You are on page 1of 10

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC PHẦN ĐIỀU KHIỂN

TỰ ĐỘNG Ô TÔ
(Dùng cho SV Cơ khí ô tô HK I năm 2023-2024)

Câu 1: Hãy định nghĩa về hệ thống điều khiển tự động ô tô? Cho biết các đặc trưng
của một hệ thống điều khiển tự động dùng trên ô tô.

Hệ thống điều khiển tự động ô tô là một bộ phận quan trọng của ô tô hiện đại, giúp ô
tô duy trì và điều chỉnh các thông số quan trọng như tốc độ, hướng đi, và độ an toàn
mà không cần sự can thiệp trực tiếp từ phía người lái. Hệ thống này sử dụng một loạt
các cảm biến và thiết bị đo lường để đánh giá trạng thái của xe và môi trường xung
quanh, sau đó thực hiện các biện pháp kiểm soát để duy trì hoặc điều chỉnh các tham
số này.
Dưới đây là một số đặc trưng quan trọng của hệ thống điều khiển tự động ô tô:
1. Cảm biến và Thiết bị Đo Lường:
- Hệ thống điều khiển tự động sử dụng các loại cảm biến như cảm biến radar, cảm
biến lidar, camera, cảm biến siêu âm, và các cảm biến khác để đo lường các thông tin
như khoảng cách đến các vật thể, tốc độ, và trạng thái môi trường.
2. Hệ Thống Giải Quyết Chất Lỏng (Actuation System):
- Hệ thống này bao gồm các bộ phận như động cơ, hộp số tự động, hệ thống lái, và
phanh tự động, được điều khiển bởi các actuator để thực hiện các lệnh từ hệ thống điều
khiển.
3. Bộ Vi Xử Lý và Phần Mềm Điều Khiển:
- Hệ thống điều khiển tự động sử dụng các bộ vi xử lý mạnh mẽ và phần mềm phức
tạp để xử lý dữ liệu từ cảm biến, đưa ra quyết định và tạo ra lệnh kiểm soát.
4. Hệ Thống Lập Bản Đồ và Định Vị:
- Các hệ thống GPS và bản đồ số giúp xác định vị trí chính xác của ô tô trong không
gian, cùng với các thông tin về địa hình và tuyến đường.
5. Hệ Thống Giao Tiếp: - Hệ thống này có khả năng giao tiếp với các phương tiện
khác, cảng giao thông thông minh và hệ thống điều khiển trung tâm để cải thiện an
toàn và hiệu suất giao thông.
6. Hệ Thống An Toàn và Bảo Mật:
- Đảm bảo an toàn cho hành khách và người tham gia giao thông thông qua các tính
năng như hệ thống phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo va chạm, và các biện pháp bảo
mật chống hack.

Hệ thống điều khiển tự động ô tô liên tục phát triển để cải thiện khả năng tự lái, an
toàn, và hiệu suất của các phương tiện tự động.
Câu 2: Trong hệ thống điều khiển tự động ô tô sử dụng các cảm biến để xác định tình
trạng làm việc/đo một thông số nào đó. Cho biết loại cảm biến và nguyên lý hoạt động
của nó để xác định số vòng quay/ tốc độ trong hệ thống điều khiển tự động ô tô.
Trong hệ thống điều khiển tự động ô tô, có nhiều loại cảm biến được sử dụng để xác
định tình trạng làm việc và đo các thông số quan trọng như số vòng quay và tốc độ của
xe. Dưới đây là một số loại cảm biến thường được sử dụng và nguyên lý hoạt động của
chúng:

1. Cảm biến Encoder:


- Nguyên lý hoạt động: Cảm biến encoder thường sử dụng một bánh răng hoặc đĩa
có các khe nhỏ và một cảm biến quang học để đo số vòng quay hoặc góc quay. Khi
bánh răng hoặc đĩa quay, cảm biến đọc các dấu vết trên nó và chuyển đổi chúng thành
các xung điện tín, từ đó có thể xác định được số vòng quay hoặc góc quay.
2. Cảm biến Tốc độ Bánh Xe (Wheel Speed Sensor):
- Nguyên lý hoạt động: Cảm biến tốc độ bánh xe sử dụng cảm biến từ tính hoặc
quang học để đo tốc độ quay của bánh xe. Một nam châm cố định trên bánh xe có thể
tạo ra một dòng điện biến thiên trong cảm biến, và từ đó, tốc độ quay của bánh xe có
thể được xác định.
3. Cảm biến Hall Effect:
- Nguyên lý hoạt động: Cảm biến Hall effect sử dụng hiệu ứng Hall để đo lường
cường độ từ tính. Khi một nam châm di chuyển gần cảm biến, nó tạo ra một trường từ
tính và gây biến đổi trong điện áp của cảm biến theo hiệu ứng Hall. Điều này có thể sử
dụng để đo tốc độ quay hoặc vị trí của một thành phần xoay.
4. Cảm biến ABS (Antilock Braking System):
- Nguyên lý hoạt động: Cảm biến ABS đo tốc độ quay của từng bánh xe. Khi một
bánh xe bắt đầu trơn trượt (mất ma sát), hệ thống ABS có thể phát hiện và điều chỉnh
lực phanh để giữ cho bánh xe không bị khóa.
5. Cảm biến Camshaft và Crankshaft:
- Nguyên lý hoạt động: Cảm biến này đo tốc độ quay của trục cam (camshaft) hoặc
trục khuỷu (crankshaft) trong động cơ. Thông tin này quan trọng để đồng bộ hoạt động
của hệ thống đánh lửa và phun nhiên liệu.

Cảm biến này chủ yếu giúp hệ thống điều khiển tự động ô tô giữ cho các thông số
quan trọng như tốc độ và số vòng quay ổn định và đồng bộ trong quá trình vận hành.

Câu 3: Hãy liệt kê và phân tích hoạt động của ít nhất 3 tín hiệu đầu vào kiểu ON/OFF
trong hệ thống điều khiển tự động ô tô bất kỳ.
Trong hệ thống điều khiển tự động ô tô, các tín hiệu đầu vào ON/OFF thường được sử
dụng để chuyển đổi giữa các trạng thái hoạt động và không hoạt động. Dưới đây là ba
tín hiệu đầu vào ON/OFF phổ biến và phân tích cách chúng hoạt động:
1. Tín hiệu Đèn Phanh (Brake Light Signal):
- Hoạt động: Khi người lái đạp pedan phanh, một cảm biến liên kết với hệ thống
phanh sẽ phát hiện sự thay đổi và gửi một tín hiệu ON/OFF đến đèn phanh. Khi đèn
phanh bật, tín hiệu ON được gửi đến hệ thống điều khiển, chỉ ra rằng xe đang phanh.
- Phân tích: Thông tin này quan trọng để hệ thống điều khiển biết khi nào phanh
đang được kích hoạt. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh hệ thống kiểm soát độ
trượt (ABS), hệ thống đánh lái, và các chức năng khác để tối ưu hóa hiệu suất và an
toàn khi phanh.
2. Tín hiệu Đèn Đổi Hướng (Turn Signal Signal):
- Hoạt động: Khi người lái bật đèn đổi hướng, một tín hiệu ON/OFF được gửi đến hệ
thống điều khiển từ cảm biến liên kết với công tắc đèn đổi hướng. Khi đèn đổi hướng
bật, tín hiệu ON được gửi đến hệ thống điều khiển.
- Phân tích: Thông tin này cho phép hệ thống điều khiển biết về ý định của người lái
đối với hành trình. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh các chức năng như hệ thống
đánh lái tự động (Lane Keeping Assist) và cảnh báo điểm mù để tăng cường an toàn và
hiệu suất khi đổi hướng.
3. Tín hiệu Cảm Biến Va Chạm (Collision Sensor Signal):
- Hoạt động: Cảm biến va chạm trên ô tô có thể gửi tín hiệu ON khi phát hiện một
trở ngại hoặc va chạm có thể xảy ra. Khi không có nguy cơ va chạm, tín hiệu OFF
được gửi đến hệ thống điều khiển.
- Phân tích: Tín hiệu này cung cấp thông tin quan trọng về môi trường xung quanh
và trạng thái an toàn của xe. Nó có thể được sử dụng để kích hoạt các chức năng như
hệ thống phanh khẩn cấp tự động hoặc cảnh báo va chạm để giảm nguy cơ va chạm và
tăng cường an toàn.
Các tín hiệu đầu vào ON/OFF này đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông
tin từ các thành phần khác nhau của ô tô đến hệ thống điều khiển, giúp hệ thống điều
khiển tự động đưa ra quyết định phù hợp để duy trì an toàn và hiệu suất khi xe đang di
chuyển.

Câu 4: Hãy liệt kê và phân tích hoạt động của ít nhất 2 tín hiệu đầu vào kiểu biến trở
trong hệ thống điều khiển tự động ô tô bất kỳ.
Trong hệ thống điều khiển tự động ô tô, tín hiệu đầu vào kiểu biến trở thường được sử
dụng để truyền đạt thông tin liên quan đến các giá trị liên tục, chẳng hạn như vị trí, áp
suất, hoặc nhiệt độ. Dưới đây là hai tín hiệu đầu vào kiểu biến trở thường được sử
dụng và phân tích cách chúng hoạt động:

1. Tín hiệu Cảm Biến Ga Điều Khiển (Throttle Position Sensor - TPS):
- Hoạt động: Cảm biến ga điều khiển đo vị trí của bàn đạp ga và tạo ra một tín hiệu
điện trở tương ứng. Khi người lái điều chỉnh bàn đạp ga, giá trị điện trở thay đổi. Tín
hiệu này sau đó được gửi đến hệ thống điều khiển để xác định mức nhiên liệu cần
phun vào động cơ.
- Phân tích: Thông tin từ cảm biến ga điều khiển quan trọng để đảm bảo động cơ
hoạt động hiệu quả và tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống điều khiển có thể sử dụng thông
tin này để điều chỉnh tỷ lệ nhiên liệu và cải thiện hiệu suất động cơ.
2. Tín hiệu Cảm Biến Nhiệt Độ Động Cơ (Engine Coolant Temperature Sensor):
- Hoạt động: Cảm biến nhiệt độ động cơ đo nhiệt độ của dung dịch làm mát động cơ
và tạo ra một tín hiệu điện trở phản ánh nhiệt độ đó. Nhiệt độ này có thể ảnh hưởng
đến hiệu suất động cơ và khả năng tiêu thụ nhiên liệu.
- Phân tích: Thông tin về nhiệt độ động cơ là quan trọng để hệ thống điều khiển có
thể điều chỉnh hoạt động của động cơ, như việc quản lý chế độ làm ấm và làm lạnh,
tăng hiệu suất đốt cháy, và đảm bảo rằng động cơ hoạt động trong khoảng nhiệt độ an
toàn.
Cảm biến kiểu biến trở cung cấp thông tin liên tục và chi tiết về các điều kiện và trạng
thái của ô tô, giúp hệ thống điều khiển tự động có thể thực hiện điều chỉnh chính xác
để đảm bảo hiệu suất tốt nhất và an toàn khi điều khiển xe.

Câu 5: Cho biết cấu tạo và chức năng các thành phần trong bộ điều khiển ECU của hệ
thống điều khiển tự động ô tô.
Bộ điều khiển động cơ (Engine Control Unit - ECU) là một thành phần quan trọng
trong hệ thống điều khiển tự động ô tô, chịu trách nhiệm quản lý và điều khiển nhiều
chức năng của động cơ. Dưới đây là một mô tả về cấu tạo và chức năng của các thành
phần trong bộ điều khiển ECU:
1. Central Processing Unit (CPU):
- Cấu tạo: Đây là trí não của ECU, nơi thực hiện các phép toán và quyết định dựa
trên dữ liệu từ các cảm biến và thông tin khác.
- Chức năng: CPU thực hiện các thuật toán điều khiển, quản lý tốc độ động cơ, hệ
thống phun nhiên liệu, hệ thống đánh lửa, và các chức năng khác để đảm bảo hiệu suất
tối ưu và tuân thủ các tiêu chuẩn khí thải.
2. Memory (Bộ Nhớ):
- Cấu tạo: Gồm hai loại chính là ROM (Read-Only Memory) và RAM (Random
Access Memory). ROM chứa các chương trình và dữ liệu cố định, trong khi RAM
được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời trong quá trình hoạt động.
- Chức năng: ROM chứa chương trình chính của ECU và các thông số cố định. RAM
sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời như giá trị cảm biến, kết quả tính toán, và các dữ
liệu khác cần thiết cho quyết định điều khiển.

. Input/Output Interface (Giao Diện Đầu Vào/Đầu Ra):


- Cấu tạo: Các cổng và giao diện để kết nối với các cảm biến và actuator khác nhau
trên ô tô, như cảm biến ga điều khiển, cảm biến nhiệt độ, động cơ servo, và nhiều thiết
bị khác.
- Chức năng: Interface giúp ECU liên lạc với các thành phần khác trên ô tô, nhận dữ
liệu từ cảm biến và gửi lệnh kiểm soát đến actuator.
4. Analog-to-Digital Converter (ADC):
- Cấu tạo: Chuyển đổi tín hiệu analog từ các cảm biến như cảm biến nhiệt độ hoặc
cảm biến áp suất thành dạng số để CPU có thể xử lý.
- Chức năng: Cho phép ECU xử lý thông tin từ các cảm biến đo lường các thông số
với độ chính xác cao và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu số.
5. Bus Communication Interface:
- Cấu tạo: Giao diện để kết nối với các hệ thống khác trong ô tô, chẳng hạn như hệ
thống điều khiển truyền động, hệ thống phanh, và hệ thống an toàn.
- Chức năng: Cho phép ECU truyền thông và tương tác với các bộ điều khiển khác
để đảm bảo hoạt động toàn diện và đồng bộ của toàn bộ ô tô.
Bộ điều khiển ECU chịu trách nhiệm quản lý nhiều khía cạnh của hoạt động của động
cơ và các hệ thống khác trong ô tô để đảm bảo hiệu suất, tiết kiệm nhiên liệu, và tuân
thủ các quy chuẩn khí thải.

Câu 6: Hãy liệt kê các kiểu điều khiển cơ cấu chấp hành trong hệ thống điều khiển tự
động ô tô. Nêu minh họa áp dụng cho 1 hệ thống điều khiển tự động cụ thể trên ô tô và
phân tích cơ chế hoạt động của các loại điều khiển đó.

Câu 7: Vẽ sơ đồ khối một hệ thống điều khiển tự động bất kỳ dùng trên ô tô. Trình
bày nguyên lý hoạt động của hệ thống điều khiển tự động đó.
Nguyên Lý Hoạt Động:
1. Đo Tốc Độ Bánh:
 Cảm biến tốc độ trên mỗi bánh đo tốc độ quay của bánh và gửi tín hiệu
về bộ điều khiển ABS.
2. Xử Lý Tín Hiệu:
 Bộ điều khiển ABS so sánh tốc độ quay của các bánh và kiểm tra nếu có
sự khác biệt đột ngột.
3. Quyết Định Can Thiệp:
 Nếu có sự khác biệt đột ngột, bộ điều khiển quyết định nếu có cần can
thiệp vào hệ thống phanh.
4. Kiểm Soát Áp Lực Phanh:
 Nếu cần can thiệp, bộ điều khiển ABS giảm áp lực phanh trên bánh bị
trơn bằng cách kiểm soát hộp bơm ABS.
5. Modulation Phanh:
 Hộp bơm ABS giữ và giảm áp lực phanh nhanh chóng (modulation),
giúp bánh không bị trơn và giữ độ bám đường.
6. Tín Hiệu Trở Lực:
 Bộ điều khiển liên tục theo dõi tốc độ bánh và điều chỉnh áp lực phanh
để tránh trơn trượt và đảm bảo độ bám đường tối ưu.
Hệ thống ABS đảm bảo rằng xe vẫn giữ được sự kiểm soát khi phanh, ngăn chặn trơn
trượt và cung cấp độ bám đường tối đa trong điều kiện phanh khẩn cấp.

Câu 8: Hệ thống điều khiển tự động ô tô ngày càng phổ biến trên ô tô hiện đại; anh
(chị) hãy phân tích các ưu điểm của chúng trong các khía cạnh như: thiết kế - chế tạo,
sử dụng, khai thác – sửa chữa,…
Hệ thống điều khiển tự động ô tô mang lại nhiều ưu điểm quan trọng trong nhiều khía
cạnh, từ thiết kế và chế tạo đến sử dụng hàng ngày và quá trình khai thác – sửa chữa.
Dưới đây là phân tích về các ưu điểm chính của hệ thống điều khiển tự động trong các
khía cạnh đó:

1. Hiệu Suất và Tiết Kiệm Nhiên Liệu:


- Thiết kế - Chế Tạo: Hệ thống điều khiển tự động giúp tối ưu hóa hiệu suất động cơ
và hệ thống truyền động, làm tăng hiệu quả nhiên liệu và giảm lượng khí thải.
- Sử Dụng: Hệ thống này có khả năng điều chỉnh tỷ lệ nhiên liệu và thời điểm đánh
lửa dựa trên điều kiện vận hành thực tế, giúp tiết kiệm nhiên liệu trong mọi điều kiện
đường đi.
2. An Toàn và Bảo Vệ Môi Trường:
- Thiết Kế - Chế Tạo: Hệ thống điều khiển tự động cung cấp các tính năng an toàn
như hệ thống phanh khẩn cấp, kiểm soát độ bám đường, và cảnh báo va chạm, giúp
nâng cao an toàn cho người lái và hành khách.
- Sử Dụng: Các chức năng như hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), kiểm soát độ
bám đường (Traction Control System - TCS), và hệ thống kiểm soát độ trượt
(Electronic Stability Control - ESC) làm giảm rủi ro tai nạn và tăng cường an toàn.
3. Thuận Tiện và Độ Linh Hoạt:
- Thiết Kế - Chế Tạo: Hệ thống điều khiển tự động có thể được tích hợp với các tiện
ích khác như hệ thống giải trí, điều hòa không khí, và các chức năng tiện ích khác để
cung cấp trải nghiệm lái xe thoải mái và thuận tiện.
- Sử Dụng: Tính năng như hệ thống đánh lái tự động, kiểm soát hành trình (cruise
control), và hệ thống đỗ xe tự động mang lại độ linh hoạt và thoải mái cho người lái.
4. Tự Động Hóa Sửa Chữa và Bảo Dưỡng:
- Thiết Kế - Chế Tạo: Hệ thống điều khiển tự động có thể giúp kiểm soát và đánh giá
hiệu suất các thành phần của ô tô, từ đó, đơn giản hóa quá trình kiểm tra và bảo dưỡng.
- Khai Thác - Sửa Chữa: Hệ thống tự động thông báo về các vấn đề có thể phát sinh
và cung cấp thông tin chi tiết về các lỗi, giúp sửa chữa hiệu quả hơn và giảm thời gian
chờ đợi.
5. Tăng Cường Trải Nghiệm Người Lái:
- Thiết Kế - Chế Tạo: Hệ thống điều khiển tự động giúp tối ưu hóa trải nghiệm lái
xe, từ cảm giác lái tay đến tính năng giải trí và thoại.
- Sử Dụng: Tính năng như hệ thống điều khiển hành trình, hệ thống giữ làn đường,
và hệ thống cảnh báo mệt mỏi cung cấp sự hỗ trợ và tiện ích cho người lái.
Tóm lại, hệ thống điều khiển tự động ô tô mang lại nhiều ưu điểm về hiệu suất, an
toàn, và tiện nghi, đồng thời giúp giảm tải công việc cho người lái và tăng cường trải
nghiệm lái xe.
Câu 1: Hãy định nghĩa về hệ thống điều khiển tự động ô tô? Cho biết các đặc trưng
của một hệ thống điều khiển tự động dùng trên ô tô.

Hệ thống điều khiển tự động trên ô tô là một hệ thống điều khiển tự động được sử
dụng để điều khiển các chức năng của ô tô một cách tự động. Các đặc trưng của một
hệ thống điều khiển tự động dùng trên ô tô bao gồm:

- Cảm biến: Hệ thống điều khiển tự động trên ô tô sử dụng các cảm biến để thu
thập thông tin về tình trạng của ô tô và môi trường xung quanh.
- Bộ xử lý: Hệ thống điều khiển tự động trên ô tô sử dụng bộ xử lý để xử lý
thông tin từ các cảm biến và điều khiển các chức năng của ô tô.
- Hệ thống điều khiển: Hệ thống điều khiển tự động trên ô tô sử dụng các hệ
thống điều khiển để điều khiển các chức năng của ô tô.
- Hệ thống cảnh báo: Hệ thống điều khiển tự động trên ô tô có thể được trang bị
các hệ thống cảnh báo để cảnh báo tài xế về các tình huống nguy hiểm.
- Hệ thống giám sát: Hệ thống điều khiển tự động trên ô tô có thể được trang bị
các hệ thống giám sát để giám sát tình trạng của ô tô và cảnh báo tài xế về các
vấn đề tiềm ẩn.
Câu 2: Trong hệ thống điều khiển tự động ô tô sử dụng các cảm biến để xác định tình
trạng làm việc/đo một thông số nào đó. Cho biết loại cảm biến và nguyên lý hoạt động
của nó để xác định số vòng quay/ tốc độ trong hệ thống điều khiển tự động ô tô.

- Cảm biến tốc độ động cơ bao gồm 1 cảm biến Hall gắn bên trong và một nam
chân bốn cực. Có 2 loại cảm biến tốc độ là kiểu cảm biến tốc độ và kiểu cảm
biến Hall hoặc từ trở.
- Hệ thống cảm biến tốc độ xe hơi hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng từ. Bộ
phận có cấu tạo nam châm liên kết với bánh răng kim loại. Do đó, khi bánh xe
quay, phần bánh răng này sẽ đồng thời chuyển động theo. Lúc này, các răng
trượt qua nam châm sẽ tạo nên dòng điện xoay chiều, được hiểu là tín hiệu điện.
Sau đó, các tín hiệu sẽ được báo thông qua số lượng xung, truyền vào bộ mạch
cảm biến tốc độ và tính toán vận tốc của xe. Đây chính là nguyên lý làm việc
của cảm biến tốc độ.
Câu 3: Hãy liệt kê và phân tích hoạt động của ít nhất 3 tín hiệu đầu vào kiểu ON/OFF
trong hệ thống điều khiển tự động ô tô bất kỳ.

Cảm biến đo áp suất lốp: Cảm biến này được sử dụng để đo áp suất trong lốp xe. Khi
áp suất trong lốp giảm xuống mức nguy hiểm, tín hiệu ON sẽ được gửi đến hệ thống
điều khiển để cảnh báo tài xế về tình trạng này. Ngược lại, khi áp suất trong lốp đạt
mức an toàn, tín hiệu OFF sẽ được gửi đến hệ thống điều khiển để tắt cảnh báo.
Cảm biến đo nhiệt độ động cơ: Cảm biến này được sử dụng để đo nhiệt độ của động
cơ. Khi nhiệt độ động cơ quá cao, tín hiệu ON sẽ được gửi đến hệ thống điều khiển để
cảnh báo tài xế về tình trạng này. Ngược lại, khi nhiệt độ động cơ đạt mức an toàn, tín
hiệu OFF sẽ được gửi đến hệ thống điều khiển để tắt cảnh báo.

Cảm biến đo ánh sáng: Cảm biến này được sử dụng để đo mức độ ánh sáng xung
quanh. Khi mức độ ánh sáng quá thấp, tín hiệu ON sẽ được gửi đến hệ thống điều
khiển để bật đèn pha. Ngược lại, khi mức độ ánh sáng đạt mức an toàn, tín hiệu OFF
sẽ được gửi đến hệ thống điều khiển để tắt đèn pha.

Câu 4: Hãy liệt kê và phân tích hoạt động của ít nhất 2 tín hiệu đầu vào kiểu biến trở
trong hệ thống điều khiển tự động ô tô bất kỳ.

1. Tín hiệu đầu vào kiểu biến trở của cảm biến nhiệt độ động cơ: Tín hiệu này
đượ c sử dụ ng để đo nhiệt độ củ a độ ng cơ và điều chỉnh hệ thố ng làm mát độ ng cơ.
2. Tín hiệu đầu vào kiểu biến trở của cảm biến đo lực phanh: Tín hiệu này đượ c
sử dụ ng để đo lự c phanh và điều chỉnh hệ thố ng phanh.

Câu 5: Cho biết cấu tạo và chức năng các thành phần trong bộ điều khiển ECU của hệ
thống điều khiển tự động ô tô.
Cấu tạo của ECU bao gồm 3 bộ phận chính:
- Bộ nhớ trong của ECU bao gồm 4 chi tiết đảm nhiệm 4 chức năng riêng biệt
bao gồm: RAM, ROM, PROM, KAM . có chức năng là lưu trữ và xử lí thông
tin.
- Bộ vi xử lý là bộ phận quan trọng nhất trong ECU, khi tiếp nhận các tín hiệu
của cảm biến thông qua các bộ nhớ trong của ECU, những tín hiệu này ngay lập
tức được gửi đến Bộ vi xử lý.
- Đường truyền BUS là bộ phận truyền tải dữ liệu giữa các bộ phận của ECU .
Câu 6: Hãy liệt kê các kiểu điều khiển cơ cấu chấp hành trong hệ thống điều khiển tự
động ô tô. Nêu minh họa áp dụng cho 1 hệ thống điều khiển tự động cụ thể trên ô tô và
phân tích cơ chế hoạt động của các loại điều khiển đó.

Các kiểu điều khiển cơ cấu chấp hành trong hệ thống điều khiển tự động ô tô bao gồm:
- Điều khiển thủy lực
- Điều khiển khí nén
- Điều khiển điện
Một ví dụ về hệ thống điều khiển tự động trên ô tô là hệ thống phanh ABS (Antilock
Braking System). Hệ thống này sử dụng điều khiển điện để điều khiển các van phanh.
Khi một bánh xe bắt đầu trượt, hệ thống ABS sẽ giảm áp lực phanh trên bánh xe đó để
giữ cho bánh xe quay. Điều này giúp giảm khoảng cách phanh và giữ cho ô tô ổn định
trên đường.
Câu 7: Vẽ sơ đồ khối một hệ thống điều khiển tự động bất kỳ dùng trên ô tô. Trình
bày nguyên lý hoạt động của hệ thống điều khiển tự động đó.

Câu 8: Hệ thống điều khiển tự động ô tô ngày càng phổ biến trên ô tô hiện đại; anh
(chị) hãy phân tích các ưu điểm của chúng trong các khía cạnh như: thiết kế - chế tạo,
sử dụng, khai thác – sửa chữa,…

Thiết kế - chế tạo: Hệ thống điều khiển tự động ô tô được thiết kế để giúp tài xế lái xe
một cách an toàn và dễ dàng hơn. Nó giúp tài xế kiểm soát được tốc độ, hướng đi và
khoảng cách giữa các xe một cách chính xác hơn. Hơn nữa, hệ thống này còn giúp
giảm thiểu sự mệt mỏi và căng thẳng cho tài xế trong quá trình lái xe.

Sử dụng: Hệ thống điều khiển tự động ô tô giúp tài xế lái xe một cách an toàn và dễ
dàng hơn. Nó giúp tài xế kiểm soát được tốc độ, hướng đi và khoảng cách giữa các xe
một cách chính xác hơn. Hơn nữa, hệ thống này còn giúp giảm thiểu sự mệt mỏi và
căng thẳng cho tài xế trong quá trình lái xe.

Khai thác – sửa chữa: Hệ thống điều khiển tự động ô tô giúp giảm thiểu sự mệt mỏi và
căng thẳng cho tài xế trong quá trình lái xe. Nó giúp tài xế kiểm soát được tốc độ,
hướng đi và khoảng cách giữa các xe một cách chính xác hơn. Hơn nữa, hệ thống này
còn giúp giảm thiểu sự mệt mỏi và căng thẳng cho tài xế trong quá trình lái xe.

You might also like