You are on page 1of 1

UNIT 5 : GETTING STARTED

I. Vocabulary
- Invent (v) : phát minh
 Inventor (n) : người phát minh
 Invention (n) : sự phát minh, sáng chế
- Allow sb to do sth : cho phép ai đó làm gì
- Completely changed: thay đổi hoàn toàn
- Valuable (adj) : có giá trị, quý giá
 Valuable inventions : những phát minh quý giá
- Suitable for : thích hợp, phù hợp với + Ving / N
- Device (n): thiết bị
- Useful (adj) : có ích, hữu ích, hữu dụng
- Educational apps : ứng dụng giáo dục
- Hardware (n): phần cứng
- Software (n): phần mềm
- Laboratory / lab (n): phòng thí nghiệm
- Experiment (n): thí nghiệm
II. Grammar
Present perfect
(+) S + have/has + V3/ed
(-) S + have/has + not + V3/ed
(?) Have/has + S + V3/ed ?
( WH question ) WH-word + have/has + S + V3/ed?
Một số cách dùng:
1. Diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn ở hiện tại.
Eg: Jane has stayed with her parents since she graduated.
2. Hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói
Eg: You can’t call me. I have lost my mobile phone.
3. Diễn tả một hành động, sự việc vừa mới xảy ra
Eg: We have just eaten.
Dấu hiệu nhận biết: since + mốc tgian, for + khoảng tgian , ever, never, just, recently,
so far, many times, yet, already, lately, before…

You might also like