You are on page 1of 15

Bài 6: wo xuexi hanyu ( 我 学习汉语)

tôi học tiếng Hán


请问 Qǐngwèn Xin hỏi
问 wèn Hỏi, tìm hiểu
贵姓 Guìxìng Quý danh
姓 xìng Họ
叫 jiào Gọi, tên là
名字 míngzì Tên
哪 nǎr Nào
国 guó Nước
中国 Zhōngguó Trung Quốc
德国 Déguó Nước Đức
俄国 Éguó Nước Nga
法国 Fàguó Nước Pháp
美国 Měiguó Nước Mỹ
韩国 Hánguó Hàn Quốc
日本 Rìběn Nhật Bản
英国 Yīngguó Nước Anh
人 rén Người
学习 xuéxí Học tập
汉字 hànzì Chữ Hán
发音 fāyīn Phát âm
什么 shénme Cái gì
书 shū Sách
谁 shéi Ai
的 de Của
。。。文 ... Wén Ngôn ngữ
朋友 péngyǒu Bạn bè
麦克 Màikè Mike
张东 Zhāng Dōng Trương Đông
bài 5: Zhè shì wáng lǎoshī
这是王老师 Đây là thầy giáo Vương
这 Zhè đây, này
是 shì Là
老师 lǎoshī Thầy giáo
您 nín Ngài
请 qǐng Mời
进 jìn Vào
坐 zuò Ngồi
喝 hē Uống
茶 chá Trà
谢谢 xièxiè Cảm ơn
不客气 bù kèqì Không có gì
客气 kèqì Khách khí
工作 gōngzuò Công việc
身体 shēntǐ Thân thể
十 shí 10
日 rì Ngày
王 wáng Vương
bài 1: nihao 你好
你 Nǐ Bạn
好 hǎo Tốt
一 yī Một
五 wǔ 5
八 bā 8
大 dà Đại, to
不 bù Không
口 kǒu Miệng
白 bái Trắng
女 Nǚ Nữ
马 mǎ Con ngựa
bài 2: hanyu bu tai nan 汉语不太难
忙 Máng Bận
吗 ma Trợ từ hỏ
很 hěn Rất
汉语 hànyǔ Tiếng Hán
难 nán Khó
爸爸 bàba Bố
妈妈 māmā Mẹ
太 tài Quá
他/她 tā/tā Anh ấy/cô
ấy
弟弟 dìdì Em trai
妹妹 mèimei Em gái
男 nán Nam nhân
哥哥 gēgē Anh trai
Bài 3: 明天见 mingtian jian
学 Xué Học
英语 yīngyǔ Tiếng Anh
阿拉伯语 ālābó yǔ Tiếng Ả Rập
德语 déyǔ Tiếng Đức
俄语 èyǔ Tiếng Nga
法语 fǎyǔ Tiếng Pháp
韩国语 hánguó yǔ Tiếng Hàn
日语 rìyǔ Tiếng Nhật
西班牙语 xībānyá yǔ Tiếng Tây
Ban Nha
对 duì Đúng
明天 míngtiān Ngày mai
见 jiàn Gặp, thấy
去 qù Đi, đến
邮局 yóujú Bưu điện
寄 jì Gửi
信 xìn Thư
银行 yínháng Ngân hàng
取 qǔ Rút
钱 qián Tiền
六 liù 6
七 qī 7
九 jiǔ 9
北京 běijīng Bắc kinh
Bài 4: Bạn đi đâu? 你去哪儿?ni qu
nar?
今天 Jīntiān Hôm nay
天 tiān Ngày
昨天 zuótiān Hôm qua
星期 xīngqí Tuần
星期二 xīngqí'èr Thứ 3
星期三 xīngqísān Thứ 4
星期四 xīngqísì Thứ 5
星期五 xīngqíwǔ Thứ 6
星期六 xīngqíliù Thứ 7
星期天/日 xīngqítiān/rì Chủ nhật
几 jǐ Mấy, vài
哪儿 nǎ'er ở đâu
那儿 nà'er ở đó, nơi đó,
chỗ đó
我 wǒ Tôi
回 huí Quay về
学校 xuéxiào Trường học
再见 zàijiàn Tạm biệt
对不起 duìbùqǐ Xin lỗi
没关系 méiguānxì Không có gì
天安门 tiān'ānmén Thiên An
Môn
Bài 7: 你吃什么? Ni chi shenme?
Bạn ăn gì?
吃 Chī Ăn
中午 zhōngwǔ Buổi trưa
饭 fàn Cơm, bữa ăn
食堂 shítáng Nhà ăn
馒头 mántou Bánh bao
chay
米饭 mǐfàn Cơm
米 mǐ Gạo
要 yào Cần
个 gè Cái
碗 wǎn Bát
鸡蛋 jīdàn Trứng gà
鸡 jī Gà
蛋 dàn Trứng
汤 tāng Canh
啤酒 píjiǔ Bia
酒 jiǔ Rượu
这些 zhèxiē Những….này
些 xiē Vài, những
一些 yīxiē Một số
那些 nàxiē Những…. Kia
饺子 jiǎozi Há cảo, bánh
chẻo
包子 bāozi Bánh bao
面条 miàntiáo Mì sợi
玛丽 mǎlì Mary
Bài 8: 苹果一斤多少钱 pingguo yi jin
duoshao qian
Một cân táo bao nhiêu tiền
买 Mǎi Mua
水果 shuǐguǒ Hoa quả
苹果 píngguǒ Quả táo
近 jìn Cân (0.5kg)
公斤 gōngjīn Kg
贵 guì Đắt
了 le Trợ từ
吧 ba Trợ từ, câu
gợi ý, yêu
cầu
多少 duōshǎo Bao nhiêu
少 shǎo Ít
多 duō Nhiều
块 (元) kuài (yuán) Đồng
角 (毛) jiǎo (máo) Hào
分 fēn Xu
还 hái Còn, vẫn còn
别的 bié de Khác, cái
khác
橘子 júzi Quýt, quả
quýt
怎么 zěnme Thế nào
卖 mài Bán
两 liǎng 2 (số lượng)
一共 yīgòng Tổng cộng
给 gěi Đưa
找 zhǎo Tìm, trả lại
(tiền thừa)
Bài 9: 我换人民币。
下午 Xiàwǔ Buổi chiều
上午 shàngwǔ Buổi sáng
图书馆 túshū guǎn Thư viện
换 huàn Đổi, thay
小姐 xiǎojiě Cô gái
营业员 yíngyèyuán Nhân viên
giao dịch,
nhân viên
cửa hàng
人民币 rénmínbì Đồng nhân
dân tệ
人民 rénmín Nhân dân
百 bǎi Trăm
千 qiān Nghìn
万 wàn Mười nghìn,
vạn
美元 měiyuán Đô la Mỹ
港币 gǎngbì Đô la Hồng
Kông
日元 rì yuán Đồng Yên
Nhật
欧元 ōuyuán Đồng Euro
等 děng Đợi, chờ
一会儿 yīhuǐ'er Một lát, một
lúc
先生 xiānshēng Ông, ngài
数 shù Đếm
Bài 10: ông ấy sống ở đâu? 他住哪儿?
办公室 Bàngōngshì Văn phòng
办公 bàngōng Làm việc
职员 zhíyuán Nhân viên,
viên chức
在 zài ở, có mặt ở
家 jiā Nhà
呢 ne Trợ từ
住 zhù ở, cư trú
楼 lóu Tầng
门 mén Cửa, cổng
房间 fángjiān Phòng
号 hào Số
知道 zhīdào Biết
电话 diànhuà Điện thoại
电 diàn Điện
话 huà Lời nói
号码 hàomǎ Số, mã số
零 líng Lẻ, số không
手机 shǒujī Điện thoại di
động
手 shǒu Tay

You might also like