You are on page 1of 2

HƯỚNG DẪN THỰC HIỆN & ĐỀ BÀI, BÀI TẬP LỚN QT&TB-TK_231.

L01
Bước 1: từ số liệu đã cho lập phương trình đường nồng độ làm việc đi qua 2 điểm: sản phẩm đỉnh D(xD, xD) và nhập
liệu F(xF, yF) hay nhập liệu F(xF, yF) và sản phẩm đáy W(xW, xW). Như vậy ta có đường làm việc dạng đường thẳng
y1 = a1x + b1 và y2 = a2x + b2
Bước 2: Như bày tập 2.20 tiến hành tìm R, f để tính cân bằng vật chất để tính đường kính, bản chất cũng là giải hệ 2
phương trình tuyến tính:
𝑅
= 𝑎1
Hoặc {𝑅+1
𝑥𝐷 cho đoạn cất. tìm được R và xD
= 𝑏1
𝑅+1

𝑅+𝑓
= 𝑎2
𝑅+1
Hoặc {𝑓−1 cho đoạn chưng (đã biết xw), tìm được R và f = F/D  D
𝑥𝑊 = 𝑏2
𝑅+1

Giải hệ này bằng phương pháp số theo thuật toán cần chọn giá trị ban đầu, chọn khác nhau giải ra sẽ khác nhau, thậm
chí nghiệm không chấp nhận được. Sau đây là 1 ví dụ giải đoạn chưng (khó hơn):

a = 1 b = −0.01
Given
yF a xF + b
xW a xW + b

 a  = Find ( a  b ) =  1.074 
   −  1.074 x − 2.4 10
−3
b   −2.396 10 
3 y

f = 1.5 R = 1.5
Given
R+f
a
R+1
f −1
 xW −b
R+1
R+f
 R  = Find ( R  f ) =  1.143 = 1.074
    R+1 f −1 −3
 xW = 2.396  10
f   1.158 R+1
3) Khi có R, f, xD, xF, xF, D (hay F):

𝐺 (𝑅+1)𝐷
Tính đường kính như trong chưng cất đã học Φ = √ =√
0,785𝑊 0,785𝑊
Tính chiều cao theo số đơn vị truyền khối: H = n0yh0y
𝑦 𝑑𝑦
Số đơn vị truyền khối xác định bằng tích phân theo đồ thị như đã học và làm bài tập: 𝑛0𝑦 = ∫𝑦 𝑟 ∗ = 𝑆
𝑣 𝑦 −𝑦
ℎ0𝑦 = ℎ𝑦 + 𝐴ℎ𝑥
𝑚𝐺 𝑚
Chiều cao của đơn vị truyền khối tính theo Py hay Px: { ℎ𝑦 thừa số truyền khối 𝐴 = = 𝐿
ℎ0𝑥 = + ℎ𝑥 𝐿 ( 𝐺)
𝐴
𝐿
m – hệ số góc đường cân bằng: chia nhiều đoạn thẳng, tính TB; ( ) – hệ số góc đường làm việc là đường thẳng.
𝐺

Theo danh sách từng nhóm


Hỗn Đầu vào, % kh. L Đầu ra, % kh. L Năng suất Chiều cao, m
TT Họ và tên MSSV Ghi chú
hợp x y x y D/F, kg/h hx hy
1 Ngô Triết An 2112736 44.16 59.18 97.93 97.93 3400 0.3 0.45
2 Nguyễn Văn An 2112740 44.16 65.28 98.97 98.97 3700 0.35 0.4
Đào Quốc Anh 1811398

Axeton-Cloruafom
3 39.19 59.18 98.97 98.97 4000 0.4 0.45
4 Lê Thị Vân Anh 2010850 41.18 64.22 97.93 97.93 4200 0.45 0.3
5 Lê Võ Ngọc Anh 2112771 46.16 61.31 98.45 98.45 3600 0.42 0.38
6 Phạm Ngọc Tường Anh 2110018 0.97 0.97 44.16 59.18 3400 0.3 0.45
7 Quách Lê Bảo Châu 2110843 1.45 1.45 39.19 55.20 3700 0.35 0.4
8 Bùi Thị Kim Chi 2110849 0.73 0.73 44.16 57.22 4000 0.4 0.45
9 Hồ Văn Duy 2110915 0.97 0.97 46.16 60.28 4200 0.45 0.3
10 Đoàn Quốc Đăng 2111039 1.45 1.45 49.15 63.26 3600 0.42 0.38
11 Lâm Gia Đạt 2110112 1.12 1.12 42.65 50.73 5000 0.45 0.3
12 Nguyễn Phúc Đạt 1913052 0.75 0.75 37.83 45.62 5200 0.4 0.35

Aaxeton-Etilenclorua
13 Trần Bùi Việt Đức 2011114 0.56 0.56 39.74 53.77 5400 0.45 0.4
14 Nguyễn Minh Đường 1927013 0.75 0.75 40.70 51.82 5600 0.3 0.45
15 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 2113257 0.93 0.93 33.14 49.64 5800 0.38 0.42
16 Trần Thị Nguyệt Giao 2111111 33.14 45.61 97.33 97.33 3700 0.3 0.45
17 Bùi Duy Hải 2013061 37.83 46.82 97.99 97.99 4000 0.35 0.4
18 Võ Gia Hân 2011177 39.74 50.66 97.33 97.33 4200 0.4 0.45
19 Trần Bùi Đoan Hậu 2111169 44.62 55.00 98.66 98.66 3700 0.35 0.4
20 Lư Trung Hiếu 2013144 32.22 42.64 97.33 97.33 4000 0.4 0.45
21 La Thị Huỳnh Hoa 2110174 33.14 47.73 97.33 97.33 3600 0.4 0.3
22 Nguyễn Xuân Hòa 2113434 37.83 50.00 97.99 97.99 3400 0.45 0.38
Axeton-Clorua Cacbon 4
23 Lê Thị Kim Hoàng 2110183 39.74 53.77 97.33 97.33 3700 0.42 0.3
24 Nguyễn Bá Hoàng 2113403 44.62 55.00 98.66 98.66 4000 0.45 0.35
25 Trần Văn Hưng 2011342 32.22 43.66 97.33 97.33 4200 0.4 0.4
26 Lê Đình Minh Kha 2013412 0.75 0.75 38.78 47.61 3600 0.45 0.45
27 Trần Đình Kha 2113647 0.56 0.56 42.65 53.00 5000 0.3 0.42
28 Phạm Đăng Khoa 2113770 0.93 0.93 40.70 49.73 5200 0.38 0.3
29 Huỳnh Xuân Lài 2113869 0.75 0.75 44.62 51.69 5400 0.45 0.35
30 Lưu Hoàng Lan 2011504 1.12 1.12 47.61 55.87 5600 0.4 0.4
31 Phạm Trần Mỹ Linh 2113917 3.15 3.15 73.30 79.75 4200 0.45 0.3
Axit axetic-Metylaminxeton

32 Võ Nhật Linh 2111653 2.38 2.38 76.32 81.68 3600 0.42 0.38
33 Lê Việt Hoàng Long 1911513 3.92 3.92 74.84 80.86 3400 0.45 0.3
34 Trần Thị Ly 2114005 3.15 3.15 77.73 82.26 3700 0.4 0.35
35 Nguyễn Thị Phương Mai 2114014 4.68 4.68 79.75 84.58 4000 0.45 0.4
36 Lê Minh 2110354 52.50 61.32 99.37 99.37 4200 0.3 0.45
37 Nguyễn Hoàng Minh 2053225 50.00 57.03 99.53 99.53 3600 0.38 0.42
38 Hồ Thị Hoàng Mỹ 2114102 61.69 69.09 99.69 99.69 5000 0.45 0.3
39 Thái Ngọc Lê Na 2011642 53.30 61.65 99.37 99.37 5200 0.4 0.35
40 Bùi Thị Ánh Ngọc 2114196 56.39 57.03 99.53 99.53 5400 0.45 0.4
41 Đào Phương Ngọc 2111850 50.78 55.77 98.41 98.41 5200 0.45 0.45
42 Nguyễn Thị Mỷ Ngọc 2114205 47.73 56.75 98.81 98.81 5400 0.3 0.42
43 Lê Nguyễn Hồng Nguyên 2114221 49.77 59.68 99.21 99.21 5600 0.38 0.3
Benzen-Anilin

44 Trần Tuyết Nhi 2114324 51.79 59.52 98.41 98.41 4200 0.45 0.35
45 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như2114337 43.59 51.75 98.81 98.81 3600 0.4 0.4
46 Nguyễn Thành Phát 2111982 1.26 1.26 50.78 58.79 3400 0.45 0.3
47 Lê Thành Phong 2114399 1.88 1.76 49.77 55.77 3700 0.42 0.38
48 Hoàng Thiên Phúc 2011840 0.94 0.94 48.75 54.78 4000 0.45 0.3
49 Võ Hồng Phúc 2114462 1.26 1.26 55.77 62.22 4200 0.4 0.35
50 Diệp Bảo Uyển Phương 2114468 0.63 0.63 51.79 55.77 3600 0.45 0.4
51 Phạm Thu Phương 2112077 1.53 1.53 48.42 55.42 5200 0.45 0.45
Cloruafom-Ete isopropylic

52 Trần Trọng Quân 2112134 1.02 1.02 44.41 50.42 5400 0.3 0.42
53 Trần Quốc Vinh Quang 2114525 0.76 0.76 43.41 51.42 5600 0.38 0.3
54 Phạm Đình Quốc 2110491 1.53 1.53 50.42 63.39 4200 0.45 0.35
55 Bùi Lan Quỳnh 2114611 0.51 0.51 46.42 52.42 3600 0.4 0.4
56 Nguyễn Minh Mỹ Tâm 2112238 46.42 52.42 98.03 98.03 3400 0.45 0.3
57 Phạm Đoàn Hiếu Tâm 2112242 44.41 50.42 99.02 99.02 3700 0.42 0.38
58 Mai Nguyễn Lập Thành 2114779 43.41 49.42 97.54 97.54 4000 0.45 0.3
59 Nguyễn Chí Thanh 2110534 50.42 61.39 98.52 98.52 4200 0.4 0.35
60 Võ Minh Thành 2114796 46.42 50.42 97.05 97.05 3600 0.45 0.4
61 Hồ Thái Anh Thi 2114854 50.78 57.77 98.41 98.41 5200 0.45 0.45
62 Trần Thị Mỹ Thơ 2014638 47.73 53.75 98.81 98.81 5400 0.3 0.42
Metylcrynxeton-Nước

63 Nguyễn Anh Thư 2114956 49.77 57.68 99.21 99.21 5600 0.38 0.3
64 Nguyễn Đức Thuận 2114935 51.79 60.52 98.41 98.41 4200 0.45 0.35
65 Trương Đỗ Minh Thùy 2110572 43.59 52.75 98.81 98.81 3600 0.4 0.4
66 Lưu Phước Tính 2010703 1.26 1.26 50.78 53.79 3400 0.45 0.3
67 Huỳnh Lê Khánh Toàn 2115024 1.88 1.76 49.77 55.77 3700 0.42 0.38
68 Phan Hồ Ngọc Trâm 2110602 0.94 0.94 48.75 54.78 4000 0.45 0.3
69 Đỗ Đặng Mỹ Trân 2110604 1.26 1.26 55.77 63.22 4200 0.4 0.35
70 Nguyễn Hà Bảo Trân 2115060 0.63 0.63 51.79 55.77 3600 0.45 0.4
71 Huỳnh Tấn Trạng 1513589 50.78 55.77 98.41 98.41 5200 0.45 0.45
72 Ký Trịnh Minh Trí 2115082 47.73 54.75 98.81 98.81 5400 0.3 0.42
Metylcrynxeton-Benzen

73 Mai Thành Bá Trí 2115086 49.77 57.68 99.21 99.21 5600 0.38 0.3
74 Phạm Minh Triết 2115069 51.79 60.52 98.41 98.41 4200 0.45 0.35
75 Đỗ Quang Trung 2012302 43.59 51.75 98.81 98.81 3600 0.4 0.4
76 Nguyễn Thị Anh Tú 2115222 1.26 1.26 50.78 53.79 3400 0.45 0.3
77 Nguyễn Quốc Việt 2115281 1.88 1.76 49.77 55.77 3700 0.42 0.38
78 Phạm Ngọc Việt 2012422 0.94 0.94 48.75 54.78 4000 0.45 0.3
79 Nguyễn Hiếu Vinh 2115298 1.26 1.26 55.77 63.22 4200 0.4 0.35
80 Nguyễn Thúy Vy 2115351 0.63 0.63 51.79 55.77 3600 0.45 0.4

You might also like