Professional Documents
Culture Documents
Bao Cao Tong Ket Giao Dich
Bao Cao Tong Ket Giao Dich
Báo cáo được tạo vào lúc: 08:29:44 14-11-2023 bởi thiennt3
* Điều kiện lọc:
- Phòng giao dịch: SGN19010.237 Lê Văn Thọ (Mã: 2009)
- Ngày thực hiện giao dịch: 13-11-2023
Tổng số bản ghi: 45
STT ID Mã PGD (Office tạo HĐ) Tên phòng giao dịch
1 18456683 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
2 18457021 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
3 18456295 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
4 18455608 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
5 18453565 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
6 69268397 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
7 69268398 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
8 69268391 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
9 18453559 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
10 69268384 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
11 18453290 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
12 69268135 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
13 18452784 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
14 69267887 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
15 69267886 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
16 69267882 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
17 18452779 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
18 18452611 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
19 18452605 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
20 18452600 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
21 18452599 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
22 18451926 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
23 18451213 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
24 18449461 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
25 18449462 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
26 18448503 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
27 18448489 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
28 18448482 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
29 18448481 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
30 18448251 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
31 1585064 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
32 18448250 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
33 69263275 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
34 69263238 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
35 18444625 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
36 18441489 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
37 18441430 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
38 18437709 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
39 69259454 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
40 18435577 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
41 18434866 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
42 18433411 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
43 18432173 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
44 18431989 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
45 18430713 2009 SGN19010.237 Lê Văn Thọ
Loại sổ đến Mã cửa hàng giao dịch (thu chi thực tế)
1099
1099
VPBank - 788 (TKTT) 1099
VPBank - 788 (TKTT) 1099
CIMB 1099
CIMB - 887 1099
CIMB - 887 1099
CIMB - 887 1099
CIMB 1099
SGN19010 - TM 2009
GPAY_CIMB 1099
SGN19010 - TM 2009
CIMB 1099
CIMB - 887 1099
CIMB - 887 1099
CIMB - 887 1099
CIMB 1099
CIMB 1099
1099
CIMB 1099
2079
GPAY_CIMB 1099
CIMB 1099
GPAY_CIMB 1099
CIMB 1099
1099
2009
2009
GPAY_CIMB 1099
1099
SGN19010 - TM 2009
SGN19010 - TM 2009
VPBank - 788 (TKTT) 1099
GPAY_CIMB 1099
CIMB 1099
CIMB 1099
SGN19010 - TM 2009
1099
1099
1099
1099
Hình thức thanh toán Loại sổ đi Loại hình
Tiền mặt SGN19010 - TM Cầm đồ
Tiền mặt SGN19010 - TM Cầm đồ
Chuyển khoản SGN19010 - TM Cầm đồ
Chuyển khoản SGN19010 - TM Cầm đồ
CIMB SGN19010 - TM Cầm đồ
Chuyển khoản Bảo hiểm
Chuyển khoản Thu chi hoạt động
Chuyển khoản Bảo hiểm
CIMB SGN19010 - TM Cầm đồ
Tiền mặt Thu chi hoạt động
GPAY_CIMB SGN19010 - TM Cầm đồ
Tiền mặt Thu chi hoạt động
CIMB SGN19010 - TM Cầm đồ
Chuyển khoản Bảo hiểm
Chuyển khoản Thu chi hoạt động
Chuyển khoản Bảo hiểm
CIMB SGN19010 - TM Cầm đồ
CIMB SGN19010 - TM Cầm đồ
Tiền mặt SGN19010 - TM Cầm đồ
Tiền mặt SGN19010 - TM Cầm đồ
CIMB SGN19010 - TM Cầm đồ
Tiền mặt SGN19010 - TM Cầm đồ
GPAY_CIMB SGN19010 - TM Cầm đồ
CIMB SGN19010 - TM Cầm đồ
GPAY_CIMB SGN19010 - TM Cầm đồ
CIMB SGN19010 - TM Cầm đồ
Tiền mặt SGN19010 - TM Cầm đồ
Tiền mặt SGN19010 - TM Cầm đồ
Tiền mặt SGN19010 - TM Cầm đồ
GPAY_CIMB SGN19010 - TM Cầm đồ
Tiền mặt Nạp/Rút tiền dư
Tiền mặt SGN19010 - TM Cầm đồ
Tiền mặt Chuyển quỹ
Tiền mặt Chuyển quỹ
Chuyển khoản SGN19010 - TM Cầm đồ
GPAY_CIMB SGN19010 - TM Cầm đồ
CIMB SGN19010 - TM Cầm đồ
CIMB SGN19010 - TM Cầm đồ
Tiền mặt Chuyển quỹ
Tiền mặt SGN19010 - TM Cầm đồ
Tiền mặt SGN19010 - TM Cầm đồ
Tiền mặt SGN19010 - TM Cầm đồ
Tiền mặt SGN19010 - TM Cầm đồ
Tiền mặt SGN19010 - TM Cầm đồ
Tiền mặt SGN19010 - TM Cầm đồ
Loại nghiệp vụ
Chuyển tiền dư từ cif về hợp đồng
Đóng lãi
Nạp tiền dư hợp đồng
Nạp tiền dư hợp đồng
Giải ngân CIMB
Thu tiền bảo hiểm vững bước tiến (Map TL2)
Thu tiền Bảo hiểm trợ cấp mất giảm thu nhập (BMI)
Thu hợp đồng bảo hiểm
Giải ngân CIMB
Giao dịch payoo nạp điện thoại
Nạp tiền dư hợp đồng
Giao dịch payoo nạp điện thoại
Giải ngân CIMB
Thu tiền bảo hiểm vững bước tiến (Map TL2)
Thu tiền Bảo hiểm trợ cấp mất giảm thu nhập (BMI)
Thu hợp đồng bảo hiểm
Giải ngân CIMB
Ðóng lãi CIMB
clear_advance_transfer
Chuyển tiền dư từ in_advance sang advance_transfer
Ðóng lãi CIMB
Miễn giảm
Nạp tiền dư hợp đồng
Ðóng lãi CIMB
Đóng lãi
Đóng hợp đồng chủ động CIMB
clear_advance_transfer
Chuyển tiền dư từ in_advance sang advance_transfer
Đóng hợp đồng chủ động
Nạp tiền dư hợp đồng
Rút tiền dư nạp vào hđ
Chuyển tiền dư từ cif về hợp đồng
Nhận quỹ
Chuyển quỹ
Nạp tiền dư hợp đồng
Nạp tiền dư hợp đồng
Ðóng lãi CIMB
Ðóng lãi CIMB
Nhận quỹ
clear_advance_transfer
clear_advance_transfer
Đóng lãi
Đóng lãi
Chuyển tiền dư từ in_advance sang advance_transfer
Chuyển tiền dư từ in_advance sang advance_transfer
Loại giao dịch trên DB Nguồn giải ngân Hình thức chuyển quỹ
TRANSFER_INADVANCE_CIF_TO_LOAN F88 Fund
REPAYMENT F88 Fund
ADD_ADVANCE_HD F88 Fund
ADD_ADVANCE_HD F88 Fund
DISBURSEMENT CIMB Fund
170001223878 Xe máy HONDA Air Blade 125 CBS ( Phom 2020 ) 2022
170001242063 Xe máy YAMAHA Exciter 150cc 2020
170000473904 Xe máy HONDA Air Blade 125cc VN Fi 2014
170001388356 Xe máy HONDA Vision 110cc 2016
Thu tiền bảo hiểm [Bảo hiểm Vững bước tiến (MAPTL2)] (Gói bảo hiểm [Gói bảo hiểm 12 tháng ])
Thu tiền bảo hiểm [Bảo hiểm trợ cấp mất giảm thu nhập (BMI 2)] (Gói bảo hiểm [Trợ cấp mất giảm thu nhập 12 tháng xe máy
Thu tiền bảo hiểm [Bảo hiểm cho tài sản xe máy (BMI 1)] (Gói bảo hiểm [Gói bảo hiểm xe máy 12 tháng])
Phùng Thị Minh Hiếu - Nạp tiền điện thoại Mobifone Topup 50000 -
Trần Tuấn Kiệt - Nạp tiền điện thoại Mobifone TS Topup 50000 -
Thu tiền bảo hiểm [Bảo hiểm Vững bước tiến (MAPTL2)] (Gói bảo hiểm [Gói bảo hiểm 12 tháng ])
Thu tiền bảo hiểm [Bảo hiểm trợ cấp mất giảm thu nhập (BMI 2)] (Gói bảo hiểm [Trợ cấp mất giảm thu nhập 12 tháng xe máy
Thu tiền bảo hiểm [Bảo hiểm cho tài sản xe máy (BMI 1)] (Gói bảo hiểm [Gói bảo hiểm xe máy 12 tháng])
Ok
Ok
cq
Số tiền của giao dịch Thu Chi Số tiền đáo hạn Tiền gốc
660
1,548,660 917,966
745,000 745,000
803,000 803,000
-877,000 -877,000
381,000 381,000
296,000 296,000
200,000 200,000
-8,000,000 -8,000,000
50,000 50,000
3,117,000 3,117,000
50,000 50,000
-1,776,400 -1,776,400
772,000 772,000
599,400 599,400
405,000 405,000
-16,200,000 -16,200,000
1,200 1,200 1,200
1,200
1,200
586,200 586,200 586,200
-47,000
4,800,000 4,800,000
1,545,785 1,545,785 1,356,069
847,869 847,869
20,209,502 20,209,502 19,188,815
20,209,502
20,209,502
1,164,676
21,371,448 21,371,448
-219
219
6,121,000 6,121,000
-6,121,000
2,833,000 2,833,000
1,429,316 1,429,316
868,612 868,612 763,324
1,305,382 1,305,382 1,115,486
6,121,000 6,121,000
1,305,382
868,612
744,104
464,155
1,305,382
868,612
Doanh thu cầm đồ (Trước VAT) Phí thẩm định (Trước VAT)
75,738 96,394
189,716
195,568
105,288
189,896
Phí QLTS (Trước VAT) Phí gửi xe (Trước VAT)
344,263
Chi phí vay thu thêm (Trước VAT) Tiền thuế Tiền phạt tất toán trước hạn
51,639
77,079
825,119
80,601 278,069
67,646
42,196
Tiền phạt quá hạn Lãi (Lỗ) thanh lý Tài sản thanh lý
62,660
47,000
0
Mã PTC Mã tạm ứng tham chiếu
FT23317613920408
FT23317541692195
PC/CC/SGN19010/202311/0025
PT/BH/2009/202311/0050
PT/BH/2009/202311/0051
PT/BH/2009/202311/0049
null
PT/AO/2009/2311/0024
OS2023111314281940
PT/AO/2009/2311/0023
PC/CC/SGN19010/202311/0025
PT/BH/2009/202311/0047
PT/BH/2009/202311/0048
PT/BH/2009/202311/0046
null
OS2023111314281739 CIMB
FT23317187031150
OS2023111314281732
OS2023111314281732 CIMB
null
OS2023111314281285
OS2023111314280645 CIMB
OS2023111314280645 GPAY_CIMB
OS2023111314280313 CIMB
FT23317744506852
PT/CC/2009/202311/0021 null
OS2023111314280252
OS2023111314280252
OS2023111314280252
PT/CQ/SGN19010/202311/000031 PC/CQ/SGN19010/202311/000036
PC/CQ/SGN19010/202311/000036 PT/CQ/SGN19010/202311/000031
FT23317525486040
OS2023111314278023
OS2023111214273759 CIMB
OS2023111214274519 CIMB
PT/CQ/SGN19010/202311/000030 PC/CQ/SGN19010/202311/000035
FT23317939064077
FT23317149435208
Ngân hàng Bảo hiểm Tiền dư trước GD Tiền dư được sử dụng
1,548,660 1,548,660
VPBank - 788 (TKTT)
VPBank - 788 (TKTT)
CIMB
BH2009202311136
BH2009202311135
BH2009202311134
CIMB
GPAY_CIMB
CIMB
BH2009202311133
BH2009202311132
BH2009202311131
CIMB
CIMB
1,200 1,200
CIMB
GPAY_CIMB
CIMB
GPAY_CIMB
CIMB
20,209,502 20,209,502
null 1,164,676 1,164,676
GPAY_CIMB
-219 -219
744,104 744,104
464,155 464,155
1,305,382 1,305,382
868,612 868,612
Tiền dư sau giao dịch Tiền dư của giao dịch Số hóa đơn Ngày hóa đơn
1,548,660 660
1,548,000 745,000
803,000 803,000
3,117,621 3,117,000
1,200
18,600,947 4,800,000
20,209,502
21,374,178 21,371,448
2,730 219
2,833,720 2,833,000
1,429,316 1,429,316
7,466
514
514
7,466
744,618
471,621
Ký hiệu hóa đơn Tên NV bán hàng Địa chỉ Mã số thuế Thuế suất
Tiền thuế VAT Tuổi nợ Nhóm nợ Mã NV Hỗ trợ Tên NV Hỗ trợ
32 B2 F105620 Tâm Nguyễn Vũ Băng
1 B1_MONTH F105620 Tâm Nguyễn Vũ Băng
F105620 Tâm Nguyễn Vũ Băng
F105620 Tâm Nguyễn Vũ Băng
-12 Nhóm 0.A F105620 Tâm Nguyễn Vũ Băng
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không