You are on page 1of 18

Điểm /100 Họ và tên Lớp - Trường

75 Vũ Hải Nam Lớp 8B1-Trường THCS Đô


80 Lê Hoàng Việt 8B8-THCS Trần Phú
75 Đoàn thanh mai thcs tô hiệu
70 Trần Thanh Bình Lớp 8C2 - Trường THCS T
60 Thành Danh Chu văn an
65 Trần Xuân Hiếu 8c12-thcs cva
65 Bùi Thanh Phong 8C8 THCS CVA
75 Trần Hoàng Nam 8C5-THCS Chu Văn An
85 Đỗ Công Thành 8B5 - THCS Trần Phú
85 Bùi Sỹ Hùng C10- THCS Chu Văn An
80 Đoàn Phương Hải Yến 7A2 trung học cơ sở LKT
85 Bùi Quốc Phong 7B8-THCS Chu Văn An
85 Nguyễn Quang Huy Lớp 8C11-Trường THCS
80 Nguyễn Thành Vinh 8C10-THCS Chu Văn An
50 Vũ Tuấn Dũng Thcs Đông Hải
80 Lưu Đức Phát 8C8 - THCS Chu Văn An
75 Đoàn Phương Hải Yến 7A2 THCS LKT
90 Công Nguyên Giang 8C8-THCS Chu Văn An
85 Nguyễn Minh Khôi 8C7-THCS Chu Văn An
50 Lương Đình Lâm Thcs Chu Văn An
65 Bùi Đức Anh Lớp 8B11 Trường THCS
85 Vũ Hoàng Hải 8C8
65 Nguyễn Lương Trung Hiếu 8C8-THCS Chu Văn An
50 Nguyễn Thế Thịnh Hưng 8C7 THCS CHU VĂN AN
65 Phạm Hồng Anh 8C5-CVA
75 Nguyễn Minh Đức 8C8 - THCS Chu Văn An
85 Hoàng Đức Mạnh 8C12-THCS Chu Văn An
85 Nguyễn Gia Thiều 8C8-THCS Chu Văn An
95 Phạm Gia Khánh THCS Trần Phú
75 Nguyễn Thế Lâm 8C8-THCS CVA
70 Phan Gia Khanh 8C10
55 Phạm Hồng Anh 8C5-CVA
Biết rằng bốn nguyên tử Mg
Points
nặng
- Biết
bằngrằng
ba bốn
nguyên
nguyên
Feedback
tử của
tử nguyên
Mg- Biết
nặngtố
rằng
bằng
X. Vậy
bốn
baTrong
tên
nguyên
nguyên
của
sốnguyên
tử
tử
cácMg
của
công
nặng
nguyên
tốthức
X bằng
là hóa
tố baX.học
Vậy
nguyên
sau:
tên O2,
tử
củacủa
Na,
nguyê
ngu
K, C
A. Lưu huỳnh. B. Sắt.
A. Lưu huỳnh. B. C.
Sắt.
A.
Nitơ.
Lưu huỳnh. D. B. Can
C.
Sắt.
xi.
A.
Nitơ.
3. B. 4.D. CanC. xi.
Nitơ.
C.5. D. D.
6. Ca
A 5 A
A 5 A
A 5 A
A 5 A
B 0 3
A 5 B
A 5 B
A 5 A
A 5 A
A 5 A
A 5 A
A 5 A
A 5 A
A 5 A
B 0 A
A 5 A
A 5 A
A 5 A
A 5 A
A 5 C
A 5 A
A 5 A
B 0 A
A 5 4
C 0 A
A 5 A
A 5 A
A 5 A
A 5 A
A 5 A
A 5 Na,K,Cu
B 0 3
Points - Trong số các côngFeedback
thức hóa- học
Trong
sau:
sốO2,
các Na,
công
TínhK,chất
thức
Cu, Cl2,
nào
hóaCO2,
của
học chất
sau:
H2O.trong
O2,
Số
Points
Na,
đơn
sốK,
-các
chất
Tính
Cu,chất
kim
Cl2,
chất
sau
loại
CO2,
nào
đây
làcủa
H2O.
cóchất
thể
Số biết
đơn
trongđược
chất
số các
kim
bằng
chấ
loạc
A. 3. B. 4. A.C.5.
3. B.D.
4. 6. A.C.5.
Màu sắc D. 6. A. Màu sắc... ...
5 A 5
5 A 5
5 A 5
5 C 0
0 A 5
0 A 5
0 A 5
5 A 5
5 A 5
5 A 5
5 A 5
5 A 5
5 A 5
5 A 5
5 C 0
5 A 5
5 A 5
5 A 5
5 A 5
0 A 5
5 A 5
5 A 5
5 C 0
0 A 5
5 A 5
5 C 0
5 A 5
5 A 5
5 A 5
5 A 5
0 A 5
0 A 5
Feedback - Tính chất nàoB.
của chất
Hơitrong
nướcsốtrong
các chất
cácB.đám
sau đây
mây
Hơi có
nước
ngưng
thểtrong
biết
tụ và
được
các
rơi
B.đám
xuống
bằngmây
Hơi
cách
tạo
nước
ngưng
ra
quan
mưa
trong
tụ
sátvàcác
trực
rơiđám
tiếp
xuốngmây
màtạo
không
ngưng
ra mưa
phảI
tụ v
A. Màu sắc ... ... ... ...
C 5
C 5
D 0
C 5
C 5
C 5
C 5
D 0
C 5
C 5
C 5
C 5
C 5
C 5
C 5
C 5
C 5
C 5
C 5
C 5
B 0
C 5
C 5
D 0
B 0
C 5
C 5
C 5
C 5
C 5
C 5
B 0
B. Từ trạng thái rắn chuyển sang trạng thái
D. Một trong số ... D. Một trong số ... D. Một trong số ... C. Từ trạng thái lỏng chuyển sang trạng thá
C 0 A
D 5 A
C 0 A
D 5 A
D 5 A
A 0 A
A 0 A
D 5 A
D 5 A
D 5 A
D 5 A
D 5 A
D 5 A
D 5 A
D 5 D
D 5 A
D 5 A
D 5 A
D 5 A
D 5 A
D 5 A
D 5 A
D 5 A
D 5 A
D 5 B
D 5 A
D 5 A
D 5 A
D 5 A
D 5 A
D 5 A
D 5 C
B. Từ trạng thái rắn chuyển
B. Từ
sang
trạng
trạng
thái
thái
rắnlỏng
chuyển
A. 1sang
moltrạng
O2 phản
tháiứng
lỏng
A.với 3/2
1 mol
molO2
Fe phản ứng với 3/2 mol Fe
C. Từ trạng thái lỏng C.
chuyểnTừ
sang
trạng
trạng
tháithá...
lỏng B.
chuyển1 sang
mol Fe
trạng
phản
thá...
... B. 1 mol Fe phản ...
5 C
5 A
5 A
5 A
5 B
5 A
5 A
5 C
5 D
5 A
5 A
5 A
5 A
5 A
0 B
5 D
5 A
5 A
5 A
5 B
5 B
5 A
5 A
5 D
0 A
5 A
5 A
5 A
5 A
5 A
5 D
0 A
A. 1 mol O2 phản ứng Khối
vớilượng
3/2 mol
cácbon
Fe đã cháyFeedback
là 4,5kg-và
Khối
khối
lượng
lượngcácbon
Points
O2 đãđã-phản
Khối
cháylượng
ứng
là 4,5kg
là cácbon
12kg.
và khối
Khối
đã lượng
cháy
lượnglàO2
CO2
4,5kg
đãtạo
phả
vàra
k
B. 1 mol Fe phản ... A. 16,2kg B. 16.3kg
A. 16,2kg C. 16,4kg B. 16.3kg
A. 16,2kg
D.16,5kg
C. 16,4kgB. 16.3kg D.16,5kg C. 16,4kg
0D 5
5D 5
5D 5
5D 5
0A 0
5D 5
5D 5
0D 5
0D 5
5D 5
5D 5
5A 0
5D 5
5D 5
0D 5
0D 5
5D 5
5D 5
5D 5
0D 5
0D 5
5D 5
5D 5
0D 5
5D 5
5D 5
5D 5
5A 0
5D 5
5B 0
0D 5
5D 5
Cho 5,6g Fe tác dụng với Feedback
dung dịch-axit
Choclohiđric
5,6g Fe tácHCl
Points
dụng
tạo -ravới
Cho
12,7g
dung
5,6gsắt
dịch
Fe(II)
tácaxit
clorua
dụng
Trong
clohiđric
FeCl2
với
1 mol
dung
HCl
vàCO2
dịch
0,2g
tạocóra
axit
khí
bao
12,7g
H2.
clohiđric
nhiêu
Khối
sắt (II)
nguyên
lượng
HClclorua
tạo
HCl
tử?
ra
FeCl2
đã
12,7g

A. 14,2g B. 7,3gA. 14,2g C. 8,4gB....7,3gA. 14,2g C. 8,4gB....7,3gA. 6,02.10^23 C. 8,4g
B. 6,04.10^23
... C. 12,04.10
B 5A
B 5A
B 5A
B 5B
B 5D
B 5D
B 5D
B 5A
B 5A
B 5A
B 5A
B 5C
B 5A
B 5A
B 5D
B 5A
B 5A
B 5A
B 5A
A 0C
A 0A
B 5A
B 5A
A 0D
A 0A
B 5A
B 5A
B 5A
B 5A
B 5A
B 5B
A 0A
Feedback - Trong 1 mol CO2
Points
có -bao
Trong
nhiêu
1 mol
nguyên
CO2 tử?
có bao nhiêu nguyên tử?
A. 6,02.10^23 B. 6,04.10^23
A. 6,02.10^23C. 12,04.10^23
B. 6,04.10^23
Khối lượngD. của
C.
18,06.10^23
12,04.10^23
2mol khí Feedback
oxi là ..g D.
- Khối
18,06.10^23
lượng của 2mol khí oxi là ..g
5 32
5 4.16
5 32
0 24
0 64
0 32
0 32g
5 32
5 64
5 64
5 4,16 g
0 64
5 64
5 32g
0 24 g
5 32
5 4,16 G
5 32
5 32
0 32
5 32
5 64g
5 32
0A
5 32g
5 32g
5 32
5 32
5 64
5 64
0 32
5 32
4 mol nhuyên tử Canxi cóFeedback
khối lượng
- 4là:
mol nhuyênPoints
tử Canxi
- 4 có
molkhối
nhuyên
lượngtửlà:Canxi có khối lượng là:
Points - Khối lượng của 2mol
A.80gkhí oxi là ..g
B. 120g A.80g C. 160g B. 120g A.80g
D. 200gC. 160g B. 120g D. 200gC. 160g
0C 5
0C 5
0C 5
0B 0
5C 5
0C 5
0C 5
0C 5
5C 5
5C 5
0C 5
5C 5
5C 5
0C 5
0C 5
0C 5
0C 5
0C 5
0C 5
0C 5
0C 5
0C 5
0C 5
0C 5
0C 5
0C 5
0C 5
0C 5
5C 5
5C 5
0C 5
0C 5
A. 0,2 mol B. 0,5 mol
A. 0,2 mol C. 0,01B.mol
0,5 mol
A. 0,2
D.mol
0,1 mol
C. 0,01B.mol
0,5 mol
MuốnD. thu
0,1 mol
được
C. 0,01
36gmol
nước thìD.cần
0,1bao
molnhiêu h k
D 5 4g
D 52
D 52
D 54
D 56
C 0 4g
C 0 4g
D 5 6g
D 52
D 5 34h
D 5 44,8
D 54
D 52
D 5 4g
C 0 23
D 5 4g
D 54g
D 54
D 52
B 0 2H2
D 52
D 5 4g
A 03
B 0 2h2
D 5 4g
D 5 4g
D 5 4g
D 52
D 54
C 0 4,48
D 53
D 5 4g
Muốn thu được 36g nướcMuốn
thì cần
thubao
được
nhiêu
36ghnước
khíA.
H2thì
V.2
với
cần
=32
II.5
bao
g khí
nhiêu
O2 B.h V.5
khíA.
H2
= II.2
V.2
với=32
II.5g khíC.O2
II.VB.=V.5
2....= II.2 C. II.V =
0A 0
0A 0
0A 0
5A 0
0A 0
0C 0
0C 0
0A 0
0A 0
0A 0
0A 0
5A 0
0A 0
0A 0
0B 5
0A 0
0A 0
5A 0
0A 0
0A 0
0A 0
0A 0
0A 0
0A 0
0A 0
0A 0
0A 0
0B 5
5A 0
0C 0
0A 0
0A 0
A. V.2 = II.5 B. V.5A.
= II.2
II. C. II.VB.=III.
2....
A. II. C. IV. B. III. A. II. D. V. C. IV. B. III. D. V. C. IV.
B 5
B 5
B 5
B 5
B 5
B 5
B 5
B 5
B 5
B 5
B 5
B 5
B 5
B 5
B 5
B 5
B 5
B 5
B 5
B 5
B 5
B 5
B 5
B 5
B 5
B 5
B 5
B 5
B 5
B 5
B 5
B 5
A. CrPO4. B. Cr2(PO4)3.
A. CrPO4. C. Cr3(PO4)2.
B. Cr2(PO4)3.
A. CrPO4. D. Cr(PO4)2.
C. Cr3(PO4)2.
B. Cr2(PO4)3.
A. Al2(SO4)3. D. Cr(PO4)2.
C. Cr3(PO4)2.
B. AlSO4. D.
... Cr(PO
C 5 A
C 5 A
C 5 A
C 5 A
C 5 A
C 5 A
C 5 A
C 5 A
C 5 A
C 5 A
C 5 A
C 5 A
C 5 A
C 5 A
C 5 A
C 5 A
C 5 C
C 5 A
C 5 A
C 5 C
C 5 A
C 5 A
C 5 A
C 5 A
C 5 A
C 5 A
C 5 A
C 5 A
C 5 A
C 5 A
C 5 A
C 5 A
A. Al2(SO4)3. B. AlSO4.
A. Al2(SO4)3. ... B. AlSO4.
A. 1. ... B. 2. A. 1. C. 3. B. 2. D. 4. C. 3.
5 C 5
5 C 5
5 C 5
5 B 0
5 3 0
5 C 5
5 C 5
5 C 5
5 C 5
5 C 5
5 C 5
5 C 5
5 C 5
5 C 5
5 B 0
5 C 5
0 C 5
5 C 5
5 C 5
0 B 0
5 C 5
5 C 5
5 C 5
5 C 5
5 C 5
5 C 5
5 C 5
5 C 5
5 C 5
5 C 5
5 C 5
5 B 0
A. 1. B. 2. ... C. 3. ... D. 4. ...
D 5
C 0
D 5
D 5
D 5
D 5
D 5
D 5
D 5
C 0
C 0
D 5
C 0
C 0
A 0
D 5
C 0
D 5
D 5
D 5
A 0
D 5
C 0
C 0
D 5
A 0
D 5
D 5
D 5
C 0
D 5
D 5

You might also like