You are on page 1of 3

Số vòng quay các khoản phải thu

2020 2019
Vòng quay các khoản phải thu (1) 3,179491071 21,38955522
Kỳ thu tiền bình quân (2) 113,2256679 16,8306445

Vòng quay vốn lưu động


2020 2019
Vòng quay vốn lưu động (3) 0,1832000099 0,5229065206
Kỳ luân chuyển vốn lưu động (4) 1965,065396 688,4595732

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu


2020 2019
ROS (5) 1.954196082 0.3399180754

Tỷ suất sinh lời kinh tế của tài sản


2020 2019
BEF (6) 0.114648849 0,0176382813

Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn kinh doanh


2020 2019
ROA (7) 0.1965499418 0,09758377283

Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu


2020 2019
ROE (8) 4,629606503 2,29852253
(1)Vòng quay phải thu =doanh thu bán hang/hang tồn kho bình quân
Kỳ thu tiền bình quân = 360/vòng quay các khoản phải thu
2019 = 14003929/654662 = 21,3895522
2020 = 4965319/1561671 = 3,179491071
(2)Kỳ thu tiền bình quân=
2019 = 360/21,38955522 = 16,83064445
2020 = 360/3179491071 = 113,2256679
(3) Vòng quay tốn lưu động = doanh thu thuần/vốn lưu động bình quân
Kỳ luân chuyển vốn lưu động = 360/vòng quay vốn lưu động
Vòng quay vốn lưu động 2019= 13986273/26747176,5=0,5229065206
Vốn lưu động= 46650666-19903489,5=26747176,5
Vòng quay vốn lưu động 2020=4900083/26747176,5=0,1832000099
(4)Kỳ luân chuyển vốn lưu động
2019= 360/0,5229065206=688,4595732
2020=360/0,1832000099=1965,065396
Lợi nhuận sau thuế
2019=4754187
2020=9575723
(5)ROS=lợi thuận sau thuế/doanh thu thuần
2019=4754187/13986273=0.3399180754
2020=9575723/4900083=1.954196082
ROA=lợi nhuận sau thuế/tổng tài sản bình quân
Tổng tài sản bình quân=48719032,5
2019=4754187/48719032,5=0,09758377283
2020=9575723/48719032,5=0.1965499418
ROE=lợi nhuận sau thuế/vốn chủ sở hữu bình quân
Vốn chủ sở hữu bình quân=2068366,5
2020=9575723/2068366,5=4,629606503
2019=4754187/2068366,5=2,29852253
BEP=EBIT/tổng tài sản bình quân
2020=5585581/48719032,5=0.114648849
2019=859320/48719032,5=0,0176382813

You might also like