You are on page 1of 22

ABC GROUP

BẢNG LƯ

Thời gian
Vị trí Lương cơ
TT Mã hồ sơ Họ và tên Chức vụ hưởng K.vực Đ.hại
lương bản
lương 0.20 0.50
1 123 Bùi Quảng H Tổng Giám đốc A2.I.1-5 0.00 9,936 1,987 4,968
2 124 Phan Văn H PT. Giám đốc A2.I.2-5 0.00 5,760 1,152 2,880
3 125 Trần Mạnh H PT. Giám đốc A2.I.2-5 0.00 5,760 1,152 2,880
4 126 Trần Thanh H PT. Giám đốc A2.I.2-5 0.00 5,760 1,152 2,880
5 127 Nguyễn Phúc H PT. Giám đốc A2.I.2-4 0.00 4,896 979 2,448
6 128 Lê Đức T PT. Giám đốc A2.I.2-4 0.00 4,896 979 2,448
7 129 Bùi Linh G PT. Giám đốc A2.I.2-4 0.00 4,896 979 2,448
8 130 Trần Quốc B Kế toán trưởng A2.I.3-1 0.00 2,304 461 1,152
8 TỔNG CỘNG 44,208 8,842 22,104

3 Trần Thanh Hải PT. Giám đốc A2.2-4 1,824


BẢNG LƯƠNG BAN TỔNG GIÁM ĐỐC
Tháng 05 năm 2018

Phụ cấp Cộng


Đắt đỏ Công tác lương Số công Hệ số
Tr. nhiệm Tàu xe Th. niên Chức vụ Tiền ăn chính
0.30 phí
2,981 2,981 14,904 - 0 600 38,357 24 1
1,728 1,152 7,488 - 0 600 20,760 24 1
1,728 1,152 7,488 - 0 600 20,760 24 1
1,728 1,152 7,488 - 0 600 20,760 24 1
1,469 979 6,365 - 0 600 17,736 24 1
1,469 979 6,365 - 0 600 17,736 24 1
1,469 979 6,365 - 0 600 17,736 24 1
691 461 2,995 - 0 600 8,664 24 1
13,262 9,835 59,458 0 0 0 4,800 162,509 192 8

547 - - 1,459 1,459 - 600


Đơn vị tính: 1.000 đ
Ngày vào
Thuế thu Các khoản Thu nhập Công ty
Thưởng Ghi chú
nhập khấu trừ còn lại
30-05-2008

7,007 731 30,618 -29,887 3/20/1999


2,152 496 18,112 3/24/2000
2,152 496 18,112 5/21/1999
2,152 421 18,187 3/17/2000
1,547 359 15,830 10/1/2002
1,547 359 15,830 8/1/1999
1,547 423 15,766 4/1/1999
366 206 8,092 11/22/1999
0 18,471 3,490 140,548

5,890 26 1/2/2002

1/2/2002
ABC GROUP

BẢNG LƯƠNG

Thời gian Lương cơ


TT Mã hồ sơ Họ và tên Chức vụ Vị trí lương K.vực Đ.hại
hưởng lương bản
0.20 0.50

1 123 Phạm Đình G TP CTXH B1.I.1-3 7.31 2,399 480 1,200


2 124 Lê Thị Minh H PP CTXH B1.I.2-2 8.00 1,739 348 869
3 125 Phạm Hoàng H TP HC B1.I.1-1 6.14 1,584 317 792
4 126 Hoàng Văn M PP HC B1.I.2-1 8.40 1,440 288 720
5 127 Nguyễn Tiến T TP TCLĐ - TL B1.I.1-1 4.16 1,584 317 792
6 128 Dương Văn H PP TCLĐ - TL B1.I.2-1 8.08 1,440 288 720
7 129 Hoàng A TP KH - TT B1.I.1-3 7.74 2,399 480 1,200
8 130 Nguyễn Việt H TP TC - ĐT B1.I.1-2 6.05 1,991 398 995
9 131 Nguyễn Văn A PP TC - ĐT A2.II.3-2 8.21 2,477 495 1,238
10 132 Nguyễn Hữu T TP Dự án B1.I.1-3 6.24 2,399 480 1,200
11 133 Hứa Thanh B TP Thiết bị B1.I.1-1 4.06 1,584 317 792
12 134 Đỗ Đức M TP CNTT B1.I.1-3 9.17 2,399 480 1,200
12 TỔNG CỘNG: 23,436 4,687 11,718

TỔNG GIÁM ĐỐC KẾ TOÁN TRƯỞNG

Nguyễn Văn C Nguyễn Văn


BẢNG LƯƠNG KHỐI QUẢN LÝ VĂN PHÒNG
Tháng 05 năm 2018

Phụ cấp
Cộng lương
Đắt đỏ Số công Hệ số
Tr. nhiệm Công tác phí Tàu xe Th. niên Chức vụ Tiền ăn chính
0.30

720 1,920 2,399 - 216 600 9,934 24 1


522 1,391 1,739 - 174 600 7,381 24 1
475 1,267 1,584 - 127 600 6,746 24 1
432 1,152 1,440 - 144 600 6,216 24 1
475 1,267 1,584 - 95 600 6,714 24 1
432 1,152 1,440 - 144 600 6,216 24 1
720 1,920 2,399 - 216 600 9,934 24 1
597 1,593 1,991 - 159 600 8,324 24 1
743 248 2,477 - 248 600 8,526 24 1
720 1,920 2,399 - 192 600 9,910 24 1
475 1,267 1,584 - 95 600 6,714 24 1
720 1,920 2,399 - 264 600 9,982 24 1
7,031 17,015 23,436 0 2,073 0 7,200 96,596 288 12

KẾ TOÁN TRƯỞNG TRƯỞNG PHÒNG NHÂN SỰ

Nguyễn Văn B Nguyễn Văn A


Đơn vị tính: 1.000đ
Lương A,B,C Ngày vào
Thuế thu Các khoản Tổng thu Công ty
và thưởng Ghi chú
nhập khấu trừ nhập
khác
5/30/2008
493 98 9,342 2/8/2001
238 195 6,949 6/1/2000
175 130 6,442 4/10/2002
122 32 6,062 1/7/2000
171 35 6,508 4/1/2004
122 150 5,944 5/2/2000
493 242 9,198 9/4/2000
332 161 7,831 5/15/2002
353 215 7,958 3/16/2000
491 193 9,226 3/7/2002
171 164 5,036 5/10/2004
498 242 9,241 4/1/1999
0 3,660 1,857 89,736

NGƯỜI LẬP

Nguyễn Văn D
ABC GROUP
BẢNG LƯƠNG K

Phụ cấp
Vị trí Ngày Lương cơ
TT Mã hồ sơ Họ và tên Chức vụ K.vực Đ.hại Đắt đỏ
lương hưởng bản
0.2 0.50 0.30
I Phòng lao động tiền lương 4,592 918 2,296 1,378
1 1098 Nguyễn MaiNhân viên B2.I.3-2 5.80 1,292 258 646 388
2 1430 Lê Mai H Nhân viên B2.I.4-2 5.20 1,100 220 550 330
3 1749 Lê Thuý H Nhân viên B2.I.4-2 4.83 1,100 220 550 330
4 1933 Nguyễn VănNhân viên B2.I.4-2 4.70 1,100 220 550 330
II Phòng Chính trị - Xã hội 6,210 1,242 3,105 1,863
1 571 Nguyễn ThịCán bộ CĐ B2.I.5-5 6.14 1,483 297 742 445
2 1426 Võ Hương CB đoàn B2.I.3-3 5.24 1,539 308 770 462
3 1832 Lê Quốc S Nhân viên B2.I.3-1 4.72 1,044 209 522 313
4 1534 Trần Thị Th Nhân viên B2.I.4-2 5.11 1,100 220 550 330
5 1986 Nguyễn MaiNhân viên B2.I.3-1 4.83 1,044 209 522 313
III Phòng Hành chính 7,366 1,473 3,683 2,210
1 357 Nguyễn Thị Nhân viên B2.I.3-2 6.73 1,292 258 646 388
2 243 Nguyễn Thị Nhân viên B2.I.4-3 7.41 1,310 262 655 393
3 206 Đồng Văn C Lái xe B2.I.8-9 7.83 1,793 359 896 538
4 278 Phạm Văn C Bảo vệ B2.I.9-6 7.22 702 140 351 211
5 1590 Tô Thị C Bếp trưởng B2.I.10-2 5.05 567 113 284 170
6 1592 Đỗ Thuý H Phục vụ B2.I.10-2 5.05 567 113 284 170
7 1637 Nguyễn Ki Tạp vụ B2.I.10-2 5.02 567 113 284 170
8 1591 Nguyễn Thị Bếp phó B2.I.10-2 5.05 567 113 284 170
IV Phòng Kế hoạch 6,727 1,345 3,363 2,018
1 25 Lại Thị Xuâ Nhân viên B2.I.4-4 8.25 1,521 304 761 456
2 536 Lê Mạnh C Nhân viên B2.I.3-2 6.03 1,292 258 646 388
3 701 Nguyễn Tiế Nhân viên B2.I.4-3 4.83 1,310 262 655 393
4 1824 Đặng Xuân Nhân viên B2.I.3-2 4.82 1,292 258 646 388
5 407 Lê Quốc D Nhân viên B2.I.4-3 4.83 1,310 262 655 393
V Phòng Dự án - Kỹ thuật 5,224 1,045 2,612 1,567
1 258 Nguyễn VănTT tổ trắc địa B2.I.3-3 5.88 1,539 308 770 462
2 1391 Nguyễn DuyNhân viên B2.I.3-2 4.83 1,292 258 646 388
3 682 Nguyễn Thị Nhân viên B2.I.3-2 5.98 1,292 258 646 388
4 1856 Phạm Hồng Nhân viên B2.I.4-2 4.83 1,100 220 550 330
VI Phòng Tài Chính - KT 5,891 1,178 2,946 1,767
1 1290 Đào Thị Th Thủ quỹ B2.I.3-2 4.83 1,292 258 646 388
2 468 Phạm Đại N Nhân viên B2.I.3-3 6.18 1,539 308 770 462
3 1286 Ngô Thế Q Nhân viên B2.I.3-3 5.66 1,539 308 770 462
4 1284 Nguyễn NgọNhân viên B2.I.4-4 5.66 1,521 304 761 456
VII Phòng Tài Chính - ĐT 5,560 1,112 2,780 1,668
1 374 Trần Văn M Nhân viên B2.I.3-2 6.53 1,292 258 646 388
2 2000 Nguyễn VănNhân viên B2.I.3-1 4.83 1,044 209 522 313
3 1645 Nguyễn AnhNhân viên B2.I.3-2 4.83 1,292 258 646 388
4 2234 Lê Thanh H Nhân viên B2.I.4-1 4.83 887 177 444 266
5 1820 Nguyễn PhưNhân viên B2.I.3-1 4.81 1,044 209 522 313
VIII Phòng CNTT 3,031 606 1,516 909
1 1562 Hà HảI T Nhân viên B2.I.3-1 5.09 1,044 209 522 313
2 1550 Lê Thị MinhNhân viên B2.I.4-2 5.08 1,100 220 550 330
3 2037 Phạm Thị T Nhân viên B2.I.4-1 4.83 887 177 444 266
IX Phòng Thiết bị vật tư 2,975 595 1,488 893
1 1823 Dương K Nhân viên B2.I.3-1 4.83 1,044 209 522 313
2 2244 Trịnh Hồng Nhân viên B2.I.3-1 4.83 1,044 209 522 313
3 2286 Nguyễn QuýNhân viên B2.I.4-1 4.83 887 177 444 266
41 TỔNG CỘNG 47,576 9,515 23,788 14,273

TỔNG GIÁM ĐỐC KẾ TOÁN TRƯỞNG

Bùi Quảng Hà Trần Quốc Bảo


BẢNG LƯƠNG KHỐI CHUYÊN MÔN VĂN PHÒNG
Tháng 05 năm 2018

Phụ cấp Cộng


Thuế thu
Công tác lương Số công Hệ số Thưởng
Tr. nhiệm Tàu xe Th. niên Tiền ăn nhập
phí chính
1,177 1,177 0 299 1,800 13,637 96 4 0 0
517 517 - 90 450 4,159 24 1 -
220 220 - 77 450 3,167 24 1 -
220 220 - 66 450 3,156 24 1 -
220 220 - 66 450 3,156 24 1 -
1,967 1,967 - 429 2,250 19,033 120 5 - -
297 297 - 119 450 4,128 24 1 -
616 616 - 108 450 4,867 24 1 -
418 418 - 63 450 3,436 24 1 -
220 220 - 77 450 3,167 24 1 -
418 418 - 63 450 3,436 24 1 -
1,029 958 - 605 3,600 20,923 195 8 - -
517 517 - 103 450 4,172 24 1 -
262 262 - 118 450 3,713 24 1 -
179 179 - 161 450 4,556 27 1 -
70 - - 63 450 1,987 24 1 -
- - - 40 450 1,624 24 1 -
- - - 40 450 1,624 24 1 -
- - - 40 450 1,624 24 1 -
- - - 40 450 1,624 24 1 -
1,862 1,862 - 490 2,250 19,918 120 5 - -
304 304 - 152 450 4,253 24 1 -
517 517 - 103 450 4,172 24 1 -
262 262 - 79 450 3,674 24 1 -
517 517 - 78 450 4,146 24 1 -
262 262 - 79 450 3,674 24 1 -
1,869 1,869 - 342 1,800 16,328 96 4 - -
616 616 - 108 450 4,867 24 1 -
517 517 - 78 450 4,146 24 1 -
517 517 - 90 450 4,159 24 1 -
220 220 - 66 450 3,156 24 1 -
2,052 2,052 - 415 1,800 18,102 96 4 - -
517 517 - 78 450 4,146 24 1 -
616 616 - 123 450 4,882 24 1 -
616 616 - 108 450 4,867 24 1 -
304 304 - 106 450 4,207 24 1 -
2,047 2,047 - 359 2,250 17,823 108 5 - -
517 517 - 103 450 4,172 24 1 -
418 418 - 63 450 3,436 24 1 -
517 517 - 78 450 4,146 12 1 -
177 177 - 53 450 2,633 24 1 -
418 418 - 63 450 3,436 24 1 -
815 815 - 203 1,350 9,246 72 3 - -
418 418 - 73 450 3,446 24 1 -
220 220 - 77 450 3,167 24 1 -
177 177 - 53 450 2,633 24 1 -
1,013 1,013 - 179 1,350 9,505 72 3 - -
418 418 - 63 450 3,436 24 1 -
418 418 - 63 450 3,436 24 1 -
177 177 - 53 450 2,633 24 1 -
13,831 13,761 0 3,321 18,450 144,515 975 41 0 0

N TRƯỞNG PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC NỘI CHÍNH

Phan Văn Hiếu


Đơn vị tính: 1.000 Đ
Ngày vào
Các khoản Tổng thu Công ty
Ghi chú Ký nhận Ký nhận
khấu trừ nhập
30-05-2008
274 13,363 0 0 0 0 -
23 4,137 8/12/2002
84 3,083 3/21/2003
84 3,072 8/1/2003
84 3,072 9/18/2003
496 18,537 - - - -
111 4,017 4/10/2002
118 4,749 3/5/2003
82 3,354 9/11/2003
84 3,083 4/21/2003
101 3,335 8/1/2003
457 21,035 - - - - -
100 4,072 9/6/2001
99 3,614 1/1/2001
156 4,969 8/1/2000
12 1,975 3/14/2001
10 1,614 5/14/2003
10 1,614 5/14/2003
10 1,614 5/24/2003
59 1,565 5/14/2003
512 19,406 - - - - -
114 4,138 3/1/2000
100 4,072 5/20/2002
99 3,575 8/1/2003
100 4,046 8/7/2003
99 3,575 8/1/2003
259 16,069 - - - - -
52 4,815 7/15/2002 43995
23 4,124 8/1/2003
100 4,059 6/7/2002
84 3,072 8/1/2003
360 17,743 - - - - 1,077
100 4,046 8/1/2003
118 4,764 3/28/2002
118 4,749 10/3/2002
23 4,184 10/3/2002
345 15,405 - - - -
100 4,072 11/18/2001
82 3,354 8/1/2003
66 2,007 8/1/2003
15 2,618 8/1/2003
82 3,354 8/10/2003
181 9,065 - - - -
82 3,365 4/28/2003
84 3,083 5/1/2003
15 2,618 8/1/2003
116 9,389 - - - -
82 3,354 8/1/2003
19 3,417 8/1/2003
15 2,618 8/1/2003
2,998 140,013
1,077
NGƯỜI LẬP

Lê Mai Hương
265
ABC GROUP
BẢNG THEO DÕI CHI TIẾT CÁC K
Tháng 05 năm 201

Phụ cấp
Lương cơ
TT Họ và tên Chức vụ Vị trí lương Trách
bản Chức vụ Tiền ăn
nhiệm

I BTGĐ 44,208 9,835 - 4,800


1 Bùi Quảng H CTHĐQT- TGĐ A2.I.1-5 9,936 2,981 600
2 Phan Văn H PT. Giám đốc A2.I.2-5 5,760 1,152 600
3 Trần Mạnh H PT. Giám đốc A2.I.2-5 5,760 1,152 600
4 Trần Thanh H PT. Giám đốc A2.I.2-5 5,760 1,152 600
5 Nguyễn Phúc H PT. Giám đốc A2.I.2-4 4,896 979 600
6 Lê Đức T PT. Giám đốc A2.I.2-4 4,896 979 600
7 Bùi Linh G PT. Giám đốc A2.I.2-4 4,896 979 600
8 Trần Quốc B Kế toán trưởng A2.I.3-1 2,304 461 600
II Khối QL 23,436 17,015 - 7,200
1 Phạm Đình G TP TCXH B1.I.1-3 2,399 1,920 600
2 Lê Thị Minh H PP CTXH B1.I.2-2 1,739 1,391 600
3 Phạm Hoàng H TP HC B1.I.1-1 1,584 1,267 600
4 Hoàng Văn M PP HC B1.I.2-1 1,440 1,152 600
5 Nguyễn Tiến T TP NS B1.I.1-1 1,584 1,267 600
6 Dương Văn H PP TCL§ - TL B1.I.2-1 1,440 1,152 600
7 Hoàng A TP KH - TT B1.I.1-3 2,399 1,920 600
8 Nguyễn Việt H TP TC - §T B1.I.1-2 1,991 1,593 600
9 Nguyễn Văn A PP TC - §T A2.II.3-2 2,477 248 600
10 Nguyễn Hữu T TP Dù ¸n B1.I.1-3 2,399 1,920 600
11 Hứa Thanh B QTP TBVT B1.I.1-1 1,584 1,267 600
12 Đỗ Đức M TP CNTT B1.I.1-3 2,399 1,920 600
IV Phòng lao động tiền lương 4,592 1,177 - 1,800
1 Nguyễn Mai T Nhân viên B2.I.3-2 1,292 517 450
2 Lê Mai H Nhân viên B2.I.4-2 1,100 220 450
3 Lê Thuý H Nhân viên B2.I.4-2 1,100 220 450
4 Nguyễn Văn Đ Nhân viên B2.I.4-2 1,100 220 450
V Phòng Chính trị - xã hội 6,210 1,967 - 2,250
1 Nguyễn Thị L Nhân viên B2.I.5-5 1,483 297 450
2 Võ Hương G Nhân viên B2.I.3-3 1,539 616 450
3 Lê Quốc S Nhân viên B2.I.3-1 1,044 418 450
4 Trần Thị Thu H Nhân viên B2.I.4-2 1,100 220 450
5 Nguyễn Mai L Nhân viên B2.I.3-1 1,044 418 450
VI Phòng Hành chính 7,366 1,029 - 3,600
1 Nguyễn Thị Thu H Nhân viên B2.I.3-2 1,292 517 450
2 Nguyễn Thị H Nhân viên B2.I.4-3 1,310 262 450
3 Đồng Văn C Lái xe B2.I.8-9 1,793 179 450
4 Phạm Văn C Bảo vệ B2.I.9-6 702 70 450
5 Tô Thị C Bếp trưởng B2.I.10-2 567 - 450
6 Đỗ Thuý H Phục vụ B2.I.10-2 567 - 450
7 Nguyễn Kim A Tạp vụ B2.I.10-2 567 - 450
8 Nguyễn Thị H Bếp phó B2.I.10-2 567 - 450
VII Phòng Kế hoạch 6,727 1,862 - 2,250
1 Lại Thị Xuân H Nhân viên B2.I.4-4 1,521 304 450
2 Lê Mạnh C Nhân viên B2.I.3-2 1,292 517 450
3 Nguyễn Tiến Đ Nhân viên B2.I.4-3 1,310 262 450
4 Đặng Xuân H Nhân viên B2.I.3-2 1,292 517 450
5 Lê Quốc D Nhân viên B2.I.4-3 1,310 262 450
VIII Phòng Dự án - Kỹ thuật 5,224 1,869 - 1,800
1 Nguyễn Văn S Nhân viên B2.I.3-3 1,539 616 450
2 Nguyễn Duy H Nhân viên B2.I.3-2 1,292 517 450
3 Nguyễn Thị T Nhân viên B2.I.3-2 1,292 517 450
4 Phạm Hồng T Nhân viên B2.I.4-2 1,100 220 450
IX Phòng Tài Chính - KT 5,891 2,052 - 1,800
1 Đào Thị Thanh N Nhân viên B2.I.3-2 1,292 517 450
2 Phạm Đại N Nhân viên B2.I.3-3 1,539 616 450
3 Ngô Thế Q Nhân viên B2.I.3-3 1,539 616 450
4 Nguyễn Ngọc T Nhân viên B2.I.4-4 1,521 304 450
X Phòng Tài Chính - ĐT 5,560 2,047 - 2,250
1 Trần Văn M Nhân viên B2.I.3-2 1,292 517 450
2 Nguyễn Văn H Nhân viên B2.I.3-1 1,044 418 450
3 Nguyễn Anh D Nhân viên B2.I.3-2 1,292 517 450
4 Lê Thanh H Nhân viên B2.I.4-1 887 177 450
5 Nguyễn Phương N Nhân viên B2.I.3-1 1,044 418 450
XI Phòng công nghệ thông tin 3,031 815 - 1,350
1 Hà Hải T Nhân viên B2.I.3-1 1,044 418 450
2 Lê Thị Minh L Nhân viên B2.I.4-2 1,100 220 450
3 Phạm Thị Thanh H Nhân viên B2.I.4-1 887 177 450
XII Phòng Thiết bị vật tư 2,975 1,013 - 1,350
1 Dương K Nhân viên B2.I.3-1 1,044 418 450
2 Trịnh Hồng S Nhân viên B2.I.3-1 1,044 418 450
3 Nguyễn Quý K Nhân viên B2.I.4-1 887 177 450
61 Tổng cộng 115,220 40,681 - 30,450

Tổng giám đốc

Bùi Quảng H
DÕI CHI TIẾT CÁC KHOẢN KHẤU TRỪ
Tháng 05 năm 2018
Đơn vị tính: 1.000đ
Các khoản khấu trừ
Trích nộp BHXH Trích nộp BHYT Phí công Tổng cộng
Tạm ứng Đảng phí
Công ty nộp Cá nhân Cá nhân Công ty nộp đoàn Đoàn phí Khác khấu trừ
lương
15% 5% 1% 2% 1% 1%
- 6,631 2,210 442 884 378 459 - - 3,490
1,490 497 99 199 135 731
864 288 58 115 75 75 496
864 288 58 115 75 75 496
864 288 58 115 75 421
734 245 49 98 65 359
734 245 49 98 65 359
734 245 49 98 65 65 423
346 115 23 46 34 34 206
- 2,741 914 183 365 477 285 - - 1,857
49 49 98
300 100 20 40 37 37 195
238 79 16 32 35 130
32 32
35 35
216 72 14 29 32 32 150
360 120 24 48 49 49 242
299 100 20 40 42 161
372 124 25 50 33 33 215
360 120 24 48 49 193
238 79 16 32 35 35 164
360 120 24 48 49 49 242
- 495 165 33 66 76 - - - 274
- - - - 23 23
165 55 11 22 18 84
165 55 11 22 18 84
165 55 11 22 18 84
- 932 310 62 124 104 19 - - 496
222 74 15 30 22 111
231 77 15 31 26 118
157 52 10 21 19 82
165 55 11 22 18 84
157 52 10 21 19 19 101
- 782 261 52 104 120 24 - - 457
194 65 13 26 23 100
197 66 13 26 20 99
269 90 18 36 24 24 156
12 12
- - 10 10
- - 10 10
- - 10 10
122 41 8 16 10 59
- 1,009 336 67 135 108 - - - 512
228 76 15 30 23 114
194 65 13 26 23 100
197 66 13 26 20 99
194 65 13 26 23 100
197 66 13 26 20 99
- 359 120 24 48 89 26 - - 259
26 26 52
23 23
194 65 13 26 23 100
165 55 11 22 18 84
- 656 219 44 87 97 - - - 360
194 65 13 26 23 100
231 77 15 31 26 118
231 77 15 31 26 118
23 23
- 615 205 41 82 99 - - - 345
194 65 13 26 23 100
157 52 10 21 19 82
108 36 7 14 23 66
- - 15 15
157 52 10 21 19 82
- 322 107 21 43 52 - - - 181
157 52 10 21 19 82
165 55 11 22 18 84
15 15
- 157 52 10 21 53 - - - 116
157 52 10 21 19 82
19 19
15 15
- 14,697 4,899 980 1,960 1,653 813 - - 8,345

Kế toán trưởng Người lập

Trần Quốc B Lê Mai H


Đơn vị tính: 1.000đ

Ghi chú

2,230
65
Người lập

Lê Mai H
ABC GROUP
BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG
Tháng 05 năm 2018

Số lượng Lương cơ Lương lương thêm giờ Thuế thu


TT Đơn vị Thưởng
(người) bản chính Giờ thêm Lương TG nhập
1 Ban Tổng giám đốc 8 44,208 166,989 - - - 19,453
2 Khối quản lý 12 23,436 96,596 - - - 3,660
3 Khối lao động gián tiếp 41 47,576 144,515 - - - -
TỔNG CỘNG: 61 115,220 408,100 - - -

Người lập

Lê Mai Hươn
Đơn vị tính: 1000 đồng
Các khoản Thu nhập Thu nhập
Ghi chú
khấu trù còn lại bình quân
3,490 144,046 18,006 8
1,857 91,079 7,590 11
2,998 141,517 3,452 78
8,345 376,642 6,174 170

Người lập

Lê Mai Hương
BẢNG KÊ CHI TIẾT TIỀN LƯƠNG
Tháng 05/2018

Họ và tên: Bùi Quảng H


Đơn vị: Tổng Giám đốc

STT CƠ CẤU LƯƠNG SỐ TIỀN GHI CHÚ


I Lương cơ bản 9,936
II Các khoản phụ cấp + Thưởng 29,514
1 Khu vực 1,987
2 Độc hại 4,968
3 Đắt đỏ 2,981
4 Trách nhiệm 2,981
5 Công tác phí 14,904
6 Thâm niên 1,093
7 Chức vụ 0
8 Tiền ăn 600
II Các khoản khấu trừ 8,066
1 BHXH - YT 596
2 Công đoàn 0
3 Đoàn phí 0
4 Đảng phí 135
5 Thuế thu nhập 7,335
6 Tạm ứng 0
III Thuưởng/Phạt 0
1 Thưởng 0
2 Phạt 0
III Thu nhập còn lại (III) = (I) + (II) - (III) 31,384

NGƯỜI LẬP

Nguyễn Văn B

You might also like