn đến sự biến đổi trong tín hiệu và khó khăn trong
việc so sánh giữa các người dùng.

1.3.4. Bollinger bands

bollinger bands (dải bollinger) là một công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng để đo
lường biến động giá của một tài sản tài chính, thường được áp dụng trong giao dịch

19
chứng khoán và ngoại hối. Công cụ này được phát triển bởi john bollinger vào những
năm 1980 và là một trong những công cụ phổ biến nhất trong phân tích kỹ thuật.

1.3.4.1 Ý nghĩa của bollinger bands


 Bollinger bands bao gồm ba thành phần chính:

 Đường trung bình đơn giản (sma): đây là đường trung bình của giá đóng cửa
trong một khoảng thời gian nhất định, thường là 20 ngày. Đây là đường giữa
của bollinger bands.

 Dải trên (upper band): được tính bằng cách cộng một số lần độ lệch chuẩn của
giá đóng cửa gần đây vào giá trung bình đơn giản. Thường, độ lệch chuẩn được
sử dụng là 2.

 Dải dưới (lower band): được tính bằng cách trừ một số lần độ lệch chuẩn của
giá đóng cửa gần đây từ giá trung bình đơn giản. Cũng sử dụng độ lệch chuẩn là
2.

 Cách hoạt động của bollinger bands:

 Dải bollinger bands mở rộng: khi dải bollinger bands mở ra, nghĩa là độ lệch
chuẩn của giá tăng lên, thể hiện một giai đoạn tăng biến động trong thị trường.
Điều này có thể báo hiệu về sự sắp xảy ra của một xu hướng mạnh.

 Dải bollinger bands thu hẹp: khi dải bollinger bands thu hẹp lại, nghĩa là độ
lệch chuẩn của giá giảm xuống, thường xảy ra trong giai đoạn thị trường ổn
định hoặc tích lũy. Điều này có thể báo hiệu về sự sắp xảy ra của một biến động
mạnh trong tương lai.

 Tín hiệu quá mua và quá bán

Bollinger bands cung cấp tín hiệu quá mua khi giá tiệm cận hoặc vượt qua dải trên và
tín hiệu quá bán khi giá tiệm cận hoặc vượt qua dải dưới. Tuy nhiên, tín hiệu này
không phải lúc nào cũng nguyên thủy và cần được xem xét cùng với các yếu tố khác.

1.3.4.2 Cách sử dụng bollinger bands trong giao dịch


 Giao dịch trong kênh giá: một phương pháp phổ biến là mua khi giá tiệm cận
hoặc chạm dải dưới và bán khi giá tiệm cận hoặc chạm dải trên. Đây là cách sử
dụng bollinger bands để xác định điểm mua và bán trong một thị trường dao
động.

20
 Phát hiện bứt phá: khi giá vượt qua dải trên hoặc dải dưới của bollinger bands,
đây có thể là tín hiệu bứt phá và xu hướng mới có thể được hình thành. Trong
trường hợp này, nhà đầu tư có thể cân nhắc mua hoặc bán tùy theo hướng bứt
phá.

 Kết hợp với các chỉ báo khác: bollinger bands thường được sử dụng kết hợp với
các chỉ báo khác như rsi (relative strength index) và macd để tăng tính xác thực
của tín hiệu giao dịch.

1.3.4.3 Ưu và nhược điểm của bollinger bands


 Ưu điểm của bollinger bands:

 Dễ sử dụng: bollinger bands dễ hiểu và dễ sử dụng, đặc biệt là cho những người
mới bắt đầu trong giao dịch. Chúng cung cấp một cách tương đối đơn giản để
xác định các điểm mua và bán trong thị trường.

 Xác định biến động giá: bollinger bands giúp xác định biến động giá trong thị
trường. Khi dải mở rộng, nó có thể báo hiệu về sự gia tăng biến động và ngược
lại.

 Tín hiệu bứt phá: khi giá vượt qua dải trên hoặc dải dưới, đây có thể là tín hiệu
bứt phá và xu hướng mới có thể được hình thành. Điều này có thể là cơ hội tốt
cho các nhà đầu tư.

 Kết hợp với các chỉ báo khác: bollinger bands thường được sử dụng kết hợp với
các chỉ báo khác như rsi và macd để tăng tính xác thực của tín hiệu giao dịch.

 Hạn chế của bollinger bands:

 Không phải lúc nào cũng chính xác: tín hiệu dựa trên bollinger bands có thể
không phải lúc nào cũng chính xác. Đôi khi, thị trường có thể cho tín hiệu giả
mạo, và các nhà đầu tư cần phải sử dụng kiến thức và sự đánh giá cá nhân để
lựa chọn.

 Khả năng bị "túm tắt": trong giai đoạn thị trường dao động hoặc tích lũy, giá có
thể nhiễu loạn quanh đường trung bình đơn giản (sma) và dải bollinger bands
có thể bị "túm tắt," dẫn đến tín hiệu giao dịch giả mạo.

 Cần kết hợp với kiến thức và chiến lược khác: bollinger bands là một công cụ
phân tích kỹ thuật, nhưng để sử dụng hiệu quả, chúng cần phải được kết hợp
với kiến thức thị trường và chiến lược giao dịch khác. Công cụ này không thể tự
động đưa ra quyết định giao dịch mà cần sự hiểu biết của người sử dụng.

21
 Phụ thuộc vào cài đặt: kết quả của bollinger bands có thể phụ thuộc vào cách ta
cài đặt nó, chẳng hạn như sử dụng độ lệch chuẩn bao nhiêu lần, độ dài của
đường trung bình, và khoảng thời gian quan sát. Các thay đổi này có thể ảnh
hưởng đáng kể đến tín hiệu mà công cụ đưa ra.

Bollinger bands không phải lúc nào cũng chính xác: tín hiệu dựa trên bollinger bands
có thể không phải lúc nào cũng chính xác và cần được xem xét cùng với các yếu tố
khác.

Khả năng bị "túm tắt" dưới giai đoạn thị trường dao động: trong giai đoạn thị trường
dao động, giá có thể nhiễu loạn quanh đường trung bình đơn giản (sma) và dải
bollinger bands có thể bị "túm tắt," dẫn đến tín hiệu giao dịch giả mạo.

Cần được kết hợp với kiến thức và chiến lược khác: bollinger bands là một công cụ
phân tích kỹ thuật mạnh mẽ, nhưng cần được sử dụng cùng với kiến thức và chiến
lược giao dịch khác để đưa ra quyết định thích hợp.

Top of form

1.4. Lý thuyết sóng elliot

22
Lý thuyết sóng elliott là một phương pháp phân tích kỹ thuật trong giao dịch chứng
khoán được phát triển bởi ralph nelson elliott vào cuối thập kỷ 1930. Lý thuyết này đề
xuất rằng thị trường tài chính diễn ra theo một mô hình sóng lặp lại và có thể được dự
đoán dựa trên cấu trúc sóng.

1.4.1.1 Các điểm chính của lý thuyết sóng elliott


 Sóng đối xứng (impulse waves): sóng elliott xem xét mô hình sóng đối xứng
gồm năm sóng, trong đó có ba sóng tăng (1, 3, 5) và hai sóng giảm (2, 4). Sóng
tăng có xu hướng tăng giá, trong khi sóng giảm có xu hướng giảm giá. Các
sóng tăng và sóng giảm luân phiên nhau để tạo ra một chu kỳ hoàn chỉnh.

 Sóng hiệu chỉnh (corrective waves): sau mỗi sóng tăng hoặc sóng giảm, thường
sẽ có một sóng hiệu chỉnh. Sóng hiệu chỉnh bao gồm ba sóng (a, b, c), trong đó
sóng a và sóng c diễn ra theo hướng ngược lại với xu hướng chính, trong khi
sóng b là sóng hiệu chỉnh ở giữa.

 Quy tắc và hướng dẫn: lý thuyết sóng elliott đi kèm với các quy tắc và hướng
dẫn để xác định các sóng và cấu trúc sóng. Ví dụ, quy tắc 3-rule quy định rằng
sóng 2 không được hiệu chỉnh quá điểm bắt đầu của sóng 1, sóng 3 không bao
giờ là sóng ngắn nhất, và sóng 4 không được đi vào khu vực sóng 1.

 Phân tích đa khung thời gian: để xác định sóng elliott một cách chính xác,
người giao dịch thường sử dụng phân tích đa khung thời gian. Điều này đòi hỏi
họ xem xét biểu đồ ở nhiều khung thời gian khác nhau để hiểu cấu trúc sóng lớn
hơn và nhỏ hơn.

 Quản lý rủi ro: trong giao dịch, quản lý rủi ro là quan trọng. Người giao dịch
cần thiết lập mức stop-loss và take-profit để bảo vệ vốn đầu tư của họ và tuân
thủ kế hoạch quản lý rủi ro.

Ứng dụng lý thuyết sóng elliott trong giao dịch chứng khoán đòi hỏi sự hiểu biết sâu
về lý thuyết này và kỹ năng phân tích kỹ thuật. Nó có thể giúp nhà đầu tư dự đoán xu
hướng giá dài hạn và xác định các điểm vào lệnh và thoát lệnh tiềm năng. Tuy nhiên,
nó cũng phức tạp và đòi hỏi thời gian và kinh nghiệm để áp dụng thành công.

1.4.1.2 Ứng dụng lý thuyết sóng elliott trong giao dịch chứng khoán
 Xác định xu hướng chính: sóng elliott thường được sử dụng để xác định xu
hướng chính của thị trường. Ta có thể sử dụng lý thuyết sóng để xác định
những sóng tăng và sóng giảm trong xu hướng. Khi ta nhận biết được sóng

23
sóng chốt, ta có thể tìm kiếm cơ hội mua vào hoặc bán ra tương ứng với hướng
xu hướng chính.

 Xác định điểm vào lệnh: sóng sửa đổi thường xuất hiện sau sóng sóng chốt và
đại diện cho các điểm điều chỉnh tạm thời trong xu hướng. Khi ta nhận biết
được sóng sửa đổi, ta có thể tìm kiếm các điểm vào lệnh tiềm năng khi giá cả đã
điều chỉnh và có khả năng quay lại theo hướng xu hướng chính.

 Xác định mức stop-loss và take-profit: sóng elliott cung cấp một khung thời
gian cụ thể cho các sóng tăng và sóng giảm. Bằng cách sử dụng thông tin này,
ta có thể xác định các mức stop-loss và take-profit dựa trên sự kỳ vọng về độ
dài của các sóng trong xu hướng. Điều này giúp ta quản lý rủi ro và bảo vệ vốn
đầu tư.

 Kết hợp với các chỉ báo khác: lý thuyết sóng elliott có thể được kết hợp với các
chỉ báo và công cụ phân tích kỹ thuật khác như đường trung bình (moving
averages), rsi, hoặc macd để cung cấp xác nhận thêm cho quyết định giao dịch
của ta. Việc kết hợp các phương pháp này có thể giúp tăng tính xác định và độ
tin cậy của chiến lược giao dịch.

 Tuân thủ nguyên tắc quản lý rủi ro: không thể tránh khỏi rủi ro trong giao dịch
chứng khoán, và sóng elliott không làm ngoại lệ. Luôn thiết lập mức stop-loss
và tuân thủ kế hoạch quản lý rủi ro của ta để đảm bảo rằng ta không mất quá
nhiều vốn đầu tư trong một giao dịch thất bại.

Lý thuyết sóng elliott có thể là một công cụ hữu ích trong tay nhà đầu tư và người giao
dịch có kiến thức và kinh nghiệm. Tuy nhiên, nó cũng phức tạp và đòi hỏi sự hiểu biết
sâu rộng về lý thuyết này. Việc thực hành và kiểm tra chiến lược của ta trên tài khoản
demo trước khi áp dụng vào giao dịch thực tế là một cách tốt để làm quen với lý thuyết
này và phát triển kỹ năng giao dịch cơ bản.

1.5. Yếu tố phân tích kỹ thuật


1.5.1. Biểu đồ kỹ thuật
Biểu đồ kỹ thuật là công cụ quan trọng trong phân tích kỹ thuật của thị trường tài
chính. Chúng giúp nhà đầu tư và nhà giao dịch hiểu cấu trúc giá và xu hướng thị
trường thông qua việc biểu thị dữ liệu giá theo cách hình ảnh và dễ đọc. Dưới đây là
ba loại biểu đồ kỹ thuật phổ biến nhất: biểu đồ đường, biểu đồ cột, và biểu đồ nến,
cùng với cách xây dựng và đọc chúng.

24
1.5.1.1 Biểu đồ đường (line chart)
Xây dựng biểu đồ đường: biểu đồ đường được xây dựng bằng cách nối các điểm dữ
liệu giá (thường là giá đóng cửa) trong thời gian. Mỗi điểm dữ liệu là một giá trị của
tài sản tại một thời điểm cụ thể.

Đọc biểu đồ đường: biểu đồ đường giúp theo dõi xu hướng giá trong thời gian. Nếu
đường nối các điểm dữ liệu tạo thành một đường tăng dần, đó là một xu hướng tăng.
Nếu đường giảm dần, đó là một xu hướng giảm. Đường ngang biểu thị sự ổn định hoặc
tăng giảm nhẹ.

Sử dụng trong phân tích: biểu đồ đường thường được sử dụng để theo dõi xu hướng
dài hạn và cung cấp cái nhìn tổng quan về giá của một tài sản trong một khoảng thời
gian.

1.5.1.2 Biểu đồ cột (bar chart)


Xây dựng biểu đồ cột: biểu đồ cột biểu thị giá mở cửa, giá đóng cửa, giá cao nhất và
giá thấp nhất của tài sản tại một khoảng thời gian cụ thể bằng các cột dọc.

Đọc biểu đồ cột: cột dọc trên biểu đồ cột thể hiện phạm vi giá giữa giá mở cửa và giá
đóng cửa. Nếu cột có đỉnh cao là giá mở cửa và đáy thấp là giá đóng cửa, đó là một cột
xanh (giá tăng). Nếu ngược lại, đó là một cột đỏ (giá giảm).

Sử dụng trong phân tích: biểu đồ cột thường được sử dụng để phân tích giá trong một
khoảng thời gian cụ thể và xác định sự biến động trong ngày.

1.5.1.3 Biểu đồ nến (candlestick chart)


Xây dựng biểu đồ nến: biểu đồ nến bao gồm các nến nhật bản, mỗi nến biểu thị giá mở
cửa, giá đóng cửa, giá cao nhất và giá thấp nhất của một tài sản tại một khoảng thời
gian cụ thể. Các nến được vẽ liên tiếp để tạo thành biểu đồ.

Đọc biểu đồ nến: mỗi nến nhật bản có một thân và một bóng trên và một bóng dưới.
Thân nến thể hiện phạm vi giá giữa giá mở cửa và giá đóng cửa, với màu xanh (hoặc
trắng) cho giá tăng và màu đỏ (hoặc đen) cho giá giảm. Bóng trên và dưới thể hiện
phạm vi giá cao nhất và thấp nhất.

Sử dụng trong phân tích: biểu đồ nến cung cấp nhiều thông tin hơn về biến động giá và
tâm lý thị trường. Chúng được sử dụng rộng rãi trong phân tích kỹ thuật để xác định
xu hướng và điểm mua và bán.

1.5.1.4 Lưu ý về biểu đồ kỹ thuật


Các biểu đồ kỹ thuật giúp nhà đầu tư và nhà giao dịch hiểu sâu hơn về hành vi giá của
một tài sản và thị trường.

25
Phân tích kỹ thuật kết hợp các biểu đồ này với các chỉ báo kỹ thuật khác để ra quyết
định giao dịch.

Việc thực hành và hiểu rõ cách đọc các loại biểu đồ này là quan trọng để trở thành một
nhà đầu tư hoặc nhà giao dịch thành công.

1.5.2. Biểu đồ nến nhật bản (japanese candlestick charts)

Biểu đồ nến nhật bản, hay còn gọi là biểu đồ nến nihon, là một công cụ mạnh mẽ trong
phân tích kỹ thuật, đặc biệt phổ biến trong thị trường ngoại hối (forex). Được sáng tạo
bởi nhà thương nhân nhật bản munehisa homma vào thế kỷ 18, loại biểu đồ này là một
cách hiệu quả để biểu thị giá mở cửa, giá đóng cửa, giá cao nhất và giá thấp nhất trong
mỗi phiên giao dịch. Trong thời gian gần đây, nó đã trở thành công cụ quan trọng cho
các nhà giao dịch trên toàn thế giới.

1.5.2.1 Cấu trúc của biểu đồ nến nhật bản


 Mỗi cây nến nhật bản trên biểu đồ đại diện cho một phiên giao dịch hoặc một
khoảng thời gian xác định, ví dụ: 1 giờ, 4 giờ, hoặc ngày. Cây nến bao gồm hai
phần chính:

 Real body (thân nến): phần chữ nhật màu của nến đại diện cho sự khác biệt giữa
giá mở cửa và giá đóng cửa trong một phiên giao dịch. Nếu giá đóng cửa cao
hơn giá mở cửa, thân nến thường được tô màu trắng hoặc xanh. Ngược lại, nếu
giá đóng cửa thấp hơn giá mở cửa, thân nến thường được tô màu đen hoặc đỏ.
26
 Wicks (bóng nến): các đoạn thịnh vượng trên và dưới thân nến được gọi là bóng
nến. Bóng nến trên đại diện cho giá cao nhất trong phiên, trong khi bóng nến
dưới đại diện cho giá thấp nhất. Bóng nến cung cấp thông tin về biến động giá
trong khoảng thời gian đó.

1.5.2.2 Ý nghĩa của biểu đồ nến nhật bản


 Biểu đồ nến nhật bản là một công cụ mạnh mẽ để đọc tâm lý thị trường và dự
đoán xu hướng tương lai. Dựa trên các mẫu và cấu trúc nến, nhà giao dịch có
thể nhận biết các tín hiệu mua vào và bán ra. Dưới đây là một số mẫu nến phổ
biến và ý nghĩa của chúng:

 Doji: một mẫu nến doji xuất hiện khi giá đóng cửa gần bằng giá mở cửa. Nó
thường cho thấy sự đánh bại giữa bò và gấu, và có thể biểu thị sự đảo chiều của
xu hướng.

 Hammer (búa): mẫu nến này có thân nhỏ và bóng nến dưới dài. Hammer xuất
hiện sau một chuỗi giảm giá và có thể biểu thị sự đảo chiều lên.

 Shooting star (ngôi sao bắn): mẫu nến ngôi sao bắn có thân nhỏ và bóng nến
trên dài. Nó xuất hiện sau một chuỗi tăng giá và có thể biểu thị sự đảo chiều
xuống.

Biểu đồ nến nhật bản cung cấp cơ hội để nhận biết các mẫu và tín hiệu quan trọng
trong giao dịch. Kỹ năng đọc và hiểu biểu đồ nến nhật bản là một phần quan trọng của
phân tích kỹ thuật trong giao dịch ngoại hối và thị trường tài chính.

27
1.5.3. Hỗ trợ và kháng cự

hỗ trợ và kháng cự là hai khái niệm quan trọng trong giao dịch chứng khoán, giúp nhà
đầu tư định hình xu hướng giá và đưa ra quyết định giao dịch. Dưới đây, chúng ta sẽ
tìm hiểu cụ thể về hỗ trợ và kháng cự và cách chúng ảnh hưởng đến thị trường.

 Hỗ trợ (support)

Hỗ trợ là một mức giá hoặc khu vực trên biểu đồ mà giá của một tài sản (ví dụ: cổ
phiếu) thường không giảm dưới. Điều này thường xảy ra vì ở mức giá đó, có sự mua
vào mạnh mẽ hoặc quyết tâm của nhà đầu tư. Mức giá hỗ trợ có thể được dự đoán
bằng cách sử dụng phân tích kỹ thuật và xem xét lịch sử giá.

 Chức năng của hỗ trợ:

Đảm bảo sự ổn định: khi giá tiến đến mức hỗ trợ, nó thường gặp sự mua vào mạnh mẽ
từ các nhà đầu tư, làm giảm khả năng giá tiếp tục giảm.

Điểm mua vào: nhà đầu tư thường xem mức hỗ trợ là cơ hội tốt để mua vào, đặt lệnh
dừng lỗ dưới mức hỗ trợ để bảo vệ khỏi các rủi ro tiềm năng.

 Kháng cự (resistance)

Kháng cự là một mức giá hoặc khu vực trên biểu đồ mà giá thường không vượt qua
được. Điều này xảy ra vì ở mức giá đó, có áp lực bán mạnh mẽ hoặc sự bán ra đáng kể
từ nhà đầu tư. Tương tự như hỗ trợ, mức giá kháng cự có thể được xác định bằng phân
tích kỹ thuật và dự đoán.
28
 Chức năng của kháng cự:

Giảm đà tăng: khi giá tiến đến mức kháng cự, sự bán ra mạnh mẽ thường xảy ra, làm
giảm khả năng giá tiếp tục tăng.

Điểm bán ra: nhà đầu tư thường xem mức kháng cự là cơ hội tốt để bán ra hoặc chốt
lời.

1.5.3.1 Phân biệt hỗ trợ và kháng cự


Hỗ trợ: đây là mức giá thấp nhất mà giá thường không giảm dưới, và nó có thể là đáy
của biểu đồ. Hỗ trợ giúp định hình mức giá dưới cùng cho một tài sản và là điểm mua
vào tiềm năng.

Kháng cự: đây là mức giá cao nhất mà giá thường không vượt qua, và nó có thể là đỉnh
của biểu đồ. Kháng cự giúp định hình mức giá cao cùng và là điểm bán ra tiềm năng.

 Làm thế nào để xác định hỗ trợ và kháng cự:

 Sử dụng biểu đồ: nhà đầu tư thường xem xét biểu đồ giá để xác định các mức
hỗ trợ và kháng cự. Điều này bao gồm việc xem các đỉnh và đáy trước đây trên
biểu đồ và xác định mức giá nơi giá đã đảo chiều trong quá khứ.

 Sử dụng đường trung bình động: đường trung bình động có thể giúp làm mờ
nhiễu và xác định mức hỗ trợ và kháng cự bằng cách sử dụng giá trung bình của
một khoảng thời gian cố định. Khi giá cắt qua đường trung bình từ dưới lên, đó
có thể là một dấu hiệu hỗ trợ. Ngược lại, khi giá cắt qua đường trung bình từ
trên xuống, đó có thể là một dấu hiệu kháng cự.

 Sử dụng chỉ báo kỹ thuật: một số chỉ báo kỹ thuật như rsi, macd và fibonacci
retracement cũng có thể giúp xác định mức hỗ trợ và kháng cự.

 Lý thuyết về hỗ trợ và kháng cự:

Khi một mức hỗ trợ được phá vỡ, nó có thể trở thành mức kháng cự mới, và ngược lại,
khi một mức kháng cự bị phá vỡ, nó có thể trở thành mức hỗ trợ mới. Điều này có thể
gợi ý rằng xu hướng giá đang thay đổi.

Hỗ trợ và kháng cự không phải lúc nào cũng là mức giá cụ thể, mà thường là một
phạm vi giá.

Trong giao dịch, việc quản lý rủi ro và sử dụng các mức hỗ trợ và kháng cự là quan
trọng để đảm bảo an toàn trong các lệnh giao dịch và tối ưu hóa lợi nhuận.

Hỗ trợ và kháng cự là một phần quan trọng của phân tích kỹ thuật và giúp nhà đầu tư
hiểu rõ cấu trúc giá và xu hướng thị trường. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không có công
29
cụ nào là tuyệt đối, và giao dịch luôn đi kèm với rủi ro. Việc kết hợp nhiều phương
pháp và kiến thức là quan trọng để đạt được sự thành công trong giao dịch chứng
khoán.

1.5.4. Khối lượng giao dịch

Khối lượng giao dịch là một yếu tố quan trọng trong phân tích kỹ thuật của thị trường
tài chính. Khái niệm này đề cập đến tổng số lượng cổ phiếu, hợp đồng, hoặc tài sản tài
chính đã được giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định. Khối lượng giao dịch
cung cấp thông tin về sự quan tâm và hoạt động của thị trường đối với một tài sản cụ
thể.

1.5.4.1 Tầm quan trọng của Khối lượng giao dịch


 Xác định sự mạnh/yếu của xu hướng: Khối lượng có thể giúp xác định xem một
xu hướng đang được hỗ trợ bởi sự tham gia đông đảo của thị trường hay không.
Nếu một xu hướng tăng đi kèm với khối lượng giao dịch lớn, đó có thể là một
dấu hiệu của sự mạnh của xu hướng đó. Ngược lại, nếu khối lượng giảm trong
một xu hướng tăng, điều này có thể cho thấy sự yếu đuối trong xu hướng đó.

 Xác định sự đảo chiều của thị trường: Khối lượng giao dịch cũng có thể giúp dự
đoán sự đảo chiều của thị trường. Một thay đổi đột ngột trong khối lượng có thể
là dấu hiệu cho thấy một xu hướng đang kết thúc hoặc chuẩn bị đảo chiều. Nếu
giá tiếp tục biến động mạnh nhưng khối lượng giảm, điều này có thể là dấu hiệu

30
của sự không đồng tình giữa các nhà đầu tư và một xu hướng tiếp tục có thể
không bền vững.

 Phát hiện các tình huống cạn cung/cầu: Khối lượng cũng có thể giúp xác định
khi nào thị trường đang gặp phải tình huống cạn cung hoặc cầu. Nếu giá tăng
mà khối lượng cũng tăng mạnh, có thể xảy ra sự cạnh tranh mua, và ngược lại,
nếu giá giảm mà khối lượng giảm, có thể xảy ra sự cạnh tranh bán.

 Xác định điểm vào và điểm ra khỏi thị trường: Khối lượng có thể giúp xác định
các điểm vào và điểm ra khỏi thị trường. Một tăng đột ngột trong khối lượng
giao dịch có thể là tín hiệu để mở một vị trí giao dịch. Ngược lại, một giảm đột
ngột trong khối lượng có thể là tín hiệu để đóng một vị trí giao dịch.

Trong tổng hợp, khối lượng giao dịch cung cấp thông tin quan trọng về sự tham gia và
tâm lý của thị trường, giúp nhà đầu tư và giao dịch viên hiểu rõ hơn về động lực đằng
sau sự biến động của giá cổ phiếu hoặc tài sản tài chính.

Phân tích dữ liệu


1.5.5. Thu thập dữ liệu
 Nguồn dữ liệu chính:

Sàn giao dịch chứng khoán: một trong những nguồn chính để thu thập dữ liệu về chỉ số
vn-index là sàn giao dịch chứng khoán, ví dụ như sở giao dịch chứng khoán tp.hcm
(hose) và sở giao dịch chứng khoán hà nội (hnx) tại việt nam. Sàn ghi lại các thông tin
về giá cổ phiếu và quyết định thay đổi trong cổ phiếu trong suốt thời gian thị trường
mở cửa.

Công ty cung cấp dữ liệu tài chính: có nhiều công ty cung cấp dữ liệu tài chính thị
trường chứng khoán, chẳng hạn như bloomberg, reuters, hoặc các nhà cung cấp dữ liệu
tài chính trong nước. Các công ty này thu thập và cung cấp dữ liệu về chỉ số vn-index
cùng với các chỉ số khác và thông tin thị trường liên quan.

Trang web chính thống của sàn chứng khoán: thông tin về vn-index thường được công
bố trên trang web chính thống của sàn chứng khoán và tổ chức tài chính liên quan.
Trang web này thường cung cấp thông tin cập nhật về chỉ số, các thông tin liên quan
và báo cáo hàng ngày.

 Quy trình xử lý dữ liệu ban đầu:

Quy trình thu thập và xử lý dữ liệu về chỉ số vn-index có thể được mô tả như sau:

Thu thập dữ liệu: dữ liệu về chỉ số vn-index được thu thập từ nguồn chính, như sàn
giao dịch chứng khoán, công ty cung cấp dữ liệu tài chính, hoặc trang web chính thống

31
của sàn chứng khoán. Dữ liệu này thường bao gồm giá cổ phiếu, khối lượng giao dịch,
giá tham chiếu và các thông số khác.

Kiểm tra và làm sạch dữ liệu: dữ liệu thu thập thường cần được kiểm tra để đảm bảo
tính chính xác và độ tin cậy. Các lỗi hoặc dữ liệu thiếu sót có thể được sửa chữa hoặc
bổ sung. Điều này đặc biệt quan trọng khi làm việc với dữ liệu tài chính.

Lưu trữ dữ liệu: dữ liệu về chỉ số vn-index sau khi được thu thập và làm sạch thường
được lưu trữ trong các hệ thống cơ sở dữ liệu. Điều này giúp cho việc truy cập dữ liệu
và thao tác với nó dễ dàng hơn.

Phân tích và sử dụng dữ liệu: sau khi dữ liệu đã được thu thập và lưu trữ, nó có thể
được sử dụng cho mục đích phân tích, đánh giá hiệu suất thị trường, và làm căn cứ cho
quyết định đầu tư. Các công cụ phân tích dữ liệu tài chính và biểu đồ thường được sử
dụng để hiểu thêm về xu hướng và biến động của vn-index.

Cập nhật liên tục: dữ liệu về chỉ số vn-index cần được cập nhật liên tục để đảm bảo
rằng thông tin là mới nhất và phản ánh tình hình thị trường hiện tại.

Lấy dữ liệu trực tiếp từ thư viện vnstock từ tcbs và ssi là một cách hợp pháp và hiệu
quả để thu thập thông tin về chỉ số vn-index và dữ liệu thị trường chứng khoán tại việt
nam. Điều này giúp ta có thể truy cập thông tin cụ thể và theo dõi sự biến động của vn-
index theo thời gian thực.

1.5.6. Tiền xử lý dữ liệu


Tiền xử lý dữ liệu là bước quan trọng trong quá trình chuẩn bị dữ liệu trước khi nó có
thể được sử dụng cho phân tích hoặc mô hình hóa. Quy trình tiền xử lý dữ liệu bao
gồm nhiều bước để đảm bảo tính toàn vẹn, độ tin cậy và sẵn sàng của dữ liệu. Dưới
đây là mô tả về các bước trong quy trình tiền xử lý dữ liệu:

1.5.6.1 Kiểm tra tính toàn vẹn


Bước đầu tiên trong quy trình tiền xử lý là kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu. Điều này
bao gồm kiểm tra xem dữ liệu có bị mất mát không hoặc có các giá trị bị trùng lặp
không. Các bước thường bao gồm:

 Kiểm tra dữ liệu thiếu: xác định xem có dữ liệu bị thiếu không, và quyết định
cách xử lý dữ liệu thiếu, có thể là bằng cách điền giá trị trung bình hoặc giá trị
gần nhất.

 Loại bỏ dữ liệu trùng lặp: nếu có các hàng dữ liệu trùng lặp, chúng cần được
loại bỏ để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.

32
1.5.6.2 Chuyển đổi dữ liệu
Dữ liệu thường được thu thập ở dạng không phù hợp cho phân tích. Bước này bao gồm
chuyển đổi dữ liệu thành định dạng phù hợp. Ví dụ:

 Định dạng thời gian: đảm bảo rằng dữ liệu thời gian được định dạng đúng để
phân tích. Có thể cần chuyển đổi thành dạng ngày tháng năm hoặc định dạng
thời gian.

 Chuyển đổi biến số: các biến có thể cần được chuyển đổi để đảm bảo tính phân
phối chuẩn hoặc để biến đổi chúng thành biến có ý nghĩa hơn trong phân tích.

1.5.6.3 Xử lý dữ liệu nhiễu


Dữ liệu thường chứa nhiễu, có thể do lỗi thu thập hoặc biến động ngẫu nhiên. Các
bước xử lý nhiễu bao gồm:

 Kiểm tra và loại bỏ nhiễu: sử dụng các kỹ thuật thống kê để xác định và loại bỏ
dữ liệu nhiễu, như loại bỏ giá trị ngoại lệ (outliers).

 Làm mịn dữ liệu: áp dụng các kỹ thuật làm mịn (smoothing) để giảm bớt sự
biến động và làm cho dữ liệu dễ dàng phân tích hơn.

1.5.6.4 Tạo biến tính năng


Thêm các biến tính năng mới có thể làm phong phú hơn dữ liệu và cung cấp thông tin
hữu ích cho phân tích. Ví dụ:

 Trích xuất thông tin thời gian: tạo các biến tính năng dựa trên thông tin thời
gian như ngày, tháng, năm, hoặc mùa.

 Tạo biến định danh: tạo các biến định danh cho các mục tiêu phân tích, chẳng
hạn như biến phân loại dựa trên tiêu chí cụ thể.

1.5.6.5 Chia dữ liệu


Chia dữ liệu thành các tập huấn luyện (training) và tập kiểm tra (testing) nếu ta đang
thực hiện các mô hình dự đoán hoặc máy học. Mục tiêu là đảm bảo mô hình không bị
quá khớp (overfit) với dữ liệu huấn luyện.

1.5.6.6 Chuẩn hóa dữ liệu


Chuẩn hóa dữ liệu để đảm bảo rằng các biến có cùng tỷ lệ và trình độ biến đổi. Điều
này giúp các mô hình hoạt động tốt hơn và tránh hiện tượng ảnh hưởng quá mức của
biến có độ biến đổi lớn.

33
1.5.6.7 Lưu trữ dữ liệu
Sau khi đã tiền xử lý dữ liệu, dữ liệu thường được lưu trữ lại để sẵn sàng cho phân tích
hoặc mô hình hóa. Lưu trữ dữ liệu một cách có tổ chức và bảo mật là quan trọng để
truy cập và quản lý dễ dàng.

Quy trình tiền xử lý dữ liệu đảm bảo rằng dữ liệu là sẵn sàng cho phân tích và mô hình
hóa một cách chính xác và hiệu quả. Việc thực hiện tiền xử lý cẩn thận thường dẫn đến
kết quả phân tích tốt hơn và mô hình dự đoán chính xác hơn.

1.6. Time series data và phân tích time series


1.6.1. Định nghĩa chuỗi thời gian
Giới thiệu khái niệm về chuỗi thời gian và tại sao nó quan trọng trong phân tích thị
trường tài chính.

Mô tả cách dữ liệu thời gian được tổ chức và quan sát trong lĩnh vực này.

1.6.2. Phân tích chuỗi thời gian


Trình bày các phương pháp phân tích chuỗi thời gian như biểu đồ chuỗi thời gian, độ
trễ (lag), và sự biến đổi trong biên động.

Nêu rõ cách phân tích chuỗi thời gian có thể giúp xác định các mẫu và xu hướng dài
hạn trong dữ liệu.

1.6.3. Sử dụng time series data trong dự đoán


Giải thích cách time series data có thể được sử dụng để xây dựng mô hình dự đoán,
đặc biệt là trong ngữ cảnh của việc dự đoán chỉ số vn-index.

4.4. Mô hình arima và time series

Liên kết lại mô hình arima với dữ liệu chuỗi thời gian và cách nó có thể được sử dụng
để dự đoán biến động trong thị trường.

1.7. Mô hình arima và arch-garch


1.7.1. 1.4.1. Mô hình arima và vai trò trong dự đoán thị trường (2 trang)
Giải thích mô hình arima và cách nó được sử dụng để mô hình hóa biến động thời gian
của chỉ số vn-index.

1.7.2. 1.4.2. Mô hình arch-garch và quản lý rủi ro (2 trang)


Trình bày mô hình arch-garch và cách nó có thể được sử dụng để dự đoán biến động
phương sai có điều kiện trong thị trường.

34
35

You might also like