You are on page 1of 28

Có ba nguyên tắc để đạt được tri thức… quan sát tự nhiên, suy

ngẫm và thử nghiệm. Quan sát thu thập thực tế; suy ngẫm kết
hợp chúng; thử nghiệm xác minh kết quả kết hợp đó.
Denis Diderot

© PHCN Online.com
2021
-
Lời ngỏ

C
ác kỹ thuật viên (KTV) vật lý trị liệu thường sử dụng
những từ viết tắt chuyên ngành trong khi ghi chú về
lượng giá, chỉ định can thiệp của mình. Những viết tắt
này thường liên quan đến thuật ngữ giải phẫu, mức độ chịu
trọng lượng, tầm vận động, các phương thức điều trị vật lý,
các dụng cụ tập luyện, các dụng cụ trợ giúp …

Để giúp các bạn đọc là các kỹ thuật viên hiểu những chữ viết
tắt này khi đọc các tài liệu, PHCN Online xin liệt kê những
chữ viết tắt thường sử dụng nhất trong vật lý trị liệu và ý
nghĩa của chúng (tiếng Anh và tiếng Việt) theo trình tự từ A
Z.

MinhdatRehab
-
-
MỤC LỤC

Lời ngỏ ..................................................................................3


CÁC CHỮ VIẾT TẮT THƯỜNG DÙNG .................................5
# ......................................................................................................5
A......................................................................................................5
B .....................................................................................................7
C .....................................................................................................8
D ...................................................................................................10
E ....................................................................................................11
F ....................................................................................................11
G ...................................................................................................12
H ...................................................................................................13
I .....................................................................................................14
J ....................................................................................................15
K ...................................................................................................15
L ....................................................................................................15
M ...................................................................................................16
N ...................................................................................................18
O ...................................................................................................19
P....................................................................................................19
Q ...................................................................................................22
R ...................................................................................................22
S....................................................................................................23
T ....................................................................................................25
U ...................................................................................................26
V ....................................................................................................27
W...................................................................................................27
Y....................................................................................................28
Z ....................................................................................................28
CÁC CHỮ VIẾT TẮT THƯỜNG DÙNG

#
50%WB: 50 Percent Weight Bearing / Chịu trọng lượng
50%

_/12: number of months/số tháng (ví dụ 3/12 = 3 tháng)

_/52 number of weeks/số tuần (ví dụ 6/52 = 6 tuần)

_/7 number of days/số ngày (ví dụ 1/7 = 1 ngày)

// Bars: Parallel Bars/Thanh song song

A
ā: Before/ Trước đó (avant)

AAROM: Active Assistive Range of Motion / Tầm Vận động


Chủ động có Trợ giúp

ABD: Abduction/Dạng

ABG: arterial blood gas/Khí máu động mạch

ACA: anterior cerebral artery/Động mạch não trước

ACBT: active cycle of breathing technique/Kỹ thuật thở


chu kỳ chủ động
ACJ: Acromioclavicular Joint / Khớp Cùng vai- đòn

ACL: Anterior Cruciate Ligament/Dây chằng Chéo Trước


(khớp gối)

AD: Assistive Device/Dụng cụ Trợ giúp

ADD: Adduction/Khép

ADL: Activities of Daily Living/Sinh hoạt Hàng ngày

AF arterial brillation/Rung nhĩ

AFO: Ankle Foot Orthosis/ Dụng cụ chỉnh hình Cổ- Bàn


chân

AKA: Above Knee Amputation/Cắt cụt Trên Gối

ALS amyotrophic lateral sclerosis/Xơ cứng cột bên teo cơ

Amb: Ambulation/Đi lại

Ant: Anterior/Trước

AP anterior posterior/Trước-sau

Appt.: appointment/cuộc hẹn (khám)

Approx.: approximately/xấp xỉ

ARDS: acute respiratory distress syndrome/Hội chứng


Suy Hô hấp Cấp
fi
AROM: Active Range Of Motion/Tầm Vận động Chủ động

ASB: assisted spontaneous breathing/Thở tự nhiên có hỗ


trợ

ASIA: American Spinal Injuries Association/Hiệp hội Tổn


thương tuỷ sống Mỹ

ASIS: anterior superior iliac spine/Gai chậu trước trên

As tol: As tolerated/Đến mức chịu được

AXR: abdominal X-ray/X quang bụng

@: at/tại

B
B: Bilateral/Hai bên

BID: Twice a Day/Hai lần một Ngày

BIW: bi-weekly, twice weekly/Hai lần một tuần

BKA: Below Knee Amputation/Cắt cụt Dưới Gối

BMI: body mass index/Chỉ số khối cơ thể

bed mob.: Di chuyển trên giường

BOS: base of support/Chân đế


BP: blood pressure/Huyết áp

bpm: Beats per minute/Nhịp mỗi phút

Bwd: Backward/Ra sau

C
C_: /Mức ở cột sống cổ (ví dụ C3/4)

CBT: cognitive behavioural therapy/Trị liệu Nhận thức


Hành vi

CC: Chief Complaint/Than phiền chính

CF: Cystic Fibrosis/Xơ nang phổi

CGA: Contact Guard Assist/Trợ giúp Giám sát Chạm tay

CHF: Congestive Heart Failure/Suy tim Sung huyết

CHI: closed head injury/Chấn thương sọ não kín

CKC: Closed Kinetic Chain/Chuỗi Động Đóng

CNS central nervous system/Hệ Thần kinh Trung ương

℅: complaining of/Than phiền về

COG: Center of gravity/Trọng tâm


COPD: chronic obstructive pulmonary disease/Bệnh phổi
Tắc nghẽn mạn tính

CP: cerebral palsy/Bại não

CP: Cardiopulmonary/Tim Phổi

CPAP: continuous positive airway pressure /Áp lực dương


liên tục

CPM: Continuous Passive Motion/Vận động Thụ động


Liên tục

CPR: cardiopulmonary resuscitation/Hồi sức tim phổi

CRPS: Complex Regional Pain Syndrome/Hội chứng Đau


vùng Phức tạp

CSF: cerebrospinal uid/Dịch não tuỷ

CTS: Carpal tunnel syndrome/Hội chứng ống cổ tay

CTx: Cervical Traction/Kéo cột sống Cổ

CVA: cerebrovascular accident/Tai biến mạch não

CVD: Cardiovascular Disease/Bệnh tim mạch

CVP: central venous pressure/Áp lực tĩnh mạch trung tâm

CVS: cardiovascular system/Hệ tim mạch


fl
Cx.: cancel, cancellation/Huỷ

CXR: chest X-ray/X quang ngực

D
D: dependent/Phụ thuộc

DB: Dumbbell/Tạ tay

D/C: Discharge/Xuất viện

DDD: Degenerative Disc Disease/Bệnh thoái hoá đĩa đệm

Diag: Diagonal/Chéo

DH: drug history/Lịch sử dùng thuốc

DIP: Distal Interphalangeal Joint/Khớp liên ngón xa

DF: Dorsi exion/Gấp mu

DJD: Degenerative Joint Disease/Bệnh thoái hóa khớp

DM: Diabetes Mellitus/Bệnh Đái đường

DMD: Duchenne Muscular Dystrophy/Bệnh Loạn dưỡng


cơ Duchenne

DOB: Date of birth/Ngày sinh


fl
DOI: Date of injury/Ngày bị chấn thương

DOS: Date of surgery/Ngày phẫu thuật

DVT: deep vein thrombosis/Huyết khối tĩnh mạch sâu

Dx: Diagnosis/Chẩn đoán

E
EOB: Edge of bed/Mép giường

Equip.: equipment/Trang thiết bị

ER: External Rotation/Xoay Ngoài

ER: Emergency Room/Phòng Cấp cứu

Estim or ES: Electrical Stimulation/Kích thích Điện

EV: Eversion /Vẹo ngoài

Eval.: evaluation/Đánh giá

Ex: Exercise/Bài tập

EXT: Extension /Duỗi

F
F, 3/5: fair/Mức 3/5, Khá trong thử cơ bằng tay
FCR: Flexor Carpi Radialis/Cơ Gấp Cổ tay Quay

FCU: Flexor Carpi Ulnaris/Cơ Gấp Cổ tay Trụ

FES: Functional Electrical Stimulation/Kích thích Điện


Chức năng

FET: forced expiratory technique/Kỹ thuật thở ra mạnh

FiO2: fraction of inspired oxygen/Phân suất oxy hít vào

FLEX: Flexion/Gập

FM: bromyalgia/Đau xơ xơ

Fx: Fracture/Gãy xương

FRC: functional residual capacity/Dung tích cặn chức


năng

FROM: full range of movement/Tầm vận động bình


thường (hết tầm)

freq: frequency/tần số

F/u: Follow up/Theo dõi

FWB: Full Weight Bearing/Chịu Trọng lượng Hoàn toàn

fwd: forward/Ra phía trước

G
fi
G, 4/5 good/Tốt, mức ⅘ của thử cơ bằng tay

GCS: Glasgow coma scale/Thang điểm hôn mê Glasgow

GHJ: Glenohumeral Joint/Khớp Ổ chảo- Cánh tay

GP: general practitioner/Bác sĩ đa khoa

H
H/o: History of/Bệnh sử bị

HA: Headache/Đau đầu

Hemi.: hemiplegia, hemiparesis/Yếu liệt nửa người

HEP: Home Exercise Program/Chương trình Tập luyện tại


nhà

HKAFO hip knee ankle foot orthosis/Dụng cụ chỉnh hình


háng gối cổ bàn chân

HNP: Herniated Nucleus Pulposus/Thoát vị đĩa đệm

HOB: Head of Bed/Đầu giường

Horiz ABD: Horizontal Abduction/Dạng Ngang

Horiz ADD: Horizontal Adduction/Khép Ngang

HP: Hot Packs/Túi chườm nóng


HR: heart rate/Nhịp tim

H/S: Hamstring/Cơ hamstring

HTN: Hypertension/Tăng huyết áp

HVGS: High Voltage Galvanic Stimulation/Kích thích dòng


galva hiệu thế cao

Hx: History/Bệnh sử

I
I: Independent/Độc lập

ICF: international classi cation of functioning and


disability/Phân loại Quốc tế về Hoạt động chức năng và
Khuyết tật

ICU: intensive care unit/Đơn vị Chăm sóc Tích cực

IE: initial evaluation/Đánh giá ban đầu

IFC: interferential current/Dòng Giao thoa

IMS: intramuscular stimulation/Kích thích trong cơ

Inf: Inferior/Bên dưới

Inv: Inversion/Vẹo trong


fi
Ionto: Iontophoresis /Điện phân

IPPB: intermittent positive pressure breathing/Thở Áp lực


dương ngắt quãng

IR: Internal Rotation/Xoay Trong

Isom: isometric/Đẳng trường

ITB: Iliotibial Band/Dải chậu chày

IV: intravenous/(truyền) tĩnh mạch

J
Jt.: Joint/Khớp

K
KAFO: Knee Ankle Foot Orthosis/Dụng cụ chỉnh hình Gối
Cổ Bàn chân

L
L: Left/bên trái

L_: lumbar vertebrae/Đốt sống thắt lưng (ví dụ L1)

LAQ: Long Arc Quad/(bài tập) Cơ tứ đầu Cung Dài


Lat: Lateral/Bên ngoài

Lats: Latissimus Dorsi/Cơ Lưng rộng

LB: lower body/Thân dưới

LBP lower-back pain/Đau thắt lưng

LBQC: Large Base Quad Cane/Gậy 4 chân đế rộng

LCL: Lateral Collateral Ligament/Dây chằng Bên ngoài


(khớp gối)

LE: Lower Extremity/Chi Dưới

LOA: Level of Assist/Mức độ Trợ giúp

LTG: Long Term Goals/Mục tiêu Dài hạn

M
Max: Maximum/Tối đa

MCL: Medial Collateral Ligament/Dây chằng Bên Trong


(khớp gối)

MCP Metacarpophalangeal Joint/Khớp Bàn ngón tay

MD: Medical doctor/Bác sĩ

MDT multidisciplinary team/Nhóm Đa Ngành


Med: Medial/Bên trong

MFR: Myofascial Release/Giải phóng cơ mạc

MHP: Moist Hot Pack/Túi chườm Nóng ẩm

MI myocardial infarction/Nhồi máu cơ tim

Min: Minimum/Tối thiểu

Min A: Minimal assistance/Trợ giúp tối thiểu

M/L: Medial Lateral/Trong-Ngoài

Mm: Muscle/Cơ

MMSE: mini mental state examination/Khám Trạng thái


Tâm thần Ngắn

MND: motor neurone disease/Bệnh Tế bào Thần kinh


Vận động

MMT: Manual Muscle Test/Thử Cơ bằng Tay

Mobs: Mobilization/Di động

mod: Moderate/Trung bình, vừa phải

MRP: motor relearning programme/Chương trình học lại


vận động

MS: Multiple Sclerosis/Bệnh Xơ cứng Rải rác


MSK: musculoskeletal system/Hệ Cơ xương khớp

MTP Metatarsophalangeal Joint/Khớp Bàn Ngón chân

MVA Motor Vehicle Accident/Tai nạn Ô tô xe máy

N
N, .5/5: normal/Bình thường, Mức 5 trong thử cơ

NBQC: Narrow Based Quad Cane/Gậy 4 chân đế hẹp

NCV: nerve conduction velocity/Tốc độ dẫn truyền thần


kinh (trong chẩn đoán điện)

NDT: Neuro Developmental Technique/Kỹ thuật Phát


triển Thần kinh (Bobath)

NG nasogastric/Mũi - dạ dày (ống thông)

NF: No Fault/Không lỗi

NMES: Neuromuscular Electrical Stimulation/Kích thích


ĐIện Thần kinh- cơ

NMR Neuromuscular re-education/Tái Giáo dục Thần


kinh Cơ

NS: No Show/Không Chỉ ra, minh hoạ

N/T: not tested/Không được đánh giá


NWB: Non-Weight Bearing/Không chịu Trọng lượng

O
OA osteoarthritis/Thoái hoá khớp

OKC: Open Kinetic Chain/Chuỗi Động Đóng

OOB: Out Of Bed/Ra khỏi Giường

OP: osteoporosis/Loãng xương

ORIF open reduction internal xation/Phẫu thuật mổ hở


cố định trong

OT: Occupational therapy/therapist/Kỹ thuật viên) Hoạt


động trị liệu

P
p: after/sau

P, 2/5: poor/Kém, Mức ⅖ trong thử cơ

PBal:l Physio-Ball/Bóng tập

PCL: Posterior Cruciate Ligament/Dây chằng Chéo Sau


(khớp gối)

PC: present complaint/Than phiền hiện tại


fi
PD: Parkinson’s disease/Bệnh Parkinson

PE: pulmonary embolism/Thuyên tắc mạch phổi

Pec: : Pectoral / Pectoralis/Cơ ngực lớn

PEEP: positive end expiratory pressure/Áp lực dương


cuối thì thở ra

PF: Plantar Flexion/Gập Lòng (bàn chân)

P n: Para n Bath/Đắp Para n

PFM: pelvic oor muscle/Cơ sàn chậu

PFS: Patellofemoral Syndrome/Hội chứng Bánh chè Đùi

Phono: Phonophoresis/Siêu âm dẫn thuốc

PIP: : Proximal Interphalangeal Jt/Khớp liên ngón gần

PMHx: Past Medical History/Tiền sử

Pn: : pain/Đau

PNF: Proprioceptive Neuromuscular Facilitation/Tạo


thuận Thần kinh Cơ Cảm thụ bản thể

POC: Plan of care/Kế hoạch chăm sóc

Post: Posterior/Sau
fi
ffi
fl
ffi
PRE: progressive resisted exercise/Tập kháng trở tăng
tiến

Prec.: Precautions/Các cẩn trọng

Prep.: Preparation/Chuẩn bị

PRN: As needed/Khi cần

PRO: Pronation/Quay Sấp

PROM: Passive Range of Motion/Tầm Vận động Thụ động

Prox: Proximal/Gần, trên

PS: pressure support/Nâng đỡ (giảm) đè ép

PSIS: posterior superior iliac spine/Gai chậu Sau trên

PT: Physical Therapist/Kỹ thuật viên VLTL

Pt.: Patient/Bệnh nhân

PTA: Physical Therapy Assistant/Trợ lý KTV

PUW: Pick Up Walker/Khung đi tiêu chuẩn (nhấc lên)

PVD: Peripheral Vascular Disease/Bệnh Mạch máu ngoại


biên

PWB: Partial Weight Bearing/Chịu Trọng lượng Một phần


Q
Q: Every/Mỗi

QC: Quad Cane/Gậy 4 chân

QD: Every Day/Mỗi ngày

QID: Four Times A Day/Bốn lần một Ngày

QS: Quadriceps Set/Gồng, khởi động cơ tứ đầu

Quad: Quadriceps/Cơ tứ đầu đùi

R
R: Right/bên phải

RA rheumatoid arthritis/Viêm khớp dạng thấp

RC,RTC: Rotator Cu /Chóp xoay, chụp xoay

RD: Radial Deviation/Nghiêng Quay (vận động cổ tay))

RGO: reciprocating gait orthosis/Dụng cụ chỉnh hình dáng


đi luân phiên

Rehab.: rehabilitation/Phục hồi chức năng

Reps.: repetitions/Lần lập lại

Req/d.: required/Cần, đòi hỏi


ff
RICE: Rest, Ice, Compression, Elevation/Nghỉ ngơi,
Chườm lạnh, Băng ép, Nâng cao chi

ROM: Range of Motion/Tầm Vận động

Rot: Rotation/Xoay

r/o: Rule out/Loại trừ

RR respiratory rate/Nhịp thở

RSD: Re ex Sympathetic Dystrophy/Loạn dưỡng Giao


cảm Phản xạ

RTW: Return to work/Trở lại làm việc

RW: Rolling Walker/Khung đi có bánh xe

Rx: Treatment/Điều trị

S
S_ level at sacrum/Mức cột sống cùng (ví dụ S1/2)

SAH subarachnoid haemorrhage/Xuất huyết dưới nhện

SAQ: Short Arc Quad/Cơ tứ đầu Cung Ngắn

SB: Side Bending/Nghiêng sang bên

SBA: Stand By Assist/Trợ giúp Cạnh bên


fl
SBQC: Small Base Quad Cane/Gậy bốn chân chân đế hẹp

SC: Straight Cane/Gậy thẳng

SCI: Spinal cord injury/Tổn thương tuỷ sống

SH: social history/lịch sử xã hội

SIJ: sacroiliac joint/Khớp cùng chậu

S/L: Sidelying/Nằm nghiêng

SLR: Straight Leg Raise/Nâng Thẳng Chân

SLT: speech and language therapy/ Âm ngữ trị liệu

SOB: short of breath/Khó thở

SPADI: shoulder pain and disability index/Chỉ số đau và


giảm khả năng khớp vai

SPC: Single point cane/Gậy một chân

SpO2: oxygen saturation by pulse oximetry/Độ bão hoà


oxy đo bằng máy đo oxy và nhịp tim ngón tay

STG: short term goals/Mục tiêu ngắn hạn

STM: Soft Tissue Mobilization/Di động Mô Mềm

SUP: Supination/Quay Ngửa


SW: Standard Walker/Khung đi Tiêu chuẩn

(S): Supervision/Giám sát

T
T_: Thoracic vertebrae/Cột sống ngực (ví dụ T12)

T, 1/5: trace/Vết, Mức ⅕ trong thử cơ

TA: Therapeutic Activities/Các hoạt động trị liệu

TA: achilles tendon/Gân gót

TB: Theraband/Dây đàn hồi

TBI: Traumatic Brain Injury/Chấn thương Sọ Não

TENS: Transcutaneous Electrical Neuromuscular


Stimulation/Kích thích Thần kinh Cơ bằng Điện qua Da

THA/THR: Total Hip Arthroplasty/Thay khớp Háng Toàn


phần

Ther Ex: Therapeutic Exercise/Bài tập trị liệu

TIA: Transient Ischemic Attack/Thiếu máu cục bộ Thoáng


qua

TID: Three Times a Day/Ba lần một ngày


TKA/TKR: Total Knee Arthroplasty/Thay khớp Gối Toàn
phần

TLSO: Thoracic Lumbar Sacral Orthosis/Dụng cụ chỉnh


hình Ngực Thắt lưng Cùng

TM: Treadmill/Máy chạy bộ

TMJ: temporomandibular joint/Khớp Thái dương hàm

Trxn: Traction/Kéo

TTWB: Toe Touch Weight Bearing/Chịu Trọng lượng


Chạm ngón

TUAG: timed up and go/Thử nghiệm đứng dậy và đi có


tính thời gian

Tv: tidal volume/Thể tích khí lưu thông

U
UB: Upper body/Nửa người trên

UBE: Upper Body Ergometer/Máy tập thể dục chi trên (có
đo lường)

UD: Ulnar Deviation/Nghiêng Trụ (vân động ở cổ tay)

UE: Upper Extremity/Chi trên


UQ: Upper quadrant/Phần tư trên

US: Ultrasound/Siêu âm

UTI: Urinary tract infection/Nhiễm trùng đường tiểu

UV: Ultraviolet/Tia cực tím

V
VAS: visual analogue scale/Thang điểm nhìn liên tục

VC: verbal cues/Nhắc nhở bằng lời nói

VMO: vastus medialis obligue/Cơ Rộng trong chéo (tứ đầu


đùi)

V/Q: ventilation perfusion matching/tương hợp thông khí-


tưới máu

W
W/c: Wheel Chair/Xe lăn

WB: weight bearing/Chịu trọng lượng

WBAT: Weight Bearing As Tolerated/Chịu Trọng lượng tới


mức chịu được

WC: Wheelchair/Xe lăn


WFL: Within Functional Limit/Trong Giới hạn Chức năng

WNL: Within Normal Limits/Trong Giới hạn Bình thường

WOB: work of breathing/Công của hô hấp

WW: Wheeled Walker/Khung đi có bánh xe

Y
y/o: Years old/Tuổi

Z
Z, 0/5: zero/Mức 0/5 trong thử cơ

You might also like