Professional Documents
Culture Documents
LOCATION: PHU MY 1 IZ, PHU MY WARD, PHU MY COUNTY TOWN, BA RIA-VUNG TAU PROVINCE, VIETNAM
S1. Hot rolled sections to be grade S245JR; in cases that higher yield stresses are required in the detail design, S355JR may be
considered.
1. Standards of hole diameter of bolt a. At column
Hole diameter (d), mm Grating or
S2. Circular hollow sections to be minimum grade S245JR. Concrete slab on steel decking
Shaft diameter (d) High - strength bolt Normal bolt Anchor bolt 34
26
26 18-A
18
16 16-A
S3. Cold rolled sections conform to grade S500 of BS EN 1993, part 1-3.
28
15-A
27
S4. Minimum thickness of material for main structural members shall be 6 mm unless the member is a hot rolled section complying
30
material application
If the section size as shown on drawings is not readily available then an equivalent section of the same geometry and section
22 22
10-1
163 m²
S5. All steel works shall be securely temporarily braced as necessary to stabilize the structure during erection.
25-1 17
448 m² 08
M16 60 40 40 28 01
- Grade S355JR: A
For T≤ 16mm : Yield strength fy = 355 n/mm² M20 70 50 45 34
For 40mm ≥ T > 16mm : Yield strength fy = 345 n/mm²
M22 70 55 50 36
For 63mm ≥ T > 40mm : Yield strength fy = 335 n/mm²
M24 80 60 60 40 TYP. Detail of Grating
S7. All purlins and girts shall be manufactured from grade G450 (min yield stress in Mpa) steel or higher and galvanized to a
minimum average thickness of 350 g/m² U.N.O. M30 90 75 75 45
Ghi Chú
Covering void by grating Steel column
Legend
S8. Welding
e2 g1 e2
or concrete
- All welding should be carried out by a suitable qualified welder in accordance with BS stardards referenced. FFL Ghi Chú Chung :
- Electrodes to be E43 U.N.O -Tất cả kích thước là milimet (mm) và cao độ là mét (m).
- Bản vẽ không có tỉ lệ; kích thước được chỉ định và xác định theo chi tiết.
- All fillet welds shall be according to contractors calculation with minimum 6 mm thickness. (applied in 2 x 3 mm) - Tất cả các bản vẽ sẽ được đọc cùng với các bản vẽ kiến trúc, kết cấu, Hạ tầng, MEP, tiền xây dựng (PESB) và bản vẽ thiết bị
và được xác minh để có thông tin cuối cùng trước khi xây dựng.
- Shop splices shall be done with full penetration butt weld except otherwise note on drawings. - Cao độ, kích thước và vị trí mương, hố, thoát nước sàn, lỗ mở / xuyên sàn hoặc tường, bệ, mái dốc sàn, sàn dốc, ống thoát
- Locations as shown on fabrication drawings approved by employer's engineer. p p e1 tràn, cầu thang phải được kiểm tra với Arc., MEP, PESB và Thiết bị trước khi đổ bê tông.
C2
3. Tolerance Ghi Chú Cho Nhà Thầu: Notes to Contractors:
- All bolts is required galvanaized cap on top & steel washers on top & bottom.
• Nhà thầu phải khảo sát kỹ tình trạng của các khu vực xung quanh và đệ trình • Contractors must carefully survey the condition of surrounding areas and submit
- All screw for connection between metal sheet and purlin to be stainless steel. Báo cáo biện pháp thi công của các hạng mục tiếp giáp với kết cấu hiện hữu cho the Construction Method Statement of items that are adjacent to the existing
- All holding down bolts to be hot dip galvanised, minimum coating 305 g/sq.m Figure Tolerance Kỹ sư công trường trước khi thi công. structures to Site Engineers prior to the construction.
• Nhà thầu phải báo cáo chi phí và thời gian dự kiến để sửa chữa / chỉnh sửa các • Contractors shall report the forecasted cost and time to repair/modify items
- Minimum diameter of bolts ≥ 16 mm, grade 8.8 (fy = 640 N/mm2) U.N.O hạng mục (đường ống ngầm, mương / máng xối / rãnh, hố ga, lề đường, sân / (underground pipes, ditches/ gutter/ trench, manholes, curbing, yard/road, ...) that
đường, ...) sẽ bị ảnh hưởng / hư hỏng trong thời gian thi công. will be affected / damaged during the construction period.
- Minimum number of bolts per connection = 2, except otherwise note. Axis Bolt center • Nhà thầu phải cung cấp chi phí và thời gian dự kiến cho các công việc di dời, • Contractors shall provide the forecasted cost and time for relocation works,
e ≤ 1mm
- Burning of holes will not be allowed. slotted holes where specified shall be made from 2 holes at 1-bolt dia. centres. chuẩn bị các hạng mục tạm thời / thay thế (nếu được yêu cầu)
• Cho các liên kết (vị trí& kích thước của bulong neo, tấm thép neo,...) giữa thiết bị
preparation of temporary / replacement items (if required)
• For connection details (location and sizing of anchor bolts, embedded plate, …)
L
- Holding down anchor structures to resist tension and shear to be designed as pre-stressed anchor construction e & kết cấu thép hoặc kết cấu bê tông, nhà thầu CSA phải xem xét bản vẽ thiết bị between equipment and steel/ concrete structure, CSA contractor must see
đính kèm cho việc báo giá & triển khai bản vẽ gia công trong suốt quá trình mời Equipment Drawings for quotation and shop-drawings development during Tender
thầu & thi công. and Construction stages.
S10. Connections of steel members with aluminium and/or galvanized members to be isolated to prevent electrolytic stresses. p+Δp
• Cho các hư hại do công tác phục vụ quá trình lắp đặt thiết bị hoặc kết nối với kết
cấu như hàn / đục lỗ bulong tại công trường, cẩu lắp,...nhà thầu lắp đặt phải chịu
• For any damage caused by the service of equipment installation or connection to
the structure such as welding / punching bolts on site, erection, ... the installation
trách nhiệm xử lý. contractor must be responsible for handling.
Picth ∆p -1 mm ≤ ∆p ≤ +1 mm
S11. Painting of structural steelwork: refer to CSA specification chapter.6.8.
S12. Materials, fabrication and erection to be in accordance with BS EN1993. All steelworks shall be fabricated from new sections and
in such manner that they are not bent, twisted or damaged, unless otherwise specified
e ≤ 1mm
Gap
S13. After fabrication and immediately prior to painting, all steel surfaces are to be blast cleaned to SA2.5 of Swedish standard SIS e
055900 or power tool cleaned to a standard approved by the architect. After erection of steelwork, all protective coatings to be made
good to the satisfaction of the engineer.
Clearance for e e ≤ 1mm
S14. Concrete encased steel, provide min. 50mm concrete cover with approved reinforcement fabric 25mm clear of member, except high-tesion bolt joint e
below ground min. 75mm cover.
S15. The contractor shall provide all cleats and drill all holes necessary for fixing steel to steel and timber to steel whether detailed on e2+∆e2 ∆e1 ≥ -2mm
Edge distance Mục Đích Phát Hành
the drawings or not. ∆e2 ≥ -2mm Purpose
∆e e1+∆e1
Keep minimum edge distance Hồ Sơ Thi Công
S16. All tubular members shall be sealed with 5mm thick end plates with continuous fillet weld, U.N.O.
Issued for Construction
S17. As and when required by the engineer, the following tests shall be carried out by an independent competent body.
4. The specification of levelling mortar under the base shall be as follows :
- Magnetic particle flaw detection test to BS 6072
- Penetrant flaw detection test to BS 6443
Non-shrink mortar strength is 60 mpa, thickness : 30 mm minimum, unless noted on
- Ultrasonic examination to BS 3923: part 1 and part 3
detail.
- Radiographic examination to BS 2600: part 1 and BS 2910
Note :
. The strength of mortar shall be larger than the strength of concrete for foundation,
S18. Grout all steel bases by proprietary pourable grade grout which is non-shrink and has minimum compressive strength at 7 days C2 26.08.2022 Cập Nhật Như Khoanh Mây | Updated as clound mark
etc.
of 60 mpa. Refer to manufacturers written recommendations for correct grouting procedures. C1 08.08.2022 Phát Hành Lần Đầu | First Edition
. Coating thickness shall be 30 - 50 mm. Hiệu Chỉnh Ngày Mô Tả
Revision Date Description
. In principle, non-shrink mortar shall be used as grout.
S19. Purlins and girts; provide and install bridging to locations shown on the drawings to manufacturer recommendations, unless
C2
Chủ Đầu Tư I Client Tư Vấn Thiết Kế I Design Consultant:
shown otherwise on the drawings. Công Ty TNHH Kinh Doanh Nông Sản Việt Nam HaskoningDHV Vietnam Co., ltd.
5. Anchor bolts schedule : Vietnam Agribusiness Limited A Company of:
Floor 6 & Unit 5.01 of Floor 5
Vista Tower
S20. Grating and chequered plate floor : 628C Hanoi Highway
I&B
Double Nut Anchor bolt Anchor bolt Anchor bolt Anchor bolt Anchor bolt Anchor bolt
5p
I www.royalhaskoningdhv.vn
- Fixing to support steel work shall comply with manufacturer recommendations U.N.O. Base plate M16 M20 M24 M27 M30 M36
- Span of load bars will be denoted on drawings Washer Duyệt Bởi I Accepted By Tổng Giám Đốc
HaskoningDHV Vietnam. The drawing is the property of HaskoningDHV Vietnam and may not without the prior written consent of
Checked By
Nut 2 sides Địa Điểm I Location
KCN Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị Xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Washer (top and bottom) Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town, Ba Ria - Vung Tau Province, Vietnam
Lê Thị Thanh Tâm
Hạng Mục I Item Thiết Kế
Designed By
00. Tổng Thể Và Mặt Bằng
Nut 2 sides Steel plates 00. General and Site
5p
5p
D
p
Bolt material refer to clause S9 General Notes Project Number VAL20 Size A1
Tỉ Lệ Hiệu Chỉnh
Steel Work Scale 1 : 100 Revision C2
Sheet 01 Số Bản Vẽ
Drawing Number VAL20-RHV-00-XX-DR-S-0121
8/27/2022 3:48:36 PM
BIM 360://VN2141-VAL Plant (Bunge)/VN2141-RHD-00-ZZ-M3-S-0101.rvt
Mặt Bằng Định Vị
Note :
if methods other than the above are used, they shall be in accordance with the standard
welding drawing separately attached. 3). Accuracy of the product
Butt welding Fillet weld (8) Included angle a Item Figure Tolerance 26
o o 34 26 18-A
18
55 ≤ a ≤ 60
20
(a) 28
27
15-A
16 16-A
15
11
a
35
∆L ≤ ±3 mm
36
=45°
32
=45°
10
o o (1) Length ( L ) 30
42.5 ≤ a ≤ 45 L + ∆L
27-1
21
13
3 5
3 22 22
t1
11-1 23 10-1 10-1
33 37 804 m²
1130 m² 20-1 630 m² 804 m²
187 m²
t
S
t
9) Fillet welding size
03
14
e
163 m²
S
04
(s)
25-1 07
t2
08
0 ≤ e ≤ 3 mm
19
L
15-1A
191 m²
t Shape (c) (6) Twist/out-of-squareness of flanges e or 3 mm whichever is greater - Drawings are not to be scaled; written dimensions should be followed & verified with the details.
Bw ± ∆ Bw < 300 mm
e2=B2-B1 Hồ Sơ Thi Công
Bw ≥ 300 mm ∆ = ±5 mm
Issued for Construction
(3) Gap of the backing e = 1 mm
strip (e) Specific notes on steel works
e
2). Accuracy of bolted joints 1. All the detailed dimension of structural steel members, including gusset plates, stiffener plates, splice
plates, filler plates, cover plates, shall be finalized by both steel shop fabrication drawings and full
size drawings, prior to the commencement of steel cutting works.
Item Figure Tolerance
2. Full size drawings check and groove surface tests and inspection of fabricated size of steel member C2
C1
08.08.2022 Phát Hành Lần Đầu | First Edition
28.02.2022 Phát Hành Lần Đầu | First Edition
(4) Unevenness at the t ≤ 15 mm ---- 1.5 mm P shall be done at steel fabrication shop. Hiệu Chỉnh Ngày Mô Tả
butt welding joint 15 mm < t < 30 mm -- t/10 ± 2 mm Revision Date Description
(e) (1) Distance between bolt holes 3. Should additional joints for columns, trusses, purlins, beams, etc., due to local fabrication,
t ≥ 30 mm ------- 3 mm P Chủ Đầu Tư I Client Tư Vấn Thiết Kế I Design Consultant:
(P) Công Ty TNHH Kinh Doanh Nông Sản Việt Nam HaskoningDHV Vietnam Co., ltd.
t transportation and erection condition be necessary, the detail and location shall be submitted to the Vietnam Agribusiness Limited A Company of:
e engineer and shall be approved by the engineer, immediately. Floor 6 & Unit 5.01 of Floor 5
Vista Tower
Manual arc welding 1 mm notes be impractical due to the local condition, information shall be reported to the engineer E info@vn.rhdhv.com
I&B
(5) Root gap 0 < ∆a ≤ 4 mm (2) Alignment of bolt holes I www.royalhaskoningdhv.vn
Haskoning DHV Vietnam be duplicated or published in any way in whole or in part, or be used for any purpose other than for
26
18
34 26 18-A
20
28 16 16-A
15-A
27
BOLT M12x40
15
Purlin Column 36 35
32
11
10
BK-01
30
27-1
13
21
Zed Girt
11-1 23 10-1 10-1
33 37 804 m²
fy = 235 N/mm 2
1130 m² 20-1 630 m² 804 m²
Rafter 187 m²
50
04
07 05
25-1
163 m² 25
Column
25-1 17
C5112 19
166 m²
15-1A
08-1 08-2
15 m²
=
191 m²
06
02
60 01
X
UP SLOPE
=
Zed Purlins UP SLOPE 60
Double hot dip galvanized sag rod
Zed Purlins Z-Purlin 12, fy = 235 N/mm2
Rafter
Rafter Z Purlin
Ghi Chú
Legend
Typical connection detail of purlin/ girt bracing - Drawings are not to be scaled; written dimensions should be followed & verified with the details.
- All drawings to be read in conjunction with the Architectural, Structural, Civil, MEP, Pre-engineering building (PESB) and Equipment
drawings and verified for final information before construction.
1/10 -Level, size & location of trench, pit, floor drain, opening/ penetration,plinth,slope area, ramp, overflow, staircase must be checked with Arc., MEP, PESB and Equipment
drawings before concrete casting.
th
35 flange Ga mm. đính kèm cho việc báo giá & triển khai bản vẽ gia công trong suốt quá trình mời Equipment Drawings for quotation and shop-drawings development during Tender
p leng Narrow
Bolt-M12x40, G8.8 (TYP.)
30 Narrow thầu & thi công. and Construction stages.
La flange Z-GIRT flange • Cho các hư hại do công tác phục vụ quá trình lắp đặt thiết bị hoặc kết nối với kết
cấu như hàn / đục lỗ bulong tại công trường, cẩu lắp,...nhà thầu lắp đặt phải chịu
• For any damage caused by the service of equipment installation or connection to
the structure such as welding / punching bolts on site, erection, ... the installation
= Broad
35 Z-Purlin flange
trách nhiệm xử lý. contractor must be responsible for handling.
BOLT M12x40 / G8.8 = Z-Purlin Bolt M12x40 / G8.8
Z-Purlin Broad (typ.)
flange
Z-GIRT Gap
= Cleat with 4-slot hole
Broad Broad 35 Broad 30mm.
flange flange La flange For expantion joint
pl = Narrow Narrow
en flange
gth flange
35 Broad Rafter Cleat with 4-slot hole
Narrow Narrow Broad
flange flange For expantion joint
Rafter flange flange
Bolt M12x40, G8.8 (typ.)
Typical lapping detail of purlin / girt Typical joint detail of purlin / girt
1/10 1/10
I&B
RC Beam I www.royalhaskoningdhv.vn
Fly bracing L50x50x5 Oblique folow roof
Z-Girt
Bolt-M16x40 (Typ.) Both end Duyệt Bởi I Accepted By Tổng Giám Đốc
HaskoningDHV Vietnam. The drawing is the property of HaskoningDHV Vietnam and may not without the prior written consent of
Managing Director
Purlin ≤ C/Z 250
120 min.80
© 2018 HaskoningDHV Vietnam All intellectual property rights among which the copyright related to this drawing shall vest in
Haskoning DHV Vietnam be duplicated or published in any way in whole or in part, or be used for any purpose other than for
Vadym Sheronov
45
° Z-Purlin Tên Dự Án I Project Name Chủ Nhiệm Thiết Kế
Approved By
= = L/2 Công Ty TNHH Kinh Doanh Nông Sản Việt Nam
Phu My Crushing Plant Expansion Nguyễn Tấn Toàn
Lap length L False rafter C25024 fy=450N/mm 2
Chủ Trì Thiết Kế
Hot dip galvanized chemical
expansion bolt G8.8 Reviewed By
Fly bracing L50x50x5 C
L C
L M12x100@max.750mm
Bolt-M16x40 (Typ.) Both end at cleat location Bùi Thị Kim Thanh
Kiểm Tra Thiết Kế
Checked By
Địa Điểm I Location
(*): Depending on the practical flashing detail (with gable wall or without) KCN Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị Xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town, Ba Ria - Vung Tau Province, Vietnam
Lê Thị Thanh Tâm
Hạng Mục I Item Thiết Kế
Designed By
Typical fly bracing detail of rafter / column Typical detail of purlin connect to RC. beam
Tổng Thể
General
Lê Nguyễn Anh Thi
1/10
1/10 Tên Bản Vẽ I Drawing Title Giai Đoạn Thiết Kế
Design Stage Thiết Kế Kỹ Thuật | Detailed Design
Ghi chú chung Bộ Phận Thiết Kế
Công tác kết cấu thép Design Descipline Kết Cấu | Structure
Tờ 03 Số Dự Án Khổ Giấy
which it is supplied.
30 50 30
30 50 30
30 60 60 30
30 60 60 30
30 60 30
30 60 30
Steel Column SC...
70 40
70 40
H
H
15 (gap)
Stiff. Stiff.
H
SB...
40 70
40 70
26
2M16 / 8.8 Steel beam SB... Steel beam SB... Stiff. 34 26 18-A
18
Stiff.
20
1-1 2-2
15-A
27
SP 10mm thk. 3M16 / 8.8 Steel beam SB... Steel beam SB...
15
11
36 35
30 30
21
15 30 15 30 22 22
25
30 50 30
03
25-1 14
163 m²
04
07 05
25-1
H
163 m² 25
15-1
SP 8mm thk. 19
166 m²
08-1 08-2
15 m²
Bu lông và Bản mã
15-1A
SP 10mm thk.
02
H ≤ 250, Stiff. T=6mm H ≤ 250, Stiff. T=6mm H ≤ 250, Stiff. T=6mm H ≤ 250, Stiff. T=6mm
H > 250, Stiff. T=8mm H > 250, Stiff. T=8mm H > 250, Stiff. T=8mm H > 250, Stiff. T=8mm
H ≥ 500, Stiff. T=10mm H ≥ 500, Stiff. T=10mm H ≥ 500, Stiff. T=10mm H ≥ 500, Stiff. T=10mm 14 - 14
Chi tiết điển hình liên kết dầm vào bụng cột
Apply for SB2 (U125x65), SB3 (U150x75), Apply for SB24 (I-200x100x5.5x8) Apply for SB25 (I-250x125x6x9) Apply for SB28 (I-300x150x6.5x9)
D.001 SB7 (V50), SB8/SB9 (V63), SB20 (I-150x75) D.002 D.002 D.002
Load Shear force of connection Vmax = 23 kN Load Shear force of connection Vmax = 30 kN Load Shear force of connection Vmax = 65 kN Load Shear force of connection Vmax = 110 kN
Ghi Chú
Legend
50
100 50
100 50
50
50
100 50
100 50
100
100
Standard Remarks :
100
100
- All dimensions are in millimeters (mm) and indicated levels in meters (m).
150 - Drawings are not to be scaled; written dimensions should be followed & verified with the details.
100
100
80
80
150
100
100
- All drawings to be read in conjunction with the Architectural, Structural, Civil, MEP, Pre-engineering building (PESB) and Equipment
80
80
H
H
drawings and verified for final information before construction.
50
50
50 100
50 100
-Level, size & location of trench, pit, floor drain, opening/ penetration,plinth,slope area, ramp, overflow, staircase must be checked with Arc., MEP, PESB and Equipment
50
50
50 100
50 100
Stiff. Stiff. Stiff. Stiff. drawings before concrete casting.
150 Stiff. 10mm Thk.
both sides
3M24 / 8.8 150 Ghi Chú Cho Nhà Thầu: Notes to Contractors:
SP 12mm THK. 3M24/ 8.8 4M24 / 8.8
SP 12mm THK. • Nhà thầu phải khảo sát kỹ tình trạng của các khu vực xung quanh và đệ trình • Contractors must carefully survey the condition of surrounding areas and submit
Steel beam SB... Steel beam SB... SP 12mm THK. Steel beam SB... Steel beam SB... Báo cáo biện pháp thi công của các hạng mục tiếp giáp với kết cấu hiện hữu cho the Construction Method Statement of items that are adjacent to the existing
4M24 / 8.8
Kỹ sư công trường trước khi thi công. structures to Site Engineers prior to the construction.
Additional stiffener, 8mm thk. Additional stiffener, 8mm thk. Additional stiffener, 8mm thk. SP 12mm THK. Bu lông và Bản mã
bearing lateral load 5-5 bearing lateral load 6-6 bearing lateral load 7-7 Additional stiffener, 8mm thk. 8-8 Bolt and Plate
• Nhà thầu phải báo cáo chi phí và thời gian dự kiến để sửa chữa / chỉnh sửa các
hạng mục (đường ống ngầm, mương / máng xối / rãnh, hố ga, lề đường, sân /
đường, ...) sẽ bị ảnh hưởng / hư hỏng trong thời gian thi công.
• Contractors shall report the forecasted cost and time to repair/modify items
(underground pipes, ditches/ gutter/ trench, manholes, curbing, yard/road, ...) that
will be affected / damaged during the construction period.
bearing lateral load See D.001 ... D.013
• Nhà thầu phải cung cấp chi phí và thời gian dự kiến cho các công việc di dời, • Contractors shall provide the forecasted cost and time for relocation works,
chuẩn bị các hạng mục tạm thời / thay thế (nếu được yêu cầu) preparation of temporary / replacement items (if required)
• Cho các liên kết (vị trí& kích thước của bulong neo, tấm thép neo,...) giữa thiết bị • For connection details (location and sizing of anchor bolts, embedded plate, …)
H ≤ 250, Stiff. T=6mm H ≤ 250, Stiff. T=6mm H ≤ 250, Stiff. T=6mm H ≤ 250, Stiff. T=6mm & kết cấu thép hoặc kết cấu bê tông, nhà thầu CSA phải xem xét bản vẽ thiết bị between equipment and steel/ concrete structure, CSA contractor must see
H > 250, Stiff. T=8mm H > 250, Stiff. T=8mm H > 250, Stiff. T=8mm H > 250, Stiff. T=8mm đính kèm cho việc báo giá & triển khai bản vẽ gia công trong suốt quá trình mời Equipment Drawings for quotation and shop-drawings development during Tender
thầu & thi công. and Construction stages.
H ≥ 500, Stiff. T=10mm H ≥ 500, Stiff. T=10mm H ≥ 500, Stiff. T=10mm H ≥ 500, Stiff. T=10mm • Cho các hư hại do công tác phục vụ quá trình lắp đặt thiết bị hoặc kết nối với kết • For any damage caused by the service of equipment installation or connection to
cấu như hàn / đục lỗ bulong tại công trường, cẩu lắp,...nhà thầu lắp đặt phải chịu the structure such as welding / punching bolts on site, erection, ... the installation
trách nhiệm xử lý. contractor must be responsible for handling.
Apply for SB31 (I-350x175x7x11) Apply for SB34 (I-400x200x8x13) Apply for SB36 (I-450x200x9x14) Apply for SB39 (I-500x200x10x16)
D.005 D.006 D.006 D.006
Load Load Load Load
Shear force of connection Vmax = 120 kN Shear force of connection Vmax = 215 kN Shear force of connection Vmax = 260 kN Shear force of connection Vmax = 320 kN
14a - 14a
Chi tiết điển hình liên kết dầm vào cánh cột
11 12 13 14
Steel beam SB... 15 3030 SB22 Steel beam SB... 15 40 40 SB23 Steel beam SB... 15 50 50 SB26 Steel beam SB... 15 40 40 SB27
SB22 SB23 SB26 SB27
30 90 30
30 90 30
40 70 40
40 70 40
80 40
80 40
50
50
Steel column SC...
14a
90
90
H
40 80
40 80
50
50
Stiff. Stiff. Stiff. SB...
150 150
H
Steel beam SB... Steel beam SB... Steel beam SB... Steel beam SB... Mục Đích Phát Hành
2M16 / 8.8 2M20 / 8.8 2M24 / 8.8 Stiff. 3M20 / 8.8 Purpose
SP 10mm thk. SP 10mm thk. SP 10mm thk. 150 SP 12mm thk. 150
Stiff.
Hồ Sơ Thi Công
Additional stiffener, 8mm thk. 09 - 09 Additional stiffener, 8mm thk. 10 - 10 Additional stiffener, 8mm thk.
Issued for Construction
bearing lateral load bearing lateral load bearing lateral load 11 - 11 Additional stiffener, 8mm thk. 12 - 12
bearing lateral load
14
SB...
H ≤ 250, Stiff. T=6mm H ≤ 250, Stiff. T=6mm H ≤ 250, Stiff. T=6mm H ≤ 250, Stiff. T=6mm
H > 250, Stiff. T=8mm H > 250, Stiff. T=8mm H > 250, Stiff. T=8mm H > 250, Stiff. T=8mm
H ≥ 500, Stiff. T=10mm H ≥ 500, Stiff. T=10mm H ≥ 500, Stiff. T=10mm H ≥ 500, Stiff. T=10mm C1 08.08.2022 Phát Hành Lần Đầu | First Edition
Hiệu Chỉnh Ngày Mô Tả
Revision Date Description
Apply for SB22 (H-194x150x6x9) Apply for SB23 (H-200x200x8x12) Apply for SB26 (H-250x250x9x14) Apply for SB27 (I-294x200x8x12) Apply for Chi tiết điển hình của dầm vào cột
D.009 D.010 D.011 D.012 D.014 Typical connection detail of beam to column Chủ Đầu Tư I Client
Công Ty TNHH Kinh Doanh Nông Sản Việt Nam
Tư Vấn Thiết Kế I Design Consultant:
HaskoningDHV Vietnam Co., ltd.
Load Shear force of connection Vmax = 30 kN Load Shear force of connection Vmax = 50 kN Load Shear force of connection Vmax = 80 kN Load Shear force of connection Vmax = 110 kN Load Theo liên kết D.001 ... D.015 / According to D.001 ...D.015
Vietnam Agribusiness Limited A Company of:
Floor 6 & Unit 5.01 of Floor 5
Vista Tower
628C Hanoi Highway
Ho Chi Minh City, Vietnam
T +84 8 6281 4556
F +84 8 6287 0757
15 E info@vn.rhdhv.com
I&B
I www.royalhaskoningdhv.vn
Steel beam SB... 15 50 50 SB30
Duyệt Bởi I Accepted By Tổng Giám Đốc
HaskoningDHV Vietnam. The drawing is the property of HaskoningDHV Vietnam and may not without the prior written consent of
Haskoning DHV Vietnam be duplicated or published in any way in whole or in part, or be used for any purpose other than for
50
50
90
90
50
50
3M24 / 8.8
150 Bùi Thị Kim Thanh
SP 12mm thk. Strengthening plate Stiffener 8mm thk.
bearing lateral load bearing lateral load KCN Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị Xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
20 Max.2000 Max.2000 Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town, Ba Ria - Vung Tau Province, Vietnam
Lê Thị Thanh Tâm
Hạng Mục I Item Thiết Kế
Designed By
Steel beam SB... Tổng Thể
General
H ≤ 250, Stiff. T=6mm The strengthening plate 6mm thk., max. @2000mm for the beam web Lê Nguyễn Anh Thi
H > 250, Stiff. T=8mm to be required for any beam support equipment. Tên Bản Vẽ I Drawing Title Giai Đoạn Thiết Kế
Ghi chú chung Design Stage Thiết Kế Kỹ Thuật | Detailed Design
H ≥ 500, Stiff. T=10mm Bộ Phận Thiết Kế
Công tác kết cấu thép Design Descipline Kết Cấu | Structure
Tờ 05 Số Dự Án Khổ Giấy
which it is supplied.
Apply for SB30 (I-340x250x9x14) Typical top view plan of additional stiffener Typical detail for beam support equipment legs General Notes Project Number VAL20 Size A1
D.013
Tỉ Lệ Hiệu Chỉnh
Steel Work Scale 1 : 10 Revision C1
BR
4M16 / 8.8 4M16 / 8.8
47
0
54
35
10 ... SP 12mm SP 12mm
...
38 50 38
BR
47 25 5025
50
Steel Column SC... BR 2A
25
ST...
38 50 38
ST...
50
10
50
20
26
80
18
34 26 18-A
10
20
10
(Typ.) 00 Stiff. 28 16 16-A
50
25
2
10
15-A
15
20
11
36 35
10
50
32 10
30
200
6M24 / 8.8
13
2M20 / 8.8
21
SP 12mm THK. 50
SP 10mm THK.
22 22
ST18 ST19 2
150
10-1
Stiff.
11-1 23 37 10-1
4M24/8.8
33 804 m² 804 m²
1130 m² 20-1 630 m²
187 m²
6
163 m²
50
Blind plate
3,2
04
05
ST/ SC 18,19,21,23,26
25-1
163 m² 25
80
5mm thk (typ.)
2
25-1 17
448 m² 08
ST18,ST19,ST21,ST23,ST26
21,
BR53 4M16 / 8.8 4M20 / 8.8
ST18,ST19,ST21,ST23,ST26 35 80 35 50 100 50
19
80
08-1 08-2
166 m² 15 m²
10
19,
20
SP 12mm SP 12mm
15-1A
191 m²
50
18,
06
Min.250
02
(Typ.)
55
01
45 60 45
SC
2A - 2A
90
ST/
20
10
55
300 50 80 50 Hàn với cột tại xưởng
SP 12mm thk.
15 Stiff. 10mm Thk. 4M24 / 8.8 ~ a ~
15
Both sides
4M20 / 8.8 50
SP 12mm THK.
1-1 1-1
SP 10mm THK.
80 ST21 ST23 Stiff.
~
50 65 120 65 Ghi Chú
Both sides
40 10
40
b
40 SP 16mm
40
20 10
Ghi Chú Chung :
65
~
-Tất cả kích thước là milimet (mm) và cao độ là mét (m).
2 5 - Bản vẽ không có tỉ lệ; kích thước được chỉ định và xác định theo chi tiết.
,5 19
BR
51 - Tất cả các bản vẽ sẽ được đọc cùng với các bản vẽ kiến trúc, kết cấu, Hạ tầng, MEP, tiền xây dựng (PESB) và bản vẽ thiết bị
120
xem chi tiết D100
47
BR refer detail D100
và được xác minh để có thông tin cuối cùng trước khi xây dựng.
...
- Cao độ, kích thước và vị trí mương, hố, thoát nước sàn, lỗ mở / xuyên sàn hoặc tường, bệ, mái dốc sàn, sàn dốc, ống thoát
54
tràn, cầu thang phải được kiểm tra với Arc., MEP, PESB và Thiết bị trước khi đổ bê tông.
2-2
65
H ≤ 250, Stiff. T=6mm
H > 250, Stiff. T=8mm Standard Remarks :
Connecting to Column Flange Connecting to Column Flange 1-1 H ≥ 500, Stiff. T=10mm
ST/ SC 23, 26
- All dimensions are in millimeters (mm) and indicated levels in meters (m).
- Drawings are not to be scaled; written dimensions should be followed & verified with the details.
Liên Kết Vào Cánh Cột/ Dầm Liên Kết Vào Bụng Cột/ Dầm ST26 - All drawings to be read in conjunction with the Architectural, Structural, Civil, MEP, Pre-engineering building (PESB) and Equipment
drawings and verified for final information before construction.
-Level, size & location of trench, pit, floor drain, opening/ penetration,plinth,slope area, ramp, overflow, staircase must be checked with Arc., MEP, PESB and Equipment
Apply for Tiết diện thép tròn: BR/ST50...BR/ST55 Apply for ST/ SC 18,19,21,23,26 drawings before concrete casting.
D.100 Tiết diện thép H: BR/ST18,19,21,23,26 D.102 Ghi Chú Cho Nhà Thầu: Notes to Contractors:
Load Axial force shall be full strength Load Axial force shall be full strength
• Nhà thầu phải khảo sát kỹ tình trạng của các khu vực xung quanh và đệ trình • Contractors must carefully survey the condition of surrounding areas and submit
Báo cáo biện pháp thi công của các hạng mục tiếp giáp với kết cấu hiện hữu cho the Construction Method Statement of items that are adjacent to the existing
Steel Column/ Beam(SC/ SB) Kỹ sư công trường trước khi thi công. structures to Site Engineers prior to the construction.
• Nhà thầu phải báo cáo chi phí và thời gian dự kiến để sửa chữa / chỉnh sửa các • Contractors shall report the forecasted cost and time to repair/modify items
hạng mục (đường ống ngầm, mương / máng xối / rãnh, hố ga, lề đường, sân / (underground pipes, ditches/ gutter/ trench, manholes, curbing, yard/road, ...) that
đường, ...) sẽ bị ảnh hưởng / hư hỏng trong thời gian thi công. will be affected / damaged during the construction period.
• Nhà thầu phải cung cấp chi phí và thời gian dự kiến cho các công việc di dời, • Contractors shall provide the forecasted cost and time for relocation works,
Steel Column/ Beam(SC/ SB) chuẩn bị các hạng mục tạm thời / thay thế (nếu được yêu cầu) preparation of temporary / replacement items (if required)
• Cho các liên kết (vị trí& kích thước của bulong neo, tấm thép neo,...) giữa thiết bị • For connection details (location and sizing of anchor bolts, embedded plate, …)
& kết cấu thép hoặc kết cấu bê tông, nhà thầu CSA phải xem xét bản vẽ thiết bị between equipment and steel/ concrete structure, CSA contractor must see
1 Steel column/ Beam SC/ SB (I, H section) Steel column SC... (I, H section)
20(Typ.) 0,1 đính kèm cho việc báo giá & triển khai bản vẽ gia công trong suốt quá trình mời Equipment Drawings for quotation and shop-drawings development during Tender
1 thầu & thi công. and Construction stages.
9,
,8, 3 • Cho các hư hại do công tác phục vụ quá trình lắp đặt thiết bị hoặc kết nối với kết • For any damage caused by the service of equipment installation or connection to
7 cấu như hàn / đục lỗ bulong tại công trường, cẩu lắp,...nhà thầu lắp đặt phải chịu the structure such as welding / punching bolts on site, erection, ... the installation
150
1
BR ,1 trách nhiệm xử lý. contractor must be responsible for handling.
/ 10
ST 9, Steel beam SB... (I, H section)
8, Steel column SC... Steel column SC...
7, Bản mã
R
2M16 / 8.8 30 /B cho giằng đứng
50 S T 5 Xem D.100, D.101 40 120 40 Stiff. 10mm Thk.
SP 10mm THK.
30 ST...
2M16 / 8.8 ST... ST...
2050 80 5020 200 SP 10mm THK.
20
40 120 40
Steel beam SB... (I, H section)
20
250
ST/ BR15,16,17 Stiff. 10mm Thk. ST/ BR15,16,17
50 80 50
50 80 50
10
10
Min. 250
Stiff.
(Typ.)
Stiff. 10mm
Tấm thép liên kết
10
10
40
150
được hàn tại xưởng Stiff. 10mm Thk.
70
4M24 / 8.8
40
4M24 / 8.8 3A Both sides
SP 12mm THK. SP 16mm THK. SB.../ ST... BR7...BR17
40
Steel column SC... (I, H section) Steel column SC... (I, H section)
70 Xem chi tiết D.101 Bản mã
40 4M20 / 8.8
4M20 / 8.8 cho giằng đứng Mục Đích Phát Hành
Purpose
SP 12mm THK. BR Xem D.100, D.101
SP 12mm THK. 7..
40
17 50 50
10
3-3
40 20
10
Issued for Construction
40
Type 01 5-5
15
70
10
ST
40 20
/B
4M20 / 8.8
10
R
50 50
SP 16mm THK.
12
15
,1
0
ST
3,
/B
14
R
3A - 3A
12
Liên Kết Vào Cánh Cột/ Dầm Liên Kết Vào Bụng Cột/ Dầm
Steel column SC... C1 08.08.2022 Phát Hành Lần Đầu | First Edition
Steel column SC... Hiệu Chỉnh Ngày Mô Tả
Revision Date Description
Apply for Tiết diện thép góc: ST/ BR7...ST/BR17 5a Apply for Column I/ H section to Beam I/ H section
D.101 1550 50
SB... SB.... Bản mã D.103 Chủ Đầu Tư I Client
Công Ty TNHH Kinh Doanh Nông Sản Việt Nam
Tư Vấn Thiết Kế I Design Consultant:
HaskoningDHV Vietnam Co., ltd.
cho giằng đứng Vietnam Agribusiness Limited A Company of:
Load Axial force shall be full strength
Xem D.100, D.101 Load Floor 6 & Unit 5.01 of Floor 5
Vista Tower
Min.20
628C Hanoi Highway
80 50
Ho Chi Minh City, Vietnam
250
T +84 8 6281 4556
Stiff. Column or Rafter F +84 8 6287 0757
1 E info@vn.rhdhv.com
,1
I&B
(a) (a)
10 Steel beam SB ... Steel beam SB ... I www.royalhaskoningdhv.vn
SB(a)... 9,
100
,8, le
(b) (b)
7 SB ... SB ... Rod Ø20 ck Rod Ø20 Duyệt Bởi I Accepted By Tổng Giám Đốc
Tu
HaskoningDHV Vietnam. The drawing is the property of HaskoningDHV Vietnam and may not without the prior written consent of
4a /B
R b u Managing Director
rn
© 2018 HaskoningDHV Vietnam All intellectual property rights among which the copyright related to this drawing shall vest in
T rn
Haskoning DHV Vietnam be duplicated or published in any way in whole or in part, or be used for any purpose other than for
80
SB.../ ST...
bu
S BR26...BR31 Tu
250 (typ.)
250 (typ.)
ck
Vadym Sheronov
le
80
BR
7.. Xem chi tiết D.101 Hook
SB(b) ... .BR Hook 50 50 Tên Dự Án I Project Name Chủ Nhiệm Thiết Kế
EQ.
Approved By
50 80
17
ST/ BR7,8,9,10,11 Rod Ø20 Turn buckle Turn buckle Rod Ø20 Công Ty TNHH Kinh Doanh Nông Sản Việt Nam
50
H
SP.10mm thk
Phu My Crushing Plant Expansion
e
100
Min
Stiff.
EQ.
Type 02
Chủ Trì Thiết Kế
BR... 6 SP.10mm thk. Reviewed By
50
L
2M16/8.8
Xem chi tiết D.101 SP. 10mm
4 Bản mã
Column or Rafter Bùi Thị Kim Thanh
BR 50 50
... Kiểm Tra Thiết Kế
cho giằng đứng
4-4 4a - 4a Xem D.100, D.101 6-6 Địa Điểm I Location
KCN Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị Xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Checked By
Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town, Ba Ria - Vung Tau Province, Vietnam
Lê Thị Thanh Tâm
Hạng Mục I Item Thiết Kế
e: Khoảng cách lệch tâm tối đa H ≤ 250, Stiff. T=6mm Designed By
Tổng Thể
50mm H > 250, Stiff. T=8mm General
L: Chiều dài đường hàn tối thiểu
200mm
H ≥ 500, Stiff. T=10mm
5a - 5a Tên Bản Vẽ I Drawing Title
Lê Nguyễn Anh Thi
Giai Đoạn Thiết Kế
Ghi chú chung Design Stage Thiết Kế Kỹ Thuật | Detailed Design
Dầm SB(a) đi liên tục tại vị trí liên kết với SB(b) Bộ Phận Thiết Kế
Công tác kết cấu thép Design Descipline Kết Cấu | Structure
Tờ 06 Số Dự Án Khổ Giấy
which it is supplied.
Apply for Tháp chuyển hướng / Tower 01, 02, 03 & 04 Apply for Tháp chuyển hướng / Tower 01, 02, 03 & 04 Apply for Rod bracing General Notes Project Number VAL20 Size A1
40 120 40
30 90 30
150
200
26
18
34 26 18-A
20
28 16 16-A
15-A
27
12M16/8.8 15
10
21
13
c á nh trên hoặc 22 22
Than h mber
chord me
10-1 10-1
33 11-1 23 37 804 m²
1130 m² 20-1 630 m² 804 m²
/ B o tto m 187 m²
Top 03
25-1 14
163 m²
04
07 05
25-1
163 m² 25
15-1
2
19 08-1 08-2
166 m² 15 m²
30 30 30 30 40 40 4040 15-1A
2A 8M20/8.8
191 m²
1A 8M16/8.8 01
35 130 35
255025
35 60 35
35 60 35
100
5010050
25 50 25
Min.20
200
130
150
.50
Shop welding (All)
Min
Đường hàn xưởng
Thanh bụng xiên
Diagonal web member
60 100 100 100 100 60
1A - 1A 60 100 100 100 100 60
2A - 2A
a
260 20 260 260 20 260 Full strength Ghi Chú
Thanh bụng đứng
Splice connection Vertical web member Legend
20
540 540
D.201 --> D.206
Ghi Chú Chung :
-Tất cả kích thước là milimet (mm) và cao độ là mét (m).
Stiff T=8mm - Bản vẽ không có tỉ lệ; kích thước được chỉ định và xác định theo chi tiết.
- Tất cả các bản vẽ sẽ được đọc cùng với các bản vẽ kiến trúc, kết cấu, Hạ tầng, MEP, tiền xây dựng (PESB) và bản vẽ thiết bị
và được xác minh để có thông tin cuối cùng trước khi xây dựng.
- Cao độ, kích thước và vị trí mương, hố, thoát nước sàn, lỗ mở / xuyên sàn hoặc tường, bệ, mái dốc sàn, sàn dốc, ống thoát
Apply for SC21/ SB21 (H150x150x7x10) Apply for SC23/ SB23 (H200x200x8x12) Tấm thép ngòai (theo chi tiết nối) & Sườn tăng cứng (16mm) tràn, cầu thang phải được kiểm tra với Arc., MEP, PESB và Thiết bị trước khi đổ bê tông.
40
50
• Nhà thầu phải khảo sát kỹ tình trạng của các khu vực xung quanh và đệ trình • Contractors must carefully survey the condition of surrounding areas and submit
Báo cáo biện pháp thi công của các hạng mục tiếp giáp với kết cấu hiện hữu cho the Construction Method Statement of items that are adjacent to the existing
250
170
Kỹ sư công trường trước khi thi công. structures to Site Engineers prior to the construction.
250
150
• Nhà thầu phải báo cáo chi phí và thời gian dự kiến để sửa chữa / chỉnh sửa các • Contractors shall report the forecasted cost and time to repair/modify items
hạng mục (đường ống ngầm, mương / máng xối / rãnh, hố ga, lề đường, sân / (underground pipes, ditches/ gutter/ trench, manholes, curbing, yard/road, ...) that
đường, ...) sẽ bị ảnh hưởng / hư hỏng trong thời gian thi công. will be affected / damaged during the construction period.
40
50
• Nhà thầu phải cung cấp chi phí và thời gian dự kiến cho các công việc di dời, • Contractors shall provide the forecasted cost and time for relocation works,
12M24/8.8
Chi tiết nối dàn điển hình chuẩn bị các hạng mục tạm thời / thay thế (nếu được yêu cầu)
• Cho các liên kết (vị trí& kích thước của bulong neo, tấm thép neo,...) giữa thiết bị
preparation of temporary / replacement items (if required)
• For connection details (location and sizing of anchor bolts, embedded plate, …)
12M20/8.8
2 SP 16mm (both sides) & kết cấu thép hoặc kết cấu bê tông, nhà thầu CSA phải xem xét bản vẽ thiết bị between equipment and steel/ concrete structure, CSA contractor must see
3-3
2 SP 12mm (both sides)
4-A đính kèm cho việc báo giá & triển khai bản vẽ gia công trong suốt quá trình mời
thầu & thi công.
Equipment Drawings for quotation and shop-drawings development during Tender
and Construction stages.
• Cho các hư hại do công tác phục vụ quá trình lắp đặt thiết bị hoặc kết nối với kết • For any damage caused by the service of equipment installation or connection to
cấu như hàn / đục lỗ bulong tại công trường, cẩu lắp,...nhà thầu lắp đặt phải chịu the structure such as welding / punching bolts on site, erection, ... the installation
trách nhiệm xử lý. contractor must be responsible for handling.
4040 4040
4
3 50 50 50 50 4A 8M24/8.8
3A 8M20/8.8 2 SP 16mm (both sides)
2 SP 12mm (both sides)
47
40
60 80 60
60 80 60
50 70 50
50 70 50
294
200
200
250
170
170
47
40
Hồ Sơ Thi Công
Issued for Construction
Apply for SC26/ SB26 (H250x250x9x14) Apply for SC27/ SB27 (H294x200x8x12)
D.203 D.204
Load Load Axial force shall be full strength
800 800
60 60 60 60
60 80 100 100 50 50 100 100 80 60 60 80 100 100 50 50 100 100 80 60
5A 20 6A 20
C1 08.08.2022 Phát Hành Lần Đầu | First Edition
Hiệu Chỉnh Ngày Mô Tả
60
60
60
Chủ Đầu Tư I Client Tư Vấn Thiết Kế I Design Consultant:
300
180
300
180
Công Ty TNHH Kinh Doanh Nông Sản Việt Nam HaskoningDHV Vietnam Co., ltd.
80
Vietnam Agribusiness Limited A Company of:
280
Floor 6 & Unit 5.01 of Floor 5
60 80
Vista Tower
628C Hanoi Highway
60
60
I&B
2 SP 16mm (both sides) 2 SP 16mm (both sides) I www.royalhaskoningdhv.vn
6A - 6A
Managing Director
© 2018 HaskoningDHV Vietnam All intellectual property rights among which the copyright related to this drawing shall vest in
Haskoning DHV Vietnam be duplicated or published in any way in whole or in part, or be used for any purpose other than for
60 60 60 60 12M24/8.8
8M24/8.8 6 Vadym Sheronov
5 6A 2 SP 16mm (both sides)
5A 2 SP 16mm (both sides)
Tên Dự Án I Project Name Chủ Nhiệm Thiết Kế
Approved By
Công Ty TNHH Kinh Doanh Nông Sản Việt Nam
80
95
200
440
280
60 80
60 80
Checked By
Địa Điểm I Location
80
KCN Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị Xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town, Ba Ria - Vung Tau Province, Vietnam
Lê Thị Thanh Tâm
Hạng Mục I Item Thiết Kế
60 100 100 100 100 60 Designed By
60 100 100 100 100 60
260 20 260 5A - 5A 260 20 260
Tổng Thể
General
Lê Nguyễn Anh Thi
540 Giai Đoạn Thiết Kế
540 Tên Bản Vẽ I Drawing Title
Design Stage Thiết Kế Kỹ Thuật | Detailed Design
Ghi chú chung Bộ Phận Thiết Kế
Công tác kết cấu thép Design Descipline Kết Cấu | Structure
Tờ 07 Số Dự Án Khổ Giấy
which it is supplied.
Apply for SC32/ SB32 (H390x300x10x16) Apply for SC35/ SB35 (H440x300x11x18) General Notes Project Number VAL20 Size A1
D.205 D.206
Tỉ Lệ Hiệu Chỉnh
Steel Work Scale 1 : 10 Revision C1
Sheet 07 Số Bản Vẽ
Load Axial force shall be full strength Load Axial force shall be full strength Drawing Number VAL20-RHV-00-XX-DR-S-0127
8/27/2022 3:48:46 PM
BIM 360://VN2141-VAL Plant (Bunge)/VN2141-RHD-00-ZZ-M3-S-0101.rvt
Mặt Bằng Định Vị
Key Plan
Refer to ARC. drawing Refer to ARC. drawing 2M16/ 8.8 Bolt 2M16/ 8.8 Bolt
Landing Landing Post Handrail SP. 8mm Post Handrail A SP. 10mm
15 40
40 34
26
26
20
18-A
18
40 60 40
40
15-A
27
D2 D4
15
11
36 35
32
-- --
10
30
21
13
40
-- --
Stringer beam Stair column Stringer beam Blind Plate 10 33 11-1 23
22 22
37
10-1
804 m²
10-1
6mm 187 m²
03
25-1 14
163 m²
04
07 05
Staircase Beam
25-1
25
Staircase Beam
163 m²
15-1
25-1 17
( U, H, I Profile ) ( U, H, I Profile )
448 m² 08
19 08-1 08-2
166 m² 15 m²
15-1A
191 m²
01
Ghi Chú
Legend
Landing Landing
Ghi Chú Chung :
-Tất cả kích thước là milimet (mm) và cao độ là mét (m).
- Bản vẽ không có tỉ lệ; kích thước được chỉ định và xác định theo chi tiết.
- Tất cả các bản vẽ sẽ được đọc cùng với các bản vẽ kiến trúc, kết cấu, Hạ tầng, MEP, tiền xây dựng (PESB) và bản vẽ thiết bị
Shop butt-welding D4 Shop butt-welding Dầm thang | Stringer Beam
D2 và được xác minh để có thông tin cuối cùng trước khi xây dựng.
- Cao độ, kích thước và vị trí mương, hố, thoát nước sàn, lỗ mở / xuyên sàn hoặc tường, bệ, mái dốc sàn, sàn dốc, ống thoát
-- --
tràn, cầu thang phải được kiểm tra với Arc., MEP, PESB và Thiết bị trước khi đổ bê tông.
Column spacing
Standard Remarks :
Liên Kết Của Tay Vịn Vào Kết Cấu
- All dimensions are in millimeters (mm) and indicated levels in meters (m).
- Drawings are not to be scaled; written dimensions should be followed & verified with the details.
- All drawings to be read in conjunction with the Architectural, Structural, Civil, MEP, Pre-engineering building (PESB) and Equipment
D3 D4A --- Connection Details Of Handrail To Structure drawings and verified for final information before construction.
-- -- -Level, size & location of trench, pit, floor drain, opening/ penetration,plinth,slope area, ramp, overflow, staircase must be checked with Arc., MEP, PESB and Equipment
T.O.S T.O.S 1:10 drawings before concrete casting.
50 70 50
2M20/8.8 chuẩn bị các hạng mục tạm thời / thay thế (nếu được yêu cầu) preparation of temporary / replacement items (if required)
• Cho các liên kết (vị trí& kích thước của bulong neo, tấm thép neo,...) giữa thiết bị • For connection details (location and sizing of anchor bolts, embedded plate, …)
30
SP. 10mm & kết cấu thép hoặc kết cấu bê tông, nhà thầu CSA phải xem xét bản vẽ thiết bị between equipment and steel/ concrete structure, CSA contractor must see
30
D2 Shop butt-welding D4 Shop butt-welding đính kèm cho việc báo giá & triển khai bản vẽ gia công trong suốt quá trình mời
thầu & thi công.
Equipment Drawings for quotation and shop-drawings development during Tender
and Construction stages.
--
-- No.4/ No.5 1M16/8.8 • Cho các hư hại do công tác phục vụ quá trình lắp đặt thiết bị hoặc kết nối với kết • For any damage caused by the service of equipment installation or connection to
cấu như hàn / đục lỗ bulong tại công trường, cẩu lắp,...nhà thầu lắp đặt phải chịu the structure such as welding / punching bolts on site, erection, ... the installation
Column spacing Min.100 SP. 8mm 2M20 / 8.8 trách nhiệm xử lý. contractor must be responsible for handling.
SP 10mm thk.
4040 15 4040 15
Floor beam Landing beam
Stringer beam
Floor / Landing beam Stair column
50 70 50
50 70 50
Stif. 6mm am SP. 6mm
e am be
rb er
ing
e ing
Str Str
Landing Landing
Typical sections of the inner stringer beam 1:50 Typical sections of the outer stringer beam 1:50
70
Stair Column Ho Chi Minh City, Vietnam
ST.../ SB...
I&B
No.4 or No.5 I www.royalhaskoningdhv.vn
Haskoning DHV Vietnam be duplicated or published in any way in whole or in part, or be used for any purpose other than for
L50x4 (typ.)
No.13
No.13
Vadym Sheronov
D2
No.4 or No.5
No.4 or No.5
No.13
40
4M20 / 8.8 220
PL 10mm 4M24 / 8.8
PL 20mm 40 90 40 60 100 60
PL 25mm
PL 12mm
55 60 55
80
60
PL 16mm
40
110
270
150
150
PL 12mm PL 12mm 34
26
26 18-A
18
20
150
150
PL 10mm PL 12mm PL 12mm
DT1-DT1
16 16-A
60
28
150
15-A
27
DETAIL
11
36 35
32
DT1
10
30
150
--- 1/10 PL 12mm DT3 27-1
Part 02
150
13
21
20-1
22
37
630 m²
10-1
804 m²
10-1
804 m²
187 m²
2M16 / 8.8
PL 12mm 2M16 / 8.8 DT3-DT3 25-1
163 m²
25-1
163 m² 25
14
07 05
04
03
15
08
50 50 10M24 / 8.8 19 08-1 08-2
40 6
166 m²
10
06
100
02
0 40
01
80
4
0
320
160
4 50 5 50 50 PL 12mm Steel column
PL 10mm DT3 DETAIL
DETAIL DETAIL DETAIL
80
DT8 DT2 --- 1/10 DT4
--- 1/10 DT2A-DT2A --- 1/10
DT3A-DT3A --- 1/10
DT4-DT4
Ghi Chú
220 Legend
150 6M24 / 8.8
220 8M20 / 8.8 DT9 PL 12mm PL 25mm Ghi Chú Chung :
4M24 / 8.8 PL 20mm 60 100 60
PL 25mm 60 100 60 PL 12mm PL 10mm -Tất cả kích thước là milimet (mm) và cao độ là mét (m).
=
- Bản vẽ không có tỉ lệ; kích thước được chỉ định và xác định theo chi ti ết.
PL 16mm PL 12mm - Tất cả các bản vẽ sẽ được đọc cùng v ới các b ản vẽ kiến trúc, kết cấu, Hạ tầng, MEP, ti ền xây dựng (PESB) và b ản vẽ thiết bị
60 60
và được xác minh để có thông tin cu ối cùng trước khi xây dựng.
60
80
50 - Cao độ, kích thước và vị trí mương, hố, thoát nước sàn, lỗ mở / xuyên sàn ho ặc tường, bệ, mái dốc sàn, sàn d ốc, ống thoát
150 150 tràn, cầu thang ph ải được kiểm tra v ới Arc., MEP, PESB và Thi ết bị trước khi đổ bê tông.
80
120
± 0.000 = +4.000 (NDL)
200
320
BST27
420
=
Standard Remarks :
- All dimensions are in millimeters (mm) and indicated levels in meters (m).
DT6
120
50 120 50 - Drawings are not to be scaled; written dimensions should be followed & verified with the details.
60
PL 12mm 21
150
- All drawings to be read in conjunction with the Architectural, Structural, Civil, MEP, Pre-engineering building (PESB) and Equipment
drawings and verified for final information before construction.
60
PL 12mm -Level, size & location of trench, pit, floor drain, opening/ penetration,plinth,slope area, ramp, overflow, staircase must be checked with Arc., MEP, PESB and Equipment
DT5
150
DT7 DT9A-DT9A drawings before concrete casting.
± 0.000 = +4.000 (NDL)
--- 1/10 đường, ...) sẽ bị ảnhhưởng / hư hỏng trong th ời gian thi công. will be affected/ damaged during the construction period.
• Nhà thầu phải cung c ấp chi phí và th ời gian dự kiến cho các công vi ệc di dời, • Contractors shall provide the forecasted cost and time for relocation works,
DT7 DETAIL chuẩn bị các hạng mục tạm thời / thay thế (nếu được yêu cầu) preparation of temporary / replacement items (if required)
60
• Cho các liên k ết (vị trí& kích thước của bulong neo, t ấm thép neo,...) gi ữa thiết bị • For connection details (location and sizing of anchor bolts, embedded plate, …)
--- 1/10 & kết cấu thép hoặc kết cấu bê tông, nhà th ầu CSA ph ải xem xét b ản vẽ thiết bị between equipment and steel/ concrete structure, CSA contractor must see
đính kèm cho vi ệc báo giá & tri ển khai bản vẽ gia công trong su ốt quá trình mời Equipment Drawings for quotation and shop-drawings development during Tender
60 120 80 150 80 120 60 PL 10mm
DT9 DETAIL thầu & thi công. and Construction stages.
670 DT5 DETAIL PL 12mm --- 1/10
• Cho các hư hại do công tác ph ục vụ quá trình lắp đặt thiết bị hoặc kết nối với kết
cấu như hàn / đục lỗ bulong tại công trường, cẩu lắp,...nhà th ầu lắp đặt phải chịu
• For any damage caused by the service of equipment installation or connection to
the structure such as welding / punching bolts on site, erection, ... the installation
--- 1/10 trách nhiệm xử lý. contractor must be responsible for handling.
DT5-DT5
C2
DT9-DT9 The plate will be welded fully strength to steel Beam
BST21
70
21 21 12M24 / 8.8
PL 10mm PL 20mm
DT Shop Welding
PL 10mm 70
DT 11
11
50
T 11 DT12 Shop Welding
D
DT10-DT10
150
BST34
130
PL 12mm
PL 12mm
50
PL 12mm
50
DETAIL (Typ.)
80
Mục Đích Phát Hành
DT10 Purpose
--- 1/10
120
PL 10mm PL 10mm 150 Hồ Sơ Thi Công
PL 10mm Issued for Construction
BST27 BST27
80
Cut flange
BST27 Shop Welding Shop Welding for web and flange
Type 2 Type 3
120
DT13
Type 1
50
4M16 / 8.8
PL 16mm 90 PL 12mm
= 120 =
10
Steel column
DT12-DT12
60
The plate will be welded fully strength to steel Beam DT11-DT11 DT11A-DT11A --- 1/10 --- 1/10 Công Ty TNHH Kinh Doanh Nông Sản Việt Nam
Vietnam Agribusiness Limited
HaskoningDHV Vietnam Co., ltd.
A Company of:
Floor 6 & Unit 5.01 of Floor 5
Vista Tower
628C Hanoi Highway
Ho Chi Minh City, Vietnam
T +84 8 6281 4556
F +84 8 6287 0757
E info@vn.rhdhv.com
I&B
I www.royalhaskoningdhv.vn
HaskoningDHV Vietnam. The drawing is the property of HaskoningDHV Vietnam and may not without the prior written consent of
Haskoning DHV Vietnam be duplicated or published in any way in whole or in part, or be used for any purpose other than for
Vadym Sheronov
Tên Dự Án I Project Name Chủ Nhiệm Thiết Kế
Approved By
Công Ty TNHH Kinh Doanh Nông S ản Việt Nam
Vietnam Agribusiness Limited Nguyễn Tấn Toàn
Chủ Trì Thiết Kế
Reviewed By
1
12M24 / 8.8 16M24 / 8.8
)
50 150
, 26
= 50 80 80 50 = Double plate 16mm Double plate 16mm
4
, 23
75 150 75
, 21
(1 9
80 50
BR
6)
3, 2 8M24 / 8.8
80 50
2 1, 2
9, 2 PL 20mm 50 ... 50
50
1
80
1
100 BR( 5 34
26
26
20
18-A
18
80 52 50 80
80 60
50
15-A
100 10 100
PL 12mm 27
Steel column
36 35
32
10
10
Steel column
30
BSB2 PL 10mm Part 02
BSC1
ST / BST(19, 21, 23, 26, 27) 150 150 27-1
21
13
2-2
...
22 22
10-1 10-1
33 11-1 23 37 804 m²
50 80
80
60 80
03
1 BR(
25-1
163 m²
14
05
04
19, 07
50 80
25-1
PL 12mm 21,
163 m²
25-1
25
15-1
17
23, 448 m² 08
26) 19
166 m²
08-1 08-2
15 m²
PL 10mm
5-5 15-1A
191 m²
06
02
1 01
PL 12mm
BR
Type 2
(19
1-1 PL 10mm
, 21
PL 10mm 50 PL 12mm
, 23
, 26
1
)
1
--- Splice Connection Detail BSC1 (Tower M) Type 1
--- 1/10 4M16 / 8.8 4M16 / 8.8 4M20 / 8.8 4M20 / 8.8
120
PL 16mm PL 16mm PL 20mm PL 20mm Ghi Chú
75 90
Legend
=10
10
1
10 125 10
Ghi Chú Chung :
50
16M24 / 8.8
= 100
12M24 / 8.8 PL 12mm
60
-Tất cả kích thước là milimet (mm) và cao độ là mét (m).
= 50 80 80 50 = Double plate 16mm Double plate 16mm
50 150 50 1 - Bản vẽ không có tỉ lệ; kích thước được chỉ định và xác định theo chi ti ết.
10
150 - Tất cả các bản vẽ sẽ được đọc cùng v ới các b ản vẽ kiến trúc, kết cấu, Hạ tầng, MEP, ti ền xây dựng (PESB) và b ản vẽ thiết bị
3 10 125 10
4 R2 10 10 PL10x150 và được xác minh để có thông tin cu ối cùng trước khi xây dựng.
80 50
10
PL 10mm - Cao độ, kích thước và vị trí mương, hố, thoát nước sàn, lỗ mở / xuyên sàn ho ặc tường, bệ, mái dốc sàn, sàn d ốc, ống thoát
2,
50
PL10x150
, BR2 1-1 1-1 1-1 1-1 tràn, cầu thang ph ải được kiểm tra v ới Arc., MEP, PESB và Thi ết bị trước khi đổ bê tông.
2 BR ST19, BR19, BST19 ST21, BR21, BST21 ST22, BR22, BST22 ST23, BR23, BST23
50
80
Standard Remarks :
- All dimensions are in millimeters (mm) and indicated levels in meters (m).
1
80 52 50 80
- Drawings are not to be scaled; written dimensions should be followed & verified with the details.
6M24 / 8.8
100 10 100
PL 20mm 50 ... 50 -Level, size & location of trench, pit, floor drain, opening/ penetration,plinth,slope area, ramp, overflow, staircase must be checked with Arc., MEP, PESB and Equipment
BSC1
= 60 60 = drawings before concrete casting.
Steel column
=
± 0.000 = +4.000 (NDL)
80 60
4M24 / 8.8
10 = 50 50 = 10
50 80
80
Ghi Chú Cho Nhà Th ầu: Notes to Contractors:
4-4 PL 20mm
80
PL 10mm
• Nhà thầu phải khảo sát kỹ tình trạng của các khu v ực xung quanh và đệ trình • Contractors must carefully survey the condition of surrounding areas and submit
80
Báo cáo bi ện pháp thi công c ủa các hạng mục tiếp giáp v ới kết cấu hiện hữu cho the Construction Method Statement of items that are adjacent to the existing
50 80
...
Kỹ sư công trư ờng trước khi thi công. structures to Site Engineers prior to the construction.
=
• Nhà thầu phải báo cáo chi phí và th ời gian dự kiến để sửa chữa / chỉnh sửa các • Contractors shall report the forecasted cost and time to repair/modify items
1 hạng mục (đường ống ngầm, mương / máng x ối / rãnh, h ố ga, lề đường, sân / (underground pipes, ditches/ gutter/ trench, manholes, curbing, yard/road, ...) that
60 80
BR đường, ...) sẽ bị ảnhhưởng / hư hỏng trong th ời gian thi công. will be affected/ damaged during the construction period.
21 50 120 50 • Nhà thầu phải cung c ấp chi phí và th ời gian dự kiến cho các công vi ệc di dời, • Contractors shall provide the forecasted cost and time for relocation works,
,B PL10x150 chuẩn bị các hạng mục tạm thời / thay thế (nếu được yêu cầu) preparation of temporary / replacement items (if required)
R 22 • Cho các liên k ết (vị trí& kích thước của bulong neo, t ấm thép neo,...) gi ữa thiết bị • For connection details (location and sizing of anchor bolts, embedded plate, …)
,B 1-1 1-1 & kết cấu thép hoặc kết cấu bê tông, nhà th ầu CSA ph ải xem xét b ản vẽ thiết bị between equipment and steel/ concrete structure, CSA contractor must see
PL 10mm PL 12mm
R2
3 ST26, BR26, BST26 ST27, BST27
1-1 đính kèm cho vi ệc báo giá & tri ển khai bản vẽ gia công trong su ốt quá trình mời Equipment Drawings for quotation and shop-drawings development during Tender
1-1 BSB2
thầu & thi công.
• Cho các hư hại do công tác ph ục vụ quá trình lắp đặt thiết bị hoặc kết nối với kết
and Construction stages.
• For any damage caused by the service of equipment installation or connection to
cấu như hàn / đục lỗ bulong tại công trường, cẩu lắp,...nhà th ầu lắp đặt phải chịu the structure such as welding / punching bolts on site, erection, ... the installation
trách nhiệm xử lý. contractor must be responsible for handling.
--- Splice Connection Detail BSC2 (Conveyor) ... TYPICAL NODE OF COLUMN FRAME
--- 1/10 The plate will be welded fully strength to steel column --- 1/10
ST
A
50 PL 10mm ST 50
3
18
23
ST
1,
,2
19
ST
ST
A
BSC2
Steel beam
23
1,
,2
ST18 PL 10mm
19
Mục Đích Phát Hành
ST
Purpose
Steel column
Steel column Hồ Sơ Thi Công
3-3 PL 12mm
Issued for Construction
PL 10mm
PL 12mm
(***)
ST
PL 10mm
18
50
PL 12mm
C2
ST DETAIL ST-ST C2 07.12.2022 Cập Nhật Như Khoanh Mây | Updated as Clound Mark
--- 1/10 C1 01.12.2022 Phát Hành Lần Đầu | First Edition
... TYPICAL NODE OF COLUMN FRAME STA-STA (***) xem chi tiết D100 (Ghi chú chung VAL20-RHV-00-XX-DR-S-0126)
Hiệu Chỉnh
Revision
Ngày
Date
Mô Tả
Description
--- 1/10 (shop welding is required) See Detail D100 (General Notes VAL20-RHV-00-XX-DR-S-0126) Chủ Đầu Tư I Client Tư Vấn Thiết Kế I Design Consultant:
Công Ty TNHH Kinh Doanh Nông Sản Việt Nam HaskoningDHV Vietnam Co., ltd.
Vietnam Agribusiness Limited A Company of:
Floor 6 & Unit 5.01 of Floor 5
Vista Tower
628C Hanoi Highway
Ho Chi Minh City, Vietnam
T +84 8 6281 4556
F +84 8 6287 0757
E info@vn.rhdhv.com
I&B
I www.royalhaskoningdhv.vn
HaskoningDHV Vietnam. The drawing is the property of HaskoningDHV Vietnam and may not without the prior written consent of
Haskoning DHV Vietnam be duplicated or published in any way in whole or in part, or be used for any purpose other than for
Vadym Sheronov
Tên Dự Án I Project Name Chủ Nhiệm Thiết Kế
19
BR
Approved By
Công Ty TNHH Kinh Doanh Nông S ản Việt Nam
4M16 / 8.8
Vietnam Agribusiness Limited Nguyễn Tấn Toàn
PL 12mm 75 Chủ Trì Thiết Kế
Reviewed By
10 125 10
Checked By
1
BR
19
125 KCN Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị Xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
mm
Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town, Ba Ria - Vung Tau Province, Vietnam
10
550
550
REVISION DATE AMENDMENT BY
40-2A 40-2
2550
PROJECT NAME:
1450 2000
4000
40-1B 40-1B
1450
40-1A 40-1A
C¤NG TY TNHH KINH DOANH
550
DETAIL B
DETAIL A
25000 36000 DETAIL C 22300 5000
DETAIL D
40-1 N¤NG S¶N VIÖT NAM
88300 KCN Phó Mü 1, Phêng Phó Mü, ThÞ X· Phó Mü, TØnh Bµ RÞa Vòng Tµu,ViÖt Nam
40-E 40-D 40-C 40-B 40-A Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town, Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
DESIGN STAGE:
250
VIETNAM AGRIBUSINESS LIMITED
850
50
DETAIL D2 DETAIL D3 DETAIL D2
DETAIL D4 ADD: Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town,
100
350 350
350 350
350 350
Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
200
50
40-2A 40-2A 40-2A 40-2A
150
250
300
800
BSC2 750 750 BSC2 750 750 750 750 40-2
PROJECT MANAGER
150
250
SC5 SC5 BSC1
SC26
4900
BSC1
CONSTRUCTION MANAGER
2200
CHECKED BY
5200
3300
5200
3300
750 750 DETAIL D1
BSC2 SUPERVISION CONSULTANTS
3200
4900
40-1B 40-1B 40-1B 40-1B
300
650
BSC2
800
350 350
350 350
150
BSC1 BSC1
40-1A 40-1A 40-1A 40-1A
300
800
350 1150 1150 350 40-1 C¤NG TY TNHH ARTELIA VIÖT NAM
250
250
40-E 350 1150 1150 350 350 1150 1150 350 ARTELIA Vietnam Co. Limited
50
50 400 400 4200 400 400 50
ADD: 6 Phung Khac Khoan, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam
40-D 40-C
40-B 40-A
CONSTRUCTION MANAGER MR. HOANG QUOC VIET
CHECKED BY
CONTRACTOR:
A
100 70 100
D C¤NG TY TNHH X¢Y §ùNG
140 140
84 40 112
PL16
70 PL16 12-M36 ANCHOR BOLT -5.6
PL20*270 4-M27 ANCHOR BOLT -5.6 PL16*105 65
HOµNG LI£N S¥N
PL50*600 60 60 2-M20 ANCHOR BOLT -5.6
100
150
80
10
60
150
COMPANY LIMITED
140 140
C C
55
70
450
650
300
600
250
270
300
40-2
70
55
150
60
10
150
100
ADDRESS: NO.199 DIEN BIEN PHU ST, WARD 15, BINH THANH DISTRICT, HCMC
80
100
PL12 10 250 10
12-M36 ANCHOR BOLT -5.6 97 78 125 PHONE NUMBER : (+84) 028. 37711.767~37711.867,FAX: (+84) 28.37711.909
175 250 175 B PL50*600 100 500 100 B 270
300 EMAIL: HOANGLIENSON@HLS.COM.VN
600 700 D WEBSITE: WWW.HLS.COM.VN
A
SITE MANAGER MR. NGUYEN QUOC HUY
50 50 200
100
BR26 H-250*250*9*14 Hot Roll
BST26 H-250*250*9*14 Hot Roll
BST22
BST22
SB22
SB22
SB22
515 550 U5
1800
1000
AMENDMENT
SB28
1290 1820 1890 DATE
1350
BY
40-2A BST23 40-2A U5
BST34 H-400*200*8*13 Hot Roll
550
550
BST26 BST26 BST23 BSC1 HI500-12-16*300 Buid-Up PROJECT NAME:
40-2 40-2 40-2
250
P) BR8 L63*5 Hot Roll
P)
TY TY
BST22
BST23
1175
SB22
(
1250
( BR10 L70*6 Hot Roll
15
1440
1440
15
1515
1515
1700
1700
BR BR
C¤NG TY TNHH KINH DOANH
2000
BST23
BST23
SB24
SB22
SB22
4000
1500
1650
4000
1120
4000
1120
BST23
970
970
40-1B 40-1B 40-1B
BST23
800
800
SB22
SB22
SB22 SB22 SB22 SB22 KCN Phó Mü 1, Phêng Phó Mü, ThÞ X· Phó Mü, TØnh Bµ RÞa Vòng Tµu,ViÖt Nam
Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town, Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
1450
BST23
BST23
SB22
SB22
1515
1515
1500
1500
PACKAGE:
1440
1440
BR1
1250
SB22
SB22
U5
1175
U5
U5
U5
40-1A 0 (T
YP) 40-1A 40-1A
550
U5
U5
BST23 BST23 BST23 CONSTRUCTION AND UPPER STRUCTURE
40-1 SB28
40-1 40-1 SB28
BST23
125 1000 365 1000 510 1240 2525 1235 550 1215 1970 1815 DESIGN STAGE:
90 1000 510 1215 1970 1815
3000 5000 5000 B¶N VÏ CHI TIÕT - SHOP DRAWING
1600 5000
1290 1820 1890 1290 1820 1890 1290 1820 1890 PROJECT MANAGER
SB22
SB22
( (
SB22
SB22
SB22
SB22
1440
1440
1465
TY TY
1515
1515
1540
P) P) SUPERVISION CONSULTANTS
SB22 SB22 SB22
BST23
BST23
BST22
BST22
BST22
BST22
SB22
SB22
SB22
SB22
SB22
SB22
4000
1120
4000
1120
4000
1070
970
970
920
40-1B 40-1B 40-1B
SB22 SB22 SB22
1540
1515
1515
SB22
SB22
SB22
SB22
SB22
SB22
1465
1440
1440
U5
U5
U5
U5
U5
U5
U5
U5
U5
U5
U5
BST23 BST22 BST22
40-1 SB28
40-1 SB28
40-1 SB28 ARTELIA Vietnam Co. Limited
125 1000 365 1000 510 1215 1970 1815 125 1000 365 1000 510 1215 1970 1815 125 1000 365 1000 510 1215 1970 1815 ADD: 6 Phung Khac Khoan, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam
CONTRACTOR:
SB22
SB22
SB22
SB22
SB22
( ( (
1440
1440
1440
TY TY TY
1515
1515
1515
EMAIL: HOANGLIENSON@HLS.COM.VN
P) P) P)
WEBSITE: WWW.HLS.COM.VN
SB22 SB22 SB22
BST22
BST22
BST22
BST22
BST22
SB22
SB22
SB22
SB22
SB22
SB22
4000
1120
4000
1120
4000
1120
970
970
970
40-1B 40-1B 40-1B
SB22 SB22 SB22 STEEL STRUCTURE LEADER MR. TRAN HUY DUC
1515
1515
SB22
SB22
SB22
SB22
SB22
SB22
1440
1440
1440
U5
U5
U5
U5
U5
U5
U5
U5
U5
BST22 BST22 BST22
40-1 40-1 40-1 DRAWING TITLE:
475
125 1000 365 1000 510 1215 1970 1815 125 1000 365 1000 510 1215 1970 1815
SB28
125 1000
1000
1100
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2614
1490
1515
A B ST21 H-150*150*7*10 Hot Roll
SB23 SB24 BR Shop Welding VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2615
Shop Welding 10 SB22 H-194*150*6*9 Hot Roll
SC24
920
10
465
SB24 SB24 SB24 BR VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2616
SB24 H-200*100*5.5*8 Hot Roll
SC24
SB22
SB24
SB24
SB24
SC24 H-200*100*5.5*8 Hot Roll
BST23
SB24
BSB1
4000
1800
1020
4000
1070
970
40-1B 40-1B
SB22
SB22
SB24 SB24 SB24
+31.000 BR23 H-200*200*8*12 Hot Roll
SB22 SB23 BST23 H-200*200*8*12 Hot Roll
SB23 SB23
465
SB24 SB23 H-200*200*8*12 Hot Roll
1515
1490
SB23
SC23 H-200*200*8*12 Hot Roll
SB22
SB22
1100
1000
40-1A 40-1A 40-1B 40-1 BST27 H-294*200*8*12 Hot Roll REVISION DATE AMENDMENT BY
BST34
SB28 H-300*150*6.5*9 Hot Roll
40-1 40-1
475
SB28
Shop Welding
BR10 L70*6 Hot Roll
U5
PLAN +31.950 N¤NG S¶N VIÖT NAM
SC24
BR15 L90*8 Hot Roll
85 1000
BR
920
0 10 BR17 L100*10 Hot Roll
SC24
U5 BR1 Shop Welding
Shop Welding A L120*12 Hot Roll KCN Phó Mü 1, Phêng Phó Mü, ThÞ X· Phó Mü, TØnh Bµ RÞa Vòng Tµu,ViÖt Nam
1190 2020 1790 Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town, Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
U4 U-200*80*7.5*11 Hot Roll
5000 +31.000 U5 U-250*78*7*11 Hot Roll PACKAGE:
1290 1820 1890 340 3110 1890 B¶N VÏ CHI TIÕT - SHOP DRAWING
OWNER :
40-2 40-2 1600 1160 880 1360
BST23 BR BST27 BR1 BST27 C¤NG TY TNHH KINH DOANH
SB22
15
1100
0
SB22
1300
SB23
1415
SB23
40-1B C
1515
1515
D N¤NG S¶N VIÖT NAM
445
100
SB23
SB23
VIETNAM AGRIBUSINESS LIMITED
1450
SB21
SB21
BST23
SB22 BST27
595 475
ADD: Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town,
BST23
BST27
BST27
1415
SB22
BSB1
SB22
SB23
SB23
SB21
4000
1800
1400
4000
1170
970
970
40-1B 40-1B 40-1A Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
550
SB22 BST27 SB21
SB21
40-1
1515
1515
SB23
SB23
SB23
SB23
SB23
1415
PROJECT MANAGER
1300
SB22
1100
40-1A 40-1A
SB22
BST23
SB22
SB21
SB21
1 0
2500
BST34 BST27 BST34 CONSTRUCTION MANAGER
BR
40-1 40-1
475
CHECKED BY
1750 450 1250 1510 1790
1000
SB28
2900
2900
100
SB28
340
C D
U5
SB28
5000
1075
85 1000
SB28 U5
40-B 40-A
75
SB22
2615
2615
BST23
BR
10
BR
10 C¤NG TY TNHH X¢Y §ùNG
BR Shop Welding HOµNG LI£N S¥N
40-2A 40-2A 10 1 Shop Welding
1080
SB33 SB33 BR2 HOANG LIEN SON CONSTRUCTION
SC23
40-2 40-2 10
BR COMPANY LIMITED
+37.500
ZZ200-2-20-62-20-68
Shop Welding
ZZ200-2-20-62-20-68
ADDRESS: NO.199 DIEN BIEN PHU ST, WARD 15, BINH THANH DISTRICT, HCMC
ZZ200-2-20-62-20-68
ZZ200-2-20-62-20-68
ZZ200-2-20-62-20-68
ZZ200-2-20-62-20-68
ZZ200-2-20-62-20-68
ZZ200-2-20-62-20-68
ZZ200-2-20-62-20-68
ZZ200-2-20-62-20-68
ZZ200-2-20-62-20-68
ZZ200-2-20-62-20-68
ZZ200-2-20-62-20-68
10
10
10
10
BR
BR
BR
SB22
SB22
SB22
4000
4000
EMAIL: HOANGLIENSON@HLS.COM.VN
40-1B 40-1B
U4
U4
WEBSITE: WWW.HLS.COM.VN
40-1
BR
BR
BR
BR
10
10
10
10
1515 2600
10
10
BST23 SB22
10
10
BR
BR
SB22
SB22
3000
3000
DRAWING TITLE:
U4
U4
BR
BR
BR
BR
10
10
BR
10
1080 9
ST1
10
10
ST
19
ST
19
19
19
ST
ST
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2614
3420
ST
ST
ST
ST
19
19
19
19
ST21 H-150*150*7*10 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2615
4500
4500
B22 H-194*150*6*9 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2616
2600 BST22 H-194*150*6*9 Hot Roll
SB22 BST23 SB22 H-194*150*6*9 Hot Roll
SC23
2900 1415 1170 1415 BR23 H-200*200*8*12 Hot Roll
ST1
1080
9 BR BST23 H-200*200*8*12 Hot Roll
10 BST27 SB28 SB23 SB23
+37.500 +37.500 SB23 H-200*200*8*12 Hot Roll
30
30
SC23 H-200*200*8*12 Hot Roll
BR2
3
S T1
1780
BR2
BR 9
21
3
2900 21 SB26 H-250*250*9*14 Hot Roll REVISION DATE AMENDMENT
BR BY
BST27 H-294*200*8*12 Hot Roll
BSC1
3500
3500
BSC1
SB28
SB28 H-300*150*6.5*9 Hot Roll PROJECT NAME:
ST1
1720
12434
12434
SB33 H-396*199*7*11 Hot Roll
9 2900
BSB1 HI450-10-16*300 Buid-Up
+34.000 BST23
+34.000 SB28 BSB1 BSC1 HI500-12-16*300 Buid-Up C¤NG TY TNHH KINH DOANH
30
30
BR10 L70*6 Hot Roll
1530
2900 BR 21
S T1
9 BR15 L90*8 Hot Roll N¤NG S¶N VIÖT NAM
SC23
21
SC23
BR
BSC1
3000
3000
SB28 BR17 L100*10 Hot Roll
BSC1
U4 U-200*80*7.5*11 Hot Roll KCN Phó Mü 1, Phêng Phó Mü, ThÞ X· Phó Mü, TØnh Bµ RÞa Vòng Tµu,ViÖt Nam
1470
S T1 2900 550 2900 550 Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town, Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
9 U5 U-250*78*7*11 Hot Roll
BST23 SB28 BSB1 PACKAGE:
+31.000 +31.000
30
30
S T1 CONSTRUCTION AND UPPER STRUCTURE
1655
BR 9
2900 21 21 ST21 ST21
BR
3250
3250
SB28 Splice Connection
Splice Connection DESIGN STAGE:
2200
S T1
1595
30
30
BR S T1 BR 21
C¤NG TY TNHH KINH DOANH
21 21 9 21 BR
BR N¤NG S¶N VIÖT NAM
3250
3250
VIETNAM AGRIBUSINESS LIMITED
ADD: Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town,
Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
BST22
+24.500 +24.500
BR ST2
21 21 ST2
1 1
BR PROJECT MANAGER
3250
3250
BSC1
BSC1
2200
BSC1
BSC1
CONSTRUCTION MANAGER
CHECKED BY
14760
14760
BST22 BST22
+21.250 +21.250
42000
42000
30
30
SUPERVISION CONSULTANTS
BR BR 21
21 21 21
BR BR
3250
3250
BST22 BST22
+18.000 +18.000
21 ST
BR
21 R2
1 ST 21 C¤NG TY TNHH ARTELIA VIÖT NAM
B
ARTELIA Vietnam Co. Limited
3250
3250
2200
ADD: 6 Phung Khac Khoan, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam
BST22 BST22
+14.750 +14.750
30
30
CONSTRUCTION MANAGER MR. HOANG QUOC VIET
BR BR 21
21 21 21 BR CHECKED BY
Splice Connection
BR
3250
3250
Splice Connection Splice Connection Splice Connection
CONTRACTOR:
3500
BSC1
BSC1
BR
23 23
BR 2200
1350 1500 800 1700 ADDRESS: NO.199 DIEN BIEN PHU ST, WARD 15, BINH THANH DISTRICT, HCMC
BST23 SB28 BST23 PHONE NUMBER : (+84) 028. 37711.767~37711.867,FAX: (+84) 28.37711.909
+8.000 +8.000 EMAIL: HOANGLIENSON@HLS.COM.VN
BR2 1
13105
13105
1 BR2 WEBSITE: WWW.HLS.COM.VN
21
BR
2000
2000
19
SC23
SC23
BR
21
ST
1070
1 1350
ST2 1 STEEL STRUCTURE LEADER MR. TRAN HUY DUC
SB26
CHECKED BY MR. NGUYEN HOANG LAM
19
3320
3320
BSC1
BSC1
BR ST
23 2
2250
2200
DRAWING TITLE:
BST23 BST23 BST22
+2.680 +2.680
30
30
21
BR
1980
1980
BR2
3 BR2
3 BR2
3 BR2
3 TOWER M -FRAME SECTION (1)
+0.700 +0.700
700
700
15°
15°
SB33 ST21 H-150*150*7*10 Hot Roll
SB33 SB33 VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2614
165 165 165 SB33 165 BST22 H-194*150*6*9 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2615
SB22 H-194*150*6*9 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2616
U4 U4 U4 U4 SB24 H-200*100*5.5*8 Hot Roll
4500
4500
SC24 H-200*100*5.5*8 Hot Roll
1250 1700 3300 BR23 H-200*200*8*12 Hot Roll
SB21 BST23 H-200*200*8*12 Hot Roll
1250
SB23 H-200*200*8*12 Hot Roll
1080
SC23
SC23 H-200*200*8*12 Hot Roll
30
BST27 BST34 BST27 BST27
+37.500 +37.500 BR26 H-250*250*9*14 Hot Roll REVISION DATE AMENDMENT BY
BST26 H-250*250*9*14 Hot Roll
ST
21
Hot Roll PROJECT NAME:
ST
21
SB26 H-250*250*9*14
3500
3500
SC26 H-250*250*9*14 Hot Roll
BSC1
BSC1
BR
21 21 BST27 H-294*200*8*12 Hot Roll
BSC1
BR
BSC1
C¤NG TY TNHH KINH DOANH
12346
12346
SB28 H-300*150*6.5*9 Hot Roll
SB33 H-396*199*7*11 Hot Roll
+34.000 BST34
+34.000 BST23
BST34 H-400*200*8*13 Hot Roll N¤NG S¶N VIÖT NAM
30
BSC1 HI500-12-16*300 Buid-Up
1125 BR10 L70*6 Hot Roll KCN Phó Mü 1, Phêng Phó Mü, ThÞ X· Phó Mü, TØnh Bµ RÞa Vòng Tµu,ViÖt Nam
Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town, Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
3000
3000
BR15 L90*8 Hot Roll
BR
21 21 A L120*12 Hot Roll PACKAGE:
BR
U4 U-200*80*7.5*11 Hot Roll
SC24
BST34 BST23 STRINGER U-250*78*7*11 Hot Roll CONSTRUCTION AND UPPER STRUCTURE
+31.000 +31.000
30
U5 U-250*78*7*11 Hot Roll
DESIGN STAGE:
3250
3250
Splice Connection Splice Connection B¶N VÏ CHI TIÕT - SHOP DRAWING
21 BR
BR 2 1
3000 OWNER :
1655
ST
19 3000
Splice Connection Splice Connection
VIETNAM AGRIBUSINESS LIMITED
3250
3250
SB28
BR BR ADD: Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town,
21 2 21 2 1
BR 1
BR
Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
1595
3000 19
ST
SB28 BST22 BST22
+24.500 +24.500
30
PROJECT MANAGER
1655
ST
19 3000
CONSTRUCTION MANAGER
BSC1
BSC1
3250
3250
SB28
21 BR
21 BR
BR 21
BR 21 CHECKED BY
1595
BSC1
T19
BSC1
3000 S SUPERVISION CONSULTANTS
14760
14760
SB28 BST22 BST22
+21.250 +21.250
42000
42000
30
1655
ST
19 3000
3250
3250
SB28
BR
21 BR 21 2
BR 2 1 BR 1
1595
3000 19
ST
SB28 BST22 BST22
+18.000 +18.000 C¤NG TY TNHH ARTELIA VIÖT NAM
30
1655
ST
19 3000
ADD: 6 Phung Khac Khoan, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam
3250
3250
SB28
21 BR BR
BR 21 21 21
BR
1595
3000 19
ST CONSTRUCTION MANAGER MR. HOANG QUOC VIET
SB28 BST22 BST22
+14.750 +14.750
30
1710
ST
19 CONTRACTOR:
3000
Splice Connection
3250
3250
Splice Connection SB28
Splice Connection
BR
21 BR
2 1 2 1 BR
21 C¤NG TY TNHH X¢Y §ùNG
BR
1540
3000 ST
19 HOµNG LI£N S¥N
140
BST23 BST34
+11.500 SB28 +11.500 HOANG LIEN SON CONSTRUCTION
COMPANY LIMITED
1820
ST
BSC1
19
3000
3500
3500
3360
SB28
23 BR ADDRESS: NO.199 DIEN BIEN PHU ST, WARD 15, BINH THANH DISTRICT, HCMC
BR 23
PHONE NUMBER : (+84) 028. 37711.767~37711.867,FAX: (+84) 28.37711.909
BSC1
BSC1
1680
BSC1
19
1600 ST EMAIL: HOANGLIENSON@HLS.COM.VN
SB28 BST23 BST23 WEBSITE: WWW.HLS.COM.VN
+8.000 +8.000
13105
13105
ST SITE MANAGER MR. NGUYEN QUOC HUY
2000
2000
2000
19
1 BR2 1 BR2
BR2 1 BR2 1
STEEL STRUCTURE LEADER MR. TRAN HUY DUC
BST23 BST26
+6.000 +6.000 1600
1070
CHECKED BY MR. NGUYEN HOANG LAM
SB28
BR DRAW MR. TRAN HUU TRANG
3320
3320
26 19
BR ST
23 23 DRAWING TITLE:
BR
2250
3000 550 550
SB22 SB22
SB28 BST23 BST23 BST26
+2.680 +2.680 TOWER M -FRAME SECTION (2)
30
30
30
ST BST23 BR
21
1980
1980
19 BR23 21
BR23
BR
SC26
700
+0.000 5000
+0.000 SCALE: DATE: SHEET SIZE:
1660 3340 80 10.12.2022 A3
Tekla structures
5000
40-B 40-A DRAWING NO: REVISION:
GRID 40-1 40-A 40-B VAL2.ART.HLS.SHD.SST.40.2.COV.001.A
GRID 40-2
MEMBER LIST
NOTES:
MARK DESCRIPTION NOTE
BR18 H-100*100*6*8 Hot Roll -UNIT OF DRAWING IS mm/ ÑÔN VÒ BAÛN VEÕ LAØ mm
BR19 H-125*125*6.5*9 Hot Roll -REFER TO DESIGN FROM ROYAL HASKONING DHV:
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2612
ST21 H-150*150*7*10 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2613
B22 H-194*150*6*9 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2614
SB22 H-194*150*6*9 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2615
550
BR23 H-200*200*8*12 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2616
40-2A 40-2 BST23 H-200*200*8*12 Hot Roll
1450 2550
A ST23 H-200*200*8*12 Hot Roll
4000
4000
40-1B BR26 H-250*250*9*14 Hot Roll
40-1A A
40-1
BST26 H-250*250*9*14 Hot Roll
BSC2 HI450-10-16*250 Buid-Up
25000 36000 22300 5000 BSC1 HI500-12-16*300 Buid-Up
88300 BR8 L63*5 Hot Roll REVISION DATE AMENDMENT BY
BR10 L70*6 Hot Roll
40-E 40-D 40-C 40-B 40-A BR15 L90*8 Hot Roll PROJECT NAME:
U1 U-100*50*5*7.5 Hot Roll
STRUCTURAL PLAN AT LEVEL +6.000/+8.000
U5 U-250*78*7*11 Hot Roll
C¤NG TY TNHH KINH DOANH
N¤NG S¶N VIÖT NAM
A-A
KCN Phó Mü 1, Phêng Phó Mü, ThÞ X· Phó Mü, TØnh Bµ RÞa Vòng Tµu,ViÖt Nam
40-2A BR18 BR18
300 500
B22
Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town, Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
B22
BR
+8.000
10
ST23
PACKAGE:
BR
ST23
ST23
ST23
10
2250
U1
294 12030 10962 214 Shop Welding CONSTRUCTION AND UPPER STRUCTURE
10
10
BR
Shop Welding
BR
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
950
10 BR 1
0
BR
2000
BR10
BR10
B22 B22 B22 OWNER :
BR18 Shop Welding
800
CONSTRUCTION MANAGER
CHECKED BY
SUPERVISION CONSULTANTS
40-2A BR18 BR18
BR
BR
ST23
10
10
ST23
ST23
2250
ST23
10
10
BR
BR
B R8 B R8 B R8 B R8 B R8 B R8 BR8
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
1 0 0
BR BR 1
B22 B22 B22 B22
ARTELIA Vietnam Co. Limited
Shop Welding B22
BR
950
750 750 2500 2450 2450 2450 2450 2450 2450 2450 2450 2450 2450 2450 2450 2600 750 750 CONSTRUCTION MANAGER MR. HOANG QUOC VIET
36000 CHECKED BY
CONTRACTOR:
40-D 40-C
STRUCTURAL PLAN AT LEVEL +6.000/+8.000 (2) C¤NG TY TNHH X¢Y §ùNG
HOµNG LI£N S¥N
HOANG LIEN SON CONSTRUCTION
COMPANY LIMITED
40-2A BR18
ADDRESS: NO.199 DIEN BIEN PHU ST, WARD 15, BINH THANH DISTRICT, HCMC
40-2
BR
EMAIL: HOANGLIENSON@HLS.COM.VN
1700
WEBSITE: WWW.HLS.COM.VN
10
4000
B R8 BR8 BR8 BR8
40-1B
800
800
BR8 BR8 BR8 B R8
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
1500
10
BR
40-1A BR18
DRAW MR. TRAN HUU TRANG
750 750 2600 2700 2700 2700 2700 2700 2700 2750
22300 5000
STRUCTURAL PLAN AT LEVEL +6.000/+8.000
40-C 40-B 40-A
STRUCTURAL PLAN AT LEVEL +6.000/+8.000 (3) PROJECT NO: SHEET NO.
VAL20
Frame K2
Frame F1
Frame K2
Frame F2
Frame F1
Frame F2
Frame K4
Frame K4
1450 2550
Frame K2
Frame K2
Frame K2
Frame K2
Frame K4
Frame F2
Frame K2
Frame K4
Frame K4
Frame K2
Frame K2
Frame K2
Frame K2
Frame K2
Frame K2
Frame K4
Frame K2
Frame K3
Frame K3
Frame K2
Frame K2
Frame K2
Frame K3
Frame K3
Frame K3
Frame K3
Frame K3
4000
2700 3000 2700 750 750 2700 2600 2600 2600 2600 2600 2600 2600 2600 750 750 DESIGN STAGE:
B¶N VÏ CHI TIÕT - SHOP DRAWING
SB21 SB21 Splice Connection Splice Connection
SB21
SB21
SB21
0
BR1 BR1
0
C¤NG TY TNHH KINH DOANH
40-2A BST27 BST27 BST27 BST27 N¤NG S¶N VIÖT NAM
VIETNAM AGRIBUSINESS LIMITED
BS
BS
T2
T2
1
1
2550
1
1
T2
Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
T2
BS
BST21
BS
BST21
BST21
BST21
BST21
BST21
BST21
BST21
1
1
1
1
BST21
BST21
BST21
BST21
BST21
BST21
BST21
T2
T2
T2
T2
T2
T2
4000
BS
BS
BS
BS
BS
BS
BS
BS
BS
BS
BS
BS
BST21 BST21
T2
T2
T2
T2
T
T2
21
1
1
BS
BS
T2
T2
T2
BS
1
1450
CONSTRUCTION MANAGER
1
T2
BS
40-1A BST27 BST27 BST27 BST27
CHECKED BY
0
BR1
1000
SB21
SB21
SB21
SB21 SB21
7140 8020 12020 7560
9740 25000
40-E 40-D
C¤NG TY TNHH ARTELIA VIÖT NAM
STRUCTURAL PLAN AT LEVEL +31.000/+34.000 (1)
ARTELIA Vietnam Co. Limited
ADD: 6 Phung Khac Khoan, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam
SB21
SB21
1000
T2
BST21
1
BST21
BST21
BS
BS
1
T2
T2
T2
ADDRESS: NO.199 DIEN BIEN PHU ST, WARD 15, BINH THANH DISTRICT, HCMC
1
BS
BST21
BST21
BST21
BST21
21
1
1
1
1
BST21
BST21
BST21
BST21
BST21
BST21
BST21
BST21
BST21
T2
T2
T2
T2
T2
1
4000
BST27
BST
BST
BS
BS
BS
BS
BS
BS
BS
BS
BS
BS T
PHONE NUMBER : (+84) 028. 37711.767~37711.867,FAX: (+84) 28.37711.909
550
T2
T2
21
21
21
1
1
EMAIL: HOANGLIENSON@HLS.COM.VN
21
T2
T2
40-1B
BS
BS
WEBSITE: WWW.HLS.COM.VN
BS
T2
21
1450
BST
SITE MANAGER
1
225
BS
40-1A BST27 BST27 BST27 BST27 STEEL STRUCTURE LEADER MR. TRAN HUY DUC
U5
1000
SB28
1100
SB21
SB21
SB21
750
DRAWING TITLE:
15870 6050 14080
36000
STRUCTURAL PLAN AT LEVEL +31.000/34.000 (1)
40-D 40-C
STRUCTURAL PLAN AT LEVEL +31.000/+34.000 (2)
PROJECT NO: SHEET NO.
VAL20
Frame K2
Frame F1
Frame K2
Frame F2
Frame F1
Frame F2
Frame K4
Frame K4
1450 2550
Frame K2
Frame K2
Frame K2
Frame K2
Frame K4
Frame F2
Frame K4
Frame K2
Frame K4
Frame K2
Frame K2
Frame K2
Frame K2
Frame K2
Frame K2
Frame K4
Frame K2
Frame K3
Frame K3
Frame K2
Frame K2
Frame K2
Frame K3
Frame K3
Frame K3
Frame K3
Frame K3
SB24 H-200*100*5.5*8 Hot Roll
4000
550
OWNER :
1100
1100
Splice Connection
T21
40-2 C¤NG TY TNHH KINH DOANH
BS
BST21 BST27 BST27 N¤NG S¶N VIÖT NAM
VIETNAM AGRIBUSINESS LIMITED
1450
BST21
BST27
4000
BS T
3450
ADD: Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town,
BST21
BST21
BST21
BST21
1
1
BST21
BST21
BST21
Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
T2
T2
T2
T2
2900
4000
21
40-1B
BS
BS
BS
BS
BS
BS
BS
T2
T2
T2
BS
1
21
T2
1450
1
BST
PROJECT MANAGER
40-1A
550
BST27 BST27 CONSTRUCTION MANAGER
Splice Connection 40-1
CHECKED BY
750 330 12025 8870 325 SUPERVISION CONSULTANTS
22300 5000
SB28
40-C 40-B 40-A C¤NG TY TNHH ARTELIA VIÖT NAM
STRUCTURAL PLAN AT LEVEL +31.000/+34.000 (3) ARTELIA Vietnam Co. Limited
ADD: 6 Phung Khac Khoan, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam
CHECKED BY
CONTRACTOR:
A-A B-B C-C D-D
C¤NG TY TNHH X¢Y §ùNG
4000 1000 4000 1000
4000 HOµNG LI£N S¥N
1100 965 970 965 1100 965 970 965 1100 965 970 965 1100
1100 965 970 965
Shop Welding HOANG LIEN SON CONSTRUCTION
Shop Welding BR17 SB21 SB21 BR17
BR17 SB21 SB21 BR17 SB21 SB21 COMPANY LIMITED
40
40
40
40
BR17 SB21BST21 SB21 BR17 SB21 BR17 BR17 SB21 BST21 SB28
+34.000 +34.000 +34.000 +34.000
BST21 BST21
BR
45°
BR
45°
15
15
15
15
15
45° ADDRESS: NO.199 DIEN BIEN PHU ST, WARD 15, BINH THANH DISTRICT, HCMC
15
BR
BR
BR
BR
15
BR
BR
15
BR
15
BR23
BR23
1353
1353
1353
BR23
BR23
EMAIL: HOANGLIENSON@HLS.COM.VN
BR23
BR23
Splice Connection Splice Connection WEBSITE: WWW.HLS.COM.VN
Splice Connection Splice Connection
3000
3000
3000
3000
2960
2960
2960
2960
Splice Connection Splice Connection
SB21
SB21
BR23
BR23
BR23
1353
1353
1353
655 450 1260 970 665 655 450 1260 970 665
BR17 STEEL STRUCTURE LEADER MR. TRAN HUY DUC
BR17 SB21 SB21 SB21 SB21 BR17
BR17 SB21 SB21 SB21 SB21 BR17
BST21 BST21 SB21 BST21 SB21 BR17 BST21
+31.000 +31.000 +31.000 +31.000 CHECKED BY MR. NGUYEN HOANG LAM
40
40
40
40
DRAW MR. TRAN HUU TRANG
4000 Shop Welding 4000 Shop Welding
4000
DRAWING TITLE:
+24.500
3250
PROJECT MANAGER
42000
CHECKED BY
+18.000 Tower M
Tower Q Tower P Tower N SUPERVISION CONSULTANTS
3250
+14.750
3250
+11.500
3500
+2.680
700 1980
ADDRESS: NO.199 DIEN BIEN PHU ST, WARD 15, BINH THANH DISTRICT, HCMC
PHONE NUMBER : (+84) 028. 37711.767~37711.867,FAX: (+84) 28.37711.909
EMAIL: HOANGLIENSON@HLS.COM.VN
WEBSITE: WWW.HLS.COM.VN
DRAWING TITLE:
450
I J K L
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2612
+31.000 +31.000 +31.000 BSC2 750 750 BSC2
BR19 H-125*125*6.5*9 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2613
F F ST19 H-125*125*6.5*9 Hot Roll
BR18 G BR18 G H BR18 H VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2614
40-2A BR18
21 H-150*150*7*10 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2615
3000
3000
ST
23
ST
3250
3250
3250
BR21 H-150*150*7*10 Hot Roll
23
8
8
2550
ST
2
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2616
1
1
18
ST
3
BR
BR
3
BR
BST21 H-150*150*7*10 Hot Roll
ST19
ST19
SB21 H-150*150*7*10 Hot Roll
BR18 BR18 BR18 B22 H-194*150*6*9 Hot Roll
6205
6205
6205
BR1
J
+27.750 +27.750 D I D +27.750 E L E
8
K BR23 H-200*200*8*12 Hot Roll
BR1
8
BSC2
40-1B
BSC2
BSC2
BSC2
BSC2
2000
2000
2000
BR
BR
ST23 H-200*200*8*12 Hot Roll
BSC2
BR
18
18
18
BR18 BST27 H-294*200*8*12 Hot Roll
BSC2 BSC2
3250
3250
3250
4*M16 BSB2 HI350-10-16*250 Buid-Up REVISION
BR18 BR18 BR18 DATE AMENDMENT BY
Splice Connection BSC2 HI450-10-16*250 Buid-Up
Splice Connection Splice Connection Splice Connection Splice Connection Splice Connection 40-E BR8 L63*5 Hot Roll PROJECT NAME:
2000
2000
2000
18
18
18
BR10 L70*6 Hot Roll
BR
BR
BR
+24.500 +24.500 +24.500 BR17 L100*10 Hot Roll
BR18 BR18 BR18
4*M16 U1 U-100*50*5*7.5 Hot Roll C¤NG TY TNHH KINH DOANH
B-B I-I
2000
2000
2000
BR
BR
BR
3250
3250
18
18
18
2000
2000
18
18
18
18
BR
BR
BR
18 PACKAGE:
BR
ST23
ST23
8
BR18 BR18 BR18
BR1
BR CONSTRUCTION AND UPPER STRUCTURE
3250
3250
3250
A A B B C C
ST19
ST19
18
2000
2000
2000
BR
BR
BR
40-1B
BSC2
BR1
BSC2
12000
12000
12000
BSC2
BSC2
BSC2
BSC2
18
18
18
DESIGN STAGE:
8
BR18 BR18 B¶N VÏ CHI TIÕT - SHOP DRAWING
+18.000 +18.000 +18.000
40-1A BR18 40-2A 40-1A OWNER :
BSC2
2000
2000
2000
18
18
18
BSC2
C¤NG TY TNHH KINH DOANH
BR
BR
BR
3250
3250
3250
BR18 BR18 BR18 40-D N¤NG S¶N VIÖT NAM
VIETNAM AGRIBUSINESS LIMITED
2000
2000
2000
BR
BR
BR
18
18
18
3250
3250
2000
2000
2000
18
18
18
BR
BR
BR18 BR18 BR18 40-2A BR18 CONSTRUCTION MANAGER
2000
2000
BR
BR
BR
BR
18
18
18
ST23
ST23
8
BR1
SUPERVISION CONSULTANTS
ST19
ST19
BR18 BR18 BR18
3500
3500
3500
BR1
40-1B
18
8
BR
2000
2000
2000
18
18
BR
BR
+8.000 BR18
+8.000 BR18
+8.000 BR18 40-1A BR18
BSC2 BSC2 40-1A 40-2A
BSC2
2000
2000
2000
2000
2000
2000
BSC2
BSC2
BSC2
BSC2
BSC2
12095
12095
12095
C¤NG TY TNHH ARTELIA VIÖT NAM
18
BR
18
BR
18
BR
BR
BR
18
BR
18
18
2500
2500
18
18
18
BR
BR
BR
3320
3320
BR
BR
2800
2800
2800
18
18
18
C¤NG TY TNHH X¢Y §ùNG
1980
1980
1980
BR
18
18
BR
BR
18
HOµNG LI£N S¥N
ST23
ST23
ST23
ST23
+0.700 +0.700 +0.700 BR
18
HOANG LIEN SON CONSTRUCTION
700
700
700
DRAWING TITLE:
BR
BR1
BR
18
BR1
ST23
3200
8
8
BR1
BSB2
BSB2
ST19
ST19
ST23
ST23
ST23
ST23
BST27
ELEVATION OF TOWER N, P, Q
4000
4000
4000
4000
4000
ST23
2900
BR18
PROJECT NO: SHEET NO.
800
8
BR1 VAL20
40-1A BR18 40-1A BR18 40-1A BR18 40-1A BR18 40-1A BR18
BSC2 BSC2 BSC2 BSC2 BSC2
BSC2 BSC2 BSC2 SCALE: DATE: SHEET SIZE:
80
40-D 40-D 10.12.2022 A3
Tekla structures
2000
ST23 H-200*200*8*12 Hot Roll
+6.000 SB28 H-300*150*6.5*9 Hot Roll REVISION DATE AMENDMENT BY
25000 36000 22300 BSC2 HI450-10-16*250 Buid-Up
83300 BSC1 HI500-12-16*300 Buid-Up PROJECT NAME:
BR8 L63*5 Hot Roll
40-E 40-D 40-C 40-B BR10 L70*6 Hot Roll
BR10
BR10
BR10
BR10
BR10
BR10
BR10
BR10
BR10
1 10 10 10 10
0 BR BR BR BR BR
OWNER :
2*M16
+6.000 B22 B22 C¤NG TY TNHH KINH DOANH
Splice Connection
N¤NG S¶N VIÖT NAM
750 2350 2350 2350 2350 2350 2350 2350 2350 2350 2350 750 VIETNAM AGRIBUSINESS LIMITED
25000 ADD: Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town,
Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
40-E 40-D
LEVEL +6.000
PROJECT MANAGER
CONSTRUCTION MANAGER
CHECKED BY
SUPERVISION CONSULTANTS
750 11240 12020 11240 750
BR10
BR10
BR10
BR10
BR10
BR10
BR10
BR10
BR10
BR10
BR10
BR10
BR10
10 10 10 10 10 10 10
BR BR BR BR BR BR BR
C¤NG TY TNHH ARTELIA VIÖT NAM
+6.000 B22 B22 B22 ARTELIA Vietnam Co. Limited
ADD: 6 Phung Khac Khoan, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam
Splice Connection Splice Connection
750 2500 2450 2450 2450 2450 2450 2450 2450 2450 2450 2450 2450 2450 2600 750
CONSTRUCTION MANAGER MR. HOANG QUOC VIET
36000
CHECKED BY
40-D 40-C
CONTRACTOR:
LEVEL +6.000
C¤NG TY TNHH X¢Y §ùNG
HOµNG LI£N S¥N
750 12250 9300 HOANG LIEN SON CONSTRUCTION
Splice Connection COMPANY LIMITED
B22 B22
+8.000
ADDRESS: NO.199 DIEN BIEN PHU ST, WARD 15, BINH THANH DISTRICT, HCMC
PHONE NUMBER : (+84) 028. 37711.767~37711.867,FAX: (+84) 28.37711.909
BR BR BR BR
10 10 10 10
BR10
EMAIL: HOANGLIENSON@HLS.COM.VN
BR10
BR10
BR10
BR10
BR10
BR10
1 10 10 10
0 BR BR BR BR
WEBSITE: WWW.HLS.COM.VN
B22 B22
+6.000 SITE MANAGER MR. NGUYEN QUOC HUY
Splice Connection
STEEL STRUCTURE LEADER MR. TRAN HUY DUC
750 2600 2700 2700 2700 2700 2700 2700 2750
CHECKED BY MR. NGUYEN HOANG LAM
22300 5000
DRAW MR. TRAN HUU TRANG
LEVEL +6.000
ELEVATION OF STEEL FRAME (+6.000)
3000
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2613
21 H-150*150*7*10 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2614
+31.000 BR21 H-150*150*7*10 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2615
BST21 H-150*150*7*10 Hot Roll
VIEW 02 DETAIL B VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2616
VIEW 02 SB21 H-150*150*7*10 Hot Roll
DETAIL A 25000 36000 22300
ST21 H-150*150*7*10 Hot Roll
83300 BR23 H-200*200*8*12 Hot Roll
SB23 H-200*200*8*12 Hot Roll
40-E 40-D 40-C 40-B
SC23 H-200*200*8*12 Hot Roll
ELEVATION OF STEEL FRAME (+31.000) ST23 H-200*200*8*12 Hot Roll
BST27 H-294*200*8*12 Hot Roll REVISION DATE AMENDMENT BY
SB28 H-300*150*6.5*9 Hot Roll
40
BR
21
21
SB21
SB21
SB21
SB21
SB21
SB21
BR BR10 L70*6 Hot Roll
BR
21
PACKAGE:
2700 3000 3025 3025
BR23
BR23
Splice Connection
Splice Connection
VIETNAM AGRIBUSINESS LIMITED
BR
BR
23
23
23
BR23
23
BR
BR
BR
Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
BR23
BR
BR
BR
BR23
Splice Connection
BR23
BR23
BR23
BR23
23
BR23
BR23
23
BR23
BR23
23
BR23
BR
23
23
23
23
23
23
21
BR
BR
BR
BR
BR
BST27 BST27 BST27 BST27
+31.000 PROJECT MANAGER
750 2700 2700 2700 2700 2700 1620 3025 3025 2080 2850 2850 2850 2700 750
Splice Connection
Splice Connection Splice Connection
BST27 BST27 BST27 BST27
+34.000 C¤NG TY TNHH ARTELIA VIÖT NAM
ARTELIA Vietnam Co. Limited
23
Splice Connection
23
Splice Connection Splice Connection
BR
Splice Connection ADD: 6 Phung Khac Khoan, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam
BR
BR
23
BR23
BR23
BR23
BR23
BR23
BR23
BR23
BR23
BR23
BR23
BR23
BR23
BR23
BR23
BR
BSC2
3
BR
BR
BR
23
23
23
BR
BR
23
2
23
BR
BR
BR
BR
BR
23
23
23
23
23
CHECKED BY
BST27 BST27 BST27 BST27
+31.000
CONTRACTOR:
Splice Connection Splice Connection
Splice Connection C¤NG TY TNHH X¢Y §ùNG
4460 12020 12020 HOµNG LI£N S¥N
36000
HOANG LIEN SON CONSTRUCTION
40-D 40-C COMPANY LIMITED
LEVEL +31.000
ADDRESS: NO.199 DIEN BIEN PHU ST, WARD 15, BINH THANH DISTRICT, HCMC
PHONE NUMBER : (+84) 028. 37711.767~37711.867,FAX: (+84) 28.37711.909
750 750 2650 2700 2700 2700 2700 2700 2700 2700 EMAIL: HOANGLIENSON@HLS.COM.VN
WEBSITE: WWW.HLS.COM.VN
Splice Connection
SC23
MR. TRAN HUU TRANG
BR
DRAW
23
BSC2
BR23
BR23
BR23
BR23
BR23
BR23
BR23
BR23
DRAWING TITLE:
3
BR
BR
BR
23
23
23
2
BR
BR
BR
BR
23
23
23
BST27 BST27
+31.000
ELEVATION OF STEEL FRAME (+31.000)
Splice Connection
Frame K2
Frame F2A
Frame F1
Frame K2
Frame F2
Frame F1
Frame K4
Frame K4
1450 2550
Frame K2
Frame K2
Frame K2
Frame K2
Frame K4
Frame F2
Frame K2
Frame K4
Frame K4
Frame F3
Frame K2
Frame K2
Frame K2
Frame K2
Frame K2
Frame K2
Frame K4
Frame K3
Frame K2
-REFER TO DESIGN FROM ROYAL HASKONING DHV:
Frame K3
Frame K2
Frame K2
Frame K2
Frame K3
Frame K3
Frame K3
Frame K3
Frame K3
BR18 H-100*100*6*8 Hot Roll
4000
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2612
40-1B BR19 H-125*125*6.5*9 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2613
ST19 H-125*125*6.5*9 Hot Roll
40-1A 40-1 VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2614
21 H-150*150*7*10 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2615
9740 25000 36000 22300 5000 BR21 H-150*150*7*10 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2616
A B C D BST21 H-150*150*7*10 Hot Roll
SB21 H-150*150*7*10 Hot Roll
KEY PLAN -STRUCTURAL PLAN AT LEVEL +31.000/+34.000
40-E 40-D 40-C 40-B 40-A B22 H-194*150*6*9 Hot Roll
SB22 H-194*150*6*9 Hot Roll
SC24 H-200*100*5.5*8 Hot Roll
D-D
B-B C-C BR23 H-200*200*8*12 Hot Roll
A-A 1100 2900 BST23 H-200*200*8*12 Hot Roll REVISION DATE AMENDMENT BY
40
BST27 SB23 H-200*200*8*12 Hot Roll
+34.000 BST21 +34.000 BST21 +34.000 BST21 +34.000 SC23 H-200*200*8*12 Hot Roll PROJECT NAME:
15
15
5
BR
BR
1500
BR
BR
1
BR
BR
15
15
BR19 BST27 H-294*200*8*12 Hot Roll
3000
3000
3000
3000
3000
ST23
SB28 H-300*150*6.5*9 Hot Roll C¤NG TY TNHH KINH DOANH
1500
BST34 H-400*200*8*13 Hot Roll
BR23
BR23
BR23
BR23
BR23
BR23
BR19
BST21 BST21 BST21 BST27
BSB2 HI350-10-16*250 Buid-Up N¤NG S¶N VIÖT NAM
+31.000 +31.000 +31.000 +31.000 BSC2 HI450-10-16*250 Buid-Up
BSB1 HI450-10-16*300 Buid-Up KCN Phó Mü 1, Phêng Phó Mü, ThÞ X· Phó Mü, TØnh Bµ RÞa Vòng Tµu,ViÖt Nam
1700
ST23 Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town, Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
BSB2 BR ST23 BR ST23 BSC1 HI500-12-16*300 Buid-Up
19 19 19 19
BR BR19
BR
2913
3000
3000
3000
BR10 L70*6 Hot Roll PACKAGE:
9205
3250
3250
3250
3250
ST23
BR
BSC2
19 19 BR15 L90*8 Hot Roll
BSC2
19 BR BR
BR 19 CONSTRUCTION AND UPPER STRUCTURE
1253
BR17 L100*10 Hot Roll
BR19
ST19 ST19 ST23 BST27 A L120*12 Hot Roll
6205
6205
6205
U5 U-250*78*7*11 Hot Roll DESIGN STAGE:
+27.750 +27.750 +27.750 +27.750
297
BSC2
19 BR
BSC2
BR
19
BSC2
BSC2
BR 9
BSC2
19 R1
19
B OWNER :
3250
3250
3250
3250
4047
4000
4000
4000
C¤NG TY TNHH KINH DOANH
19
19
BR
BR
Splice Connection Splice Connection Splice Connection Splice Connection Splice Connection Splice Connection Splice Connection
Splice Connection
N¤NG S¶N VIÖT NAM
BR
19
+24.500 +24.500 +24.500 +24.500 VIETNAM AGRIBUSINESS LIMITED
ST19 ST19 ST19 ST19
ADD: Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town,
Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
3250
3250
3250
3250
19
BR
BR
BR
19
BR
BR
19
19
19
PROJECT MANAGER
4000
4000
4000
4000
19
19
BR
BSC2
BR
BSC2
CONSTRUCTION MANAGER
+21.250 +21.250 +21.250 +21.250
BR
19
CHECKED BY
ST19 ST19 ST19 ST19
SUPERVISION CONSULTANTS
3250
3250
3250
3250
12000
12000
12000
12000
BSC2
BSC2
BSC2
BSC2
BR
BR
BR
9
19
1
BR
19
19
BR
19
4000
4000
4000
4000
+18.000 +18.000 +18.000 +18.000
19
19
BR
BR
BR
19
3250
3250
3250
ST19 ST19 ST19 ST19
ARTELIA Vietnam Co. Limited
ADD: 6 Phung Khac Khoan, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam
19
19
BR
BR
BR
BR
BR
19
19
19
4000
4000
4000
4000
CONSTRUCTION MANAGER MR. HOANG QUOC VIET
19
19
3250
3250
3250
BR
CHECKED BY
19
CONTRACTOR:
ST19 ST19 ST19 ST19
BR
19
19
BR
19
19
BR
HOANG LIEN SON CONSTRUCTION
4000
4000
4000
4000
BSC2
BSC2
BSC2
BSC2
3500
3500
3500
3500
COMPANY LIMITED
19
BR
19
BSC2
BSC2
BR
BR
BR
19
19
SB21
SB21
SB21
WEBSITE: WWW.HLS.COM.VN
SB21
BSC2
BR1
BR1
SB21
BSC2
SB21
SB21
2000
2000
2000
2000
2000
2000
2000
2000
BR BR BR
12095
12095
12095
12095
9
19 BR
9
9
19 19 19 19 19 19
BR BR BR
19 BR SITE MANAGER MR. NGUYEN QUOC HUY
ST23
+6.000 +6.000 +6.000 +6.000
ST23 ST23 ST23 STEEL STRUCTURE LEADER MR. TRAN HUY DUC
2500
2500
2500
2500
CHECKED BY MR. NGUYEN HOANG LAM
19 BR 19 19
3320
3320
3320
BR 19 19 BR BR BR 3320 BR BR
BR 19 19 19
DRAW MR. TRAN HUU TRANG
ST19 ST19 ST19
DRAWING TITLE:
BR BR BR BR 19
19 19 19 19 19 19 BR
+2.680 +2.680 BR +2.680 BR +2.680
2800
2800
2800
2800
19
BR FRAME SECTION F1, F2 ,F3
1980
1980
1980
1980
700
700
700
VAL20
+0.000 +0.000 4000 +0.000 4000
+0.000
3200 800 4000
SCALE: DATE: SHEET SIZE:
40-2A 40-1A 40-2A 40-1A 40-2A 40-1A 40-2A 40-1A 60 10.12.2022 A3
Tekla structures