Professional Documents
Culture Documents
Tiemcan 1
Tiemcan 1
com
TRẮC NGHIỆM
TIỆM CẬN CÓ ĐÁP ÁN
Câu 1. Cho hàm số y = f ( x ) có đồ thị là đường cong ( C ) và các giới hạn lim+ f ( x ) = 1 ; lim− f ( x ) = 1 ;
x →2 x →2
thuvienhoclieu.com Trang 1
thuvienhoclieu.com
2x + 4
Câu 8. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là đường thẳng:
x −1
A. x = 1 . B. x = −1 . C. x = 2 D. x = −2 .
Câu 9. Đường thẳng y = 2 là tiệm cận ngang của đồ thị nào dưới đây?
−2 x + 3 2x − 2 2 1+ x
A. y = . B. y = . C. y = . D. y = .
x−2 x+2 x +1 1− 2x
5x + 1
Câu 10. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = là
x −1
1
A. y = 1 B. y = C. y = −1 D. y = 5
5
2x +1
Câu 11. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = là
x −1
1
A. y = . B. y = −1 . C. y = 1 . D. y = 2 .
2
3x + 1
Câu 12. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = là
x −1
1
A. y = B. y = 3 C. y = −1 D. y = 1
3
4x +1
Câu 13. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = là
x −1
1
A. y = B. y = 4 C. y = 1 D. y = −1
4
2x +1
Câu 14. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = ?
x +1
A. x = 1 B. y = −1 C. y = 2 D. x = −1
2x − 3
Câu 15. 1. Cho hàm số y = . Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số trên là:
x+4
−3
A. x = −4 . B. y = 2 . C. x = 4 . D. y = .
4
x−3
Câu 16. 2. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = là đường thẳng có phương trình?
x −1
A. y = 5 . B. y = 0 . C. x = 1 . D. y = 1.
2 − 2x
Câu 17. Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = .
x +1
A. y = −2 . B. x = −1 . C. x = −2 . D. y = 2.
2 − 2x
Câu 18. Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = .
x +1
A. x = −1 . B. x = −2 . C. y = 2 . D. y = −2.
3 − 2x
Câu 19. Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = là
x +1
A. x = −2 . B. x = −1 . C. y = −2 . D. y = 3.
5
Câu 20. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = là đường thẳng có phương trình nào dưới đây?
x −1
A. x = 1 . B. y = 5 . C. x = 0 . D. y = 0.
2x − 3
Câu 21. Đồ thị hàm số y = có các đường tiệm cận đứng, tiệm cận ngang lần lượt là
x −1
A. x = 1 và y = 2 . B. x = 2 và y = 1. C. x = 1 và y = −3 . D. x = −1 và y = 2.
thuvienhoclieu.com Trang 2
thuvienhoclieu.com
1− 4x
Câu 22. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = ?
2x −1
1
A. y = 2 . B. y = . C. y = 4 . D. y = −2.
2
3x − 5
Câu 23. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là
x−2
A. x = 2 . B. y = 2 . C. x = 3 . D. y = 3.
1 − 3x
Câu 24. Phương trình các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = lần lượt là
x+2
A. x = −2 và y = −3 . B. y = −2 và x = −3 . C. x = −2 và y = 1 . D. x = 2 và y = 1.
7 − 2x
Câu 25. Đồ thị hàm số y = có tiệm cận đứng là đường thẳng?
x−2
A. x = −3 . B. x = 2 . C. x = −2 . D. x = 3.
Câu 26. Hàm số nào có đồ thị nhận đuờng thẳng x = 2 làm đường tiệm cận?
1 5x 1 1
A. y = . B. y = . C. y = x − 2 + . D. y = .
x +1 2− x x +1 x+2
2x − 3
Câu 27. Đồ thị hàm số y = có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là
x −1
A. x = 1 và y = 2 . B. x = 2 và y = 1 . C. x = 1 và y = −3 . D. x = −1 và y = 2.
2x - 3
Câu 28. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số: y = là đường thẳng:
x- 2
3
A. y = 2 . B. x = . C. x = - 2 . D. x = 2 .
2
2x +1
Câu 29. Cho hàm số y = . Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là:
x −1
A. Đường thẳng x = 2 . B. Đường thẳng y = 1 . C. Đường thẳng x = 1 . D. Đường thẳng
y = 2.
x +1
Câu 30. Đồ thị hàm số y =
x−2
( C ) có các đường tiệm cận là
A. y = 1 và x = −1 . B. y = −1 và x = 2 . C. y = 2 và x = 1 . D. y = 1 và x = 2 .
2x +1
Câu 31. Đồ thị hàm số y = có tiệm cận đứng là đường thẳng nào sau đây ?
x −3
1 1
A. x = − . B. x = 3 . C. y = − . D. y = 2 .
2 3
3x − 1
Câu 32. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cân ngang của đồ thị hàm số y = ?
2x +1
3 3 1 1
A. y = . B. x = . C. y = − . D. x = − .
2 2 2 2
x −1
Câu 33. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = là.
−3 x + 2
1 2 2 1
A. y = − B. x = C. y = D. x = −
3 3 3 3
2
Câu 34. Cho hàm số y = . Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số.
x−2
A. y = 2 . B. y = 0 . C. y = −1 . D. x = 2 .
−x − 2
Câu 35. Đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = có phương trình là.
x −1
thuvienhoclieu.com Trang 3
thuvienhoclieu.com
A. x = −1; y = −1 . B. x = 1; y = −1 . C. x = 1; y = 1 . D. x = - 1; y = 1 .
x+3
Câu 36. Đồ thị hàm số: y = có tiệm cận đứng, tiệm cận ngang lần lượt là.
x −1
A. x = −3; y = 1 . B. x = −1; y = 3 . C. x = 1; y = 1 . D. x = 1; y = −3 .
x +1
Câu 37. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là
x−2
A. x = 2 B. x = 1 C. y = 1 D. y = 2
2x +1
Câu 38. Đồ thị hàm số y = có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là:
−x + 2
A. x = 2; y = 2 . B. x = −2; y = −2 . C. x = 2; y = −2 . D. x = −2; y = 2 .
x- 1
Câu 39. Tìm phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = .
x+ 2
A. y = 1 . B. x = - 2 . C. x = 1 . D. x = 2 .
2x +1
Câu 40. Đường thẳng nào sau đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y =
x −1
A. y = 2 . B. y = −2 . C. x = 1 . D. x = −1 .
x +1
Câu 41. Đồ thị hàm số y = có tiệm cận đứng là:
1− 2x
1 1 1 1
A. x = . B. x = − . C. y = − . D. y = .
2 2 2 2
1− 2x
Câu 42. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = ?
x +1
A. x = −1 . B. y = −2 . C. y = 1 . D. x = 2 .
x +1
Câu 43. Phương trình đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = lần lượt là:
x−2
A. x = 1 ; y = 2 . B. x = 2 ; y = 1 . C. x = 2 ; y = −1 . D. x = −2 ; y = 1 .
2x +1
Câu 44. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = ?
x −1
A. x = 2 . B. y = 2 . C. x = 1 . D. y = 1 .
x+2
Câu 45. Tìm phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = .
1− x
A. x = 1 . B. y = −1 . C. y = 1 . D. x = −1 .
2x − 3
Câu 46. Đồ thị hàm số f ( x ) = có đường tiệm cận đứng là:
x +1
A. x = −1 . B. x = 2 . C. y = 2 . D. y = −1 .
x−2
Câu 47. Cho hàm số y = . Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là
x −1
A. x = 1 . B. x = 2 . C. y = 2 . D. y = 1 .
2− x
Câu 48. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = là
1+ 2x
1
A. y = − . B. y = 1 . C. y = −1 . D. y = 2 .
2
2x +1
Câu 49. Đường thẳng nào sau đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = ?
x −1
1
A. x = 1 . B. x = − . C. y = −1 . D. y = 2 .
2
thuvienhoclieu.com Trang 4
thuvienhoclieu.com
3x + 2
Câu 50. Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là:
x −1
A. x = 2 . B. x = 1 . C. x = −2 . D. x = 3 .
3x + 1
Câu 51. Đồ thị hàm số y = có tâm đối xứng là
x −1
A. I (1; 3) . B. I ( −1;1) . C. I ( 3;1) . D. I ( −1; 3) .
x −1
Câu 52. Tìm phương trình tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = .
x +1
A. x = −1 B. y = 1 C. y = −1 D. x = 1
x 2 − 3x − 4
Câu 53. Tìm số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = .
x 2 − 16
A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 .
x − 3x + 2
2
Câu 54. Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là:
x2 − 4
A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1 .
x − 2x − 3
2
Câu 55. Tìm số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y =
x2 − 9
A. 3 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .
x − 5x + 6
2
Câu 56. Đồ thị hàm số y = có tiệm cận đứng là.
x2 − 4
A. x = −2 . B. x = 2 . C. x = 1 . D. x = 2 .
x − 5x + 4
2
Câu 57. Tìm số tiệm cận của đồ thị hàm số y = .
x2 −1
A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 0 .
x- 1
Câu 58. Đồ thị hàm số y = 2
có bao nhiêu đường tiệm cận?
x - 3x + 2
A. 4 . B. 3 . C. 1 . D. 2 .
9− x 2
Câu 59. Đồ thị hàm số y = có bao nhiêu đường tiệm cận?
x − 3x − 4
2
A. 3 . B. 1 . C. 4 . D. 2 .
x2 − 2 x − 3
Câu 60. Tổng số tiệm cận đứng và ngang của đồ thị hàm số y = .
x−2
A. 1 . B. 2 . C. 4 . D. 3 .
x +1
Câu 61. Đồ thị của hàm số y = 2 có bao nhiêu đường tiệm cận.
x + 2x − 3
A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 3 .
x2 + x − 2
Câu 62. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y = .
x −1
A. 3 B. 2 C. 1 D. 4
x + 2x − 3
2
Câu 63. Tìm tất cả các tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = .
x2 − 4 x + 3
A. x = 1 . B. x = 1 và x = 3 . C. x = 3 . D. y = 1 .
2x
Câu 64. Số tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = .
x +1
2
A. 2 . B. 1 . C. 3 . D. 0 .
thuvienhoclieu.com Trang 5
thuvienhoclieu.com
x +1
Câu 65. Đồ thị của hàm số y = 2 có bao nhiêu tiệm cận ?
x + 2x − 3
A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 3 .
x4 − 2
Câu 66. Đồ thị hàm số y = có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận.
x2 − 4
A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 4 .
x+9 −3
Câu 67. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là
x2 + x
A. 3 B. 2 C. 0 D. 1
x + 25 − 5
Câu 68. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là
x2 + x
A. 2 B. 0 C. 1 D. 3
x + 16 − 4
Câu 69. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là
x2 + x
A. 0 B. 3 C. 2 D. 1
x+4 −2
Câu 70. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = là
x2 + x
A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1 .
thuvienhoclieu.com Trang 6