You are on page 1of 20

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TDTT HÀ NỘI

TRUNG TÂM GDQP-AN

PHÊ DUYỆT

Ngày 28 tháng 6 năm 2023


KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC

Đại tá. Nguyễn Minh Tiến

NHÓM 1
TR.ĐỘI B1+B2 B3+B4 B5+B6 B7+B8 B9+B10
TUẦN THỨ NGÀY
TIẾT ND GV ĐĐ ND GV ĐĐ ND GV ĐĐ ND GV ND GV

1-4 T.NHẬN TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHENIKAA


BẢY 1/7/23
5-8 HỌC QUY CHẾ

D3.3 Khanh, 101 D3.3 Duẩn, 104 D3.3 Quyết, 301 D3.4 Mậu, NTĐ D3.4 Hòa,
1-4
D3.7 D3.7 D3.7 D3.5 D3.5
CN 2/7/23
D3.6 Tiến A 101 D3.8 Tình SB D3.8 Tuấn B SB D3.8 Hải SB D3.8 Hào
5-8

D3.4 Tình, NTĐ D3.4 Tuấn B, NTĐ D3.4 Tiến B, NTĐ D3.1 Duẩn.. HTA D3.1 Duẩn,
1-4
D3.5 D3.5 D3.5 D3.2 D3.2
HAI 3/7/23
D3.1 N. Sơn, 301 D3.1 Quyết.. HTA D3.1 Quyết, HTA D3.6 Duẩn 101 D3.6 Tiến A
5-8
ÓM 1
9+B10 B11+B12 B13+B14 B15+B16 B17+B18 B19+B20 B21+B22
ĐĐ ND GV ĐĐ ND GV ĐĐ ND GV ĐĐ ND GV ĐĐ ND GV ĐĐ ND GV ĐĐ
Năm Tiến B Hạc
ENIKAA LỚP PK 01 LỚP PK 02
Anh Tiến A Thanh
.Năm. .Hạc.

NTĐ D3.4 Hải B, NTĐ D3.4 Quang, NTĐ D4.2 Phong, NB D4.2 Lợi, NB D1.2 Tuấn A, A1.101 D1.3 Thiên, A1.301
D3.5 D3.5 Tuấn C, H. Sơn, D1.8 D1.4
SB D3.6 Lợi 104 D3.6 Duẩn 301 D3.1 Quyết, 304 D3.1 Khanh, A3 D1.3 Long, A1.101 D1.5 Kha, A1.301
D3.2 D3.2 D1.4 D1.9
HTA D3.1 Quyết, 301 D3.1 N. Sơn, 304 D4.3 Khanh, SĐK D4.3 Hải, SĐK D1.6 Thiên, A1.101 D1.7 CT7, A1.301
D3.2 D3.2 D4.6 D4.6 D1.7 D1.8
104 D3.8 Tình SB D3.8 Tuấn B SB D4.2 Phong NB D4.2 Lợi, NB D1.5 Kha, A1.101 D1.6 Long, A1.301
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Hà Nội, ngày 26 tháng 05 năm 2023

KẾ HOẠCH
GIẢNG DẠY KHÓA 295
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHENIKAA

Từ ngày 01 đến ngày 28 tháng 7 năm 2023

ĐẠI HỌC PHENIKA

NHÓM 2
B23+B24 B25+B26 B27+B28 B29+B30 B31+B32 B33+B34 B35+B3
ND GV ĐĐ ND GV ND GV ĐĐ ND GV ĐĐ ND GV ĐĐ ND GV ĐĐ ND

LỚP PK 03 LỚP PK 04 LỚP PK 05 LỚP PK 06 LỚP PK 07 LỚP PK 08 LỚP PK

T.NHẬN + HỌC CẢ NGÀY TẠI TRƯỜNG Tiến B


CẤP VẬT CHẤT
D1.4 Long, A2.101 D1.5 Kha, A2.105 D1.6 CT5, A2.301 D2.1 Vốn, A2.309 D2.2 CT6, A8.102 D2.3 CT7, A8.302 D2.4
D1.7 D1.9 D1.7 D2.2 D2.3 D2.4 D2.5
D1.6 Thiên, A2.101 D1.10 Vốn, A2.105 D1.8 CT6, A2.301 D2.3 CT7, A2.309 D2.4 Tuấn A, A8.102 D2.5 C. Sơn, A8.302 D2.6
D1.8 D1.11 D1.4 D2.4 D2.5 D2.6 D2.7
D1.5 Kha, A2.101 D1.6 Long, A2.105 D1.10 Vốn, A2.301 D2.5 C. Sơn, A2.309 D2.6 CT5, A8.102 D2.7 .CT6. A8.302 D2.1
D1.9 D1.7 D1.11 D2.6 D2.7 D2.1 .Năm. D2.2
D1.10 Vốn, A2.101 D1.8 Thiên, A2.105 D1.2 Tuấn A, A2.301 D2.7 CT5, A2.309 D2.1 CT6, A8.102 D2.2 CT7, A8.302 D2.3
NHÓM 3
B35+B36 B37+B38 B39+B40 B41+B42 B43+B44 B45+B46 B47+B48
GV ĐĐ ND GV ĐĐ ND GV ĐĐ ND GV ĐĐ ND GV ĐĐ ND GV

LỚP PK 09

Anh

C. Sơn, A4.301

CT5, A4.301

.Năm. A4.301
.CT6.
C. Sơn, A4.301
7+B48 B49+B50 B51+B52 B53+B54
ĐĐ ND GV ĐĐ ND GV ĐĐ ND GV ĐĐ
HAI 3/7/23
5-8
D3.2 D3.2 D3.2
D4.3 Hải, SĐK D4.3 Khanh, SĐK D4.3 Hào, SĐK D3.3 Quyết… HTA D3.3 Quyết,
1-4
D4.6 D4.6 D4.6 D3.7 D3.7
BA 4/7/23
D3.8 Tuấn B SB D3.6 Duẩn, 101 D3.6 Tiến A 104 D4.4 N. Sơn BCT D4.4 H. Sơn
5-8

THI D3 .Tiến B C7 THI D3 .Duẩn C8 THI D3 .Tiến A C9 D4.3 Trang, SĐK D4.3 Khanh,
1-4
.Tuấn B .Hà .Tình D4.6 D4.6
TƯ 5/7/23
D4.2 Lợi NB D4.2 Tuấn C NB D4.2 Hoàng C9 THI D3 .Quyết 301 THI D3 .Hà
5-8
Mậu H. Sơn Phong C6 .Quyết 304 .Hà
I
D4.4 Tuấn C, BCT D4.4 Hà, BCT D4.5 Tình, BCT D4.2 Lợi, NB D4.2 Hòa,
1-4
Mậu, H. Sơn,
NĂM 6/7/23
D4.2 Lợi NB D4.2 Tuấn C NB D4.2 Hoàng C7 D4.5 Anh BCT D4.5 Tình
5-8
Mậu H. Sơn Phong C8
D4.5 Hào, BCT D4.5 Tuấn C, BCT D4.4 Trang, BCT D4.2 Lợi, NB D4.2 Hòa,
1-4
Mậu, H. Sơn,
T.LẠI D3 .Khanh 301 D4.2 Lợi NB D4.2 Hòa
SÁU 7/7/23 5-8
Mậu H. Sơn

TỐI

D4.2 Lợi, NB D4.2 Tuấn C, NB D4.2 Hoàng, C7 THI D4 Khanh SGĐ THI D4 Quyết
1-4
Mậu, H. Sơn, Phong, C6 Anh Tình
THI D4 Khanh SGĐ THI D4 Quyết SGĐ THI D4 Hải C8 T.LẠI D3
BẢY 8/7/23 5-8
.Kiển N. Sơn C8 Trang

TỐI

P.ĐẠO D3
1-4
P.ĐẠO D4
CN 9/7/23
5-8 TRẢ VẬT CHẤT

HAI 10/7/23 1-4 BÀN GIAO

5-8

1-4
BA 11/7/23
Tuấn C H. Sơn D1.9 D1.2
HTA D3.3 Duẩn, 304 D3.3 Anh, 101 D4.4 N. Sơn, BCT D4.4 Hòa, BCT D1.10 CT5, A1.101 D1.10 C. Sơn, A1.301
D3.7 D3.7 D1.11 D1.11
BCT D4.5 Tình NTĐ D4.5 Hào NTĐ D4.2 Phong NB D4.2 Lợi NB D2.1 .Năm. A1.101 D2.2 .C. Sơn. A1.301
Tuấn C Hoàng D2.2 .C. Sơn. D2.1 .Năm.
SĐK D4.3 Hải, SĐK D4.3 Anh, SĐK D4.5 Hào, BCT D4.5 Tuấn C, BCT D2.3 CT5, A1.101 D2.4 CT6, A1.301
D4.6 D4.6 D2.4 D2.5
A2 THI D3 .Trang 502 THI D3 .Duẩn 101 THI D4 Hải SGĐ THI D4 Tuấn B SGĐ THI D1 C. Sơn. A1.101 THI D1 Năm. A1.301
A3 .Trang 503 .Tiến B NTĐ Khanh N. Sơn
NB D4.2 Quang, C7 D4.2 Hải B, C9 D3.3 Duẩn, 101 D3.3 Quyết, 104 D2.5 CT6, A1.101 D2.6 CT7, A1.301
Hoàng, C8 Phong, SGĐ D3.7 D3.7 D2.6 D2.7
SĐK D4.4 Hào BCT D4.4 Hòa BCT D3.8 Quyết SĐK D3.8 Tuấn B SĐK D2.7 Tuấn A, A1.101 D2.3 C. Sơn A1.301

NB D4.2 Quang, C7 D4.2 Hải B, C9 D3.4 Tuấn B, NTĐ D3.4 Tình, NTĐ T.LẠI D1
Hoàng, C8 Phong, C6 D3.5 D3.5
NB D4.2 Quang C7 D4.2 Hải B C9 D3.6 Tiến A.. HTA D3.6 Tiến A HTA THI D2 C. sơn. A1.101 THI D2 Năm. A1.301
Hoàng C8 Phong C6

SGĐ THI D4 Trang C8 THI D4 Hải C8 THI D3 .Hào 101 THI D3 .Duẩn A2 T.LẠI D2
Năm Tiến A .Hào 104 .Duẩn A3
.Tình C7 T.LẠI D3 .Tuấn B NTĐ

Duẩn, 301
Hải Hà Tình Kiển SGĐ

VẬT CHẤT

B1+B2 B3+B4
ND GV ĐĐ ND GV ĐĐ

N GIAO

D3.3 Duẩn, 101 D3.3 Khanh, 104


D3.7 D3.7
D1.11 D1.2 D1.3 D1.2 D1.2 D1.4 D1.11
D1.2 Long, A2.101 D1.3 Tiến B, A2.105 D1.5 Kha, A2.301 D1.8 .Năm. A2.309 D1.4 .Tuấn A. A8.102 D1.6 CT6, A8.302 D1.6
D1.3 D1.4 D1.9 D1.4 .Tuấn A. D1.8 .Năm. D1.7 D1.7
D2.3 CT6, A2.101 D2.4 CT7, A2.105 D2.5 CT5, A2.301 THI D2 Thiên. A2.309 THI D2 Long. A8.102 THI D2 Tuấn A. A8.302 THI D2
D2.4 D2.5 D2.6
D2.5 CT7, A2.101 D2.6 Tuấn A, A2.105 D2.7 C. Sơn, A2.301 D1.5 Long, A2.309 D1.6 Thiên A8.102 D1.9 .Kha. A8.302 D1.8
D2.6 D2.7 D2.3 D1.6 D1.7 D1.8 .Năm. D1.9
THI D1 Thiên. A2.101 THI D1 Long. A2.105 THI D1 Tuấn A. A2.301 D1.7 CT6, A2.309 D1.5 Kha, A8.102 D1.5 CT7, A8.302 D1.10
D1.3 D1.9 D1.10 D1.5
D2.7 Tiến A, A2.101 D2.1 .Năm. A2.105 D2.2 .Tuấn A. A2.301 D1.10 Thiên, A2.309 D1.10 C. Sơn, A8.102 D1.11 CT5, A8.302 D1.2
D2.2 D2.2 .Tuấn A. D2.1 .Năm. D1.11 D1.11 D1.2 D1.3
D2.1 Năm A2.101 D2.3 CT5 A2.105 D2.4 CT6 A2.301 D1.9 Kha A2.309 D1.3 CT7 A8.102 D1.3 Long A8.302 D1.4

Thiên. A2.101 T.LẠI D1 Tuấn A. A2.309 T.LẠI D2

THI D2 Tiến B. A2.101 THI D2 Long. A2.105 THI D2 Thiên. A2.301 THI D1 Hào. A2.309 THI D1 Tuấn A. A8.102 THI D1 Anh. A8.302 THI D1

Thiên. A2.101 T.LẠI D2 Long. A2.309 T.LẠI D1

P.ĐẠO + THI P.ĐẠO D1

P.ĐẠO +THI P.ĐẠO D2

LÀM CÔNG TÁC CHUẨN BỊ VÀO HỌC TRỰC TIẾP TẠI TRUNG TÂM

B5+B6 B7+B8 B9+B10 B11+B12 B13+B14 B15+B16 B17+B1


ND GV ĐĐ ND GV ND GV ĐĐ ND GV ĐĐ ND GV ĐĐ ND GV ĐĐ ND
Năm
T.NHẬN ĐỢT 2
Chí
.Năm.
HỌC QUY CHẾ

D3.3 Hải, 301 D3.4 Quyết, NTĐ D3.4 Tình, NTĐ D3.4 Tuấn B, SĐK D3.4 Kiển, SĐK D4.2 Tuấn C, NB D4.2
D3.7 D3.5 D3.5 D3.5 D3.5 H. Sơn,
CT7, A4.301

Tiến B, A4.301

.Năm. A4.301
.Kha.
CT5, A4.301

Long, A4.301

Thiên A4.301

C. Sơn. A4.301

N. Sơn A4.301

Tuấn A. A4.301

Thiên, A4.301

C. Sơn, A4.301

B17+B18
GV ĐĐ
Tiến B Anh
LỚP PK 10 LỚP PK 11 LỚP PK 12 LỚP PK 13 LỚP PK 14 LỚP PK 15
Thanh Quân
.Hạc. T.NHẬN + HỌC CẢ NGÀY TẠI TRƯỜNG
CẤP VẬT CHẤT
Mậu, NB D1.2 Tuấn A, A1.101 D1.3 Thiên, A1.301 D1.4 Long, A2.101 D1.5 Kha, A2.105 D1.6 CT5, A2.301 D2.1 Vốn,
Hòa, D1.8 D1.4 D1.7 D1.9 D1.7 D2.2
P PK 15 LỚP PK 16 LỚP PK 17 LỚP PK 18

Tiến B Tiến A Anh

A2.309 D2.2 CT6, A8.102 D2.3 CT7, A8.302 D2.4 C. Sơn, A4.301
D2.3 D2.4 D2.5
BA 11/7/23
5-8

1-4
TƯ 12/7/23
5-8

II 1-4
NĂM 13/7/23
5-8

1-4
SÁU 14/7/23
5-8

1-4
BẢY 15/7/23
5-8

1-4
CN 16/7/23
5-8

1-4
HAI 17/7/23
5-8

1-4
BA 18/7/23
5-8

1-4 LỚP PK 19 LỚP PK 20 LỚP PK 21 LỚP PK 22 LỚP PK 23


TƯ 19/7/23
T.NHẬN + HỌC CẢ NGÀY TẠI TRƯỜNG
5-8
CẤP VẬT CHẤT
D1.2 Tuấn A, A1.101 D1.3 Thiên, A1.301 D1.4 Long, A2.101 D1.5 Kha, A2.105 D1.6 CT5,
III 1-4
NĂM 20/7/23
D3.6 Tiến A 101 D3.8 Tình SĐK

D3.4 Hoàng, NTĐ D3.4 Hải B, NTĐ


D3.5 D3.5
D3.1 Kiển, 301 D3.1 Quyết, 304
D3.2 D3.2
D4.3 Anh, SĐK D4.3 Trang, SĐK
D4.6 D4.6
D3.8 Tuấn B SB D3.6 Tiến A 101

THI D3 .Kiển 101 THI D3 .Quyết 301


.Tiến B 104 .Hào 304
D4.2 H. Sơn NB D4.2 Mậu NB
Tuấn C Hòa
D4.4 Tuấn C, BCT D4.4 H. Sơn, BCT

D4.2 Lợi NB D4.2 Mậu NB


Tuấn C Hòa
D4.5 Trang, BCT D4.5 Hải, BCT

T.LẠI D3

D4.2 Lợi, NB D4.2 Mậu, NB


Tuấn C, Hòa,
THI D4 Hải SGĐ THI D4 Anh SGĐ
Trang Khanh C8

P PK 23 LỚP PK 24 LỚP PK 25 LỚP PK 26 LỚP PK 27

A2.301 D2.1 Vốn, A2.309 D2.2 CT6, A8.102 D2.3 CT7, A8.302 D2.4 C. Sơn, A4.301
D3.8 Hào SĐK D3.8 Quyết SB D3.8 Tuấn B SB D3.6 Duẩn 104 D3.6 Trang 301 D3.1 Kiển, 304 D3.1
D3.2 D3.2
D3.4 Phong, NTĐ D3.1 Trang, 101 D3.1 Quyết, 104 D3.1 Duẩn, 301 D3.1 Kiển, 304 D4.2 Lợi, NB D4.2
D3.5 D3.2 D3.2 D3.2 D3.2 H. Sơn,
D3.1 N. Sơn, A3 D3.6 Lợi 101 D3.6 Tiến A 104 D3.8 Tình SB D3.8 Anh SB D4.3 Trang SĐK D4.3
D3.2 D4.6 D4.6
D4.3 Hải, SĐK D3.3 Quyết, 104 D3.3 N. Sơn, 301 D3.3 Hà, 304 D3.3 Duẩn, 101 D4.4 Khanh, BCT D4.4
D4.6 D3.7 D3.7 D3.7 D3.7
D3.6 Duẩn 104 D4.4 Hà BCT D4.4 N. Sơn BCT D4.5 Tình BCT D4.5 Hào NTĐ D4.2 Lợi NB D4.2
H. Sơn
THI D3 .Duẩn A2 D4.3 Trang, SĐK D4.3 Khanh, SĐK D4.3 Anh, SĐK D4.3 Hải, SĐK D4.5 Tình, NTĐ D4.5
.Tiến A A3 D4.6 D4.6 D4.6 D4.6
D4.2 Quang C6 THI D3 .Tình 101 THI D3 .Hào A2 THI D3 .Lợi 502 THI D3 .Hoàng NTĐ THI D4 Khanh SGĐ THI D4
Hải B NTĐ .Tình 104 .Hào A3 .Lợi 503 .Hoàng N. Sơn
D4.5 Tình, BCT D4.2 Mậu, NB D4.2 Quang, NB D4.2 Lợi, C6 D4.4 Hào, NTĐ D3.3 N. Sơn, 101 D3.3
Hòa, Hải B, Phong, NTĐ D3.7 D3.7
D4.2 Quang C7 D4.5 Trang BCT D4.5 H. Sơn BCT D4.4 N. Sơn BCT D4.2 Hoàng C9 D3.6 Duẩn 101 D3.6
Hải B C8 Kiển C6
D4.4 H. Sơn, BCT D4.2 Mậu, NB D4.2 Quang, NB D4.2 Lợi, C6 D4.2 Hoàng, C7 D3.4 Hào, NTĐ D3.4
Hòa, Hải B, Phong, C9 Tuấn C, C8 D3.5 D3.5
.Hà 301 D4.2 Mậu NB D4.2 Quang NB D4.2 Lợi C6 D4.2 Hoàng C7 D3.8 Kiển SĐK D3.8
Hòa Hải B Phong C9 Tuấn C C8
D4.2 Quang, C6 THI D4 Hải, SGĐ THI D4 Trang, SGĐ THI D4 Khanh, C8 THI D4 Quyết, C8 THI D3 .Duẩn 101 THI D3
Hải B, NTĐ Năm, Anh, Tiến A, Hào, .Duẩn 104
THI D4 Quyết C8 T.LẠI D3 .Tình C7 T.LẠI D3
Tuấn B
P.ĐẠO D3
P.ĐẠO D4 Hải, Trang, N. Sơn,

TRẢ VẬT CHẤT

BÀN GIAO
Hà, A2 D1.3 Long, A1.101 D1.5 Kha, A1.301 D1.6 Thiên, A2.101 D1.10 Vốn, A2.105 D1.8 CT6, A2.301 D2.3 CT7,
D1.4 D1.9 D1.8 D1.11 D1.4 D2.4
Mậu, NB D1.6 Thiên, A1.101 D1.7 CT7, A1.301 D1.5 Kha, A2.101 D1.6 Long, A2.105 D1.10 Vốn, A2.301 D2.5 C. Sơn,
Quang, D1.7 D1.8 D1.9 D1.7 D1.11 D2.6
Hải SĐK D1.5 Kha, A1.101 D1.6 Long, A1.301 D1.10 Vốn, A2.101 D1.8 Thiên, A2.105 D1.2 Tuấn A, A2.301 D2.7 CT5,
D1.9 D1.2 D1.11 D1.2 D1.3 D1.2
Hào BCT D1.10 Vốn, A1.101 D1.10 C. Sơn, A1.301 D1.2 Long, A2.101 D1.3 Tiến B, A2.105 D1.5 Kha, A2.301 D1.8 .Năm.
D1.11 D1.11 D1.3 D1.4 D1.9 D1.4 .Tuấn A.
Mậu NB D2.1 C. Sơn, A1.101 D2.2 Vốn, A1.301 D2.3 CT6, A2.101 D2.4 CT7, A2.105 D2.5 CT5, A2.301 THI D2 Thiên.
Hòa D2.2 D2.1 D2.4 D2.5 D2.6
Tuấn C, BCT D2.3 CT5, A1.101 D2.4 CT6, A1.301 D2.5 CT7, A2.101 D2.6 Tuấn A, A2.105 D2.7 C. Sơn, A2.301 D1.5 Long,
D2.4 D2.5 D2.6 D2.7 D2.3 D1.6
Tiến B SGĐ THI D1 C. Sơn. A1.101 THI D1 Năm. A1.301 THI D1 Thiên. A2.101 THI D1 Long. A2.105 THI D1 Tuấn A. A2.301 D1.7 CT6,
Kiển D1.3
Duẩn, 104 D2.5 CT6, A1.101 D2.6 CT7, A1.301 D2.7 Tiến A, A2.101 D2.1 Vốn. A2.105 D2.2 Tuấn A, A2.301 D1.10 C. Sơn,
D2.6 D2.7 D2.2 D2.2 D2.1 D1.11
Tiến A 104 D2.7 Tuấn A, A1.101 D2.3 C. Sơn A1.301 D2.1 Vốn A2.101 D2.3 CT5 A2.105 D2.4 CT6 A2.301 D1.9 Kha

Kiển, NTĐ T.LẠI D1 Thiên. A2.101 T.LẠI D1 Tuấn A.

Tình SĐK THI D2 C. sơn. A1.101 THI D2 Năm. A1.301 THI D2 Tiến B. A2.101 THI D2 Long. A2.105 THI D2 Thiên. A2.301 THI D1 Hào.

.Hà 301 T.LẠI D2 Long. A2.101 T.LẠI D2 Tuấn A.


.Hà 304
Kiển P.ĐẠO + THI P.ĐẠO D1

Duẩn, 301 P.ĐẠO +THI P.ĐẠO D2


Tuấn B, SGĐ

LÀM CÔNG TÁC CHUẨN BỊ VÀO HỌC TRỰC TIẾP TẠI TRUNG TÂM

B1+B2 B3+B4 B5+B6 B7+B8 B9+B10 B11+B12


ND GV ĐĐ ND GV ĐĐ ND GV ĐĐ ND GV ND GV ĐĐ ND GV

T.NHẬN ĐỢT 3

HỌC QUY CHẾ

D3.3 Duẩn, 101 D3.3 Khanh, 104 D3.3 Hải, 301 D3.4 Quyết, NTĐ D3.4 Tình, NTĐ D3.4 Tuấn B,
A2.309 D2.4 Tuấn A, A8.102 D2.5 C. Sơn, A8.302 D2.6 CT5, A4.301
D2.5 D2.6 D2.7
A2.309 D2.6 CT5, A8.102 D2.7 .CT6. A8.302 D2.1 .Năm. A4.301
D2.7 D2.1 .Năm. D2.2 .CT6.
A2.309 D2.1 CT6, A8.102 D2.2 CT7, A8.302 D2.3 C. Sơn, A4.301
D1.2 D1.4 D1.11
A2.309 D1.4 .Tuấn A. A8.102 D1.6 CT6, A8.302 D1.6 CT7, A4.301
D1.8 .Năm. D1.7 D1.7
A2.309 THI D2 Long. A8.102 THI D2 Tuấn A. A8.302 THI D2 Tiến B, A4.301

A2.309 D1.6 Thiên A8.102 D1.10 .Vốn. A8.302 D1.8 .Năm. A4.301
D1.7 D1.8 .Năm. D1.10 .Vốn.
A2.309 D1.10 Vốn, A8.102 D1.5 CT7, A8.302 D1.9 CT5, A4.301
D1.11 D1.9 D1.5
A2.309 D1.5 Thiên A8.102 D1.11 CT5, A8.302 D1.2 Long, A4.301
D1.9 D1.2 D1.3
A2.309 D1.3 CT7 A8.102 D1.3 Long A8.302 D1.4 Thiên A4.301

A2.309 T.LẠI D2 C. Sơn. A4.301

A2.309 THI D1 Tuấn A. A8.102 THI D1 Anh. A8.302 THI D1 N. Sơn A4.301

A2.309 T.LẠI D1 Thiên. A4.301

Thiên, A4.301

C. Sơn, A4.301

G TÂM

1+B12 B13+B14 B15+B16 B17+B18


ĐĐ ND GV ĐĐ ND GV ĐĐ ND GV ĐĐ
Năm Tiến B Tiến A
Anh Hạc
Tiến B Anh Hạc

SĐK D3.4 Kiển, SĐK D4.2 Lợi, NB D4.2 Mậu, NB


III 1-4
D1.8 D1.4 D1.7 D1.9 D1.7
NĂM 20/7/23
D1.3 Long, A1.101 D1.5 Kha, A1.301 D1.6 Thiên, A2.101 D1.10 Vốn, A2.105 D1.8 CT6,
5-8
D1.4 D1.9 D1.8 D1.11 D1.4
D1.6 Thiên, A1.101 D1.7 CT7, A1.301 D1.5 Kha, A2.101 D1.6 Long, A2.105 D1.10 Vốn,
1-4
D1.7 D1.8 D1.9 D1.7 D1.11
SÁU 21/7/23
D1.5 Kha, A1.101 D1.6 Long, A1.301 D1.10 Vốn, A2.101 D1.8 Thiên, A2.105 D1.2 Tuấn A,
5-8
D1.9 D1.2 D1.11 D1.2 D1.3
D1.10 Vốn, A1.101 D1.10 C. Sơn, A1.301 D1.2 Long, A2.101 D1.3 Tiến B, A2.105 D1.5 Kha,
1-4
D1.11 D1.11 D1.3 D1.4 D1.9
BẢY 22/7/23
D2.1 C. Sơn, A1.101 D2.2 Vốn, A1.301 D2.3 CT6, A2.101 D2.4 CT7, A2.105 D2.5 CT5,
5-8
D2.2 D2.1 D2.4 D2.5 D2.6
D2.3 CT5, A1.101 D2.4 CT6, A1.301 D2.5 CT7, A2.101 D2.6 Tuấn A, A2.105 D2.7 C. Sơn,
1-4
D2.4 D2.5 D2.6 D2.7 D2.3
CN 23/7/23
THI D1 C. Sơn. A1.101 THI D1 Vốn. A1.301 THI D1 Thiên. A2.101 THI D1 Năm. A2.105 THI D1 Tuấn A.
5-8

D2.5 CT6, A1.101 D2.6 CT7, A1.301 D2.7 Tiến A, A2.101 D2.1 .Năm. A2.105 D2.2 .Tuấn A.
1-4
D2.6 D2.7 D2.2 D2.2 .Tuấn A. D2.1 .Năm.
HAI 24/7/23
D2.7 Tuấn A, A1.101 D2.3 C. Sơn A1.301 D2.1 Năm A2.101 D2.3 CT5 A2.105 D2.4 CT6
5-8

T.LẠI D1 Thiên. A2.105 T.LẠI D1


1-4
BA 25/7/23
THI D2 C. sơn. A1.101 THI D2 Năm. A1.301 THI D2 Tiến B. A2.105 THI D2 Long. A2.105 THI D2 Thiên.
5-8

T.LẠI D2 Tuấn A. A2.105 T.LẠI D2


1-4
IV TƯ 26/7/23
P.ĐẠO + THI P.ĐẠO D1
5-8

P.ĐẠO +THI P.ĐẠO D2


1-4
NĂM 27/7/23
5-8 T.KẾT + TRẢ VẬT CHẤT

1-4
SÁU 28/7/23
5-8
D2.2 D2.3 D2.4 D2.5
A2.301 D2.3 CT7, A2.309 D2.4 Tuấn A, A8.102 D2.5 C. Sơn, A8.302 D2.6 CT5, A4.301
D2.4 D2.5 D2.6 D2.7
A2.301 D2.5 C. Sơn, A2.309 D2.6 CT5, A8.102 D2.7 .CT6. A8.302 D2.1 .Năm. A4.301
D2.6 D2.7 D2.1 .Năm. D2.2 .CT6.
A2.301 D2.7 CT5, A2.309 D2.1 CT6, A8.102 D2.2 CT7, A8.302 D2.3 C. Sơn, A4.301
D1.2 D1.2 D1.4 D1.11
A2.301 D1.8 Tuấn A, A2.309 D1.4 CT5, A8.102 D1.6 CT6, A8.302 D1.6 CT7, A4.301
D1.4 D1.8 D1.7 D1.7
A2.301 THI D2 Thiên. A2.309 THI D2 Long. A8.102 THI D2 Tuấn A. A8.302 THI D2 Tiến B, A4.301

A2.301 D1.5 Long, A2.309 D1.6 Thiên A8.102 D1.10 Vốn, A8.302 D1.5 Kha, A4.301
D1.6 D1.7 D1.11 D1.9
A2.301 D1.7 CT6, A2.309 D1.5 Kha, A8.102 D1.8 CT7, A8.302 D1.10 CT5, A4.301
D1.3 D1.9 D1.9 D1.8
A2.301 D1.10 Thiên, A2.309 D1.10 C. Sơn, A8.102 D1.5 CT5, A8.302 D1.2 Long, A4.301
D1.11 D1.11 D1.2 D1.3
A2.301 D1.9 Kha A2.309 D1.3 CT7 A8.102 D1.3 Long A8.302 D1.4 Thiên A4.301

Tuấn A. A2.309 T.LẠI D2 C. Sơn. A4.301

A2.301 THI D1 Hào. A2.309 THI D1 Tuấn A. A8.102 THI D1 Anh. A8.302 THI D1 N. Sơn A4.301

Thiên. A2.309 T.LẠI D1 Long. A4.301

O D1 Thiên, A4.301

O D2 C. Sơn, A4.301

Năm Tiến B Anh


T
D3.7 D3.7 D3.7 D3.5 D3.5 D3.5
D3.6 Tiến A 101 D3.8 Tình SĐK D3.8 Hào SĐK D3.8 Quyết SB D3.8 Tuấn B SB D3.6 Duẩn

D3.4 Hoàng, NTĐ D3.4 Hải B, NTĐ D3.4 Phong, NTĐ D3.1 Trang, 101 D3.1 Quyết, 104 D3.1 Duẩn,
D3.5 D3.5 D3.5 D3.2 D3.2 D3.2
D3.1 Kiển, 301 D3.1 Quyết, 304 D3.1 N. Sơn, A3 D3.6 Lợi 101 D3.6 Tiến A 104 D3.8 Tình
D3.2 D3.2 D3.2
D4.3 Anh, SĐK D4.3 Trang, SĐK D4.3 Hải, SĐK D3.3 Quyết, 104 D3.3 N. Sơn, 301 D3.3 Hà,
D4.6 D4.6 D4.6 D3.7 D3.7 D3.7
D3.8 Tuấn B SB D3.6 Tiến A 101 D3.6 Duẩn 104 D4.4 Hà BCT D4.4 N. Sơn BCT D4.5 Tình

THI D3 .Kiển 101 THI D3 .Quyết 301 THI D3 .Duẩn A2 D4.3 Trang, SĐK D4.3 Khanh, SĐK D4.3 Anh,
.Tiến B 104 .Hào 304 .Tiến A A3 D4.6 D4.6 D4.6
D4.2 H. Sơn NB D4.2 Mậu NB D4.2 Quang C6 THI D3 .Tình 101 THI D3 .Hào A2 THI D3 .Lợi
Tuấn C Hòa Hải B NTĐ .Tình 104 .Hào A3 .Lợi
D4.4 Tuấn C, BCT D4.4 H. Sơn, BCT D4.5 Tình, BCT D4.2 Mậu, NB D4.2 Quang, NB D4.2 Lợi,
Hòa, Hải B, Phong,
D4.2 Lợi NB D4.2 Mậu NB D4.2 Quang C7 D4.5 Trang BCT D4.5 H. Sơn BCT D4.4 N. Sơn
Tuấn C Hòa Hải B C8
D4.5 Trang, BCT D4.5 Hải, BCT D4.4 Hào, BCT D4.2 Mậu, NB D4.2 Quang, NB D4.2 Lợi,
Hòa, Hải B, Phong,
T.LẠI D3 .Hà 301 D4.2 Mậu NB D4.2 Quang NB D4.2 Lợi
Hòa Hải B Phong
D4.2 Lợi, NB D4.2 Mậu, NB D4.2 Quang, C6 THI D4 Hải, SGĐ THI D4 Trang, SGĐ THI D4 Khanh,
Tuấn C, Hòa, Hải B, NTĐ Năm, Anh, Tiến A,
THI D4 Hải SGĐ THI D4 Anh SGĐ THI D4 Quyết C8 T.LẠI D3
Trang Khanh C8 Tuấn B
P.ĐẠO D3
P.ĐẠO D4

TRẢ VẬT CHẤT

BÀN GIAO
D3.5 H. Sơn, Hòa,
104 D3.6 Trang 301 D3.1 Kiển, 304 D3.1 Hà, A2
D3.2 D3.2
301 D3.1 Kiển, 304 D4.2 Lợi, NB D4.2 Mậu, NB
D3.2 H. Sơn, Quang,
SB D3.8 Anh SB D4.3 Trang SĐK D4.3 Hải SĐK
D4.6 D4.6
304 D3.3 Duẩn, 101 D4.4 Khanh, BCT D4.4 Hào BCT
D3.7
BCT D4.5 Hào NTĐ D4.2 Lợi NB D4.2 Mậu NB
H. Sơn Hòa
SĐK D4.3 Hải, SĐK D4.5 Tình, NTĐ D4.5 Tuấn C, BCT
D4.6
502 THI D3 .Hoàng NTĐ THI D4 Khanh SGĐ THI D4 Tiến B SGĐ
503 .Hoàng N. Sơn Kiển
C6 D4.4 Hào, NTĐ D3.3 N. Sơn, 101 D3.3 Duẩn, 104
NTĐ D3.7 D3.7
BCT D4.2 Hoàng C9 D3.6 Duẩn 101 D3.6 Tiến A 104
Kiển C6
C6 D4.2 Hoàng, C7 D3.4 Khanh, NTĐ D3.4 Kiển, NTĐ
C9 Tuấn C, C8 D3.5 D3.5
C6 D4.2 Hoàng C7 D3.8 Kiển SĐK D3.8 Tình SĐK
C9 Tuấn C C8
C8 THI D4 Quyết, C8 THI D3 .Duẩn 101 THI D3 .Hà 301
Hào, .Duẩn 104 .Hà 304
.Tình C7 T.LẠI D3 Kiển

Duẩn, 301
Hải, Kiển, N. Sơn, Tuấn B, SGĐ

Năm Quân Hạc


N. Sơn

You might also like