请问 Qǐngwèn Xin hỏi 问 wèn Hỏi, tìm hiểu 贵姓 Guìxìng Quý danh 姓 xìng Họ 叫 jiào Gọi, tên là 名字 míngzì Tên 哪 nǎr Nào 国 guó Nước 中国 Zhōngguó Trung Quốc 德国 Déguó Nước Đức 俄国 Éguó Nước Nga 法国 Fàguó Nước Pháp 美国 Měiguó Nước Mỹ 韩国 Hánguó Hàn Quốc 日本 Rìběn Nhật Bản 英国 Yīngguó Nước Anh 人 rén Người 学习 xuéxí Học tập 汉字 hànzì Chữ Hán 发音 fāyīn Phát âm 什么 shénme Cái gì 书 shū Sách 谁 shéi Ai 的 de Của 。。。文 ... Wén Ngôn ngữ 朋友 péngyǒu Bạn bè 麦克 Màikè Mike 张东 Zhāng Dōng Trương Đông bài 5: Zhè shì wáng lǎoshī 这是王老师 Đây là thầy giáo Vương 这 Zhè đây, này 是 shì Là 老师 lǎoshī Thầy giáo 您 nín Ngài 请 qǐng Mời 进 jìn Vào 坐 zuò Ngồi 喝 hē Uống 茶 chá Trà 谢谢 xièxiè Cảm ơn 不客气 bù kèqì Không có gì 客气 kèqì Khách khí 工作 gōngzuò Công việc 身体 shēntǐ Thân thể 十 shí 10 日 rì Ngày 王 wáng Vương bài 1: nihao 你好 你 Nǐ Bạn 好 hǎo Tốt 一 yī Một 五 wǔ 5 八 bā 8 大 dà Đại, to 不 bù Không 口 kǒu Miệng 白 bái Trắng 女 Nǚ Nữ 马 mǎ Con ngựa bài 2: hanyu bu tai nan 汉语不太难 忙 Máng Bận 吗 ma Trợ từ hỏ 很 hěn Rất 汉语 hànyǔ Tiếng Hán 难 nán Khó 爸爸 bàba Bố 妈妈 māmā Mẹ 太 tài Quá 他/她 tā/tā Anh ấy/cô ấy 弟弟 dìdì Em trai 妹妹 mèimei Em gái 男 nán Nam nhân 哥哥 gēgē Anh trai Bài 3: 明天见 mingtian jian 学 Xué Học 英语 yīngyǔ Tiếng Anh 阿拉伯语 ālābó yǔ Tiếng Ả Rập 德语 déyǔ Tiếng Đức 俄语 èyǔ Tiếng Nga 法语 fǎyǔ Tiếng Pháp 韩国语 hánguó yǔ Tiếng Hàn 日语 rìyǔ Tiếng Nhật 西班牙语 xībānyá yǔ Tiếng Tây Ban Nha 对 duì Đúng 明天 míngtiān Ngày mai 见 jiàn Gặp, thấy 去 qù Đi, đến 邮局 yóujú Bưu điện 寄 jì Gửi 信 xìn Thư 银行 yínháng Ngân hàng 取 qǔ Rút 钱 qián Tiền 六 liù 6 七 qī 7 九 jiǔ 9 北京 běijīng Bắc kinh Bài 4: Bạn đi đâu? 你去哪儿?ni qu nar? 今天 Jīntiān Hôm nay 天 tiān Ngày 昨天 zuótiān Hôm qua 星期 xīngqí Tuần 星期二 xīngqí'èr Thứ 3 星期三 xīngqísān Thứ 4 星期四 xīngqísì Thứ 5 星期五 xīngqíwǔ Thứ 6 星期六 xīngqíliù Thứ 7 星期天/日 xīngqítiān/rì Chủ nhật 几 jǐ Mấy, vài 哪儿 nǎ'er ở đâu 那儿 nà'er ở đó, nơi đó, chỗ đó 我 wǒ Tôi 回 huí Quay về 学校 xuéxiào Trường học 再见 zàijiàn Tạm biệt 对不起 duìbùqǐ Xin lỗi 没关系 méiguānxì Không có gì 天安门 tiān'ānmén Thiên An Môn Bài 7: 你吃什么? Ni chi shenme? Bạn ăn gì? 吃 Chī Ăn 中午 zhōngwǔ Buổi trưa 饭 fàn Cơm, bữa ăn 食堂 shítáng Nhà ăn 馒头 mántou Bánh bao chay 米饭 mǐfàn Cơm 米 mǐ Gạo 要 yào Cần 个 gè Cái 碗 wǎn Bát 鸡蛋 jīdàn Trứng gà 鸡 jī Gà 蛋 dàn Trứng 汤 tāng Canh 啤酒 píjiǔ Bia 酒 jiǔ Rượu 这些 zhèxiē Những….này 些 xiē Vài, những 一些 yīxiē Một số 那些 nàxiē Những…. Kia 饺子 jiǎozi Há cảo, bánh chẻo 包子 bāozi Bánh bao 面条 miàntiáo Mì sợi 玛丽 mǎlì Mary Bài 8: 苹果一斤多少钱 pingguo yi jin duoshao qian Một cân táo bao nhiêu tiền 买 Mǎi Mua 水果 shuǐguǒ Hoa quả 苹果 píngguǒ Quả táo 近 jìn Cân (0.5kg) 公斤 gōngjīn Kg 贵 guì Đắt 了 le Trợ từ 吧 ba Trợ từ, câu gợi ý, yêu cầu 多少 duōshǎo Bao nhiêu 少 shǎo Ít 多 duō Nhiều 块 (元) kuài (yuán) Đồng 角 (毛) jiǎo (máo) Hào 分 fēn Xu 还 hái Còn, vẫn còn 别的 bié de Khác, cái khác 橘子 júzi Quýt, quả quýt 怎么 zěnme Thế nào 卖 mài Bán 两 liǎng 2 (số lượng) 一共 yīgòng Tổng cộng 给 gěi Đưa 找 zhǎo Tìm, trả lại (tiền thừa) Bài 9: 我换人民币。 下午 Xiàwǔ Buổi chiều 上午 shàngwǔ Buổi sáng 图书馆 túshū guǎn Thư viện 换 huàn Đổi, thay 小姐 xiǎojiě Cô gái 营业员 yíngyèyuán Nhân viên giao dịch, nhân viên cửa hàng 人民币 rénmínbì Đồng nhân dân tệ 人民 rénmín Nhân dân 百 bǎi Trăm 千 qiān Nghìn 万 wàn Mười nghìn, vạn 美元 měiyuán Đô la Mỹ 港币 gǎngbì Đô la Hồng Kông 日元 rì yuán Đồng Yên Nhật 欧元 ōuyuán Đồng Euro 等 děng Đợi, chờ 一会儿 yīhuǐ'er Một lát, một lúc 先生 xiānshēng Ông, ngài 数 shù Đếm Bài 10: ông ấy sống ở đâu? 他住哪儿? 办公室 Bàngōngshì Văn phòng 办公 bàngōng Làm việc 职员 zhíyuán Nhân viên, viên chức 在 zài ở, có mặt ở 家 jiā Nhà 呢 ne Trợ từ 住 zhù ở, cư trú 楼 lóu Tầng 门 mén Cửa, cổng 房间 fángjiān Phòng 号 hào Số 知道 zhīdào Biết 电话 diànhuà Điện thoại 电 diàn Điện 话 huà Lời nói 号码 hàomǎ Số, mã số 零 líng Lẻ, số không 手机 shǒujī Điện thoại di động 手 shǒu Tay