You are on page 1of 4

3.3.

Phân tích dòng tiền

Lợi nhuận trước thuế của công ty phần lớn đều trên 1 tỷ và có xu hướng tăng dần mỗi năm. Điều này có thể là kết
quả của sự phát triển và mở rộng của công ty trong giai đoạn đó. Tuy nhiên, có những năm như 2010, 2012, 2021
và 2022 lợi nhuận lại giảm. Đặc biệt, giảm mạnh vào năm 2021 khi so với năm trước đó. Các biến động đột ngột
như vậy có thể là dấu hiệu của các vấn đề cụ thể. Lỗ từ chênh lệch tỷ giá hối đoái và hoạt động kinh doanh: Thông
tin cung cấp giải thích rằng giảm mạnh lợi nhuận vào 2021 và 2022 chủ yếu là doanh nghiệp gặp lỗ ở chênh lệch tỷ
giá hối đoái và lỗ nặng từ hoạt động kinh doanh khi các vốn lưu động gặp biến động. Điều này có thể phản ánh tác
động tiêu cực của các biến động thị trường và tình hình tài chính toàn cầu đối với công ty.
Dòng tiền ra từ hoạt động kinh doanh của Hòa Phát Group chủ yếu được sử dụng để chi trả những khoản lãi vay đã
vay trước đó, đóng thuế doanh nghiệp và những chi phí khác cần thiết cho hoạt động kinh doanh. Việc chi trả cho
nhiều khoản mục, đồng thời có sự ảnh hưởng từ những khoản lỗ, khiến dòng tiền vào không đủ để bù đắp, dẫn đến
tình trạng dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh phần lớn là âm.

Có nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến tình trạng này, bao gồm chiến lược đầu tư lớn, chi phí hoạt động cao, hoặc
những tình huống không lường trước được như sụp đổ thị trường. Tình hình này cũng có thể phản ánh một giai
đoạn đặc biệt khó khăn cho công ty trong một số năm cụ thể.

Quan trọng là theo dõi cụ thể từng khoản mục chi để hiểu rõ hơn về nguyên nhân cụ thể của tình trạng âm trong
dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh. Nếu có sự chênh lệch lớn, có thể cần xem xét chiến lược tài chính và
kinh doanh của công ty để đảm bảo sự bền vững và cải thiện trong tương lai.
Dòng tiền từ hoạt động đầu tư của Hòa Phát Group cho thấy công ty đã thực hiện những khoản chi trả liên quan
đến đầu tư, như chi trả để mua tài sản, góp vốn, cho vay, và mua lại tài sản từ người nợ. Tuy nhiên, điều đáng chú
ý là, dù có thu lại từ những hoạt động này, nhưng tổng chi trả vẫn nhiều hơn so với thu lại trong nhiều năm, dẫn
đến dòng tiền thuần từ hoạt động tài chính nằm ở mức âm.

Có thể có một số lý do mà công ty quyết định chi trả nhiều hơn so với việc thu lại từ những hoạt động này. Điều
này có thể xuất phát từ chiến lược đầu tư lớn, mua sắm tài sản quan trọng, hoặc có thể là do quyết định trả lãi vay,
góp vốn, hoặc thực hiện các chiến lược tài chính khác.

Dòng tiền thuần từ hoạt động tài chính âm có thể chỉ ra rằng công ty đang tiếp tục đầu tư mạnh mẽ và thực hiện các
chiến lược tài chính có thể tăng cường giá trị cho công ty trong tương lai, mặc dù có thể ảnh hưởng đến khả năng
sinh lời ngắn hạn.

Năm 2012, 2017 và 2018, công ty đã thu được tiền từ hoạt động phát hành cổ phiếu nhưng lại chi tiền mua lại cổ
phiếu năm 2011 với giá khoảng 150 tỷ. Dữ liệu này cho thấy sự cân nhắc giữa việc thu vốn thông qua phát hành cổ
phiếu và việc chi trả tiền để mua lại cổ phiếu đã phát hành. Nếu công ty phát hành cổ phiếu để huy động vốn, điều
này có thể được sử dụng để đầu tư hoặc thanh toán nợ. Ngược lại, việc mua lại cổ phiếu có thể được thực hiện để
tăng giá trị cho cổ đông hoặc là một chiến lược quản lý vốn.
Công ty có sự đầu tư lớn vào việc trả nợ gốc vay. Năm 2009 đến 2011, số tiền trả nợ gốc vay mà công ty trả đều
trên 1 tỷ, tuy nhiên lại giảm vào những năm sau đó từ 2012 đến 2017, đặc biệt là năm 2017, số tiền trả nợ gốc là 0,
tức là cho tới thời điểm này, công ty đã hoàn tất việc thanh toán nợ đã vay trước đó. Nhưng sau đó, số tiền trả nợ
gốc lại tăng lên và tăng mạnh năm 2021-2022, có thể thấy rằng, Sự tăng mạnh trong số tiền trả nợ gốc có thể đồng
nghĩa với việc công ty có nhu cầu ngày càng tăng về nguồn vốn để duy trì và mở rộng hoạt động kinh doanh.

2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022
Dòng tiền ra (3,372,180,482,431) (4,674,474,034,731) (2,581,702,140,800) (1,990,545,180,525) (1,781,144,231,934) (1,496,605,125,423) (2,592,954,583,769) (6,939,651,485,875) (18,565,328,855,599) (11,525,588,552,568) (15,787,146,412,608) (7,057,812,005,616) (69,109,933,956,163) (20,836,872,782,298)
Dòng tiền vào 628,025,723,997 802,406,455,688 1,453,421,265,494 1,617,776,773,056 1,142,743,572,110 1,595,883,210,166 2,395,737,273,816 6,986,918,987,870 18,434,008,658,878 9,541,792,608,297 12,373,604,472,475 8,152,293,293,380 67,979,637,344,555 16,022,660,888,951

Từ năm 2009 -2022, công ty có những dòng tiền ra để trả cũng có những dòng tiền thu vào. Tuy nhiên, dòng tiền ra
lại nhiều hơn.
Nếu dòng tiền ra nhiều hơn so với dòng tiền vào trong giai đoạn từ năm 2009 đến 2022, điều này có thể ám chỉ
rằng công ty đã phải đối mặt với áp lực tài chính hoặc đã có những chi phí lớn không được bù đắp bởi các nguồn
thu nhập hoặc dòng tiền khác. Dưới đây là một số điều mà điều này có thể ám chỉ:

1. Khả năng Chi Trả Nợ:


 Nếu công ty đang trả nhiều nợ, điều này có thể dẫn đến dòng tiền ra nhiều hơn. Nếu nợ được quản lý
không hiệu quả, có thể tạo áp lực tài chính.
2. Chi Phí Hoạt Động Kinh Doanh:
 Các chi phí khác nhau liên quan đến hoạt động kinh doanh, chẳng hạn như chi phí sản xuất, quảng
cáo, và nếu chúng tăng lên, có thể dẫn đến dòng tiền ra nhiều hơn.
3. Đầu Tư và Phát Triển:
 Nếu công ty đang đầu tư mạnh mẽ vào dự án mới hoặc nâng cấp, điều này cũng có thể dẫn đến chi phí
lớn và dòng tiền ra nhiều hơn.
4. Lợi Nhuận và Doanh Thu:
 Nếu lợi nhuận giảm hoặc doanh thu không đạt kỳ vọng, có thể gây ra áp lực tài chính và dòng tiền ra
nhiều hơn.
5. Kết Quả Tích Cực và Tương Lai:
 Nếu dòng tiền ra nhiều hơn không phải lúc nào cũng là điều tiêu cực. Tuy nhiên, nếu chi phí là để đầu
tư vào các dự án tương lai có tiềm năng lợi nhuận cao, điều này có thể được coi là một chiến lược dài
hạn.

You might also like