You are on page 1of 9

Học phần: Phân tích Marketing số (2)

Họ và tên: Phan Văn Lộc Học phần


Lớp: 20DM Phân tích Marketing số (2)
Mã sinh viên: 20BA019 Giảng viên: TS. Nguyễn Thị Kiều Trang
Chương 10: Social Media Analytics

Câu hỏi
Câu 1. Nêu ý nghĩa của từng thông số trong phần mềm Semrush
Bài làm
Traffic Analytics
1. Visits (lượt truy cập): là một thông số thường được sử dụng để đánh giá mức độ truy
cập của một trang web và thời gian cụ thể.

Thái Công có tổng cộng 6.5K visits, có nghĩa là trang web đó đã được truy cập
khoảng 6.500 lần.
2. Unique visitors (khách truy cập duy nhất): đo lường số lượng người dùng duy nhất
truy cập một trang web trong một khoảng thời gian cụ thể.

Thái Công có 6.1K (Unique Visitors) điều này có nghĩa là trong khoảng thời gian đó
có khoảng 6.100 người dùng duy nhất đã truy cập trang web.
3. Purchase conversion (chuyển đổi mua hàng) (không coi được cần phí)
4. Avg. visit duration (thời lượng truy cập trung bình): đo lường thời gian trung bình
mà một người dùng dành trên trang web trong mỗi lần ghé thăm.

1
Học phần: Phân tích Marketing số (2)

Trong trường hợp Thái Công với Avg. visit duration là 04:52, điều này có nghĩa là
mỗi lượt truy cập trung bình kéo dài khoảng 4 phút và 52 giây.
5. Bounce rate (tỷ lệ thoát): là tỷ lệ người dùng “thoát ra” khỏi trang web mà không
thực hiện bất kỳ tương tác nào khác.

Trong trường hợp Thái Công với Bounce rate là 92.95%, điều này có nghĩa là hầu
hết người dùng chỉ xem một trang duy nhất và rời đi mà không tương tác thêm.
6. Key words (từ khóa): đề cập đến số lượng từ khóa mà một trang web hoặc một dự
án chiến lược tiếp thị đang sử dụng hoặc được xếp hạng trong công cụ tìm kiếm.

Trong trường hợp Thái Công với 781 keywords, điều này có nghĩa là có 781 từ khóa
mà trang web này đang được theo dõi và đánh giá hiệu suất trên chúng.
7. Traffics: đây là ước tính của “keywords” chỉ mức độ lưu lượng truy cập (traffic) mà
một từ khóa cụ thể mang lại cho một trang web.

Thái Công với traffic là 173.4K, điều này có nghĩa là trang web đó đã thu hút tổng
cộng 173,400 lượt truy cập trong khoảng thời gian đó.

2
Học phần: Phân tích Marketing số (2)

8. Organic keyword trends (xu hướng từ khóa không phải trả tiền): xu hướng biến
động của từ khóa tự nhiên mà một trang web hoặc một dự án cụ thể đang xếp hạng
trong công cụ tìm kiếm.

9. Top keywords (từ khóa hàng đầu): đề cập đến danh sách các từ khóa hàng đầu mà
một trang web hoặc dự án đang xếp hạng cao trong công cụ tìm kiếm. Đây là các từ
khóa có ảnh hưởng lớn đến việc trang web xuất hiện trong kết quả tìm kiếm, và
chúng thường được theo dõi chặt chẽ vì có vai trò quan trọng trong chiến lược SEO.

Trong trường hợp web Thái Công với từ khóa “Thái công” có 9.9K lượt tìm kiếm và
traffic chiếm 47.46%. Từ đó, từ khóa chính “Thái công” đóng góp một phần lớn vào
lượng lớn người tìm kiếm đến trang web. Việc có nhiều người tìm kiếm cho từ khóa này
3
Học phần: Phân tích Marketing số (2)

có thể là một dấu hiệu tích cực về sự nổi tiếng hoặc quan tâm đặc biệt đối với nội dung
hoặc dịch vụ mà trang web cung cấp.
10. Top position changes in Organic (thay đổi vị trí hàng đầu trong Organic): đo lường
sự thay đổi vị trí xếp hạng của các từ khóa quan trọng trong kết quả tìm kiếm tự
nhiên (organic) của một trang web.

Trong trường hợp web Thái Công với từ khóa “nha thiet ke quach thai cong” thông
số là:
 Tần suất xuất hiện (Frequency): 70
 Vị trí hiện tại (Current): 3
Ý nghĩa của thông số này:
 Tần suất xuất hiện (Frequency): Số liệu 70 cho biết từ khóa “nha thiet ke quach thai
cong” xuất hiện ở vị trí 3 trong kết quả tìm kiếm tự nhiên tại vị trí này trong tần suất
70 lượt xuất hiện. Điều này có thể là một chỉ số về sự ổn định và độ ảnh hưởng của
từ khóa đối với trang web Thái Công.
 Vị trí hiện tại (Current): Con số 3 cho biết rằng trang web Thái Công đang xếp hạng
ở vị trí thứ 3 trong kết quả tìm kiếm tự nhiên cho từ khóa “nha thiet ke quach thai
cong”. Đây là một vị trí tốt, vì trang web có thể thu hút nhiều lượt truy cập hơn khi
xếp hạng cao hơn.
11. Top pages (trang đầu): các trang hàng đầu của xếp hạng tên miền được phân tích
trong 100 kết quả tìm kiếm không phải trả tiền hàng đầu của Google.

4
Học phần: Phân tích Marketing số (2)

Trong trường hợp webThái Công với URL là https://thaicong.com/en/:


 Traffic (%): 55.13
 Keyword: 2
Ý nghĩa của thông số này:
 Traffic (%): Số liệu 55.13% cho biết rằng trang https://thaicong.com/en/ đóng góp
55.13% vào tổng lượng traffic của trang web. Điều này làm cho trang này trở thành
một trang quan trọng và đóng góp lớn vào lượng lớn người truy cập đến trang web.
 Keyword (từ khóa): Con số 2 cho biết rằng trang này được đánh giá và xếp hạng cho
2 từ khóa trong kết quả tìm kiếm tự nhiên.
12. Top subdomains (tên miền phụ hàng đầu): là một thông số thường xuyên được theo
dõi để đo lường và phân tích hiệu suất của các subdomain hàng đầu của một trang
web cụ thể.

13. Main organic competitors (đối thủ cạnh tranh hữu cơ chính): là một danh sách các
đối thủ chính trong kết quả tìm kiếm tự nhiên (organic) mà một trang web cụ thể
đang cạnh tranh.

5
Học phần: Phân tích Marketing số (2)

14. Competitive Positioning map (bản đồ định vị cạnh tranh): cho thấy điểm mạnh và
điểm yếu của sự hiện diện của tên miền cạnh tranh trong kết quả tìm kiếm không
phải trả tiền.

Domain Overview
15. Authority score: là một chỉ số đánh giá mức độ ảnh hưởng và uy tín của một trang
web trong lĩnh vực cụ thể.

Trong trường hợp Thái Công với Authority score là 29, điều này cho biết trang web
đó có mức độ uy tín và ảnh hưởng ở mức độ trung bình.

6
Học phần: Phân tích Marketing số (2)

16. Organic search traffic: là một chỉ số quan trọng đo lường lượng lớn người dùng truy
cập trang web của bạn thông qua các kết quả tìm kiếm tự nhiên trên các công cụ tìm
kiếm như Google, Bing…chứ không phải là qua các quảng cáo trả tiền.

Với Organic Search traffic là 17.2K (có 17.200 lượt truy cập đến trang web từ các
công cụ tìm kiếm) và kết quả tăng 0.4% (sự tăng 0.4% so với giai đoạn trước, cho thấy
chiến lược SEO của trang web có thể đang đạt được sự tăng trưởng trong việc thu hút
người dùng qua các kết quả tìm kiếm tự nhiên)
17. Paid traffic search: là một chỉ số đo lường lượng người dùng truy cập trang web của
bạn thông qua các quảng cáo trả tiền trên các công cụ tìm kiếm như Google Ads.

18. Backlinks: là một chỉ số quan trọng đo lường số lượng và chất lượng các liên kết mà
trang web của bạn nhận được từ các trang web khác.

Có tổng cộng 5.300 liên kết chỉ đến trang web đó từ các nguồn khác trên Internet.
19. Organic search by country: là một chỉ số cho biết nguồn lượng truy cập tự nhiên đến
trang web của bạn từ các kết quả tìm kiếm trên các công cụ tìm kiếm, phân loại theo
quốc gia.

7
Học phần: Phân tích Marketing số (2)

 Có khoảng 17.200 lượt truy cập tự nhiên đến trang web từ người dùng tìm kiếm ở
Việt Nam.
 Số từ khóa là 992 cho biết có 992 từ khóa mà trang web xếp hạng trong kết quả tìm
kiếm tự nhiên cho người dùng ở Việt Nam.
20. Paid search by country: là một chỉ số cho biết nguồn lượng truy cập đến trang web
của bạn thông qua quảng cáo trả tiền trên các công cụ tìm kiếm, được phân loại theo
quốc gia.

Hiện tại, trang web của Thái Công không có “tìm kiếm từ khóa quảng cáo trả tiền”.
21. Keywords by intent: tỷ lệ phần trăm của mỗi loại mục đích của các từ khóa trong top
100 của Google.

8
Học phần: Phân tích Marketing số (2)

You might also like