Professional Documents
Culture Documents
Các thì trong tiếng Anh là một trong những nguyên liệu nền tảng và quan trong nhất đối với tiếng
Anh nói chung và bài thi IELTS nói riêng. Trong bài học hôm nay, các bạn sẽ được giới thiệu và làm
quen với 2 thì cơ bản nhất: Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn, cũng như nắm được cách ứng dụng của
2 thì cơ bản này trong bài thi IELTS.
Habits Now!
Scientific facts
Cách sử dụng
- Diễn tả một thói quen hoặc một hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại
Ví dụ: James often goes to school at 8 a.m. (James thường đi học lúc 8 giờ sáng.)
- Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên
Ví dụ: Water freezes at zero degree. (Nước đóng bang ở không độ.)
- Nói về một lịch trình có sẵn, chương trình, kế hoạch đã có thời gian biểu cố định.
Ví dụ: His mother arrives at 12 a.m. tomorrow. (Mẹ anh ấy đến lúc 12 giờ trưa mai.)
Cấu trúc Ví dụ
Lưu ý
Khi chia động từ ở Hiện tại đơn với chủ ngữ số ít:
• Với các từ có tận cùng là “o”, “ch”, “x”, “sh”, “s”, ta thêm đuôi “es”.
Ví dụ: do - does, go - goes, teach - teaches, mix - mixes, wash - washes, miss - misses…
• Với các từ có tận cùng là “y”, ta bỏ “y” và thêm đuôi “ies”.
Ví dụ: copy - copies, study - studies…
• Với các từ còn lại, ta thêm đuôi “s”.
Ví dụ: work - works, eat - eats…
Cách sử dụng
- Diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
Ví dụ: I am having lunch at the cafeteria. (Tôi đang ăn trưa ở căn-tin.)
- Diễn tả một hành động hoặc sự việc nói chung đang diễn ra nhưng không nhất thiết
phải thực sự diễn ra ngay lúc nói.
Ví dụ: Lana is looking for a new job. (Lana đang tìm kiếm một công việc mới.)
- Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, thường diễn tả một kế hoạch đã
lên lịch sẵn.
Ví dụ: I am taking my exam next week. (Tôi sẽ làm bài kiểm tra vào tuần tới.)
- Diễn tả hành động thường xuyên lặp đi lặp lại gây ra sự bực mình hay khó chịu cho
người nói. Cách dùng này được sử dụng phải trạng từ “always, continually”.
Ví dụ: Ben is always making so much noise. (Ben lúc nào cũng ồn ào.)
Thì Hiện tại tiếp diễn có thể được nhận biết thông qua:
- Các trạng từ chỉ thời gian như: now, right now, at the moment, at present…
- Một số động từ như: Look! Watch! Watch out! Listen!...
Cấu trúc Ví dụ
Câu khẳng định S + am/is/are + V-ing She is applying for a new job.
Câu phủ định S + am/is/are not + V-ing They aren’t studying right now.
Câu nghi vấn sử dụng trợ Am/Is/Are + S + V-ing? Is he playing football at the
động từ Yes, S + am/is/are. park?
No, S + am/is/are + not. Yes, he is. / No, he isn’t.
Câu nghi vấn bắt đầu Wh- + am/is/are (not) + S + V- What are they doing at the
bằng từ để hỏi Wh- ing? moment?
Stative verbs là những động từ biểu hiện hoặc mô tả trạng thái, tính chất của một đối
tượng, được sử dụng để chỉ:
- Các giác quan, nhận thức như: be, seem, feel, smell, taste...
- Tình cảm, cảm xúc như: like, love, hate...
- Suy nghĩ, quan điểm như: think, know, understand, believe, guess...
Hầu hết động từ chỉ trạng thái không được sử dụng ở dạng tiếp diễn.
Ví dụ: This pudding smells delicious. (Cái bánh pudding này có mùi thật thơm ngon.)
Tuy nhiên, một số động từ chỉ trạng thái có thể được sử dụng ở dạng tiếp diễn nếu ý nghĩa
của chúng mang tính tạm thời, miêu tả hành động (động từ vừa diễn tả trạng thái vừa diễn
tả hành động).
Ví dụ: I’m tasting the sauce to see if it needs any more salt. (Tôi đang nếm thử nước sốt để
xem có cần cho thêm muối không.)
Thì Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn là một trong những kiến thức nền tảng trong IELTS Speaking,
đặc biệt là trong Part 1 khi bạn phải trả lời các câu hỏi xoay quanh thông tin cá nhân.
Ví dụ 1,
Ví dụ 2,
Ngoài ra, nhờ tính ứng dụng cao, các cấu trúc của thì Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn cũng được sử
dụng thường xuyên trong bài thi IELTS Writing Task 2.
Luyện tập
Bài tập 1. Hãy hoàn thành các câu dưới đây bằng dạng thì Hiện tại đơn của các động từ đã cho trong
ngoặc.
Bài tập 2. Hãy hoàn thành các câu dưới đây bằng dạng thì Hiện tại tiếp diễn của các động từ đã cho
trong ngoặc.
Bài tập 3. Viết lại các câu khẳng định dưới đây thành câu dạng phủ định.
Bài tập 4. Dựa vào các từ khóa đã cho để viết thành các câu hỏi hoàn chỉnh sử dụng thì Hiện tại đơn
hoặc Hiện tại tiếp diễn.
1. Mẹ và bà của tôi thường nấu các món ăn truyền thống trong dịp Tết.
_________________________________________________________________________________________________
2. Phòng ngủ của tôi có những đồ trang trí đẹp và một chiếc giường êm ái, ấm áp.
_________________________________________________________________________________________________
3. Nghe nhạc giúp nâng cao tâm trạng của chúng ta.
_________________________________________________________________________________________________
4. Hiện tại, tôi đang sống với bố mẹ và chị gái trong một căn hộ ở trung tâm thành phố.
_________________________________________________________________________________________________
5. Tôi luôn uống 1-2 lít nước mỗi ngày.
_________________________________________________________________________________________________
6. Em trai tôi lúc nào cũng làm ồn và nghịch ngợm.
_________________________________________________________________________________________________
Bài tập 6. Viết một đoạn văn ngắn ít nhất 5 câu miêu tả về thói quen hàng ngày của bạn.
_____________________________________________________________________________________________________
_____________________________________________________________________________________________________
_____________________________________________________________________________________________________
_____________________________________________________________________________________________________
_____________________________________________________________________________________________________
_____________________________________________________________________________________________________
_____________________________________________________________________________________________________
_____________________________________________________________________________________________________
_____________________________________________________________________________________________________
_____________________________________________________________________________________________________