Professional Documents
Culture Documents
Graduation Marks
Graduation Marks
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
0
STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Điểm 10 Điểm 4 Điểm chữ Ghi chú
1 AVDRO Thi Anh văn đầu ra(Ôn) 0
2 AVDRT Thi Anh văn đầu ra 0 57.0
3 KLTN Khóa luận tốt nghiệp 10 8.5 3.5 A
4 THÐR Chuẩn kỹ năng sử dụng CNTT 0
Ôn tập chuẩn kỹ năng sử dụng
5 THÐRO 0
CNTT
Học kỳ 1
STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Điểm 10 Điểm 4 Điểm chữ Ghi chú
1 PRI403002 Marketing căn bản 3 7.2 3.0 B+
2 STR403007 Quản trị chiến lược 3 8.8 3.5 A
Học kỳ 2
STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Điểm 10 Điểm 4 Điểm chữ Ghi chú
1 BUS403028 Marketing kinh doanh 3 8.5 3.5 A
2 CUS403024 Hành vi người tiêu dùng 3 8.0 3.5 A
3 INT403012 Marketing quốc tế 3 8.5 3.5 A
4 MAR403023 Nghiên cứu marketing 3 9.0 4.0 A+
5 SER403029 Marketing dịch vụ 3 7.3 3.0 B+
Học kỳ 3
STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Điểm 10 Điểm 4 Điểm chữ Ghi chú
1 BRA403030 Quản trị thương hiệu 3 9.3 4.0 A+
2 CRE403033 Tư duy sáng tạo 3 8.0 3.5 A
3 DIG403032 Marketing kỹ thuật số 3 7.5 3.0 B+
4 INT403031 Truyền thông marketing 3 10.0 4.0 A+
5 MAR403004 Quản trị marketing 3 8.3 3.5 A
Học kỳ 4
STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Điểm 10 Điểm 4 Điểm chữ Ghi chú
1 ADV403038 Quảng cáo 3 8.8 3.5 A
2 CUS403037 Quản trị quan hệ khách hàng 3 8.6 3.5 A
3 INT403041 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 8.3 3.5 A
4 PUB403039 Quan hệ công chúng 3 9.3 4.0 A+
5 RET403040 Quản trị bán lẻ 3 8.5 3.5 A