Professional Documents
Culture Documents
Yêu cầu :
Phay 4 hốc ( gia công theo biên dạng )
Khoan 8 lỗ 6
Khoan 12 lỗ M10 8,5 và taro ren
Khoan 1 lỗ 20
Khoan 8 lỗ 6
Chọn mũi khoan thép gió HSS phi 6.0 mm Ega Master 66304
Thông số dao đường kính mũi khoan: 6.0 mm , Chiều dài lưỡi cắt:
L1= 57 mm , Chiều dài tổng thể: L2= 93 mm
Chiều sâu lỗ : L = 30mm
Bước tiến dao : F = 0.12 mm/vòng ( tra bảng 2.33 trang 171 , Sổ tay
gia công cơ )
Vận tốc : v ( m/phút)
Hệ số phụ thuộc vật liệu gia công : = 0,8 ( tra bảng 2.107 trang
216 , Sổ tay gia công cơ )
Hệ số phụ thuộc tuổi bền dụng cụ : = 0.1 (tra bảng 2.108 trang 216 ,
Sổ tay gia công cơ )
Hệ số phụ thuộc tỉ lệ chiều dài cắt với đường kính : = 1 ( tra bảng
2.109 trang 216 , Sổ tay gia công cơ )
= 23 m/phút
Hệ số phụ thuộc vật liệu gia công : = 0.8 ( tra bảng 2.107 trang
216 , Sổ tay gia công cơ )
Hệ số phụ thuộc tuổi bền dụng cụ : = 0,1 (tra bảng 2.108 trang 216 ,
Sổ tay gia công cơ )
Hệ số phụ thuộc tỷ lệ chiều dài cắt với đường kính : = 1 ( tra bảng
2.109 trang 216 , Sổ tay gia công cơ )
V= = 23.0,1.1.0.8=1,84
Thông số : cỡ ren M10 , bước ren = 1.5mm , chiều dài đoạn ren dẫn
hướng = 1.5P
Chiều sâu lỗ L = 35mm ( L/D<5)
Vận tốc cắt : v (m/phút)
Khoan 1 lỗ
Chọn mũi khoan thép gió HSS phi 20 mm Ega Master 66277
Hệ số phụ thuộc vật liệu gia công : = 0,8( tra bảng 2.107 trang 216 ,
Sổ tay gia công cơ )
Hệ số phụ thuộc tuổi bền dụng cụ : = 0,9 (tra bảng 2.108 trang 216 ,
Sổ tay gia công cơ )
Hệ số phụ thuộc tỷ lệ chiều dài cắt với đường kính : = 1 ( tra bảng
2.109 trang 216 , Sổ tay gia cơ)
V= = 24.0,9.1=21,6