You are on page 1of 15

UNIT 2: HEALTHY LIVING

Getting started
STT Từ vựng Loại Nghĩa
1 nice adj Tốt, đẹp
2 picture n Bức tranh
3 boat V Chèo thuyền
n Thuyền
4 Park n Công viên
5 also Cũng
6 See v Thấy, nhìn tháy
7 A lot of= lots of Nhiều
8 exercise v Tập thể dục
9 There Đấy, ở đấy
10 Popular= common adj Phổ biến
11 place n Địa điểm, nơi
12 neighbourhood n Khu vực lân cận
13 Live V Sống
14 Outdoor activity n Hoạt động ngoài trời
15 Indoor activity n Hoạt động trong nhà
16 for Cho
To Để đến
About Về, khoảng
With Với
Of Của
Between ... and Giữa... và...
17 good adj Tốt, đẹp
18 our Của chúng ta/ tôi
19 health n Sức khỏe
healthy adj Lành mạnh
20 family n Gia đình
21 often Thường xuyên
22 Go cycling= ride a bike= cycle= go for a v Đi đạp xe
bike
23 countryside n Nông thôn
24 quiet adj Yên lặng
25 noise n Âm thanh
noisy adj ồn ào
26 fresh adj Sạch, tươi mới
27 air n Không khí
28 sound n Giọng, âm thanh
v Nghe giống/ nghe có vẻ
29 interest adj Hào hứng, thú vị
Be interested in + ving v Có hứng thú với…
= be fond of +Ving
= be into +ving
= be keen on+ ving
= be crazy about + ving
30 fun n Niềm vui
funny adj Buồn cười
31 bring v Đem, mang
32 fruit n Hoa quả
33 water n Nước
v Tưới nước
34 Lunch box n Hộp cơm trưa
35 Join= take part in= participate in v Tham gia
36 Next adj Tiếp theo
37 Next time n Lần sau
38 Bring along v Mang theo
39 hat n Mũ
 A closer look 1
STT Từ vựng Loại Nghĩa
1 Dim light n Ánh sáng lờ mờ
2 Lip balm n Son dưỡng môi
3 Chapped lips n Đôi môi nứt nẻ
4 coloured adj Nhiều màu sắc
Coloured vegetables n Rau củ nhiều màu sắc
5 spot n Đốm
Red spots n Những đốm đỏ
6 condition n Tình trạng
7 skin n Da dẻ
8 Skin condition n Tình trạng da dẻ
9 Soft drink n Đồ uống có ga
10 sunburn n Sự cháy nắng
v Cháy nắng
11 Get sunburn v Bị cháy nắng
12 Keep fit v Giữ dáng
13 Carrot n Cà rốt
14 tomato n Cà chua
15 Be good for v Tốt cho
Be bad for v Xấu cho
16 health n Sức khỏe
healthy adj Dinh dưỡng
17 Go cycling= cycle= ride a bike= go for a v Đạp xe
bike
18 weather n Thời tiết
19 may Có thể
20 affect n Sự ảnh hưởng
v ảnh hưởng
21 our Của họ
22 how Như thế nào, làm sao
23 Spend (+on) v Dành ( thường là thời gian) cho…..
24 A long time n Khoảng thời gian dài
25 sun n Mặt trời
sunny adj Trời nắng
sunlight n Ánh nắng
26 hat n Mũ
27 Suncream n Kem chống nắng
28 without Không có
29 Wash v Rửa
Wash someone’s hands v Rửa tay ai
30 often adv Thường xuyên
31 read v Đọc
32 eat v Ăn
33 tofu n Đậu phụ
34 brush v Chải
Brush someone’s teeth v Đánh răng của ai
35 twice 2 lần
once 1 lần
36 touch v Chạm
Touch someone’s face v Chạm vào mặt ai
37 with Với
38 Dirty adj Bẩn, dơ
39 act v Hành động
action n Hành động, cử chỉ
Active adj Năng động
activity n Hoạt dộng
40 Avoid + V_ing v Tránh xa
 A closer look 2
STT Từ vựng Loại Nghĩa
1 Japan n Nước nhật
Japanese n Người nhật
2 A lot of= lots of Nhiều
3 tofu n Nhiều
4 eat v Ăn
5 drink v Uống
6 lemon n Chanh
lemonade n Nước chanh
7 every Mỗi
Every morning Mỗi sáng
8 Fast food n Thức ăn nhanh
9 Soft drink n Nước uống có ga
10 fit ạdj Vừa vặn
11 meat n Thịt
12 vegetarian n Người ăn chay
13 vegetable n Rau
14 fruit n Trái cây
15 acne n Mụn
16 Black pimples n Mụn đậu đen
17 White pimples n Mụn đậu trắng
18 cause v Dẫn đến
19 Thứ +s n Mỗi thứ…
20 Spend (+on) v Dành ( thời gian) cho
21 hour n Tiếng
22 excercise v Tập thể dục
n Bài tập thể dục
23 sport n Thể thao
24 Centre n Trung tâm
25 buy v Mua
26 favourite adj Ưa thích
27 cheesecake n Bánh phô mai
28 Clean up v Dọn dẹp
29 community n Cộng đồng
30 library n Thư viện
31 never Không bao giờ
32 affect n Sự ảnh hưởng
v ảnh hưởng
33 young adj Trẻ
The young= young people n Người trẻ
34 bread n Bánh mỳ
35 egg N Trứng
36 breakfast n Bữa sáng
lunch n Bữa trưa
dinner n Bữa tối
37 much Nhiều
38 health n Sức khỏe
healthy adj Dinh dưỡng
39 Vietnam n Nước việt nam
Vietnamese n Người việt nam
40 Green tea n Trà xanh
41 suncream n Kem chống nắng
42 use v Sử dụng
43 Chapped lips n Đôi môi nứt nẻ
44 winter n Mùa đông
spring n Mùa xuân
autumn n Mùa thu
summer n Mùa hè
45 most Phần lớn
46 skin n Da dẻ
47 Many + danh từ đếm được Nhiều
48 run v Chạy
v Điều hành
49 Avoid +V_ing v Tránh xa
50 Sweetened food n Thức ăn ngọt, đồ ngọt
51 Outdoor activity n Hoạt động ngoài trời
Indoor activity n Hoạt động trong nhà
52 wear v Mang mặc
53 hat n Mũ
54 should Nên
55 tips n Mẹo
56 download v Tải xuống
57 chapped adj Khô khan, nứt nẻ
 Communication
STT Từ vựng Loại Nghĩa
1 eyes n Đôi mắt
2 Tired adj Mệt mỏi
Feel tired v Cảm thấy mệt mỏi
3 can Có thể
Cannot= can not = can’t Không thể
4 use v Dùng, sử dụng
5 Eye drops n Thuốc nhỏ mắt
6 should Nên
Shouldn’t = should not Không nên
7 read v Đọc
8 Dim light n Ánh sáng lờ mờ
9 acne n Mụn
Have acne v Bị mụn
10 my Của hôi
11 hand n Bàn tay
12 chapped adj Khô khan, nứt nẻ
13 live v Sống
living n Lối sống
Life= lives n Cuộc sống
14 long adj Dài
length n Độ dài
15 to Để, đến, với
16 eat v Ăn
17 Japan n Nước Nhật
Japanese n Người Nhật
18 main adj Chính
19 Live long lives v Sống thọ, sống lâu
20 reason n Lý do
21 their Của họ
22 diet n Chế độ ăn
23 A lot of= lots of Nhiều
24 vegetables n Rau
25 cook v Nấu, nấu ăn
26 with Với
27 Cooking oil n Dầu ăn
28 little adj Một chút
29 also Cũng
30 tofu n Đậu phụ
31 product n Sản phẩm
32 from Từ ( đâu)
33 soybean n Đậu nành
34 protein n Chất đạm
35 Vegetable protein n Chất đạm từ thực vật
36 fat n Chất béo
37 any Không tí nào
38 Work hard v Làm việc chăm chỉ
39 Outdoor activity n Hoạt động ngoài trời
Indoor Activity n Hoạt động trong nhà
40 too Cũng
41 help v Giúp
42 Keep fit v Giữ dáng
 Skills 1
STT Từ vựng Loại Nghĩa
1 sunburn n Sự cháy nắng
v Cháy nắng
2 Get sunburn v Bị cháy nắng
3 chapped adj Khô, nứt nẻ
4 Chapped lips n Đôi môi nứt nẻ
5 acne n Mụn
Have acne v Bị mụn
6 Skin condition n Tình trạng da dẻ
7 teenagers n Giới trẻ
8 common adj Phổ biến
uncommon adj Không phổ biến
9 among Giữa
10 skin n Da dẻ
11 condition n Tình trạng
12 cause v Dẫn đến
13 small adj Nhỏ
big adj Lớn
14 spot n Đốm
15 On the face Trên mặt
16 The back n Cái lưng
17 affect n Sự ảnh hưởng
v ảnh hưởng
18 young Adj Trẻ
The young = young people n Người trẻ
19 Between ….. and…. Giữa….. và……
20 More Nhiều hơn
21 than So với
22 Serious adj Nghiêm trọng
23 disease n Bệnh, căn bệnh
24 but Nhưng
25 Want to v Muốn
26 Avoid +V_ing v Tránh xa
27 Tips n Mẹo
28 Here ở đây
29 Take care of v Chăm sóc
30 with Với
31 Go to bed v Đi ngủ
32 early adv Sớm
Lately adv Muộn
33 enough Đủ
34 sleep n Giấc ngủ
Get enough sleep n Ngủ đủ giấc
35 less adj Ít hơn
36 wash v Rửa
Wash someone’s face v Rửa mặt ai
37 Special = especial adj Đặc biệt
Specially = especially adv Một cách đặc biệt
38 Soap n Xà phòng
39 No more Không nhiều hơn
40 once 1 lần
twice 2 lần
41 touch v Chạm, sờ
42 pop v Nặn
43 hand n Bàn tay
44 when Khi, khi nào
 Skills 2
STT Từ vựng Loại Nghĩa
1 sunburn n Sự cháy nắng
v Cháy nắng
2 Get sunburn v Bị cháy nắng
3 chapped adj Khô, nứt nẻ
4 Chapped lips n Đôi môi nứt nẻ
5 acne n Mụn
Have acne v Bị mụn
6 Skin condition n Tình trạng da dẻ
7 teenagers n Giới trẻ
8 common adj Phổ biến
uncommon adj Không phổ biến
9 among Giữa
10 skin n Da dẻ
11 condition n Tình trạng
12 Put on weight V Tăng cân
13 Weight N Cân nặng
14 Always Luôn luôn
Usually Thường xuyên
Often Thường
Sometimes Thỉnh thoảng
Seldom=Rarely Hiếm khi
Never Không bao giờ
15 Sleep V,n Ngủ, giấc ngủ
Sleepy Adj Buồn ngủ
16 During Trong khi, trong khoảng
17 Flu N Cảm cúm
18 Dry V,n Khô, làm khô
19 Eat _ate_ate V Ăn
20 A lot of= lots of Nhiều
21 Meat N Thịt
22 Cheese N Phô mai
23 Get_got_got V Lấy
Get (thời gian) of sleep V Ngủ ... (thời gian)
24 Day N Ngày
Daily Adj Hằng ngày
25 Month N Tháng
Monthly N Hằng tháng
26 Week N Tuần
Weekly Adj Hằng tuần
27 Year N Năm
Yearly N Hằng năm
28 Act V Diễn, hành động
Action N Hoạt động
Active Adj Năng động
29 Exercise N Tập thể dục, bài tập thể dục
30 Every Mỗi
31 Travel V Du lịch
32 Clean V Dọn dẹp
Adj Sạch
33 Health N Sức khỏe
Healthy Adj Khỏe mạnh
34 Habit N Thói quen
35 Help V,n Giúp, sự giúp đỡ
36 Avoid +V-ing V Tránh khỏi
37 Vegetable N Rau
 Looking back
STT Từ vựng Loại Nghĩa
1 sunburn n Sự cháy nắng
v Cháy nắng
2 Get sunburn v Bị cháy nắng
3 chapped adj Khô, nứt nẻ
4 Chapped lips n Đôi môi nứt nẻ
5 acne n Mụn
Have acne v Bị mụn
6 Skin condition n Tình trạng da dẻ
7 teenagers n Giới trẻ
8 common adj Phổ biến
uncommon adj Không phổ biến
9 among Giữa
10 skin n Da dẻ
11 condition n Tình trạng
12 Health N Sức khỏe
Healthy Adj Khỏe mạnh
13 Affect V,n ảnh hưởng
14 Keep_kept_kept V Giữ
15 Exercise V,n Tập thể dục, bài tập thể dục
16 Keep fit V Giữ dáng
17 Help V,n Giúp, sự giúp đỡ
18 Avoid+V_ing V Tránh khỏi
19 Weather N Thời tiết
20 Person N 1 người
People N Nhiều người, mọi người
21 Too Cũng, rất
To Để, đến
With Với
About Về, khoảng
Of Của
For Cho
From Từ (đâu đến đâu)
By Bằng, bởi
Or Hoặc
22 Cold# hot Adj Lạnh # nóng
Cool #warm Adj Mát # ấm
23 Child N 1 đứa trẻ
Children N Những đứa trẻ
24 Soft drink n Nước có ga
25 Fast food N Thức ăn nhanh
26 Should V Nên
Shouldn’t V Không nên
27 Habit N Thói quen
28 Bad# good Adj Xấu # tốt
29 Like=love=enjoy=prefer=feel V Thích
like=fancy=adore +Ving
30 Too much Quá nhiều
31 Sweet Adj Ngọt
Sweetened food N Đồ ngọt
32 Late # early Adj Muộn # sớm
33 Get up # go to bed V Thức dậy # đi ngủ
34 Harm V Có hại
Harmful + for Gây hại
Harmless+ for Vô hại
35 Indoor # outdoor Adj Trong nhà # ngoài nhà
36 Tidy # untidy Adj Ngăn nắp# không ngăn nắp

You might also like