Professional Documents
Culture Documents
Ch05 BT
Ch05 BT
Câu 1. Tính:
ż2 #
x2 , 0 ď x ď 1,
(a) f pxq dx nếu f pxq “
0 2 ´ x, 1 ă x ď 2;
$
ż1 &x, 0 ď x ď t,
(b) f pxq dx nếu f pxq “ 1´x
0 %t , t ă x ď 1;
1´t
Câu 2. Chứng minh rằng nếu f pxq liên tục trên r0, 1s thì
ż π{2 ż π{2
(a) f psin xq dx “ f pcos xq dx
0 0
żπ żπ
π
(b) xf psin xq dx “ f psin xq dx
0 2 0
Câu 4. Cho n P N˚ . Sử dụng công thức hạ bậc, tính các tích phân sau:
ż π{2 ż1
n
(a) In “ sin x dx (c) In “ p1´x2 qn dx
0 0
ż1
xn dx
ż π{4
(b) In “ tan2n x dx (d) In “ ?
0 0 1 ´ x2
eix ` e´ix eix ´ e´ix
Câu 5. Sử dụng các công thức cos x “ , sin x “ , tính các tích phân
2 2i
sau (n P N):
ż π{2
(a) sin2n x cos2m x dx żπ
ż0π (d) cosn x cos nx dx
sin nx
(b) dx ż0π
0 sin x
żπ (e) sinn x sin nx dx
cosp2n ` 1qx 0
(c) dx
0 cos x
1
Câu 6. Tính các tích phân xác định sau:
ż2 żπ
(a) signpx´x3 q dx (c) x signpcos xq dx
0 0
ż2 ż n`1
(b) Epex q dx (d) lnpEpxqq dx, pn P N˚ q
0 1
Câu 9. Khảo sát sự hội tụ của các tích phân suy rộng sau:
ż `8 ż `8
dx arctan x
(a) ? (e) dx
1
3
x x `12
0 xn
ż2 ż `8
dx lnp1 ` xq
(b) (f) dx
0 ln x 0 xn
ż1 ż `8
p q 1 cos x
(c) x ln dx (g) dx pn ě 0q
0 x 0 1 ` xn
ż1
xm
ż `8
ln x
(d) n
dx pn ě 0q (h) 2
dx
0 1`x 0 1´x
żx
Câu 10. Giả sử f ptq dt “ xf pθxq . Tìm θ nếu
0
Câu 11. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi:
(a) y “ 2x ´ x2 , x ` y “ 0
2
(c) y “ e´x |sin x| , y “ 0 px ě 0q
1 1
(a) x “ y 2 ´ ln y, p1 ď y ď eq
4 2
a2
(b) y “ a ln , p0 ď x ď b ă aq
a2 ´ x 2
(c) x “ cos4 t, y “ sin4 t
1 ´ π¯
(d) r “ , |φ| ď
1 ` cos φ 2
Câu 13. Tính thể tích vật thể tròn xoay tạo bởi hình phẳng giới hạn bởi:
(c) x “ apt ´ sin tq, y “ ap1 ´ cos tq, y “ 0 p0 ď t ď 2πq xoay quanh Ox và Oy.
Câu 14. Tính diện tích mặt tròn xoay tạo bởi đường cong giới hạn bởi:
c
x
(a) y “ x , p0 ď x ď aq xoay quanh Ox.
a
(b) y 2 “ 2px, p0 ď x ď x0 q xoay quanh Ox và Oy.
(d) x “ apt ´ sin tq, y “ ap1 ´ cos tq, y “ 0 p0 ď t ď 2πq xoay quanh Ox và Oy.