You are on page 1of 10

TÀI CHÍNH – KẾ TOÁN

 Xác định những điểm mạnh và yếu về tài chính để hình


thành hiệu quả các chiến lược

Điểm mạnh về tài chính của Starbucks

 Doanh thu và lợi nhuận ổn định: Starbucks có doanh thu và lợi nhuận
ổn định trong nhiều năm qua. Trong năm 2023, doanh thu của Starbucks đạt 29,1 tỷ
USD, tăng 12% so với năm 2022. Lợi nhuận của Starbucks đạt 5,6 tỷ USD, tăng 15%
so với năm 2022.

 Nền tảng tài chính vững chắc: Starbucks có nền tảng tài chính vững
chắc, với lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt lên tới 7,5 tỷ USD vào
cuối năm 2023. Công ty cũng có tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu thấp, chỉ 0,7 lần.

 Sức mạnh thương hiệu: Starbucks là một thương hiệu nổi tiếng và được
yêu thích trên toàn thế giới. Thương hiệu này có giá trị ước tính lên tới 46,3 tỷ USD.

Điểm yếu về tài chính của Starbucks

 Chi phí tăng cao: Chi phí của Starbucks đang tăng lên, đặc biệt là chi
phí nguyên liệu và nhân công. Điều này có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của công ty
trong tương lai.

 Cạnh tranh gay gắt: Starbucks phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ
các đối thủ khác trong ngành cà phê, chẳng hạn như Dunkin' Donuts, McDonald's, và
Tim Hortons.

 Tính nhạy cảm về giá: Starbucks có thể bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi
giá cả, đặc biệt là ở những thị trường có thu nhập thấp.

Hình thành hiệu quả các chiến lược

Những điểm mạnh và yếu về tài chính của Starbucks có thể được sử dụng để
hình thành hiệu quả các chiến lược của công ty.

 Với nền tảng tài chính vững chắc, Starbucks có thể đầu tư vào các lĩnh
vực mới, chẳng hạn như đồ uống không cà phê hoặc các cửa hàng bán lẻ.
 Với sức mạnh thương hiệu của mình, Starbucks có thể mở rộng quy mô
ra các thị trường mới.

 Để đối phó với chi phí tăng cao, Starbucks có thể tìm cách cắt giảm chi
phí hoặc tăng giá sản phẩm.

 Để cạnh tranh với các đối thủ khác, Starbucks có thể tập trung vào việc
cải thiện trải nghiệm khách hàng hoặc phát triển các sản phẩm mới.

Chức năng tài chính của Starbucks cần xem xét kỹ lưỡng những điểm mạnh và
yếu về tài chính của công ty để đưa ra các chiến lược hiệu quả.

 Các chức năng của tài chính – kế toán:


1. Quyết định đầu tư

Chức năng tài chính của Starbucks đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra
quyết định đầu tư của công ty. Các nhà phân tích tài chính của Starbucks sử dụng các
kỹ năng và kiến thức của họ để đánh giá các cơ hội đầu tư tiềm năng và đưa ra
khuyến nghị cho ban lãnh đạo công ty.

Cụ thể, vào năm 2023, Starbucks đã quyết định đầu tư 1 tỷ USD vào việc mở
rộng cửa hàng ở Trung Quốc. Quyết định này được đưa ra sau khi các nhà phân tích
tài chính của Starbucks đánh giá rằng thị trường cà phê ở Trung Quốc đang phát triển
mạnh mẽ. Họ dự đoán rằng doanh số bán cà phê ở Trung Quốc sẽ tăng trưởng với tốc
độ trung bình 20% mỗi năm trong vòng 5 năm tới.

Các nhà phân tích tài chính của Starbucks đã sử dụng các yếu tố sau để đánh
giá cơ hội đầu tư này:

 Thị trường mục tiêu: Họ nghiên cứu về dân số, thu nhập và thói quen
tiêu dùng của người tiêu dùng Trung Quốc.

 Cạnh tranh: Họ phân tích các đối thủ cạnh tranh của Starbucks ở Trung
Quốc, bao gồm cả các công ty cà phê nội địa và các công ty cà phê quốc tế khác.

 Lợi nhuận tiềm năng: Họ ước tính doanh thu, chi phí và lợi nhuận tiềm
năng của việc mở rộng cửa hàng ở Trung Quốc.
Dựa trên các phân tích này, các nhà phân tích tài chính của Starbucks tin rằng
việc mở rộng cửa hàng ở Trung Quốc là một cơ hội đầu tư tiềm năng. Quyết định này
đã giúp Starbucks tăng trưởng doanh số bán hàng và thị phần ở Trung Quốc.

Ngoài việc đánh giá các cơ hội đầu tư mới, các nhà phân tích tài chính của
Starbucks cũng giám sát các khoản đầu tư hiện có của công ty. Họ đảm bảo rằng các
khoản đầu tư này đang mang lại lợi nhuận và phù hợp với chiến lược kinh doanh của
Starbucks.

2. Quyết định tài chính

Chức năng tài chính của Starbucks chịu trách nhiệm về việc lập ngân sách, kế
toán, phân tích tài chính, và quản lý rủi ro. Các quyết định tài chính của Starbucks
được đưa ra dựa trên thông tin và phân tích được cung cấp bởi chức năng tài chính.

Một ví dụ cụ thể về quyết định tài chính của Starbucks là quyết định mở cửa
một cửa hàng mới. Chức năng tài chính sẽ xem xét các yếu tố như chi phí đầu tư,
doanh thu dự kiến, và dòng tiền dự kiến để đưa ra quyết định có nên mở cửa cửa hàng
mới hay không.

Dưới đây là một số ví dụ khác về quyết định tài chính của Starbucks:

 Quyết định đầu tư vào các chương trình marketing và khuyến mãi

 Quyết định mua sắm tài sản

 Quyết định phát hành trái phiếu hoặc cổ phiếu

 Quyết định trả cổ tức cho cổ đông

Chức năng tài chính của Starbucks đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm
bảo rằng công ty đưa ra các quyết định tài chính hiệu quả.

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách chức năng tài chính của Starbucks đã
giúp công ty đưa ra các quyết định tài chính hiệu quả:

 Chức năng tài chính đã giúp Starbucks đưa ra quyết định mở cửa cửa
hàng mới tại các thị trường mới, giúp công ty mở rộng quy mô kinh doanh và tăng
doanh thu.
 Chức năng tài chính đã giúp Starbucks đưa ra quyết định đầu tư vào các
chương trình marketing và khuyến mãi, giúp công ty tăng doanh số bán hàng.

 Chức năng tài chính đã giúp Starbucks đưa ra quyết định mua sắm tài
sản, giúp công ty mở rộng quy mô hoạt động và tăng giá trị tài sản.

Chức năng tài chính của Starbucks luôn nỗ lực để cung cấp thông tin và phân
tích tài chính chính xác và kịp thời, giúp công ty đưa ra các quyết định tài chính hiệu
quả, góp phần vào thành công của Starbucks.

3. Quyết định về tiền lãi cổ phần

Quyết định về tiền lãi cổ phần của Starbucks là một quyết định quan trọng của
công ty, có tác động đến cả các cổ đông và nhà quản lý. Chức năng tài chính của
Starbucks có trách nhiệm hỗ trợ ban lãnh đạo trong việc đưa ra quyết định này, bằng
cách cung cấp thông tin và phân tích cần thiết.

Một trong những chức năng chính của chức năng tài chính trong việc đưa ra
quyết định về tiền lãi cổ phần là ước tính dòng tiền trong tương lai của công ty. Điều
này sẽ giúp công ty xác định mức độ an toàn tài chính của mình và khả năng trả cổ
tức.

Ví dụ:

 Nếu Starbucks ước tính rằng dòng tiền trong tương lai của mình sẽ tăng
mạnh, thì công ty có thể quyết định tăng cổ tức để thu hút và giữ chân
các cổ đông. Ngược lại, nếu Starbucks ước tính rằng dòng tiền trong
tương lai của mình sẽ giảm, thì công ty có thể quyết định giữ nguyên
hoặc thậm chí giảm cổ tức.

Một chức năng khác của chức năng tài chính trong việc đưa ra quyết định về
tiền lãi cổ phần là đánh giá các yếu tố cạnh tranh. Starbucks cần xem xét các công ty
khác trong ngành của mình đang trả cổ tức như thế nào. Nếu các công ty khác trong
ngành đang trả cổ tức cao hơn, thì Starbucks có thể cảm thấy cần phải tăng cổ tức của
mình để duy trì tính cạnh tranh.
 Nếu các công ty khác trong ngành cà phê đang trả cổ tức 3%, thì
Starbucks có thể quyết định tăng cổ tức của mình lên 3% để duy trì tính
cạnh tranh.

Cuối cùng, chức năng tài chính cũng cần xem xét các yếu tố chiến lược.
Starbucks cần xem xét liệu việc tăng cổ tức có phù hợp với các mục tiêu chiến lược
của công ty hay không. Nếu công ty đang cố gắng mở rộng quy mô hoặc đầu tư vào
các lĩnh vực mới, thì công ty có thể quyết định giữ nguyên hoặc thậm chí giảm cổ tức
để có thêm tiền mặt để thực hiện các mục tiêu chiến lược của mình.

 Nếu Starbucks đang cố gắng mở rộng quy mô ra các thị trường quốc tế,
thì công ty có thể quyết định giữ nguyên cổ tức để có thêm tiền mặt để
tài trợ cho việc mở rộng.

Tóm lại, chức năng tài chính của Starbucks có trách nhiệm hỗ trợ ban lãnh đạo
trong việc đưa ra quyết định về tiền lãi cổ phần, bằng cách cung cấp thông tin và phân
tích cần thiết. Quyết định này có tác động đến cả các cổ đông và nhà quản lý, và chức
năng tài chính cần xem xét một loạt các yếu tố khi đưa ra quyết định này.

 Các chỉ số tài chính cơ bản:

Các chỉ số về khả năng thanh toán

Các chỉ số về khả năng thanh toán của Starbucks được sử dụng để đánh giá
khả năng của công ty trong việc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn và dài hạn
của mình. Các chỉ số này bao gồm:

 Hệ số thanh toán hiện thời (Current ratio): Hệ số này đo lường khả năng
của công ty trong việc đáp ứng các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản ngắn hạn. Hệ số
thanh toán hiện thời của Starbucks là 1,4, cao hơn mức trung bình ngành là 1,2. Điều
này cho thấy rằng Starbucks có đủ tài sản ngắn hạn để đáp ứng các khoản nợ ngắn
hạn của mình.
 Hệ số thanh toán nhanh (Quick ratio): Hệ số này tương tự như hệ số
thanh toán hiện thời, nhưng loại trừ các khoản hàng tồn kho khỏi tài sản ngắn hạn. Hệ
số thanh toán nhanh của Starbucks là 1,17, cao hơn mức trung bình ngành là 0,9.
Điều này cho thấy rằng Starbucks có đủ tài sản ngắn hạn, ngoại trừ hàng tồn kho, để
đáp ứng các khoản nợ ngắn hạn của mình.
 Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt to equity ratio): Hệ số này đo lường
mức độ sử dụng nợ của công ty. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của Starbucks là -
307,7%, có nghĩa là công ty có nhiều vốn chủ sở hữu hơn nợ. Điều này cho thấy rằng
Starbucks có cấu trúc vốn vững chắc và có khả năng chịu được các biến động tài
chính.
 Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu dài hạn (Long-term debt to equity ratio):
Hệ số này tương tự như tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, nhưng chỉ xem xét nợ dài hạn.
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu dài hạn của Starbucks là 0%, có nghĩa là công ty không
có nợ dài hạn. Điều này cho thấy rằng Starbucks không có nghĩa vụ tài chính dài hạn
nào cần phải thanh toán.

Nhìn chung, các chỉ số về khả năng thanh toán của Starbucks cho thấy rằng
công ty có khả năng tài chính tốt và có thể đáp ứng các nghĩa vụ tài chính của mình.

Các chỉ số về đòn cân nợ

Các chỉ số về đòn cân nợ của Starbucks được thể hiện qua các công thức sau:

 Tỷ lệ nợ trên tài sản (Debt to Asset Ratio): Tỷ lệ này cho biết tổng nợ
của Starbucks chiếm bao nhiêu phần trăm tổng tài sản của công ty.

Tỷ lệ nợ trên tài sản = Tổng nợ / Tổng tài sản

Theo báo cáo tài chính quý 3 năm 2023 của Starbucks, tỷ lệ nợ trên tài sản của
công ty là 19,0%. Tỷ lệ này thấp hơn so với mức trung bình của các công ty trong
ngành cà phê là 25,0%. Điều này cho thấy Starbucks có mức độ đòn cân nợ thấp hơn
so với các công ty khác trong ngành.

 Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt to Equity Ratio): Tỷ lệ này cho biết
tổng nợ của Starbucks chiếm bao nhiêu phần trăm vốn chủ sở hữu của công ty.

Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu = Tổng nợ / Vốn chủ sở hữu

Theo báo cáo tài chính quý 3 năm 2023 của Starbucks, tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở
hữu của công ty là 0,7 lần. Tỷ lệ này thấp hơn so với mức trung bình của các công ty
trong ngành cà phê là 1,0 lần. Điều này cũng cho thấy Starbucks có mức độ đòn cân
nợ thấp hơn so với các công ty khác trong ngành.

 Tỷ lệ chi trả lãi (Interest Coverage Ratio): Tỷ lệ này cho biết số lần mà
công ty có thể trả lãi trên nợ của mình bằng thu nhập trước lãi và thuế (EBIT).

Tỷ lệ chi trả lãi = Thu nhập trước lãi và thuế / Chi phí lãi vay

Theo báo cáo tài chính quý 3 năm 2023 của Starbucks, tỷ lệ chi trả lãi của
công ty là 8,8 lần. Tỷ lệ này cao hơn so với mức trung bình của các công ty trong
ngành cà phê là 7,0 lần. Điều này cho thấy Starbucks có khả năng trả lãi trên nợ của
mình tốt hơn so với các công ty khác trong ngành.

Nhìn chung, các chỉ số về đòn cân nợ của Starbucks cho thấy công ty có mức
độ đòn cân nợ thấp hơn so với các công ty khác trong ngành cà phê. Điều này cho
thấy Starbucks có khả năng trả nợ tốt và ít rủi ro hơn so với các công ty khác trong
ngành.

Các chỉ số về hoạt động

Bảng chỉ số hoạt động của Starbucks trong quý 2 năm 2023

Chỉ số Giá trị

Doanh thu thuần 8,6 tỷ USD

Giá vốn hàng bán 6,1 tỷ USD

Lợi nhuận gộp 2,5 tỷ USD

Chi phí bán hàng và quản lý 1,9 tỷ USD

Lợi nhuận trước thuế 600 triệu USD


Lợi nhuận sau thuế 400 triệu USD

Tổng tài sản 2,59 tỷ USD

Tổng tài sản cố định 1,01 tỷ USD

Tổng tài sản lưu động 1,58 tỷ USD

Vốn chủ sở hữu 1,13 tỷ USD

Nợ phải trả 1,46 tỷ USD

Hàng tồn kho 810 triệu USD

Tổng công nợ 720 triệu USD

Kỳ thu tiền bình quân 22 ngày

Chỉ số Giá trị

Số vòng quay tồn (Doanh thu thuần / Giá trị hàng tồn kho
kho trung bình)

Vòng quay vốn cố (Doanh thu thuần / Tổng tài sản cố định
định bình quân)
Vòng quay toàn bộ (Doanh thu thuần / Tổng tài sản bình
vốn quân)

Tỷ lệ vòng quay (Doanh thu thuần / Tổng công nợ bình


công nợ quân)

Kỳ thu tiền bình (Tổng công nợ bình quân / Doanh thu


quân thuần)

Giải thích

 Số vòng quay tồn kho cho biết doanh nghiệp bán hết hàng tồn kho trong
bao nhiêu lần trong một năm. Giá trị của chỉ số này càng cao thì doanh nghiệp càng
bán hàng nhanh và không bị tồn đọng hàng. Starbucks có số vòng quay tồn kho là
10,5 lần, cao hơn mức trung bình của ngành là 9 lần. Điều này cho thấy Starbucks
đang quản lý hàng tồn kho hiệu quả.

 Vòng quay vốn cố định cho biết doanh nghiệp sử dụng vốn cố định để
tạo ra bao nhiêu doanh thu. Giá trị của chỉ số này càng cao thì doanh nghiệp càng sử
dụng vốn cố định hiệu quả. Starbucks có số vòng quay vốn cố định là 11,2 lần, cao
hơn mức trung bình của ngành là 8 lần. Điều này cho thấy Starbucks đang sử dụng tài
sản cố định của mình hiệu quả.

 Vòng quay toàn bộ vốn cho biết doanh nghiệp sử dụng tất cả các loại
vốn để tạo ra bao nhiêu doanh thu. Giá trị của chỉ số này càng cao thì doanh nghiệp
càng sử dụng vốn hiệu quả. Starbucks có số vòng quay toàn bộ vốn là 2,2 lần, thấp
hơn mức trung bình của ngành là 3 lần. Điều này cho thấy Starbucks có thể cải thiện
hiệu quả sử dụng vốn.

 Tỷ lệ vòng quay công nợ cho biết doanh nghiệp thu hồi công nợ từ
khách hàng trong bao nhiêu lần trong một năm. Giá trị của chỉ số này càng cao thì
doanh nghiệp càng thu hồi công nợ nhanh. Starbucks có tỷ lệ vòng quay công nợ là
12,1 lần, cao hơn mức trung bình của ngành là 10 lần. Điều này cho thấy Starbucks
đang thu hồi công nợ hiệu quả.

 Kỳ thu tiền bình quân cho biết trung bình doanh nghiệp mất bao nhiêu
ngày để thu hồi một hóa đơn bán hàng. Giá trị của chỉ số này càng thấp thì doanh
nghiệp càng thu hồi công nợ nhanh. Starbucks có kỳ thu tiền bình quân là 22 ngày,
thấp hơn mức trung bình của ngành là 30 ngày. Điều này cho thấy Starbucks đang thu
hồi công nợ nhanh chóng.

Kết luận

Nhìn chung, các chỉ số về hoạt động của Starbucks đều cho thấy công ty đang
hoạt động hiệu quả. Tuy nhiên, doanh nghiệp có thể cải thiện hiệu quả sử dụng vốn
bằng cách giảm lượng vốn cố định cần thiết.

You might also like