Professional Documents
Culture Documents
BÀI LAB
MỤC LỤC
4
BÀI THỰC HÀNH 2.2 8
Bài 1: Sinh viên tư duy phân tích và thực hiện thiết lập, triển khai ứng dụng
công nghệ Qrcode để mang lại các lợi ích cho hoạt động tiếp thị. (Tối thiểu 3
chiến dịch) 9
Bài 2: Sinh viên tìm hiểu, báo cáo và phân tích các hoạt động Wifi
Marketing của các doanh nghiệp, đơn vị đang triển khai thực tế trong xã hội.
12
BÀI THỰC HÀNH 3.1 15
Bài 1:Thiết kế chiến dịch tiếp thị trải nghiệm sử dụng công nghệ VR hoặc
AR 15
Bài 2: "Virtual Connect: Thiết kế Business Card ứng dụng công nghệ VR" 19
BÀI THỰC HÀNH 3.2 25
Bài 1: Phân tích các yếu tố UI và UX trên Website 25
Bài 2: Tối ưu hóa các yếu tố UI/UX trên Website cho thiết bị di động 30
BÀI THỰC HÀNH 4.1 31
Bài 1: Thiết lập chiến dịch quảng cáo Google Search Ads tiếp cận người
dùng điện thoại di động truy cập vào Google.com tìm kiếm thông tin. 31
Bài 2: Tạo khai báo Google Maps cho website của doanh nghiệp 39
BÀI THỰC HÀNH 4.2 40
Bài 1: Tạo ứng dụng di động miễn phí từ website Wordpress 40
Bài 2: Nghiên cứu và thực hành về ASO - App Store Optimization 45
BÀI THỰC HÀNH 5.1 50
Bài 1: Thiết kế mô phỏng giao diện ứng dụng di động 50
Bài 2: Tạo prototype cho giao diện ứng dụng di động đã có sẵn bằng công cụ
Figma. 51
BÀI THỰC HÀNH 5.2 : BÀI THU HOẠCH 54
BÀI THỰC HÀNH 6.1 3
Bài 1: Phân tích chỉ số và sự liên quan giữa các chỉ số trong chiến dịch
quảng cáo Mobile App 3
Bài 2: Phân tích các chỉ số liên quan đến Mobile Marketing sử dụng Google
Analytics và Google Search Console
BÀI THỰC HÀNH 6.2
GOOGLE ADNETWORK
Bài 1: Tìm hiểu về các Ad Network và Publisher lớn tại Việt Nam
Ad Net work là gì ?
Advertising Network (Ad Network) là một mạng quảng cáo trực tuyến đóng vai
trò trung gian làm cầu nối giữa advertiser (người mua quảng cáo) với publisher
(người bán quảng cáo). Thông qua mạng quảng cáo, advertiser có thể tiếp cận
tới hàng trăm trang web một cách nhanh chóng và hiệu quả. Ad Network có
nhiều hình thức quảng cáo đa dạng giúp các doanh nghiệp tiếp cận khách hàng
tiềm năng và quảng bá hình ảnh thương hiệu của mình trên các website phù
hợp, có nhiều lượng truy cập của khách hàng mục tiêu mà doanh nghiệp hướng
tới.
Các hình thức quảng cáo của Ad Network
Hiện nay, có rất nhiều hình thức quảng cáo trong đó có 3 loại chính là:
Publisher là gì?
Publisher là một phần của Affiliate Marketing. Trong đó những cá nhân hoặc tổ
chức sẽ nhận quảng bá, tiếp thị sản phẩm từ nhà quảng cáo (Advertiser) đến
người tiêu dùng.
Thông thường, các Publishers phải có một đường link tiếp thị riêng. Từ những
click vào sản phẩm được đăng tải trên các trang mạng xã hội, website và blog,
các Publishers đang gián tiếp chuyển đổi lượng người truy cập thành khách
hàng tiềm năng cho nhà quảng cáo. Do đó, trên mỗi sản phẩm bán được qua link
tiếp thị, các Publishers sẽ được nhận hoa hồng.
Các loại hình Publisher phổ biến
Pay Per Click (PPC)
Đây là những Publishers được các đối tác trả tiền để mua những lượt click vào
trang web bán hàng. Mặt trái của hình thức này là những click ảo do bot tạo ra.
Điều này dẫn đến lượng truy cập web không chất lượng.
Publisher Social Media
Đây là những người có độ uy tín nhất định trên mạng xã hội. Họ thường sử
dụng tài khoản cá nhân như Facebook, Zalo, Instagram để tạo nội dung thu hút
người mua hàng.
Publisher chuyên về phiếu giảm giá
Đây là những người chia sẻ các mã giảm giá, dễ thấy nhất trong những dịp
Shopee, Lazada, Tiki,… sale. Họ thu hút người mua hàng thông qua các khuyến
mãi giảm giá từ các hot deal.
Publisher sử dụng người nổi tiếng
KOL, Influencer là những người thường được các nhà quảng cáo ‘chọn mặt gửi
vàng’. Họ đã có sẵn độ viral và biết cách đăng bài Fanpage đạt hiệu quả cao. Do
đó sản phẩm dễ tiếp cận khách hàng và mang lại doanh thu lớn.
Publisher tự tạo nội dung
Đây thường là những người sở hữu một lượng truy cập tự nhiên như Blogger,
Vlogger, Youtuber. Thông qua kênh của họ, nhà quảng cáo có được một lượng
khách hàng tiếp cận sản phẩm.
Publisher sử dụng trang web so sánh
Như một trung tâm mua sắm lớn, loại hình Publisher này thường tạo ra web và
so sánh giá của các sản phẩm. Họ hiển thị kết quả dựa trên tìm kiếm của khách
hàng và liên kết trực tiếp với trang web người bán. Đây là là một cách thức hiệu
quả, đánh thẳng vào insight khách hàng.
Bài 2: Câu hỏi tình huống về hoạt động giữa hệ thống Ad Network,
Advertiser và Publisher
Bài làm
Tình huống: Một Advertiser muốn chạy một chiến dịch quảng cáo mới để
quảng bá sản phẩm của họ. Họ đã liên hệ với một số Publishers và đã chọn một
Ad Network để quản lý chiến dịch của họ.
Trong quá trình này, việc hợp tác chặt chẽ giữa Advertiser, Publisher và Ad
Network là quan trọng để đảm bảo một chiến dịch quảng cáo trực tuyến hiệu
quả và thành công.
BÀI THỰC HÀNH 6.1
Bài làm
d) Có sự tương quan giữa lượt tương tác và lượt tải ứng dụng.
Dựa vào dữ liệu lượt tương tác và lượt tải ứng dụng chúng ta sẽ tính ra được tỉ
lệ người dùng đã nhấp vào quảng cáo và thực hiện tải app.
Chỉ số này quan trọng cả về mặt social và công nghệ , vì tỷ lệ thấp hơn có thể
cho thấy đối tượng không phù hợp và quảng cáo không hiệu quả.
Tương tác ở đây có thể hiện thông qua các lượt thích, chia sẻ, bình luận, lưu, tin
nhắn trực tiếp, đề cập (đề cập) và còn nhiều hành động hơn thế nữa tùy thuộc
vào từng mạng xã hội. Sau đó là nhấp vào app.
Là yếu tố chính trong chiếc lược quảng cáo trả phí. Sau tất cả nếu không chuyển
đổi người xem thành người dùng với tỷ lệ cao thì chiếc lược quảng cáo không
hiệu quả .
Bài 2: Phân tích các chỉ số liên quan đến Mobile Marketing sử dụng Google
Analytics và Google Search Console
Bài làm
● Danh sách chỉ số liên quan đến mobile marketing trong google
analytics
Mobile Users (Người dùng di động): Số lượng người dùng truy cập trang
web của bạn từ các thiết bị di động.
● Sessions (Phiên sử dụng): Số lượng kỳ sử dụng trang web từ các thiết bị
di động. Một phiên bắt đầu khi người dùng bắt đầu tương tác với trang
web của bạn và kết thúc khi không có hoạt động nào trong 30 phút (mặc
định).
● Bounce Rate (Tỷ lệ thoát): Tỷ lệ phần trăm của các truy cập chỉ có một
trang và không có tương tác tiếp theo trên trang web.
● Average Session Duration (Thời gian trung bình của phiên): Trung bình
thời gian mà một người dùng tiêu trên trang web trong mỗi phiên.
● Pages per Session (Số trang trung bình trong mỗi phiên): Trung bình số
trang mà người dùng xem trong mỗi phiên.
● Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi): Tỷ lệ phần trăm của các người dùng
di động hoàn thành một mục tiêu chuyển đổi (như đăng ký, mua hàng,
v.v.).
● Goal Completions (Hoàn thành mục tiêu): Số lượng hoàn thành các mục
tiêu đã được định nghĩa.
● Revenue (Doanh thu): Tổng doanh thu từ các chuyển đổi (nếu bạn đã
thiết lập mục tiêu giá trị).
● E-commerce Metrics (Chỉ số thương mại điện tử): Nếu bạn có cài đặt
theo dõi thương mại điện tử, bạn có thể theo dõi các chỉ số như số lượng
sản phẩm đã bán, doanh thu, tỷ lệ chuyển đổi thương mại điện tử, v.v.
● Device Category (Danh mục thiết bị): Phân loại người dùng theo loại
thiết bị (Mobile, Desktop, Tablet).
● Mobile Traffic Sources (Nguồn lưu lượng di động): Nguồn gốc của lưu
lượng di động, bao gồm từ trực tiếp, tìm kiếm, truy cập trực tiếp, quảng
cáo, v.v.
● App / Web Integration (Tích hợp ứng dụng / Web): Nếu bạn sử dụng tích
hợp ứng dụng và web, bạn có thể theo dõi sự tương tác giữa ứng dụng di
động và trang web.
● Danh sách chỉ số liên quan đến mobile marketing google search
console
Mobile Usability (Khả năng sử dụng trên di động): Đánh giá các vấn đề
về trải nghiệm người dùng trên các thiết bị di động, bao gồm các vấn đề
về tương tác, kích thước văn bản, các phần tử quá gần nhau, v.v.
● Mobile Friendly (Thân thiện với di động): Hiển thị tỷ lệ phần trăm các
trang của bạn được xem là thân thiện với di động.
● Mobile Page Load Time (Thời gian tải trang trên di động): Cung cấp
thông tin về thời gian tải của trang web trên các thiết bị di động.
● Mobile Search Click-Through Rate (Tỷ lệ bấm vào kết quả tìm kiếm trên
di động): Tỷ lệ phần trăm của số lần người dùng bấm vào kết quả tìm
kiếm của bạn so với số lần hiển thị kết quả tìm kiếm.
● Mobile Search Impressions (Số lần hiển thị kết quả tìm kiếm trên di
động): Số lần kết quả tìm kiếm của bạn xuất hiện trên trang kết quả tìm
kiếm di động.
● Mobile Search Clicks (Số lần bấm vào kết quả tìm kiếm trên di động):
Số lần người dùng bấm vào kết quả tìm kiếm của bạn trên trang kết quả
tìm kiếm di động.
● Mobile Search Positions (Vị trí trên kết quả tìm kiếm di động): Hiển thị
vị trí trung bình của trang web của bạn trên kết quả tìm kiếm di động.
● Mobile Coverage (Tần suất trên di động): Cho biết tần suất mà
Googlebot di động có thể tìm thấy các trang của bạn trên trang web.
● Mobile Enhancements (Các cải tiến di động): Bao gồm thông tin về
AMP (Accelerated Mobile Pages) và các tính năng khác dành cho di
động.
● App Indexing (Chỉ mục ứng dụng): Đánh giá hiệu suất của ứng dụng di
động của bạn trong kết quả tìm kiếm di động.
BÀI THỰC HÀNH 2.2
Bài 1: Sinh viên tư duy phân tích và thực hiện thiết lập, triển khai ứng
dụng công nghệ Qrcode để mang lại các lợi ích cho hoạt động tiếp thị. (Tối
thiểu 3 chiến dịch)
Bài làm
Chiến dịch 1
Bước 1: Thiết lập QR Code.
Để thiết lập QR Code, CHUPPY.2hand sử dụng QR Code Generator
Bước 3: Triển khai tiếp cận đối tượng mục tiêu qua mã Qrcode
Bằng thông tin khách hàng được thu thập qua Form đánh giá,
CHUPPY.2hand đã nắm tâm lý khách hàng như sở thích và sự cảm nhận
của khách hàng để cho ra những sản phẩm phù hợp và làm hài lòng khách
hàng.
Bước 4: Báo cáo kết quả chiến dịch
● Tại Web QR Code Generator:
Chiến dịch 3
● Bước 1: Để thiết lập QR Code, 2Pcase sử dụng QR Code
● Bước 2 : Triển khai cho chiến dịch “ Chương trình khuyến mãi “
● Bước 3 : Cùng với sự phát triển của công nghệ, việc số hóa chương
trình khuyến mãi đã trở thành nhu cầu cấp thiết của doanh nghiệp
trong thời đại 4.0. Trong đó, ứng dụng QR Code có thể coi là một
trong những xu hướng dễ thực hiện và cho thấy hiệu quả rõ rệt.
Kịch bản sử dụng QR Code trong chương trình khuyến mãi khá
đơn giản. Khi khách hàng quét mã QR đính kèm trên bao bì sản
phẩm, họ sẽ được yêu cầu nhập thông tin cá nhân để tham gia
chương trình.
● Bước 4 : Tạo mã thành công
Bài 2: Sinh viên tìm hiểu, báo cáo và phân tích các hoạt động Wifi
Marketing của các doanh nghiệp, đơn vị đang triển khai thực tế trong xã
hội.
Bài làm
Wifi Marketing là hình thức tiếp thị thông qua wifi. Dựa trên truy cập của người
dùng thông qua hình thức đăng nhập vào wifi để quảng bá hình ảnh, dịch vụ của
doanh nghiệp đến người truy cập wifi. Và người dùng sẽ được sử dụng wifi
miễn phí sau khi thực hiện các hình thức đăng nhập.
Hiện ở Việt Nam có rất nhiều doanh nghiệp đang sử dụng Wifi marketing, nổi
trội nhất mà chung ta có thể thấy là các cửa hàng tiện lợi: GS25, Circle K,… và
các quán coffe như : Highlands, katinat,…, các phòng gym, và các quán ăn
trong trung tâm thương mại. Có thể thấy được hầu hết wifi marketing dần đang
được phổ biến rộng hầu hết các địa điểm dịch vụ
Những thông điệp quảng bá sẽ được lồng vào các hình thức đăng nhập wifi một
cách khéo léo. Để người truy cập có thể tương tác một cách nhanh chóng dễ
dàng. Còn nhà tiếp thị thì thu lại được hiệu quả cao.
Có thể thấy được rằng, khách hàng sẽ phải xem video ngắn 10s để có thể
truy cập wifi, hoặc phải xem các banner quảng cáo và nhấp vào chúng. Khó
hơn sẽ là yêu cầu về thông tin cơ bản của khách hàng
Qua hình ảnh có thể thấy được, khách hàng sẽ nhận được các thông tin khuyến
mãi, hoặc thông tin tuyển dụng của doanh nghiệp. Nội dung sẽ chủ động trực
tiếp đến tay đối tượng tìm năng cho doanh nghiệp mà không cần phải mất quá
nhiều công sức
Lợi ích khi thực hiện quảng cáo qua wifi (Ý kiến cá nhân)
· Hình thức tiếp thị đơn giản nhưng hiệu quả cao
· Hệ thống đo lường được số lần truy cập wifi, nên có thể thống kê được độ
hiệu quả của chiến dịch
Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ wifi marketing tốt nhất hiện nay
· Wifi – dịch vụ wifi marketing trên nền tảng đám mây của Viettel
Mỗi doanh nghiệp đều có nền tảng công nghệ riêng và thế mạnh của riêng mình,
và phù hợp cho từng ngành nghề khác nhau.
BÀI THỰC HÀNH 3.1
Bài 1:Thiết kế chiến dịch tiếp thị trải nghiệm sử dụng công nghệ VR hoặc AR
Bài làm
Mục tiêu: Tăng doanh số bán hàng của cửa hàng thời trang trong khoảng thời
gian 3 tháng bằng cách cung cấp trải nghiệm AR độc đáo cho khách hàng.
Đối tượng: Nữ giới trong độ tuổi từ 18-35, yêu thích thời trang và sẵn sàng tiêu
tiền để cập nhật tủ đồ của mình.
Nhu cầu: Muốn có trải nghiệm mua sắm thú vị, dễ dàng và tận dụng công nghệ
mới.
Bước 3: Thiết kế nội dung trải nghiệm
Phát triển ứng dụng AR dành cho điện thoại thông minh cho phép khách hàng
thử các sản phẩm thời trang trực tiếp trên mình thông qua màn hình điện thoại.
Tích hợp tính năng "Gợi ý trang phục" dựa trên phong cách và sở thích của
người dùng.
Sử dụng công nghệ ARCore (cho Android) và ARKit (cho iOS) để phát triển
ứng dụng AR.
Đảm bảo rằng ứng dụng hoạt động trơn tru trên các thiết bị thông dụng.
Bước 5: Tạo trải nghiệm độc đáo và tương tác
Thiết lập "Khu vực thử đồ AR" trong cửa hàng, nơi khách hàng có thể sử dụng
ứng dụng để thử các trang phục trực tiếp.
Tạo ra chương trình khuyến mãi dành cho những người sử dụng ứng dụng AR
để mua sản phẩm.
Số lần mua sản phẩm sau khi sử dụng ứng dụng AR.
Bài 2: "Virtual Connect: Thiết kế Business Card ứng dụng công nghệ VR"
Bài làm
1. Mục tiêu của chiến dịch Business Card ứng dụng công nghệ VR:
6. Báo cáo
Truy cập trang web https://zap.works/ trên trình duyệt web. Để ứng dụng công
nghệ VR
Bước 3: Tạo trải nghiệm VR cho Buisiness Card
Trên trang chủ của trang web, nhấp vào nút "Create a new project" hoặc tìm liên
kết tương tự để tạo một dự án mới
Trên giao diện công cụ tạo dự án, chọn mục "Widgets" hoặc "Experiences" để
truy cập các tùy chọn tạo trải nghiệm.
Tìm và chọn tùy chọn "VR" trong danh sách các trải nghiệm có sẵn.
Tải lên nội dung VR của bạn, chẳng hạn như hình ảnh 360 độ hoặc video VR,
và chỉnh sửa cài đặt và hiệu ứng VR theo mong muốn
Bài làm
UI (viết tắt của User Interface) dùng để mô tả giao diện người dùng, bao gồm
những yếu tố mà người dùng tiếp xúc với trang web hoặc ứng dụng đó. Trong
khi đó UX (viết tắt của User Experience) chính là trải nghiệm của người dùng.
Nói cách khác, đây là cách thức mà người dùng tương tác với những yếu tố UI
được tạo ra.
Bước 2: Phương pháp nghiên cứu UI và UX trên Website
1. Kỹ năng nghiên cứu UX
UI/UX Designer nói chung, hay UX Designer nói riêng, cần có kỹ năng thu thập
dữ liệu định lượng và định tính về người dùng qua quá trình nghiên cứu, phân
tích.
Có rất nhiều phương pháp thu thập dữ liệu phổ biến như: phỏng vấn người dùng
bằng cách tạo một cuộc hội thoại ngẫu nhiên hoặc có cấu trúc phỏng vấn bài
bản); quan sát người dùng một cách tự nhiên; thực hiện mẫu khảo sát các nhóm
tập trung; v.v.
Việc phác thảo thiết kế “khung xương” cấu trúc của một trang web sẽ cho biết
những yếu tố giao diện nào sẽ xuất hiện trên các trang chính.
Kỹ năng này đòi hỏi các UI/UX Designer phải xác định nên hiển thị tính năng
nào, loại bỏ tính năng nào, vị trí chúng ở đâu và bố trí chúng như thế nào để
mang đến trải nghiệm đơn giản, hiệu quả và trực quan.
Đây sẽ là yếu tố chính giúp UI/UX designer điều hướng trang web mượt mà
cũng như nâng tầm trải nghiệm tổng thể.
Thiết kế giao diện của một trang web là một kỹ năng quan trọng, nhưng truyền
thông thị giác trong UI/UX Design thậm chí đòi hỏi nhiều hơn thế.
Sở hữu kỹ năng truyền thông bằng hình ảnh hiệu quả sẽ giúp giảm thiểu việc
hướng dẫn người dùng qua văn bản dài dòng, lê thê. Thay vào đó, sử dụng các
dấu hiệu trực quan để hướng dẫn và điều hướng họ sẽ giúp họ dễ dàng truy cập
thông tin họ cần một cách dễ dàng hơn.
Thiết kế giao diện bao hàm các yếu tố như thẩm mỹ, chuyển động, âm thanh và
không gian (sản phẩm được sử dụng ở đâu và như thế nào). Những yếu tố ấy sẽ
cùng nhau tác động tác động đến các người dùng tương tác với sản phẩm, dịch
vụ.
Thế nên, bạn nên cực kỳ để tâm đến hành trình tương tác, cách thức truy cập
thông tin cũng như yếu tố hiệu quả của bố cục màn hình.
Ngay cả khi sản phẩm hay tính năng tiến đến khâu sản xuất, việc kiểm tra tính
khả dụng (usability testing) vẫn chưa được thực hiện. Chính lúc này, UI/UX
Designer cần liên tục theo dõi dữ liệu về tính khả dụng của sản phẩm.
Một thông điệp truyền tải tốt thực sự rất quan trọng, thể hiện Website bạn đang
có nội dung hướng đến là gì. Khi ai đó truy cập vào website, chắc hẳn đọc và
tìm hiểu các nội dung website là điều họ không bỏ lỡ.
Bạn cần đăng tải được những nội dung thật ý nghĩa. Cụ thể hướng đến gì và
những khách hàng nào, khi bạn xác định được những yếu tố đó. Kèm theo đó là
kết hợp thiết kế UI/UX sẽ đảm bảo một thông điệp tốt cho bạn.
Tính khả dụng là nhân tố được đánh giá trực tiếp ở công cụ SEO. Thực chất, các
thanh điều hướng, thanh công cụ menu,.. trên website được sắp xếp theo một bố
cục hợp lý. Điều hướng tới người dùng từ nội dung này qua nội dung khác.
Thiết kế UI/UX sẽ giúp website của bạn tối ưu hơn, nhờ nó sẽ giúp trang của
bạn có một giao diện phù hợp, dễ dàng sử dụng trong quá trình dùng của người
dùng.
3. Có sự liền mạch
Sự mạch lạc là một trong những yếu tố dùng để đánh giá website có đạt UI/UX
chất lượng. Vừa thiết kế được một website có sự thân thiện với người dùng.
Đồng thời phải biết cách truyền tải hợp lý và có tính hữu dụng thì mới mang lại
hiệu quả cao. Cung cấp tới người dùng trải nghiệm tốt nhất, kích thích nhu cầu
thực tế cho người dùng.
1.Thông điệp truyền tải tốt, thể hiện được nội dung đang hướng đến là gì
2.Có tính khả dụng, các thanh điều hướng, thanh công cụ menu,.. trên website
được sắp xếp theo một bố cục hợp lý
3.Có sự liền mạch,truyền tải hợp lý và có tính hữu dụng mang lại hiệu quả cao.
Cung cấp tới người dùng trải nghiệm tốt nhất, kích thích nhu cầu thực tế cho
người dùng.
Bước 5: Đề xuất cải tiến và tối ưu hóa UI/UX trên Website
Đề xuất cải tiến: Tối ưu tốc độ load web sẽ tăng trải nghiệm người dùng tốt hơn.
Bước 6: Trình bày kết quả phân tích
Điểm mạnh trang web: giao diện đẹp, màu sắc phù hợp với người dùng không
gây khó chịu khi trải nghiệm lâu trên web
Điểm yếu trang web: tốc độ load còn hạn chế gây khó chịu khi wifi, mạng di
động chập chờn.
Bài 2: Tối ưu hóa các yếu tố UI/UX trên Website cho thiết bị di động
Bài làm
Các yếu tố UI/UX trên Website cho thiết bị di động cần được tối ưu:
Text Quantity: Đối với điện thoại, giảm thiểu nhất những nội dung kí tự văn
bản nhiều nhất có thể, vì màn hình điện thoại giao động 6inch - 7inch, quá nhiều
chữ sẽ gây cho khách hàng những cảm xúc khó chịu khi trải nghiệm
Font size: sử dụng font chữ lớn nhất có thể, để khách hàng dễ dàng đọc được
nội dung dạng chữ mà chúng ta muốn truyền tải
Dowload speed: Điện thoại di động thường có kết nối internet không ổn định
và tốc độ tải trang chậm hơn so với máy tính. Tối ưu hóa hình ảnh và tệp
CSS/JavaScript để giảm thời gian tải trang.
Call to Action: Tập trung vào 1 yếu tố kêu gọi hành động trên mỗi trang hoặc
mỗi giao diện, to và dễ thấy nhất. Thu hút được sự chú ý của khách hàng
Responsive Design: Website có thiết kế đáp ứng. Có thiết kế đáp ứng, tức là nó
có thể điều chỉnh và hiển thị tốt trên các kích thước màn hình khác nhau. Sử
dụng CSS Media Queries để điều chỉnh giao diện tùy theo kích thước màn hình.
Page Speed Insigh: Tối ưu hóa dung lượng và chất lượng nội dung không quá
nhiều ảnh hưởng đến tốc độ tải trang khi khách hàng trải nghiệm, điều đó sẽ
khiến khách hàng rời đi
BÀI THỰC HÀNH 4.1
Bài 1: Thiết lập chiến dịch quảng cáo Google Search Ads tiếp cận người
dùng điện thoại di động truy cập vào Google.com tìm kiếm thông tin.
Bài làm
Bước 1: Truy cập tài khoản Google Ads, trong trang tổng quan chọn
“Chiến dịch mới “
Bước 2: Chọn mục tiêu chiến dịch là “ Tăng lưu lượng truy cập trang web”
Bước 3: Trong phần Chọn loại diến dịch, nhấn vào “Tìm kiếm” để bắt
đầu hình thức quảng cáo này.
Bước 4: Nhập địa chỉ website vào. Sau đó đặt tên cho chiến dịch và
nhấn “Tiếp tục”.
Bước 5: Cài đặt chiến dịch – Vị trí Tại Chọn vị trí để nhắm mục tiêu
Tìm kiếm và chọn Hồ Chí Minh
Bước 6: Chọn ngôn ngữ: vì website chưa có ngôn ngữ khác, chỉ tối ưu
được tiếng việt nên sẽ nhắm đến những người biết ngôn ngữ Việt
Bước 7: Đặt ngân sách và giá thầu
Bước 8: Nhắm mục tiêu
Bước 9: Thiết lập chủ đề
Bài làm
Bài làm
Sau khi đăng ký và đăng nhập vào tài khoản Appmaker WP, bạn sẽ được chuyển
đến trang quản lý ứng dụng.
Nhấp vào nút "Connect WordPress" và nhập URL của website WordPress
Chọn "Connect" để thiết lập kết nối giữa website WordPress và tài khoản
Appmaker WP.
Sau khi kết nối thành công, bạn sẽ được chuyển đến trang cấu hình ứng dụng
Tuỳ chỉnh thiết kế, màu sắc, biểu tượng ứng dụng theo ý muốn,..
Bước 5: Kiểm tra và xem trước ứng dụng
Kiểm tra và đảm bảo rằng ứng dụng hiển thị đúng và đáp ứng trên các kích cỡ
màn hình khác nhau.
Theo các hướng dẫn cung cấp bởi Appmaker WP, bạn có thể xuất bản ứng dụng
lên các nền tảng như Google Play Store hoặc Apple App Store.
Bài 2: Nghiên cứu và thực hành về ASO - App Store Optimization
Bài làm
Câu 1
Khái niệm: ASO, hay App Store Optimization, là quá trình tối ưu hóa ứng dụng
di động để tăng khả năng tìm thấy và tải xuống từ các cửa hàng ứng dụng như
App Store của Apple hoặc Google Play Store. ASO giúp cải thiện vị trí của ứng
dụng trong kết quả tìm kiếm của cửa hàng ứng dụng, làm tăng khả năng thu hút
người dùng tiềm năng và tối đa hóa lưu lượng tải xuống.
Câu 2
Xác định đối tượng khách hàng:
1. Phân Loại Đối Tượng Khách Hàng:
Độ Tuổi và thói quen: Người trẻ tuổi và người trưởng thành, đặc biệt là những
người sử dụng smartphone. Độ tuổi giao động từ 16 - 35
Giới Tính: Cả nam và nữ.
Địa Lý:
Theo khảo sát của Google Trends, lượt tìm kiếm mua ốp lưng iphone trải dài
trên Việt Nam đều có đủ, với việc kinh doanh trên sàn thương mại điện tử, địa
lý khách hàng của 2pcase hướng đến đều trên lãnh thổ Việt Nam
Câu 3
Theo khảo sát trên google keyword, đa phần để tìm kiếm sản phẩm ốp lưng
khách hàng sẽ search trực tiếp “Ốp lưng (cần tìm)” hoặc tên thương hiệu. Nổi
bật nhất là SLIMCASE, với giá thầu rất cao, gấp 3 lần thông thường.
2Pcase là thương hiệu mới, chưa được mọi người biết đến, để tối ưu được từ
khóa tìm kiếm ứng dụng:
1. Từ Khóa Cơ Bản:
Ốp lưng iPhone
Ốp điện thoại iPhone
2. Từ Khóa Mô Tả Sản Phẩm:
Ốp lưng iPhone chống sốc
Ốp lưng iPhone thời trang
Ốp lưng iPhone chống nước
Ốp lưng iPhone da thật
3. Từ Khóa Theo Dòng Sản Phẩm:
Ốp lưng iPhone 12 Pro Max
Ốp lưng iPhone 11
Ốp lưng iPhone SE (2020)...
4. Từ Khóa Liên Quan Đến Tính Năng:
Ốp lưng iPhone chống va đập
Ốp lưng iPhone siêu mỏng
Ốp lưng iPhone chống trầy xước..
6. Từ Khóa Theo Khu Vực Địa Lý
Ốp lưng iPhone Hà Nội
Ốp lưng iPhone TP.HCM
Câu 4
Tên ứng dụng: “Ốp lưng cho iphone”
Câu 5
Mô Tả Ứng Dụng:
Chọn từ hàng nghìn mẫu ốp lưng iPhone độc đáo và chất lượng tại ứng dụng
của chúng tôi! Tạo phong cách riêng cho chiếc iPhone của bạn với ốp lưng
chống sốc và thời trang.
Tại Sao Nên Chọn Ứng Dụng Chúng Tôi: (dành cho trên fanpage, website khi
mô tả về ứng dụng)
✨ Đa Dạng Sản Phẩm: Khám phá các mẫu ốp lưng iPhone từ da thật đến
silicon mềm, đáp ứng mọi nhu cầu và sở thích của bạn.
🔒 Bảo Vệ Toàn Diện: Thiết kế chống sốc và chống va đập bảo vệ iPhone của
bạn trước mọi rủi ro.
🌟 Thiết Kế Thời Trang: Dựa trên các xu hướng thời trang mới nhất, ốp lưng
của chúng tôi không chỉ bảo vệ mà còn tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho chiếc điện
thoại của bạn.
🚚 Giao Hàng Nhanh Chóng: Đặt hàng ngay hôm nay và nhận sản phẩm tận nơi
với dịch vụ giao hàng nhanh chóng.
🌈 Tùy Chọn Cá Nhân Hóa: Tạo ốp lưng riêng của bạn với hình ảnh, logo hoặc
tin nhắn yêu thích, làm cho chiếc iPhone trở thành biểu tượng cá nhân của bạn.
🔍 Dễ Dàng Tìm Kiếm: Tìm kiếm và so sánh giữa các mẫu ốp lưng với từ khóa
như "ốp lưng iPhone chống sốc," "ốp lưng iPhone da thật," và "ốp lưng iPhone
thời trang."
BÀI THỰC HÀNH 5.1
Bài làm
Thiết kế mô phỏng giao diện ứng dụng di động để trình bày các phần tử và tính
năng chính của ứng dụng
1. Mục tiêu ứng dụng
- Mục đích và tính năng chính: cung cấp thông tin về các sản phẩm mới, ưu
đãi, giảm giá.
- Đối tượng người dùng mục tiêu: những bạn trẻ chủ yếu là nữ và yêu thích
cái đẹp, thích trang trí đồ dùng cá nhân của bản thân đặc biệt là yêu thích
những phụ kiện xinh xắn
- Yêu cầu: giao diện thân thiện, màu sắc tươi sáng đáng yêu, dễ sử dụng.
Phong cách hiện đại, màu sắc tươi sáng hợp với nhu cầu của khách hàng
Trang đăng nhập sẽ có các thông tin tên đăng nhập và mật khẩu sau đó nhấn
vào đăng nhập.
Trang đăng ký bao gồm các thông tin: họ và tên, email số điện thoại, mật khẩu,
xác nhận mật khẩu, sau khi hoàn thành xong nhấn vào đăng ký.
Trang chủ bao gồm các danh mục sản phẩm, banner, và các sản phẩm bán chạy.
Khi nhấn vào dấu 3 chấm bên phải màn hình sẽ hiện ra các danh mục của app.
Trang sản phẩm thể hiện tất cả sản phẩm của phụ kiện Ốp lưng 2Pcase
Bài 2: Tạo prototype cho giao diện ứng dụng di động đã có sẵn bằng công
cụ Figma.
Bài làm
Đây là protype mà đã được tạo ạ
BÀI THỰC HÀNH 5.2 : BÀI THU HOẠCH
1. Thêm sản phẩm / dịch vụ
Thêm sản phẩm, dịch vụ cho google business