You are on page 1of 42

BÁO CÁO TỔNG KẾT GIAO DỊCH

Báo cáo được tạo vào lúc: 08:29:44 14-11-2023 bởi thiennt3
* Điều kiện lọc:
- Phòng giao dịch: SGN19010.237 Lê Văn Thọ (Mã: 2009)
- Ngày thực hiện giao dịch: 13-11-2023
Tổng số bản ghi: 45
STT ID Mã PGD (Office tạo HĐ) Tên phòng giao dịch
1 18456683 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
2 18457021 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
3 18456295 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
4 18455608 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
5 18453565 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
6 69268397 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
7 69268398 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
8 69268391 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
9 18453559 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
10 69268384 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
11 18453290 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
12 69268135 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
13 18452784 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
14 69267887 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
15 69267886 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
16 69267882 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
17 18452779 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
18 18452611 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
19 18452605 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
20 18452600 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
21 18452599 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
22 18451926 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
23 18451213 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
24 18449461 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
25 18449462 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
26 18448503 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
27 18448489 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
28 18448482 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
29 18448481 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
30 18448251 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
31 1585064 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
32 18448250 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
33 69263275 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
34 69263238 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
35 18444625 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
36 18441489 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
37 18441430 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
38 18437709 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
39 69259454 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
40 18435577 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
41 18434866 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
42 18433411 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
43 18432173 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
44 18431989 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
45 18430713 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
Loại sổ đến Mã cửa hàng giao dịch (thu chi thực tế)
1099
1099
VPBank - 788 (TKTT) 1099
VPBank - 788 (TKTT) 1099
CIMB 1099
CIMB - 887 1099
CIMB - 887 1099
CIMB - 887 1099
CIMB 1099
SGN19010 - TM 2009
GPAY_CIMB 1099
SGN19010 - TM 2009
CIMB 1099
CIMB - 887 1099
CIMB - 887 1099
CIMB - 887 1099
CIMB 1099
CIMB 1099
1099

CIMB 1099
2079
GPAY_CIMB 1099
CIMB 1099
GPAY_CIMB 1099
CIMB 1099
1099
2009
2009
GPAY_CIMB 1099

1099
SGN19010 - TM 2009
SGN19010 - TM 2009
VPBank - 788 (TKTT) 1099
GPAY_CIMB 1099
CIMB 1099
CIMB 1099
SGN19010 - TM 2009

1099
1099
1099
1099
Hình thức thanh toán Loại sổ đi Loại hình
Tiền mặt SGN19010 - TM Cầm đồ
Tiền mặt SGN19010 - TM Cầm đồ
Chuyển khoản SGN19010 - TM Cầm đồ
Chuyển khoản SGN19010 - TM Cầm đồ
CIMB SGN19010 - TM Cầm đồ
Chuyển khoản Bảo hiểm
Chuyển khoản Thu chi hoạt động
Chuyển khoản Bảo hiểm
CIMB SGN19010 - TM Cầm đồ
Tiền mặt Thu chi hoạt động
GPAY_CIMB SGN19010 - TM Cầm đồ
Tiền mặt Thu chi hoạt động
CIMB SGN19010 - TM Cầm đồ
Chuyển khoản Bảo hiểm
Chuyển khoản Thu chi hoạt động
Chuyển khoản Bảo hiểm
CIMB SGN19010 - TM Cầm đồ
CIMB SGN19010 - TM Cầm đồ
Tiền mặt SGN19010 - TM Cầm đồ
Tiền mặt SGN19010 - TM Cầm đồ
CIMB SGN19010 - TM Cầm đồ
Tiền mặt SGN19010 - TM Cầm đồ
GPAY_CIMB SGN19010 - TM Cầm đồ
CIMB SGN19010 - TM Cầm đồ
GPAY_CIMB SGN19010 - TM Cầm đồ
CIMB SGN19010 - TM Cầm đồ
Tiền mặt SGN19010 - TM Cầm đồ
Tiền mặt SGN19010 - TM Cầm đồ
Tiền mặt SGN19010 - TM Cầm đồ
GPAY_CIMB SGN19010 - TM Cầm đồ
Tiền mặt Nạp/Rút tiền dư
Tiền mặt SGN19010 - TM Cầm đồ
Tiền mặt Chuyển quỹ
Tiền mặt Chuyển quỹ
Chuyển khoản SGN19010 - TM Cầm đồ
GPAY_CIMB SGN19010 - TM Cầm đồ
CIMB SGN19010 - TM Cầm đồ
CIMB SGN19010 - TM Cầm đồ
Tiền mặt Chuyển quỹ
Tiền mặt SGN19010 - TM Cầm đồ
Tiền mặt SGN19010 - TM Cầm đồ
Tiền mặt SGN19010 - TM Cầm đồ
Tiền mặt SGN19010 - TM Cầm đồ
Tiền mặt SGN19010 - TM Cầm đồ
Tiền mặt SGN19010 - TM Cầm đồ
Loại nghiệp vụ
Chuyển tiền dư từ cif về hợp đồng
Đóng lãi
Nạp tiền dư hợp đồng
Nạp tiền dư hợp đồng
Giải ngân CIMB
Thu tiền bảo hiểm vững bước tiến (Map TL2)
Thu tiền Bảo hiểm trợ cấp mất giảm thu nhập (BMI)
Thu hợp đồng bảo hiểm
Giải ngân CIMB
Giao dịch payoo nạp điện thoại
Nạp tiền dư hợp đồng
Giao dịch payoo nạp điện thoại
Giải ngân CIMB
Thu tiền bảo hiểm vững bước tiến (Map TL2)
Thu tiền Bảo hiểm trợ cấp mất giảm thu nhập (BMI)
Thu hợp đồng bảo hiểm
Giải ngân CIMB
Ðóng lãi CIMB
clear_advance_transfer
Chuyển tiền dư từ in_advance sang advance_transfer
Ðóng lãi CIMB
Miễn giảm
Nạp tiền dư hợp đồng
Ðóng lãi CIMB
Đóng lãi
Đóng hợp đồng chủ động CIMB
clear_advance_transfer
Chuyển tiền dư từ in_advance sang advance_transfer
Đóng hợp đồng chủ động
Nạp tiền dư hợp đồng
Rút tiền dư nạp vào hđ
Chuyển tiền dư từ cif về hợp đồng
Nhận quỹ
Chuyển quỹ
Nạp tiền dư hợp đồng
Nạp tiền dư hợp đồng
Ðóng lãi CIMB
Ðóng lãi CIMB
Nhận quỹ
clear_advance_transfer
clear_advance_transfer
Đóng lãi
Đóng lãi
Chuyển tiền dư từ in_advance sang advance_transfer
Chuyển tiền dư từ in_advance sang advance_transfer
Loại giao dịch trên DB Nguồn giải ngân Hình thức chuyển quỹ
TRANSFER_INADVANCE_CIF_TO_LOAN F88 Fund
REPAYMENT F88 Fund
ADD_ADVANCE_HD F88 Fund
ADD_ADVANCE_HD F88 Fund
DISBURSEMENT CIMB Fund

DISBURSEMENT CIMB Fund

ADD_ADVANCE_HD CIMB Fund

DISBURSEMENT CIMB Fund

DISBURSEMENT CIMB Fund


REPAYMENT CIMB Fund
SUB_ADVANCE_TRANSFER CIMB Fund
ADD_ADVANCE_TRANSFER CIMB Fund
REPAYMENT CIMB Fund
WAIVE_INTEREST F88 Fund
ADD_ADVANCE_HD CIMB Fund
REPAYMENT CIMB Fund
REPAYMENT CIMB Fund
REPAYMENT CIMB Fund
SUB_ADVANCE_TRANSFER CIMB Fund
ADD_ADVANCE_TRANSFER CIMB Fund
REPAYMENT CIMB Fund
ADD_ADVANCE_HD CIMB Fund

TRANSFER_INADVANCE_CIF_TO_LOAN CIMB Fund


TM -> TM
TM -> TM
ADD_ADVANCE_HD F88 Fund
ADD_ADVANCE_HD CIMB Fund
REPAYMENT CIMB Fund
REPAYMENT CIMB Fund
TM -> TM
SUB_ADVANCE_TRANSFER CIMB Fund
SUB_ADVANCE_TRANSFER CIMB Fund
REPAYMENT CIMB Fund
REPAYMENT CIMB Fund
ADD_ADVANCE_TRANSFER CIMB Fund
ADD_ADVANCE_TRANSFER CIMB Fund
Loại tài sản Mã NV Tên NV Ngày giao dịch
Đăng ký xe máy SYS000005 Tài khoản tích hợp mifos 13/11/2023
Đăng ký xe máy SYS000005 Tài khoản tích hợp mifos 13/11/2023
Đăng ký xe máy STS000002 losapi 13/11/2023
Đăng ký xe máy STS000002 losapi 13/11/2023
Đăng ký xe máy F105620 Nguyễn Vũ Băng Tâm 13/11/2023
F105620 Nguyễn Vũ Băng Tâm 13/11/2023
F105620 Nguyễn Vũ Băng Tâm 13/11/2023
F105620 Nguyễn Vũ Băng Tâm 13/11/2023
Đăng ký xe máy F105620 Nguyễn Vũ Băng Tâm 13/11/2023
F0006014 Nguyễn Trọng Thiên 13/11/2023
Đăng ký xe máy STS000002 losapi 13/11/2023
F0006014 Nguyễn Trọng Thiên 13/11/2023
Đăng ký xe máy F105620 Nguyễn Vũ Băng Tâm 13/11/2023
F105620 Nguyễn Vũ Băng Tâm 13/11/2023
F105620 Nguyễn Vũ Băng Tâm 13/11/2023
F105620 Nguyễn Vũ Băng Tâm 13/11/2023
Đăng ký xe máy F105620 Nguyễn Vũ Băng Tâm 13/11/2023
Đăng ký xe máy STS000002 losapi 13/11/2023
Đăng ký xe máy STS000002 losapi 13/11/2023
Đăng ký xe máy STS000002 losapi 13/11/2023
Đăng ký xe máy STS000002 losapi 13/11/2023
Đăng ký xe máy F02570 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 13/11/2023
Đăng ký Ô tô STS000002 losapi 13/11/2023
Đăng ký xe máy STS000002 losapi 13/11/2023
Đăng ký xe máy STS000002 losapi 13/11/2023
Đăng ký xe máy STS000002 losapi 13/11/2023
Đăng ký xe máy STS000002 losapi 13/11/2023
Đăng ký xe máy F105620 Nguyễn Vũ Băng Tâm 13/11/2023
Đăng ký xe máy F105620 Nguyễn Vũ Băng Tâm 13/11/2023
Đăng ký xe máy STS000002 losapi 13/11/2023
STS000002 losapi 13/11/2023
Đăng ký xe máy STS000002 losapi 13/11/2023
F0006014 Nguyễn Trọng Thiên 13/11/2023
F100130 Huỳnh Văn Thuận 13/11/2023
Đăng ký xe máy STS000002 losapi 13/11/2023
Đăng ký xe máy STS000002 losapi 13/11/2023
Đăng ký xe máy STS000002 losapi 13/11/2023
Đăng ký xe máy STS000002 losapi 13/11/2023
F100130 Huỳnh Văn Thuận 13/11/2023
Đăng ký xe máy STS000002 losapi 13/11/2023
Đăng ký xe máy STS000002 losapi 13/11/2023
Đăng ký xe máy 13/11/2023
Đăng ký xe máy 13/11/2023
Đăng ký xe máy 13/11/2023
Đăng ký xe máy 13/11/2023
Ngày tạo Mã HĐ Mã KH Khách hàng
13/11/2023 22:30 30465974507 2224277532 Châu Phan Nguyễn Bảo
13/11/2023 22:30 30465974507 2224277532 Châu Phan Nguyễn Bảo
13/11/2023 20:00 30465974507 2224277532 Châu Phan Nguyễn Bảo
13/11/2023 19:10 30465974507 2224277532 Châu Phan Nguyễn Bảo
13/11/2023 17:58 31163945304 2336960233 Hiếu Phùng Thị Minh
13/11/2023 17:58 31163945304 2336960233 Hiếu Phùng Thị Minh
13/11/2023 17:58 31163945304 2336960233 Hiếu Phùng Thị Minh
13/11/2023 17:58 31163945304 2336960233 Hiếu Phùng Thị Minh
13/11/2023 17:58 31163945304 2336960233 Hiếu Phùng Thị Minh
13/11/2023 17:57 0909281109
13/11/2023 17:49 30959018210 2375024357 Chương Võ Hồng
13/11/2023 17:45 0938157292
13/11/2023 17:36 31176560148 2246552813 KIỆT TRẦN TUẤN
13/11/2023 17:36 31176560148 2246552813 KIỆT TRẦN TUẤN
13/11/2023 17:36 31176560148 2246552813 KIỆT TRẦN TUẤN
13/11/2023 17:36 31176560148 2246552813 KIỆT TRẦN TUẤN
13/11/2023 17:36 31176560148 2246552813 KIỆT TRẦN TUẤN
13/11/2023 17:31 30555073200 2348498494 Nương Trương Văn
13/11/2023 17:31 30555073200 2348498494 Nương Trương Văn
13/11/2023 17:30 30555073200 2348498494 Nương Trương Văn
13/11/2023 17:30 30555073200 2348498494 Nương Trương Văn
13/11/2023 17:14 30492346601 2322717299 Trang Nguyễn Thị Thùy
13/11/2023 16:56 31058310742 202139694371 VĂN LA HOÀNG
13/11/2023 16:06 30869203479 2380092663 Bảo Nguyễn Quốc
13/11/2023 16:06 30869203479 2380092663 Bảo Nguyễn Quốc
13/11/2023 15:37 30897377082 2334300232 HOÀNG PHẠM MINH
13/11/2023 15:37 30897377082 2334300232 HOÀNG PHẠM MINH
13/11/2023 15:37 30897377082 2334300232 HOÀNG PHẠM MINH
13/11/2023 15:37 30897377082 2334300232 HOÀNG PHẠM MINH
13/11/2023 15:29 30897377082 2334300232 HOÀNG PHẠM MINH
13/11/2023 15:29 2334300232 HOÀNG PHẠM MINH
13/11/2023 15:29 30897377082 2334300232 HOÀNG PHẠM MINH
13/11/2023 13:47
13/11/2023 13:43
13/11/2023 13:00 30127558898 2324045403 QUYÊN TRẦN THỊ LỆ
13/11/2023 10:59 30139538643 2321239793 Hoài Nguyễn Lê
13/11/2023 10:59 30701352282 19577669 PHƯỢNG PHAN THỊ
13/11/2023 09:13 31016259170 2310800712 Anh Trần Thị Kim
13/11/2023 07:54
13/11/2023 05:49 31016259170 2310800712 Anh Trần Thị Kim
13/11/2023 05:46 30701352282 19577669 PHƯỢNG PHAN THỊ
13/11/2023 05:30 31016259170 2310800712 Anh Trần Thị Kim
13/11/2023 05:30 30701352282 19577669 PHƯỢNG PHAN THỊ
13/11/2023 05:30 31016259170 2310800712 Anh Trần Thị Kim
13/11/2023 05:30 30701352282 19577669 PHƯỢNG PHAN THỊ
Mã TSCC Tên TSCC
170001149243 Xe máy YAMAHA Sirius 110cc Fi 2019
170001149243 Xe máy YAMAHA Sirius 110cc Fi 2019
170001149243 Xe máy YAMAHA Sirius 110cc Fi 2019
170001149243 Xe máy YAMAHA Sirius 110cc Fi 2019
170001412897 Xe máy HONDA Vision 110cc 2012

170001412897 Xe máy HONDA Vision 110cc 2012

170001370796 Xe máy HONDA SH Nhập Sh.i 150cc 2007

170001113358 Xe máy HONDA Air Blade 125cc CBS 2021

170001113358 Xe máy HONDA Air Blade 125cc CBS 2021


170001311718 Xe máy HONDA VariO - Click (Nhập khẩu) 125cc Fi 2020
170001311718 Xe máy HONDA VariO - Click (Nhập khẩu) 125cc Fi 2020
170001311718 Xe máy HONDA VariO - Click (Nhập khẩu) 125cc Fi 2020
170001311718 Xe máy HONDA VariO - Click (Nhập khẩu) 125cc Fi 2020
170001307473 Xe máy HONDA Air Blade 125cc VN Fi 2017
150001092784 Ô tô Mazda CX5 2.0 2018
170001348305 Xe máy YAMAHA NVX 155cc Fi 2022
170001348305 Xe máy YAMAHA NVX 155cc Fi 2022
170001228513 Xe máy HONDA Air Blade 150, 160cc ABS 2022
170001228513 Xe máy HONDA Air Blade 150, 160cc ABS 2022
170001228513 Xe máy HONDA Air Blade 150, 160cc ABS 2022
170001228513 Xe máy HONDA Air Blade 150, 160cc ABS 2022
170001228513 Xe máy HONDA Air Blade 150, 160cc ABS 2022

170001228513 Xe máy HONDA Air Blade 150, 160cc ABS 2022

170001223878 Xe máy HONDA Air Blade 125 CBS ( Phom 2020 ) 2022
170001242063 Xe máy YAMAHA Exciter 150cc 2020
170000473904 Xe máy HONDA Air Blade 125cc VN Fi 2014
170001388356 Xe máy HONDA Vision 110cc 2016

170001388356 Xe máy HONDA Vision 110cc 2016


170000473904 Xe máy HONDA Air Blade 125cc VN Fi 2014
170001388356 Xe máy HONDA Vision 110cc 2016
170000473904 Xe máy HONDA Air Blade 125cc VN Fi 2014
170001388356 Xe máy HONDA Vision 110cc 2016
170000473904 Xe máy HONDA Air Blade 125cc VN Fi 2014
Diễn giải

Thu tiền bảo hiểm [Bảo hiểm Vững bước tiến (MAPTL2)] (Gói bảo hiểm [Gói bảo hiểm 12 tháng ])
Thu tiền bảo hiểm [Bảo hiểm trợ cấp mất giảm thu nhập (BMI 2)] (Gói bảo hiểm [Trợ cấp mất giảm thu nhập 12 tháng xe máy
Thu tiền bảo hiểm [Bảo hiểm cho tài sản xe máy (BMI 1)] (Gói bảo hiểm [Gói bảo hiểm xe máy 12 tháng])

Phùng Thị Minh Hiếu - Nạp tiền điện thoại Mobifone Topup 50000 -

Trần Tuấn Kiệt - Nạp tiền điện thoại Mobifone TS Topup 50000 -

Thu tiền bảo hiểm [Bảo hiểm Vững bước tiến (MAPTL2)] (Gói bảo hiểm [Gói bảo hiểm 12 tháng ])
Thu tiền bảo hiểm [Bảo hiểm trợ cấp mất giảm thu nhập (BMI 2)] (Gói bảo hiểm [Trợ cấp mất giảm thu nhập 12 tháng xe máy
Thu tiền bảo hiểm [Bảo hiểm cho tài sản xe máy (BMI 1)] (Gói bảo hiểm [Gói bảo hiểm xe máy 12 tháng])

Ok
Ok
cq
Số tiền của giao dịch Thu Chi Số tiền đáo hạn Tiền gốc
660
1,548,660 917,966
745,000 745,000
803,000 803,000
-877,000 -877,000
381,000 381,000
296,000 296,000
200,000 200,000
-8,000,000 -8,000,000
50,000 50,000
3,117,000 3,117,000
50,000 50,000
-1,776,400 -1,776,400
772,000 772,000
599,400 599,400
405,000 405,000
-16,200,000 -16,200,000
1,200 1,200 1,200
1,200
1,200
586,200 586,200 586,200
-47,000
4,800,000 4,800,000
1,545,785 1,545,785 1,356,069
847,869 847,869
20,209,502 20,209,502 19,188,815
20,209,502
20,209,502
1,164,676
21,371,448 21,371,448
-219
219
6,121,000 6,121,000
-6,121,000
2,833,000 2,833,000
1,429,316 1,429,316
868,612 868,612 763,324
1,305,382 1,305,382 1,115,486
6,121,000 6,121,000
1,305,382
868,612
744,104
464,155
1,305,382
868,612
Doanh thu cầm đồ (Trước VAT) Phí thẩm định (Trước VAT)

75,738 96,394

189,716

195,568
105,288
189,896
Phí QLTS (Trước VAT) Phí gửi xe (Trước VAT)

344,263
Chi phí vay thu thêm (Trước VAT) Tiền thuế Tiền phạt tất toán trước hạn

51,639

77,079
825,119

80,601 278,069
67,646
42,196
Tiền phạt quá hạn Lãi (Lỗ) thanh lý Tài sản thanh lý

62,660

47,000

0
Mã PTC Mã tạm ứng tham chiếu

FT23317613920408
FT23317541692195
PC/CC/SGN19010/202311/0025
PT/BH/2009/202311/0050
PT/BH/2009/202311/0051
PT/BH/2009/202311/0049
null
PT/AO/2009/2311/0024
OS2023111314281940
PT/AO/2009/2311/0023
PC/CC/SGN19010/202311/0025
PT/BH/2009/202311/0047
PT/BH/2009/202311/0048
PT/BH/2009/202311/0046
null
OS2023111314281739 CIMB
FT23317187031150
OS2023111314281732
OS2023111314281732 CIMB
null
OS2023111314281285
OS2023111314280645 CIMB
OS2023111314280645 GPAY_CIMB
OS2023111314280313 CIMB
FT23317744506852

PT/CC/2009/202311/0021 null
OS2023111314280252
OS2023111314280252
OS2023111314280252
PT/CQ/SGN19010/202311/000031 PC/CQ/SGN19010/202311/000036
PC/CQ/SGN19010/202311/000036 PT/CQ/SGN19010/202311/000031
FT23317525486040
OS2023111314278023
OS2023111214273759 CIMB
OS2023111214274519 CIMB
PT/CQ/SGN19010/202311/000030 PC/CQ/SGN19010/202311/000035
FT23317939064077
FT23317149435208
Ngân hàng Bảo hiểm Tiền dư trước GD Tiền dư được sử dụng

1,548,660 1,548,660
VPBank - 788 (TKTT)
VPBank - 788 (TKTT)
CIMB
BH2009202311136
BH2009202311135
BH2009202311134
CIMB

GPAY_CIMB

CIMB
BH2009202311133
BH2009202311132
BH2009202311131
CIMB
CIMB

1,200 1,200
CIMB

GPAY_CIMB
CIMB
GPAY_CIMB
CIMB

20,209,502 20,209,502
null 1,164,676 1,164,676
GPAY_CIMB
-219 -219

VPBank - 788 (TKTT)


GPAY_CIMB
CIMB
CIMB

744,104 744,104
464,155 464,155
1,305,382 1,305,382
868,612 868,612
Tiền dư sau giao dịch Tiền dư của giao dịch Số hóa đơn Ngày hóa đơn
1,548,660 660

1,548,000 745,000
803,000 803,000

3,117,621 3,117,000

1,200

18,600,947 4,800,000

20,209,502
21,374,178 21,371,448

2,730 219

2,833,720 2,833,000
1,429,316 1,429,316
7,466
514

514
7,466
744,618
471,621
Ký hiệu hóa đơn Tên NV bán hàng Địa chỉ Mã số thuế Thuế suất
Tiền thuế VAT Tuổi nợ Nhóm nợ Mã NV Hỗ trợ Tên NV Hỗ trợ
32 B2 F105620 Tâm Nguyễn Vũ Băng
1 B1_MONTH F105620 Tâm Nguyễn Vũ Băng
F105620 Tâm Nguyễn Vũ Băng
F105620 Tâm Nguyễn Vũ Băng
-12 Nhóm 0.A F105620 Tâm Nguyễn Vũ Băng

-12 Nhóm 0.A F105620 Tâm Nguyễn Vũ Băng

-5 Nhóm 0.B F105620 Tâm Nguyễn Vũ Băng

-12 Nhóm 0.A F105620 Tâm Nguyễn Vũ Băng

-12 Nhóm 0.A F105620 Tâm Nguyễn Vũ Băng


Nhóm 0.B F105620 Tâm Nguyễn Vũ Băng
F105620 Tâm Nguyễn Vũ Băng
F105620 Tâm Nguyễn Vũ Băng
Nhóm 0.B F105620 Tâm Nguyễn Vũ Băng
F102190 Thảo Phan Thị Thu
-4 Nhóm 0.B F105620 Tâm Nguyễn Vũ Băng
Nhóm 0.B F105620 Tâm Nguyễn Vũ Băng
Nhóm 0.B F105620 Tâm Nguyễn Vũ Băng
F105620 Tâm Nguyễn Vũ Băng
F105620 Tâm Nguyễn Vũ Băng
F105620 Tâm Nguyễn Vũ Băng
F105620 Tâm Nguyễn Vũ Băng
-7 Nhóm 0.A F105620 Tâm Nguyễn Vũ Băng

F105620 Tâm Nguyễn Vũ Băng

F105620 Tâm Nguyễn Vũ Băng


-5 Nhóm 0.B F105620 Tâm Nguyễn Vũ Băng
Nhóm 0.B F105620 Tâm Nguyễn Vũ Băng
Nhóm 0.B F0006014 Thiên Nguyễn Trọng

F0006014 Thiên Nguyễn Trọng


F105620 Tâm Nguyễn Vũ Băng
F0006014 Thiên Nguyễn Trọng
F105620 Tâm Nguyễn Vũ Băng
F0006014 Thiên Nguyễn Trọng
F105620 Tâm Nguyễn Vũ Băng
ReferID Trạng thái hợp đồng
a4c3b2e4-8239-11ee-a32e-0260ba2c8066 Active
a4d633e2-8239-11ee-a32e-0260ba2c8066 Active
F20231113200048783814 Active
F20231113191029570922 Active
BH1.31163945304 Active
3079435
3079434
3079433
CIMB.31163945304 Active
PY_MOBITOPUP_20231113175741758
F20231113174944520286 Active
PY_MOBITOPUP_20231113174549051
BH1.31176560148 Active
3079157
3079156
3079155
CIMB.31176560148 Active
F20231113173109730735 Active
49F0B4ACE57ABB443A40934590088790 Active
F20231113173040326624 Active
F20231113173040326624 Active
6415060 Active
F20231113165620788090 Active
F20231113160638690449 Active
F20231113160638690449 Active
F20231113153729802265 Closed
4101A8B23473FBAC262A866400060845 Closed
20231113153645223 Closed
20231113153645223 Closed
F20231113152851570884 Closed
F20231113152851570884
F20231113152851570884 Closed
20231113134303430
20231113134303308
F20231113130039924741 Active
F20231113105943840028 Active
F20231113053425630089 Active
F20231113054652535205 Active
20231112185037587
4659967C18D4DBCF1C05506216381553 Active
4E508E2D2DC001F5F963502707642406 Active
07d5fa10-81ab-11ee-a32e-0260ba2c8066 Active
07d45521-81ab-11ee-a32e-0260ba2c8066 Active
07d41129-81ab-11ee-a32e-0260ba2c8066 Active
07d22425-81ab-11ee-a32e-0260ba2c8066 Active
Là hợp đồng nợ xấu
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không

Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không

You might also like