You are on page 1of 22

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TỔNG CÔNG TY ĐƯỜNG SẮT VIỆT NAM


Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CHI NHÁNH
BẢNG CHI TIẾT LƯƠNG LÁI MÁY
XÍ NGHIỆP ĐẦU MÁY VINH
Tháng 06 năm 2023

Các khoản khấu trừ và phải nộp theo quy định


HSL Tổng tiền lương và thu nhập được thanh toán
Họ và tên Số tiền
cuối kỳ
TT MSLĐ Chức danh Phụ cấp Giảm Thuế thu Cộng các
Hội họp Tổng cộng Nợ phải Ứng kỳ 1 BHXH
trừ nhập khoản
HSCV Cơ báo Tài Cơ báo Phụ Giờ A Giờ B Giờ V Phép lễ phải trả thu Nợ kỳ trước BHYT+TN
BS Lương (3335) trừ lương
1.94 17 0 8 55 19 40 0 187 200 0 741 312
1 Trần Văn Vy 1026 Lái tàu - 3/3 0 9 870 800 0 0 972 972 8 897 828
0.04 6 363 500 0 158 400 1 039 500 376 200 1 746 000 0 0 0 231 660
1.94 10 3 40 18 7 16 4 187 200 0 741 312
2 Nguyễn Thành Lê 1053 Lái tàu - 3/3 0 5 992 298 0 0 972 972 5 019 326
0.04 2 873 000 861 000 792 000 340 200 130 500 698 400 109 998 0 0 231 660
1.94 8 7 36 48 16 48 0 187 200 0 741 312
3 Trương Văn Dũng 1142 Lái tàu - 3/3 0 8 290 350 0 0 972 972 7 317 378
0.04 2 447 750 1 645 000 712 800 907 200 295 200 2 095 200 0 0 0 231 660
1.94 12 3 0 14 6 16 0 0 0 726 336
4 Trương Viết Hạnh 1183 Lái tàu - 3/3 0 5 297 050 0 0 953 316 4 343 734
0.00 3 357 250 858 000 0 264 600 118 800 698 400 0 0 0 226 980
1.94 14 2 40 37 6 0 0 187 200 0 741 312
5 Trần Khánh Dư 1223 Lái tàu - 3/3 0 6 429 550 0 0 972 972 5 456 578
0.04 4 158 250 474 000 792 000 699 300 118 800 0 0 0 0 231 660
1.94 13 2 0 47 9 24 0 0 0 726 336
6 Đinh Đức Dũng 1266 Lái tàu - 3/3 0 7 438 950 0 0 953 316 6 485 634
0.00 4 752 250 578 000 0 888 300 172 800 1 047 600 0 0 0 226 980
1.94 11 4 18 59 1 32 0 0 0 726 336
7 Lê Văn Bạo 1277 Lái tàu - 3/3 0 6 750 100 0 0 953 316 5 796 784
0.00 3 102 000 760 000 356 400 1 115 100 19 800 1 396 800 0 0 0 226 980
1.94 10 1 0 0 8 0 0 0 0 726 336
8 Lê Văn Tuấn 1907 Lái tàu - 3/3 0 3 667 350 0 0 953 316 2 714 034
0.00 3 239 950 269 000 0 0 158 400 0 0 0 0 226 980
1.94 12 4 80 50 6 16 0 187 200 0 741 312
9 Lê Văn Hanh 1949 Lái tàu - 3/3 0 7 426 350 0 0 972 972 6 453 378
0.04 3 132 950 760 000 1 584 000 945 000 118 800 698 400 0 0 0 231 660
1.94 12 6 8 24 20 0 0 0 0 726 336
10 Văn Giang Nam 2004 Lái tàu - 3/3 0 6 222 850 0 0 953 316 5 269 534
0.00 3 570 750 1 663 000 158 400 453 600 377 100 0 0 0 0 226 980
1.83 6 5 0 0 23 0 0 0 0 685 152
11 Vũ Văn Giáp 1933 Lái tàu - 2/3 0 4 376 200 861 085 0 1 760 347 2 615 853
0.00 2 397 000 1 540 000 0 0 439 200 0 0 0 0 214 110
1.83 9 4 16 27 8 40 0 0 0 685 152
12 Lê Huy Dương 1950 Lái tàu - 2/3 0 5 950 800 0 0 899 262 5 051 538
0.00 2 437 000 884 000 316 800 510 300 155 700 1 647 000 0 0 0 214 110
1.83 7 6 28 21 9 0 0 0 0 685 152
13 Lê Bá Trình 1972 Lái tàu - 2/3 0 4 574 850 0 0 899 262 3 675 588
0.00 2 007 750 1 443 000 554 400 396 900 172 800 0 0 0 0 214 110
1.83 12 6 26 46 35 0 0 0 0 685 152
14 Phạm Hồng Thạch 1983 Lái tàu - 2/3 0 8 340 750 0 0 899 262 7 441 488
0.00 4 518 150 1 767 000 514 800 869 400 671 400 0 0 0 0 214 110
1.83 10 4 0 44 16 40 0 0 0 685 152
15 Trần Sỹ Trung 2053 Lái tàu - 2/3 0 7 932 000 0 0 899 262 7 032 738
0.00 4 023 000 1 119 000 0 831 600 311 400 1 647 000 0 0 0 214 110
1.83 9 6 52 31 13 0 0 0 0 685 152
16 Lê Quốc Dũng 2059 Lái tàu - 2/3 0 6 324 400 0 0 899 262 5 425 138
0.00 2 780 000 1 685 000 1 029 600 585 900 243 900 0 0 0 0 214 110
1.83 8 3 88 29 1 0 0 187 200 0 700 128
17 Nguyễn Văn Lợi 2074 Lái tàu - 2/3 0 5 396 500 0 0 918 918 4 477 582
0.04 2 250 000 649 000 1 742 400 548 100 19 800 0 0 0 0 218 790
1.83 11 3 8 42 19 40 0 0 0 685 152
18 Trần Mạnh Quyết 2089 Lái tàu - 2/3 0 8 141 150 0 0 899 262 7 241 888
0.00 4 301 150 870 000 158 400 793 800 370 800 1 647 000 0 0 0 214 110
Tổng tiền lương và thu nhập được thanh toán Các khoản khấu trừ và phải nộp theo quy định
HSL Số tiền
Họ và tên
cuối kỳ
TT MSLĐ Chức danh Phụ cấp Giảm Thuế thu Cộng các
Hội họp Tổng cộng Nợ phải Ứng kỳ 1 BHXH
HSCV Cơ báo Tài Cơ báo Phụ Giờ A Giờ B Giờ V Phép lễ trừ nhập khoản
phải trả thu Nợ kỳ trước BHYT+TN
BS Lương (3335) trừ lương
1.73 3 2 0 0 14 32 0 0 0 647 712
19 Trần Tuấn Anh 1955 Lái tàu - 1/3 0 3 125 250 0 0 850 122 2 275 128
0.00 918 750 708 000 0 0 252 900 1 245 600 0 0 0 202 410
1.73 1 2 0 8 3 48 0 0 0 647 712
20 Phạm Hồng Phương 1962 Lái tàu - 1/3 0 3 038 900 0 0 850 122 2 188 778
0.00 345 000 623 000 0 151 200 51 300 1 868 400 0 0 0 202 410
1.73 13 7 0 57 16 0 0 0 0 647 712
21 Lê Quý Điền 1982 Lái tàu - 1/3 0 8 225 250 0 0 850 122 7 375 128
0.00 4 758 150 2 100 000 0 1 077 300 289 800 0 0 0 0 202 410
1.73 12 3 8 17 20 0 0 0 0 647 712
22 Lê Đình Dũng 1985 Lái tàu - 1/3 0 5 658 700 0 0 850 122 4 808 578
0.00 4 201 000 582 000 158 400 321 300 396 000 0 0 0 0 202 410
1.73 11 3 24 28 27 0 0 0 0 647 712
23 Đặng Văn Quang 1990 Lái tàu - 1/3 0 6 328 400 0 0 850 122 5 478 278
0.00 3 967 500 830 000 475 200 529 200 526 500 0 0 0 0 202 410
1.73 14 5 84 29 10 0 0 0 0 647 712
24 Phạm Hà 1991 Lái tàu - 1/3 46 800 7 909 000 0 0 850 122 7 058 878
0.00 4 470 000 1 090 000 1 663 200 548 100 184 500 0 0 0 0 202 410
1.73 10 4 8 23 9 24 0 0 0 647 712
25 Nguyễn Văn Thân 1996 Lái tàu - 1/3 0 6 052 100 0 0 850 122 5 201 978
0.00 3 289 000 1 063 000 158 400 434 700 172 800 934 200 0 0 0 202 410
1.73 11 9 0 52 17 0 0 0 0 647 712
26 Phạm Đình Bảng 2011 Lái tàu - 1/3 0 7 882 550 0 0 850 122 7 032 428
0.00 4 220 000 2 380 950 0 982 800 298 800 0 0 0 0 202 410
1.73 9 9 0 18 33 0 0 0 0 647 712
27 Nguyễn Ngọc Quyết 2025 Lái tàu - 1/3 0 6 937 600 0 0 850 122 6 087 478
0.00 3 623 000 2 348 000 0 340 200 626 400 0 0 0 0 202 410
1.73 8 5 0 0 18 0 0 0 0 647 712
28 Nguyễn Duy Thọ 2072 Lái tàu - 1/3 0 5 115 200 0 0 850 122 4 265 078
0.00 3 233 000 1 542 000 0 0 340 200 0 0 0 0 202 410
1.73 14 5 0 51 29 0 0 0 0 647 712
29 Trần Quang Trung 2094 Lái tàu - 1/3 0 8 802 700 0 0 850 122 7 952 578
0.00 5 778 000 1 492 000 0 963 900 568 800 0 0 0 0 202 410
1.73 10 7 0 40 37 0 0 0 0 647 712
30 Đặng Công Hiếu 2106 Lái tàu - 1/3 0 7 313 550 0 0 850 122 6 463 428
0.00 3 860 000 2 024 350 0 756 000 673 200 0 0 0 0 202 410
1.73 11 6 0 33 4 32 0 0 0 647 712
31 Nguyễn Trọng Sỹ 2109 Lái tàu - 1/3 0 5 965 100 0 0 850 122 5 114 978
0.00 2 730 000 1 292 000 0 623 700 73 800 1 245 600 0 0 0 202 410
1.73 3 1 0 0 16 40 0 0 0 647 712
32 Lê Đức Thanh 2110 Lái tàu - 1/3 0 3 517 600 0 0 850 122 2 667 478
0.00 1 306 000 354 000 0 0 300 600 1 557 000 0 0 0 202 410
1.73 8 4 0 0 32 0 0 0 0 647 712
33 Trần Anh Tuấn 2114 Lái tàu - 1/3 0 5 049 600 0 0 850 122 4 199 478
0.00 3 376 000 1 050 800 0 0 622 800 0 0 0 0 202 410
1.73 2 11 0 0 26 0 0 0 0 647 712
34 Nguyễn Văn Thế 2115 Lái tàu - 1/3 0 4 463 500 0 0 850 122 3 613 378
0.00 768 000 3 242 800 0 0 452 700 0 0 0 0 202 410
1.73 4 6 4 52 7 0 0 0 0 647 712
35 Phan Sỹ Chính 2153 Lái tàu - 1/3 0 4 022 700 0 0 850 122 3 172 578
0.00 1 202 000 1 639 000 79 200 982 800 119 700 0 0 0 0 202 410
1.73 3 6 4 8 26 0 0 0 0 647 712
36 Nguyễn Hoàng Anh 2155 Lái tàu - 1/3 0 3 711 200 0 0 850 122 2 861 078
0.00 1 320 000 1 673 000 79 200 151 200 487 800 0 0 0 0 202 410
1.73 15 5 0 77 20 0 0 0 0 647 712
37 Thiều Văn Hùng 2164 Lái tàu - 1/3 0 9 156 150 0 0 850 122 8 306 028
0.00 5 818 250 1 492 000 0 1 455 300 390 600 0 0 0 0 202 410
1.73 4 9 0 27 13 24 0 0 0 647 712
38 Nguyễn Đình Đồng 2172 Lái tàu - 1/3 0 5 286 200 0 0 850 122 4 436 078
0.00 1 227 000 2 387 000 0 510 300 227 700 934 200 0 0 0 202 410
1.73 10 6 0 30 14 0 0 0 0 647 712
39 Đặng Thái Dũng 2177 Lái tàu - 1/3 0 5 862 550 0 0 850 122 5 012 428
0.00 3 358 250 1 679 000 0 567 000 258 300 0 0 0 0 202 410
Tổng tiền lương và thu nhập được thanh toán Các khoản khấu trừ và phải nộp theo quy định
HSL Số tiền
Họ và tên
cuối kỳ
TT MSLĐ Chức danh Phụ cấp Giảm Thuế thu Cộng các
Hội họp Tổng cộng Nợ phải Ứng kỳ 1 BHXH
HSCV Cơ báo Tài Cơ báo Phụ Giờ A Giờ B Giờ V Phép lễ trừ nhập khoản
phải trả thu Nợ kỳ trước BHYT+TN
BS Lương (3335) trừ lương
1.73 0 10 80 28 4 32 8 0 0 647 712
40 Đặng Thanh Lâm 2179 Lái tàu - 1/3 0 5 523 382 0 0 850 122 4 673 260
0.00 0 1 900 000 1 584 000 529 200 68 400 1 245 600 196 182 0 0 202 410
1.73 0 16 0 22 24 0 0 0 0 647 712
41 Nguyễn Doãn Quý 2231 Lái tàu - 1/3 0 5 356 800 0 0 850 122 4 506 678
0.00 0 4 530 600 0 415 800 410 400 0 0 0 0 202 410
1.62 0 13 8 30 8 0 0 0 0 606 528
42 Nguyễn Giáo Nam 2116 Phụ LT - 2/2 0 3 897 600 0 0 796 068 3 101 532
0.00 0 3 165 000 136 800 459 000 136 800 0 0 0 0 189 540
1.62 0 11 0 0 29 0 0 0 0 606 528
43 Dương Đình Cường 2199 Phụ LT - 2/2 0 3 964 900 0 0 796 068 3 168 832
0.00 0 3 469 000 0 0 495 900 0 0 0 0 189 540
1.62 0 9 0 40 16 64 0 0 0 606 528
44 Nguyễn Mạnh Tuấn 2201 Phụ LT - 2/2 0 6 001 400 0 0 796 068 5 205 332
0.00 0 2 783 000 0 612 000 273 600 2 332 800 0 0 0 189 540
78.69 367 243 668 1 262 694 608 12 1 123 200 0 29 551 392
1 Đội Lái tàu 1 44 46 800 266 590 180 861 085 0 39 647 287 226 942 893
0.24 125 480 600 65 265 500 13 204 800 23 599 800 12 971 700 24 685 200 306 180 0 0 9 234 810
1.94 10 3 4 22 10 48 4 187 200 0 741 312
1 Dương Thanh Hải 1220 Lái tàu - 3/3 0 6 944 398 0 0 972 972 5 971 426
0.04 3 334 000 525 000 79 200 415 800 198 000 2 095 200 109 998 0 0 231 660
1.94 8 6 62 40 14 24 0 187 200 0 741 312
2 Lê Anh Tuấn 1276 Lái tàu - 3/3 0 7 748 050 0 0 972 972 6 775 078
0.04 2 818 000 1 447 950 1 227 600 756 000 263 700 1 047 600 0 0 0 231 660
1.94 13 5 0 48 13 0 0 0 0 726 336
3 Dương Tuấn Hùng 1906 Lái tàu - 3/3 0 6 643 000 0 0 953 316 5 689 684
0.00 4 225 150 1 255 950 0 907 200 254 700 0 0 0 0 226 980
1.94 5 5 18 93 11 0 0 187 200 0 741 312
4 Dương Đức Hiệp 1912 Lái tàu - 3/3 0 5 019 900 0 0 972 972 4 046 928
0.04 1 398 000 1 119 000 356 400 1 757 700 201 600 0 0 0 0 231 660
1.83 10 3 12 43 10 40 0 0 0 685 152
5 Phạm Đình Thành 1222 Lái tàu - 2/3 0 7 229 500 0 0 899 262 6 330 238
0.00 3 370 000 975 000 237 600 812 700 187 200 1 647 000 0 0 0 214 110
1.83 7 5 4 0 16 0 0 0 0 685 152
6 Ngô Anh Sơn 1245 Lái tàu - 2/3 0 4 499 200 0 0 899 262 3 599 938
0.00 2 658 000 1 466 800 79 200 0 295 200 0 0 0 0 214 110
1.83 5 5 142 37 11 16 0 0 0 685 152
7 Lê Thế Vinh 1268 Lái tàu - 2/3 0 7 201 300 0 0 899 262 6 302 038
0.00 1 653 000 1 177 000 2 811 600 699 300 201 600 658 800 0 0 0 214 110
1.83 7 6 0 11 24 0 0 187 200 0 700 128
8 Cáp Hùng Vinh 1914 Lái tàu - 2/3 0 4 754 400 0 0 918 918 3 835 482
0.04 2 253 200 1 666 000 0 207 900 440 100 0 0 0 0 218 790
1.83 8 5 8 23 19 16 0 0 0 685 152
9 Trần Thành Quyến 1919 Lái tàu - 2/3 0 5 948 400 0 0 899 262 5 049 138
0.00 2 819 000 1 531 000 158 400 434 700 346 500 658 800 0 0 0 214 110
1.83 15 7 0 61 38 0 0 187 200 0 700 128
10 Nguyễn Trọng Nam 1977 Lái tàu - 2/3 0 10 333 600 0 0 918 918 9 414 682
0.04 6 090 000 2 170 000 0 1 152 900 733 500 0 0 0 0 218 790
1.83 9 3 0 0 34 0 0 0 0 685 152
11 Đinh Ngọc Cường 1980 Lái tàu - 2/3 0 4 990 900 0 0 899 262 4 091 638
0.00 3 307 000 1 062 000 0 0 621 900 0 0 0 0 214 110
1.83 8 5 0 0 19 0 0 0 0 685 152
12 Lê Huy Bài 1988 Lái tàu - 2/3 0 4 456 800 861 085 0 1 760 347 2 696 453
0.00 2 839 750 1 248 950 0 0 368 100 0 0 0 0 214 110
1.83 4 8 8 29 1 40 0 0 0 685 152
13 Phan Sỹ Cảnh 2077 Lái tàu - 2/3 0 5 020 050 0 0 899 262 4 120 788
0.00 969 750 1 677 000 158 400 548 100 19 800 1 647 000 0 0 0 214 110
1.83 4 10 0 0 29 16 0 0 0 685 152
14 Mã Thế Thái 2095 Lái tàu - 2/3 0 5 672 600 0 0 899 262 4 773 338
0.00 1 285 200 3 230 000 0 0 498 600 658 800 0 0 0 214 110
1.83 11 7 4 54 14 40 0 0 0 685 152
15 Hoàng Ngọc Tú 2103 Lái tàu - 2/3 0 9 081 300 0 0 899 262 8 182 038
0.00 4 326 000 1 747 500 79 200 1 020 600 261 000 1 647 000 0 0 0 214 110
Tổng tiền lương và thu nhập được thanh toán Các khoản khấu trừ và phải nộp theo quy định
HSL Số tiền
Họ và tên
cuối kỳ
TT MSLĐ Chức danh Phụ cấp Giảm Thuế thu Cộng các
Hội họp Tổng cộng Nợ phải Ứng kỳ 1 BHXH
HSCV Cơ báo Tài Cơ báo Phụ Giờ A Giờ B Giờ V Phép lễ trừ nhập khoản
phải trả thu Nợ kỳ trước BHYT+TN
BS Lương (3335) trừ lương
1.83 9 5 0 51 16 32 0 0 0 685 152
16 Phạm Quang Dương 2111 Lái tàu - 2/3 0 7 529 650 0 0 899 262 6 630 388
0.00 3 458 250 1 492 000 0 963 900 297 900 1 317 600 0 0 0 214 110
1.83 1 1 0 6 0 88 0 0 0 685 152
17 Lê Xuân Thảo 2124 Lái tàu - 2/3 0 4 184 800 0 0 899 262 3 285 538
0.00 273 000 175 000 0 113 400 0 3 623 400 0 0 0 214 110
1.83 7 5 0 9 11 0 0 0 0 685 152
18 Võ Văn Hải 2141 Lái tàu - 2/3 0 3 736 200 0 0 899 262 2 836 938
0.00 1 970 000 1 408 000 0 170 100 188 100 0 0 0 0 214 110
1.73 6 3 0 0 21 0 0 0 0 647 712
19 Lại Văn Chiến 1951 Lái tàu - 1/3 0 3 674 000 0 0 850 122 2 823 878
0.00 2 381 000 888 000 0 0 405 000 0 0 0 0 202 410
1.73 6 8 0 5 17 0 0 0 0 647 712
20 Đỗ Đôn Tiến 2000 Lái tàu - 1/3 0 4 674 050 0 0 850 122 3 823 928
0.00 2 192 000 2 088 750 0 94 500 298 800 0 0 0 0 202 410
1.73 13 4 12 56 26 0 0 0 0 647 712
21 Nguyễn Xuân Quyết 2012 Lái tàu - 1/3 0 7 513 550 0 0 850 122 6 663 428
0.00 4 543 250 1 173 000 237 600 1 058 400 501 300 0 0 0 0 202 410
1.73 11 2 0 25 22 48 0 0 0 647 712
22 Cao Thanh Lâm 2091 Lái tàu - 1/3 0 8 093 800 0 0 850 122 7 243 678
0.00 4 711 000 609 000 0 472 500 432 900 1 868 400 0 0 0 202 410
1.73 10 5 4 2 16 0 0 0 0 647 712
23 Lê Văn Hồng 2113 Lái tàu - 1/3 0 5 111 850 0 0 850 122 4 261 728
0.00 3 406 200 1 279 950 79 200 37 800 308 700 0 0 0 0 202 410
1.73 13 4 34 65 21 0 0 0 0 647 712
24 Phạm Hoài Nam 2128 Lái tàu - 1/3 0 8 006 050 0 0 850 122 7 155 928
0.00 4 872 000 816 550 673 200 1 228 500 415 800 0 0 0 0 202 410
1.73 9 5 0 40 10 64 0 0 0 647 712
25 Võ Mạnh Linh 2129 Lái tàu - 1/3 0 7 251 800 0 0 850 122 6 401 678
0.00 2 732 000 1 080 000 0 756 000 192 600 2 491 200 0 0 0 202 410
1.73 13 8 0 80 24 0 0 0 0 647 712
26 Đinh Văn Sỹ 2156 Lái tàu - 1/3 0 9 460 750 0 0 850 122 8 610 628
0.00 5 024 150 2 471 000 0 1 512 000 453 600 0 0 0 0 202 410
1.73 14 3 0 25 14 24 0 0 0 647 712
27 Nguyễn Công Anh 2162 Lái tàu - 1/3 0 7 726 900 0 0 850 122 6 876 778
0.00 5 356 000 687 000 0 472 500 277 200 934 200 0 0 0 202 410
1.73 2 1 8 102 2 72 0 0 0 647 712
28 Nguyễn Văn Linh 2174 Lái tàu - 1/3 0 5 730 000 0 0 850 122 4 879 878
0.00 507 000 300 000 158 400 1 927 800 34 200 2 802 600 0 0 0 202 410
1.73 2 13 8 18 13 0 0 0 0 647 712
29 Phan Đình Đông 2188 Lái tàu - 1/3 0 4 948 150 0 0 850 122 4 098 028
0.00 440 250 3 787 000 158 400 340 200 222 300 0 0 0 0 202 410
1.62 0 18 20 46 20 0 0 0 0 606 528
30 Nguyễn Đình Vinh 2182 Phụ LT - 2/2 0 6 384 350 0 0 796 068 5 588 282
0.00 0 4 996 550 342 000 703 800 342 000 0 0 0 0 189 540
1.62 0 19 0 36 17 0 0 0 0 606 528
31 Trương Văn Thân 2203 Phụ LT - 2/2 0 5 936 800 0 0 796 068 5 140 732
0.00 0 5 095 300 0 550 800 290 700 0 0 0 0 189 540
1.62 0 13 8 22 18 24 0 0 0 606 528
32 Phan Đức Hoàng 2204 Phụ LT - 2/2 0 5 207 800 0 0 796 068 4 411 732
0.00 0 3 551 800 136 800 336 600 307 800 874 800 0 0 0 189 540
1.62 0 16 4 66 21 16 0 0 0 606 528
33 Trần Phú Hoàng 2205 Phụ LT - 2/2 0 6 522 000 0 0 796 068 5 725 932
0.00 0 4 501 500 68 400 1 009 800 359 100 583 200 0 0 0 189 540
1.62 0 14 16 34 3 16 0 0 0 606 528
34 Hoàng Ngọc Sơn 2206 Phụ LT - 2/2 0 4 355 300 0 0 796 068 3 559 232
0.00 0 2 927 000 273 600 520 200 51 300 583 200 0 0 0 189 540
1.62 0 15 8 25 4 0 0 0 0 606 528
35 Nguyễn Phi Long 2213 Phụ LT - 2/2 0 3 601 700 0 0 796 068 2 805 632
0.00 0 3 014 000 136 800 382 500 68 400 0 0 0 0 189 540
62.13 240 245 384 1 174 559 624 4 936 000 0 23 336 352
2 Đội Lái tàu 2 35 0 215 192 898 861 085 0 31 490 047 183 702 851
0.20 85 212 150 64 640 550 7 452 000 21 364 200 10 339 200 25 138 800 109 998 0 0 7 292 610
Tổng tiền lương và thu nhập được thanh toán Các khoản khấu trừ và phải nộp theo quy định
HSL Số tiền
Họ và tên
cuối kỳ
TT MSLĐ Chức danh Phụ cấp Giảm Thuế thu Cộng các
Hội họp Tổng cộng Nợ phải Ứng kỳ 1 BHXH
HSCV Cơ báo Tài Cơ báo Phụ Giờ A Giờ B Giờ V Phép lễ trừ nhập khoản
phải trả thu Nợ kỳ trước BHYT+TN
BS Lương (3335) trừ lương
1.94 4 8 0 0 14 0 0 0 0 726 336
1 Vũ Quốc Toản 1174 Lái tàu - 3/3 0 3 984 600 0 0 953 316 3 031 284
0.00 1 502 000 2 227 000 0 0 255 600 0 0 0 0 226 980
1.94 12 6 36 76 9 0 64 187 200 0 741 312
2 Nguyễn Đức Thành 1908 Lái tàu - 3/3 0 8 760 518 0 0 972 972 7 787 546
0.04 3 211 750 1 285 000 712 800 1 436 400 167 400 0 1 759 968 0 0 231 660
1.94 5 3 92 24 5 0 4 187 200 0 741 312
3 Phan Thành Luân 1916 Lái tàu - 3/3 0 4 681 398 0 0 972 972 3 708 426
0.04 1 364 000 646 000 1 821 600 453 600 99 000 0 109 998 0 0 231 660
1.94 16 3 16 69 14 24 0 187 200 0 741 312
4 Trần Đức Thanh 1917 Lái tàu - 3/3 0 8 905 900 0 0 972 972 7 932 928
0.04 5 218 000 555 000 316 800 1 304 100 277 200 1 047 600 0 0 0 231 660
1.94 14 3 34 35 8 0 0 187 200 0 741 312
5 Lê Ngọc Phú 1966 Lái tàu - 3/3 0 7 254 100 0 0 972 972 6 281 128
0.04 4 849 250 724 550 673 200 661 500 158 400 0 0 0 0 231 660
1.94 11 3 0 8 22 16 0 0 0 726 336
6 Vũ Biên Thùy 1967 Lái tàu - 3/3 0 6 264 700 0 0 953 316 5 311 384
0.00 4 159 000 834 000 0 151 200 422 100 698 400 0 0 0 226 980
1.94 17 2 16 23 15 0 0 0 0 726 336
7 Trần Hoàng Hiệp 2023 Lái tàu - 2/3 0 6 485 950 0 0 953 316 5 532 634
0.00 5 044 000 412 350 316 800 434 700 278 100 0 0 0 0 226 980
1.83 9 1 0 0 13 48 0 0 0 685 152
8 Trần Sơn Long 1036 Lái tàu - 2/3 0 5 856 000 0 0 899 262 4 956 738
0.00 3 326 200 296 000 0 0 257 400 1 976 400 0 0 0 214 110
1.83 0 9 0 4 34 0 0 0 0 685 152
9 Nguyễn Văn Cung 1910 Lái tàu - 2/3 0 3 193 000 0 0 899 262 2 293 738
0.00 0 2 536 000 0 75 600 581 400 0 0 0 0 214 110
1.83 6 7 4 5 21 16 0 0 0 685 152
10 Trần Quốc Duẩn 1953 Lái tàu - 2/3 0 5 353 300 0 0 899 262 4 454 038
0.00 2 169 000 1 963 000 79 200 94 500 388 800 658 800 0 0 0 214 110
1.83 9 5 0 6 15 0 0 0 0 685 152
11 Hoàng Anh 1956 Lái tàu - 2/3 0 4 548 700 0 0 899 262 3 649 438
0.00 2 791 200 1 366 000 0 113 400 278 100 0 0 0 0 214 110
1.83 4 2 32 14 7 56 0 0 0 685 152
12 Phan Công Sáng 1992 Lái tàu - 2/3 0 5 239 400 0 0 899 262 4 340 138
0.00 1 281 200 621 000 633 600 264 600 133 200 2 305 800 0 0 0 214 110
1.83 8 9 0 32 7 0 0 0 0 685 152
13 Nguyễn Ngọc Dương 2060 Lái tàu - 2/3 0 5 915 150 0 0 899 262 5 015 888
0.00 2 728 250 2 457 000 0 604 800 125 100 0 0 0 0 214 110
1.83 10 5 8 1 21 0 0 0 0 685 152
14 Nguyễn Văn Hà 2085 Lái tàu - 2/3 0 5 572 100 0 0 899 262 4 672 838
0.00 3 972 000 1 017 800 158 400 18 900 405 000 0 0 0 0 214 110
1.83 16 3 8 44 13 0 0 0 0 685 152
15 Phùng Văn Đạt 2108 Lái tàu - 2/3 0 6 636 000 0 0 899 262 5 736 738
0.00 4 725 000 669 000 158 400 831 600 252 000 0 0 0 0 214 110
1.73 8 5 0 0 19 0 0 0 0 647 712
16 Phạm Văn Hưng 1959 Lái tàu - 1/3 0 4 887 300 0 0 850 122 4 037 178
0.00 3 072 000 1 458 000 0 0 357 300 0 0 0 0 202 410
1.73 8 5 0 7 11 0 0 0 0 647 712
17 Trần Xuân Thắng 1986 Lái tàu - 1/3 0 4 179 100 0 0 850 122 3 328 978
0.00 2 613 000 1 226 800 0 132 300 207 000 0 0 0 0 202 410
1.73 13 1 36 45 21 0 0 0 0 647 712
18 Nguyễn Cảnh Tưởng 1998 Lái tàu - 1/3 0 7 403 100 0 0 850 122 6 552 978
0.00 5 123 000 301 000 712 800 850 500 415 800 0 0 0 0 202 410
1.73 10 9 0 89 15 16 0 0 0 647 712
19 Bùi Minh Thuận 2051 Lái tàu - 1/3 0 8 369 700 0 0 850 122 7 519 578
0.00 3 473 000 2 311 000 0 1 682 100 280 800 622 800 0 0 0 202 410
1.73 5 10 0 21 21 24 0 0 0 647 712
20 Trần Quang Sáng 2076 Lái tàu - 1/3 0 6 196 900 0 0 850 122 5 346 778
0.00 1 902 500 2 561 000 0 396 900 402 300 934 200 0 0 0 202 410
1.73 7 5 8 39 9 0 0 187 200 0 662 688
21 Nguyễn Đức Trung 2086 Lái tàu - 1/3 0 5 108 550 0 0 869 778 4 238 772
0.04 2 475 250 1 394 000 158 400 737 100 156 600 0 0 0 0 207 090
Tổng tiền lương và thu nhập được thanh toán Các khoản khấu trừ và phải nộp theo quy định
HSL Số tiền
Họ và tên
cuối kỳ
TT MSLĐ Chức danh Phụ cấp Giảm Thuế thu Cộng các
Hội họp Tổng cộng Nợ phải Ứng kỳ 1 BHXH
HSCV Cơ báo Tài Cơ báo Phụ Giờ A Giờ B Giờ V Phép lễ trừ nhập khoản
phải trả thu Nợ kỳ trước BHYT+TN
BS Lương (3335) trừ lương
1.73 4 8 0 0 17 0 0 0 0 647 712
22 Đinh Trọng Tân 2092 Lái tàu - 1/3 0 3 888 650 0 0 850 122 3 038 528
0.00 1 613 000 1 968 750 0 0 306 900 0 0 0 0 202 410
1.73 10 7 0 45 8 0 0 0 0 647 712
23 Đậu Đình Vũ 2101 Lái tàu - 1/3 0 6 481 350 0 0 850 122 5 631 228
0.00 3 560 150 1 915 000 0 850 500 155 700 0 0 0 0 202 410
1.73 10 5 4 0 30 0 0 0 0 647 712
24 Vũ Văn Hùng 2105 Lái tàu - 1/3 0 5 400 500 0 0 850 122 4 550 378
0.00 3 684 000 1 064 900 79 200 0 572 400 0 0 0 0 202 410
1.73 11 5 44 54 10 0 0 0 0 647 712
25 Võ Trung Quân 2131 Lái tàu - 1/3 0 6 063 300 0 0 850 122 5 213 178
0.00 3 080 750 908 950 871 200 1 020 600 181 800 0 0 0 0 202 410
1.73 8 7 0 32 30 24 0 0 0 647 712
26 Lê Tuấn Anh 2132 Lái tàu - 1/3 0 6 911 000 0 0 850 122 6 060 878
0.00 2 604 900 2 246 000 0 604 800 521 100 934 200 0 0 0 202 410
1.73 6 6 0 0 37 0 0 0 0 647 712
27 Lê Ngọc Tân 2158 Lái tàu - 1/3 0 4 913 500 0 0 850 122 4 063 378
0.00 2 573 000 1 653 800 0 0 686 700 0 0 0 0 202 410
1.73 9 3 16 29 7 16 0 0 0 647 712
28 Đỗ Văn Long 2180 Lái tàu - 1/3 0 5 447 050 0 0 850 122 4 596 928
0.00 3 076 750 744 000 316 800 548 100 138 600 622 800 0 0 0 202 410
1.73 4 8 16 22 5 0 0 0 0 647 712
29 Nguyễn Anh Tú 2186 Lái tàu - 1/3 0 3 983 550 0 0 850 122 3 133 428
0.00 1 268 750 1 894 000 316 800 415 800 88 200 0 0 0 0 202 410
1.73 4 12 0 17 14 0 0 0 0 647 712
30 Hoàng Văn Sơn 2226 Lái tàu - 1/3 0 5 128 700 0 0 850 122 4 278 578
0.00 1 224 000 3 344 000 0 321 300 239 400 0 0 0 0 202 410
1.62 0 15 0 29 21 0 0 0 0 606 528
31 Nguyễn Văn Toàn 2142 Phụ LT - 2/2 0 5 136 800 0 0 796 068 4 340 732
0.00 0 4 334 000 0 443 700 359 100 0 0 0 0 189 540
1.62 0 17 20 65 11 0 0 0 0 606 528
32 Nguyễn Tiến Phát 2157 Phụ LT - 2/2 0 5 718 550 0 0 796 068 4 922 482
0.00 0 4 193 950 342 000 994 500 188 100 0 0 0 0 189 540
1.62 0 13 0 20 12 16 0 0 0 606 528
33 Dương Kim Quế 2170 Phụ LT - 2/2 0 4 300 400 0 0 796 068 3 504 332
0.00 0 3 206 000 0 306 000 205 200 583 200 0 0 0 189 540
1.62 0 11 12 20 11 40 0 0 0 606 528
34 Mai Quốc Trung 2184 Phụ LT - 2/2 0 5 235 300 0 0 796 068 4 439 232
0.00 0 3 078 000 205 200 306 000 188 100 1 458 000 0 0 0 189 540
1.62 0 0 168 0 0 0 0 0 0 606 528
35 Phan Văn Mạnh 2190 Phụ LT - 2/2 0 2 872 800 0 0 796 068 2 076 732
0.00 0 0 2 872 800 0 0 0 0 0 0 189 540
1.62 0 17 8 46 26 0 0 0 0 606 528
36 Bùi Văn Tài 2192 Phụ LT - 2/2 0 6 286 200 0 0 796 068 5 490 132
0.00 0 5 001 000 136 800 703 800 444 600 0 0 0 0 189 540
1.62 0 13 4 41 9 0 0 0 0 606 528
37 Trần Minh Đức 2207 Phụ LT - 2/2 0 3 704 950 0 0 796 068 2 908 882
0.00 0 2 855 350 68 400 627 300 153 900 0 0 0 0 189 540
1.62 0 15 0 39 24 0 0 0 0 606 528
38 Trần Viết Kiệt 2212 Phụ LT - 2/2 0 5 487 650 0 0 796 068 4 691 582
0.00 0 4 480 550 0 596 700 410 400 0 0 0 0 189 540
1.62 0 18 4 39 11 0 0 0 0 606 528
39 Nguyễn Tuấn Anh 2215 Phụ LT - 2/2 0 5 298 200 0 0 796 068 4 502 132
0.00 0 4 445 000 68 400 596 700 188 100 0 0 0 0 189 540
1.62 0 18 0 52 8 0 0 0 0 606 528
40 Trần Đức Tiến 2225 Phụ LT - 2/2 0 5 956 350 0 0 796 068 5 160 282
0.00 0 5 023 950 0 795 600 136 800 0 0 0 0 189 540
70.37 258 302 586 1 092 605 296 68 936 000 0 26 421 408
3 Đội Lái tàu 3 40 0 223 010 266 0 0 34 678 098 188 332 168
0.20 87 684 900 79 218 700 11 019 600 19 375 200 11 063 700 11 842 200 1 869 966 0 0 8 256 690
1.94 16 3 0 28 17 0 0 187 200 0 741 312
1 Đậu Văn Đại 1181 Lái tàu - 3/3 0 7 326 000 0 0 972 972 6 353 028
0.04 5 403 500 883 000 0 529 200 323 100 0 0 0 0 231 660
Tổng tiền lương và thu nhập được thanh toán Các khoản khấu trừ và phải nộp theo quy định
HSL Số tiền
Họ và tên
cuối kỳ
TT MSLĐ Chức danh Phụ cấp Giảm Thuế thu Cộng các
Hội họp Tổng cộng Nợ phải Ứng kỳ 1 BHXH
HSCV Cơ báo Tài Cơ báo Phụ Giờ A Giờ B Giờ V Phép lễ trừ nhập khoản
phải trả thu Nợ kỳ trước BHYT+TN
BS Lương (3335) trừ lương
1.94 2 8 0 3 13 56 0 0 0 726 336
2 Trần Duy Long 1182 Lái tàu - 3/3 0 5 737 300 0 0 953 316 4 783 984
0.00 773 000 2 222 000 0 56 700 241 200 2 444 400 0 0 0 226 980
1.94 9 2 98 15 3 32 0 187 200 0 741 312
3 Nguyễn Văn Thể 1199 Lái tàu - 3/3 0 6 655 300 0 0 972 972 5 682 328
0.04 2 378 000 410 000 1 940 400 283 500 59 400 1 396 800 0 0 0 231 660
1.94 4 1 78 14 4 72 4 187 200 0 741 312
4 Lưu Văn Hạnh 1273 Lái tàu - 3/3 0 7 045 198 0 0 972 972 6 072 226
0.04 1 448 000 269 000 1 544 400 264 600 79 200 3 142 800 109 998 0 0 231 660
1.94 8 4 12 20 5 40 0 187 200 0 741 312
5 Triệu Việt Phương 1279 Lái tàu - 3/3 0 5 631 300 0 0 972 972 4 658 328
0.04 2 177 000 820 000 237 600 378 000 85 500 1 746 000 0 0 0 231 660
1.83 11 5 24 27 15 16 0 0 0 685 152
6 Nguyễn Tiến Đạt 1001 Lái tàu - 2/3 0 6 331 500 0 0 899 262 5 432 238
0.00 3 206 000 1 195 000 475 200 510 300 286 200 658 800 0 0 0 214 110
1.83 2 12 8 0 29 32 0 0 0 685 152
7 Trịnh Trung Sỹ 1054 Lái tàu - 2/3 0 6 497 400 0 0 899 262 5 598 138
0.00 922 000 3 573 800 158 400 0 525 600 1 317 600 0 0 0 214 110
1.83 6 4 0 0 9 32 0 0 0 685 152
8 Phạm Văn Phú 1088 Lái tàu - 2/3 0 4 724 800 0 0 899 262 3 825 538
0.00 2 153 000 1 076 000 0 0 178 200 1 317 600 0 0 0 214 110
1.83 6 5 4 0 16 32 0 0 0 685 152
9 Nguyễn Văn Tuệ 1274 Lái tàu - 2/3 0 5 182 050 0 0 899 262 4 282 788
0.00 2 051 950 1 430 000 79 200 0 303 300 1 317 600 0 0 0 214 110
1.83 10 3 8 0 15 0 0 0 0 685 152
10 Nguyễn Minh Thắng 1911 Lái tàu - 2/3 0 4 765 800 0 0 899 262 3 866 538
0.00 3 494 000 838 000 158 400 0 275 400 0 0 0 0 214 110
1.83 8 3 0 5 16 40 0 0 0 685 152
11 Phạm Đức Thành 1913 Lái tàu - 2/3 0 5 690 650 0 0 899 262 4 791 388
0.00 2 812 750 825 000 0 94 500 311 400 1 647 000 0 0 0 214 110
1.83 8 0 16 46 21 88 0 0 0 685 152
12 Nguyễn Văn Trung 1932 Lái tàu - 2/3 0 7 910 900 0 0 899 262 7 011 638
0.00 2 685 500 0 316 800 869 400 415 800 3 623 400 0 0 0 214 110
1.83 11 4 64 28 13 32 0 187 200 0 700 128
13 Võ Văn Toàn 1973 Lái tàu - 2/3 0 8 360 700 0 0 918 918 7 441 782
0.04 3 892 100 910 000 1 267 200 529 200 257 400 1 317 600 0 0 0 218 790
1.83 9 5 0 1 30 0 0 0 0 685 152
14 Lê Lương Tùng 1976 Lái tàu - 2/3 0 5 276 600 0 0 899 262 4 377 338
0.00 3 070 200 1 634 000 0 18 900 553 500 0 0 0 0 214 110
1.83 8 6 0 0 25 0 0 0 0 685 152
15 Lê Hữu Kiên 1989 Lái tàu - 2/3 0 5 220 350 0 0 899 262 4 321 088
0.00 3 115 000 1 631 950 0 0 473 400 0 0 0 0 214 110
1.83 4 6 0 0 13 0 0 0 0 685 152
16 Lê Ngọc Hạnh 1993 Lái tàu - 2/3 0 3 307 300 0 0 899 262 2 408 038
0.00 1 440 200 1 617 800 0 0 249 300 0 0 0 0 214 110
1.83 8 5 4 8 23 16 0 0 0 685 152
17 Lê Quang Thiêm 2067 Lái tàu - 2/3 0 5 680 800 0 0 899 262 4 781 538
0.00 2 904 200 1 459 000 79 200 151 200 428 400 658 800 0 0 0 214 110
1.83 12 5 48 25 9 0 0 0 0 685 152
18 Phan Hải Lý 2078 Lái tàu - 2/3 0 6 385 700 0 0 899 262 5 486 438
0.00 3 680 000 1 110 000 950 400 472 500 172 800 0 0 0 0 214 110
1.83 11 8 0 42 16 0 0 0 0 685 152
19 Phạm Văn Tú 2081 Lái tàu - 2/3 0 7 360 900 0 0 899 262 6 461 638
0.00 4 105 000 2 175 000 0 793 800 287 100 0 0 0 0 214 110
1.73 7 3 8 10 8 56 0 0 0 647 712
20 Nguyễn Đắc Hiệp 1920 Lái tàu - 1/3 0 5 861 800 0 0 850 122 5 011 678
0.00 2 342 000 845 000 158 400 189 000 147 600 2 179 800 0 0 0 202 410
1.73 7 5 0 0 35 16 0 0 0 647 712
21 Thiều Văn Cao 1970 Lái tàu - 1/3 0 5 633 750 0 0 850 122 4 783 628
0.00 2 886 000 1 485 950 0 0 639 000 622 800 0 0 0 202 410
1.73 12 3 12 32 19 32 0 0 0 647 712
22 Hoàng Tuấn Vinh 2070 Lái tàu - 1/3 0 7 321 950 0 0 850 122 6 471 828
0.00 4 110 750 747 000 237 600 604 800 376 200 1 245 600 0 0 0 202 410
Tổng tiền lương và thu nhập được thanh toán Các khoản khấu trừ và phải nộp theo quy định
HSL Số tiền
Họ và tên
cuối kỳ
TT MSLĐ Chức danh Phụ cấp Giảm Thuế thu Cộng các
Hội họp Tổng cộng Nợ phải Ứng kỳ 1 BHXH
HSCV Cơ báo Tài Cơ báo Phụ Giờ A Giờ B Giờ V Phép lễ trừ nhập khoản
phải trả thu Nợ kỳ trước BHYT+TN
BS Lương (3335) trừ lương
1.73 10 5 16 16 11 0 0 0 0 647 712
23 Trần Như Dũng 2075 Lái tàu - 1/3 0 5 331 000 0 0 850 122 4 480 878
0.00 3 511 000 983 000 316 800 302 400 217 800 0 0 0 0 202 410
1.73 12 2 0 36 13 0 0 0 0 647 712
24 Võ Văn Giá 2093 Lái tàu - 1/3 0 6 046 100 0 0 850 122 5 195 978
0.00 4 490 000 621 000 0 680 400 254 700 0 0 0 0 202 410
1.73 7 5 8 15 9 40 0 0 0 647 712
25 Cao Dũng 2107 Lái tàu - 1/3 0 5 441 300 0 0 850 122 4 591 178
0.00 1 982 000 1 293 000 158 400 283 500 167 400 1 557 000 0 0 0 202 410
1.73 2 2 4 87 0 0 0 0 0 647 712
26 Nguyễn Đình Kiên 2125 Lái tàu - 1/3 0 2 619 500 0 0 850 122 1 769 378
0.00 546 000 350 000 79 200 1 644 300 0 0 0 0 0 202 410
1.73 4 8 0 0 18 0 0 0 0 647 712
27 Trịnh Xuân Thắng 2127 Lái tàu - 1/3 0 3 617 450 0 0 850 122 2 767 328
0.00 1 168 950 2 132 600 0 0 315 900 0 0 0 0 202 410
1.73 10 5 40 25 21 0 0 0 0 647 712
28 Lê Viết Đại 2139 Lái tàu - 1/3 0 6 775 550 0 0 850 122 5 925 428
0.00 3 855 000 1 242 950 792 000 472 500 413 100 0 0 0 0 202 410
1.73 4 11 4 0 26 0 0 0 0 647 712
29 Trần Trí Toản 2140 Lái tàu - 1/3 0 4 949 800 0 0 850 122 4 099 678
0.00 1 414 200 2 974 000 79 200 0 482 400 0 0 0 0 202 410
1.73 7 5 8 18 11 16 0 0 0 647 712
30 Hoàng Triều 2216 Lái tàu - 1/3 0 5 070 700 0 0 850 122 4 220 578
0.00 2 449 000 1 296 000 158 400 340 200 204 300 622 800 0 0 0 202 410
1.62 0 10 0 15 4 0 0 0 0 606 528
31 Nguyễn Đức Bình 2176 Phụ LT - 2/2 0 2 832 450 0 0 796 068 2 036 382
0.00 0 2 534 550 0 229 500 68 400 0 0 0 0 189 540
1.62 0 17 20 42 21 0 0 0 0 606 528
32 Phan Đình Định 2191 Phụ LT - 2/2 0 5 408 700 0 0 796 068 4 612 632
0.00 0 4 065 000 342 000 642 600 359 100 0 0 0 0 189 540
1.62 0 17 8 30 17 0 0 0 0 606 528
33 Phạm Công Đào 2193 Phụ LT - 2/2 0 5 003 500 0 0 796 068 4 207 432
0.00 0 4 117 000 136 800 459 000 290 700 0 0 0 0 189 540
1.62 0 6 8 9 5 80 0 0 0 606 528
34 Trần Trọng Nhân 2196 Phụ LT - 2/2 0 4 470 000 0 0 796 068 3 673 932
0.00 0 1 194 000 136 800 137 700 85 500 2 916 000 0 0 0 189 540
1.62 0 14 12 12 19 0 0 0 0 606 528
35 Nguyễn Xuân Dũng 2198 Phụ LT - 2/2 0 4 300 700 0 0 796 068 3 504 632
0.00 0 3 587 000 205 200 183 600 324 900 0 0 0 0 189 540
1.62 0 13 12 15 19 0 0 0 0 606 528
36 Võ Minh Hoàng 2218 Phụ LT - 2/2 0 3 864 600 0 0 796 068 3 068 532
0.00 0 3 105 000 205 200 229 500 324 900 0 0 0 0 189 540
1.62 0 15 36 31 38 0 0 0 0 606 528
37 Trịnh Quốc Cường 2228 Phụ LT - 2/2 0 5 798 050 0 0 796 068 5 001 982
0.00 0 4 058 350 615 600 474 300 649 800 0 0 0 0 189 540
1.62 0 16 0 31 12 0 0 0 0 606 528
38 Phan Công Tú 2232 Phụ LT - 2/2 0 4 397 000 0 0 796 068 3 600 932
0.00 0 3 717 500 0 474 300 205 200 0 0 0 0 189 540
1.53 0 12 0 40 15 0 0 0 0 572 832
39 Lê Công Quyết 2233 Phụ LT - 1/2 0 4 297 500 0 0 751 842 3 545 658
0.00 0 3 429 000 0 612 000 256 500 0 0 0 0 179 010
68.84 235 263 560 726 613 728 4 936 000 0 25 848 576
4 Đội Lái tàu 4 39 0 214 131 948 0 0 33 926 256 180 205 692
0.20 80 466 300 67 857 450 10 828 800 12 911 400 11 289 600 29 732 400 109 998 0 0 8 077 680
1.94 14 2 16 0 23 40 0 187 200 0 741 312
1 Nguyễn Đình Huyên 1098 Lái tàu - 3/3 0 7 609 300 0 0 972 972 6 636 328
0.04 4 440 000 472 000 316 800 0 447 300 1 746 000 0 0 0 231 660
1.94 14 2 32 0 21 0 0 0 0 726 336
2 Hoàng Hữu Long 2083 Lái tàu - 3/3 0 5 931 400 0 0 953 316 4 978 084
0.00 4 410 000 472 000 633 600 0 415 800 0 0 0 0 226 980
1.73 12 3 8 0 22 40 0 0 0 647 712
3 Trần Công Thành 1997 Lái tàu - 1/3 0 6 633 600 0 0 850 122 5 783 478
0.00 3 780 000 708 000 158 400 0 430 200 1 557 000 0 0 0 202 410
Tổng tiền lương và thu nhập được thanh toán Các khoản khấu trừ và phải nộp theo quy định
HSL Số tiền
Họ và tên
cuối kỳ
TT MSLĐ Chức danh Phụ cấp Giảm Thuế thu Cộng các
Hội họp Tổng cộng Nợ phải Ứng kỳ 1 BHXH
HSCV Cơ báo Tài Cơ báo Phụ Giờ A Giờ B Giờ V Phép lễ trừ nhập khoản
phải trả thu Nợ kỳ trước BHYT+TN
BS Lương (3335) trừ lương
1.73 9 9 24 0 18 0 0 0 0 647 712
4 Phạm Việt Hùng 2024 Lái tàu - 1/3 0 5 771 700 0 0 850 122 4 921 578
0.00 2 835 000 2 124 000 475 200 0 337 500 0 0 0 0 202 410
1.73 11 9 16 0 18 0 0 0 0 647 712
5 Nguyễn Thế Hạnh 2056 Lái tàu - 1/3 0 6 232 500 0 0 850 122 5 382 378
0.00 3 465 000 2 124 000 316 800 0 326 700 0 0 0 0 202 410
1.73 0 11 0 0 17 40 0 0 0 647 712
6 Trần Đức Hiệp 2088 Lái tàu - 1/3 0 4 474 700 0 0 850 122 3 624 578
0.00 0 2 627 000 0 0 290 700 1 557 000 0 0 0 202 410
1.62 0 20 0 0 33 0 0 0 0 606 528
7 Cao Việt Cường 2181 Phụ LT - 2/2 0 5 284 300 0 0 796 068 4 488 232
0.00 0 4 720 000 0 0 564 300 0 0 0 0 189 540
12.42 60 56 96 0 152 120 0 187 200 0 4 665 024
5 Dồn Vinh 7 0 41 937 500 0 0 6 122 844 35 814 656
0.04 18 930 000 13 247 000 1 900 800 0 2 812 500 4 860 000 0 0 0 1 457 820
1.94 17 5 48 86 25 0 0 622 663 0 741 312
1 Lê Thế Huyên 2003 Lái tàu - 3/3 0 9 762 946 0 0 972 972 8 789 974
0.04 4 501 950 1 150 000 950 400 1 614 600 492 300 0 0 431 033 0 231 660
1.83 9 12 32 93 34 0 0 367 220 0 685 152
2 Nguyễn Quốc Anh 2010 Lái tàu - 2/3 0 8 001 120 0 0 899 262 7 101 858
0.00 2 065 567 2 343 933 633 600 1 692 900 608 400 0 0 289 500 0 214 110
1.73 6 4 96 62 2 0 0 275 018 0 647 712
3 Vũ Quốc Thắng 1179 Lái tàu - 1/3 0 6 061 652 0 0 850 122 5 211 530
0.00 1 350 650 1 051 000 1 900 800 1 161 000 36 900 0 0 286 284 0 202 410
1.73 10 8 32 47 16 0 0 369 230 0 647 712
4 Đặng Hồng Quyền 1282 Lái tàu - 1/3 0 7 898 580 0 0 850 122 7 048 458
0.00 3 271 000 2 310 000 633 600 888 300 281 700 0 0 144 750 0 202 410
1.73 11 10 32 80 25 0 0 336 140 0 647 712
5 Nguyễn Hoàng Quân 2138 Lái tàu - 1/3 0 7 489 973 0 0 850 122 6 639 851
0.00 2 447 683 1 712 817 633 600 1 447 200 481 500 0 0 431 033 0 202 410
1.73 0 16 0 72 15 0 0 0 0 647 712
6 Phạm Văn Tưởng 2175 Lái tàu - 1/3 0 6 489 300 0 0 850 122 5 639 178
0.00 0 4 872 000 0 1 360 800 256 500 0 0 0 0 202 410
1.73 0 19 0 72 31 0 0 0 0 647 712
7 Quế Văn Đức 2178 Lái tàu - 1/3 0 7 409 850 0 0 850 122 6 559 728
0.00 0 5 518 950 0 1 360 800 530 100 0 0 0 0 202 410
1.62 0 16 0 28 17 0 0 0 0 606 528
8 Hồ Sỹ Tới 2195 Phụ LT - 2/2 0 4 599 100 0 0 796 068 3 803 032
0.00 0 3 880 000 0 428 400 290 700 0 0 0 0 189 540
14.04 53 90 240 540 165 0 0 1 970 271 0 5 271 552
6 Dồn Cầu giát 8 0 57 712 521 0 0 6 918 912 50 793 609
0.04 13 636 850 22 838 700 4 752 000 9 954 000 2 978 100 0 0 1 582 600 0 1 647 360
1.94 20 5 60 0 8 0 0 0 0 726 336
1 Hoàng Anh Vũ 2219 Lái tàu - 3/3 0 8 063 800 0 0 953 316 7 110 484
0.00 5 638 000 969 000 1 188 000 0 153 000 0 0 115 800 0 226 980
1.83 21 2 70 0 18 0 0 0 0 685 152
2 Lê Hồng Sơn 1786 Lái tàu - 2/3 0 8 614 050 0 0 899 262 7 714 788
0.00 6 359 850 396 000 1 386 000 0 356 400 0 0 115 800 0 214 110
1.83 9 5 70 0 4 8 0 187 200 0 700 128
3 Đỗ Khắc Hoàng 1974 Lái tàu - 2/3 0 5 877 900 0 0 918 918 4 958 982
0.04 2 516 000 1 267 000 1 386 000 0 76 500 329 400 0 115 800 0 218 790
1.73 20 15 0 0 19 24 0 0 0 647 712
4 Trần Xuân Vỹ 2104 Lái tàu - 1/3 0 11 505 250 0 0 1 214 460 10 290 790
0.00 6 329 700 3 881 350 0 0 360 000 934 200 0 0 364 338 202 410
1.73 23 8 10 0 24 0 0 0 0 647 712
5 Nguyễn Thành Luân 2220 Lái tàu - 1/3 0 10 145 350 0 0 850 122 9 295 228
0.00 7 412 700 1 973 350 198 000 0 445 500 0 0 115 800 0 202 410
1.73 18 16 0 0 34 8 0 0 0 647 712
6 Nguyễn Anh Tuấn 2230 Lái tàu - 1/3 0 10 725 500 0 0 850 122 9 875 378
0.00 5 635 700 4 145 700 0 0 632 700 311 400 0 0 0 202 410
1.62 0 30 0 0 19 8 0 0 0 606 528
7 Nguyễn Viết Đạt 2185 Phụ LT - 2/2 0 7 316 650 0 0 796 068 6 520 582
0.00 0 6 584 350 0 0 324 900 291 600 0 115 800 0 189 540
Tổng tiền lương và thu nhập được thanh toán Các khoản khấu trừ và phải nộp theo quy định
HSL Số tiền
Họ và tên
cuối kỳ
TT MSLĐ Chức danh Phụ cấp Giảm Thuế thu Cộng các
Hội họp Tổng cộng Nợ phải Ứng kỳ 1 BHXH
HSCV Cơ báo Tài Cơ báo Phụ Giờ A Giờ B Giờ V Phép lễ trừ nhập khoản
phải trả thu Nợ kỳ trước BHYT+TN
BS Lương (3335) trừ lương
1.62 0 30 0 0 16 24 0 0 0 606 528
8 Hoàng Văn Lâm 2221 Phụ LT - 2/2 0 8 579 900 0 0 796 068 7 783 832
0.00 0 7 315 700 0 0 273 600 874 800 0 115 800 0 189 540
14.03 111 111 210 0 142 72 0 187 200 0 5 267 808
7 Dồn Đồng hới 8 0 70 828 400 0 0 7 278 336 63 550 064
0.04 33 891 950 26 532 450 4 158 000 0 2 622 600 2 741 400 0 694 800 364 338 1 646 190
1.94 10 5 0 80 6 32 0 2 428 043 0 741 312
1 Nguyễn Văn Khoát 1954 Lái tàu - 3/3 0 8 955 805 0 0 972 972 7 982 833
0.04 2 409 250 945 000 0 1 512 000 113 400 1 396 800 0 151 312 0 231 660
1.83 10 12 0 0 5 24 0 2 271 150 0 685 152
2 Nguyễn Trung Hải 1968 Lái tàu - 2/3 0 8 306 350 0 0 899 262 7 407 088
0.00 2 610 000 2 338 000 0 0 99 000 988 200 0 0 0 214 110
1.83 13 3 4 91 0 40 0 2 703 803 0 700 128
3 Đặng Hữu Huân 1995 Lái tàu - 2/3 0 10 094 565 0 0 918 918 9 175 647
0.04 3 203 000 590 350 79 200 1 719 900 0 1 647 000 0 151 312 0 218 790
1.83 14 2 16 63 0 0 0 2 152 373 0 685 152
4 Trần Quang Hùng 2009 Lái tàu - 2/3 0 6 935 423 0 0 899 262 6 036 161
0.00 2 995 550 280 000 316 800 1 190 700 0 0 0 0 0 214 110
Nguyễn Nhật Minh 1.83 13 5 8 54 1 32 0 2 233 710 0 685 152
5 Lái tàu - 2/3 0 8 630 910 0 0 899 262 7 731 648
Anh 0.00 2 504 700 1 263 000 158 400 1 020 600 17 100 1 317 600 0 115 800 0 214 110
1.83 12 3 8 76 4 40 0 2 357 303 0 685 152
6 Mai Thanh Hoàng 2112 Lái tàu - 2/3 0 9 358 553 0 0 899 262 8 459 291
0.00 3 061 850 508 000 158 400 1 436 400 73 800 1 647 000 0 115 800 0 214 110
1.73 18 0 20 13 3 32 0 2 462 895 0 647 712
7 Nguyễn Bảo Chí 2102 Lái tàu - 1/3 0 9 181 595 0 0 850 122 8 331 473
0.00 4 772 000 0 396 000 245 700 59 400 1 245 600 0 0 0 202 410
1.73 8 8 0 63 1 16 0 1 922 783 0 647 712
8 Nguyễn Đình Dần 2130 Lái tàu - 1/3 0 6 934 233 0 0 850 122 6 084 111
0.00 1 878 000 1 184 350 0 1 190 700 19 800 622 800 0 115 800 0 202 410
1.73 7 6 0 65 0 40 0 1 649 025 0 647 712
9 Nguyễn Đình Sơn 2161 Lái tàu - 1/3 0 6 986 325 0 0 850 122 6 136 203
0.00 1 372 000 1 064 000 0 1 228 500 0 1 557 000 0 115 800 0 202 410
1.73 10 5 16 47 4 24 0 2 149 133 0 647 712
10 Hà Thừa Hoàng 2171 Lái tàu - 1/3 0 8 010 495 0 0 850 122 7 160 373
0.00 2 724 850 766 700 316 800 888 300 79 200 934 200 0 151 312 0 202 410
1.73 9 5 24 47 5 40 0 1 968 750 0 647 712
11 Lê Hoàng Thảo 2183 Lái tàu - 1/3 0 7 900 750 0 0 850 122 7 050 628
0.00 2 206 850 708 350 475 200 888 300 96 300 1 557 000 0 0 0 202 410
1.73 10 10 12 14 5 24 0 2 217 623 0 647 712
12 Phan Khắc Dũng 2187 Lái tàu - 1/3 0 8 079 873 0 0 850 122 7 229 751
0.00 2 303 000 2 037 350 237 600 264 600 85 500 934 200 0 0 0 202 410
1.62 0 16 0 73 3 0 0 1 801 148 0 606 528
13 Đặng Duy Vương 2134 Phụ LT - 2/2 0 5 955 010 0 0 796 068 5 158 942
0.00 0 2 834 350 0 1 116 900 51 300 0 0 151 312 0 189 540
1.62 0 22 4 27 3 0 0 2 276 910 0 606 528
14 Hoàng Anh Tuấn 2202 Phụ LT - 2/2 0 7 336 710 0 0 796 068 6 540 642
0.00 0 4 527 000 68 400 413 100 51 300 0 0 0 0 189 540
1.62 0 16 0 76 4 0 0 1 907 798 0 606 528
15 Đặng Văn Thắng 2214 Phụ LT - 2/2 0 6 263 148 0 0 796 068 5 467 080
0.00 0 3 008 350 0 1 162 800 68 400 0 0 115 800 0 189 540
1.62 0 14 0 71 2 40 0 1 617 075 0 606 528
16 Nguyễn Ngọc Anh 2235 Phụ LT - 2/2 0 6 935 687 0 0 796 068 6 139 619
0.00 0 2 473 000 0 1 086 300 34 200 1 458 000 0 267 112 0 189 540
27.95 134 132 112 860 46 384 0 34 119 522 0 10 494 432
8 Dồn Phúc trạch 16 0 125 865 432 0 0 13 773 942 112 091 490
0.08 32 041 050 24 527 800 2 206 800 15 364 800 848 700 15 305 400 0 1 451 360 0 3 279 510
1.94 9 10 0 0 22 16 4 0 0 726 336
1 Đào Thanh Hải 1176 Lái tàu - 3/3 0 5 573 898 0 0 953 316 4 620 582
0.00 2 385 000 1 980 000 0 0 400 500 698 400 109 998 0 0 226 980
1.83 10 8 0 0 15 0 0 187 200 0 700 128
2 Trần Văn Hiểu 1143 Lái tàu - 2/3 0 4 702 000 0 0 918 918 3 783 082
0.04 2 650 000 1 584 000 0 0 280 800 0 0 0 0 218 790
Tổng tiền lương và thu nhập được thanh toán Các khoản khấu trừ và phải nộp theo quy định
HSL Số tiền
Họ và tên
cuối kỳ
TT MSLĐ Chức danh Phụ cấp Giảm Thuế thu Cộng các
Hội họp Tổng cộng Nợ phải Ứng kỳ 1 BHXH
HSCV Cơ báo Tài Cơ báo Phụ Giờ A Giờ B Giờ V Phép lễ trừ nhập khoản
phải trả thu Nợ kỳ trước BHYT+TN
BS Lương (3335) trừ lương
1.83 8 10 0 0 28 24 0 0 0 685 152
3 Đỗ Nguyên Giáp 1952 Lái tàu - 2/3 0 5 602 100 0 0 899 262 4 702 838
0.00 2 120 000 1 980 000 0 0 513 900 988 200 0 0 0 214 110
1.83 10 8 0 0 10 24 0 0 0 685 152
4 Dương Đình Long 1981 Lái tàu - 2/3 0 5 481 100 0 0 899 262 4 581 838
0.00 2 650 000 1 653 000 0 0 189 900 988 200 0 0 0 214 110
1.83 9 10 0 0 15 0 0 0 0 685 152
5 Nguyễn Văn Dũng 2002 Lái tàu - 2/3 0 4 712 300 0 0 899 262 3 813 038
0.00 2 465 000 1 980 000 0 0 267 300 0 0 0 0 214 110
1.73 5 5 16 0 20 48 0 0 0 647 712
6 Lê Đình Thụy 1975 Lái tàu - 1/3 0 4 869 200 0 0 850 122 4 019 078
0.00 1 325 000 990 000 316 800 0 369 000 1 868 400 0 0 0 202 410
1.73 9 9 0 0 14 0 0 0 0 647 712
7 Bùi Huy Hiệu 2133 Lái tàu - 1/3 0 4 433 400 0 0 850 122 3 583 278
0.00 2 385 000 1 782 000 0 0 266 400 0 0 0 0 202 410
12.72 60 60 16 0 124 112 4 187 200 0 4 777 344
9 Dồn Thanh hóa 7 0 35 373 998 0 0 6 270 264 29 103 734
0.04 15 980 000 11 949 000 316 800 0 2 287 800 4 543 200 109 998 0 0 1 492 920
361.19 1 518 1 502 2 872 5 654 3 100 2 944 92 40 582 593 0 135 633 888
1 Các đội lái tàu 204 46 800 1 250 643 141 1 722 170 0 180 105 986 1 070 537 155
1.08 493 323 799 376 077 149 55 839 600 102 569 400 57 213 900 118 848 600 2 506 140 3 728 760
364 338 42 385 590
1 518 1 502 2 872 5 654 3 100 2 944 92 40 582 593 0 135 633 888
204 Tổng cộng 362.27 46 800 1 250 643 141 1 722 170 0 180 105 986 1 070 537 155
493 323 799 376 077 149 55 839 600 102 569 400 57 213 900 118 848 600 2 506 140 3 728 760 364 338 42 385 590
Ấn định chi (Số tiền bằng chữ): Một tỷ không trăm bảy mươi triệu năm trăm ba mươi bảy nghìn một trăm năm mươi lăm đồng
Nghệ An, ngày 12 tháng 07 năm 2023
Thủ trưởng đơn vị
Kế toán thanh toán Phòng TC-HC Phòng Tài chính kế toán
Nợ lương
kỳ sau

0
Nợ lương
kỳ sau

0
Nợ lương
kỳ sau

0
Nợ lương
kỳ sau

0
Nợ lương
kỳ sau

0
Nợ lương
kỳ sau

0
Nợ lương
kỳ sau

0
Nợ lương
kỳ sau

0
Nợ lương
kỳ sau

0
Nợ lương
kỳ sau

0
Nợ lương
kỳ sau

m 2023

You might also like