Professional Documents
Culture Documents
Labanthitruong 20230529
Labanthitruong 20230529
29/05/2023
www.vndirect.com.vn 1
La bàn thị trường
29/05/2023
HOSE HNX
Top cổ phiếu làm VN-INDEX giảm điểm VND Top cổ phiếu làm HNX-INDEX giảm điểm VND
Mã cp Giá đóng Thay đổi Thay đổi Giá trị Tác động VN- Mã cp Giá đóng Thay đổi Thay đổi Giá trị Tác động VN-
cửa (VND) (%) (tỷ VND) INDEX cửa (VND) (%) (tỷ VND) INDEX
HDB 18,800 300 -3.59 43 -0.443 NVB 13,000 -300 -0.25 2.7 -0.248
MSN 71,600 -400 -0.56 35 -0.143 PVS 29,900 -400 -0.16 247.5 -0.157
DHG 109,000 -3,000 -2.68 5 -0.098 BAB 13,500 -100 -0.12 0.1 -0.120
PGV 24,900 -300 -1.19 0 -0.084 SHN 7,000 -300 -0.06 0.0 -0.057
PNJ 71,400 -600 -0.83 20 -0.049 KSF 39,400 -200 -0.05 0.5 -0.049
Top cổ phiếu thanh khoản cao nhất VND Top cổ phiếu thanh khoản cao nhất VND
Mã cp Giá đóng Thay đổi Thay đổi Giá trị Tác động VN- Mã cp Giá đóng Thay đổi Thay đổi Giá trị Tác động VN-
cửa (VND) (%) (tỷ VND) INDEX cửa (VND) (%) (tỷ VND) INDEX
VND 17,050 1,100 6.90 745 0.335 SHS 11,800 700 6.31 368 0.887
ACB 25,150 150 0.60 416 0.127 PVS 29,900 -400 -1.32 247 -0.157
SSI 23,400 850 3.77 406 0.319 CEO 26,400 500 1.93 155 0.158
KBC 28,150 1,150 4.26 338 0.221 IDC 41,900 600 1.45 146 0.227
DIG 20,900 100 0.48 332 0.015 MBS 18,400 900 5.14 104 0.140
HOSE HNX
Khối ngoại mua nhiều nhất (Giá trị) VND Khối ngoại mua nhiều nhất (Giá trị) VND
Mã cp Giá đóng Thay đổi Thay đổi Giá trị Tác động VN- Mã cp Giá đóng Thay đổi Thay đổi Giá trị Tác động VN-
VNM 67,100 0 0.00 91 0.000 CAN 32,200 400 1.26 11 0.000
KBC 28,150 1,150 4.26 60 0.221 IDC 41,900 600 1.45 3 0.000
MWG 38,700 500 1.31 60 0.183 PVG 9,200 600 6.98 2 0.000
STB 27,700 500 1.84 53 0.236 PVS 29,900 -400 -1.32 1 0.000
BID 43,900 500 1.15 44 0.633 CEO 26,400 500 1.93 0 0.000
Khối ngoại bán nhiều nhất (Giá trị) VND Khối ngoại bán nhiều nhất (Giá trị) VND
Mã cp Giá đóng Thay đổi Thay đổi Giá trị Tác động VN- Mã cp Giá đóng Thay đổi Thay đổi Giá trị Tác động VN-
VNM 67,100 0 0.00 101 0.000 PVS 29,900 -400 -1.32 3 0.000
CTG 28,000 200 0.72 67 0.241 BVS 23,400 700 3.08 1 0.000
MWG 38,700 500 1.31 60 0.183 NVB 13,000 -300 -2.26 1 0.000
GMD 49,800 200 0.40 32 0.015 PLC 37,100 100 0.27 1 0.000
VHM 55,500 500 0.91 31 0.545 VCS 55,900 400 0.72 1 0.000
1,500 Diễn biến giao dịch ròng khối ngoại (Tỷ đồng)
1,000
500
0
(500)
(1,000)
HOSE HNX
www.vndirect.com.vn 2