You are on page 1of 24

ĐỊA CHỈ: KCN PHÚ MỸ 1, PHƯỜNG PHÚ MỸ, THỊ XÃ PHÚ MỸ, TỈNH BÀ RỊA-VŨNG TÀU, VIỆT NAM

LOCATION: PHU MY 1 IZ, PHU MY WARD, PHU MY COUNTY TOWN, BA RIA-VUNG TAU PROVINCE, VIETNAM

HOANG LIEN SON CONSTRUCTION COMPANY LIMITED


Add: 9th Floor, SPT Building, 199 Dien Bien Phu St, Ward 15, Binh
Thanh District, HCMC.
Phone number : (+84) 028. 37711.767~37711.867
Website: www.hls.com.vn
Mặt Bằng Định Vị

D. Steel work E. Bolts F. Grating detail around column : Key Plan

S1. Hot rolled sections to be grade S245JR; in cases that higher yield stresses are required in the detail design, S355JR may be
considered.
1. Standards of hole diameter of bolt a. At column
Hole diameter (d), mm Grating or
S2. Circular hollow sections to be minimum grade S245JR. Concrete slab on steel decking
Shaft diameter (d) High - strength bolt Normal bolt Anchor bolt 34
26
26 18-A
18

(grade 8.8, 10.9) (grade 4.6, 5.8) (grade 4.6, 5.8)


20

16 16-A

S3. Cold rolled sections conform to grade S500 of BS EN 1993, part 1-3.
28

15-A
27

d ≤ 30 d + 2.0 d + 0.5 d + 5.0 15


11

Convering void by grating or


36 35
32 10

S4. Minimum thickness of material for main structural members shall be 6 mm unless the member is a hot rolled section complying
30

concrete in the same with floor 27-1

with BS4 and BS4848, or similar approved standards.


13
21

material application
If the section size as shown on drawings is not readily available then an equivalent section of the same geometry and section
22 22
10-1

2. Standards of pitch and end distance of bolt


11-1 23 37 10-1
33 804 m² 804 m²
1130 m² 20-1 630 m²
187 m²

properties may be adopted, after approval by the engineer. ( unit : mm ) 25-1 14


03

163 m²

Pitch (p) End distance (e1 or e2)


04

Nominal diameter of bolt


07 05
25-1
163 m² 25
15-1

S5. All steel works shall be securely temporarily braced as necessary to stabilize the structure during erection.
25-1 17
448 m² 08

Standard Minimum Standard Minimum 19


166 m²
15-1A
191 m²
08-1 08-2
15 m²

S6. Steel plate:


06
02

M16 60 40 40 28 01

- Grade S355JR: A
For T≤ 16mm : Yield strength fy = 355 n/mm² M20 70 50 45 34
For 40mm ≥ T > 16mm : Yield strength fy = 345 n/mm²
M22 70 55 50 36
For 63mm ≥ T > 40mm : Yield strength fy = 335 n/mm²
M24 80 60 60 40 TYP. Detail of Grating
S7. All purlins and girts shall be manufactured from grade G450 (min yield stress in Mpa) steel or higher and galvanized to a
minimum average thickness of 350 g/m² U.N.O. M30 90 75 75 45
Ghi Chú
Covering void by grating Steel column
Legend
S8. Welding

e2 g1 e2
or concrete
- All welding should be carried out by a suitable qualified welder in accordance with BS stardards referenced. FFL Ghi Chú Chung :
- Electrodes to be E43 U.N.O -Tất cả kích thước là milimet (mm) và cao độ là mét (m).
- Bản vẽ không có tỉ lệ; kích thước được chỉ định và xác định theo chi tiết.
- All fillet welds shall be according to contractors calculation with minimum 6 mm thickness. (applied in 2 x 3 mm) - Tất cả các bản vẽ sẽ được đọc cùng với các bản vẽ kiến trúc, kết cấu, Hạ tầng, MEP, tiền xây dựng (PESB) và bản vẽ thiết bị
và được xác minh để có thông tin cuối cùng trước khi xây dựng.
- Shop splices shall be done with full penetration butt weld except otherwise note on drawings. - Cao độ, kích thước và vị trí mương, hố, thoát nước sàn, lỗ mở / xuyên sàn hoặc tường, bệ, mái dốc sàn, sàn dốc, ống thoát
- Locations as shown on fabrication drawings approved by employer's engineer. p p e1 tràn, cầu thang phải được kiểm tra với Arc., MEP, PESB và Thiết bị trước khi đổ bê tông.

- The connections shall be detailed/developed for full strength of the section.


- Shop welding shall conform to BS EN 1011 Note : Standard Remarks :
Steel beam Steel beam - All dimensions are in millimeters (mm) and indicated levels in meters (m).
- Where welding is carried out on site, paint coatings shall be locally removed before welding and subsequently made good. + Pitch and end distance of braces are different from the above table and are - Drawings are not to be scaled; written dimensions should be followed & verified with the details.
- The continuous fillet welding must applied for both sides of structural elements excepting hollow profile that shall be butt welding shown separately in the drawing. - All drawings to be read in conjunction with the Architectural, Structural, Civil, MEP, Pre-engineering building (PESB) and Equipment
drawings and verified for final information before construction.
+ Get distance (e2) and gage (g1) shall be in accordance with BS standard. -Level, size & location of trench, pit, floor drain, opening/ penetration,plinth,slope area, ramp, overflow, staircase must be checked with Arc., MEP, PESB and Equipment
drawings before concrete casting.
S9. Bolt Section A
- All bolts shall be zinc plated to BS 3692 of grade 8.8, with minimum coating 12 microns.

C2
3. Tolerance Ghi Chú Cho Nhà Thầu: Notes to Contractors:
- All bolts is required galvanaized cap on top & steel washers on top & bottom.
• Nhà thầu phải khảo sát kỹ tình trạng của các khu vực xung quanh và đệ trình • Contractors must carefully survey the condition of surrounding areas and submit
- All screw for connection between metal sheet and purlin to be stainless steel. Báo cáo biện pháp thi công của các hạng mục tiếp giáp với kết cấu hiện hữu cho the Construction Method Statement of items that are adjacent to the existing
- All holding down bolts to be hot dip galvanised, minimum coating 305 g/sq.m Figure Tolerance Kỹ sư công trường trước khi thi công. structures to Site Engineers prior to the construction.
• Nhà thầu phải báo cáo chi phí và thời gian dự kiến để sửa chữa / chỉnh sửa các • Contractors shall report the forecasted cost and time to repair/modify items
- Minimum diameter of bolts ≥ 16 mm, grade 8.8 (fy = 640 N/mm2) U.N.O hạng mục (đường ống ngầm, mương / máng xối / rãnh, hố ga, lề đường, sân / (underground pipes, ditches/ gutter/ trench, manholes, curbing, yard/road, ...) that
đường, ...) sẽ bị ảnh hưởng / hư hỏng trong thời gian thi công. will be affected / damaged during the construction period.
- Minimum number of bolts per connection = 2, except otherwise note. Axis Bolt center • Nhà thầu phải cung cấp chi phí và thời gian dự kiến cho các công việc di dời, • Contractors shall provide the forecasted cost and time for relocation works,
e ≤ 1mm
- Burning of holes will not be allowed. slotted holes where specified shall be made from 2 holes at 1-bolt dia. centres. chuẩn bị các hạng mục tạm thời / thay thế (nếu được yêu cầu)
• Cho các liên kết (vị trí& kích thước của bulong neo, tấm thép neo,...) giữa thiết bị
preparation of temporary / replacement items (if required)
• For connection details (location and sizing of anchor bolts, embedded plate, …)

L
- Holding down anchor structures to resist tension and shear to be designed as pre-stressed anchor construction e & kết cấu thép hoặc kết cấu bê tông, nhà thầu CSA phải xem xét bản vẽ thiết bị between equipment and steel/ concrete structure, CSA contractor must see
đính kèm cho việc báo giá & triển khai bản vẽ gia công trong suốt quá trình mời Equipment Drawings for quotation and shop-drawings development during Tender
thầu & thi công. and Construction stages.
S10. Connections of steel members with aluminium and/or galvanized members to be isolated to prevent electrolytic stresses. p+Δp
• Cho các hư hại do công tác phục vụ quá trình lắp đặt thiết bị hoặc kết nối với kết
cấu như hàn / đục lỗ bulong tại công trường, cẩu lắp,...nhà thầu lắp đặt phải chịu
• For any damage caused by the service of equipment installation or connection to
the structure such as welding / punching bolts on site, erection, ... the installation
trách nhiệm xử lý. contractor must be responsible for handling.
Picth ∆p -1 mm ≤ ∆p ≤ +1 mm
S11. Painting of structural steelwork: refer to CSA specification chapter.6.8.

S12. Materials, fabrication and erection to be in accordance with BS EN1993. All steelworks shall be fabricated from new sections and
in such manner that they are not bent, twisted or damaged, unless otherwise specified
e ≤ 1mm
Gap
S13. After fabrication and immediately prior to painting, all steel surfaces are to be blast cleaned to SA2.5 of Swedish standard SIS e
055900 or power tool cleaned to a standard approved by the architect. After erection of steelwork, all protective coatings to be made
good to the satisfaction of the engineer.
Clearance for e e ≤ 1mm
S14. Concrete encased steel, provide min. 50mm concrete cover with approved reinforcement fabric 25mm clear of member, except high-tesion bolt joint e
below ground min. 75mm cover.

S15. The contractor shall provide all cleats and drill all holes necessary for fixing steel to steel and timber to steel whether detailed on e2+∆e2 ∆e1 ≥ -2mm
Edge distance Mục Đích Phát Hành
the drawings or not. ∆e2 ≥ -2mm Purpose
∆e e1+∆e1
Keep minimum edge distance Hồ Sơ Thi Công
S16. All tubular members shall be sealed with 5mm thick end plates with continuous fillet weld, U.N.O.
Issued for Construction
S17. As and when required by the engineer, the following tests shall be carried out by an independent competent body.
4. The specification of levelling mortar under the base shall be as follows :
- Magnetic particle flaw detection test to BS 6072
- Penetrant flaw detection test to BS 6443
Non-shrink mortar strength is 60 mpa, thickness : 30 mm minimum, unless noted on
- Ultrasonic examination to BS 3923: part 1 and part 3
detail.
- Radiographic examination to BS 2600: part 1 and BS 2910
Note :
. The strength of mortar shall be larger than the strength of concrete for foundation,
S18. Grout all steel bases by proprietary pourable grade grout which is non-shrink and has minimum compressive strength at 7 days C2 26.08.2022 Cập Nhật Như Khoanh Mây | Updated as clound mark
etc.
of 60 mpa. Refer to manufacturers written recommendations for correct grouting procedures. C1 08.08.2022 Phát Hành Lần Đầu | First Edition
. Coating thickness shall be 30 - 50 mm. Hiệu Chỉnh Ngày Mô Tả
Revision Date Description
. In principle, non-shrink mortar shall be used as grout.
S19. Purlins and girts; provide and install bridging to locations shown on the drawings to manufacturer recommendations, unless

C2
Chủ Đầu Tư I Client Tư Vấn Thiết Kế I Design Consultant:
shown otherwise on the drawings. Công Ty TNHH Kinh Doanh Nông Sản Việt Nam HaskoningDHV Vietnam Co., ltd.
5. Anchor bolts schedule : Vietnam Agribusiness Limited A Company of:
Floor 6 & Unit 5.01 of Floor 5
Vista Tower
S20. Grating and chequered plate floor : 628C Hanoi Highway

Anchor bolts Gr 4.6 and Gr 5.6 schedule


Ho Chi Minh City, Vietnam
- Floor grating shall be an approved hot dip galvanized forge welded type. Minimum load , bar size, and spacing shall be as shown on T
F
+84 8 6281 4556
+84 8 6287 0757
the drawings. E info@vn.rhdhv.com

I&B
Double Nut Anchor bolt Anchor bolt Anchor bolt Anchor bolt Anchor bolt Anchor bolt
5p

I www.royalhaskoningdhv.vn
- Fixing to support steel work shall comply with manufacturer recommendations U.N.O. Base plate M16 M20 M24 M27 M30 M36
- Span of load bars will be denoted on drawings Washer Duyệt Bởi I Accepted By Tổng Giám Đốc
HaskoningDHV Vietnam. The drawing is the property of HaskoningDHV Vietnam and may not without the prior written consent of

Non-shrink grout Managing Director


© 2018 HaskoningDHV Vietnam All intellectual property rights among which the copyright related to this drawing shall vest in

Le 410 440 570 670 800 1000


Haskoning DHV Vietnam be duplicated or published in any way in whole or in part, or be used for any purpose other than for

- Chequered plate flooring shall be 6mm thick grade 43 U.N.O.


Vadym Sheronov
P 130 150 170 170 180 200
S21. Steel handrails Washer 65x65x8 65x65x8 65x65x10 70x70x12 80x80x12 90x90x14
Tên Dự Án I Project Name Chủ Nhiệm Thiết Kế
Approved By
- All haindrails are to be as per drawings or similar approved Concrete surface Nut Công Ty TNHH Kinh Doanh Nông Sản Việt Nam
D
All anchor bolt shall be hot dip galvanize. Phu My Crushing Plant Expansion Nguyễn Tấn Toàn
Anchored length

Chủ Trì Thiết Kế


Reviewed By
Le

Bùi Thị Kim Thanh


Kiểm Tra Thiết Kế
C2

Checked By
Nut 2 sides Địa Điểm I Location
KCN Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị Xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Washer (top and bottom) Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town, Ba Ria - Vung Tau Province, Vietnam
Lê Thị Thanh Tâm
Hạng Mục I Item Thiết Kế
Designed By
00. Tổng Thể Và Mặt Bằng
Nut 2 sides Steel plates 00. General and Site
5p
5p

Lê Nguyễn Anh Thi


p

D
p

Tên Bản Vẽ I Drawing Title Giai Đoạn Thiết Kế


Ghi chú chung Design Stage Thiết Kế Kỹ Thuật | Detailed Design
TYP. Detail of anchor bolt Công tác kết cấu thép
Bộ Phận Thiết Kế
Kết Cấu | Structure
TYP. Detail of connection bolt Design Descipline
Bolt material refer to clause S9 Tờ 01 Số Dự Án Khổ Giấy
which it is supplied.

Bolt material refer to clause S9 General Notes Project Number VAL20 Size A1
Tỉ Lệ Hiệu Chỉnh
Steel Work Scale 1 : 100 Revision C2
Sheet 01 Số Bản Vẽ
Drawing Number VAL20-RHV-00-XX-DR-S-0121
8/27/2022 3:48:36 PM
BIM 360://VN2141-VAL Plant (Bunge)/VN2141-RHD-00-ZZ-M3-S-0101.rvt
Mặt Bằng Định Vị

H. Welding Key Plan

Note :
if methods other than the above are used, they shall be in accordance with the standard
welding drawing separately attached. 3). Accuracy of the product

Butt welding Fillet weld (8) Included angle a Item Figure Tolerance 26

o o 34 26 18-A
18

55 ≤ a ≤ 60
20

(a) 28

27
15-A
16 16-A

15
11

a
35

∆L ≤ ±3 mm
36

=45°
32

=45°
10

o o (1) Length ( L ) 30

42.5 ≤ a ≤ 45 L + ∆L
27-1

21
13
3 5

3 22 22

t1
11-1 23 10-1 10-1
33 37 804 m²
1130 m² 20-1 630 m² 804 m²
187 m²

t
S
t
9) Fillet welding size
03
14

(2) Storey height


25-1

e
163 m²

S
04

5 R=0-2 r=0-2 f f=0.1s+1


05

(s)
25-1 07

- 3mm < ∆L1, ∆L2, ∆Ll3, ≤ 3mm


163 m² 25
15-1
25-1 17
448 m²

t2
08

0 ≤ e ≤ 3 mm
19

g=0 (back gauging)


08-1 08-2
166 m² 15 m²

L
15-1A
191 m²

6 ≤ t ≤19 g=0 (back gauging) s=0.8t s e ≤ l/1000


06
02

6 ≤ t ≤19 t = smaller of t1 and t2 (L) : Leg length (3) Camber or bowing e


01

(e) or 3 mm whichever is greater


6 < t ≤16
(e) : Reinforcement of the fillet welding s e L
=45°
=35° L
5 (4) Depth of section ±4 mm
1~3 ( flare welding )
3 (H) H
t t (10) Reinforcement of the fillet welding 0 ≤ c ≤ 3 mm
(c) Ghi Chú
r=0-2 r=0-2 L c Legend
s B
Ghi Chú Chung :
g=7 (with backing strip) (L) : Leg length (5) Widht of section B ≤ 300 mm --- ±3 mm -Tất cả kích thước là milimet (mm) và cao độ là mét (m).
g=7 (with backing strip)
(B) - Bản vẽ không có tỉ lệ; kích thước được chỉ định và xác định theo chi tiết.
t≥6 t≥6 s - Tất cả các bản vẽ sẽ được đọc cùng với các bản vẽ kiến trúc, kết cấu, Hạ tầng, MEP, tiền xây dựng (PESB) và bản vẽ thiết bị
(s) : Fillet welding size B ≥ 300 mm --- ±5 mm và được xác minh để có thông tin cuối cùng trước khi xây dựng.
L - Cao độ, kích thước và vị trí mương, hố, thoát nước sàn, lỗ mở / xuyên sàn hoặc tường, bệ, mái dốc sàn, sàn dốc, ống thoát
tràn, cầu thang phải được kiểm tra với Arc., MEP, PESB và Thiết bị trước khi đổ bê tông.

=45° (Welding symboll)


5 B e ≤ B/100 Standard Remarks :
3 (11) Reinforcement of the butt bead width reinforcement - All dimensions are in millimeters (mm) and indicated levels in meters (m).

t Shape (c) (6) Twist/out-of-squareness of flanges e or 3 mm whichever is greater - Drawings are not to be scaled; written dimensions should be followed & verified with the details.

3 (b) (c) (e)


- All drawings to be read in conjunction with the Architectural, Structural, Civil, MEP, Pre-engineering building (PESB) and Equipment
drawings and verified for final information before construction.
5 b < 15 mm c ≤ 3 mm
-Level, size & location of trench, pit, floor drain, opening/ penetration,plinth,slope area, ramp, overflow, staircase must be checked with Arc., MEP, PESB and Equipment
drawings before concrete casting.
g=0 (back gauging) c
Shape 15 ≤ b 25 mm c ≤ 4 mm
a=2/3 (t-r) B Ghi Chú Cho Nhà Thầu: Notes to Contractors:
b=1/3 (t-r) 25 ≤ b c ≤ 4b/25 e ≤ b/100 • Nhà thầu phải khảo sát kỹ tình trạng của các khu vực xung quanh và đệ trình • Contractors must carefully survey the condition of surrounding areas and submit
t>19 (7) Out-of-flateness of flanges e Báo cáo biện pháp thi công của các hạng mục tiếp giáp với kết cấu hiện hữu cho the Construction Method Statement of items that are adjacent to the existing
Kỹ sư công trường trước khi thi công. structures to Site Engineers prior to the construction.
and or 3 mm whichever is greater • Nhà thầu phải báo cáo chi phí và thời gian dự kiến để sửa chữa / chỉnh sửa các • Contractors shall report the forecasted cost and time to repair/modify items
hạng mục (đường ống ngầm, mương / máng xối / rãnh, hố ga, lề đường, sân / (underground pipes, ditches/ gutter/ trench, manholes, curbing, yard/road, ...) that
minimum c = 0.5 mm đường, ...) sẽ bị ảnh hưởng / hư hỏng trong thời gian thi công. will be affected / damaged during the construction period.
B2 B2 • Nhà thầu phải cung cấp chi phí và thời gian dự kiến cho các công việc di dời,
chuẩn bị các hạng mục tạm thời / thay thế (nếu được yêu cầu)
• Contractors shall provide the forecasted cost and time for relocation works,
preparation of temporary / replacement items (if required)

I. Accuracy (8) Eccentricity of web


e
e ≤ 5 mm • Cho các liên kết (vị trí& kích thước của bulong neo, tấm thép neo,...) giữa thiết bị
& kết cấu thép hoặc kết cấu bê tông, nhà thầu CSA phải xem xét bản vẽ thiết bị
• For connection details (location and sizing of anchor bolts, embedded plate, …)
between equipment and steel/ concrete structure, CSA contractor must see
(12) Undercut t e e ≤ 0.05 t đính kèm cho việc báo giá & triển khai bản vẽ gia công trong suốt quá trình mời
thầu & thi công.
Equipment Drawings for quotation and shop-drawings development during Tender
and Construction stages.
1. Accuracy of welding joints (e) t and • Cho các hư hại do công tác phục vụ quá trình lắp đặt thiết bị hoặc kết nối với kết
cấu như hàn / đục lỗ bulong tại công trường, cẩu lắp,...nhà thầu lắp đặt phải chịu
• For any damage caused by the service of equipment installation or connection to
the structure such as welding / punching bolts on site, erection, ... the installation
trách nhiệm xử lý. contractor must be responsible for handling.
e ≤ 0.5 mm ∆= d/300
Item Figure Tolerance e
(9) Deviation from verticality of the or 3 mm whichever is greater
web at its support points.
(1) Root gap fillet welding D
(e) e = 5 mm
In the case of a greater than 2 mm, the size shall be (13) Rippling of bead surface
increased. e1 Rippling of the bead thickness
e (e1,e2) e1 shall be 2.5 mm or less Flange B
Gap greater than 2 mm shall not continue whole (10) Distortion of web
25 within the extension of 25 mm e1 < H/150 , e2 < B/150
welding line. of welding length. (e1, e2) H e2
or 3 mm whichever is greater
(2) Gap of lap weld e = 2 mm e1
(e) e B2 B1 Unevenness e2 of the bead
wead width shall be less than (11) Box Bf < 300 mm ∆ = ±3 mm
5 mm within an extension of Bf ± ∆
150 mm Bf ≥ 300 mm ∆ = ±5 mm Mục Đích Phát Hành
150 mm of welding length. ∆ = ±3 mm
Purpose

Bw ± ∆ Bw < 300 mm
e2=B2-B1 Hồ Sơ Thi Công
Bw ≥ 300 mm ∆ = ±5 mm
Issued for Construction
(3) Gap of the backing e = 1 mm
strip (e) Specific notes on steel works
e
2). Accuracy of bolted joints 1. All the detailed dimension of structural steel members, including gusset plates, stiffener plates, splice
plates, filler plates, cover plates, shall be finalized by both steel shop fabrication drawings and full
size drawings, prior to the commencement of steel cutting works.
Item Figure Tolerance
2. Full size drawings check and groove surface tests and inspection of fabricated size of steel member C2
C1
08.08.2022 Phát Hành Lần Đầu | First Edition
28.02.2022 Phát Hành Lần Đầu | First Edition
(4) Unevenness at the t ≤ 15 mm ---- 1.5 mm P shall be done at steel fabrication shop. Hiệu Chỉnh Ngày Mô Tả
butt welding joint 15 mm < t < 30 mm -- t/10 ± 2 mm Revision Date Description

(e) (1) Distance between bolt holes 3. Should additional joints for columns, trusses, purlins, beams, etc., due to local fabrication,
t ≥ 30 mm ------- 3 mm P Chủ Đầu Tư I Client Tư Vấn Thiết Kế I Design Consultant:
(P) Công Ty TNHH Kinh Doanh Nông Sản Việt Nam HaskoningDHV Vietnam Co., ltd.
t transportation and erection condition be necessary, the detail and location shall be submitted to the Vietnam Agribusiness Limited A Company of:

e engineer and shall be approved by the engineer, immediately. Floor 6 & Unit 5.01 of Floor 5
Vista Tower

( t is the thickness ofthe thinner base material ) 628C Hanoi Highway


Ho Chi Minh City, Vietnam
e 4. Should one or more items of this specification of general notes, structural steel notes and this specific T
F
+84 8 6281 4556
+84 8 6287 0757

Manual arc welding 1 mm notes be impractical due to the local condition, information shall be reported to the engineer E info@vn.rhdhv.com

I&B
(5) Root gap 0 < ∆a ≤ 4 mm (2) Alignment of bolt holes I www.royalhaskoningdhv.vn

(a) immidiately, and shall be approved by the engineer.


(e) Duyệt Bởi I Accepted By Tổng Giám Đốc
HaskoningDHV Vietnam. The drawing is the property of HaskoningDHV Vietnam and may not without the prior written consent of

Submerged arc welding 0 < ∆a ≤ 1 mm Managing Director


© 2018 HaskoningDHV Vietnam All intellectual property rights among which the copyright related to this drawing shall vest in

Haskoning DHV Vietnam be duplicated or published in any way in whole or in part, or be used for any purpose other than for

5. The followings submittals shall be sent to the engineer.


∆a Gas shield arc semi 0 < ∆a ≤ 3 mm 1 mm Vadym Sheronov
a) All the steel shop fabrication drawings
a automatic welding (3) Gap between contact faces of e (before tightening) b) Mill-sheet (steel certificates) Tên Dự Án I Project Name Chủ Nhiệm Thiết Kế
Approved By
c) Report of testing of steel materials Công Ty TNHH Kinh Doanh Nông Sản Việt Nam
d) Inspection report of ultrasonic flaw detection test Phu My Crushing Plant Expansion Nguyễn Tấn Toàn
(7) Root face Manual arc welding, gas shield arc semi automatic e) Report of high strength bolts (h.t.b.) installation method and quality control method at site Chủ Trì Thiết Kế
Reviewed By
(a) welding, non gas shield arc semi automatic welding : f) Report of groove surface inspection
g) Inspection report of fabricated size of steel members Bùi Thị Kim Thanh

With back strip -2 mm ≤ ∆a < +1 mm Kiểm Tra Thiết Kế


Checked By
Địa Điểm I Location
a Without back strip -2 mm ≤ ∆a < +2 mm KCN Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị Xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town, Ba Ria - Vung Tau Province, Vietnam
Lê Thị Thanh Tâm
Submerged arc welding -2 mm ≤ ∆a < +1 mm Hạng Mục I Item Thiết Kế
Designed By
00. Tổng Thể Và Mặt Bằng
00. General and Site
Lê Nguyễn Anh Thi
Tên Bản Vẽ I Drawing Title Giai Đoạn Thiết Kế
Ghi chú chung Design Stage Thiết Kế Kỹ Thuật | Detailed Design
Bộ Phận Thiết Kế
Công tác kết cấu thép Design Descipline Kết Cấu | Structure
Tờ 02 Số Dự Án Khổ Giấy
which it is supplied.

General Notes Project Number VAL20 Size A1


Tỉ Lệ Hiệu Chỉnh
Steel Work Scale 1 : 100 Revision C2
Sheet 02 Số Bản Vẽ
Drawing Number VAL20-RHV-00-XX-DR-S-0122
8/27/2022 3:48:39 PM
BIM 360://VN2141-VAL Plant (Bunge)/VN2141-RHD-00-ZZ-M3-S-0101.rvt
Mặt Bằng Định Vị
Key Plan

26
18
34 26 18-A
20

28 16 16-A

15-A
27

BOLT M12x40
15

Purlin Column 36 35
32
11

10

BK-01
30

27-1
13
21

Galvanized Sag Rod 22 22

Zed Girt
11-1 23 10-1 10-1
33 37 804 m²

fy = 235 N/mm 2
1130 m² 20-1 630 m² 804 m²

Rafter 187 m²

CTEKS 12-14x20 HWFS 14


03
25-1

Galvanized Sag Rod 60


163 m²

50
04
07 05
25-1
163 m² 25

fy = 235 N/mm 2 Z-Purlin Galvanized Purlin Bridging


15-1

Column
25-1 17

Sag Rod Z Purlin 448 m² 08

C5112 19
166 m²
15-1A
08-1 08-2
15 m²

=
191 m²

06
02

60 01

X
UP SLOPE

=
Zed Purlins UP SLOPE 60
Double hot dip galvanized sag rod
Zed Purlins Z-Purlin 12, fy = 235 N/mm2
Rafter
Rafter Z Purlin
Ghi Chú
Legend

Ghi Chú Chung :


-Tất cả kích thước là milimet (mm) và cao độ là mét (m).
- Bản vẽ không có tỉ lệ; kích thước được chỉ định và xác định theo chi tiết.
- Tất cả các bản vẽ sẽ được đọc cùng với các bản vẽ kiến trúc, kết cấu, Hạ tầng, MEP, tiền xây dựng (PESB) và bản vẽ thiết bị
TYPE 01: Sagrod bridging TYPE 02: C bridging or Double sagrod bridging và được xác minh để có thông tin cuối cùng trước khi xây dựng.
- Cao độ, kích thước và vị trí mương, hố, thoát nước sàn, lỗ mở / xuyên sàn hoặc tường, bệ, mái dốc sàn, sàn dốc, ống thoát
tràn, cầu thang phải được kiểm tra với Arc., MEP, PESB và Thiết bị trước khi đổ bê tông.
Purlin ≤ Z/C 20015, khoảng cách giằng xà gồ ≤ 3000, U.N.O on detailed drawing. Purlin > Z/C 20015, khoảng cách giằng xà gồ ≤ 3000, U.N.O on detailed drawing
Standard Remarks :
- All dimensions are in millimeters (mm) and indicated levels in meters (m).

Typical connection detail of purlin/ girt bracing - Drawings are not to be scaled; written dimensions should be followed & verified with the details.
- All drawings to be read in conjunction with the Architectural, Structural, Civil, MEP, Pre-engineering building (PESB) and Equipment
drawings and verified for final information before construction.
1/10 -Level, size & location of trench, pit, floor drain, opening/ penetration,plinth,slope area, ramp, overflow, staircase must be checked with Arc., MEP, PESB and Equipment
drawings before concrete casting.

Ghi Chú Cho Nhà Thầu: Notes to Contractors:


• Nhà thầu phải khảo sát kỹ tình trạng của các khu vực xung quanh và đệ trình • Contractors must carefully survey the condition of surrounding areas and submit
Báo cáo biện pháp thi công của các hạng mục tiếp giáp với kết cấu hiện hữu cho the Construction Method Statement of items that are adjacent to the existing
Kỹ sư công trường trước khi thi công. structures to Site Engineers prior to the construction.
• Nhà thầu phải báo cáo chi phí và thời gian dự kiến để sửa chữa / chỉnh sửa các • Contractors shall report the forecasted cost and time to repair/modify items
hạng mục (đường ống ngầm, mương / máng xối / rãnh, hố ga, lề đường, sân / (underground pipes, ditches/ gutter/ trench, manholes, curbing, yard/road, ...) that
đường, ...) sẽ bị ảnh hưởng / hư hỏng trong thời gian thi công. will be affected / damaged during the construction period.
Z-GIRT • Nhà thầu phải cung cấp chi phí và thời gian dự kiến cho các công việc di dời, • Contractors shall provide the forecasted cost and time for relocation works,
Broad chuẩn bị các hạng mục tạm thời / thay thế (nếu được yêu cầu) preparation of temporary / replacement items (if required)
urlin
Narrow • Cho các liên kết (vị trí& kích thước của bulong neo, tấm thép neo,...) giữa thiết bị • For connection details (location and sizing of anchor bolts, embedded plate, …)
Narrow p flange flange
p & kết cấu thép hoặc kết cấu bê tông, nhà thầu CSA phải xem xét bản vẽ thiết bị between equipment and steel/ concrete structure, CSA contractor must see

th
35 flange Ga mm. đính kèm cho việc báo giá & triển khai bản vẽ gia công trong suốt quá trình mời Equipment Drawings for quotation and shop-drawings development during Tender

p leng Narrow
Bolt-M12x40, G8.8 (TYP.)
30 Narrow thầu & thi công. and Construction stages.

La flange Z-GIRT flange • Cho các hư hại do công tác phục vụ quá trình lắp đặt thiết bị hoặc kết nối với kết
cấu như hàn / đục lỗ bulong tại công trường, cẩu lắp,...nhà thầu lắp đặt phải chịu
• For any damage caused by the service of equipment installation or connection to
the structure such as welding / punching bolts on site, erection, ... the installation
= Broad
35 Z-Purlin flange
trách nhiệm xử lý. contractor must be responsible for handling.
BOLT M12x40 / G8.8 = Z-Purlin Bolt M12x40 / G8.8
Z-Purlin Broad (typ.)
flange
Z-GIRT Gap
= Cleat with 4-slot hole
Broad Broad 35 Broad 30mm.
flange flange La flange For expantion joint
pl = Narrow Narrow
en flange
gth flange
35 Broad Rafter Cleat with 4-slot hole
Narrow Narrow Broad
flange flange For expantion joint
Rafter flange flange
Bolt M12x40, G8.8 (typ.)

Mục Đích Phát Hành


Purpose
Nominal section size (mm) Span (mm) Lap length (mm)
Hồ Sơ Thi Công
100 ≤ 6000 600
> 6000 900 Issued for Construction
≤ 9000 900
150, 200, 250 > 9000 ≤ 12000 1200

Typical lapping detail of purlin / girt Typical joint detail of purlin / girt
1/10 1/10

C1 08.08.2022 Phát Hành Lần Đầu | First Edition


Hiệu Chỉnh Ngày Mô Tả
Revision Date Description

Chủ Đầu Tư I Client Tư Vấn Thiết Kế I Design Consultant:


2M16/8.8 Bolts Rafter depth ≤ 800mm (*) 2M12/8.8 Bolts Công Ty TNHH Kinh Doanh Nông Sản Việt Nam HaskoningDHV Vietnam Co., ltd.
Vietnam Agribusiness Limited A Company of:
Cleat T=8mm thk.
Cleat T=8mm thk. Floor 6 & Unit 5.01 of Floor 5
Vista Tower
628C Hanoi Highway
Ho Chi Minh City, Vietnam
PL.-8mm. (Typ.) Column depth≤ 800mm T +84 8 6281 4556
Bolt-M16x40 (Typ.) Both end F
E
+84 8 6287 0757
info@vn.rhdhv.com

I&B
RC Beam I www.royalhaskoningdhv.vn
Fly bracing L50x50x5 Oblique folow roof
Z-Girt
Bolt-M16x40 (Typ.) Both end Duyệt Bởi I Accepted By Tổng Giám Đốc
HaskoningDHV Vietnam. The drawing is the property of HaskoningDHV Vietnam and may not without the prior written consent of

Managing Director
Purlin ≤ C/Z 250

120 min.80
© 2018 HaskoningDHV Vietnam All intellectual property rights among which the copyright related to this drawing shall vest in

Haskoning DHV Vietnam be duplicated or published in any way in whole or in part, or be used for any purpose other than for

Vadym Sheronov
45
° Z-Purlin Tên Dự Án I Project Name Chủ Nhiệm Thiết Kế
Approved By
= = L/2 Công Ty TNHH Kinh Doanh Nông Sản Việt Nam
Phu My Crushing Plant Expansion Nguyễn Tấn Toàn
Lap length L False rafter C25024 fy=450N/mm 2
Chủ Trì Thiết Kế
Hot dip galvanized chemical
expansion bolt G8.8 Reviewed By
Fly bracing L50x50x5 C
L C
L M12x100@max.750mm
Bolt-M16x40 (Typ.) Both end at cleat location Bùi Thị Kim Thanh
Kiểm Tra Thiết Kế
Checked By
Địa Điểm I Location
(*): Depending on the practical flashing detail (with gable wall or without) KCN Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị Xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town, Ba Ria - Vung Tau Province, Vietnam
Lê Thị Thanh Tâm
Hạng Mục I Item Thiết Kế
Designed By

Typical fly bracing detail of rafter / column Typical detail of purlin connect to RC. beam
Tổng Thể
General
Lê Nguyễn Anh Thi
1/10
1/10 Tên Bản Vẽ I Drawing Title Giai Đoạn Thiết Kế
Design Stage Thiết Kế Kỹ Thuật | Detailed Design
Ghi chú chung Bộ Phận Thiết Kế
Công tác kết cấu thép Design Descipline Kết Cấu | Structure
Tờ 03 Số Dự Án Khổ Giấy
which it is supplied.

General Notes Project Number VAL20 Size A1


Tỉ Lệ Hiệu Chỉnh
Steel Work Scale 1 : 10 Revision C1
Sheet 03 Số Bản Vẽ
Drawing Number VAL20-RHV-00-XX-DR-S-0123
8/27/2022 3:48:40 PM
BIM 360://VN2141-VAL Plant (Bunge)/VN2141-RHD-00-ZZ-M3-S-0101.rvt
Mặt Bằng Định Vị
Key Plan
1 2 3 4
Steel beam SB... 15 30 30 SB20 Steel beam SB... 15 30 30 SB24 Steel beam SB... 15 30 30 SB25 Steel beam SB... 15 40 40 SB28
SB20 SB24 SB25 SB28

30 50 30

30 50 30

30 60 60 30

30 60 60 30
30 60 30

30 60 30
Steel Column SC...

70 40

70 40
H

H
15 (gap)
Stiff. Stiff.

H
SB...

40 70

40 70
26

2M16 / 8.8 Steel beam SB... Steel beam SB... Stiff. 34 26 18-A
18

Stiff.
20

SP 10mm thk. 2M16 / 8.8


28 16 16-A

1-1 2-2
15-A
27

SP 10mm thk. 3M16 / 8.8 Steel beam SB... Steel beam SB...
15
11
36 35

SP 10mm thk. 3M20 / 8.8


32 10
30

Stiff. 10mm Thk.


3-3 SP 10mm thk.
4-4
27-1

Steel beam SB... Steel beam SB...


13

30 30
21

15 30 15 30 22 22

SB2,SB3 SB7,SB8,SB9 33 11-1


1130 m²
23
20-1
187 m²
37
630 m²
10-1
804 m²
10-1
804 m²

25
30 50 30

03
25-1 14
163 m²
04
07 05
25-1
H

163 m² 25
15-1

Stiff. 1M16 / 8.8 25-1


448 m² 08
17

SP 8mm thk. 19
166 m²
08-1 08-2
15 m²

Bu lông và Bản mã
15-1A

2M16 / 8.8 191 m²

Bolt and Plate


06

SP 10mm thk.
02

See D.001 ... D.013 01

H ≤ 250, Stiff. T=6mm H ≤ 250, Stiff. T=6mm H ≤ 250, Stiff. T=6mm H ≤ 250, Stiff. T=6mm
H > 250, Stiff. T=8mm H > 250, Stiff. T=8mm H > 250, Stiff. T=8mm H > 250, Stiff. T=8mm
H ≥ 500, Stiff. T=10mm H ≥ 500, Stiff. T=10mm H ≥ 500, Stiff. T=10mm H ≥ 500, Stiff. T=10mm 14 - 14
Chi tiết điển hình liên kết dầm vào bụng cột
Apply for SB2 (U125x65), SB3 (U150x75), Apply for SB24 (I-200x100x5.5x8) Apply for SB25 (I-250x125x6x9) Apply for SB28 (I-300x150x6.5x9)
D.001 SB7 (V50), SB8/SB9 (V63), SB20 (I-150x75) D.002 D.002 D.002
Load Shear force of connection Vmax = 23 kN Load Shear force of connection Vmax = 30 kN Load Shear force of connection Vmax = 65 kN Load Shear force of connection Vmax = 110 kN
Ghi Chú
Legend

Ghi Chú Chung :


5 6 7 8 -Tất cả kích thước là milimet (mm) và cao độ là mét (m).
- Bản vẽ không có tỉ lệ; kích thước được chỉ định và xác định theo chi tiết.
1550 50 Steel column SC...
Steel beam SB... 15 50 50 SB31 Steel beam SB... 15 50 50 SB34 Steel beam SB... 15 50 50 SB36 Steel beam SB... SB39 - Tất cả các bản vẽ sẽ được đọc cùng với các bản vẽ kiến trúc, kết cấu, Hạ tầng, MEP, tiền xây dựng (PESB) và bản vẽ thiết bị
15 (gap) và được xác minh để có thông tin cuối cùng trước khi xây dựng.
SB31 SB34 SB36 SB39 - Cao độ, kích thước và vị trí mương, hố, thoát nước sàn, lỗ mở / xuyên sàn hoặc tường, bệ, mái dốc sàn, sàn dốc, ống thoát
SB.... tràn, cầu thang phải được kiểm tra với Arc., MEP, PESB và Thiết bị trước khi đổ bê tông.
SB...
50

50

100 50

100 50
50

50

100 50

100 50
100

100

Standard Remarks :

100

100
- All dimensions are in millimeters (mm) and indicated levels in meters (m).
150 - Drawings are not to be scaled; written dimensions should be followed & verified with the details.
100

100

80

80
150

100

100
- All drawings to be read in conjunction with the Architectural, Structural, Civil, MEP, Pre-engineering building (PESB) and Equipment

80

80
H

H
drawings and verified for final information before construction.
50

50

50 100

50 100
-Level, size & location of trench, pit, floor drain, opening/ penetration,plinth,slope area, ramp, overflow, staircase must be checked with Arc., MEP, PESB and Equipment

50

50

50 100

50 100
Stiff. Stiff. Stiff. Stiff. drawings before concrete casting.
150 Stiff. 10mm Thk.
both sides
3M24 / 8.8 150 Ghi Chú Cho Nhà Thầu: Notes to Contractors:
SP 12mm THK. 3M24/ 8.8 4M24 / 8.8
SP 12mm THK. • Nhà thầu phải khảo sát kỹ tình trạng của các khu vực xung quanh và đệ trình • Contractors must carefully survey the condition of surrounding areas and submit
Steel beam SB... Steel beam SB... SP 12mm THK. Steel beam SB... Steel beam SB... Báo cáo biện pháp thi công của các hạng mục tiếp giáp với kết cấu hiện hữu cho the Construction Method Statement of items that are adjacent to the existing
4M24 / 8.8
Kỹ sư công trường trước khi thi công. structures to Site Engineers prior to the construction.
Additional stiffener, 8mm thk. Additional stiffener, 8mm thk. Additional stiffener, 8mm thk. SP 12mm THK. Bu lông và Bản mã
bearing lateral load 5-5 bearing lateral load 6-6 bearing lateral load 7-7 Additional stiffener, 8mm thk. 8-8 Bolt and Plate
• Nhà thầu phải báo cáo chi phí và thời gian dự kiến để sửa chữa / chỉnh sửa các
hạng mục (đường ống ngầm, mương / máng xối / rãnh, hố ga, lề đường, sân /
đường, ...) sẽ bị ảnh hưởng / hư hỏng trong thời gian thi công.
• Contractors shall report the forecasted cost and time to repair/modify items
(underground pipes, ditches/ gutter/ trench, manholes, curbing, yard/road, ...) that
will be affected / damaged during the construction period.
bearing lateral load See D.001 ... D.013
• Nhà thầu phải cung cấp chi phí và thời gian dự kiến cho các công việc di dời, • Contractors shall provide the forecasted cost and time for relocation works,
chuẩn bị các hạng mục tạm thời / thay thế (nếu được yêu cầu) preparation of temporary / replacement items (if required)
• Cho các liên kết (vị trí& kích thước của bulong neo, tấm thép neo,...) giữa thiết bị • For connection details (location and sizing of anchor bolts, embedded plate, …)
H ≤ 250, Stiff. T=6mm H ≤ 250, Stiff. T=6mm H ≤ 250, Stiff. T=6mm H ≤ 250, Stiff. T=6mm & kết cấu thép hoặc kết cấu bê tông, nhà thầu CSA phải xem xét bản vẽ thiết bị between equipment and steel/ concrete structure, CSA contractor must see
H > 250, Stiff. T=8mm H > 250, Stiff. T=8mm H > 250, Stiff. T=8mm H > 250, Stiff. T=8mm đính kèm cho việc báo giá & triển khai bản vẽ gia công trong suốt quá trình mời Equipment Drawings for quotation and shop-drawings development during Tender
thầu & thi công. and Construction stages.
H ≥ 500, Stiff. T=10mm H ≥ 500, Stiff. T=10mm H ≥ 500, Stiff. T=10mm H ≥ 500, Stiff. T=10mm • Cho các hư hại do công tác phục vụ quá trình lắp đặt thiết bị hoặc kết nối với kết • For any damage caused by the service of equipment installation or connection to
cấu như hàn / đục lỗ bulong tại công trường, cẩu lắp,...nhà thầu lắp đặt phải chịu the structure such as welding / punching bolts on site, erection, ... the installation
trách nhiệm xử lý. contractor must be responsible for handling.
Apply for SB31 (I-350x175x7x11) Apply for SB34 (I-400x200x8x13) Apply for SB36 (I-450x200x9x14) Apply for SB39 (I-500x200x10x16)
D.005 D.006 D.006 D.006
Load Load Load Load
Shear force of connection Vmax = 120 kN Shear force of connection Vmax = 215 kN Shear force of connection Vmax = 260 kN Shear force of connection Vmax = 320 kN
14a - 14a
Chi tiết điển hình liên kết dầm vào cánh cột
11 12 13 14
Steel beam SB... 15 3030 SB22 Steel beam SB... 15 40 40 SB23 Steel beam SB... 15 50 50 SB26 Steel beam SB... 15 40 40 SB27
SB22 SB23 SB26 SB27
30 90 30

30 90 30

40 70 40

40 70 40

80 40

80 40
50

50
Steel column SC...
14a

90

90
H

40 80

40 80
50

50
Stiff. Stiff. Stiff. SB...
150 150

H
Steel beam SB... Steel beam SB... Steel beam SB... Steel beam SB... Mục Đích Phát Hành
2M16 / 8.8 2M20 / 8.8 2M24 / 8.8 Stiff. 3M20 / 8.8 Purpose
SP 10mm thk. SP 10mm thk. SP 10mm thk. 150 SP 12mm thk. 150
Stiff.
Hồ Sơ Thi Công
Additional stiffener, 8mm thk. 09 - 09 Additional stiffener, 8mm thk. 10 - 10 Additional stiffener, 8mm thk.
Issued for Construction
bearing lateral load bearing lateral load bearing lateral load 11 - 11 Additional stiffener, 8mm thk. 12 - 12
bearing lateral load
14

SB...

H ≤ 250, Stiff. T=6mm H ≤ 250, Stiff. T=6mm H ≤ 250, Stiff. T=6mm H ≤ 250, Stiff. T=6mm
H > 250, Stiff. T=8mm H > 250, Stiff. T=8mm H > 250, Stiff. T=8mm H > 250, Stiff. T=8mm
H ≥ 500, Stiff. T=10mm H ≥ 500, Stiff. T=10mm H ≥ 500, Stiff. T=10mm H ≥ 500, Stiff. T=10mm C1 08.08.2022 Phát Hành Lần Đầu | First Edition
Hiệu Chỉnh Ngày Mô Tả
Revision Date Description
Apply for SB22 (H-194x150x6x9) Apply for SB23 (H-200x200x8x12) Apply for SB26 (H-250x250x9x14) Apply for SB27 (I-294x200x8x12) Apply for Chi tiết điển hình của dầm vào cột
D.009 D.010 D.011 D.012 D.014 Typical connection detail of beam to column Chủ Đầu Tư I Client
Công Ty TNHH Kinh Doanh Nông Sản Việt Nam
Tư Vấn Thiết Kế I Design Consultant:
HaskoningDHV Vietnam Co., ltd.

Load Shear force of connection Vmax = 30 kN Load Shear force of connection Vmax = 50 kN Load Shear force of connection Vmax = 80 kN Load Shear force of connection Vmax = 110 kN Load Theo liên kết D.001 ... D.015 / According to D.001 ...D.015
Vietnam Agribusiness Limited A Company of:
Floor 6 & Unit 5.01 of Floor 5
Vista Tower
628C Hanoi Highway
Ho Chi Minh City, Vietnam
T +84 8 6281 4556
F +84 8 6287 0757
15 E info@vn.rhdhv.com

I&B
I www.royalhaskoningdhv.vn
Steel beam SB... 15 50 50 SB30
Duyệt Bởi I Accepted By Tổng Giám Đốc
HaskoningDHV Vietnam. The drawing is the property of HaskoningDHV Vietnam and may not without the prior written consent of

SB30 Managing Director


© 2018 HaskoningDHV Vietnam All intellectual property rights among which the copyright related to this drawing shall vest in

Haskoning DHV Vietnam be duplicated or published in any way in whole or in part, or be used for any purpose other than for

50

50

Steel beam SB... Equipment legs Vadym Sheronov


90

90

Tên Dự Án I Project Name Chủ Nhiệm Thiết Kế


Approved By
Công Ty TNHH Kinh Doanh Nông Sản Việt Nam
90

90

Steel beam SB...


Phu My Crushing Plant Expansion Nguyễn Tấn Toàn
H

50

50

Chủ Trì Thiết Kế


Reviewed By
Stiff. Steel beam SB...
20

3M24 / 8.8
150 Bùi Thị Kim Thanh
SP 12mm thk. Strengthening plate Stiffener 8mm thk.

Additional stiffener, 8mm thk.


13 - 13 Additional stiffener, 8mm thk.
Both sides Both sides
Địa Điểm I Location
Kiểm Tra Thiết Kế
Checked By

bearing lateral load bearing lateral load KCN Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị Xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
20 Max.2000 Max.2000 Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town, Ba Ria - Vung Tau Province, Vietnam
Lê Thị Thanh Tâm
Hạng Mục I Item Thiết Kế
Designed By
Steel beam SB... Tổng Thể
General
H ≤ 250, Stiff. T=6mm The strengthening plate 6mm thk., max. @2000mm for the beam web Lê Nguyễn Anh Thi
H > 250, Stiff. T=8mm to be required for any beam support equipment. Tên Bản Vẽ I Drawing Title Giai Đoạn Thiết Kế
Ghi chú chung Design Stage Thiết Kế Kỹ Thuật | Detailed Design
H ≥ 500, Stiff. T=10mm Bộ Phận Thiết Kế
Công tác kết cấu thép Design Descipline Kết Cấu | Structure
Tờ 05 Số Dự Án Khổ Giấy
which it is supplied.

Apply for SB30 (I-340x250x9x14) Typical top view plan of additional stiffener Typical detail for beam support equipment legs General Notes Project Number VAL20 Size A1

D.013
Tỉ Lệ Hiệu Chỉnh
Steel Work Scale 1 : 10 Revision C1

Load Shear force of connection Vmax = 210 kN


for bearing lateral load Sheet 05 Số Bản Vẽ
Drawing Number VAL20-RHV-00-XX-DR-S-0125
8/27/2022 3:48:43 PM
BIM 360://VN2141-VAL Plant (Bunge)/VN2141-RHD-00-ZZ-M3-S-0101.rvt
Mặt Bằng Định Vị
Key Plan
54
BR
Steel Column SC...

BR
4M16 / 8.8 4M16 / 8.8

47

0
54

35
10 ... SP 12mm SP 12mm

...
38 50 38

BR
47 25 5025

50
Steel Column SC... BR 2A

25
ST...

38 50 38
ST...

50

10

50
20
26

80
18
34 26 18-A

10
20

10
(Typ.) 00 Stiff. 28 16 16-A

50

25
2
10
15-A

Both sides 50 100 50


27

15

20
11
36 35

10
50
32 10
30

80 1-1 1-1 27-1

200
6M24 / 8.8
13

2M20 / 8.8
21

SP 12mm THK. 50
SP 10mm THK.
22 22

ST18 ST19 2

150
10-1

Stiff.
11-1 23 37 10-1

4M24/8.8
33 804 m² 804 m²
1130 m² 20-1 630 m²
187 m²

SP.12mm thk Both sides 03

6M24 / 8.8 Stiff. 25-1 14

6
163 m²

50
Blind plate

3,2
04
05

SP 12mm THK. Both sides


07

ST/ SC 18,19,21,23,26
25-1
163 m² 25

1 Stiff. 10mm Thk. 1


15-1

80
5mm thk (typ.)

2
25-1 17
448 m² 08

ST18,ST19,ST21,ST23,ST26

21,
BR53 4M16 / 8.8 4M20 / 8.8
ST18,ST19,ST21,ST23,ST26 35 80 35 50 100 50
19

80
08-1 08-2
166 m² 15 m²
10

19,
20
SP 12mm SP 12mm
15-1A
191 m²

50

18,
06

Min.250
02

(Typ.)

55
01

45 60 45

SC
2A - 2A

90

ST/
20
10

Hàn sẵn tại xưởng

55
300 50 80 50 Hàn với cột tại xưởng
SP 12mm thk.
15 Stiff. 10mm Thk. 4M24 / 8.8 ~ a ~
15
Both sides
4M20 / 8.8 50
SP 12mm THK.
1-1 1-1
SP 10mm THK.
80 ST21 ST23 Stiff.

~
50 65 120 65 Ghi Chú
Both sides
40 10
40

4M24 / 8.8 Legend


70
70

b
40 SP 16mm
40

20 10
Ghi Chú Chung :

65

~
-Tất cả kích thước là milimet (mm) và cao độ là mét (m).
2 5 - Bản vẽ không có tỉ lệ; kích thước được chỉ định và xác định theo chi tiết.
,5 19

BR
51 - Tất cả các bản vẽ sẽ được đọc cùng với các bản vẽ kiến trúc, kết cấu, Hạ tầng, MEP, tiền xây dựng (PESB) và bản vẽ thiết bị

120
xem chi tiết D100

47
BR refer detail D100
và được xác minh để có thông tin cuối cùng trước khi xây dựng.

...
- Cao độ, kích thước và vị trí mương, hố, thoát nước sàn, lỗ mở / xuyên sàn hoặc tường, bệ, mái dốc sàn, sàn dốc, ống thoát

54
tràn, cầu thang phải được kiểm tra với Arc., MEP, PESB và Thiết bị trước khi đổ bê tông.
2-2

65
H ≤ 250, Stiff. T=6mm
H > 250, Stiff. T=8mm Standard Remarks :
Connecting to Column Flange Connecting to Column Flange 1-1 H ≥ 500, Stiff. T=10mm
ST/ SC 23, 26
- All dimensions are in millimeters (mm) and indicated levels in meters (m).
- Drawings are not to be scaled; written dimensions should be followed & verified with the details.
Liên Kết Vào Cánh Cột/ Dầm Liên Kết Vào Bụng Cột/ Dầm ST26 - All drawings to be read in conjunction with the Architectural, Structural, Civil, MEP, Pre-engineering building (PESB) and Equipment
drawings and verified for final information before construction.
-Level, size & location of trench, pit, floor drain, opening/ penetration,plinth,slope area, ramp, overflow, staircase must be checked with Arc., MEP, PESB and Equipment
Apply for Tiết diện thép tròn: BR/ST50...BR/ST55 Apply for ST/ SC 18,19,21,23,26 drawings before concrete casting.

D.100 Tiết diện thép H: BR/ST18,19,21,23,26 D.102 Ghi Chú Cho Nhà Thầu: Notes to Contractors:
Load Axial force shall be full strength Load Axial force shall be full strength
• Nhà thầu phải khảo sát kỹ tình trạng của các khu vực xung quanh và đệ trình • Contractors must carefully survey the condition of surrounding areas and submit
Báo cáo biện pháp thi công của các hạng mục tiếp giáp với kết cấu hiện hữu cho the Construction Method Statement of items that are adjacent to the existing
Steel Column/ Beam(SC/ SB) Kỹ sư công trường trước khi thi công. structures to Site Engineers prior to the construction.
• Nhà thầu phải báo cáo chi phí và thời gian dự kiến để sửa chữa / chỉnh sửa các • Contractors shall report the forecasted cost and time to repair/modify items
hạng mục (đường ống ngầm, mương / máng xối / rãnh, hố ga, lề đường, sân / (underground pipes, ditches/ gutter/ trench, manholes, curbing, yard/road, ...) that
đường, ...) sẽ bị ảnh hưởng / hư hỏng trong thời gian thi công. will be affected / damaged during the construction period.
• Nhà thầu phải cung cấp chi phí và thời gian dự kiến cho các công việc di dời, • Contractors shall provide the forecasted cost and time for relocation works,
Steel Column/ Beam(SC/ SB) chuẩn bị các hạng mục tạm thời / thay thế (nếu được yêu cầu) preparation of temporary / replacement items (if required)
• Cho các liên kết (vị trí& kích thước của bulong neo, tấm thép neo,...) giữa thiết bị • For connection details (location and sizing of anchor bolts, embedded plate, …)
& kết cấu thép hoặc kết cấu bê tông, nhà thầu CSA phải xem xét bản vẽ thiết bị between equipment and steel/ concrete structure, CSA contractor must see
1 Steel column/ Beam SC/ SB (I, H section) Steel column SC... (I, H section)
20(Typ.) 0,1 đính kèm cho việc báo giá & triển khai bản vẽ gia công trong suốt quá trình mời Equipment Drawings for quotation and shop-drawings development during Tender
1 thầu & thi công. and Construction stages.
9,
,8, 3 • Cho các hư hại do công tác phục vụ quá trình lắp đặt thiết bị hoặc kết nối với kết • For any damage caused by the service of equipment installation or connection to
7 cấu như hàn / đục lỗ bulong tại công trường, cẩu lắp,...nhà thầu lắp đặt phải chịu the structure such as welding / punching bolts on site, erection, ... the installation

150
1
BR ,1 trách nhiệm xử lý. contractor must be responsible for handling.
/ 10
ST 9, Steel beam SB... (I, H section)
8, Steel column SC... Steel column SC...
7, Bản mã
R
2M16 / 8.8 30 /B cho giằng đứng
50 S T 5 Xem D.100, D.101 40 120 40 Stiff. 10mm Thk.
SP 10mm THK.
30 ST...
2M16 / 8.8 ST... ST...
2050 80 5020 200 SP 10mm THK.
20

40 120 40
Steel beam SB... (I, H section)
20

250
ST/ BR15,16,17 Stiff. 10mm Thk. ST/ BR15,16,17
50 80 50

50 80 50
10

10
Min. 250

Stiff.
(Typ.)

Stiff. 10mm
Tấm thép liên kết
10

10

40

150
được hàn tại xưởng Stiff. 10mm Thk.
70
4M24 / 8.8
40
4M24 / 8.8 3A Both sides
SP 12mm THK. SP 16mm THK. SB.../ ST... BR7...BR17
40
Steel column SC... (I, H section) Steel column SC... (I, H section)
70 Xem chi tiết D.101 Bản mã
40 4M20 / 8.8
4M20 / 8.8 cho giằng đứng Mục Đích Phát Hành
Purpose
SP 12mm THK. BR Xem D.100, D.101
SP 12mm THK. 7..
40

.BR Hồ Sơ Thi Công


70

17 50 50
10
3-3
40 20

10
Issued for Construction
40

Type 01 5-5
15
70

10
ST
40 20

/B

4M20 / 8.8
10
R

50 50
SP 16mm THK.
12
15

,1
0

ST

3,
/B

14
R

3A - 3A
12

Connecting to Column Flange Connecting to Column Flange


,1
3,
14

Liên Kết Vào Cánh Cột/ Dầm Liên Kết Vào Bụng Cột/ Dầm
Steel column SC... C1 08.08.2022 Phát Hành Lần Đầu | First Edition
Steel column SC... Hiệu Chỉnh Ngày Mô Tả
Revision Date Description
Apply for Tiết diện thép góc: ST/ BR7...ST/BR17 5a Apply for Column I/ H section to Beam I/ H section
D.101 1550 50
SB... SB.... Bản mã D.103 Chủ Đầu Tư I Client
Công Ty TNHH Kinh Doanh Nông Sản Việt Nam
Tư Vấn Thiết Kế I Design Consultant:
HaskoningDHV Vietnam Co., ltd.
cho giằng đứng Vietnam Agribusiness Limited A Company of:
Load Axial force shall be full strength
Xem D.100, D.101 Load Floor 6 & Unit 5.01 of Floor 5
Vista Tower

Min.20
628C Hanoi Highway

80 50
Ho Chi Minh City, Vietnam

250
T +84 8 6281 4556
Stiff. Column or Rafter F +84 8 6287 0757
1 E info@vn.rhdhv.com
,1

I&B
(a) (a)
10 Steel beam SB ... Steel beam SB ... I www.royalhaskoningdhv.vn
SB(a)... 9,

100
,8, le
(b) (b)
7 SB ... SB ... Rod Ø20 ck Rod Ø20 Duyệt Bởi I Accepted By Tổng Giám Đốc

Tu
HaskoningDHV Vietnam. The drawing is the property of HaskoningDHV Vietnam and may not without the prior written consent of

4a /B
R b u Managing Director

rn
© 2018 HaskoningDHV Vietnam All intellectual property rights among which the copyright related to this drawing shall vest in

T rn
Haskoning DHV Vietnam be duplicated or published in any way in whole or in part, or be used for any purpose other than for

Min.20 Stiff. 10mm

80
SB.../ ST...

bu
S BR26...BR31 Tu
250 (typ.)

250 (typ.)

ck
Vadym Sheronov

le
80
BR
7.. Xem chi tiết D.101 Hook
SB(b) ... .BR Hook 50 50 Tên Dự Án I Project Name Chủ Nhiệm Thiết Kế

EQ.
Approved By

50 80
17
ST/ BR7,8,9,10,11 Rod Ø20 Turn buckle Turn buckle Rod Ø20 Công Ty TNHH Kinh Doanh Nông Sản Việt Nam

50
H

SP.10mm thk
Phu My Crushing Plant Expansion
e

Nguyễn Tấn Toàn

100
Min
Stiff.

EQ.
Type 02
Chủ Trì Thiết Kế
BR... 6 SP.10mm thk. Reviewed By

50
L

2M16/8.8
Xem chi tiết D.101 SP. 10mm
4 Bản mã
Column or Rafter Bùi Thị Kim Thanh
BR 50 50
... Kiểm Tra Thiết Kế
cho giằng đứng
4-4 4a - 4a Xem D.100, D.101 6-6 Địa Điểm I Location
KCN Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị Xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Checked By

Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town, Ba Ria - Vung Tau Province, Vietnam
Lê Thị Thanh Tâm
Hạng Mục I Item Thiết Kế
e: Khoảng cách lệch tâm tối đa H ≤ 250, Stiff. T=6mm Designed By
Tổng Thể
50mm H > 250, Stiff. T=8mm General
L: Chiều dài đường hàn tối thiểu
200mm
H ≥ 500, Stiff. T=10mm
5a - 5a Tên Bản Vẽ I Drawing Title
Lê Nguyễn Anh Thi
Giai Đoạn Thiết Kế
Ghi chú chung Design Stage Thiết Kế Kỹ Thuật | Detailed Design
Dầm SB(a) đi liên tục tại vị trí liên kết với SB(b) Bộ Phận Thiết Kế
Công tác kết cấu thép Design Descipline Kết Cấu | Structure
Tờ 06 Số Dự Án Khổ Giấy
which it is supplied.

Apply for Tháp chuyển hướng / Tower 01, 02, 03 & 04 Apply for Tháp chuyển hướng / Tower 01, 02, 03 & 04 Apply for Rod bracing General Notes Project Number VAL20 Size A1

D.104 D.105 D.106


Tỉ Lệ Hiệu Chỉnh
Steel Work Scale 1 : 10 Revision C1
Typical Detail of X-Bracing on plan to Beam/ Chi tiết điển hình của Giằng chéo trên mặt bằng liên kết với Dầm Typ. Detail of X-Bracing on plan to Column/ Chi tiết điển hình của Giằng chéo trên mặt bằng liên kết với Cột Typ. Detail of X-Bracing /Chi tiết Giằng chéo điển hình
Sheet 06 Số Bản Vẽ
Load Axial force shall be full strength Load Axial force shall be full strength Load Axial force shall be full strength Drawing Number VAL20-RHV-00-XX-DR-S-0126
8/27/2022 3:48:45 PM
BIM 360://VN2141-VAL Plant (Bunge)/VN2141-RHD-00-ZZ-M3-S-0101.rvt
Mặt Bằng Định Vị
620 Key Plan
600
50 100 100 50 50 100 100 50
40 100 100 50 50 100 100 40 2 20
1A 20

40 120 40
30 90 30
150

200
26
18
34 26 18-A
20

28 16 16-A

15-A
27

12M16/8.8 15

2 SP 12mm (both sides) 12M20/8.8 36 35


32
11

10

2 SP 12mm (both sides) 30

1-1 2-2 dưới


27-1

21
13

c á nh trên hoặc 22 22

Than h mber
chord me
10-1 10-1
33 11-1 23 37 804 m²
1130 m² 20-1 630 m² 804 m²

/ B o tto m 187 m²

Top 03
25-1 14
163 m²
04
07 05
25-1
163 m² 25
15-1

Stiff. 8mm Thk. (Typ.) 25-1


448 m² 08
17

2
19 08-1 08-2
166 m² 15 m²

30 30 30 30 40 40 4040 15-1A

2A 8M20/8.8
191 m²

1 2 SP 12mm (both sides)


06
02

1A 8M16/8.8 01

2 SP 12mm (both sides)

35 130 35
255025

35 60 35
35 60 35
100
5010050
25 50 25

Min.20

200

130
150

.50
Shop welding (All)

Min
Đường hàn xưởng
Thanh bụng xiên
Diagonal web member
60 100 100 100 100 60
1A - 1A 60 100 100 100 100 60
2A - 2A

a
260 20 260 260 20 260 Full strength Ghi Chú
Thanh bụng đứng
Splice connection Vertical web member Legend

20
540 540
D.201 --> D.206
Ghi Chú Chung :
-Tất cả kích thước là milimet (mm) và cao độ là mét (m).
Stiff T=8mm - Bản vẽ không có tỉ lệ; kích thước được chỉ định và xác định theo chi tiết.
- Tất cả các bản vẽ sẽ được đọc cùng với các bản vẽ kiến trúc, kết cấu, Hạ tầng, MEP, tiền xây dựng (PESB) và bản vẽ thiết bị
và được xác minh để có thông tin cuối cùng trước khi xây dựng.
- Cao độ, kích thước và vị trí mương, hố, thoát nước sàn, lỗ mở / xuyên sàn hoặc tường, bệ, mái dốc sàn, sàn dốc, ống thoát
Apply for SC21/ SB21 (H150x150x7x10) Apply for SC23/ SB23 (H200x200x8x12) Tấm thép ngòai (theo chi tiết nối) & Sườn tăng cứng (16mm) tràn, cầu thang phải được kiểm tra với Arc., MEP, PESB và Thiết bị trước khi đổ bê tông.

D.201 D.202 được hàn sẵn vào


thanh bụng đứng và thanh cánh trên/ dưới.
Load Axial force shall be full strength Load Axial force shall be full strength Standard Remarks :
- All dimensions are in millimeters (mm) and indicated levels in meters (m).
- Drawings are not to be scaled; written dimensions should be followed & verified with the details.
620 - All drawings to be read in conjunction with the Architectural, Structural, Civil, MEP, Pre-engineering building (PESB) and Equipment
620 drawings and verified for final information before construction.
-Level, size & location of trench, pit, floor drain, opening/ penetration,plinth,slope area, ramp, overflow, staircase must be checked with Arc., MEP, PESB and Equipment
50 100 100 50 50 100 100 50 drawings before concrete casting.
50 100 100 50 50 100 100 50
3A 20 4A 20

Ghi Chú Cho Nhà Thầu: Notes to Contractors:

40
50

• Nhà thầu phải khảo sát kỹ tình trạng của các khu vực xung quanh và đệ trình • Contractors must carefully survey the condition of surrounding areas and submit
Báo cáo biện pháp thi công của các hạng mục tiếp giáp với kết cấu hiện hữu cho the Construction Method Statement of items that are adjacent to the existing

250
170
Kỹ sư công trường trước khi thi công. structures to Site Engineers prior to the construction.
250
150

• Nhà thầu phải báo cáo chi phí và thời gian dự kiến để sửa chữa / chỉnh sửa các • Contractors shall report the forecasted cost and time to repair/modify items
hạng mục (đường ống ngầm, mương / máng xối / rãnh, hố ga, lề đường, sân / (underground pipes, ditches/ gutter/ trench, manholes, curbing, yard/road, ...) that
đường, ...) sẽ bị ảnh hưởng / hư hỏng trong thời gian thi công. will be affected / damaged during the construction period.

40
50

• Nhà thầu phải cung cấp chi phí và thời gian dự kiến cho các công việc di dời, • Contractors shall provide the forecasted cost and time for relocation works,

12M24/8.8
Chi tiết nối dàn điển hình chuẩn bị các hạng mục tạm thời / thay thế (nếu được yêu cầu)
• Cho các liên kết (vị trí& kích thước của bulong neo, tấm thép neo,...) giữa thiết bị
preparation of temporary / replacement items (if required)
• For connection details (location and sizing of anchor bolts, embedded plate, …)
12M20/8.8
2 SP 16mm (both sides) & kết cấu thép hoặc kết cấu bê tông, nhà thầu CSA phải xem xét bản vẽ thiết bị between equipment and steel/ concrete structure, CSA contractor must see

3-3
2 SP 12mm (both sides)
4-A đính kèm cho việc báo giá & triển khai bản vẽ gia công trong suốt quá trình mời
thầu & thi công.
Equipment Drawings for quotation and shop-drawings development during Tender
and Construction stages.
• Cho các hư hại do công tác phục vụ quá trình lắp đặt thiết bị hoặc kết nối với kết • For any damage caused by the service of equipment installation or connection to
cấu như hàn / đục lỗ bulong tại công trường, cẩu lắp,...nhà thầu lắp đặt phải chịu the structure such as welding / punching bolts on site, erection, ... the installation
trách nhiệm xử lý. contractor must be responsible for handling.

4040 4040
4
3 50 50 50 50 4A 8M24/8.8
3A 8M20/8.8 2 SP 16mm (both sides)
2 SP 12mm (both sides)

47
40

60 80 60

60 80 60
50 70 50
50 70 50

294
200

200
250
170

170

47
40

50 100 100 100 100 50 3A - 3A 60 100 100 100 100 60 4A - 4A


250 20 250 260 20 260
520 540 Mục Đích Phát Hành
Purpose

Hồ Sơ Thi Công
Issued for Construction
Apply for SC26/ SB26 (H250x250x9x14) Apply for SC27/ SB27 (H294x200x8x12)
D.203 D.204
Load Load Axial force shall be full strength

800 800
60 60 60 60
60 80 100 100 50 50 100 100 80 60 60 80 100 100 50 50 100 100 80 60
5A 20 6A 20
C1 08.08.2022 Phát Hành Lần Đầu | First Edition
Hiệu Chỉnh Ngày Mô Tả
60

60

Revision Date Description

60
Chủ Đầu Tư I Client Tư Vấn Thiết Kế I Design Consultant:
300
180

300
180

Công Ty TNHH Kinh Doanh Nông Sản Việt Nam HaskoningDHV Vietnam Co., ltd.

80
Vietnam Agribusiness Limited A Company of:

280
Floor 6 & Unit 5.01 of Floor 5

60 80
Vista Tower
628C Hanoi Highway
60

60

Ho Chi Minh City, Vietnam


T +84 8 6281 4556
F +84 8 6287 0757
16M24/8.8 16M24/8.8 E info@vn.rhdhv.com

I&B
2 SP 16mm (both sides) 2 SP 16mm (both sides) I www.royalhaskoningdhv.vn

5-5 6-6 Duyệt Bởi I Accepted By Tổng Giám Đốc


HaskoningDHV Vietnam. The drawing is the property of HaskoningDHV Vietnam and may not without the prior written consent of

6A - 6A
Managing Director
© 2018 HaskoningDHV Vietnam All intellectual property rights among which the copyright related to this drawing shall vest in

Haskoning DHV Vietnam be duplicated or published in any way in whole or in part, or be used for any purpose other than for

60 60 60 60 12M24/8.8
8M24/8.8 6 Vadym Sheronov
5 6A 2 SP 16mm (both sides)
5A 2 SP 16mm (both sides)
Tên Dự Án I Project Name Chủ Nhiệm Thiết Kế
Approved By
Công Ty TNHH Kinh Doanh Nông Sản Việt Nam
80
95

Phu My Crushing Plant Expansion Nguyễn Tấn Toàn


80 60
60
60 80 60

Chủ Trì Thiết Kế


Reviewed By
390
200

200

440
280
60 80

60 80

Bùi Thị Kim Thanh


Kiểm Tra Thiết Kế
95

Checked By
Địa Điểm I Location
80

KCN Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị Xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town, Ba Ria - Vung Tau Province, Vietnam
Lê Thị Thanh Tâm
Hạng Mục I Item Thiết Kế
60 100 100 100 100 60 Designed By
60 100 100 100 100 60
260 20 260 5A - 5A 260 20 260
Tổng Thể
General
Lê Nguyễn Anh Thi
540 Giai Đoạn Thiết Kế
540 Tên Bản Vẽ I Drawing Title
Design Stage Thiết Kế Kỹ Thuật | Detailed Design
Ghi chú chung Bộ Phận Thiết Kế
Công tác kết cấu thép Design Descipline Kết Cấu | Structure
Tờ 07 Số Dự Án Khổ Giấy
which it is supplied.

Apply for SC32/ SB32 (H390x300x10x16) Apply for SC35/ SB35 (H440x300x11x18) General Notes Project Number VAL20 Size A1

D.205 D.206
Tỉ Lệ Hiệu Chỉnh
Steel Work Scale 1 : 10 Revision C1
Sheet 07 Số Bản Vẽ
Load Axial force shall be full strength Load Axial force shall be full strength Drawing Number VAL20-RHV-00-XX-DR-S-0127
8/27/2022 3:48:46 PM
BIM 360://VN2141-VAL Plant (Bunge)/VN2141-RHD-00-ZZ-M3-S-0101.rvt
Mặt Bằng Định Vị
Key Plan

Refer to ARC. drawing Refer to ARC. drawing 2M16/ 8.8 Bolt 2M16/ 8.8 Bolt
Landing Landing Post Handrail SP. 8mm Post Handrail A SP. 10mm
15 40
40 34
26
26
20
18-A
18

Shop butt-welding Shop butt-welding 28 16 16-A

40 60 40

40
15-A
27

D2 D4
15
11
36 35
32
-- --
10
30

D1 D1 Stif. 6mm Stif. 6mm 27-1

21
13

40
-- --
Stringer beam Stair column Stringer beam Blind Plate 10 33 11-1 23
22 22

37
10-1
804 m²
10-1

RC. concrete base RC. concrete base


1130 m² 20-1 630 m² 804 m²

6mm 187 m²

03
25-1 14
163 m²
04
07 05

Staircase Beam
25-1
25

Staircase Beam
163 m²
15-1
25-1 17

( U, H, I Profile ) ( U, H, I Profile )
448 m² 08

19 08-1 08-2
166 m² 15 m²
15-1A
191 m²

Type 1 Type 2 Section A


06
02

01

--- 1:10 --- 1:10


D3 D4A
-- --
T.O.S T.O.S
Thép Chặn Chân | Kick Plate
H = 100mm, 6mm thk.
( or U-100, gap < 10mm)
Stringer beam Floor / Landing beam Stringer beam
Stair column

Ghi Chú
Legend
Landing Landing
Ghi Chú Chung :
-Tất cả kích thước là milimet (mm) và cao độ là mét (m).
- Bản vẽ không có tỉ lệ; kích thước được chỉ định và xác định theo chi tiết.
- Tất cả các bản vẽ sẽ được đọc cùng với các bản vẽ kiến trúc, kết cấu, Hạ tầng, MEP, tiền xây dựng (PESB) và bản vẽ thiết bị
Shop butt-welding D4 Shop butt-welding Dầm thang | Stringer Beam
D2 và được xác minh để có thông tin cuối cùng trước khi xây dựng.
- Cao độ, kích thước và vị trí mương, hố, thoát nước sàn, lỗ mở / xuyên sàn hoặc tường, bệ, mái dốc sàn, sàn dốc, ống thoát
-- --
tràn, cầu thang phải được kiểm tra với Arc., MEP, PESB và Thiết bị trước khi đổ bê tông.

Column spacing
Standard Remarks :
Liên Kết Của Tay Vịn Vào Kết Cấu
- All dimensions are in millimeters (mm) and indicated levels in meters (m).
- Drawings are not to be scaled; written dimensions should be followed & verified with the details.
- All drawings to be read in conjunction with the Architectural, Structural, Civil, MEP, Pre-engineering building (PESB) and Equipment
D3 D4A --- Connection Details Of Handrail To Structure drawings and verified for final information before construction.
-- -- -Level, size & location of trench, pit, floor drain, opening/ penetration,plinth,slope area, ramp, overflow, staircase must be checked with Arc., MEP, PESB and Equipment
T.O.S T.O.S 1:10 drawings before concrete casting.

Ghi Chú Cho Nhà Thầu: Notes to Contractors:


Stringer beam Floor / Landing beam Stringer beam
Stair column 2 • Nhà thầu phải khảo sát kỹ tình trạng của các khu vực xung quanh và đệ trình • Contractors must carefully survey the condition of surrounding areas and submit
Báo cáo biện pháp thi công của các hạng mục tiếp giáp với kết cấu hiện hữu cho the Construction Method Statement of items that are adjacent to the existing
40 40 Kỹ sư công trường trước khi thi công. structures to Site Engineers prior to the construction.
• Nhà thầu phải báo cáo chi phí và thời gian dự kiến để sửa chữa / chỉnh sửa các • Contractors shall report the forecasted cost and time to repair/modify items
No.4 / No.5 No.4/ No.5 hạng mục (đường ống ngầm, mương / máng xối / rãnh, hố ga, lề đường, sân / (underground pipes, ditches/ gutter/ trench, manholes, curbing, yard/road, ...) that
Landing Landing L50x4 đường, ...) sẽ bị ảnh hưởng / hư hỏng trong thời gian thi công. will be affected / damaged during the construction period.
SP. 6mm • Nhà thầu phải cung cấp chi phí và thời gian dự kiến cho các công việc di dời, • Contractors shall provide the forecasted cost and time for relocation works,

50 70 50
2M20/8.8 chuẩn bị các hạng mục tạm thời / thay thế (nếu được yêu cầu) preparation of temporary / replacement items (if required)
• Cho các liên kết (vị trí& kích thước của bulong neo, tấm thép neo,...) giữa thiết bị • For connection details (location and sizing of anchor bolts, embedded plate, …)

30
SP. 10mm & kết cấu thép hoặc kết cấu bê tông, nhà thầu CSA phải xem xét bản vẽ thiết bị between equipment and steel/ concrete structure, CSA contractor must see

30
D2 Shop butt-welding D4 Shop butt-welding đính kèm cho việc báo giá & triển khai bản vẽ gia công trong suốt quá trình mời
thầu & thi công.
Equipment Drawings for quotation and shop-drawings development during Tender
and Construction stages.
--
-- No.4/ No.5 1M16/8.8 • Cho các hư hại do công tác phục vụ quá trình lắp đặt thiết bị hoặc kết nối với kết • For any damage caused by the service of equipment installation or connection to
cấu như hàn / đục lỗ bulong tại công trường, cẩu lắp,...nhà thầu lắp đặt phải chịu the structure such as welding / punching bolts on site, erection, ... the installation
Column spacing Min.100 SP. 8mm 2M20 / 8.8 trách nhiệm xử lý. contractor must be responsible for handling.
SP 10mm thk.

2 Typ. Detail Section 2


D2 D4 --- 1:10
-- --
T.O.S T.O.S

4040 15 4040 15
Floor beam Landing beam
Stringer beam
Floor / Landing beam Stair column

50 70 50
50 70 50
Stif. 6mm am SP. 6mm
e am be
rb er
ing
e ing
Str Str
Landing Landing

Mục Đích Phát Hành


Shop butt-welding D4 Shop butt-welding 2M20 / 8.8 2M20 / 8.8 Purpose
D2
-- -- SP 12mm SP 12mm
Hồ Sơ Thi Công
Column spacing Issued for Construction
3 Typ. Detail 4 Typ. Detail
--- 1:10 --- 1:10

Typical sections of the inner stringer beam 1:50 Typical sections of the outer stringer beam 1:50

C2 26.08.2022 Cập Nhật Như Khoanh Mây | Updated as clound mark


C1 08.08.2022 Phát Hành Lần Đầu | First Edition
Hiệu Chỉnh Ngày Mô Tả
2M20 / 8.8 4040 15 Revision Date Description
SP 12mm
Chủ Đầu Tư I Client Tư Vấn Thiết Kế I Design Consultant:
Công Ty TNHH Kinh Doanh Nông Sản Việt Nam HaskoningDHV Vietnam Co., ltd.
am Vietnam Agribusiness Limited A Company of:
be
er Floor 6 & Unit 5.01 of Floor 5
250 Staircase column spacing tring Vista Tower
S 628C Hanoi Highway

70
Stair Column Ho Chi Minh City, Vietnam
ST.../ SB...

T +84 8 6281 4556


F +84 8 6287 0757
E info@vn.rhdhv.com

I&B
No.4 or No.5 I www.royalhaskoningdhv.vn

Duyệt Bởi I Accepted By Tổng Giám Đốc


HaskoningDHV Vietnam. The drawing is the property of HaskoningDHV Vietnam and may not without the prior written consent of

Outer stringer beams Managing Director


© 2018 HaskoningDHV Vietnam All intellectual property rights among which the copyright related to this drawing shall vest in

Haskoning DHV Vietnam be duplicated or published in any way in whole or in part, or be used for any purpose other than for

250 Staircase column spacing

L50x4 (typ.)
No.13

No.13

Vadym Sheronov
D2
No.4 or No.5

No.4 or No.5

Inner stringer beams Tên Dự Án I Project Name Chủ Nhiệm Thiết Kế


-- Approved By
Công Ty TNHH Kinh Doanh Nông Sản Việt Nam
Inner stringer beams
L50x4 (TYP.) Phu My Crushing Plant Expansion Nguyễn Tấn Toàn
No.13

No.13

Columns of staircase Column X-bracing


4A Typ. Detail Chủ Trì Thiết Kế
Reviewed By
--- 1:10
Outer stringer beams
Bùi Thị Kim Thanh
Kiểm Tra Thiết Kế
ST.../ SB... Checked By
D1 D2 D4 Địa Điểm I Location
KCN Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị Xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
-- -- --
Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town, Ba Ria - Vung Tau Province, Vietnam
Lê Thị Thanh Tâm
Column of towers
C2

Hạng Mục I Item Thiết Kế


Stair Column C2 Designed By
Tổng Thể
Typical plan of staircase 1:50
General
Lê Nguyễn Anh Thi
Tên Bản Vẽ I Drawing Title Giai Đoạn Thiết Kế
4 U200x80x7.5 Design Stage Thiết Kế Kỹ Thuật | Detailed Design
Ghi chú chung Bộ Phận Thiết Kế
5 U250x78x7 No4. / No.5 Chi Tiết Liên Kết Điển Hình Cho Cầu Thang Thép Design Descipline Kết Cấu | Structure
Tờ 01 Số Dự Án Khổ Giấy
which it is supplied.

13 V75x75x7 General Notes Project Number VAL20 Size A1


Tỉ Lệ Hiệu Chỉnh
Typical Connection Details For Steel Staircase Scale As indicated Revision C2
Sheet 01 Số Bản Vẽ
Drawing Number VAL20-RHV-00-XX-DR-S-0128
8/28/2022 4:51:52 PM
BIM 360://VN2141-VAL Plant (Bunge)/VN2141-RHD-00-ZZ-M3-S-0101.rvt
50 4M20 / 8.8 DT2 DT3A Mặt Bằng Định Vị
DT1 DT2A 120 Key Plan
PL 20mm 90

40
4M20 / 8.8 220
PL 10mm 4M24 / 8.8
PL 20mm 40 90 40 60 100 60
PL 25mm
PL 12mm

55 60 55
80

60
PL 16mm

40

110

270
150

150
PL 12mm PL 12mm 34
26
26 18-A
18
20

150
150
PL 10mm PL 12mm PL 12mm
DT1-DT1
16 16-A

60
28

150
15-A
27

Steel column PL 10mm Phần 02 15

DETAIL
11
36 35
32

DT1
10
30

150
--- 1/10 PL 12mm DT3 27-1
Part 02

150
13
21

The plate will be welded fully strength to steel column


The plate will be welded fully strength to steel Beam DT4 33 11-1
1130 m²
23
22

20-1
22

37
630 m²
10-1
804 m²
10-1
804 m²
187 m²

2M16 / 8.8
PL 12mm 2M16 / 8.8 DT3-DT3 25-1
163 m²

25-1
163 m² 25
14

07 05
04
03

4 PL 12mm 780 25-1


448 m²
15-1
17

15
08
50 50 10M24 / 8.8 19 08-1 08-2
40 6

166 m²

PL 20mm 60 150 180 180 150 60 15-1A


191 m²
15 m²

10
06

100
02
0 40

01

80
4
0

320

160
4 50 5 50 50 PL 12mm Steel column
PL 10mm DT3 DETAIL
DETAIL DETAIL DETAIL

80
DT8 DT2 --- 1/10 DT4
--- 1/10 DT2A-DT2A --- 1/10
DT3A-DT3A --- 1/10
DT4-DT4
Ghi Chú
220 Legend
150 6M24 / 8.8
220 8M20 / 8.8 DT9 PL 12mm PL 25mm Ghi Chú Chung :
4M24 / 8.8 PL 20mm 60 100 60
PL 25mm 60 100 60 PL 12mm PL 10mm -Tất cả kích thước là milimet (mm) và cao độ là mét (m).

=
- Bản vẽ không có tỉ lệ; kích thước được chỉ định và xác định theo chi ti ết.
PL 16mm PL 12mm - Tất cả các bản vẽ sẽ được đọc cùng v ới các b ản vẽ kiến trúc, kết cấu, Hạ tầng, MEP, ti ền xây dựng (PESB) và b ản vẽ thiết bị

60 60
và được xác minh để có thông tin cu ối cùng trước khi xây dựng.

60

80
50 - Cao độ, kích thước và vị trí mương, hố, thoát nước sàn, lỗ mở / xuyên sàn ho ặc tường, bệ, mái dốc sàn, sàn d ốc, ống thoát
150 150 tràn, cầu thang ph ải được kiểm tra v ới Arc., MEP, PESB và Thi ết bị trước khi đổ bê tông.

80
120
± 0.000 = +4.000 (NDL)

200
320
BST27

420

=
Standard Remarks :
- All dimensions are in millimeters (mm) and indicated levels in meters (m).
DT6

120
50 120 50 - Drawings are not to be scaled; written dimensions should be followed & verified with the details.

60
PL 12mm 21
150

- All drawings to be read in conjunction with the Architectural, Structural, Civil, MEP, Pre-engineering building (PESB) and Equipment
drawings and verified for final information before construction.

60
PL 12mm -Level, size & location of trench, pit, floor drain, opening/ penetration,plinth,slope area, ramp, overflow, staircase must be checked with Arc., MEP, PESB and Equipment

DT5
150
DT7 DT9A-DT9A drawings before concrete casting.
± 0.000 = +4.000 (NDL)

DT7-DT7 DT9A Ghi Chú Cho Nhà Th ầu: Notes to Contractors:


DT6-DT6 • Nhà thầu phải khảo sát kỹ tình trạng của các khu v ực xung quanh và đệ trình
Báo cáo bi ện pháp thi công c ủa các hạng mục tiếp giáp v ới kết cấu hiện hữu cho
• Contractors must carefully survey the condition of surrounding areas and submit
the Construction Method Statement of items that are adjacent to the existing
60

DT6 DETAIL PL 12mm


Kỹ sư công trư ờng trước khi thi công.
• Nhà thầu phải báo cáo chi phí và th ời gian dự kiến để sửa chữa / chỉnh sửa các
structures to Site Engineers prior to the construction.
• Contractors shall report the forecasted cost and time to repair/modify items
hạng mục (đường ống ngầm, mương / máng x ối / rãnh, h ố ga, lề đường, sân / (underground pipes, ditches/ gutter/ trench, manholes, curbing, yard/road, ...) that
150

--- 1/10 đường, ...) sẽ bị ảnhhưởng / hư hỏng trong th ời gian thi công. will be affected/ damaged during the construction period.
• Nhà thầu phải cung c ấp chi phí và th ời gian dự kiến cho các công vi ệc di dời, • Contractors shall provide the forecasted cost and time for relocation works,
DT7 DETAIL chuẩn bị các hạng mục tạm thời / thay thế (nếu được yêu cầu) preparation of temporary / replacement items (if required)
60

• Cho các liên k ết (vị trí& kích thước của bulong neo, t ấm thép neo,...) gi ữa thiết bị • For connection details (location and sizing of anchor bolts, embedded plate, …)
--- 1/10 & kết cấu thép hoặc kết cấu bê tông, nhà th ầu CSA ph ải xem xét b ản vẽ thiết bị between equipment and steel/ concrete structure, CSA contractor must see
đính kèm cho vi ệc báo giá & tri ển khai bản vẽ gia công trong su ốt quá trình mời Equipment Drawings for quotation and shop-drawings development during Tender
60 120 80 150 80 120 60 PL 10mm
DT9 DETAIL thầu & thi công. and Construction stages.
670 DT5 DETAIL PL 12mm --- 1/10
• Cho các hư hại do công tác ph ục vụ quá trình lắp đặt thiết bị hoặc kết nối với kết
cấu như hàn / đục lỗ bulong tại công trường, cẩu lắp,...nhà th ầu lắp đặt phải chịu
• For any damage caused by the service of equipment installation or connection to
the structure such as welding / punching bolts on site, erection, ... the installation
--- 1/10 trách nhiệm xử lý. contractor must be responsible for handling.

DT5-DT5

C2
DT9-DT9 The plate will be welded fully strength to steel Beam

DT11A DT11A DT11A 4M16 / 8.8


DT10 PL 10mm
BST21

BST21

V120x120x12 (Hot roll section)


21
BST21

DT11 DT11 DT11

70
21 21 12M24 / 8.8
PL 10mm PL 20mm
DT Shop Welding
PL 10mm 70
DT 11
11

50
T 11 DT12 Shop Welding
D
DT10-DT10
150

BST34

130
PL 12mm
PL 12mm
50

PL 12mm
50

DETAIL (Typ.)

80
Mục Đích Phát Hành
DT10 Purpose
--- 1/10

120
PL 10mm PL 10mm 150 Hồ Sơ Thi Công
PL 10mm Issued for Construction
BST27 BST27

80
Cut flange
BST27 Shop Welding Shop Welding for web and flange
Type 2 Type 3

120
DT13
Type 1

50
4M16 / 8.8
PL 16mm 90 PL 12mm
= 120 =
10

Steel column
DT12-DT12
60

C2 07.12.2022 Cập Nhật Như Khoanh Mây | Updated as Clound Mark


PL 10mm
DETAIL C1 01.12.2022 Phát Hành Lần Đầu | First Edition
10

DT11 PL 12mm Hiệu Chỉnh Ngày Mô Tả


10 10
--- 1/10
DT13 DETAIL DT13-DT13 DT12 BST34 + STEEL COLUMN DETAIL
Revision Date Description

Chủ Đầu Tư I Client Tư Vấn Thiết Kế I Design Consultant:

The plate will be welded fully strength to steel Beam DT11-DT11 DT11A-DT11A --- 1/10 --- 1/10 Công Ty TNHH Kinh Doanh Nông Sản Việt Nam
Vietnam Agribusiness Limited
HaskoningDHV Vietnam Co., ltd.
A Company of:
Floor 6 & Unit 5.01 of Floor 5
Vista Tower
628C Hanoi Highway
Ho Chi Minh City, Vietnam
T +84 8 6281 4556
F +84 8 6287 0757
E info@vn.rhdhv.com

I&B
I www.royalhaskoningdhv.vn
HaskoningDHV Vietnam. The drawing is the property of HaskoningDHV Vietnam and may not without the prior written consent of

Duyệt Bởi I Accepted By Tổng Giám Đốc


Managing Director
© 2018 HaskoningDHV Vietnam All intellectual property rights among which the copyright related to this drawing shall vest in

Haskoning DHV Vietnam be duplicated or published in any way in whole or in part, or be used for any purpose other than for

Vadym Sheronov
Tên Dự Án I Project Name Chủ Nhiệm Thiết Kế
Approved By
Công Ty TNHH Kinh Doanh Nông S ản Việt Nam
Vietnam Agribusiness Limited Nguyễn Tấn Toàn
Chủ Trì Thiết Kế
Reviewed By

Bùi Thị Kim Thanh


Địa Điểm I Location Kiểm Tra Thiết Kế
Checked By
KCN Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị Xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town, Ba Ria - Vung Tau Province, Vietnam
Lê Thị Thanh Tâm
Hạng Mục I Item Thiết Kế
Designed By
40.2 Kết Cấu Đỡ Băng Tải
40.2 Structure Support Conveyor
Lê Nguyễn Anh Thi
Tên Bản Vẽ I Drawing Title Giai Đoạn Thiết Kế
Chi Tiết Liên Kết Thép - Tờ 1 Design Stage Thiết Kế Kỹ Thuật | Detailed Design
Bộ Phận Thiết Kế
Details Steel Connection - Sheet 1 Design Descipline Kết Cấu | Structure
Số Dự Án Khổ Giấy
which it is supplied.

Project Number VAL20 Size A1


Tỉ Lệ Hiệu Chỉnh
Scale As indicated Revision C2
Số Bản Vẽ
Drawing Number VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-6521
07/12/2022 2:50:28 CH
BIM 360://VN2141-VAL Plant (Bunge)/VN2141-RHD-40.2-ZZ-M3-S-0001.rvt
Mặt Bằng Định Vị
1 Key Plan
1

1
12M24 / 8.8 16M24 / 8.8

)
50 150

, 26
= 50 80 80 50 = Double plate 16mm Double plate 16mm
4

, 23
75 150 75

, 21
(1 9
80 50

BR
6)
3, 2 8M24 / 8.8

80 50
2 1, 2
9, 2 PL 20mm 50 ... 50

50
1

80
1
100 BR( 5 34
26
26
20
18-A
18

BST33, BSB1 28 16 16-A

80 52 50 80

80 60
50
15-A
100 10 100
PL 12mm 27

1 ST, BST(19, 21, 23, 26, 27)


1 Phần 02 15
11

Steel column
36 35
32

10
10

Steel column
30
BSB2 PL 10mm Part 02

BSC1
ST / BST(19, 21, 23, 26, 27) 150 150 27-1

21
13

2-2

...
22 22
10-1 10-1
33 11-1 23 37 804 m²
50 80

1130 m² 20-1 630 m² 804 m²


187 m²

80

60 80
03

1 BR(
25-1
163 m²
14

05
04

19, 07

50 80
25-1

PL 12mm 21,
163 m²

25-1
25
15-1
17
23, 448 m² 08

26) 19
166 m²
08-1 08-2
15 m²

PL 10mm
5-5 15-1A
191 m²

06
02

1 01

PL 12mm

BR
Type 2

(19
1-1 PL 10mm

, 21
PL 10mm 50 PL 12mm

, 23
, 26
1

)
1
--- Splice Connection Detail BSC1 (Tower M) Type 1
--- 1/10 4M16 / 8.8 4M16 / 8.8 4M20 / 8.8 4M20 / 8.8
120
PL 16mm PL 16mm PL 20mm PL 20mm Ghi Chú
75 90
Legend

=10
10
1

10 125 10
Ghi Chú Chung :

50
16M24 / 8.8

= 100
12M24 / 8.8 PL 12mm

60
-Tất cả kích thước là milimet (mm) và cao độ là mét (m).
= 50 80 80 50 = Double plate 16mm Double plate 16mm
50 150 50 1 - Bản vẽ không có tỉ lệ; kích thước được chỉ định và xác định theo chi ti ết.

10
150 - Tất cả các bản vẽ sẽ được đọc cùng v ới các b ản vẽ kiến trúc, kết cấu, Hạ tầng, MEP, ti ền xây dựng (PESB) và b ản vẽ thiết bị
3 10 125 10
4 R2 10 10 PL10x150 và được xác minh để có thông tin cu ối cùng trước khi xây dựng.
80 50

10
PL 10mm - Cao độ, kích thước và vị trí mương, hố, thoát nước sàn, lỗ mở / xuyên sàn ho ặc tường, bệ, mái dốc sàn, sàn d ốc, ống thoát
2,
50

PL10x150
, BR2 1-1 1-1 1-1 1-1 tràn, cầu thang ph ải được kiểm tra v ới Arc., MEP, PESB và Thi ết bị trước khi đổ bê tông.

21 ± 0.000 = +4.000 (NDL)


80 50

2 BR ST19, BR19, BST19 ST21, BR21, BST21 ST22, BR22, BST22 ST23, BR23, BST23
50
80

Standard Remarks :
- All dimensions are in millimeters (mm) and indicated levels in meters (m).
1
80 52 50 80

- Drawings are not to be scaled; written dimensions should be followed & verified with the details.
6M24 / 8.8
100 10 100

2-2 BST22, BST23, BST27


PL 25mm 8M24 / 8.8
- All drawings to be read in conjunction with the Architectural, Structural, Civil, MEP, Pre-engineering building (PESB) and Equipment
drawings and verified for final information before construction.
10

PL 20mm 50 ... 50 -Level, size & location of trench, pit, floor drain, opening/ penetration,plinth,slope area, ramp, overflow, staircase must be checked with Arc., MEP, PESB and Equipment

BSC1
= 60 60 = drawings before concrete casting.
Steel column

=
± 0.000 = +4.000 (NDL)

80 60
4M24 / 8.8

10 = 50 50 = 10
50 80

80
Ghi Chú Cho Nhà Th ầu: Notes to Contractors:
4-4 PL 20mm
80

PL 10mm
• Nhà thầu phải khảo sát kỹ tình trạng của các khu v ực xung quanh và đệ trình • Contractors must carefully survey the condition of surrounding areas and submit

80
Báo cáo bi ện pháp thi công c ủa các hạng mục tiếp giáp v ới kết cấu hiện hữu cho the Construction Method Statement of items that are adjacent to the existing
50 80

...
Kỹ sư công trư ờng trước khi thi công. structures to Site Engineers prior to the construction.

=
• Nhà thầu phải báo cáo chi phí và th ời gian dự kiến để sửa chữa / chỉnh sửa các • Contractors shall report the forecasted cost and time to repair/modify items
1 hạng mục (đường ống ngầm, mương / máng x ối / rãnh, h ố ga, lề đường, sân / (underground pipes, ditches/ gutter/ trench, manholes, curbing, yard/road, ...) that

60 80
BR đường, ...) sẽ bị ảnhhưởng / hư hỏng trong th ời gian thi công. will be affected/ damaged during the construction period.
21 50 120 50 • Nhà thầu phải cung c ấp chi phí và th ời gian dự kiến cho các công vi ệc di dời, • Contractors shall provide the forecasted cost and time for relocation works,
,B PL10x150 chuẩn bị các hạng mục tạm thời / thay thế (nếu được yêu cầu) preparation of temporary / replacement items (if required)
R 22 • Cho các liên k ết (vị trí& kích thước của bulong neo, t ấm thép neo,...) gi ữa thiết bị • For connection details (location and sizing of anchor bolts, embedded plate, …)
,B 1-1 1-1 & kết cấu thép hoặc kết cấu bê tông, nhà th ầu CSA ph ải xem xét b ản vẽ thiết bị between equipment and steel/ concrete structure, CSA contractor must see
PL 10mm PL 12mm
R2
3 ST26, BR26, BST26 ST27, BST27
1-1 đính kèm cho vi ệc báo giá & tri ển khai bản vẽ gia công trong su ốt quá trình mời Equipment Drawings for quotation and shop-drawings development during Tender

1-1 BSB2
thầu & thi công.
• Cho các hư hại do công tác ph ục vụ quá trình lắp đặt thiết bị hoặc kết nối với kết
and Construction stages.
• For any damage caused by the service of equipment installation or connection to
cấu như hàn / đục lỗ bulong tại công trường, cẩu lắp,...nhà th ầu lắp đặt phải chịu the structure such as welding / punching bolts on site, erection, ... the installation
trách nhiệm xử lý. contractor must be responsible for handling.
--- Splice Connection Detail BSC2 (Conveyor) ... TYPICAL NODE OF COLUMN FRAME
--- 1/10 The plate will be welded fully strength to steel column --- 1/10

ST
A
50 PL 10mm ST 50
3
18

23
ST

1,
,2
19

ST
ST

A
BSC2

Steel beam

23
1,
,2
ST18 PL 10mm

19
Mục Đích Phát Hành

ST
Purpose
Steel column
Steel column Hồ Sơ Thi Công
3-3 PL 12mm
Issued for Construction
PL 10mm

PL 12mm

(***)
ST

PL 10mm
18

50
PL 12mm
C2
ST DETAIL ST-ST C2 07.12.2022 Cập Nhật Như Khoanh Mây | Updated as Clound Mark
--- 1/10 C1 01.12.2022 Phát Hành Lần Đầu | First Edition

... TYPICAL NODE OF COLUMN FRAME STA-STA (***) xem chi tiết D100 (Ghi chú chung VAL20-RHV-00-XX-DR-S-0126)
Hiệu Chỉnh
Revision
Ngày
Date
Mô Tả
Description

--- 1/10 (shop welding is required) See Detail D100 (General Notes VAL20-RHV-00-XX-DR-S-0126) Chủ Đầu Tư I Client Tư Vấn Thiết Kế I Design Consultant:
Công Ty TNHH Kinh Doanh Nông Sản Việt Nam HaskoningDHV Vietnam Co., ltd.
Vietnam Agribusiness Limited A Company of:
Floor 6 & Unit 5.01 of Floor 5
Vista Tower
628C Hanoi Highway
Ho Chi Minh City, Vietnam
T +84 8 6281 4556
F +84 8 6287 0757
E info@vn.rhdhv.com

I&B
I www.royalhaskoningdhv.vn
HaskoningDHV Vietnam. The drawing is the property of HaskoningDHV Vietnam and may not without the prior written consent of

Duyệt Bởi I Accepted By Tổng Giám Đốc


Managing Director
© 2018 HaskoningDHV Vietnam All intellectual property rights among which the copyright related to this drawing shall vest in

Haskoning DHV Vietnam be duplicated or published in any way in whole or in part, or be used for any purpose other than for

Vadym Sheronov
Tên Dự Án I Project Name Chủ Nhiệm Thiết Kế
19
BR

Approved By
Công Ty TNHH Kinh Doanh Nông S ản Việt Nam
4M16 / 8.8
Vietnam Agribusiness Limited Nguyễn Tấn Toàn
PL 12mm 75 Chủ Trì Thiết Kế
Reviewed By
10 125 10

Bùi Thị Kim Thanh


50

Địa Điểm I Location Kiểm Tra Thiết Kế


BR
9

Checked By
1
BR

19

125 KCN Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị Xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
mm

Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town, Ba Ria - Vung Tau Province, Vietnam
10

Lê Thị Thanh Tâm


PL

1-1 Hạng Mục I Item Thiết Kế


Designed By
40.2 Kết Cấu Đỡ Băng Tải
40.2 Structure Support Conveyor
Lê Nguyễn Anh Thi
Tên Bản Vẽ I Drawing Title Giai Đoạn Thiết Kế
Thiết Kế Kỹ Thuật | Detailed Design
BR19 DETAIL Chi Tiết Liên Kết Thép - Tờ 2
Details Steel Connection - Sheet 2
Design Stage
Bộ Phận Thiết Kế
Design Descipline Kết Cấu | Structure
--- 1/10 Số Dự Án Khổ Giấy
which it is supplied.

Project Number VAL20 Size A1


Tỉ Lệ Hiệu Chỉnh
Scale 1 : 10 Revision C2
Số Bản Vẽ
Drawing Number VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-6522
07/12/2022 1:40:32 CH
BIM 360://VN2141-VAL Plant (Bunge)/VN2141-RHD-40.2-ZZ-M3-S-0001.rvt
MEMBER LIST
NOTES:
MARK DESCRIPTION NOTE
SC26 H-250*250*9*14 Hot Roll -UNIT OF DRAWING IS mm/ ÑÔN VÒ BAÛN VEÕ LAØ mm
BSC2 HI450-10-16*250 Buid-Up -REFER TO DESIGN FROM ROYAL HASKONING DHV:
VAL20-RHD-40.2-XX-DR-S-2311
BSC1 HI500-12-16*300 Buid-Up
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2312
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2611
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2616

40-E 40-D 40-C 40-B 40-A


1050 1850 3340 1660
40-2A

550

550
REVISION DATE AMENDMENT BY
40-2A 40-2
2550

PROJECT NAME:

1450 2000
4000

40-1B 40-1B
1450

40-1A 40-1A
C¤NG TY TNHH KINH DOANH

550
DETAIL B
DETAIL A
25000 36000 DETAIL C 22300 5000
DETAIL D
40-1 N¤NG S¶N VIÖT NAM
88300 KCN Phó Mü 1, Ph­êng Phó Mü, ThÞ X· Phó Mü, TØnh Bµ RÞa Vòng Tµu,ViÖt Nam
40-E 40-D 40-C 40-B 40-A Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town, Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam

STEEL COLUMN PLAN PACKAGE:

CONSTRUCTION AND UPPER STRUCTURE

DESIGN STAGE:

DETAIL B DETAIL C DETAIL D B¶N VÏ CHI TIÕT - SHOP DRAWING


DETAIL A
OWNER :
3000
3000
350 1150 1150 350 3000 5900 C¤NG TY TNHH KINH DOANH
350 1150 1150 350 350 1150 1150 350
300 750 300 1250 400 400 2690 500 1010 400 400 50
N¤NG S¶N VIÖT NAM
DETAIL D1 DETAIL D1 DETAIL D1
250

250
VIETNAM AGRIBUSINESS LIMITED
850

50
DETAIL D2 DETAIL D3 DETAIL D2
DETAIL D4 ADD: Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town,

100
350 350

350 350

350 350
Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam

200

50
40-2A 40-2A 40-2A 40-2A

150

250
300

800
BSC2 750 750 BSC2 750 750 750 750 40-2
PROJECT MANAGER

150

250
SC5 SC5 BSC1
SC26
4900

BSC1
CONSTRUCTION MANAGER
2200

123 1105 123 1700 1660

CHECKED BY
5200

3300

5200

3300
750 750 DETAIL D1
BSC2 SUPERVISION CONSULTANTS

3200

4900
40-1B 40-1B 40-1B 40-1B
300

650

750 750 DETAIL D1 750 750 DETAIL D1


700

BSC2
800

350 350

350 350
150

BSC1 BSC1
40-1A 40-1A 40-1A 40-1A
300

800
350 1150 1150 350 40-1 C¤NG TY TNHH ARTELIA VIÖT NAM
250

250

40-E 350 1150 1150 350 350 1150 1150 350 ARTELIA Vietnam Co. Limited

50
50 400 400 4200 400 400 50
ADD: 6 Phung Khac Khoan, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam
40-D 40-C
40-B 40-A
CONSTRUCTION MANAGER MR. HOANG QUOC VIET

CHECKED BY

CONTRACTOR:

A
100 70 100
D C¤NG TY TNHH X¢Y §ùNG
140 140
84 40 112
PL16
70 PL16 12-M36 ANCHOR BOLT -5.6
PL20*270 4-M27 ANCHOR BOLT -5.6 PL16*105 65
HOµNG LI£N S¥N
PL50*600 60 60 2-M20 ANCHOR BOLT -5.6
100

HOANG LIEN SON CONSTRUCTION


100

150

80
10
60

150
COMPANY LIMITED
140 140

C C

55
70
450
650

300
600

250

270

300
40-2
70

55

150
60

10
150
100

ADDRESS: NO.199 DIEN BIEN PHU ST, WARD 15, BINH THANH DISTRICT, HCMC

80
100

PL12 10 250 10
12-M36 ANCHOR BOLT -5.6 97 78 125 PHONE NUMBER : (+84) 028. 37711.767~37711.867,FAX: (+84) 28.37711.909
175 250 175 B PL50*600 100 500 100 B 270
300 EMAIL: HOANGLIENSON@HLS.COM.VN
600 700 D WEBSITE: WWW.HLS.COM.VN

A
SITE MANAGER MR. NGUYEN QUOC HUY

STEEL STRUCTURE LEADER MR. TRAN HUY DUC

PL8 CHECKED BY MR. NGUYEN HOANG LAM


BR PL12
19 PL12
PL16 BR23 MR. TRAN HUU TRANG
DRAW
12-M36 ANCHOR BOLT -5.6
PL16 PL16 12-M36 ANCHOR BOLT -5.6 PL12
4-M27 ANCHOR BOLT -5.6 U-250*78*7*11 DRAWING TITLE:
PL50*600
150

PL50*600 PL20*270 2-M20 ANCHOR BOLT -5.6


50 50 200

50 50 200

SIKA GROUT SIKA GROUT PL16 SIKA GROUT


SIKA GROUT PL16*105
50 20

+0.700 +0.700 +0.700 STEEL COLUMN - ANCHOR BOLT PLAN


16

140 140 140 140 60 60 +0.000


30

PROJECT NO: SHEET NO.


55 55
A-A C-C VAL20
B-B
40-2 SCALE: DATE: SHEET SIZE:
D-D 175 25.11.2022 A3
Tekla structures

DRAWING NO: REVISION:


DETAIL D1 DETAIL D2 DETAIL D3 DETAIL D4 VAL2.ART.HLS.SHD.SST.40.2.COV.001.A
MEMBER LIST
NOTES:
MARK DESCRIPTION NOTE
ST19 H-125*125*6.5*9 Hot Roll -UNIT OF DRAWING IS mm/ ÑÔN VÒ BAÛN VEÕ LAØ mm
BR21 H-150*150*7*10 Hot Roll -REFER TO DESIGN FROM ROYAL HASKONING DHV:
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2612
ST21 H-150*150*7*10 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2613
B22 H-194*150*6*9 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2614
BST22 H-194*150*6*9 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2615
SB22 H-194*150*6*9 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2616
SB24 H-200*100*5.5*8 Hot Roll
BR23 H-200*200*8*12 Hot Roll
2300 500 540 1660
BST23 H-200*200*8*12 Hot Roll
BST22 1290 1820 1890 SC23 H-200*200*8*12 Hot Roll

100
BR26 H-250*250*9*14 Hot Roll
BST26 H-250*250*9*14 Hot Roll

BST22

BST22
SB22

SB22
SB22
515 550 U5
1800

SB28 H-300*150*6.5*9 Hot Roll REVISION

1000
AMENDMENT

SB28
1290 1820 1890 DATE

1350
BY
40-2A BST23 40-2A U5
BST34 H-400*200*8*13 Hot Roll
550

550
BST26 BST26 BST23 BSC1 HI500-12-16*300 Buid-Up PROJECT NAME:
40-2 40-2 40-2

250
P) BR8 L63*5 Hot Roll
P)
TY TY

BST22

BST23

1175
SB22
(

1250
( BR10 L70*6 Hot Roll
15

1440

1440
15

1515

1515
1700

1700
BR BR
C¤NG TY TNHH KINH DOANH
2000

BR15 L90*8 Hot Roll


SB22 SB22 SB22 SB22 U5 U-250*78*7*11 Hot Roll
SB22
1315 2400 1285 SB22 SB22 N¤NG S¶N VIÖT NAM

BST23

BST23
SB24

SB22

SB22
4000

1500

1650

4000

1120

4000

1120
BST23
970

970
40-1B 40-1B 40-1B
BST23

800

800
SB22
SB22

SB22 SB22 SB22 SB22 KCN Phó Mü 1, Ph­êng Phó Mü, ThÞ X· Phó Mü, TØnh Bµ RÞa Vòng Tµu,ViÖt Nam
Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town, Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
1450

SB22 SB22 SB22

BST23
BST23

SB22
SB22
1515

1515
1500

1500
PACKAGE:

1440

1440
BR1
1250
SB22

SB22
U5

1175
U5
U5

U5

40-1A 0 (T
YP) 40-1A 40-1A
550

U5

U5
BST23 BST23 BST23 CONSTRUCTION AND UPPER STRUCTURE
40-1 SB28
40-1 40-1 SB28
BST23
125 1000 365 1000 510 1240 2525 1235 550 1215 1970 1815 DESIGN STAGE:
90 1000 510 1215 1970 1815
3000 5000 5000 B¶N VÏ CHI TIÕT - SHOP DRAWING
1600 5000

40-B 40-A 40-B 40-A 40-B 40-A OWNER :

PLAN +2.680 PLAN +6.000 C¤NG TY TNHH KINH DOANH


PLAN +8.000
N¤NG S¶N VIÖT NAM
VIETNAM AGRIBUSINESS LIMITED
ADD: Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town,
Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam

1290 1820 1890 1290 1820 1890 1290 1820 1890 PROJECT MANAGER

BST34 BST22 BST22 CONSTRUCTION MANAGER


40-2 BR
40-2 BR
40-2 BR
10
10 10 (TY CHECKED BY
P)

SB22

SB22
( (
SB22

SB22

SB22

SB22
1440

1440

1465
TY TY
1515

1515

1540
P) P) SUPERVISION CONSULTANTS
SB22 SB22 SB22
BST23

BST23

BST22

BST22

BST22

BST22
SB22

SB22

SB22

SB22

SB22

SB22
4000

1120

4000
1120

4000
1070
970

970

920
40-1B 40-1B 40-1B
SB22 SB22 SB22

1540
1515

1515
SB22

SB22

SB22

SB22
SB22

SB22

1465
1440

1440

40-1A 40-1A 40-1A


C¤NG TY TNHH ARTELIA VIÖT NAM
U5

U5

U5

U5

U5

U5
U5

U5

U5

U5

U5

U5
BST23 BST22 BST22
40-1 SB28
40-1 SB28
40-1 SB28 ARTELIA Vietnam Co. Limited
125 1000 365 1000 510 1215 1970 1815 125 1000 365 1000 510 1215 1970 1815 125 1000 365 1000 510 1215 1970 1815 ADD: 6 Phung Khac Khoan, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam

3000 5000 3000 5000 3000 5000


CONSTRUCTION MANAGER MR. HOANG QUOC VIET
40-B 40-A 40-B 40-A 40-B 40-A
PLAN +11.500 PLAN +14.750 PLAN +18.000 CHECKED BY

CONTRACTOR:

C¤NG TY TNHH X¢Y §ùNG


HOµNG LI£N S¥N
HOANG LIEN SON CONSTRUCTION
1290 1820 1890 1290 1820 1890
1290 1820 1890
COMPANY LIMITED
BST22 BST22 BST22
40-2 BR
40-2 BR
40-2 BR
ADDRESS: NO.199 DIEN BIEN PHU ST, WARD 15, BINH THANH DISTRICT, HCMC
10 10 10 PHONE NUMBER : (+84) 028. 37711.767~37711.867,FAX: (+84) 28.37711.909
SB22

SB22

SB22

SB22

SB22

SB22
( ( (
1440

1440

1440
TY TY TY
1515

1515

1515
EMAIL: HOANGLIENSON@HLS.COM.VN
P) P) P)
WEBSITE: WWW.HLS.COM.VN
SB22 SB22 SB22

SITE MANAGER MR. NGUYEN QUOC HUY


BST22

BST22

BST22

BST22

BST22

BST22
SB22

SB22

SB22

SB22

SB22

SB22
4000
1120

4000
1120

4000

1120
970

970

970
40-1B 40-1B 40-1B
SB22 SB22 SB22 STEEL STRUCTURE LEADER MR. TRAN HUY DUC

CHECKED BY MR. NGUYEN HOANG LAM


1515

1515

1515
SB22

SB22

SB22

SB22

SB22

SB22
1440

1440

1440

40-1A 40-1A 40-1A DRAW MR. TRAN HUU TRANG


U5

U5

U5

U5
U5

U5

U5

U5

U5

U5
BST22 BST22 BST22
40-1 40-1 40-1 DRAWING TITLE:
475

SB28 SB28 SB28


U5
1600

125 1000 365 1000 510 1215 1970 1815 125 1000 365 1000 510 1215 1970 1815

SB28
125 1000

3000 5000 3000 5000 U5 TOWER M FRAMING PLAN (1)


40-B 40-A 40-B 40-A 125 1000 1875 1215 1970 1815
PLAN +21.250 PLAN +24.500 3000 5000
PROJECT NO: SHEET NO.
VAL20
40-B 40-A SCALE: DATE: SHEET SIZE:
PLAN +27.750 60 10.12.2022 A3
Tekla structures

DRAWING NO: REVISION:


VAL2.ART.HLS.SHD.SST.40.2.COV.001.A
MEMBER LIST
NOTES:
A-A MARK DESCRIPTION NOTE
1265 1870 1865 525 715 1920 715 1125 -UNIT OF DRAWING IS mm/ ÑÔN VÒ BAÛN VEÕ LAØ mm
ST19 H-125*125*6.5*9 Hot Roll
1000 1000 1000 BR21 H-150*150*7*10 Hot Roll -REFER TO DESIGN FROM ROYAL HASKONING DHV:
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2612
40-2 BST23
40-2 Shop Welding SB24
BST21 H-150*150*7*10 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2613
SB21 H-150*150*7*10 Hot Roll

1000
1100
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2614

1490

1515
A B ST21 H-150*150*7*10 Hot Roll
SB23 SB24 BR Shop Welding VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2615
Shop Welding 10 SB22 H-194*150*6*9 Hot Roll

SC24

920
10

465
SB24 SB24 SB24 BR VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2616
SB24 H-200*100*5.5*8 Hot Roll

SC24
SB22

SB24
SB24

SB24
SC24 H-200*100*5.5*8 Hot Roll

BST23

SB24
BSB1
4000

1800

1020

4000

1070

970
40-1B 40-1B

SB22

SB22
SB24 SB24 SB24
+31.000 BR23 H-200*200*8*12 Hot Roll
SB22 SB23 BST23 H-200*200*8*12 Hot Roll
SB23 SB23

465
SB24 SB23 H-200*200*8*12 Hot Roll

1515
1490
SB23
SC23 H-200*200*8*12 Hot Roll

SB22
SB22
1100

1000
40-1A 40-1A 40-1B 40-1 BST27 H-294*200*8*12 Hot Roll REVISION DATE AMENDMENT BY
BST34
SB28 H-300*150*6.5*9 Hot Roll
40-1 40-1
475

1290 1820 1890 SB33 H-396*199*7*11 Hot Roll PROJECT NAME:


A B-B
U5 BST34 H-400*200*8*13 Hot Roll
5000
1000

B 1000 2000 BSB1 HI450-10-16*300 Buid-Up


Shop Welding
C¤NG TY TNHH KINH DOANH
2900

SB28

U5 BSC1 HI500-12-16*300 Buid-Up


40-B 40-A SB24
340

Shop Welding
BR10 L70*6 Hot Roll
U5
PLAN +31.950 N¤NG S¶N VIÖT NAM

SC24
BR15 L90*8 Hot Roll
85 1000

BR

920
0 10 BR17 L100*10 Hot Roll

SC24
U5 BR1 Shop Welding
Shop Welding A L120*12 Hot Roll KCN Phó Mü 1, Ph­êng Phó Mü, ThÞ X· Phó Mü, TØnh Bµ RÞa Vòng Tµu,ViÖt Nam
1190 2020 1790 Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town, Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
U4 U-200*80*7.5*11 Hot Roll
5000 +31.000 U5 U-250*78*7*11 Hot Roll PACKAGE:

40-B 40-A CONSTRUCTION AND UPPER STRUCTURE


PLAN +31.000 40-1B 40-1
DESIGN STAGE:

1290 1820 1890 340 3110 1890 B¶N VÏ CHI TIÕT - SHOP DRAWING
OWNER :
40-2 40-2 1600 1160 880 1360
BST23 BR BST27 BR1 BST27 C¤NG TY TNHH KINH DOANH
SB22

15
1100

0
SB22

1300

SB23
1415

SB23
40-1B C
1515

1515
D N¤NG S¶N VIÖT NAM

445

100
SB23
SB23
VIETNAM AGRIBUSINESS LIMITED

1450
SB21
SB21

BST23
SB22 BST27

595 475
ADD: Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town,
BST23

BST27

BST27

1415
SB22
BSB1

SB22

SB23

SB23
SB21
4000

1800

1400

4000
1170
970

970
40-1B 40-1B 40-1A Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam

550
SB22 BST27 SB21
SB21
40-1
1515

1515
SB23
SB23

SB23

SB23

SB23
1415
PROJECT MANAGER
1300
SB22
1100

40-1A 40-1A
SB22

BST23

SB22
SB21

SB21

1 0

2500
BST34 BST27 BST34 CONSTRUCTION MANAGER

BR
40-1 40-1
475

CHECKED BY
1750 450 1250 1510 1790
1000

SB23 SUPERVISION CONSULTANTS

SB28
2900

2900

100
SB28
340

C D
U5
SB28

5000
1075
85 1000

SB28 U5
40-B 40-A
75

1190 2020 1790


PLAN +38.610
1250 5000
5000
C¤NG TY TNHH ARTELIA VIÖT NAM
40-B 40-A 40-B 40-A ARTELIA Vietnam Co. Limited
PLAN +34.000 PLAN +37.500 ADD: 6 Phung Khac Khoan, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam

C-C CONSTRUCTION MANAGER MR. HOANG QUOC VIET


U4 U4
CHECKED BY
445 475 595 2600
CONTRACTOR:
10 10 Shop Welding
BR BR
SB22

SB22
2615

2615

BST23
BR
10
BR
10 C¤NG TY TNHH X¢Y §ùNG
BR Shop Welding HOµNG LI£N S¥N
40-2A 40-2A 10 1 Shop Welding

1080
SB33 SB33 BR2 HOANG LIEN SON CONSTRUCTION

SC23
40-2 40-2 10
BR COMPANY LIMITED
+37.500
ZZ200-2-20-62-20-68

Shop Welding
ZZ200-2-20-62-20-68

ADDRESS: NO.199 DIEN BIEN PHU ST, WARD 15, BINH THANH DISTRICT, HCMC
ZZ200-2-20-62-20-68

ZZ200-2-20-62-20-68

ZZ200-2-20-62-20-68

ZZ200-2-20-62-20-68

ZZ200-2-20-62-20-68

ZZ200-2-20-62-20-68

ZZ200-2-20-62-20-68

ZZ200-2-20-62-20-68

ZZ200-2-20-62-20-68

ZZ200-2-20-62-20-68

ZZ200-2-20-62-20-68
10

10

10
10

PHONE NUMBER : (+84) 028. 37711.767~37711.867,FAX: (+84) 28.37711.909


BR

BR

BR
BR

SB22

SB22

SB22
4000

4000

EMAIL: HOANGLIENSON@HLS.COM.VN
40-1B 40-1B
U4

U4

WEBSITE: WWW.HLS.COM.VN
40-1
BR

BR
BR

BR
10

10
10

10

SITE MANAGER MR. NGUYEN QUOC HUY

40-1A 40-1A STEEL STRUCTURE LEADER MR. TRAN HUY DUC


SB33 SB33
40-1 40-1 D-D
MR. NGUYEN HOANG LAM
CHECKED BY
350

1515 2600
10
10

Shop Welding DRAW MR. TRAN HUU TRANG


BR
BR

BST23 SB22
10

10
BR

BR
SB22

SB22
3000

3000

DRAWING TITLE:
U4

U4

BR

BR
BR

BR

10
10
BR
10

1080 9
ST1
10
10

SC23 10 TOWER M FRAMING PLAN (2)


U4 U4 BR

1500 2000 1500 +37.500


PROJECT NO: SHEET NO.
2850 5000 2850
2850 5000 2850 VAL20

40-B 40-A 40-B 40-A SCALE: DATE: SHEET SIZE:


60 10.12.2022
ROOF FRAMING PLAN ROOF PURLIN PLAN A3
Tekla structures

40-1 DRAWING NO: REVISION:


VAL2.ART.HLS.SHD.SST.40.2.COV.001.A
MEMBER LIST
NOTES:
3000 4000 2615 3000 4000 2615 MARK DESCRIPTION NOTE
ST19 H-125*125*6.5*9 Hot Roll -UNIT OF DRAWING IS mm/ ÑÔN VÒ BAÛN VEÕ LAØ mm
+42.000 +42.000 BR21 H-150*150*7*10 Hot Roll -REFER TO DESIGN FROM ROYAL HASKONING DHV:
SB22 SB22 SB22 SB22 SB22 SB22 VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2612
BST21 H-150*150*7*10 Hot Roll
U4 U4 U4 VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2613
U4 SB21 H-150*150*7*10 Hot Roll

ST

19
ST

19
19

19

ST

ST
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2614

3420

ST
ST
ST

ST
19

19

19

19
ST21 H-150*150*7*10 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2615

4500

4500
B22 H-194*150*6*9 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2616
2600 BST22 H-194*150*6*9 Hot Roll
SB22 BST23 SB22 H-194*150*6*9 Hot Roll

SC23
2900 1415 1170 1415 BR23 H-200*200*8*12 Hot Roll
ST1

1080
9 BR BST23 H-200*200*8*12 Hot Roll
10 BST27 SB28 SB23 SB23
+37.500 +37.500 SB23 H-200*200*8*12 Hot Roll

30

30
SC23 H-200*200*8*12 Hot Roll

BR2
3
S T1

1780

BR2
BR 9
21

3
2900 21 SB26 H-250*250*9*14 Hot Roll REVISION DATE AMENDMENT
BR BY
BST27 H-294*200*8*12 Hot Roll

BSC1
3500

3500

BSC1
SB28
SB28 H-300*150*6.5*9 Hot Roll PROJECT NAME:
ST1

1720

12434

12434
SB33 H-396*199*7*11 Hot Roll
9 2900
BSB1 HI450-10-16*300 Buid-Up
+34.000 BST23
+34.000 SB28 BSB1 BSC1 HI500-12-16*300 Buid-Up C¤NG TY TNHH KINH DOANH

30

30
BR10 L70*6 Hot Roll

1530
2900 BR 21
S T1
9 BR15 L90*8 Hot Roll N¤NG S¶N VIÖT NAM

SC23
21

SC23
BR

BSC1
3000

3000
SB28 BR17 L100*10 Hot Roll

BSC1
U4 U-200*80*7.5*11 Hot Roll KCN Phó Mü 1, Ph­êng Phó Mü, ThÞ X· Phó Mü, TØnh Bµ RÞa Vòng Tµu,ViÖt Nam

1470
S T1 2900 550 2900 550 Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town, Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
9 U5 U-250*78*7*11 Hot Roll
BST23 SB28 BSB1 PACKAGE:
+31.000 +31.000

30

30
S T1 CONSTRUCTION AND UPPER STRUCTURE
1655
BR 9
2900 21 21 ST21 ST21
BR
3250

3250
SB28 Splice Connection
Splice Connection DESIGN STAGE:

2200
S T1
1595

9 1600 B¶N VÏ CHI TIÕT - SHOP DRAWING


BST22 SB28 BST22
+27.750 +27.750 OWNER :

30

30
BR S T1 BR 21
C¤NG TY TNHH KINH DOANH
21 21 9 21 BR
BR N¤NG S¶N VIÖT NAM
3250

3250
VIETNAM AGRIBUSINESS LIMITED
ADD: Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town,
Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
BST22
+24.500 +24.500
BR ST2
21 21 ST2
1 1
BR PROJECT MANAGER
3250

3250
BSC1
BSC1

2200

BSC1
BSC1
CONSTRUCTION MANAGER

CHECKED BY

14760

14760
BST22 BST22
+21.250 +21.250
42000

42000
30

30
SUPERVISION CONSULTANTS
BR BR 21
21 21 21
BR BR
3250

3250
BST22 BST22
+18.000 +18.000
21 ST
BR
21 R2
1 ST 21 C¤NG TY TNHH ARTELIA VIÖT NAM
B
ARTELIA Vietnam Co. Limited
3250

3250

2200
ADD: 6 Phung Khac Khoan, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam

BST22 BST22
+14.750 +14.750
30

30
CONSTRUCTION MANAGER MR. HOANG QUOC VIET
BR BR 21
21 21 21 BR CHECKED BY
Splice Connection
BR
3250

3250
Splice Connection Splice Connection Splice Connection
CONTRACTOR:

C¤NG TY TNHH X¢Y §ùNG


BST23 BST23
+11.500 +11.500 HOµNG LI£N S¥N
ST
21 ST
21 HOANG LIEN SON CONSTRUCTION
COMPANY LIMITED
3500

3500

BSC1
BSC1
BR
23 23
BR 2200
1350 1500 800 1700 ADDRESS: NO.199 DIEN BIEN PHU ST, WARD 15, BINH THANH DISTRICT, HCMC
BST23 SB28 BST23 PHONE NUMBER : (+84) 028. 37711.767~37711.867,FAX: (+84) 28.37711.909
+8.000 +8.000 EMAIL: HOANGLIENSON@HLS.COM.VN
BR2 1
13105

13105
1 BR2 WEBSITE: WWW.HLS.COM.VN

21

BR
2000

2000
19

SC23

SC23
BR

21
ST

SITE MANAGER MR. NGUYEN QUOC HUY


BST23 BST23
+6.000 +6.000
ST2

1070
1 1350
ST2 1 STEEL STRUCTURE LEADER MR. TRAN HUY DUC
SB26
CHECKED BY MR. NGUYEN HOANG LAM
19
3320

3320
BSC1

BSC1

BR ST
23 2

2250
2200

BR 3 DRAW MR. TRAN HUU TRANG

DRAWING TITLE:
BST23 BST23 BST22
+2.680 +2.680
30

30

21
BR
1980

1980

BR2
3 BR2
3 BR2
3 BR2
3 TOWER M -FRAME SECTION (1)
+0.700 +0.700
700

700

PROJECT NO: SHEET NO.


+0.000 +0.000 VAL20
4000 4000
SCALE: DATE: SHEET SIZE:
40-1 40-2 40-1 40-2 80 10.12.2022 A3
Tekla structures

GRID 40-A GRID 40-B DRAWING NO: REVISION:


VAL2.ART.HLS.SHD.SST.40.2.COV.001.A
10700 10700 MEMBER LIST
NOTES:
2850 2500 2500 2850 2850 2500 2500 2850 MARK DESCRIPTION NOTE
275 8 275 8 ST19 H-125*125*6.5*9 Hot Roll -UNIT OF DRAWING IS mm/ ÑÔN VÒ BAÛN VEÕ LAØ mm
75 75
850 2 50
850 850 2 50
850 -REFER TO DESIGN FROM ROYAL HASKONING DHV:
850 850 850 850 BR21 H-150*150*7*10 Hot Roll
850 850 850 850 VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2612
850 850 SB21 H-150*150*7*10 Hot Roll
+42.000 850
850 850
850 +42.000 850
850 850
850 VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2613

15°

15°
SB33 ST21 H-150*150*7*10 Hot Roll
SB33 SB33 VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2614
165 165 165 SB33 165 BST22 H-194*150*6*9 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2615
SB22 H-194*150*6*9 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2616
U4 U4 U4 U4 SB24 H-200*100*5.5*8 Hot Roll

4500

4500
SC24 H-200*100*5.5*8 Hot Roll
1250 1700 3300 BR23 H-200*200*8*12 Hot Roll
SB21 BST23 H-200*200*8*12 Hot Roll
1250
SB23 H-200*200*8*12 Hot Roll

1080

SC23
SC23 H-200*200*8*12 Hot Roll

30
BST27 BST34 BST27 BST27
+37.500 +37.500 BR26 H-250*250*9*14 Hot Roll REVISION DATE AMENDMENT BY
BST26 H-250*250*9*14 Hot Roll

ST

21
Hot Roll PROJECT NAME:

ST
21
SB26 H-250*250*9*14

3500

3500
SC26 H-250*250*9*14 Hot Roll

BSC1

BSC1
BR
21 21 BST27 H-294*200*8*12 Hot Roll

BSC1
BR

BSC1
C¤NG TY TNHH KINH DOANH

12346

12346
SB28 H-300*150*6.5*9 Hot Roll
SB33 H-396*199*7*11 Hot Roll
+34.000 BST34
+34.000 BST23
BST34 H-400*200*8*13 Hot Roll N¤NG S¶N VIÖT NAM

30
BSC1 HI500-12-16*300 Buid-Up
1125 BR10 L70*6 Hot Roll KCN Phó Mü 1, Ph­êng Phó Mü, ThÞ X· Phó Mü, TØnh Bµ RÞa Vòng Tµu,ViÖt Nam
Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town, Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
3000

3000
BR15 L90*8 Hot Roll
BR
21 21 A L120*12 Hot Roll PACKAGE:
BR
U4 U-200*80*7.5*11 Hot Roll

SC24
BST34 BST23 STRINGER U-250*78*7*11 Hot Roll CONSTRUCTION AND UPPER STRUCTURE
+31.000 +31.000

30
U5 U-250*78*7*11 Hot Roll
DESIGN STAGE:
3250

3250
Splice Connection Splice Connection B¶N VÏ CHI TIÕT - SHOP DRAWING
21 BR
BR 2 1
3000 OWNER :

+27.750 SB28 BST22


+27.750 BST22 C¤NG TY TNHH KINH DOANH
30

N¤NG S¶N VIÖT NAM

1655
ST
19 3000
Splice Connection Splice Connection
VIETNAM AGRIBUSINESS LIMITED
3250

3250
SB28
BR BR ADD: Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town,
21 2 21 2 1
BR 1
BR
Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam

1595
3000 19
ST
SB28 BST22 BST22
+24.500 +24.500
30

PROJECT MANAGER

1655
ST
19 3000
CONSTRUCTION MANAGER
BSC1
BSC1
3250

3250
SB28
21 BR
21 BR
BR 21
BR 21 CHECKED BY

1595
BSC1
T19

BSC1
3000 S SUPERVISION CONSULTANTS
14760

14760
SB28 BST22 BST22
+21.250 +21.250
42000

42000
30

1655
ST
19 3000
3250

3250
SB28
BR
21 BR 21 2
BR 2 1 BR 1

1595
3000 19
ST
SB28 BST22 BST22
+18.000 +18.000 C¤NG TY TNHH ARTELIA VIÖT NAM
30

ARTELIA Vietnam Co. Limited

1655
ST
19 3000
ADD: 6 Phung Khac Khoan, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam
3250

3250
SB28
21 BR BR
BR 21 21 21
BR

1595
3000 19
ST CONSTRUCTION MANAGER MR. HOANG QUOC VIET
SB28 BST22 BST22
+14.750 +14.750
30

Splice Connection CHECKED BY

1710
ST
19 CONTRACTOR:
3000
Splice Connection
3250

3250
Splice Connection SB28
Splice Connection
BR
21 BR
2 1 2 1 BR
21 C¤NG TY TNHH X¢Y §ùNG
BR

1540
3000 ST
19 HOµNG LI£N S¥N
140

BST23 BST34
+11.500 SB28 +11.500 HOANG LIEN SON CONSTRUCTION
COMPANY LIMITED

1820
ST
BSC1

19
3000
3500

3500
3360

SB28
23 BR ADDRESS: NO.199 DIEN BIEN PHU ST, WARD 15, BINH THANH DISTRICT, HCMC
BR 23
PHONE NUMBER : (+84) 028. 37711.767~37711.867,FAX: (+84) 28.37711.909

BSC1

BSC1

1680
BSC1

19
1600 ST EMAIL: HOANGLIENSON@HLS.COM.VN
SB28 BST23 BST23 WEBSITE: WWW.HLS.COM.VN
+8.000 +8.000
13105

13105
ST SITE MANAGER MR. NGUYEN QUOC HUY
2000

2000

2000
19
1 BR2 1 BR2
BR2 1 BR2 1
STEEL STRUCTURE LEADER MR. TRAN HUY DUC
BST23 BST26
+6.000 +6.000 1600

1070
CHECKED BY MR. NGUYEN HOANG LAM
SB28
BR DRAW MR. TRAN HUU TRANG
3320

3320

26 19
BR ST
23 23 DRAWING TITLE:
BR

2250
3000 550 550
SB22 SB22
SB28 BST23 BST23 BST26
+2.680 +2.680 TOWER M -FRAME SECTION (2)
30

30

30

ST BST23 BR
21
1980

1980

19 BR23 21
BR23
BR

SC26

PROJECT NO: SHEET NO.


+0.700 +0.700 VAL20
700

700

+0.000 5000
+0.000 SCALE: DATE: SHEET SIZE:
1660 3340 80 10.12.2022 A3
Tekla structures

5000
40-B 40-A DRAWING NO: REVISION:
GRID 40-1 40-A 40-B VAL2.ART.HLS.SHD.SST.40.2.COV.001.A
GRID 40-2
MEMBER LIST
NOTES:
MARK DESCRIPTION NOTE
BR18 H-100*100*6*8 Hot Roll -UNIT OF DRAWING IS mm/ ÑÔN VÒ BAÛN VEÕ LAØ mm
BR19 H-125*125*6.5*9 Hot Roll -REFER TO DESIGN FROM ROYAL HASKONING DHV:
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2612
ST21 H-150*150*7*10 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2613
B22 H-194*150*6*9 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2614
SB22 H-194*150*6*9 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2615

550
BR23 H-200*200*8*12 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2616
40-2A 40-2 BST23 H-200*200*8*12 Hot Roll

1450 2550
A ST23 H-200*200*8*12 Hot Roll

4000

4000
40-1B BR26 H-250*250*9*14 Hot Roll
40-1A A
40-1
BST26 H-250*250*9*14 Hot Roll
BSC2 HI450-10-16*250 Buid-Up
25000 36000 22300 5000 BSC1 HI500-12-16*300 Buid-Up
88300 BR8 L63*5 Hot Roll REVISION DATE AMENDMENT BY
BR10 L70*6 Hot Roll
40-E 40-D 40-C 40-B 40-A BR15 L90*8 Hot Roll PROJECT NAME:
U1 U-100*50*5*7.5 Hot Roll
STRUCTURAL PLAN AT LEVEL +6.000/+8.000
U5 U-250*78*7*11 Hot Roll
C¤NG TY TNHH KINH DOANH
N¤NG S¶N VIÖT NAM
A-A
KCN Phó Mü 1, Ph­êng Phó Mü, ThÞ X· Phó Mü, TØnh Bµ RÞa Vòng Tµu,ViÖt Nam
40-2A BR18 BR18
300 500
B22
Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town, Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
B22

BR
+8.000

10
ST23

PACKAGE:
BR
ST23

ST23

ST23
10
2250

U1
294 12030 10962 214 Shop Welding CONSTRUCTION AND UPPER STRUCTURE

10
10

BR
Shop Welding
BR

Shop Welding Splice Connection


4000

B22 B22 B22 B22 DESIGN STAGE:


BR BR8 BR8 BR8 BR8 BR8
40-1B 10
BR8 BR8 BR8 BR8 BR8 B¶N VÏ CHI TIÕT - SHOP DRAWING
U1

U1

U1

U1

U1

U1

U1

U1

U1
950

10 BR 1
0
BR

2000

BR10

BR10
B22 B22 B22 OWNER :
BR18 Shop Welding
800

10 C¤NG TY TNHH KINH DOANH


BR
40-1A BR18 N¤NG S¶N VIÖT NAM
750 750 2350 2350 2350 2350 2350 2350 2350 2350 2350 2350 750
VIETNAM AGRIBUSINESS LIMITED
25000 B22 B22 Shop Welding
ADD: Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town,
Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
+6.000
40-E 40-D U1

STRUCTURAL PLAN AT LEVEL +6.000/+8.000 (1) PROJECT MANAGER

CONSTRUCTION MANAGER

CHECKED BY

SUPERVISION CONSULTANTS
40-2A BR18 BR18
BR

BR
ST23
10

10
ST23

ST23
2250

ST23

214 11026 12020 11026 214

10
10

BR
BR

Shop Welding Splice Connection Splice Connection


4000

B22 B22 B22 B22 B22


BR1 BR8 B R8 B R8 B R8 B R8 B R8 B R8
U1

40-1B 0 C¤NG TY TNHH ARTELIA VIÖT NAM


800

B R8 B R8 B R8 B R8 B R8 B R8 BR8
U1

U1

U1

U1

U1

U1

U1

U1

U1

U1

U1

U1
1 0 0
BR BR 1
B22 B22 B22 B22
ARTELIA Vietnam Co. Limited
Shop Welding B22
BR
950

10 ADD: 6 Phung Khac Khoan, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam


1 0 10
BR BR
40-1A BR18 BR18

750 750 2500 2450 2450 2450 2450 2450 2450 2450 2450 2450 2450 2450 2450 2600 750 750 CONSTRUCTION MANAGER MR. HOANG QUOC VIET

36000 CHECKED BY

CONTRACTOR:
40-D 40-C
STRUCTURAL PLAN AT LEVEL +6.000/+8.000 (2) C¤NG TY TNHH X¢Y §ùNG
HOµNG LI£N S¥N
HOANG LIEN SON CONSTRUCTION
COMPANY LIMITED
40-2A BR18
ADDRESS: NO.199 DIEN BIEN PHU ST, WARD 15, BINH THANH DISTRICT, HCMC
40-2
BR

PHONE NUMBER : (+84) 028. 37711.767~37711.867,FAX: (+84) 28.37711.909


ST23
ST23
10
2250

EMAIL: HOANGLIENSON@HLS.COM.VN

1700
WEBSITE: WWW.HLS.COM.VN
10

214 12030 9092 214


BR

Shop Welding Splice Connection


4000

B22 B22 B22 SITE MANAGER MR. NGUYEN QUOC HUY

4000
B R8 BR8 BR8 BR8
40-1B
800

800
BR8 BR8 BR8 B R8
U1

U1

U1

U1

U1

U1

U1

0 STEEL STRUCTURE LEADER MR. TRAN HUY DUC


BR 1
B22 B22 B22
Shop Welding CHECKED BY MR. NGUYEN HOANG LAM
950

1500

10
BR
40-1A BR18
DRAW MR. TRAN HUU TRANG

40-1 DRAWING TITLE:

750 750 2600 2700 2700 2700 2700 2700 2700 2750
22300 5000
STRUCTURAL PLAN AT LEVEL +6.000/+8.000
40-C 40-B 40-A
STRUCTURAL PLAN AT LEVEL +6.000/+8.000 (3) PROJECT NO: SHEET NO.
VAL20

SCALE: DATE: SHEET SIZE:


60 25.11.2022 A3
Tekla structures

DRAWING NO: REVISION:


VAL2.ART.HLS.SHD.SST.40.2.COV.001.A
MEMBER LIST
NOTES:
MARK DESCRIPTION NOTE
18 H-100*100*6*8 Hot Roll -UNIT OF DRAWING IS mm/ ÑÔN VÒ BAÛN VEÕ LAØ mm
BR18 H-100*100*6*8 Hot Roll -REFER TO DESIGN FROM ROYAL HASKONING DHV:
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2612
BR19 H-125*125*6.5*9 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2613
ST19 H-125*125*6.5*9 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2614
21 H-150*150*7*10 Hot Roll
7140 8020 12020 12020 12020 12020 8250 12355 9195 VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2615
BR21 H-150*150*7*10 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2616
Splice Connection Splice Connection BST21 H-150*150*7*10 Hot Roll
Splice Connection Splice Connection Splice Connection Splice Connection SB21 H-150*150*7*10 Hot Roll
Splice Connection
ST21 H-150*150*7*10 Hot Roll
40-2A 40-2 SB22 H-194*150*6*9 Hot Roll

Frame K2
Frame F1

Frame K2
Frame F2
Frame F1

Frame F2
Frame K4

Frame K4
1450 2550

Frame K2

Frame K2

Frame K2

Frame K2

Frame K4
Frame F2

Frame K2
Frame K4

Frame K4
Frame K2

Frame K2

Frame K2

Frame K2

Frame K2

Frame K2

Frame K4

Frame K2

Frame K3
Frame K3
Frame K2

Frame K2

Frame K2

Frame K3

Frame K3

Frame K3

Frame K3
Frame K3
4000

BR23 H-200*200*8*12 Hot Roll


40-1B BST23 H-200*200*8*12 Hot Roll
40-1A 40-1
SB23 H-200*200*8*12 Hot Roll REVISION DATE AMENDMENT BY
ST23 H-200*200*8*12 Hot Roll
BST27 H-294*200*8*12 Hot Roll PROJECT NAME:
9740 25000 36000 22300 5000 SB28 H-300*150*6.5*9 Hot Roll
88300 BST34 H-400*200*8*13 Hot Roll

40-E 40-D 40-C 40-B 40-A


BSB2
BSC2
HI350-10-16*250
HI450-10-16*250
Buid-Up
Buid-Up
C¤NG TY TNHH KINH DOANH
KEY PLAN -STRUCTURAL PLAN AT LEVEL +31.000/+34.000 BSB1 HI450-10-16*300 Buid-Up N¤NG S¶N VIÖT NAM
BSC1 HI500-12-16*300 Buid-Up
BR10 L70*6 Hot Roll KCN Phó Mü 1, Ph­êng Phó Mü, ThÞ X· Phó Mü, TØnh Bµ RÞa Vòng Tµu,ViÖt Nam
Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town, Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
BR15 L90*8 Hot Roll
U5 U-250*78*7*11 Hot Roll PACKAGE:

CONSTRUCTION AND UPPER STRUCTURE


1500 23500 1500

2700 3000 2700 750 750 2700 2600 2600 2600 2600 2600 2600 2600 2600 750 750 DESIGN STAGE:
B¶N VÏ CHI TIÕT - SHOP DRAWING
SB21 SB21 Splice Connection Splice Connection
SB21

SB21

SB21

Splice Connection OWNER :


1000

0
BR1 BR1
0
C¤NG TY TNHH KINH DOANH
40-2A BST27 BST27 BST27 BST27 N¤NG S¶N VIÖT NAM
VIETNAM AGRIBUSINESS LIMITED
BS

BS
T2

T2
1

1
2550

ADD: Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town,

1
1

T2
Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
T2

BS

BST21
BS
BST21

BST21

BST21

BST21

BST21

BST21
BST21
1

1
1

1
BST21

BST21
BST21

BST21

BST21

BST21

BST21
T2
T2

T2

T2

T2

T2
4000

BS

BS

BS

BS
BS
BS

BS
BS

BS

BS

BS

BS
BST21 BST21

T2

T2

T2

T2
T
T2

21

1
1

40-1B PROJECT MANAGER


1

BS
BS

T2

T2
T2

BS

1
1450

CONSTRUCTION MANAGER

1
T2
BS
40-1A BST27 BST27 BST27 BST27
CHECKED BY
0
BR1
1000

SB21

SB21

SB21

BR1 Splice Connection Splice Connection Splice Connection SUPERVISION CONSULTANTS


0

SB21 SB21
7140 8020 12020 7560

9740 25000

40-E 40-D
C¤NG TY TNHH ARTELIA VIÖT NAM
STRUCTURAL PLAN AT LEVEL +31.000/+34.000 (1)
ARTELIA Vietnam Co. Limited
ADD: 6 Phung Khac Khoan, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam

CONSTRUCTION MANAGER MR. HOANG QUOC VIET


1500 34500 1500
CHECKED BY
750 750 2700 2700 2700 2700 2700 1620 3025 3025 2080 2850 2850 2850 2700 750 750
CONTRACTOR:
SB21 SB21

C¤NG TY TNHH X¢Y §ùNG


SB21

SB21

SB21
1000

HOµNG LI£N S¥N


40-2A BST27 BST27 BST27 BST27 HOANG LIEN SON CONSTRUCTION
BS

T21 COMPANY LIMITED


BS
2000

T2

BST21
1
BST21

BST21
BS

BS
1

T2
T2

T2

ADDRESS: NO.199 DIEN BIEN PHU ST, WARD 15, BINH THANH DISTRICT, HCMC
1
BS

BST21

BST21

BST21

BST21
21
1

1
1

1
BST21

BST21

BST21

BST21
BST21

BST21

BST21

BST21

BST21
T2

T2

T2
T2

T2
1
4000

BST27
BST

BST
BS

BS

BS

BS
BS
BS

BS

BS
BS

BS T
PHONE NUMBER : (+84) 028. 37711.767~37711.867,FAX: (+84) 28.37711.909
550

T2

T2
21
21

21

1
1

EMAIL: HOANGLIENSON@HLS.COM.VN

21
T2
T2

40-1B
BS
BS

WEBSITE: WWW.HLS.COM.VN
BS
T2

21
1450

BST
SITE MANAGER
1

MR. NGUYEN QUOC HUY


T2

225
BS

40-1A BST27 BST27 BST27 BST27 STEEL STRUCTURE LEADER MR. TRAN HUY DUC
U5
1000

SB28

1100
SB21

SB21

SB21

750

U5 CHECKED BY MR. NGUYEN HOANG LAM


SB21 SB21
4460 12020 12020 7500 DRAW MR. TRAN HUU TRANG

DRAWING TITLE:
15870 6050 14080

36000
STRUCTURAL PLAN AT LEVEL +31.000/34.000 (1)
40-D 40-C
STRUCTURAL PLAN AT LEVEL +31.000/+34.000 (2)
PROJECT NO: SHEET NO.
VAL20

SCALE: DATE: SHEET SIZE:


60 09.12.2022 A3
Tekla structures

DRAWING NO: REVISION:


VAL2.ART.HLS.SHD.SST.40.2.COV.001.A
MEMBER LIST
NOTES:
MARK DESCRIPTION NOTE
18 H-100*100*6*8 Hot Roll -UNIT OF DRAWING IS mm/ ÑÔN VÒ BAÛN VEÕ LAØ mm
BR18 H-100*100*6*8 Hot Roll -REFER TO DESIGN FROM ROYAL HASKONING DHV:
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2612
BR19 H-125*125*6.5*9 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2613
ST19 H-125*125*6.5*9 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2614
21 H-150*150*7*10 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2615
7140 8020 12020 12020 12020 12020 8250 12355 9195 BR21 H-150*150*7*10 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2616
BST21 H-150*150*7*10 Hot Roll
Splice Connection
C Splice Connection A Splice Connection SB21 H-150*150*7*10 Hot Roll
Splice Connection Splice Connection D Splice Connection B Splice Connection
ST21 H-150*150*7*10 Hot Roll
40-2A 40-2 SB22 H-194*150*6*9 Hot Roll

Frame K2
Frame F1

Frame K2
Frame F2
Frame F1

Frame F2
Frame K4

Frame K4
1450 2550

Frame K2

Frame K2

Frame K2

Frame K2

Frame K4
Frame F2
Frame K4

Frame K2
Frame K4
Frame K2

Frame K2

Frame K2

Frame K2

Frame K2

Frame K2

Frame K4

Frame K2

Frame K3
Frame K3
Frame K2

Frame K2

Frame K2

Frame K3

Frame K3

Frame K3

Frame K3
Frame K3
SB24 H-200*100*5.5*8 Hot Roll
4000

40-1B SC24 H-200*100*5.5*8 Hot Roll


40-1A 40-1
BR23 H-200*200*8*12 Hot Roll REVISION DATE AMENDMENT BY
A BST23 H-200*200*8*12 Hot Roll
C
B SB23 H-200*200*8*12 Hot Roll PROJECT NAME:
D
SC23 H-200*200*8*12 Hot Roll
9740 25000 36000 22300 5000 ST23 H-200*200*8*12 Hot Roll
88300 BST27
SB28
H-294*200*8*12
H-300*150*6.5*9
Hot Roll
Hot Roll
C¤NG TY TNHH KINH DOANH
40-E 40-D 40-C 40-B 40-A BST34 H-400*200*8*13 Hot Roll N¤NG S¶N VIÖT NAM
BSB2 HI350-10-16*250 Buid-Up
KEY PLAN -STRUCTURAL PLAN AT LEVEL +31.000/+34.000 BSC2 HI450-10-16*250 Buid-Up KCN Phó Mü 1, Ph­êng Phó Mü, ThÞ X· Phó Mü, TØnh Bµ RÞa Vòng Tµu,ViÖt Nam
Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town, Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
BSB1 HI450-10-16*300 Buid-Up
BSC1 HI500-12-16*300 Buid-Up PACKAGE:
BR10 L70*6 Hot Roll
BR15 L90*8 Hot Roll CONSTRUCTION AND UPPER STRUCTURE
BR17 L100*10 Hot Roll
750 750 2650 2700 2700 2700 2700 2700 2700 2700 5000 A L120*12 Hot Roll DESIGN STAGE:
U5 U-250*78*7*11 Hot Roll
B¶N VÏ CHI TIÕT - SHOP DRAWING
40-2A

550
OWNER :
1100

1100

Splice Connection
T21
40-2 C¤NG TY TNHH KINH DOANH
BS
BST21 BST27 BST27 N¤NG S¶N VIÖT NAM
VIETNAM AGRIBUSINESS LIMITED
1450

BST21

BST27
4000

BS T

3450
ADD: Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town,
BST21

BST21

BST21

BST21
1

1
BST21

BST21

BST21
Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
T2

T2

T2

T2
2900

4000
21

40-1B
BS

BS

BS

BS
BS

BS

BS
T2

T2

T2
BS

1
21

T2
1450

1
BST

PROJECT MANAGER

40-1A

550
BST27 BST27 CONSTRUCTION MANAGER
Splice Connection 40-1
CHECKED BY
750 330 12025 8870 325 SUPERVISION CONSULTANTS
22300 5000

SB28
40-C 40-B 40-A C¤NG TY TNHH ARTELIA VIÖT NAM
STRUCTURAL PLAN AT LEVEL +31.000/+34.000 (3) ARTELIA Vietnam Co. Limited
ADD: 6 Phung Khac Khoan, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam

CONSTRUCTION MANAGER MR. HOANG QUOC VIET

CHECKED BY

CONTRACTOR:
A-A B-B C-C D-D
C¤NG TY TNHH X¢Y §ùNG
4000 1000 4000 1000
4000 HOµNG LI£N S¥N
1100 965 970 965 1100 965 970 965 1100 965 970 965 1100
1100 965 970 965
Shop Welding HOANG LIEN SON CONSTRUCTION
Shop Welding BR17 SB21 SB21 BR17
BR17 SB21 SB21 BR17 SB21 SB21 COMPANY LIMITED
40

40

40

40
BR17 SB21BST21 SB21 BR17 SB21 BR17 BR17 SB21 BST21 SB28
+34.000 +34.000 +34.000 +34.000
BST21 BST21

BR
45°
BR

45°

15
15

15

15
15

45° ADDRESS: NO.199 DIEN BIEN PHU ST, WARD 15, BINH THANH DISTRICT, HCMC
15

BR
BR
BR

BR
15

BR

BR
15
BR

PHONE NUMBER : (+84) 028. 37711.767~37711.867,FAX: (+84) 28.37711.909

15
BR23

BR23
1353

1353

1353
BR23

BR23
EMAIL: HOANGLIENSON@HLS.COM.VN

BR23
BR23
Splice Connection Splice Connection WEBSITE: WWW.HLS.COM.VN
Splice Connection Splice Connection
3000

3000

3000

3000
2960

2960

2960

2960
Splice Connection Splice Connection
SB21

SB21
BR23

SITE MANAGER MR. NGUYEN QUOC HUY


BR23

BR23

BR23
1353

1353

1353

655 450 1260 970 665 655 450 1260 970 665
BR17 STEEL STRUCTURE LEADER MR. TRAN HUY DUC
BR17 SB21 SB21 SB21 SB21 BR17
BR17 SB21 SB21 SB21 SB21 BR17
BST21 BST21 SB21 BST21 SB21 BR17 BST21
+31.000 +31.000 +31.000 +31.000 CHECKED BY MR. NGUYEN HOANG LAM
40

40

40

40
DRAW MR. TRAN HUU TRANG
4000 Shop Welding 4000 Shop Welding
4000
DRAWING TITLE:

40-2A 40-1A 40-2A 40-1A 40-2A 40-1A 40-2A 40-1B 40-1A


STRUCTURAL PLAN AT LEVEL +31.000/34.000 (2)

PROJECT NO: SHEET NO.


VAL20

SCALE: DATE: SHEET SIZE:


60 09.12.2022 A3
Tekla structures

DRAWING NO: REVISION:


VAL2.ART.HLS.SHD.SST.40.2.COV.001.A
MEMBER LIST
NOTES:
MARK DESCRIPTION NOTE
18 H-100*100*6*8 Hot Roll -UNIT OF DRAWING IS mm/ ÑÔN VÒ BAÛN VEÕ LAØ mm
BR18 H-100*100*6*8 Hot Roll -REFER TO DESIGN FROM ROYAL HASKONING DHV:
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2612
BR19 H-125*125*6.5*9 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2613
ST19 H-125*125*6.5*9 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2614
21 H-150*150*7*10 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2615
BR21 H-150*150*7*10 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2616
BST21 H-150*150*7*10 Hot Roll
SB21 H-150*150*7*10 Hot Roll
ST21 H-150*150*7*10 Hot Roll
B22 H-194*150*6*9 Hot Roll
BST22 H-194*150*6*9 Hot Roll
SB22 H-194*150*6*9 Hot Roll
SB24 H-200*100*5.5*8 Hot Roll REVISION DATE AMENDMENT BY
SC24 H-200*100*5.5*8 Hot Roll
BR23 H-200*200*8*12 Hot Roll PROJECT NAME:
BST23 H-200*200*8*12 Hot Roll
SB23 H-200*200*8*12 Hot Roll
SC23
ST23
H-200*200*8*12
H-200*200*8*12
Hot Roll
Hot Roll
C¤NG TY TNHH KINH DOANH
BST27 H-294*200*8*12 Hot Roll N¤NG S¶N VIÖT NAM
SB28 H-300*150*6.5*9 Hot Roll
SB33 H-396*199*7*11 Hot Roll KCN Phó Mü 1, Ph­êng Phó Mü, ThÞ X· Phó Mü, TØnh Bµ RÞa Vòng Tµu,ViÖt Nam
Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town, Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
BST34 H-400*200*8*13 Hot Roll
BSB2 HI350-10-16*250 Buid-Up PACKAGE:
+42.000 BSC2 HI450-10-16*250 Buid-Up
BSB1 HI450-10-16*300 Buid-Up CONSTRUCTION AND UPPER STRUCTURE
4500

BSC1 HI500-12-16*300 Buid-Up


BR8 L63*5 Hot Roll DESIGN STAGE:
+37.500 BR10 L70*6 Hot Roll
B¶N VÏ CHI TIÕT - SHOP DRAWING
3500

BR15 L90*8 Hot Roll


BR17 L100*10 Hot Roll OWNER :
+34.000 A L120*12 Hot Roll
C¤NG TY TNHH KINH DOANH
3000

U1 U-100*50*5*7.5 Hot Roll


+31.000 U4 U-200*80*7.5*11 Hot Roll N¤NG S¶N VIÖT NAM
3250

U5 U-250*78*7*11 Hot Roll VIETNAM AGRIBUSINESS LIMITED


+27.750 ADD: Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town,
Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
3250

+24.500
3250

PROJECT MANAGER
42000

+21.250 CONSTRUCTION MANAGER


3250

CHECKED BY
+18.000 Tower M
Tower Q Tower P Tower N SUPERVISION CONSULTANTS
3250

+14.750
3250

+11.500
3500

+8.000 C¤NG TY TNHH ARTELIA VIÖT NAM


2000

+6.000 ARTELIA Vietnam Co. Limited


3320

ADD: 6 Phung Khac Khoan, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam

+2.680
700 1980

CONSTRUCTION MANAGER MR. HOANG QUOC VIET


+0.700
25000 36000 22300 5000 CHECKED BY
+0.000 88300 CONTRACTOR:

40-E 40-D 40-C 40-B 40-A C¤NG TY TNHH X¢Y §ùNG


ELEVATION OF STEEL FAMES HOµNG LI£N S¥N
HOANG LIEN SON CONSTRUCTION
COMPANY LIMITED

ADDRESS: NO.199 DIEN BIEN PHU ST, WARD 15, BINH THANH DISTRICT, HCMC
PHONE NUMBER : (+84) 028. 37711.767~37711.867,FAX: (+84) 28.37711.909
EMAIL: HOANGLIENSON@HLS.COM.VN
WEBSITE: WWW.HLS.COM.VN

SITE MANAGER MR. NGUYEN QUOC HUY

STEEL STRUCTURE LEADER MR. TRAN HUY DUC

CHECKED BY MR. NGUYEN HOANG LAM

DRAW MR. TRAN HUU TRANG

DRAWING TITLE:

ELEVATION OF STEEL FRAMES

PROJECT NO: SHEET NO.


VAL20

SCALE: DATE: SHEET SIZE:


175 10.12.2022 A3
Tekla structures

DRAWING NO: REVISION:


VAL2.ART.HLS.SHD.SST.40.2.COV.001.A
MEMBER LIST
NOTES:
MARK DESCRIPTION NOTE
18 H-100*100*6*8 Hot Roll -UNIT OF DRAWING IS mm/ ÑÔN VÒ BAÛN VEÕ LAØ mm
A-A BR18 H-100*100*6*8 Hot Roll -REFER TO DESIGN FROM ROYAL HASKONING DHV:

450
I J K L
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2612
+31.000 +31.000 +31.000 BSC2 750 750 BSC2
BR19 H-125*125*6.5*9 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2613
F F ST19 H-125*125*6.5*9 Hot Roll
BR18 G BR18 G H BR18 H VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2614
40-2A BR18
21 H-150*150*7*10 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2615

3000

3000
ST

23

ST
3250

3250

3250
BR21 H-150*150*7*10 Hot Roll

23
8
8

2550
ST
2
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2616

1
1
18

ST
3

BR
BR

3
BR
BST21 H-150*150*7*10 Hot Roll

ST19

ST19
SB21 H-150*150*7*10 Hot Roll
BR18 BR18 BR18 B22 H-194*150*6*9 Hot Roll
6205

6205

6205

BR1
J
+27.750 +27.750 D I D +27.750 E L E

8
K BR23 H-200*200*8*12 Hot Roll

BR1

8
BSC2
40-1B

BSC2

BSC2
BSC2

BSC2
2000

2000

2000
BR
BR
ST23 H-200*200*8*12 Hot Roll

BSC2

BR

18
18

18
BR18 BST27 H-294*200*8*12 Hot Roll
BSC2 BSC2
3250

3250

3250
4*M16 BSB2 HI350-10-16*250 Buid-Up REVISION
BR18 BR18 BR18 DATE AMENDMENT BY
Splice Connection BSC2 HI450-10-16*250 Buid-Up
Splice Connection Splice Connection Splice Connection Splice Connection Splice Connection 40-E BR8 L63*5 Hot Roll PROJECT NAME:

2000

2000

2000
18

18

18
BR10 L70*6 Hot Roll
BR

BR

BR
+24.500 +24.500 +24.500 BR17 L100*10 Hot Roll
BR18 BR18 BR18
4*M16 U1 U-100*50*5*7.5 Hot Roll C¤NG TY TNHH KINH DOANH
B-B I-I

2000

2000

2000
BR
BR
BR

N¤NG S¶N VIÖT NAM


3250

3250

3250

18
18
18

BSC2 750 750 BSC2


BR18 BR18 BR18
KCN Phó Mü 1, Ph­êng Phó Mü, ThÞ X· Phó Mü, TØnh Bµ RÞa Vòng Tµu,ViÖt Nam
40-2A BR18
Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town, Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
+21.250 +21.250 +21.250 BR
2000

2000

2000
18

18

18
18
BR

BR

BR
18 PACKAGE:
BR

ST23

ST23
8
BR18 BR18 BR18

BR1
BR CONSTRUCTION AND UPPER STRUCTURE
3250

3250

3250
A A B B C C

ST19

ST19
18
2000

2000

2000
BR
BR

BR
40-1B
BSC2

BR1
BSC2
12000

12000

12000
BSC2

BSC2

BSC2

BSC2
18
18

18
DESIGN STAGE:

8
BR18 BR18 B¶N VÏ CHI TIÕT - SHOP DRAWING
+18.000 +18.000 +18.000
40-1A BR18 40-2A 40-1A OWNER :
BSC2
2000

2000

2000
18

18

18
BSC2
C¤NG TY TNHH KINH DOANH
BR

BR

BR
3250

3250

3250
BR18 BR18 BR18 40-D N¤NG S¶N VIÖT NAM
VIETNAM AGRIBUSINESS LIMITED
2000

2000

2000
BR
BR
BR

ADD: Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town,

18
18
18

+14.750 +14.750 +14.750 Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam


4*M16
BR18 BR18 BR18
Splice Connection
C-C
Splice Connection Splice Connection Splice Connection Splice Connection Splice Connection J-J
3250

3250

3250
2000

2000

2000
18

BSC2 750 750 BSC2 PROJECT MANAGER


BR

18

18
BR

BR
BR18 BR18 BR18 40-2A BR18 CONSTRUCTION MANAGER

+11.500 4*M16 +11.500 +11.500 BR


1 8 1 8 CHECKED BY
2000

2000

2000
BR
BR

BR

BR

18
18

18

ST23

ST23
8
BR1
SUPERVISION CONSULTANTS

ST19

ST19
BR18 BR18 BR18
3500

3500

3500

BR1
40-1B
18

8
BR

2000

2000

2000
18

18
BR

BR
+8.000 BR18
+8.000 BR18
+8.000 BR18 40-1A BR18
BSC2 BSC2 40-1A 40-2A
BSC2
2000

2000

2000

2000

2000

2000
BSC2
BSC2

BSC2
BSC2

BSC2
12095

12095

12095
C¤NG TY TNHH ARTELIA VIÖT NAM

18
BR
18
BR

18
BR

BR
BR

18
BR
18

18

BR18 BR18 40-C ARTELIA Vietnam Co. Limited


+6.000 +6.000 +6.000
ADD: 6 Phung Khac Khoan, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam
2500

2500

2500
18

18

18
BR

BR

BR
3320

3320

3320 CONSTRUCTION MANAGER MR. HOANG QUOC VIET


K-K L-L
BR18 BR18 BR18
CHECKED BY

+2.680 +2.680 +2.680 CONTRACTOR:


BR

BR

BR
2800

2800

2800
18

18

18
C¤NG TY TNHH X¢Y §ùNG
1980

1980

1980

BR

18
18
BR

BR
18
HOµNG LI£N S¥N

ST23

ST23

ST23

ST23
+0.700 +0.700 +0.700 BR
18
HOANG LIEN SON CONSTRUCTION
700

700

700

+0.000 +0.000 +0.000


COMPANY LIMITED
750 750
750 750 750 750
ADDRESS: NO.199 DIEN BIEN PHU ST, WARD 15, BINH THANH DISTRICT, HCMC
40-E 40-D 40-C 40-2A 40-1A 40-1A 40-2A PHONE NUMBER : (+84) 028. 37711.767~37711.867,FAX: (+84) 28.37711.909
ELEVATION OF TOWER Q ELEVATION OF TOWER P ELEVATION OF TOWER N EMAIL: HOANGLIENSON@HLS.COM.VN
WEBSITE: WWW.HLS.COM.VN

SITE MANAGER MR. NGUYEN QUOC HUY

STEEL STRUCTURE LEADER MR. TRAN HUY DUC


D-D F-F G-G H-H
E-E
CHECKED BY MR. NGUYEN HOANG LAM
BSC2 750 750 BSC2 BSC2 750 750 BSC2 750 750 BSC2 750 750 BSC2 BSC2 750 750 BSC2
BR18 BR18 DRAW MR. TRAN HUU TRANG
40-2A BR18 40-2A BR
19
40-2A 40-2A BR18 40-2A BR18
19
8
1100

DRAWING TITLE:
BR

BR1

BR
18
BR1

ST23
3200
8
8
BR1

BSB2
BSB2
ST19

ST19

ST23

ST23

ST23

ST23
BST27

ELEVATION OF TOWER N, P, Q
4000

4000

4000

4000

4000
ST23
2900

40-1B 40-1B 40-1B 40-1B 40-1B


19
BR

BR18
PROJECT NO: SHEET NO.
800

8
BR1 VAL20
40-1A BR18 40-1A BR18 40-1A BR18 40-1A BR18 40-1A BR18
BSC2 BSC2 BSC2 BSC2 BSC2
BSC2 BSC2 BSC2 SCALE: DATE: SHEET SIZE:
80
40-D 40-D 10.12.2022 A3
Tekla structures

40-C 40-E 40-C


DRAWING NO: REVISION:
VAL2.ART.HLS.SHD.SST.40.2.COV.001.A
MEMBER LIST
NOTES:
MARK DESCRIPTION NOTE
BR18 H-100*100*6*8 Hot Roll -UNIT OF DRAWING IS mm/ ÑÔN VÒ BAÛN VEÕ LAØ mm
BR19 H-125*125*6.5*9 Hot Roll -REFER TO DESIGN FROM ROYAL HASKONING DHV:
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2612
ST19 H-125*125*6.5*9 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2613
BR21 H-150*150*7*10 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2614
SB21 H-150*150*7*10 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2615
ST21 H-150*150*7*10 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2616
B22 H-194*150*6*9 Hot Roll
SB22 H-194*150*6*9 Hot Roll
BR23 H-200*200*8*12 Hot Roll
BST23 H-200*200*8*12 Hot Roll
+8.000 SC23 H-200*200*8*12 Hot Roll

2000
ST23 H-200*200*8*12 Hot Roll
+6.000 SB28 H-300*150*6.5*9 Hot Roll REVISION DATE AMENDMENT BY
25000 36000 22300 BSC2 HI450-10-16*250 Buid-Up
83300 BSC1 HI500-12-16*300 Buid-Up PROJECT NAME:
BR8 L63*5 Hot Roll
40-E 40-D 40-C 40-B BR10 L70*6 Hot Roll

ELEVATION OF STEEL FRAME (+6.000) BR15


U1
L90*8
U-100*50*5*7.5
Hot Roll
Hot Roll
C¤NG TY TNHH KINH DOANH
U5 U-250*78*7*11 Hot Roll N¤NG S¶N VIÖT NAM
KCN Phó Mü 1, Ph­êng Phó Mü, ThÞ X· Phó Mü, TØnh Bµ RÞa Vòng Tµu,ViÖt Nam
Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town, Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
750 220 12530 10750 750
PACKAGE:

Splice Connection CONSTRUCTION AND UPPER STRUCTURE


B22 2*M16 B22
+8.000
DESIGN STAGE:
BR BR BR BR BR
10 10 10 10 10
B¶N VÏ CHI TIÕT - SHOP DRAWING
2000

BR10
BR10

BR10

BR10

BR10

BR10

BR10

BR10

BR10
1 10 10 10 10
0 BR BR BR BR BR
OWNER :
2*M16
+6.000 B22 B22 C¤NG TY TNHH KINH DOANH
Splice Connection
N¤NG S¶N VIÖT NAM
750 2350 2350 2350 2350 2350 2350 2350 2350 2350 2350 750 VIETNAM AGRIBUSINESS LIMITED
25000 ADD: Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town,
Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
40-E 40-D
LEVEL +6.000
PROJECT MANAGER

CONSTRUCTION MANAGER

CHECKED BY

SUPERVISION CONSULTANTS
750 11240 12020 11240 750

Splice Connection Splice Connection


B22 B22 B22
+8.000
BR BR BR BR BR BR BR
10 10 10 10 10 10 10
2000

BR10
BR10

BR10

BR10

BR10

BR10

BR10

BR10

BR10

BR10

BR10

BR10

BR10
10 10 10 10 10 10 10
BR BR BR BR BR BR BR
C¤NG TY TNHH ARTELIA VIÖT NAM
+6.000 B22 B22 B22 ARTELIA Vietnam Co. Limited
ADD: 6 Phung Khac Khoan, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam
Splice Connection Splice Connection

750 2500 2450 2450 2450 2450 2450 2450 2450 2450 2450 2450 2450 2450 2600 750
CONSTRUCTION MANAGER MR. HOANG QUOC VIET
36000
CHECKED BY
40-D 40-C
CONTRACTOR:
LEVEL +6.000
C¤NG TY TNHH X¢Y §ùNG
HOµNG LI£N S¥N
750 12250 9300 HOANG LIEN SON CONSTRUCTION
Splice Connection COMPANY LIMITED
B22 B22
+8.000
ADDRESS: NO.199 DIEN BIEN PHU ST, WARD 15, BINH THANH DISTRICT, HCMC
PHONE NUMBER : (+84) 028. 37711.767~37711.867,FAX: (+84) 28.37711.909
BR BR BR BR
10 10 10 10
BR10

EMAIL: HOANGLIENSON@HLS.COM.VN
BR10

BR10

BR10

BR10

BR10

BR10
1 10 10 10
0 BR BR BR BR
WEBSITE: WWW.HLS.COM.VN

B22 B22
+6.000 SITE MANAGER MR. NGUYEN QUOC HUY

Splice Connection
STEEL STRUCTURE LEADER MR. TRAN HUY DUC
750 2600 2700 2700 2700 2700 2700 2700 2750
CHECKED BY MR. NGUYEN HOANG LAM
22300 5000
DRAW MR. TRAN HUU TRANG

40-C 40-B 40-A DRAWING TITLE:

LEVEL +6.000
ELEVATION OF STEEL FRAME (+6.000)

PROJECT NO: SHEET NO.


VAL20

SCALE: DATE: SHEET SIZE:


60 10.12.2022 A3
Tekla structures

DRAWING NO: REVISION:


VAL2.ART.HLS.SHD.SST.40.2.COV.001.A
MEMBER LIST
2700 3000 2700 750 2700 2600 2600 2600 2600 2600 2600 2600 2600 750 2700 2700 2700 2700 2700 1620 3025 3025 2080 2850 2850 2850 2700 750 2650 2700 2700 2700 2700 2700 2700 2700 NOTES:
MARK DESCRIPTION NOTE
750 750 750 -UNIT OF DRAWING IS mm/ ÑÔN VÒ BAÛN VEÕ LAØ mm
18 H-100*100*6*8 Hot Roll
-REFER TO DESIGN FROM ROYAL HASKONING DHV:
+34.000 BR18 H-100*100*6*8 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2612
ST19 H-125*125*6.5*9 Hot Roll

3000
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2613
21 H-150*150*7*10 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2614
+31.000 BR21 H-150*150*7*10 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2615
BST21 H-150*150*7*10 Hot Roll
VIEW 02 DETAIL B VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2616
VIEW 02 SB21 H-150*150*7*10 Hot Roll
DETAIL A 25000 36000 22300
ST21 H-150*150*7*10 Hot Roll
83300 BR23 H-200*200*8*12 Hot Roll
SB23 H-200*200*8*12 Hot Roll
40-E 40-D 40-C 40-B
SC23 H-200*200*8*12 Hot Roll
ELEVATION OF STEEL FRAME (+31.000) ST23 H-200*200*8*12 Hot Roll
BST27 H-294*200*8*12 Hot Roll REVISION DATE AMENDMENT BY
SB28 H-300*150*6.5*9 Hot Roll
40

SB21 SB21 SB21 SB21


+34.000 +34.000 BSB2 HI350-10-16*250 Buid-Up PROJECT NAME:
BSC2 HI450-10-16*250 Buid-Up
BSB1 HI450-10-16*300 Buid-Up
BR
21
BSC1 HI500-12-16*300 Buid-Up C¤NG TY TNHH KINH DOANH
2960

BR

21
21
SB21

SB21

SB21

SB21

SB21

SB21
BR BR10 L70*6 Hot Roll

BR
21

BR15 L90*8 Hot Roll N¤NG S¶N VIÖT NAM


BR17 L100*10 Hot Roll
U5 U-250*78*7*11 Hot Roll KCN Phó Mü 1, Ph­êng Phó Mü, ThÞ X· Phó Mü, TØnh Bµ RÞa Vòng Tµu,ViÖt Nam
SB21 SB21 SB21 SB21 Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town, Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
+31.000 +31.000
40

PACKAGE:
2700 3000 3025 3025

DETAIL A VIEW 02 CONSTRUCTION AND UPPER STRUCTURE


DETAIL B
DESIGN STAGE:
2700 3000 2700 750 750 2700 2600 2600 2600 2600 2600 2600 2600 2600 750 750
B¶N VÏ CHI TIÕT - SHOP DRAWING
Splice Connection Splice Connection Splice Connection
BST27 BST27 BST27 BST27 OWNER :
+34.000
C¤NG TY TNHH KINH DOANH
N¤NG S¶N VIÖT NAM
BR23

BR23

BR23

Splice Connection
Splice Connection
VIETNAM AGRIBUSINESS LIMITED

BR
BR

23
23

ADD: Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town,

23

BR23
23

BR

BR

BR
Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam

BR23
BR
BR

BR
BR23

Splice Connection
BR23

BR23

BR23

BR23

23

BR23

BR23

23

BR23

BR23

23

BR23
BR

23

23

23

23

23
23
21

BR

BR

BR

BR
BR
BST27 BST27 BST27 BST27
+31.000 PROJECT MANAGER

Splice Connection Splice Connection Splice Connection


CONSTRUCTION MANAGER
7140 8020 12020 7560
CHECKED BY
9740 25000
SUPERVISION CONSULTANTS
40-E 40-D
LEVEL +31.000

750 2700 2700 2700 2700 2700 1620 3025 3025 2080 2850 2850 2850 2700 750
Splice Connection
Splice Connection Splice Connection
BST27 BST27 BST27 BST27
+34.000 C¤NG TY TNHH ARTELIA VIÖT NAM
ARTELIA Vietnam Co. Limited
23

Splice Connection

23
Splice Connection Splice Connection
BR

Splice Connection ADD: 6 Phung Khac Khoan, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam

BR
BR
23

BR23

CONSTRUCTION MANAGER MR. HOANG QUOC VIET


BR23

BR23

BR23

BR23

BR23

BR23

BR23

BR23

BR23

BR23

BR23

BR23

BR23

BR23
BR

BSC2
3
BR
BR

BR
23

23

23
BR

BR
23
2

23
BR
BR

BR

BR
BR
23
23

23

23

23
CHECKED BY
BST27 BST27 BST27 BST27
+31.000
CONTRACTOR:
Splice Connection Splice Connection
Splice Connection C¤NG TY TNHH X¢Y §ùNG
4460 12020 12020 HOµNG LI£N S¥N
36000
HOANG LIEN SON CONSTRUCTION
40-D 40-C COMPANY LIMITED
LEVEL +31.000
ADDRESS: NO.199 DIEN BIEN PHU ST, WARD 15, BINH THANH DISTRICT, HCMC
PHONE NUMBER : (+84) 028. 37711.767~37711.867,FAX: (+84) 28.37711.909
750 750 2650 2700 2700 2700 2700 2700 2700 2700 EMAIL: HOANGLIENSON@HLS.COM.VN
WEBSITE: WWW.HLS.COM.VN
Splice Connection

BST27 BST27 SITE MANAGER MR. NGUYEN QUOC HUY


+34.000
STEEL STRUCTURE LEADER MR. TRAN HUY DUC
23
BR

Splice Connection Splice Connection MR. NGUYEN HOANG LAM


CHECKED BY
BR
23

SC23
MR. TRAN HUU TRANG
BR

DRAW
23
BSC2
BR23

BR23

BR23

BR23

BR23

BR23

BR23

BR23
DRAWING TITLE:

3
BR

BR

BR
23

23

23

2
BR
BR

BR

BR
23

23

23

BST27 BST27
+31.000
ELEVATION OF STEEL FRAME (+31.000)
Splice Connection

1080 12025 8870 325


PROJECT NO: SHEET NO.
22300 VAL20

SCALE: DATE: SHEET SIZE:


40-C 40-B 60 10.12.2022 A3
Tekla structures

LEVEL +31.000 DRAWING NO: REVISION:


VAL2.ART.HLS.SHD.SST.40.2.COV.001.A
MEMBER LIST
A B C NOTES:
D MARK DESCRIPTION NOTE
-UNIT OF DRAWING IS mm/ ÑÔN VÒ BAÛN VEÕ LAØ mm
40-2A 40-2
18 H-100*100*6*8 Hot Roll

Frame K2

Frame F2A
Frame F1

Frame K2
Frame F2
Frame F1
Frame K4

Frame K4
1450 2550

Frame K2

Frame K2

Frame K2

Frame K2

Frame K4
Frame F2

Frame K2
Frame K4

Frame K4

Frame F3
Frame K2

Frame K2

Frame K2

Frame K2

Frame K2

Frame K2

Frame K4

Frame K3
Frame K2
-REFER TO DESIGN FROM ROYAL HASKONING DHV:

Frame K3
Frame K2

Frame K2

Frame K2

Frame K3

Frame K3

Frame K3

Frame K3
Frame K3
BR18 H-100*100*6*8 Hot Roll

4000
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2612
40-1B BR19 H-125*125*6.5*9 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2613
ST19 H-125*125*6.5*9 Hot Roll
40-1A 40-1 VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2614
21 H-150*150*7*10 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2615
9740 25000 36000 22300 5000 BR21 H-150*150*7*10 Hot Roll
VAL20-RHV-40.2-XX-DR-S-2616
A B C D BST21 H-150*150*7*10 Hot Roll
SB21 H-150*150*7*10 Hot Roll
KEY PLAN -STRUCTURAL PLAN AT LEVEL +31.000/+34.000
40-E 40-D 40-C 40-B 40-A B22 H-194*150*6*9 Hot Roll
SB22 H-194*150*6*9 Hot Roll
SC24 H-200*100*5.5*8 Hot Roll
D-D
B-B C-C BR23 H-200*200*8*12 Hot Roll
A-A 1100 2900 BST23 H-200*200*8*12 Hot Roll REVISION DATE AMENDMENT BY

40
BST27 SB23 H-200*200*8*12 Hot Roll
+34.000 BST21 +34.000 BST21 +34.000 BST21 +34.000 SC23 H-200*200*8*12 Hot Roll PROJECT NAME:

15
15
5

BR
BR

1500
BR

BR
1

BR
BR

ST23 H-200*200*8*12 Hot Roll


15

15
15
BR19 BST27 H-294*200*8*12 Hot Roll
3000

3000

3000

3000

3000
ST23
SB28 H-300*150*6.5*9 Hot Roll C¤NG TY TNHH KINH DOANH

1500
BST34 H-400*200*8*13 Hot Roll
BR23

BR23

BR23

BR23

BR23

BR23
BR19
BST21 BST21 BST21 BST27
BSB2 HI350-10-16*250 Buid-Up N¤NG S¶N VIÖT NAM
+31.000 +31.000 +31.000 +31.000 BSC2 HI450-10-16*250 Buid-Up
BSB1 HI450-10-16*300 Buid-Up KCN Phó Mü 1, Ph­êng Phó Mü, ThÞ X· Phó Mü, TØnh Bµ RÞa Vòng Tµu,ViÖt Nam

1700
ST23 Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town, Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
BSB2 BR ST23 BR ST23 BSC1 HI500-12-16*300 Buid-Up
19 19 19 19
BR BR19
BR

2913
3000

3000

3000
BR10 L70*6 Hot Roll PACKAGE:

9205
3250

3250

3250

3250

ST23
BR

BSC2
19 19 BR15 L90*8 Hot Roll

BSC2
19 BR BR
BR 19 CONSTRUCTION AND UPPER STRUCTURE

1253
BR17 L100*10 Hot Roll
BR19
ST19 ST19 ST23 BST27 A L120*12 Hot Roll
6205

6205

6205
U5 U-250*78*7*11 Hot Roll DESIGN STAGE:
+27.750 +27.750 +27.750 +27.750

297
BSC2

BR B¶N VÏ CHI TIÕT - SHOP DRAWING


BSC2

19 BR

BSC2
BR

19

BSC2

BSC2
BR 9

BSC2
19 R1
19

B OWNER :
3250

3250

3250

3250

4047
4000

4000

4000
C¤NG TY TNHH KINH DOANH

19
19

BR
BR

Splice Connection Splice Connection Splice Connection Splice Connection Splice Connection Splice Connection Splice Connection
Splice Connection
N¤NG S¶N VIÖT NAM

BR
19
+24.500 +24.500 +24.500 +24.500 VIETNAM AGRIBUSINESS LIMITED
ST19 ST19 ST19 ST19
ADD: Phu My 1 IZ, Phu My Ward, Phu My County Town,
Ba Ria-Vung Tau Province, Vietnam
3250

3250

3250

3250
19
BR

BR
BR

19
BR

BR
19

19
19

PROJECT MANAGER
4000

4000

4000

4000
19
19

BR
BSC2
BR
BSC2

CONSTRUCTION MANAGER
+21.250 +21.250 +21.250 +21.250
BR
19

CHECKED BY
ST19 ST19 ST19 ST19
SUPERVISION CONSULTANTS
3250

3250

3250

3250
12000

12000

12000

12000
BSC2

BSC2

BSC2

BSC2
BR

BR
BR

9
19

1
BR
19

19
BR
19

4000

4000

4000

4000
+18.000 +18.000 +18.000 +18.000
19
19

BR
BR

BR
19

C¤NG TY TNHH ARTELIA VIÖT NAM


3250

3250

3250

3250
ST19 ST19 ST19 ST19
ARTELIA Vietnam Co. Limited
ADD: 6 Phung Khac Khoan, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam

19
19
BR

BR
BR

+14.750 +14.750 +14.750 +14.750

BR
BR
19

19
19

4000

4000

4000

4000
CONSTRUCTION MANAGER MR. HOANG QUOC VIET
19
19

Splice Connection Splice Connection Splice Connection Splice Connection


BR
BR

Splice Connection Splice Connection Splice Connection Splice Connection


3250

3250

3250

3250
BR

CHECKED BY
19

CONTRACTOR:
ST19 ST19 ST19 ST19

+11.500 +11.500 +11.500 +11.500 C¤NG TY TNHH X¢Y §ùNG


HOµNG LI£N S¥N
BR

BR
19

19
BR
19

19

BR
HOANG LIEN SON CONSTRUCTION
4000

4000

4000

4000
BSC2
BSC2

BSC2
BSC2
3500

3500

3500

3500
COMPANY LIMITED
19
BR
19

BSC2

BSC2
BR
BR

BR
19

19

2250 950 4000 4000 2250 800 950


ADDRESS: NO.199 DIEN BIEN PHU ST, WARD 15, BINH THANH DISTRICT, HCMC
ST23 ST23 ST23 ST23 PHONE NUMBER : (+84) 028. 37711.767~37711.867,FAX: (+84) 28.37711.909
+8.000 +8.000 +8.000 +8.000 EMAIL: HOANGLIENSON@HLS.COM.VN
BR1

SB21
SB21
SB21

WEBSITE: WWW.HLS.COM.VN

SB21
BSC2

BR1
BR1
SB21
BSC2
SB21

SB21
2000

2000

2000

2000

2000

2000

2000

2000
BR BR BR
12095

12095

12095

12095
9

19 BR

9
9

19 19 19 19 19 19
BR BR BR
19 BR SITE MANAGER MR. NGUYEN QUOC HUY
ST23
+6.000 +6.000 +6.000 +6.000
ST23 ST23 ST23 STEEL STRUCTURE LEADER MR. TRAN HUY DUC
2500

2500

2500

2500
CHECKED BY MR. NGUYEN HOANG LAM
19 BR 19 19
3320

3320

3320

BR 19 19 BR BR BR 3320 BR BR
BR 19 19 19
DRAW MR. TRAN HUU TRANG
ST19 ST19 ST19
DRAWING TITLE:
BR BR BR BR 19
19 19 19 19 19 19 BR
+2.680 +2.680 BR +2.680 BR +2.680
2800

2800

2800

2800
19
BR FRAME SECTION F1, F2 ,F3
1980

1980

1980

1980

+0.700 +0.700 +0.700 +0.700 PROJECT NO: SHEET NO.


700

700

700

700

VAL20
+0.000 +0.000 4000 +0.000 4000
+0.000
3200 800 4000
SCALE: DATE: SHEET SIZE:
40-2A 40-1A 40-2A 40-1A 40-2A 40-1A 40-2A 40-1A 60 10.12.2022 A3
Tekla structures

DRAWING NO: REVISION:


VAL2.ART.HLS.SHD.SST.40.2.COV.001.A

You might also like