You are on page 1of 59

Ch­¬ng i.

hµm sè l­îng
gi¸c vµ
ph­¬ng tr×nh
l­îng gi¸c.

NguyÔn b¶o v­¬ng

TµI LIÖU Cã §¸P ¸N Vµ Hdg


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong

BµI 1. HµM Sè L­îng gi¸c

a. kiÕn thøc cÇn nhí.


 Hàm số sin: y  sin x
Tính chất:
•Tập xác định  .
•Tập giá trị: 1;1 ,có nghĩa là 1  sin x  1, x   .
 
•Hàm số tuần hoàn với chu kì 2 , có nghĩa sin x  k 2   sin x với k   .
   
•Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng   k 2;  k 2 và nghịch biến trên mỗi
 2 2 
 3 
khoảng   k 2;  k 2 , k   .
 2 2 
• y  sin x là hàm số lẻ, đồ thị hàm số nhận gốc tọa độ O là tâm đối xứng (Hình 1).
y
1 f(x) = sin(x)
π 3π
-3π -2π -π - π 2 2π 3π
2
3π O π x
-
2 2
-1

Hình 1.
•Một số giá trị đặc biệt:
sin x  0  x  k ,(k  )

sin x  1  x   k 2,(k  )
2

sin x  1  x    k 2,(k  )
2
 Hàm số côsin: y  cos x
Tính chất:
•Tập xác định  .
•Tập giá trị: 1;1 ,có nghĩa là 1  cos x  1, x   .
 
•Hàm số tuần hoàn với chu kì 2 , có nghĩa cos x  k 2   cos x với k   .

•Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng   k 2; k 2  và nghịch biến trên mỗi khoảng

k 2;   k 2  , k   .
• y  cos x là hàm số chẵn, đồ thị hàm số nhận Oy làm trục đối xứng (Hình 2).

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 1


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong
y
1 f(x) = cos(x)

-3π -π π 3π
-2π 3π π O π 3π 2π x
- -
2 2 2 2
-1

Hình 2.
•Một số giá trị đặc biệt:

cos x  0  x   k ,(k  )
2
cos x  1  x  k 2,(k  ) .
cos x  1  x    k 2,(k  ) .

sin x
 Hàm số tang: y  tan x 
cos x
Tính chất:

 

•Tập xác định:  \   k  k  


2
 


•Tâp giá trị là  .
•Hàm số tuần hoàn với chu kì  , có nghĩa tan x  k    tan x ,(k  ) .
   
•Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng   k ;  k , k   .
 2 2 
• y  tan x là hàm số lẻ, đồ thị hàm số nhận gốc tọa độ O làm tâm đối xứng và nhận

mỗi đường thẳng x   k , k   làm đường tiệm cận.(Hình 3)
2

y
f(x) = tan(x)

-2π 3π -π π π π 3π 2π
- - O 2 x
2 2 2

Hình 3.
•Một số giá trị đặc biệt :
tan x  0  x  k , k  

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 2


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong


tan x  1  x   k , k   .
4

tan x  1  x    k , k   .
4
cos x
 Hàm số cotang: y  cot x  .
sin x
Tính chất:

•Tập xác định:  \ k  k   . 
•Tập giá trị:  .
•Hàm số tuần hoàn với chu kì  , có nghĩa cot x  k    cot x ,(k  ) .

•Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng k ;   k  , k   .


• y  cot x là hàm số lẻ, đồ thị hàm số nhận gốc tọa độ O làm tâm đối xứng và nhận
mỗi đường thẳng x  k , k   làm đường tiệm cận (Hình 4).
y

f(x)=cotan(x)

3π π π 3π 2π
-2π - -π - π
2 2 O 2 2 x

Hình 4
•Một số giá trị đặc biệt :

cot x  0  x   k , k   .
2

cot x  1  x   k , k   .
4

cot x  1  x    k , k   .
4
ii. c¸c d¹ng to¸n th­êng gÆp vµ ph­¬ng ph¸p gi¶i.

Daïng toaùn 1: Tìm taäp xaùc ñònh cuûa haøm soá.




 Phương pháp giải:


Khi tìm tập xác định của hàm số, ta cần chú ý:
• Các hàm số y  sin x , y  cos x xác định trên .

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 3


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong

P x 
• Hàm số y  xác định khi Q x   0. Từ đó suy ra:
Q x 
- Hàm số y  tan x xác định khi cos x  0.
- Hàm số y  cot x xác định khi sin x  0.

• Hàm số y  f x  xác định khi f x   0.

sin x  2
Ví dụ 1. Tìm tập xác định D của hàm số y 
sin x .cos2 x
k   
 

A. D   \   , k   . B. D   \ 
  k , k  
.
 2  
2
 


  
C. D   \   k 2, k   . D. D   \ k , k   .
 2 

2 cos x  3
Ví dụ 2. Tìm tập xác định của hàm số y  .
sin x  1
    
 

A. D   \   k , k   . B. D   \ 
  k 2, k  .
 2  
 2
 



 

C. D  . D. D   \ 
  k 2, k  
.

2
 


 Áp dụng làm các bài tập sau:
cos x
Câu 1. Hàm số y  có tập xác định là:
2 sin x  3
   
 

A.  \    k 2, k   . B.  \ 
  k , k  
.
 3  
6
 


  5 
 
 2 

C.  \   k 2,  k 2, k  
. D.  \ 
  k 2,  k 2, k  
.
 6 6 

 
3
 3 


 x  
Câu 2. Hàm số y  tan    có tập xác định là:
 2 4 
   
 

A.  \    k 2, k   . B.  \ 
  k , k  
.
 2  
2
 


 3 
C.  \   k 2, k   . D. .
 2 
 
Câu 3. Tập xác định của hàm số y  cot 2x    2 là:
 3 
   
 

A.  \    k , k   . B.  \ 
  k 2, k  
.
 6  
6
 


 5 k   
 k 

C.  \   , k   . C.  \ 
  , k  
.
 12 2 
 
6
 2 

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 4


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong

1  cos x
Câu 4. Hàm số y  có tập xác định là:
1  sin x

 

A.  \ k , k   . B.  \ 
  k , k  
.

2
 


   
k  

C.  \    k 2, k   . D.  \ 
 , k   .
 2  
2
 


sin x
Câu 5. Cho hàm số y  và k  . Khoảng nào dưới đây không nằm trong tập xác
1  tan x
định của hàm số?
     3 
A.   k 2;  k 2. B.   k 2;  k 2 .
 2 2   2 
 3 3   3 
C.   k 2;  k 2 . D.   k 2;  k 2 .
 4 2   2 4 

cos x  1
Câu 6. Hàm số y  có tập xác định là:
3  sin x
A. . B.  \ k 2, k   . C. k 2, k   . D. .
 Đáp án: 1D 2C 3D 4C 5A 6C

Daïng toaùn 2: Xaùc ñònh tính chaün, leû cuûa haøm soá.


 Phương pháp giải:


Khi xác định tính chẵn, lẻ của hàm số y  f x  ta thực hiện các bước sau:
Bước 1. Tìm tập xác định D của hàm số.
• Nếu D không là tập đối xứng, nghĩa là x  D sao cho x  D thì ta kết luận ngay hàm số
y  f x  không, chẵn, không lẻ.
• Nếu D là tập đối xứng ta thực hiện bước 2.
Bước 2.
• Nếu f x   f x  với mọi x  D thì hàm số y  f x  là hàm số chẵn.

• Nếu f x   f x  với mọi x  D thì hàm số y  f x  là hàm số lẻ.

• Nếu x  D mà f x   f x  hoặc f x   f x  thì hàm số y  f x  là hàm số không


chẵn (không lẻ).
Chú ý: Khi xác định tính chẵn, lẻ của hàm số lượng giác ta cần lưu ý:
• x  , sin x    sin x . • x  , cos x   cos x .

  
• x   \   k , k  , tan x    tan x . • x   \ k , k  , cot x    cot x .
 2 

Ví dụ 3. Hàm số nào sau đây không phải là hàm số lẻ?


A. y  sin x . B. y  cos x . C. y  tan x . D. y  cot x .
Ví dụ 4. Hàm số y  sin x . cos x là:
Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 5
Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong
A. Hàm số không có tính chẵn, lẻ. B. Hàm chẵn.
C. Hàm có giá trị lớn nhất bằng 1. D. Hàm lẻ.
 Áp dụng làm các bài tập sau:
Câu 7. Hàm số y  sin x . cos 2x là:
A. Hàm chẵn. B. Hàm không có tính chẵn, lẻ.
C. Hàm không có tính tuần hoàn. D. Hàm lẻ.
tan 3x
Câu 8. Hàm số y  thỏa mãn tính chất nào sau đây?
sin 3 x
A. Hàm chẵn. B. Hàm không có tính chẵn , lẻ.
C. Xác định trên . D. Hàm lẻ.
Câu 9. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?
tan x cos x
A. y  sin2 x . B. y  sin2 x .cos x . C. y  . D. y  .
cos x sin x
Câu 10. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
tan 2x
A. y  2
. B. y  sin x .cos 2x . C. y  cos x sin x . D. y  cos x sin 3 x .
tan x  1
Câu 11. Trong các hàm số sau, hàm số nào không là hàm chẵn và cũng không là hàm lẻ?
1  
A. y  tan x  . B. y  2 sin x   .
sin x  4 
C. y  sin x  tan x . D. y  sin 4 x  cos4 x .
 Đáp án 7D 8A 9C 10C 11B

Daïng toaùn 3: Tìm giaù trò lôùn nhaát, giaù trò nhoû nhaát cuûa haøm soá.


 Phương pháp giải:


Để tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của một hàm số lượng giác, ta biến đổi hàm số đã cho
về dạng y  a  b sin t hoặc y  a  b cos t .
Và sử dụng kết quả: 1  sin t  1,  1  cos t  1.

Ví dụ 5. Hàm số y  2 sin x cos x  cos 2x có giá trị lớn nhất là:

A. 3. B. 2 2. C. 2. D. 2.
Ví dụ 6. Hàm số y  sin x  cos x   cos 2x có giá trị nhỏ nhất là:
2

A. 1. B. 1  2. C. 0. D. 1  2.
 Áp dụng làm các bài tập sau:
Câu 12. Hàm số y  sin x  cos x   cos 2x có giá trị lớn nhất là:
2

A. 1  2. B. 3. C. 5. D. 2.
Câu 13. Hàm số y  3 sin x  cos x có giá trị nhỏ nhất là:
A. 1  3. B.  3. C. 2. D. 1  3.
cos x  1
Câu 14. Cho hàm số y  . Mệnh đề nào trong số các mệnh đề sau là sai?
cos x  2
A. Tập xác định của hàm số là .

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 6


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong
B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0.
C. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng  2.
D. Hàm số tuần hoàn với chu kì T  2.
Câu 15. Hàm số nào sau đây có giá trị lớn nhất bằng 2.
A. y  tan x  cot x . B. y  2 tan x .
 
C. y  2 cos x  sin x . D. y  sin 2x   .
 4 
Câu 16. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  3  4 sin2 x cos2 x là:
A. 1. B. 2. C. 1. D. 3.
 Đáp án 12A 13C 14D 15C 16B

Daïng toaùn 4: Tìm chu kì cuûa haøm soá löôïng giaùc.




 Phương pháp giải:


Khi tìm chu kì của hàm số lượng giác ta cần lưu ý rằng:
• Hàm số y  sin x , y  cos x có chu kì T  2.
• Hàm số y  tan x , y  cot x có chu kì T  .
2
• Hàm số y  sin ax  b , y  cos ax  b , a  0 có chu kì T  .
a

• Hàm số y  tan ax  b , y  tan ax  b , a  0 có chu kì T  .
a
• Nếu hàm số f1 có chu kì là T1 , f2 có chu kì là T2 thì hàm số f  f1  f2 có chu kì T với T là
số nhỏ nhất sao cho T  kT1  lT2 : k , l  * .

Ví dụ 7. Hàm số y  2 cos2 x  1 là hàm tuần hoàn với chu kì:



A. T  . B.T  2. C. T   2 . D. T  .
2
  x
Ví dụ 8. Hàm số y  sin   x   cos là hàm tuần hoàn với chu kì:
 2  3
A. T  . B.T  2. C. T  3. D. T  6.
 Áp dụng làm các bài tập sau:
Câu 17. Hàm số y  1  cos 2x có chu kì là:
A. T  2. B.T  2 . C. T  . D. T  .
Câu 18. Hai hàm số nào sau đây có chu kì khác nhau?
x x x
A. cos và sin . B. sin x và tan x . C. cos x và cot . D. tan 2x và cot2x .
2 2 2
   
Câu 19. Chu kì của hàm số y  2 sin 2x    3 cos 2x   là:
 3   4 

A. T  2. B.T  . C. T  . D. T  4 .
2
Câu 20. Chu kì hàm số y  sin 2x  2 cos 3x là:

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 7


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong

2 
A. T  2. B.T  . C. T  . D. T  .
3 3
 Đáp án 17C 18B 19B 20A

Daïng toaùn 5: Xaùc ñònh haøm soá coù ñoà thò cho tröôùc.


 Phương pháp giải:


Khi xác định hàm số lượng giác có đồ thị cho trước, ta cần chú ý đến các yếu tố sau:
• Các điểm đặc biệt mà đồ thị đi qua;
• Xác định chu kì của đồ thị hàm số thông qua đồ thị.

Ví dụ 9. Hình vẽ sau là một phần đồ thị của hàm số nào sau đây:

x x x  x
A. y  sin . B. y  cos . C. y   cos . D. y  sin   .
2 2 4  2 

Ví dụ 10. Hình vẽ sau là một phần đồ thị của hàm số nào sau đây:

x x
A. y  sin . B. y  sin x . C. y  cos . D. y  cos x .
2 2
 Áp dụng làm các bài tập sau:
Câu 21. Hình vẽ sau là một phần đồ thị của hàm số nào sau đây:

A. y  sin 2x . B. y  sin 3x . C. y  cos x . D. y  cos 2x .


Câu 22. Hình vẽ sau là một phần đồ thị của hàm số nào sau đây:

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 8


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong

x
A. y  tan 2x . B. y  cot 3x . C. y  tan . D. y  cot 2x .
2
 Đáp án 21A 22A

Ph­¬ng ph¸p sö dông casio ®Ó gi¶I quyÕt d¹ng to¸n t×m tËp x¸c ®Þnh.
Bước 1. Chọn đơn vị sử dụng
Bước 2. Nhập biểu thức vào máy tính
Bước 3. Thử các giá trị tường minh.
1
Ví dụ 11. Cho hàm số y  . Tập xác định của hàm số là:
2 cos x  1

  
 
  

A. D   \ 
  k 2, k   . B. D   \ 
  k 2, k  .

 6
 

 
 4
 



  
 
 

C. D   \ 
  k 2, k   . D. D   \ 
  k , k  
.

 3
 

 
2
 


Sử dụng máy tính CASIO fx – 570MS, bằng cách thực hiện theo thứ tự:
• Chọn đơn vị là radial ta ấn: wwww2
• Nhập biểu thức 2 cos x  1 ta ấn: 2kQ[)p1
  
• Ta lần lượt thử với các giá trị x  , x  , x  qr…
6 4 3

Dễ thấy x  thì kết quả máy tính bằng 0 . Nên chọn C.
3
Ngoài ra, phương pháp này có thể áp dụng cho các bài toán phương trình lượng giác, vấn
đề này sẽ nói sau.
iii. bµi tËp tr¾c nghiÖm tù luyÖn (cã ®¸p ¸n).
Câu 1. Tập xác định của hàm số y  1  sin x là:
A. D  1;1 . B. D  0;1 C. D  . D. D  1;1.
   
Câu 2. Tập xác định của hàm số y  1  cos2 x là:
A. D  1;1 . B. D  0;1. C. D  . D. D   \ 1 .
 
Câu 3. Tập xác định của hàm số y  tan x  cot x là:

  
 
  

A. 
x   | x   k , k   . B. 
x   | x  k , k   .


 2 

 

 2 


C. x   | x  k , k   . D. x   | x    k 2, k   .

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 9


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong

1
Câu 4. Tập xác định của hàm số y  cot x  là:
cos2 x
   
  

A.  x   | x  k , k   . B. 
x   | x  k , k   .
 2  

 3 


 k  
 k 

C. x   | x  , k   . D. 
x   | x  , k  
.
 5  

 7 


Câu 5. Tập xác định của hàm số y  1  cos x là:
A. D  1;1 . B. D  . C. D  1;1. D. D  .
 
Câu 6. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số lẻ?
A. y  cos x  sin2 x . B. y  sin x  cos x .
C. y   cos x . D. y  sin x . cos 3x .
Câu 7. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y   sin x . B. y   sin x  cos x .
2
C. y   cos x  sin x . D. y  sin x . cos x .
cos x  2 sin x  3
Câu 8. Giá trị lớn nhất của hàm số y  là:
2 cos x  sin x  4
2 2
A. . B. 4 8. C. 2. D. 1.
4
cos x  2 sin x  3
Câu 9. Giá trị bé nhất của hàm số y  là:
2 cos x  sin x  4
2 1
A. . B. 0. C.  . D. 1.
11 2
Câu 10. Giá trị lớn nhất của hàm số y  cos x  sin x là:
2 2
A. . B. 4 8. C. 2. D. 1.
4
Câu 11. Giá trị lớn nhất của hàm số sau đây bằng bao nhiêu y  sin x  cos x .
A. 2. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 12. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng 0;   ?

A. y  sin x . B. y  cos x . C. y  tan x . D. y  x 2 .


Câu 13. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
A. y  2x  3 sin x . B. y  sin x  cos x  x .
2
C. y  sin x . D. y  x sin 2 x .
Câu 14. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
A. y  x cos2 x . B. y  cos2 x .
C. y  x 2  cos2 x . D. y  x 2 .
Câu 15. Chu kì của hàm số y  sin 2 x là:
A. T  . B. T  2. C. T   2 . D. T  4.
Câu 16. Chu kì của hàm số y  sin 2x  cos 3x . là:

A. T  . B. T  3. C. T  . D. T  2.
6
Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 10
Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong

x x
Câu 17. Chu kì của hàm số f x   cot x  cot  cot . là:
2 3
A. T  . B. T  2. C. T  3. D. T  6.
x
Câu 18. Chu kì của hàm số y  cos x  tan . là:

A. T  . B. T  2. C. T   2 . D. Không có chu kì.
Câu 19. Tập giá trị của hàm số y  sin2 x  2 sin x  5 là:
A. T  4; 8 . B. T  0;1 . C.T   3;5 . D.T  .
     
2
Câu 20. Tập giá trị của hàm số y  cos x  cos x  1 là:
3 
A. T  3; 3 .
B. T   ; 3 . C.T  1; 4 . D.T  .
  4   
 
Câu 21. Cho hàm số f x   sin 2x  2 cos 3x . Chu kì tuần hoàn của hàm số bằng:
2
A. T  . B. T  . C. T  2. D. T  4.
3
Câu 22. Giá trị lớn nhất của biểu thức sin4 x  cos4 x là:
1
A. 0. B. 1. C. 2. D. .
2
Câu 23. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  cos 2x  4 cos x là:
A. 5. B.  3. C. 0. D. 1.
Câu 24. Tập giá trị của hàm số y  2 sin 2x  3 là:
A. T  0;1 .
B. T  2; 3 . C.T  2; 3 . D.T  1;5 .
       
x x
Câu 25. Cho hàm số f x   2 tan  3 tan . Chu kì tuần hoàn của hàm số là:
2 3
A. T  12. B. T  6. C. T  3. D. T  .
2
Câu 26. Giá trị bé nhất của biểu thức cos x  sin x bằng:
3
A. 2. . B. C. 1. D. 0.
2
Câu 27. Giá trị lớn nhất của biểu thức cos2 x  sin x bằng:
5
A. 2. B. 0. C. . D. 1.
4
Câu 28. Tập giá trị của hàm số y  1  2 sin 3x là:

A. T  1;1 . B. T  0;1 . C.T  1; 0 . D.T  1; 3 .


       
Đáp án.
1C 2C 3B 4A 5B 6D 7C 8C 9A 10B
11B 12D 13C 14B 15A 16D 17C 18D 19A 20B
21C 22B 23B 24D 25B 26C 27C 28A

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 11


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong

BµI 2. PH¦¥NG TR×NH L­îng gi¸c c¬ b¶n

I. kiÕn thøc cÇn nhí.


 Phương trình sin x  a 1
• a  1 : Phương trình 1 vô nghiệm.

• a  1 : Gọi  là một cung sao cho sin   a. Khi đó 1  sin x  sin  và 1 có các

x    k 2, k  
nghiệm  .
 x      k 2, k  

 Chú ý:
 
- Khi     và sin   a thì ta viết   arcsin a.
2 2
x     k 360 , k  
- Phương trình sin x  sin   có các nghiệm:    
.
x  180    k 360 , k  
- Trong một công thức nghiệm của phương trình lượng giác, không được đồng thời
dùng hai đơn vị độ và radian.
 Phương trình cos x  a 2
• a  1 : Phương trình 2 vô nghiệm.

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 12


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong

• a  1 : Gọi  là một cung sao cho sin   a. Khi đó 2  cos x  cos  và 2 có các

x    k 2, k  
nghiệm  .
x    k 2, k  
 Chú ý:
- Khi 0     và cos   a thì ta viết   arccos a .
x     k 360 , k  
- Phương trình cos x  cos   có các nghiệm:   
.
x    k 360 , k  
 Phương trình tan x  a  3

• `Phương trình 3 xác định khi x   k , k  .
2
• a   , tồn tại cung  sao cho tan   a , Khi đó 3  tan x  tan  và 3 có nghiệm

x    k , k  .
 Chú ý:
 
- Khi     và tan   a thì ta viết   arctan a.
2 2
- Phương trình tan x  tan   có các nghiệm: x     k 180 , k  .
 Phương trình cot x  a 4
• `Phương trình 4 xác định khi x  k , k  .

• a   , tồn tại cung  sao cho tan   a , Khi đó 4   cot x  cot  và 4 có nghiệm

x    k , k  .
 Chú ý:
- Khi      và cot   a thì ta viết   arccot a.
- Phương trình cot x  cot   có các nghiệm: x     k 180 , k  .
Ph­¬ng ph¸p casio ®Ó gi¶I to¸n tr¾c nghiÖm ph­¬ng tr×nh l­îng gi¸c
Với mục đích là kiểm tra nghiệm của phương trình lượng giác.
Dạng 1. Nghiệm phương trình lượng giác F sin;cos; tan; cot  0 . Để kiểm tra nghiệm
ta dùng chức năng tính bảng giá trị (Table).
Khi làm việc với hàm lượng giác, máy tính phải đưa về chế độ RAD ® : Shift >Mode>4.
Phương pháp:
Nhập hàm, chuyển tất cả phương trình về 1 vế trái, vế phải luôn bằng 0.
Nhận xét trước các phương án để chọn khoảng xét:
+ Nếu các nghiệm đều dương thì chọn khoảng xét là  0;2 .
 
+ Nếu có nghiệm âm thì chọn ;   .
 
 
+ Chọn 1 vòng đường tròn lượng giác là để xét k 2  hay k hay k  .
 2 
Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 13
Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong
Xét các giá trị nghiệm chọn bước nhảy thích hợp. Sau khi có bảng, thì nếu cột
F X   0  X là nghiệm.
Ví dụ: giải phương trình sin 3x  sin x  cos 3x  cos x có nghiệm là:
   
A.  k 2;  k  B.  k ;  k 
2 4 2 4
   
C.  k ;  k D. k ;  k  k   .
2 8 2 8
Ấn mode 7. Nhập hàm sin 3X  sin X  cos 3X  cos X
Start?: 0
End? 2

Step:
8
  
Nhìn vào cột F(X) nhanh chóng chọn đáp án  k và là nghiệm chọn C.
8 2 2
II. Mét sè vÝ dô.
Ví dụ 1. Phương trình sin x  cos x có số nghiệm thuộc đoạn 0;   là:
 
A. 1. B. 4. C. 5. D. 2.
Ví dụ 2. Phương trình sin 2x  1 có nghiệm là:
 
A. x   k 4, k  . B. x   k , k  .
2 2
 
C. x   k 2, k  . D. x   k , k  .
4 4
x
Ví dụ 3. Phương trình sin 2  1 có nghiệm là:
3
 3
A. x   k 2, k  . B. x   k 2, k  .
2 2
3
C. x   k 3, k  . D. x  k , k  .
2
Ví dụ 4. Phương trình 2 cos x  3  0 có tập nghiệm trong khoảng 0;2  :
  11 
   2 4 
   5 
   5 7  
 
A. 
 ; 
. B. 
 ; . C. 
 ;  . D. 
 ;  .

6 6 
 
 
 3 3 
 
3 3 
 
 
6 6
 

Ví dụ 5. Phương trình sin  cos 2x   1 có nghiệm là:
A. x  k , k  . B. x    k 2, k  .
 
C. x   k , k  . D. x    k , k  .
2 6
IIi. Bµi tËp tr¾c nghiÖm (cã ®¸p ¸n).
x
Câu 29. Phương trình cos  1 có nghiệm là:
2
A. x  2  k 4 , k  . B. x  k 2, k  .
C. x    k 2, k  . D. x  2  k , k  .
Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 14
Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong

Câu 30. Phương trình cos2 3x  1 có nghiệm là:


k
A. x  k , k  . B. x  , k  .
2
k k
C. x , k  . D. x  , k  .
3 4
 
Câu 31. Phương trình tan x    0 có nghiệm là:
 4 
 3
A. x   k , k  . B. x   k , k  .
4 4
C. x  k , k  . D. x  k 2, k  .
 
Câu 32. Phương trình cot x    0 có nghiệm là:
 4 
 
A. x    k , k  . B. x   k , k  .
4 4
 
C. x    k 2, k  . D. x   k 2, k  .
4 4
  2
Câu 33. Trong 0;   , phương trình sin x  1  cos x có tập nghiệm là:
 
     3   
   
A.  . B.  ;  . C. 0;   . D. 
0; ; 
.
 2   2 2  
 
 2 
 

Câu 34. Trong 0;2  , phương trình cos 2x  sin x  0 có tập nghiệm là:
 
 7 11    7 11 
 
 5 7   
  7  5 

A.  ; . B.   ; ; 
 . C. 
 ;  . D. 
 ; ;  .
 6 6   2 6 6 
 
6 6
 
 
6 6 6 
 

Câu 35. Trong 0;2  , phương trình sin 2x  sin x  0 có số nghiệm là:

A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 36. Phương trình sin x  3 cos x  1 có số nghiệm thuộc 0; 3  là:
A. 2. B. 3. C. 4. D. 6.
 
Câu 37. Số nghiệm của phương trình 2 cos x    1 thuộc 0;2  là:
 3   

A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
 
Câu 38. Số nghiệm của phương trình sin x    1 thuộc 0; 3  là:
 4   

A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 39. Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm?
1 1
A. 3 sin x  2. B. cos 4x  .
4 2
C. 2 sin x  3 cos x  1. D. cot2 x  cot x  5  0.
Câu 40. Trong các phương trình sau, phương trình nào vô nghiệm?
A. sin 2x  cos 2x  1. B. sin 2x  cos x  0.

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 15


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong

2
C. sin x  . D. sin x  3 cos x  0.
5
x
Câu 41. Tập nghiệm của phương trình 3 tan  3 trong khoảng 0;2  là:
4 

 2 
 
 3 
 
  2 
 
  3 
A. 
  . B.    . C. 
 ;  . D. 
 ;  .

3
 
 
2
 
 
3 3 
 
 
2 2 
 

Câu 42. Tập nghiệm của phương trình cos x  cos 2x  0 trong khoảng 0;2  là:
2

     3 
   3 
 
A. 0;   . B. 0;  . C. 
 ;  . D. 
0;  .
 2  
2 2 
 
 
 2
 

Câu 43. Phương trình cos  sin x   1 có nghiệm là:
A. x  k , k  . B. x    k 2, k  .
 
C. x   k , k  . D. x   k , k  .
2 4
Câu 44. Phương trình cos  cos 3x   1 có nghiệm là:
   
A. x   k , k  . B. x   k , k  .
8 4 4 2
  
C. x   k , k  . D. x   k , k  .
6 3 2
sin x  1
Câu 45. Phương trình có tập nghiệm là:
tan x  1
   
 

A.   k , k   . B. 
  k 2, k  
.
 2  
2
 


 
 

C. . D. 
  k 2, k   .

 2
 


sin 2x  2 cos x  sin x  1
Câu 46. Phương trình  0 có tập nghiệm là:
tan x  3
   
  

A.   k 2, k   . B. 
  k 2, k  
.
 3  
 3
 


   
  
 

C.    k 2,   k 2, k  
. D. 
  k 2, k  
.
 3 2 

 

 2 


Câu 47. Phương trình sin 3x  cos 2x  sin x  0 có tập nghiệm trong 0;   là:

  3 
 

 
 3 
 
   3 

A. 
 ;  . B. 
 
. C. 
  . D. 
 ; ;  .

4 4 
 
 
4
 
 
4
 
 
6 4 4 
 

Câu 48. Phương trình cos 2x  2 cos2 x  1  0 có tập nghiệm là:

 
 
  

A.    k , k  
. B. 
  k , k   .

4
 

 
4
 2 


  
C.   k 2, k   . D. k , k   .
 4 
Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 16
Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong

x
Câu 49. Phương trình 2 cos  3  0 có nghiệm là:
2
5 5
A. x    k 4, k  . B. x    k 2, k  .
3 6
5 5
C. x    k 4, k  . D. x    k , k  .
6 3
Câu 50. Phương trình 3 tan x  3  0 có nghiệm là:
 
A. x   k , k  . B. x    k 2, k  .
3 3
 
C. x 
 k , k  . D. x    k , k  .
6 3
Câu 51. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. sin x  1  x    k 2, k  .
2
B. sin x  0  x  k , k  .
C. sin x  0  x  k 2, k  .

D. sin x  1  x   k 2, k  .
2


Câu 52. Nghiệm của phương trình sin x 2 cos x  3  0 là: 
x  k  x  k 
 
A.  , k  . B.  , k  .
x     k 2  x     k 
 6  6
x  k 2 
 
C.  , k  . D. x    k 2, k  .
x     k 2  6
 3
Câu 53. Nghiệm của phương trình cos2 x  cos x  0 thuộc 0;   là:
 
A. x 
. B. x  0. C. x   . D. x   .
2 2
Câu 54. Phương trình cos2x  0 có nghiệm là:

x    k 2
 6  
A.  , k  . B. x   k , k  .
x  5  k 2 4 2

 6
2 
C. x    k 2, k  . D. x   k , k  .
3 4
2
Câu 55. Phương trình sin 3x  có nghiệm là:
2
k
A. x  , k  . B. x  k , k  .
4
 k 2  k 2  k
C. x   ;x   , k  . D. x   , k  .
12 3 4 3 6 2
Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 17
Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong

1
Câu 56. Nghiệm phương trình cos x   0 là:
2
 5
A. x   k 2, k  . B. x   k , k  .
6 6
2 
C. x  
 k 2, k  . D. x    k 2, k  .
3 3
Câu 57. Nghiệm phương trình tan x  1  0 là:
 
A. x   k , k  . B. x   k , k  .
2 4
 3
C. x    k , k  . D. x   k 2, k  .
4 4
Câu 58. Nghiệm phương trình 3 tan x  3  0 là:
 
A. x   k 2, k  . B. x    k , k  .
3 6
 
C. x   k , k  . D. x    k , k  .
6 3
1
Câu 59. Nghiệm phương trình cot2x  là:
3

A. x  k , k  . B. x  k , k  .
4
 k 2  k 2  k
C. x   ;x   , k  . D. x   , k  .
12 3 4 3 6 2
19
Câu 60. Nghiệm phương trình sin 9x   là:
18

A. x  k
, k  . B. x  k , k  .
4
 k
C. x   , k  . D. Vô nghiệm.
6 2
Câu 61. Phương trình tan 4x  0 có nghiệm là:

A. x  k , k  . B. x  k , k  .
4
 k 2  k 2  k
C. x   ;x   , k  . D. x   , k  .
12 3 4 3 6 2
3
Câu 62. Phương trình sin 4x  1  có nghiệm là:
2
1  k 1  k
A. x    ;x    , k  .
4 12 2 4 6 2

B. x    k 2; x    k 2, k  .
2
1 k
C. x   , k  .
24 12

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 18


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong

165 115
D. x   k 180 ; x    k 180 , k  .
2 2
2
Câu 63. Phương trình cos 2x  30   2

có nghiệm là:

1  k 1  k
A. x    ;x    , k  .
4 12 2 4 6 2

B. x    k 2; x    k 2, k  .
2
1 k
C. x   , k  .
24 12
165 115
D. x   k 180 ; x    k 180 , k  .
2 2
1
Câu 64. Các giá trị nào sau đây là nghiệm của phương trình sin x  ?
2
 
A. x   k 2, k  . B. x   k , k  .
3 6
5 
C. x   k 2, k  . D. x    k 2, k  .
6 6
3
Câu 65. Nghiệm của phương trình sin x   là:
2
 n 1 
A. x   n , n  . B. x  1  n , n  .
3 3
 
C. x  1 D. x  1
n n
 n , n  .  n , n  .
4 3
2
Câu 66. Nghiệm của phương trình sin x  là:
2
n 1  
A. x  1  n , n  . B. x   k , k  .
4 8
 2
C. x  1
n
 n , n  . D. x  .
4 2
1
Câu 67. Nghiệm của phương trình cos x   là:
2
 
A. x    k , k  . B. x    k 2, k  .
6 6
 2
C. x    k , k  . D. x    k 2, k  .
3 3
3
Câu 68. Nghiệm của phương trình cos x   là:
2
 
A. x    k , k  . B. x    k 2, k  .
6 6

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 19


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong

5 5
C. x   k , k  . D. x    k 2, k  .
6 6
Câu 69. Phương trình tan x  1 có nghiệm là:
 5  k
A. x   k 2; x   k 2, k  . B. x   , k  .
6 6 4 2
 
C. x   k , k  . D. x    k , k  .
4 6
Câu 70. Phương trình cot x   3 có nghiệm là:
 5  k
A. x   k 2; x   k 2, k  . B. x   , k  .
6 6 4 2
 
C. x   k , k  . D. x    k , k  .
4 6
3
Câu 71. Phương trình sin 2 3x  có nghiệm là:
4
 k 1 k
A. x    , k  . B. x   , k  .
6 2 10 5
2 k   k
C. x    , k  . D. x    , k  .
9 3 12 4
Câu 72. Phương trình tan 2 2x  3 có nghiệm là:
 k 1 k
A. x    , k  . B. x   , k  .
6 2 10 5
2 k   k
C. x    , k  . D. x    , k  .
9 3 12 4
1
Câu 73. Phương trình cot2 4x  có nghiệm là:
3
 k 1 k
A. x    , k  . B. x   , k  .
6 2 10 5
2 k   k
C. x    , k  . D. x    , k  .
9 3 12 4
1
Câu 74. Cho hàm số y  . Tập xác định của hàm số là:
2 cos x  1
    
 

A. D   \   k 2, k   . B. D   \ 
  k 2, k  .
 6  
 4
 


  
 
  

C. D   \    k 2, k   . D. D   \ 
  k , k  .
 3 

 
 2
 


x  
Câu 75. Số nghiệm của phương trình cos     0 thuộc đoạn 2; 4  là:
 2 4 
A. 1. B. 2. C. 3 . D. 4.
Câu 76. Phương trình cos x  sin x có số nghiệm thuộc đoạn ;   là:
 
A. 2. B. 4. C. 5 . D. 6.

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 20


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong
 
Câu 77. Số nghiệm của phương trình sin x    1 thuộc đoạn ;2  là:
 4   

A. 1. B. 2. C. 3 . D. 0.

Câu 78. Giải phương trình sin2 2x  cos2 (x  )
4
 
x    k  x    2k 
 4  4
A.  , k  . B.  , k  .
x   k 
 x    k 
 
 2 3  12 3
 
x     k  x    k 
 4  4
C.  , k  . D.  , k  .
x    k  x    k 
 
 12 3  12 3

ĐÁP ÁN
1A 2C 3A 4B 5D 6B 7D 8B 9B 10C
11C 12C 13A 14A 15A 16C 17C 18A 19A 20B
21A 22D 23C 24A 25A 26B 27C 28C 29B 30B
31D 32D 33A 34A 35D 36C 37B 38C 39D 40D
41C 42D 43C 44A 45D 46C 47A 48A 49D 50D

BµI 3. MéT Sè PH¦¥NG TR×NH L­îng gi¸c th­êng gÆp

i. kiÕn thøc cÇn nhí.

Tài liệu chỉ nhắc đến các dạng toán thường gặp.

ii.c¸c d¹ng to¸n th­êng gÆp vµ ph­¬ng ph¸p gi¶i.

Daïng toaùn 1: Phöông trình baäc nhaát ñoái vôùi sinx vaø cosx
a sin x  b cos x  c  0 .



 Phương pháp giải:


chia 2 ve a b c
a sin x  b cos x  c 
2 2
 sin x  cos x 
a b 2 2 2 2
a b a b a  b2
2

a
cos 
c
 sin x   
 a 2 b 2
b
DK
a 2 b 2 c 2
Dap An
2 2
sin 
a 2 b 2
a b

Ví dụ 1. Giải phương trình: 3 sin 2x  cos 2x  1.


Hướng dẫn: Chia hai vế cho 2.
Ví dụ 2. Giải phương trình: 5 sin 2x  12 cos 2x  13

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 21


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong
Hướng dẫn: Chia hai vế cho 13.
Ví dụ 3. Giải phương trình: 3 sin 2x  cos 2x  2 cos x  1.
Hướng dẫn: sin 2x  2 sin x cos x , cos 2x  2 cos2 x  1.
    3 2
Ví dụ 4. Giải phương trình: 2 sin   x   sin x    .
 4  
 4  2
  sin x  cos x
Hướng dẫn: sin   x   .
4  2

Ví dụ 5.  
Giải phương trình: 2 cos x  3 sin x cos x  cos x  3 sin x  1.

 
Hướng dẫn: 2 cos x  3 sin x cos x  2 cos2 x  3 sin 2x .

Ví dụ 6. Giải phương trình: sin 8x  cos 6x  3 sin 6x  cos 8x 

Hướng dẫn: sin 8x  3 cos 8x  3 sin 6x  cos 6x .


 Áp dụng làm các bài tập sau:
Câu 1. Tập nghiệm của phương trình: sin x  3 cos x  2 là:
 5
 
  5
 

A. 
  k , k  
. B. 
  k 2, k  .

 6
 

 
 6
 


 
 
 
 

C. 
  k , k   . D. 
  k 2, k   .

 2
 

 
6
 


Câu 2. Phương trình 2  a  sin x  1  2a  cos x  3a  1 có nghiệm khi:
a  2 
 a  1 1 1
A.  . B.  2 . C.   a  2. D. 2  a  .
a   1  2 2
 2 a  2
Câu 3. Nghiệm của phương trình sin x  cos x  1 là:

A. x  k 2, k  . B. x   k 2, k  .
4

 x  k 2
 x    k 2
 4
C.  , k  . D.  , k  .
 x    k 2  
 2 x    k 2 
 4
Câu 4. Phương trình 3 sin 3x  cos 3x  1 tương đương với phương trình nào sau đây?
  1   
A. sin 3x     . B. sin 3x     .
 6  2  6  6

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 22


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong
  1   1
C. sin 3x     . D. sin 3x    .
 6  2  6  2
Câu 5. Điều kiện để phương trình 3 sin x  m cos x  5 vô nghiệm là:
m  4
A.  . B. m  4. C. m  4. D. 4  m  4.
m  4
Câu 6. Tổng các nghiệm của phương trình cos 2x  sin 2x  1 trong khoảng 0;2  là:
7 14 15 13
A. . B. . C. . D. .
4 4 8 4
Câu 7. Nghiệm của phương trình 2 sin x cos x  1  3 cos 2x là:
 
x    k 2 x    k 
 3  3
A.  , k  . B.  , k  .
x    k 2
4 x    k 
4
 
 9 3  9 3
 
x     k 2 x     k 
 3  3
C.  , k  . D.  , k  .
x  2  2 x  2  
 k  k
 9 3  9 3
Câu 8. Tổng các nghiệm của phương trình cos 2x  3 sin 2x  1 trong khoảng 0;   là:
2
A. 0. B. . C. 2. D. .
3
2 sin x  cos x  1
Câu 9. Phương trình  m có nghiệm khi:
sin x  2 cos x  3
m  2
 1 1 1
A.  1 . B. 2  m  . C.   m  2. D.   m  2.
m   2 2 2
 2
Câu 10. Phương trình m  2 sin x  2m cos x  2 m  1 có nghiệm khi:
m  4 m  0
A.  . B.  . C. 4  m  0. D. 0  m  4.
m  0 m  4
Câu 11. Giải phương trình 3 sin x  cos x  1  0.
x  k x  k 
 
A.   , k  . B.  , k  .
x   k x  2   k 2
 3  3
x  2k  x  k 
 
C.  4 , k  . D.  , k  .
x   k 2 x  2  k 
 3  3
Câu 12. Giải phương trình 3 sin 2x  cos 2x  2.
 
x  7   k  x  7   k 2
 24  24
A.  , k  . B.  , k  .
x    k  x    k 2
 
 24  24

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 23


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong
 
x  7   k  x  5  k 
 24 2 , k  .  24
C.  D.  , k  .
x   k  x    k 
  
 24 2  24
Câu 13. Giải phương trình sin 3x  3 cos 3x  2 cos 5x
 
x  5  k  x  5  k 
 48 5 , k  .  48 4
A.  B.  , k  .
x   5  k  x   5  k 2
 
 12  12
 
x  5  k  x  5  k 
 48 4 , k  .  48 4 , k  .
C.  D. 
x   5  k  x   5  k 
 
 12 2  12
Câu 14. Giải phương trình 3 sin 2x  cos 7x   sin 7x  cos 2x
  k 2 
x   x    k 3
 10 5 , k  .  10 5 , k  .
A.  B. 
x 7 2 x  7  
  k  k
 54 9  54 3
  k 
x   x    k 2
 10 5 , k  .  10 5 , k  .
C.  D. 
x 7 2 x  7  2
  k  k
 54 9  54 9
Câu 15.  
Giải phương trình 4 sin 4 x  cos4 x  3 sin 4x  2.
  k 
x   x    k 
 4 7  4 5
A.  , k  . B.  , k  .
x   x    k 

   k 
 12 7  12 5
  k 
x   x    k 
 4 3  4 2
C.  , k  . D.  , k  .
x   x    k 

   k 
 12 3  12 2
Câu 16. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2 sin x  m 3 cos x  2m có
nghiệm.
A. 2  m  2. B. 1  m  1. C. m  2. D. 2  m.
Câu 17. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình sin2 x  m sin 2x  1 có
nghiệm.
A. m  0. B. m  1. C. m  2. D. m  .
Câu 18. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  3 sin x  4 cos x  5 .
A. min y  0, max y  12. B. min y  0, max y  10.
C. min y  0, max y  5. D. min y  2, max y  5.
sin x  2 cos x  1
Câu 19. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  .
sin x  cos x  2
A. min y  2, max y  1. B. min y  1, max y  1.

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 24


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong
C. min y  1, max y  2. D. min y  2, max y  2.

Đ/a 1B 2C 3C 4C 5D 6B 7A 8D 9C 10A

11C 12A 13D 14D 15D 16D 17D 18B 19A

Daïng toaùn 2: Phöông trình baäc hai ñoái vôùi moät haøm soá löôïng giaùc.


 Phương pháp giải:


 a sin2 u  b sin u  c  0 a  0 . Đặt t  sin u ,điều kiện 1  t  1 .
 a cos2 u  b cos u  c  0 a  0 . Đặt t  cos u ,điều kiện 1  t  1 .
 a tan2 u  b tan u  c  0 a  0 . Đặt t  tan u , điều kiện cos u  0 .
 a cot2 u  b cot u  c  0 a  0 . Đặt t  cot u ,điều kiện sin u  0 .

Ví dụ 7. Giải phương trình sau: 2 cos2 x  3 cos x  1  0


Hướng dẫn: t  cos x
2
Ví dụ 8. Giải phương trình sau: 4 sin x  4 sin x  3  0 .
Hướng dẫn: t  sin x .
Ví dụ 9. Giải phương trình sau: tan2 x   
3  1 tan x  3  0 .
Hướng dẫn: tan x  t .
2
Ví dụ 10. Giải phương trình sau: cot x  4 cot x  3  0 .
Hướng dẫn: cot x  t .
3 2
Ví dụ 11. Giải phương trình sau: sin x  3 sin x  2 sin x  0 .
Hướng dẫn: t  sin x .
3
Ví dụ 12. Giải phương trình sau: tan x  cot x  .
2
1
Hướng dẫn: cot x  .t  tan x
tan x
 Áp dụng làm các bài tập sau:
 
Câu 20. Nghiệm của phương trình 2 cos2 x  3 sin x  3  0 thuộc 0;  là:
 2 
   5
A. x  . B. x  . C. x  . D. x  .
3 4 6 6
   3 
Câu 21. Tổng các nghiệm của phương trình sin2 2x    3 cos   2x   2  0 trong
 4   4 
khoảng 0;2  là:
7 3 7
A. . B. . C. x  . D. x  .
8 8 4
Câu 22. Nghiệm bé nhất của phương trình 2 sin2 x  5 sin x  3  0 thuộc  0;2  là:
 
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 23. Số nghiệm của phương trình cos 2x  sin2 x  2 cos x  1  0 thuộc 0; 4  là:
 

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 25


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong
A. 1. B. 2. C. 4. D. 6.
2
Câu 24. Nghiệm của phương trình 2 sin x  5 sin x  3  0 là:
 
A. x    k 2, k  . B. x    k , k  .
2 2

C. x   k , k  . D. x    k 2, k  .
2
Câu 25. Phương trình cos 2x  2 cos x  11  0 có tập nghiệm là:
A. k 2, k   . B. k , k   .
  
C.   k 2, k   . D. .
 2 
Câu 26. Giải phương trình 2 sin2 x  5 sin x  3  0.
  
A. x    k , k  . B. x    k , k  .
2 2 2
 
C. x    k 3, k  . D. x    k 2, k  .
2 2
Câu 27. Giải phương trình cos 2x  5 sin x  3  0.
 
x     k  x     k 3
 6  6
A.  , k  . B.  , k  .
x  7   k  x  7   k 3
 
 6  6
 
x     k 4 x     k 2
 6  6
C.  , k  . D.  , k  .
x  7   7
  k 4  x   k 2 
 6  6
x
Câu 28. Giải phương trình cos 2x  3 cos x  4 cos2 .
2
2 2 2
A. x    k , k  . B. x    k , k  .
3 3 3
2 2
C. x    k 4, k  . D. x    k 2, k  .
3 3
Hướng dẫn: Đưa về cùng cung x .
Câu 29. Giải phương trình cos 3x  cos 2x  cos x  1  0.
2 2
A. x  k , k  . B. x    k , k  .
3 3

2 x   2  k 2 , k  
C. x    k 2, k  . D.  3 3 .
3 
x  k , k  
Hướng dẫn: Đưa về cùng cung x .
1
Câu 30. Giải phương trình  3 cot x  1  0.
sin2 x
 
x     k  x     k 
 4 2  4 3
A.  , k  . B.  , k  .
x  arccot 2  k  x  arccot 2  k 
   2    3
 

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 26


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong
 
x     k  x    k 
C.  4 , k  . D.  4 , k  .
 
x  arccot  
2  k  x  arccot 
2  k 
1
Hướng dẫn: 2
 1  cot2 x .
sin x
Câu 31. Giải phương trình 1  5 sin 2 cos2 x  0.
 
x    k 2 x    k 2
 6  6
A.  , k  . B.  , k  .
x  5  k 2 x     k 2
 
 6  6
 
x    k 2 x    k 2
 3  3
C.  , k  . D.  , k  .
x  2  k 2 x     k 2
 
 3  3

Câu 32. Giải phương trình sau


1
cos2 x
 
 1  3 tan x  1  3  0.

 
x    k  x     k 2
 3  3
A.  , k  . B.  , k  .
x     k  x     k 2
 
 3  4
 
x    k  x    k 
 3  4
C.  , k  . D.  , k  .
x    k  x  3  k 
 
 4  4
1
Hướng dẫn: 2
 1  tan 2 x .
cos x
1  1  
Câu 33. Giải phương trình cos2 x   2 cos x    2  0.
2
cos x  cos x 

A. x  k 2, k  . B. x   k 2, k  .
2

C. x   k , k  . D. x    k 2, k  .
2
2
1  
Hướng dẫn: cos x 2
 2  cos x  1 
cos2 x  cos x 
Câu 34. Giải phương trình 1  tan x 1  sin 2x   1  tan x .
x    k 2 x  k 2
 
A.   , k  . B.  , k  .
x    k 2 x    k 2
 4  4
x  k 2 x  k 
 
C.   , k  . D.  , k  .
x   k 2 x     k 2
 2  4

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 27


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong

2t
Hướng dẫn: Đặt t  tan x  sin 2x 
1  t2
Câu 35. 
Giải phương trình cos 2x  cos x 2 tan2 x  1  2. 
x  k 2 x    k 2
 
A.   , k  . B.  , k  .
x   k 2 x     k 2
 3  3
x    k x  k 2
 
C.   , k  . D.  , k  .
x    k 2 x     k 2
 3  3
sin x
Hướng dẫn: tan x 
cos x
Câu 36. Giải phương trình tan2 x  tan x tan 3x  2.
 k 
A. x    , k  . B. x   k , k  .
4 2 3
 k 
C. x   , k  . D. x   k 2, k  .
4 2 4
sin x
Hướng dẫn: tan x 
cos x
1 1
Câu 37. Giải phương trình sin2 x  2
 sin2 x 
sin x sin2 x
A. x  k 2, k  . B. x    k 2, k  .
 
C. x    k 2, k  . D. x   k 2, k  .
2 2
Hướng dẫn: Đặt t  sin x
1
Câu 38. Giải phương trình 2 tan x  cot x  2 sin 2x 
sin 2x
  
x   k x     k 
 6  3
A.  , k  . B.  , k  .
x   x   k 

  k 
 4 2  4 2
  
x   k 2 x     k 2
 3  3
C.  , k  . D.  , k  .
x  
x   k 
    k 
 4  2
sin x cos x
Hướng dẫn: tan x  , cot x 
cos x sin x
11
Câu 39. Giải phương trình sin 4 x  cos 4 x   sin 2x
8
 
x    k  x    k 
 6  12
A.  , k  . B.  , k  .
x  5  k  x  5  k 
 
 6  12

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 28


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong
 
x    k 2 x    k 2
 12  6
C.  , k  . D.  , k  .
x  5  k 2 x    k 2
5
 
 12  6
1
Hướng dẫn: sin 4 x  cos 4 x  1  sin 2 2x
2
Câu 40. Giải phương trình 4 sin5 x cos x  4 cos5 x sin x  sin 4 4x
x  k  
 x    k 
A.  , k  . B.  2 , k  .
x     k 2 
 x     k 2
2
 
x  k  x  k 
 4  4
C.  , k  . D.  , k  .
x     k  x     k 
 
 8 2  4 2
Hướng dẫn:
5 5
 2 2

4 sin x cos x  4 cos x sin x  4 sin x cos x sin x  cos x sin x  cos2 x2

   
Câu 41. Giải phương trình cos 2x    cos 2x    4 sin x  2  2 1  sin x 
 4   4 
 
x    k 2 x    k 2
 6  3
A.  , k  . B.  , k  .
x     k 2 x  2  k 2
 
 6  3
 
x    k 2 x    k 2
 6  3
C.  , k  . D.  , k  .
x  5  k 2 x     k 2
 
 6  3
     
Hướng dẫn: cos 2x    cos 2x    2 cos 2x cos
 4  
 4  4
Đáp án 20C 21D 22A 23B 24A 25D
26A 27A 28D 29D 30C 31A
32C 33C 34D 35B 36C 37D
38A 39B 40C 41C

Daïng toaùn 3: Phöông trình thuaàn nhaát ( ñaúng caáp) ñoái vôùi sin vaø cos

a sin 2 x  b sin x cos x  c cos2 x  d 1 .



 Phương pháp giải:


a sin 2 x  b sin x cos x  c cos2 x  d 1
Cách giải.Xét 2 trường hợp :
 Trường hợp 1 :Xét cos x  0  sin x  1 .Thay vào (1) xem thoả hay không thoả.Kết luận
 Trường hợp 2:Xét cos x  0. Chia hai vế của (1) cho cos2 x ,rồi đưa về phương trình bậc hai
theo tan x ,giải bình thường.

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 29


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong

1  a  d  tan 2
x  b tan x  c  d  0.
Sơ đồ tư duy:

 
Ví dụ 13. Giải phương trình: 3 sin2 x  6 sin x cos x  3 2  3 cos2 x   3 .

Hướng dẫn: Chia hai vế cho cos2 x .


Ví dụ 14. Giải phương trình: 2 sin 2 x  3 3 sin cos x  cos2 x  4 .
Hướng dẫn: Chia hai vế cho cos2 x .

1
Ví dụ 15. Giải phương trình: sin 2 x  sin 2x  2 cos2 x  .
2
Hướng dẫn: Chia hai vế cho cos2 x .
Ví dụ 16. Giải phương trình: 3 cos4 x  4 sin2 x cos2 x  sin4 x  0 .
Hướng dẫn: Chia hai vế cho cos 4 x .

 
Ví dụ 17. Giải phương trình: sin x  sin 2 x sin x  2 cos x   3 1  sin x 1  sin x  .
2

Hướng dẫn: 1  sin x 1  sin x sin x  2 cos x   3 1  sin x 1  sin x 
2

 Áp dụng làm các bài tập sau:


Câu 42. Tập nghiệm của phương trình: 3 sin 2 x  2 3 sin x cos x  3 cos2 x  0 là:

   
 
   

A. 
  k ,  k , k  
. B. 
  k 2,  k 2, k   .

 6
 3 

 
 6
 3 



  
 5
C. 
  k , k  
. D. x  .

 6
 

 6
Câu 43. Phương trình 3 sin2 x  m sin 2x  4 cos2 x  0 có nghiệm khi:
A. m  4. B. m  4. C. m  4. D. m  .
Câu 44. Nghiệm của phương trình sin 2 x  sin x cos x  1 là:
 
x     k  x    k 
 4  4
A.  , k  . B.  , k  .
x    k  x    k 
 
 2  2
 
 x     k 2 x    k 2
 4  4
C.  , k  . D.  , k  .
 x    k 2 x    k 2
 
 2  2
Câu 45. Nghiệm của phương trình cos2 x  3 sin 2x  1  sin 2 x là:
Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 30
Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong
 
x     k 2 x    k 
A.  3 , k  . B.  3 , k  .
 
x  k  x  k 
 
x    k 2 x     k 
C.  3 , k  . D.  3 , k  .
 
 x  k  x  k 
Câu 46. Số nghiệm của phương trình sin2 x  2 sin x cos x  3 cos2 x  3 thuộc khoảng
0;2  là:
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 47. Nghiệm của phương trình: sin x  3 cos x  3 sin x cos x  sin2 x cos x  0 là:
3 2 2

 
x    k  x    k 
 4  4
A.  , k  . B.  , k  .
x     k  x    k 
 
 3  3
 
x    k  x    k 2
 4  4
C.  , k  . D.  , k  .
x     k  x     k 2
 
 3  3
Câu 48. Giải phương trình 2 cos2 x  6 sin x cos x  6 sin2 x  1
 
x     k 2 x     k 2
 4  4
A.    , k  . B.   1  , k  .
  1   

x  arctan    k 2 
x  arctan    k 
  5   5
 
x     k  x     k 
 4  4
C.   1  k  , k  . D.   1  , k  .
   
x  arctan    x  arctan    k 
  5 2   5
Câu 49. Giải phương trình 4 sin 3 x  3 cos2 x  3 sin x  sin2 x cos x  0
 
x    k 2 x    k 
 4  4 2 , k  .
A.  , k  . B. 
x     k 2 x     k 
 
 3  3 2
 
x    k  x    k 
 4 3 , k  .  4
C.  D.  , k  .
x     k  x     k 
 
 3 3  3
Hướng dẫn: Chia 2 vế cho cos3 x
Câu 50. Giải phương trình 2 cos3 x  sin 3x

x  arctan 2  k 2
 x  arctan 2  k 
 2 , k  .
A.  , k  . B. 
x    k 2 
x   k 
 4 
 4 2

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 31


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong

x  arctan 2  k  x  arctan 2  k 

 3 , k  .
C.  D.  , k  .

x   k  x    k 
  4
 4 3
Hướng dẫn: sin 3x  3 sin x  4 sin3 x
Câu 51. Giải phương trình 2 sin2 x  3 sin x cos x  3 cos2 x  2
   
x    k 2 x  arctan  1   k 
 2   3 
A.    , k  . B.  , k  .

x  arctan  1   k   
  3  x   k 
  2
x  k 
 1 
C. x  arctan    k , k  . D.   1 
 , k  .
 3 
x  arctan  3   k 2

Câu 52. Giải phương trình sin 2x  2 tan x  3
x  k  x  k 2
 
A.  , k  . B.  , k  .
x     k  x     k 
 3  4
x  k 
 
C. x   k , k  . D.  , k  .
4 x     k 
 4
Hướng dẫn: Chia hai vế cho cos2 x
Câu 53.  
Giải phương trình sau 2 sin2 x  3  3 sin x cos x   
3  1 cos2 x  1

   
A. x    k ; x    k , k  . B. x   k 2; x   k , k  .
4 6 4 6
   
C. x    k ; x   k , k  . D. x   k ; x    k , k  .
4 2 2 6
2 2
Câu 54. Giải phương trình 2 sin x  sin x cos x  3 cos x  0
  3
A. x   k 2; x  arctan    k , k  .
2  2 

B. x   k ; x  arctan 3  k , k  .
4
  3
C. x   k ; x  arctan    k , k  .
4  2 
D. x  k ; x  arctan 3  k 2, k  .

Câu 55. Giải phương trình 2 cos2 x  6 3 sin x cos x  4 sin2 x  4


   
A. x   k ; x   k , k  . B. x   k 2; x   k , k  .
2 6 2 6
   
C. x    k 2; x    k , k  . D. x   k ; x    k , k  .
2 6 2 6
Câu 56. Giải phương trình cos2 x  3 sin 2x  1  sin 2 x
  
A. x  k ; x    k , k  . B. x   k 2; x   k , k  .
3 2 3
Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 32
Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong

 
C. x  k ; x   k , k  . D. x    k , k  .
3 3
3 3 2
Câu 57. Giải phương trình cos x  4 sin x  3 cos x sin x  sin x  0
   
A. x   k ; x    k , k  . B. x    k ; x   k , k  .
4 3 4 6
  
C. x  k ; x   k , k  . D. x    k ; x    k , k  .
3 4 6
2 2
Câu 58. Giải phương trình 3 sin x  4 sin x cos x  5 cos x  2.

A. x   k ; x  arctan 3  k , k  .
4

B. x   k ; x  arctan 3  k , k  .
4
  3
C. x   k ; x  arctan    k , k  .
4  2 
D. x  k ; x  arctan 3  k 2, k  .
1
Câu 59. Giải phương trình sin2 x  sin 2x  2 cos2 x  .
2

A. x   k ; x  arctan 3  k , k  .
4

B. x   k ; x  arctan 5  k , k  .
4
  5
C. x   k ; x  arctan    k , k  .
4  2 
D. x  k ; x  arctan 5  k 2, k  .
Câu 60. Giải phương trình 3 cos4 x  4 sin2 x cos2 x  sin 4 x  0
   
A. x   k ; x   k , k  . B. x   k ; x    k 2, k  .
4 3 4 4
  
C. x    k ; x    k , k  . D. x    k , k  .
4 3 3
Câu 61. Giải phương trình sin x sin 2x  sin 3x  6 cos2 x

A. x  k ; x   k , k  .
3

B. x   k ; x  arctan 2  k 2, k  .
3
 
C. x    k ; x    k , k  .
4 3

D. x    k ; x  arctan 2  k , k  .
3
cos 2x 1
Câu 62. Giải phương trình cot x  1   sin2 x  sin 2x
1  tan x 2
  
A. x  k ; x   k , k  . B. x   k ; x   k 2, k  .
4 3 4
 
C. x   k , k  . D. x    k , k  .
4 4
Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 33
Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong
Câu 63. Giải phương trình sin 3x  cos 3x  2 cos x  0
  
A. x  k ; x   k , k  . B. x    k ; x   k 2, k  .
4 3 4
   
C. x   k ; x   k , k  . D. x    k ; x    k , k  .
3 4 4 3
Câu 64. Giải phương trình sin x  4 sin 3 x  cos x  0
  
A. x   k , k  . B. x   k 2; x   k , k  .
4 4 3
 
C. x  k ; x   k , k  . D. x    k , k  .
4 4
Câu 65. Giải phương trình tan x sin x  2 sin x  3 cos 2x  sin x cos x 
2 2

  
A. x  k ; x   k , k  . B. x    k ; x    k , k  .
4 3 4
   
C. x   k ; x   k , k  . D. x    k ; x   k 2, k  .
3 4 3 4
3 2
Câu 66. Giải phương trình cos x  sin x  3 sin x cos x  0

A. x   k , x  arctan 2  k , k  .
4

B. x    k , k  .
4
  1
C. x   k , x  arctan    k , k  .
4  2 

D. x    k , k  .
4
Câu 67. Giải phương trình sin2 x tan x  1  3 sin x cos x  sin x   3
  
A. x    k ; x    k , k  . B. x  k ; x   k , k  .
4 3 4
   
C. x   k ; x   k , k  . D. x   k 2; x    k , k  .
4 3 4 3

Đáp án 42A 43D 44A 45D 46C 47A


48D 49D 50D 51B 52C 53A
54C 55A 56A 57D 58A 59B
60C 61D 62C 63D 64A 65B
66C 67A

Daïng toaùn 4: Phöông trình ñoái xöùng

a sin x  cos x   b sin x cos x  c  0 1 .



 Phương pháp giải:


a sin x  cos x   b sin x cos x  c  0 1
Cách giải.Đặt :

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 34


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong

t2  1
t  sin x  cos x  sin x cos x 
2

 2 t  2 
1  t2
t  sin x  cos x  sin x cos x 
2

 2 t  2 
1  t2
t  cos x  sin x  sin x cos x 
2

 2 t  2 
Thay vào (1) rồi giải phuong trình bậc 2 theo t.
Sơ đồ tư duy:

Ví dụ 18. Giải phương trình sin x  cos x  sin x cos x  1  0.

Hướng dẫn: t  sin x  cos x  sin x cos x 


2

t2  1
 2 t  2 
Ví dụ 19. Giải phương trình tan x  1  2 2 sin x .
sin x
Hướng dẫn: tan x 
cos x
Ví dụ 20. Giải phương trình 2 sin 2x  3 3 sin x  cos x   5  0 .
t2  1
Hướng dẫn: t  sin x  cos x  sin x cos x 
2
  2 t  2 
Ví dụ 21. Giải phương trình 2 sin 2x  3 6 sin x  cos x  8  0.

Hướng dẫn: Đặt t  sin x  cos x ( Đk : 0  t  2 )  t 2  (sin x  cos x )2


 sin 2x  t 2  1
 
Ví dụ 22. Giải phương trình sin 2x  2 sin x    1.
 4 
Hướng dẫn: sin 2x  (sin x  cos x )  1

Daïng toaùn 5: Phöông trình ñoái xöùng.

 
a tan2 x  cot2 x  b tan x  cot x   c  0 1 .



Ví dụ 23. Giải phương trình lượng giác 2 tan x  5 tan x  2 cot x  5 cot x  8  0 .

 
Hướng dẫn: 1  tan 2 x  cot2 x  5 tan x  cot x   8  0.

Ví dụ 24. Giải phương trình lượng giác 3 tan 2 x  8 cot x  8 tan x  3 cot2 x  2 3 .
Hướng dẫn: 1   
3 tan2 x  cot2 x  8 tan x  cot x   2 3  0.

 Áp dụng làm các bài tập sau:


Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 35
Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong

Câu 68. Giải phương trình sin 2x  4 sin x  cos x   4.




x    k  x    k 2 
 2 3 , k  .
A.  2 , k  . B. 
 x    k 2 
x    k  
 3

x    k 1  
x    k 2
 2 2 , k  .
C.  C.  2 , k  .
1
x    k  
 x    k 2
 2
 
Câu 69. Giải phương trình sin 2x  2 sin x    1.
 4 
 
A. x   k ; x   k ; x    k 2, k  .
4 2
 1  1 1
B. x   k ; x   k ; x    k , k  .
4 2 2 2 2
 2  2
C. x   k ; x   k ; x    k 2, k  .
4 3 2 3
 
D. x   k ; x   k 2; x    k 2, k  .
4 2
Câu 70. Giải phương trình cos x  sin x  2 sin 2x  1
1
A. x  k , k  . B. x  k
, k  .
2

C. x  k 2, k  . D. x   k , k  .
2
Câu 71. Giải phương trình cos x  sin x  3 sin 2x  1
1
A. x  k , k  . B. x  k , k  .
2

C. x  k 2, k  . D. x   k , k  .
2
Câu 72. Giải phương trình 2 sin x  cos x   3 sin 2x  2
 
A. x  k 2; x   k 2, k  . B. x  k ; x  k , k  .
2 2

C. x  k 2; x    k 2, k  . D. x  k ; x   k 2, k  .
3
3
Câu 73. Giải phương trình 1  sin 3 2x  cos 3 2x  sin 4x
2
   
A. x   k ; x   k 2, k  . B. x    k ; x   k , k  .
4 2 4 2

C. x  k 2; x    k 2, k  . D. x  k ; x   k 2, k  .
3
 
Hướng dẫn: Dùng hằng đẳng thức a  b  a  b  a 2  ab  b 2 phân tích
3 3

sin 3 2x  cos3 2x và chuyển sin 4x  2 sin 2x cos 2x .


Câu 74. Giải phương trình 6 sin x  cos x   sin x cos x  6  0
Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 36
Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong

 
A. x  k , x   k 2, k  . B. x  k 2, x   k 2, k  .
2 2
3 
C. x  k 2, x   k 2, k  . D. x  k 2, x   k 2, k  .
2 3
Câu 75. Giải phương trình cos 2x  5  2 2  cos x sin x  cos x 
 
A. x  k , x   k 2, k  . B. x  k 2, x   k 2, k  .
2 2
3 
C. x  k 2, x   k 2, k  . D. x   k 2, x    k 2, k  .
2 2
Hướng dẫn: cos 2x  cos2 x  sin2 x  cos x  sin x cos x  sin x 

Giải phương trình sin x  cos x   2 sin 2x  1  sin x  cos x  2


3
Câu 76.
 
A. x  k , x    k 2, k  . B. x    k 2, k  .
4 4
 
C. x  k 2, x   k 2, k  . D. x    k 2, x   k , k  .
4 2
Hướng dẫn: sin 2x  1  sin x  cos x  , t  sin x  cos x
2

Câu 77.  
Giải phương trình tan 3 x  cot3 x  3 tan2 x  cot2 x  3  tan x  cot x   10  0

 k 1 1 k 
A. x    , x  arctan    , k  .
8 2 2  2  2
 
B. x   k 2, x    k 2, k  .
8 4
 7
C. x   k , x   k , k  .
4 8

D. x   k , x    k 2, k  .
2
Hướng dẫn:
tan2 x  cot2 x  t 2  2

t  tan x  cot x ,  3
tan x  cot3 x  tan x  cot x 3  3 tan x cot x tan x  cot x   t 3  3t


Câu 78. Giải phương trình 3  cos 4x sin x  cos x   2


 k   
A. x    , x    k 2, k  . B. x   k 2, x    k 2, k  .
8 2 4 8 4
 7 
C. x   k , x   k , k  . D. x   k 2, x    k 2, k  .
4 8 2
3
Câu 79. Giải phương trình 2
 3 cot2 x  4  tan x  cot x   1  0
cos x
 
A. x    k , k  . B. x    k 2, k  .
4 4
7 
C. x   k , k  . D. x   k , k  .
12 2

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 37


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong

2
Câu 80. Giải phương trình  2 tan2 x  5 tan x  cot x   4  0
sin 2 x
 
A. x   k , k  . B. x    k 2, k  .
12 4
 
C. x    k , k  . D. x   k 2, k  .
4 2

Câu 81. Giải phương trình


4

1  sin x  cos x 4
  cos x
sin x
  
A. x   k 2; x    k , k  . B. x    k 2, k  .
2 4 4
  
C. x    k , k  . D. x   k ; x   k , k  .
4 2 4
3
Câu 82. Giải phương trình 2 cos x  cos 2x  sin x  0
   
A. x   k 2; x    k , k  . B. x   k ; x   k , k  .
2 4 2 4
 
C. x    k , k  . D. x   k 2, k  .
4 2
Câu 83. 
Giải phương trình tan x  3 cot x  4 sin x  3 cos x 
 4 k 2  
A. x    k ; x   , k  . B. x    k ; x    k , k  .
3 9 3 3 4
    k 2
C. x   k 2; x    k , k  . D. x   k ; x   , k  .
3 4 3 9 3
Câu 84. Giải phương trình sin 3 x  cos3 x  sin x  cos x
 
A. x   k 2, k  . B. x    k , k  .
3 3
 
C. x    k , k  . D. x   k , k  .
4 2
Câu 85. Giải phương trình 2 cos x  1sin x  cos x   1
 k 2 
A. x  k 2; x   , k  . B. x  k 2; x    k , k  .
6 3 3
 
C. x  k ; x    k , k  . D. x  k ; x   k , k  .
4 2
Câu 86. Giải phương trình 2 cos 2x  6 cos x  sin x 
  k 2  
A. x   k 2; x   , k  . B. x   k 2; x    k , k  .
12 6 3 12 3
 5  
C. x   k 2; x   k 2, k  . D. x   k 2; x   k , k  .
12 12 6 2

Đáp án 68D 69D 70B 71B 72A 73B 74C 75D 76B
77A 78D 79A 80C 81D 82A 83A 84D 85A
86C

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 38


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong

ÔN TẬP CHƯƠNG I.
PhÇn 1. Hµm sè l­îng gi¸c.
1  sin 2x
Câu 1. Tìm tập xác định của hàm số y  .
cos 3x  1
k 2  k 
 

A. D   \   , k   . B. D   \ 
 , k  
.
 3  

 6 


k   
 k 

C. D   \  , k   . D. D   \ 
 , k  
.
 3  

 2 


1  cos 3x
Câu 2. Tìm tập xác định của hàm số y 
1  sin 4x
  k  
  3 k 
 

A. D   \    , k  
. B. D   \ 
  , k  .
 8 2 

 

 8 2 


  k  
 
  k 

C. D   \   , k  
. D. D   \ 
  , k   .
 4 2 

 

 6 2 


tan 2x
Câu 3. Tìm tập xác định của hàm số y 
3 sin 2x  cos 2x
  k   t  

A. D   \    ,  ; k, t   .
 4 2 12 2 


  k   t  

B. D   \   ,  ; k, t   .
 3 2 5 2 


  k   t  

C. D   \    ,  ; k, t  .
 4 2 3 2 


  k   t  

D. D   \    ,  ; k, t   .
 3 2 12 2 


 
Câu 4. Tìm tập xác định của hàm số sau y  tan 2x  
 3 
  k  
  k 
 

A. D   \    , k   . B. D   \ 
  , k   .
 3 2 

 
4
 2 


  k 
  k 
 

C. D   \    , k   . D. D   \ 
  , k   .
12 2 

 
8
 2 


Câu 5. Tìm tập xác định của hàm số sau y  tan 3x .cot 5x
 k  n
 
  k n
 

A. D   \    , ; k, n  
. B. D   \ 
  , ; k, n  .

6
 3 5 

 
5
 3 5 


  k  n  
  k  n
 

C. D   \    , ; k, n  . D. D   \ 
  , ; k, n  
.
 6 4 5 

 
4
 3 5 


   
Câu 6. Tìm tập xác định của hàm số sau y  tan x   .cot x  
 4   3 
 3  
  3
  

A. D   \    k ,  k ; k    . B. D   \ 
  k ,  k ; k   .
 4 3 

 
4
 5 

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 39


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong

   
  3
  

C. D   \   k ,  k ; k  . D. D   \ 
  k ,  k ; k  
.
 4 3 

 
5
 6 


Câu 7. Hàm số f x   sin x tuần hoàn với chu kì:
 
A. T  2. B. T  . C. T  . D. T  .
2 4
Câu 8. Hàm số f x   tan 2x tuần hoàn với chu kì:
 
A. T 
. B. T  2. C. T  . D. T  .
2 4
Câu 9. Hàm số f x   sin 2x  sin x tuần hoàn với chu kì:
 
A. T  2. B. T 
. C. T  . D. T  .
2 4
Câu 10. Hàm số f x   tan x . tan 3x tuần hoàn với chu kì:
 
A. T  . B. T  2. C. T  . D. T  .
4 2
Câu 11. Hàm số f x   sin 3x  2 cos 2x tuần hoàn với chu kì:
 
A. T  2. B. T 
. C. T  . D. T  .
2 4
Câu 12. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  2  3 sin 3x
A. min y  2; max y  5. B. min y  1; max y  4.
C. min y  1; max y  5. D. min y  5; max y  5.
Câu 13. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  1  4 sin2 2x
A. min y  2; max y  1. B. min y  3; max y  5.
C. min y  5; max y  1. D. min y  3; max y  1.
Câu 14. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  2 sin x  3
A. min y  1; max y  5. B. min y  5; max y  2 5.
C. min y  2; max y  5. D. min y  5; max y  3.
Câu 15. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  3  2 2  sin2 4x
A. min y  3  2 2; max y  3  2 3. B. min y  2  2 2; max y  3  2 3.
C. min y  3  2 2; max y  3  2 3. D. min y  3  2 2; max y  3  3 3.
Câu 16. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  3 cos x  sin x  4
A. min y  2; max y  4. B. min y  2; max y  6.
C. min y  4; max y  6. D. min y  2; max y  8.
Câu 17. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  1  2 cos2 x  1
A. min y  1  3; max y  1. B. min y  1  3; max y  3.
C. min y  1  3; max y  2. D. min y  1  3; max y  0.
Câu 18. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  3  2 cos2 3x
A. min y  1; max y  2. B. min y  1; max y  3.
C. min y  2; max y  3. D. min y  1; max y  3.
Câu 19. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  1  2  sin 2x

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 40


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong

A. min y  2; max y  1  3. B. min y  2; max y  2  3.


C. min y  1; max y  1  3. D. min y  1; max y  2.
4
Câu 20. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y 
1  2 sin2 x
4 4
A. min y  ; max y  4. B. min y  ; max y  3.
3 3
4 1
C. min y  ; max y  2. D. min y  ; max y  4.
3 2
Câu 21. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  2 sin 2 x  cos2 2x
3
A. min y  ; max y  4. B. min y  2; max y  3.
4
3
C. min y  2; max y  4. D. min y  ; max y  3.
4
Câu 22. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  3 sin x  4 cos x  1
A. min y  6; max y  4. B. min y  6; max y  5.
C. min y  3; max y  4. D. min y  6; max y  6.
Câu 23. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  2 sin2 x  3 sin 2x  4 cos2 x
A. min y  3 2  1; max y  3 2  1. B. min y  3 2  1; max y  3 2  1.
C. min y  3 2; max y  3 2  1. D. min y  3 2  2; max y  3 2  1.
Câu 24. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  sin2 x  3 sin 2x  3 cos2 x
A. min y  2  10; max y  2  10. B. min y  2  5; max y  2  5.
C. min y  2  2; max y  2  2. D. min y  2  7; max y  2  7.
  
Câu 25. Khi x thay đổi trong nửa khoảng  ;  thì y  cos x lấy mọi giá trị thuộc:
 3 3 
1   1 1  1 1  1
A.  ;1 . B.  ;  . C.  ;  . D. 1;  .
2   2 2   2 2   2 
  
 5 7 
Câu 26. Khi x thay đổi trong khoảng  ;  thì y  sin x lấy mọi giá trị thuộc:
 4 4 
 2   2   2 
A.  ;1 . B. 1;   . C.  ; 0 . D. 1;1 .
2 2  2  
     
Câu 27. Tập giá trị của hàm số y  4 cos 2x  3 sin 2x  6 là:
A. 3;10 . B. 6;10 . C. 1;13 . D. 1;11 .
       
Câu 28. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. y  2 sin x là hàm số lẻ. B. y   tan x  sin x là hàm số lẻ.
C. y  tan x  cos x là hàm số lẻ. D. y  sin x  x là hàm số lẻ.
Câu 29. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Tổng của hai hàm số chẵn là một hàm số chẵn.
B. Tích của hai hàm số lẻ là một hàm số chẵn.
C. Tổng của hai hàm lẻ là một hàm số lẻ.
D. Tổng của hai hàm số chẵn là một hàm số lẻ.
Câu 30. Hàm số y  sin x nghịch biến trên khoảng:
Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 41
Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong
19   11   15   3 5 
A.  ;10 . B.  ;5. C. 7; . D.  ; .
 2   2   2   2 2 
Câu 31. Hàm số y  cos x nghịch biến trên khoảng:
19  11   15   5 
A.  ;10 . B. 
 2 ;6  . C. 7; . D.  ;6.
 2    2   2 
Câu 32. Cho hàm số y  sin x . cos 3x . Chọn mệnh đề đúng?
A. y là hàm số chẵn. B. y là hàm số lẻ.
C. y là hàm số không chẵn, không lẻ. D. y là hàm số vừa chẵn, vừa lẻ.
Câu 33. Cho hàm số y  f x   cos2n 1 x , n   * . Hàm số f x  là:
A. Hàm số vừa chẵn, vừa lẻ. B. Hàm số lẻ.
C. Hàm số không có tính chẵn, lẻ. D. Hàm số chẵn.
Câu 34. Cho hàm số y  f x    sin x . Hàm số f x  là:
2

A. Hàm số vừa chẵn, vừa lẻ. B. Hàm số lẻ.


C. Hàm số không có tính chẵn, lẻ. D. Hàm số chẵn.
Câu 35. Cho hàm số y  f x    sin x cos x . Hàm số f x  là:
2

A. Hàm số vừa chẵn, vừa lẻ. B. Hàm số lẻ.


C. Hàm số không có tính chẵn, lẻ. D. Hàm số chẵn.
2 tan x
Câu 36. Cho hàm số y  f x   . Hàm số f x  là:
1  tan2 x
A. Hàm số vừa chẵn, vừa lẻ. B. Hàm số lẻ.
C. Hàm số không có tính chẵn, lẻ. D. Hàm số chẵn.
Câu 37. Cho hàm số y  f x   cos x  sin x . Hàm số f x  là:
A. Hàm số vừa chẵn, vừa lẻ. B. Hàm số lẻ.
C. Hàm số không có tính chẵn, lẻ. D. Hàm số chẵn.
tan2 x  3 cos x
Câu 38. Cho hàm số y  f x   . Hàm số f x  là:
x2  2
A. Hàm số vừa chẵn, vừa lẻ. B. Hàm số lẻ.
C. Hàm số không có tính chẵn, lẻ. D. Hàm số chẵn.
Câu 39. Cho hàm số y  f x   tan x  cos x . Hàm số f x  là:
A. Hàm số vừa chẵn, vừa lẻ. B. Hàm số lẻ.
C. Hàm số không có tính chẵn, lẻ. D. Hàm số chẵn.
sin 2x  3 cos x
Câu 40. Cho hàm số y  f x   . Hàm số f x  là:
cos2 x  3
A. Hàm số vừa chẵn, vừa lẻ. B. Hàm số lẻ.
C. Hàm số không có tính chẵn, lẻ. D. Hàm số chẵn.
Câu 41. Hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào?

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 42


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong
A. y  tan 2x . B. y  tan x . C. y  2 tan x . D. y  cot x .
Câu 42. Hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào?

A. y  tan 2x . B. y  1  2 cos2 x . C. y  2 tan x . D. y  cot x .


Câu 43. Hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào?

A. y  cos 2x . B. y  tan x . C. y  sin 2x . D. y  cos x .


Câu 44. Hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào?

A. y  cos 2x . B. y  tan x . C. y  sin 2x . D. y  2 cos x .


Câu 45. Đồ thị hàm số y  sin x trên đoạn  0;2  là:

A. B.

C. D.

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 43


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong

Câu 46. Đồ thị hàm số y   sin x trên đoạn 0;2  là:

A. B.

C. D.

ĐÁP ÁN.
1A 2A 3A 4C 5A 6A 7A 8A 9A 10A
11A 12C 13D 14A 15A 16B 17D 18B 19A 20A
21D 22A 23B 24A 25A 26B 27D 28C 29D 30C
31D 32B 33D 34D 35D 36B 37C 38D 39C 40D
41A 42B 43C 44D 45B 46C
Hướng dẫn giải:
 3 1   

Câu 16. y  2  cos x  sin x   4  2 sin x    4.
 2 2   3 
Câu 21. Đặt
2
 1 3
t  sin x , 0  t  1  cos 2x  1  2t  y  4t  2t  1  2t   
2 2

 2  4
Câu 22. y  5 sin x     1
Câu 23.
y  1  cos 2x  3 sin 2x  2 1  cos 2x 
 
 3 sin 2x  3 cos 2x  1  3 2 sin 2x    1
 4 
1  cos 2x 3 1  cos 2x 
Câu 24. y   3 sin 2x   3 sin 2x  cos 2x  2
2 2
PhÇn 2. Ph­¬ng tr×nh l­îng gi¸c c¬ b¶n.
Câu 1. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 44
Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong


A. sin x  1  x    k 2, k  . B. sin x  0  x  k , k  .
2

C. sin x  0  x  k 2, k  . D. sin x  1  x   k 2, k  .
2
1
Câu 2. Giải phương trình: sin x  .
2
 
x    k 2 x    k 
 6  6
A.  , k  . B.  , k  .
x  5   
  k 2 x    k 
 6  6

x    k 
  3
C. x    k , k  . D.  , k  .
6 x     k 

 3
 2x  
Câu 3. Giải phương trình sin     0.
 3 3 
 k 2
A. x    , k  . B. x  k , k  .
3 3
  k 2
C. x 
 k , k  . D. x   , k  .
2 2 3
Câu 4. Giải phương trình 1  2 cos 2x  0.
 
A. x    k , k  . B. x    h 2, k  .
3 3
 
C. x   k , k  . D. x   k , k  .
3 3

Câu 5. Giải phương trình cos 3x  cos .
15
  k 2
A. x    k 2, k  . B. x    , k  .
15 45 3
 k 2  k 2
C. x    , k  . D. x   , k  .
45 3 45 3
3
Câu 6. Giải phương trình sin 2x   .
2
 
x     k  x    k 
 6  6
A.  , k  . B.  , k  .
x  2  k  x     k 
 
 3  6

x    k 
  3
C. x    k , k  . D.  , k  .
6 x     k 

 3
x
Câu 7. Giải phương trình 2 cos  3  0.
2
5 5
A. x    k 2, k  . B. x    k 2, k  .
3 6
Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 45
Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong

5 5
C. x    k 4, k  . D. x    k 4, k  .
6 3
Câu 8. Giải phương trình sin x  cos x .

x    k 
 8 2 , k  . 
A.  B. x   k , k  .
x    k  8

 4

x    k 2
  4
C. x   k , k  . D.  , k  .
4 x    k 

 8
Câu 9. Giải phương trình lượng giác: 3 tan x  3  0.
 
A. x   k , k  . B. x    k 2, k  .
3 3
 
C. x   k , k  . D. x    k , k  .
6 3
Câu 10. Giải phương trình: tan 2 x  3.
 
A. x    k , k  . B. x    k , k  .
6 3

C. Vô nghiệm. D. x   k , k  .
6
Câu 11. Giải phương trình cos 2x  60   
 cos x  30 . 
A. x  90  k 360 , k  . B. x  10  k 120 , k  .

x  90  k 360 x    k 2

C.  , k  . D.  2 , k  .
x    k 2
 
x  10  k 120

 18 3
 
Câu 12. Hàm số y  tan 3x và y  tan   2x  có giá trị bằng nhau khi:
 3 
 
A. x   k , k  . B. x   k 2, k  .
15 15
   
C. x   k , k  . D. x   k , k  .
15 5 15 2
2 2
Câu 13. Giải phương trình sin 2x  cos 2x  cos 3x
 
x    k 2 x    k 2
A.  7 , k  . B.  7 7 , k  .
 
x    k 2 x    k 2

C. x   k 2, k  . D. x    k 2, k  .
7
Câu 14. Giải phương trình 6 sin 4x  5 sin 8x  0.
 
x  k  x  k 
 4  4
A.    , k  . B.   3  k  , k  .
 1  3  k   1 
x  arccos    x   arccos   
 4  5 2  3  5 2
Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 46
Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong
 
x  1  k  x  k 
 4  4
C.   3  k  , k  . D.   3  k  , k  .
 1     1   
 x   arccos  x   arccos
 4  5  2  4  5  2


Câu 15. Nghiệm của phương trình sin x 2 cos x  3  0 là: 
x
 k x  k 
 
A.   , k  . B.  , k  .
x
   k 2 x     k 
 6  6
x
 k 2
 
C.   , k  . D. x    k 2, k  .
x
   k 2 6
 3
Câu 16. Phương trình sin x . cos x . cos 2x  0 có nghiệm là:
   
A. x  k , k  . B. x  k , k  . C. x  k , k  . D. x  k , k  .
16 2 4 8
Câu 17. Giải phương trình cot 2x . sin 3x  0.


x    k 
 
 4 2 x    k 
 2  4 2 , k  .
A. x   k  , k  . B. 
 3 x  2  k 
  
x   k   3
 3
 
x    k  x    k 
 4 2 , k  .  4 2 , k  .
C.  D. 

x   k  x  k 
 
 3  3
Câu 18. Giải phương trình cot x . cot 2x  1.
   
A. x   k , k  . B. x   k , k  .
6 3 3 3
 
C. x    k , k  . D. x   k , k  .
6 3
Câu 19. Giải phương trình tan 3x  tan 4x .

A. x   k , k  . B. x  2  k , k  .
2
C. x  k 2, k  . D. x  k , k  .
sin x
Câu 20. Giải phương trình  0 có nghiệm.
1  cos x
A. x  k , k  . B. x  2k  1 , k  .

C. x  k 2, k  . D. x  2k  1 , k  .
2
cos x  3 sin x
Câu 21. Giải phương trình  0.
1
sin x 
2

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 47


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong


A. x   k 2, k  . B. Vô nghiệm.
6
 7
C. x   k , k  . D. x   k 2, k  .
6 6
Câu 22. Giải phương trình   
3 tan x  1 sin2 x  1  0 có nghiệm là:

 
A. x  k 2, k  . B. x    k 2, k  .
3 6
 
C. x   k , k  . D. x    k , k  .
6 3
     
Câu 23. Phương trình cos 2x    cos 2x   có nghiệm dương nhỏ nhất là:
 3   3 
3 
A. x  . B. x  . C. x  2. D. x  .
2 2
 3 
Câu 24. Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình cot x    1 là:
 2 
3 7  
A. x  . B. x  . C. x  . D. x  .
4 4 4 2
 2 2 
Câu 25. Giải phương trình cos  sin x    1 .
 3 3 
  2
A. x  k , k  . B. x   k , k  .
2 2 3
 
C. x   k 2, k  . D. x   k 2, k  .
2 3
 
Câu 26. Giải phương trình cot  cos x  1  1 .
4 
  
A. x  k 2, k  . B. x   k , k  .
2 2 2
  
C. x   k , k  . D. x   k , k  .
2 3 2
Câu 27. Phương trình sin x  cos x có nghiệm thuộc đoạn ;   là:
 
A. 2. B. 4. C. 5. D. 6.
cos 4x  
Câu 28. Phương trình  tan 2x có số nghiệm thuộc khoảng 0;  là:
cos 2x  2 
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 29. Giải phương trình 2 sin 2x  1 với điều kiện cos x  0.
 
x     k  x    k 
 12  12
A.  , k  . B.  , k  .
x   5  5
  k 2 x    k 2
 12  12
 
x     k  x    k 
 12  12
C.  , k  . D.  , k  .
x  5   5
  k 2 x   k 2
 12  12
Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 48
Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong

Câu 30. Giải phương trình 3 cot2x   3 với điều kiện cos x  0.
 
x     k 2 x     k 2
 6  6
A.  , k  . B.  , k  .
x    k 2 x     k 2
 
 3  3
 
x    k 2 x    k 2
 6  6
C.  , k  . D.  , k  .
x    k 2 x     k 2
 
 3  3
2 sin x  3
Câu 31. Giải phương trình  0.
cos x
  
x   k 2 x     k 2
 3  3
A.  , k  . B.  , k  .
x 2 x  2 
   k 2   k 2
 3  3
  
x   k 2 x    k 2
 3  6
C.  , k  . D.  , k  .
x 2 x     k 2
   k 2 
 3  3
2 cos x  2
Câu 32. Giải phương trình  0.
2 sin x  1
3 3
A. x   k , k  . B. x   k 2, k  .
4 4
3 
C. x    k , k  . D. x   k 2, k  .
4 4
Câu 33. Phương trình cos x  m  0 vô nghiệm khi và chỉ khi:
m  1
A.  . B. m  1. C. 1  m  1. D. m  1.
m  1
1
Câu 34. Phương trình sin 2x   có bao nhiêu nghiệm thỏa 0  x  .
2
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
1  
Câu 35. Phương trình sin x  có nghiệm thỏa   x  là:
2 2 2
   
A. x   . B. x  . C. x  . D. x   .
6 6 3 3
  
Câu 36. Số nghiệm của phương trình sin x    1 với   x  3 là:
 4 
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
2
Câu 37. Nghiệm của phương trình lượng giác: cos x  cos x  0 thỏa điều kiện 0  x   là:
 
A. x  . B. x  0. C. x  . D. x  .
2 4
  
Câu 38. Số nghiệm của phương trình 2 cos x    1 với 0  x  2 là:
 3 
A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 49
Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong

2
Câu 39. Giải phương trình sin 2x  15   2
, với 120  x  90.

A. x  30 ; x  75 ; x  105. B. x  30 ; x  105.


C. x  60 ; x  90 ; x  105. D. x  30 ; x  75 ; x  45.
   
Câu 40. Phương trình sin x    sin x    0 có tổng các nghiệm thuộc khoảng 0; 4 
 4   4 
bằng:
A. 10. B. 9. C. 6. D. 2.

ĐÁP ÁN:
1C 2A 3D 4A 5B 6A 7D 8C 9D 10B
11C 12C 13B 14D 15A 16C 17A 18A 19D 20C
21C 22B 23D 24D 25C 26D 27A 28A 29A 30A
31A 32B 33A 34C 35B 36A 37A 38B 39A 40C

PhÇn 3.Mét sè ph­¬ng tr×nh l­îng gi¸c th­êng gÆp.


Câu 1. Giải phương trình 2 sin2 x  3 sin x  1  0.
 
x    k 2 x    k 2
 2  2
 
    2
A. x   k  , k  . B. x   k  , k  .
 6  6 3
 5  5 2
x   k x  k 
 6  6 3
 
x    k 2 x    k 2
 2  2
 
  1  
C. x   k  , k  . D. x   k 2 , k  .
 6 2  6
 5 1  5
x  k  x   k 2
 6 2  6
Câu 2. Giải phương trình 2 cos 2x  3 sin x  1  0.
 
    1
 x   k  x   k 
 2  2 2
  1    1  1
A. x  arcsin    k  , k  . B. x  arcsin    k  , k  .
  4    4  2
 
  1    

x    arcsin    k  x    arcsin  1   k 1 
 
 4    4  2
 
 
 
x    k 2  x   k 2
 2 3  2
   1
  2
C. x   k  , k  . D. x  arcsin    k 2 , k  .
 6 3   4 
 
5 2   
x 

k  x    arcsin  1   k 2
6 3   4 

Câu 3. Giải phương trình cos 2x  cos x  1  0.

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 50


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong

 2
A. x 
 k 2, x    k , k  .
2 3
 2
B. x   k , x   k , k  .
2 3
 2 7
C. x   k 3, x    k , k  .
2 3 2
 2
D. x   k , x    k 2, k  .
2 3
Câu 4. Giải phương trình 6 sin2 x  2 sin2 2x  5.
 2  
A. x   k , k  . B. x   k , k  .
4 3 4 3
   
C. x   k , k  . D. x   k , k  .
4 4 4 2
4 4
Câu 5. Giải phương trình 2 sin x  2 cos x  2 sin 2x  1.
  2
A. x   k 2, k  . B. x   k , k  .
4 4 3
  
C. x   k , k  . D. x   k , k  .
4 2 4
Câu 6. Giải phương trình 5 1  cos x   2  sin x  cos4 x .
4

2 2 k 
A. x    k , k  . B. x    , k  .
3 3 2
2 
C. x    k 2, k  . D. x    k 2, k  .
3 3
Câu 7. Giải phương trình 3 tan x  cot x  3  1  0.
 
x    k  x    k 2
 4  4
A.  , k  . B.  , k  .
x    k  x    k 2
 
 6 2  6
 
x    k 3 x    k 
 4  4
C.  , k  . D.  , k  .
x    k 3 x    k 
 
 6  6
2
Câu 8. Giải phương trình 3 cos 4x  sin 2x  cos 2x  2  0.
 
x    k  x    k 2
 2  2
A.  , k  . B.  , k  .
x   arccos 6  k 2 x   arccos 6  k 2
 
 7  7
 
x    k  x    k 
 3  2
C.  , k  . D.  , k  .
x   arccos 6  k 2 x   arccos 6  k 
 
 7  7
Câu 9. Giải phương trình 4 cos x cos 2x  1  0.

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 51


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong
  
x 
 k 2 x     k 2
 3  3
A.  , k  . B.  , k  .
 1 5  1  5
  arccos
x  k 2 x   arccos  k 2
 8  8
  
x
  k 2 x     k 2
 3  3
C.  , k  . D.  , k  .
 1  5  1  5
  arccos
x  k 2 x   arccos  k 2
 8  8
3
Câu 10. Giải phương trình 2 tan2 x  3  .
cos x
2 
A. x  k 2, k  . B. x  k , k  . C. x  k . D. x  k .
3 3
4
Câu 11. Giải phương trình 9  13 cos x   0.
1  tan2 x
 2
A. x  k 2, k  . B. x  k , k  . C. x  k , k  . D. x  k , k  .
2 3
 5   7 
Câu 12. Giải phương trình sin 2x    3 cos x    1  2 sin x .
 2   2 


x  k 2 x  k 
  2
 
  
A. x   k 2 , k  . B. x   k  , k  .
 6  6
 
x 5 5
   k x   k 2
 6  6
 
x  k x  k 2
 
   
C. x   k 2 , k  . D. x   k 2 , k  .
 6  6
 
x 5 x  5  k 2
   k 2 
 6  6
Câu 13. Giải phương trình cos2 x  3 sin x cos x  1  0.

x  k 2
 x  k 
 2
A.   , k  . B.  , k  .
x   k 2   
 3 x   k
 3 2

x  k  x  k 

 3
C.  , k  . D.  , k  .
x    k  x    k 
  3
 3 3
Câu 14. Giải phương trình cos2 x  3 sin 2x  1  sin 2 x .
x  k  x  k 
 
A.   , k  . B.  , k  .
x   k  x     k 2
 3  3

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 52


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong

x  k  x  k 

 2
C.  , k  . D.  , k  .
x    k  x    k 2
  3
 3
cos x  2 sin x .cos x
Câu 15. Giải phương trình  3.
2 cos2 x  sin x  1
5   2
A. x   k , k  . B. x    k , k  .
18 3 18 3
 5 5
C. x    k , k  . D. x  k , k  .
18 18 3
Câu 16. Giải phương trình cos2 x  sin x .cos x  2 sin 2 x  1  0.

x  k 2
 x  k 
 3
A.   1 
 , k  . B.   1 , k  .
 
x  arctan  3   k 2  x  arctan    k
   3  3

x  k  x  k 

 2
C.   1  , k  . D.   1 
   k  , k  .
   x  arctan
x  arctan    k   3 
  3 2 
Câu 17. Giải phương trình cos 4x  cos2 3x .
x  k 2 x  k 
 
A.  , k  . B.  , k  .
x     k 3 x     k 3
 12 2  12 2
x  k 2 x  k 
 
C.  , k  . D.  , k  .
x     k  x     k 
 12 2  12 2
2 tan x
Câu 18. Giải phương trình  5.
1  tan2 x
1  26 1  26 
A. x  arctan  k 2, k  . B. x  arctan  k , k  .
5 5 2
1  26 1  26
C. x  arctan  k , k  . D. x  arctan  k , k  .
5 5
Câu 19. Giải phương trình sin x  cos x  1.
 
x    k 2 x    k 
 4  4
A.  , k  . B.  , k  .
x     k 2 x     k 
 
 4  4
x  k 2 x  k 2
 
C.  , k  . D.  , k  .
x    k 2 x     k 2
 2  4
Câu 20. Phương trình sin x  cos x  1 chỉ có các nghiệm là:

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 53


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong
  
x   k 2 x    k 
 4  4
A.  , k  . B.  , k  .
x  x     k 
    k 2 
 4  4
x  k 2 x  2k  1 
 
C.   , k  . D.  , k  .
x 
 k 2 x     k 2
4  2
Câu 21. Giải phương trình sin 2x  12 sin x  cos x   12  0.
  2
A. x   k , x    k 2, k  . B. x   k 2, x    k , k  .
2 2 3
  2 
C. x   k , x    k , k  . D. x   k 2, x    k 2, k  .
2 3 3 2
Câu 22. Giải phương trình 1  tan x  2 2 sin x .
 
A. x   k , k  . B. x   k 2, k  .
4 4
 2  
C. x   k , k  . D. x   k , k  .
4 3 4 3
Câu 23. Giải phương trình cos x  sin x  2 sin 2x  1.
k
A. x  , k  . B. x  k , k  .
2
 k
C. x   k , k  . D. x  , k  .
2 4
Câu 24. Giải phương trình cos3 x  sin3 x  cos 2x .
 
A. x    k 2, x    k , x  k , k  .
4 2
 2 
B. x    k , x    k , x  k , k  .
4 3 2
 1  2
C. x    k , x    k , x  k 2, k  .
4 3 2 3
 
D. x    k , x    k 2, x  k 2, k  .
4 2
Câu 25. Giải phương trình cos x  sin 3 x  2 sin 2x  sin x  cos x .
3

k
A. x  , k  . B. x  k , k  .
2
 k
C. x   k , k  . D. x  , k  .
2 4
Câu 26. Giải phương trình tan x  cot x  2 sin 2x  cos 2x .
 
x    k  x    k 
 4 3 , k  .  4
A.  B.  , k  .

x   k  
x   k 
 
 8 3  8

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 54


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong
 
x     k  x    k 
 4  4 2 , k  .
C.  , k  . D. 

x   k  
x   k 
 
 8 2  8 2
Câu 27. Giải phương trình cos x  sin x  2 cos x  sin5 x .
3 3 5
 
 
A. x   k 2, k  . B. x    k , k  .
4 4
   
C. x    k , k  . D. x    k , k  .
4 3 4 2
Câu 28. Giải phương trình sin2 x  3 tan x  cos x 4 sin x  cos x .

A. x 
4

 k 2, x  arctan 1  2  k 2, k  .

4

2

B. x   k , x  arctan 1  2  k , k  .
2


4
2
3
2
C. x   k , x  arctan 1  2  k , k  .
3
 


D. x   k , x  arctan 1  2  k , k  .
4

 
Câu 29. Giải phương trình 16 sin 8 x  cos8 x  17 cos2 2x .
   7
A. x   k , k  . B. x   k , k  .
8 4 8 4
 9  5
C. x   k , k  . D. x   k , k  .
8 4 8 4
Câu 30. Giải phương trình cos4 x  cos 2x  2 sin6 x  0.
 2
A. x  k 2, k  . B. x  k , k  . C. x  k , k  . D. x  k , k  .
2 3
Câu 31. Giải phương trình sin x  cos x sin 2x  3 cos 3x  2 cos 4x  sin 3 x .
 
x     k 2 x     k 2
 6  6
A.  , k  . B.  , k  .
x   2   
 k x    k 2
 42 7  42
 
x    k  x     k 2
 6  6
C.  , k  . D.  , k  .

x    k 2  x     k 
 
 42 7  42
2 2 2 2
Câu 32. Giải phương trình sin 3x  cos 4x  sin 5x  cos 6x .
 
x    k  x    k 
 2  2
A.  , k  . B.  , k  .
x  k  x  k 2
 
 9  9
 
x  k  x    k 
 2 , k  .  2
C.  D.  , k  .
x  k  x   k 

 
 9  9 9
Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 55
Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong

Câu 33. Phương trình 3 sin x  m  1 cos x  m  2 (với m là tham số) có nghiệm khi:
A. m  1. B. m  1. C. m  1. D. m  1.
Câu 34. Phương trình m sin x  3 cos x  2m có nghiệm khi:
A. m  3. B. m   3. C. m  3. D. m  3.
Câu 35. Tìm giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hàm số y  3 cos x  sin x  2.
A. min y  2  5; max y  2  5. B. min y  2  7; max y  2  7.
C. min y  2  3; max y  2  3. D. min y  2  10; max y  2  10.
Câu 36. Tìm giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hàm số y  4 sin 3x  3 cos 3x  1.
A. min y  3; max y  6. B. min y  4; max y  6.
C. min y  4; max y  4. D. min y  2; max y  6.
sin 2x  2 cos 2x  3
Câu 37. Tìm giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hàm số y  .
2 sin 2x  cos 2x  4
2 2
A. min y   ; max y  2. B. min y  ; max y  3.
11 11
2 2
C. min y  ; max y  4. D. min y  ; max y  2.
11 11
2 sin2 3x  4 sin 3x cos 3x  1
Câu 38. Tìm giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hàm số y  .
sin 6x  4 cos 6x  10
11  9 7 11  9 7
A. min y  ; max y  .
83 83
22  9 7 22  9 7
B. min y  ; max y  .
11 11
33  9 7 33  9 7
C. min y  ; max y  .
83 83
22  9 7 22  9 7
D. min y  ; max y  .
83 83
sin2 2x  3 sin 4x
Câu 39. Tìm giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hàm số y  .
2 cos2 2x  sin 4x  2
5  2 22 5  2 22
A. min y  ; max y  .
7 7
5  2 22 5  2 22
B. min y  ; max y  .
7 7
5  97 5  97
C. min y  ; max y  .
8 8
7  97 7  97
D. min y  ; max y  .
8 8
Câu 40. Tìm giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hàm số
y  3 3 sin x  4 cos x   4 3 sin x  4 cos x   1.
2

1 1
A. min y  ; max y  96. B. min y   ; max y  6.
3 3

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 56


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong

1
C. min y   ; max y  96. D. min y  2; max y  6.
3
ĐÁP ÁN:
1D 2D 3D 4D 5D 6C 7D 8A 9B 10A
11A 12C 13D 14B 15B 16D 17D 18D 19C 20D
21D 22C 23A 24D 25A 26D 27B 28D 29A 30D
31A 32C 33B 34C 35D 36B 37D 38D 39B 40C

Hướng dẫn giải:


Câu 2. Dùng công thức nhân đôi cos 2x  1  2 sin 2 x
Câu 3. Dùng công thức nhân đôi cos 2x  2 cos2 x  1.
1  cos 2x
Câu 4. Dùng công thức hạ bậc sin2 x  và sin 2 2x  1  cos2 2x .
2
   2a b .
2
Câu 5. Áp dụng a 4  b 4  a 2  b 2 2 2

Câu 6. Áp dụng a 4  b 4  a 2
 b a  b .
2 2 2

1
Câu 7. cot x  .
tan x
Câu 8. cos 4x  2 cos2 2x  1, sin2 2x  1  cos2 2x .
Câu 9. cos 2x  2 cos2 x  1
1
Câu 10. tan2 x  1
cos2 x
1
Câu 11. tan2 x  1 
cos2 x
 
Câu 12. sin 2x    cos 2x , cos 2x  1  2 sin2 x .
 2 
Câu 13. cos2 x  1   sin 2 x .
Câu 14. cos2 x  sin 2 x  cos 2x
Câu 15. 2 cos2 x  1  cos 2x , 2 sin x cos x  sin 2x .
Câu 16.  sin x 3 sin x  cos x 
Câu 17.  2 cos 4x  1  cos 6x  4 cos3 2x  4 cos2 2x  3 cos 2x  3  0.
 
Câu 23. t  sin x  cos x  2 cos x    sin 2x  1  t 2
 4 
Câu 24.  sin x  cos x 1  sin x cos x   sin x  cos x cos x  sin x 
Câu 25. sin 3 x  cos3 x  sin x  cos x 1  sin x cos x 
2
Câu 26. tan x  cot x 
sin 2x
   
Câu 27.  cos x 2 cos x  1  sin 3 x 2 sin2 x  1  cos 2x cos 3 x  sin 3 x  0
3 2
 
Câu 28. Chia hai vế cho cos2 x

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 57


Tt GIA SÖ CHö seâ- 094.6798.489 ÑEÀ CÖÔNG HOÏC TAÄP LÔÙP 11
Soá 17. Hoaøng Vaên Thuï. TT. Chö Seâ. Gia Lai https://www.facebook.com/phong.baovuong
Câu 29.
2
 1  1
   2 sin x cos x  1  sin2 2x   sin 4 2x Đặt
2
8 8 4 4 4 4
sin x  cos x  sin x  cos x
 2 
 8
t  sin 2 2x
Câu 30. Đặt t  cos 2x
sin 3x  sin x 3 sin x  sin 3x
Câu 31. cos x sin 2x  , 2 sin 3 x 
2 2
Câu 32. Dùng công thức hạ bậc đưa về hàm cos
Câu 37.
 2y  1 sin 2x  y  2 cos 2x  3  4y.
 2y  1  y  2  3  4y 
2 2 2
ycbt
 
Câu 39. Giống câu 37.
Câu 40. Đặt t  3 sin x  4 cos x , t  5;5 . Khi đó y  3t 2  4t  1  f t  với
 
t  5; 5 .
Lập bảng biến thiên cho hàm f t  suy ra đáp án.

Biªn so¹n vµ gi¶ng d¹y: NguyÔn B¶o V­¬ng - 0946798489 Trang 58

You might also like