Professional Documents
Culture Documents
08 - Bảng lương
08 - Bảng lương
BẢNG LƯ
Thời gian
Vị trí Lương cơ
TT Mã hồ sơ Họ và tên Chức vụ hưởng K.vực Đ.hại
lương bản
lương 0.20 0.50
1 123 Bùi Quảng H Tổng Giám đốc A2.I.1-5 0.00 9,936 1,987 4,968
2 124 Phan Văn H PT. Giám đốc A2.I.2-5 0.00 5,760 1,152 2,880
3 125 Trần Mạnh H PT. Giám đốc A2.I.2-5 0.00 5,760 1,152 2,880
4 126 Trần Thanh H PT. Giám đốc A2.I.2-5 0.00 5,760 1,152 2,880
5 127 Nguyễn Phúc H PT. Giám đốc A2.I.2-4 0.00 4,896 979 2,448
6 128 Lê Đức T PT. Giám đốc A2.I.2-4 0.00 4,896 979 2,448
7 129 Bùi Linh G PT. Giám đốc A2.I.2-4 0.00 4,896 979 2,448
8 130 Trần Quốc B Kế toán trưởng A2.I.3-1 0.00 2,304 461 1,152
8 TỔNG CỘNG 44,208 8,842 22,104
5,890 26 1/2/2002
1/2/2002
ABC GROUP
BẢNG LƯƠNG
Phụ cấp
Cộng lương
Đắt đỏ Số công Hệ số
Tr. nhiệm Công tác phí Tàu xe Th. niên Chức vụ Tiền ăn chính
0.30
NGƯỜI LẬP
Nguyễn Văn D
ABC GROUP
BẢNG LƯƠNG K
Phụ cấp
Vị trí Ngày Lương cơ
TT Mã hồ sơ Họ và tên Chức vụ K.vực Đ.hại Đắt đỏ
lương hưởng bản
0.2 0.50 0.30
I Phòng lao động tiền lương 4,592 918 2,296 1,378
1 1098 Nguyễn MaiNhân viên B2.I.3-2 5.80 1,292 258 646 388
2 1430 Lê Mai H Nhân viên B2.I.4-2 5.20 1,100 220 550 330
3 1749 Lê Thuý H Nhân viên B2.I.4-2 4.83 1,100 220 550 330
4 1933 Nguyễn VănNhân viên B2.I.4-2 4.70 1,100 220 550 330
II Phòng Chính trị - Xã hội 6,210 1,242 3,105 1,863
1 571 Nguyễn ThịCán bộ CĐ B2.I.5-5 6.14 1,483 297 742 445
2 1426 Võ Hương CB đoàn B2.I.3-3 5.24 1,539 308 770 462
3 1832 Lê Quốc S Nhân viên B2.I.3-1 4.72 1,044 209 522 313
4 1534 Trần Thị Th Nhân viên B2.I.4-2 5.11 1,100 220 550 330
5 1986 Nguyễn MaiNhân viên B2.I.3-1 4.83 1,044 209 522 313
III Phòng Hành chính 7,366 1,473 3,683 2,210
1 357 Nguyễn Thị Nhân viên B2.I.3-2 6.73 1,292 258 646 388
2 243 Nguyễn Thị Nhân viên B2.I.4-3 7.41 1,310 262 655 393
3 206 Đồng Văn C Lái xe B2.I.8-9 7.83 1,793 359 896 538
4 278 Phạm Văn C Bảo vệ B2.I.9-6 7.22 702 140 351 211
5 1590 Tô Thị C Bếp trưởng B2.I.10-2 5.05 567 113 284 170
6 1592 Đỗ Thuý H Phục vụ B2.I.10-2 5.05 567 113 284 170
7 1637 Nguyễn Ki Tạp vụ B2.I.10-2 5.02 567 113 284 170
8 1591 Nguyễn Thị Bếp phó B2.I.10-2 5.05 567 113 284 170
IV Phòng Kế hoạch 6,727 1,345 3,363 2,018
1 25 Lại Thị Xuâ Nhân viên B2.I.4-4 8.25 1,521 304 761 456
2 536 Lê Mạnh C Nhân viên B2.I.3-2 6.03 1,292 258 646 388
3 701 Nguyễn Tiế Nhân viên B2.I.4-3 4.83 1,310 262 655 393
4 1824 Đặng Xuân Nhân viên B2.I.3-2 4.82 1,292 258 646 388
5 407 Lê Quốc D Nhân viên B2.I.4-3 4.83 1,310 262 655 393
V Phòng Dự án - Kỹ thuật 5,224 1,045 2,612 1,567
1 258 Nguyễn VănTT tổ trắc địa B2.I.3-3 5.88 1,539 308 770 462
2 1391 Nguyễn DuyNhân viên B2.I.3-2 4.83 1,292 258 646 388
3 682 Nguyễn Thị Nhân viên B2.I.3-2 5.98 1,292 258 646 388
4 1856 Phạm Hồng Nhân viên B2.I.4-2 4.83 1,100 220 550 330
VI Phòng Tài Chính - KT 5,891 1,178 2,946 1,767
1 1290 Đào Thị Th Thủ quỹ B2.I.3-2 4.83 1,292 258 646 388
2 468 Phạm Đại N Nhân viên B2.I.3-3 6.18 1,539 308 770 462
3 1286 Ngô Thế Q Nhân viên B2.I.3-3 5.66 1,539 308 770 462
4 1284 Nguyễn NgọNhân viên B2.I.4-4 5.66 1,521 304 761 456
VII Phòng Tài Chính - ĐT 5,560 1,112 2,780 1,668
1 374 Trần Văn M Nhân viên B2.I.3-2 6.53 1,292 258 646 388
2 2000 Nguyễn VănNhân viên B2.I.3-1 4.83 1,044 209 522 313
3 1645 Nguyễn AnhNhân viên B2.I.3-2 4.83 1,292 258 646 388
4 2234 Lê Thanh H Nhân viên B2.I.4-1 4.83 887 177 444 266
5 1820 Nguyễn PhưNhân viên B2.I.3-1 4.81 1,044 209 522 313
VIII Phòng CNTT 3,031 606 1,516 909
1 1562 Hà HảI T Nhân viên B2.I.3-1 5.09 1,044 209 522 313
2 1550 Lê Thị MinhNhân viên B2.I.4-2 5.08 1,100 220 550 330
3 2037 Phạm Thị T Nhân viên B2.I.4-1 4.83 887 177 444 266
IX Phòng Thiết bị vật tư 2,975 595 1,488 893
1 1823 Dương K Nhân viên B2.I.3-1 4.83 1,044 209 522 313
2 2244 Trịnh Hồng Nhân viên B2.I.3-1 4.83 1,044 209 522 313
3 2286 Nguyễn QuýNhân viên B2.I.4-1 4.83 887 177 444 266
41 TỔNG CỘNG 47,576 9,515 23,788 14,273
Lê Mai Hương
265
ABC GROUP
BẢNG THEO DÕI CHI TIẾT CÁC K
Tháng 05 năm 201
Phụ cấp
Lương cơ
TT Họ và tên Chức vụ Vị trí lương Trách
bản Chức vụ Tiền ăn
nhiệm
Bùi Quảng H
DÕI CHI TIẾT CÁC KHOẢN KHẤU TRỪ
Tháng 05 năm 2018
Đơn vị tính: 1.000đ
Các khoản khấu trừ
Trích nộp BHXH Trích nộp BHYT Phí công Tổng cộng
Tạm ứng Đảng phí
Công ty nộp Cá nhân Cá nhân Công ty nộp đoàn Đoàn phí Khác khấu trừ
lương
15% 5% 1% 2% 1% 1%
- 6,631 2,210 442 884 378 459 - - 3,490
1,490 497 99 199 135 731
864 288 58 115 75 75 496
864 288 58 115 75 75 496
864 288 58 115 75 421
734 245 49 98 65 359
734 245 49 98 65 359
734 245 49 98 65 65 423
346 115 23 46 34 34 206
- 2,741 914 183 365 477 285 - - 1,857
49 49 98
300 100 20 40 37 37 195
238 79 16 32 35 130
32 32
35 35
216 72 14 29 32 32 150
360 120 24 48 49 49 242
299 100 20 40 42 161
372 124 25 50 33 33 215
360 120 24 48 49 193
238 79 16 32 35 35 164
360 120 24 48 49 49 242
- 495 165 33 66 76 - - - 274
- - - - 23 23
165 55 11 22 18 84
165 55 11 22 18 84
165 55 11 22 18 84
- 932 310 62 124 104 19 - - 496
222 74 15 30 22 111
231 77 15 31 26 118
157 52 10 21 19 82
165 55 11 22 18 84
157 52 10 21 19 19 101
- 782 261 52 104 120 24 - - 457
194 65 13 26 23 100
197 66 13 26 20 99
269 90 18 36 24 24 156
12 12
- - 10 10
- - 10 10
- - 10 10
122 41 8 16 10 59
- 1,009 336 67 135 108 - - - 512
228 76 15 30 23 114
194 65 13 26 23 100
197 66 13 26 20 99
194 65 13 26 23 100
197 66 13 26 20 99
- 359 120 24 48 89 26 - - 259
26 26 52
23 23
194 65 13 26 23 100
165 55 11 22 18 84
- 656 219 44 87 97 - - - 360
194 65 13 26 23 100
231 77 15 31 26 118
231 77 15 31 26 118
23 23
- 615 205 41 82 99 - - - 345
194 65 13 26 23 100
157 52 10 21 19 82
108 36 7 14 23 66
- - 15 15
157 52 10 21 19 82
- 322 107 21 43 52 - - - 181
157 52 10 21 19 82
165 55 11 22 18 84
15 15
- 157 52 10 21 53 - - - 116
157 52 10 21 19 82
19 19
15 15
- 14,697 4,899 980 1,960 1,653 813 - - 8,345
Ghi chú
2,230
65
Người lập
Lê Mai H
ABC GROUP
BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG
Tháng 05 năm 2018
Người lập
Lê Mai Hươn
Đơn vị tính: 1000 đồng
Các khoản Thu nhập Thu nhập
Ghi chú
khấu trù còn lại bình quân
3,490 144,046 18,006 8
1,857 91,079 7,590 11
2,998 141,517 3,452 78
8,345 376,642 6,174 170
Người lập
Lê Mai Hương
BẢNG KÊ CHI TIẾT TIỀN LƯƠNG
Tháng 05/2018
NGƯỜI LẬP
Nguyễn Văn B