You are on page 1of 1

Đầu báo khói, nhiệt (TCVN 5738:2021) Giá trị lực siết tiêu chuẩn của Kinden

Khoảng cách tối đa, m Kinden Giá trị tham khảo


Diện tích
Độ cao lắp Kích cỡ bulon cầu
bảo vệ, Giữa các Đầu báo ~ Đầu báo ~ Lực siết tiêu chuẩn JIC C 2805
đặt, m đấu Stud
m2/đầu đầu báo tường trần (N.m) (N.m)
x ≤ 3,5 ≤ 85 9,0 4,5 - M8 10 8,9 ~ 10,8
3,5 < x ≤ 6,0 ≤ 70 8,5 4,0 - M10 23 18,0 ~ 23,0
Báo khói

6,0 < x ≤ 10 ≤ 65 8,0 4,0 - M12 39 31,5 ~ 39,5


10 < x ≤ 12 ≤ 55 7,5 3,5 - M16 98 78,5 ~ 98,0
Tia chiếu 9,0 4,5 0,025 ~ 0,6
Chú ý: Cần lưu ý khi áp dụng giá trị lực siết
≤ 3,5 ≤ 25 5,0 2,5 - tiêu chuẩn cho cầu đấu bulon lục giác, vì có
Báo nhiệt

3,5 < x ≤ 6,0 ≤ 20 4,5 2,0 - thể có trường hợp không phù hợp tiêu
chuẩn cường độ của người chế tạo
6,0 < x ≤ 9,0 ≤ 15 4,0 2,0 - Cầu đấu Stud

Đầu báo khói, nhiệt (TCVN 5738:2021) Giá trị lực siết tiêu chuẩn của Kinden
Khoảng cách tối đa, m Kinden Giá trị tham khảo
Diện tích
Độ cao lắp Kích cỡ bulon cầu
bảo vệ, Giữa các Đầu báo ~ Đầu báo ~ Lực siết tiêu chuẩn JIC C 2805
đặt, m đấu Stud
m2/đầu đầu báo tường trần (N.m) (N.m)
x ≤ 3,5 ≤ 85 9,0 4,5 - M8 10 8,9 ~ 10,8
3,5 < x ≤ 6,0 ≤ 70 8,5 4,0 - M10 23 18,0 ~ 23,0
Báo khói

6,0 < x ≤ 10 ≤ 65 8,0 4,0 - M12 39 31,5 ~ 39,5


10 < x ≤ 12 ≤ 55 7,5 3,5 - M16 98 78,5 ~ 98,0
Tia chiếu 9,0 4,5 0,025 ~ 0,6
Chú ý: Cần lưu ý khi áp dụng giá trị lực siết
≤ 3,5 ≤ 25 5,0 2,5 - tiêu chuẩn cho cầu đấu bulon lục giác, vì có
Báo nhiệt

3,5 < x ≤ 6,0 ≤ 20 4,5 2,0 - thể có trường hợp không phù hợp tiêu
chuẩn cường độ của người chế tạo
6,0 < x ≤ 9,0 ≤ 15 4,0 2,0 - Cầu đấu Stud

Đầu báo khói, nhiệt (TCVN 5738:2021) Giá trị lực siết tiêu chuẩn của Kinden
Khoảng cách tối đa, m Kinden Giá trị tham khảo
Diện tích
Độ cao lắp Kích cỡ bulon cầu
bảo vệ, Giữa các Đầu báo ~ Đầu báo ~ Lực siết tiêu chuẩn JIC C 2805
đặt, m đấu Stud
m2/đầu đầu báo tường trần (N.m) (N.m)
x ≤ 3,5 ≤ 85 9,0 4,5 - M8 10 8,9 ~ 10,8
3,5 < x ≤ 6,0 ≤ 70 8,5 4,0 - M10 23 18,0 ~ 23,0
Báo khói

6,0 < x ≤ 10 ≤ 65 8,0 4,0 - M12 39 31,5 ~ 39,5


10 < x ≤ 12 ≤ 55 7,5 3,5 - M16 98 78,5 ~ 98,0
Tia chiếu 9,0 4,5 0,025 ~ 0,6
Chú ý: Cần lưu ý khi áp dụng giá trị lực siết
≤ 3,5 ≤ 25 5,0 2,5 - tiêu chuẩn cho cầu đấu bulon lục giác, vì có
Báo nhiệt

3,5 < x ≤ 6,0 ≤ 20 4,5 2,0 - thể có trường hợp không phù hợp tiêu
chuẩn cường độ của người chế tạo
6,0 < x ≤ 9,0 ≤ 15 4,0 2,0 - Cầu đấu Stud

Đầu báo khói, nhiệt (TCVN 5738:2021) Giá trị lực siết tiêu chuẩn của Kinden
Khoảng cách tối đa, m Kinden Giá trị tham khảo
Diện tích
Độ cao lắp Kích cỡ bulon cầu
bảo vệ, Giữa các Đầu báo ~ Đầu báo ~ Lực siết tiêu chuẩn JIC C 2805
đặt, m đấu Stud
m2/đầu đầu báo tường trần (N.m) (N.m)
x ≤ 3,5 ≤ 85 9,0 4,5 - M8 10 8,9 ~ 10,8
3,5 < x ≤ 6,0 ≤ 70 8,5 4,0 - M10 23 18,0 ~ 23,0
Báo khói

6,0 < x ≤ 10 ≤ 65 8,0 4,0 - M12 39 31,5 ~ 39,5


10 < x ≤ 12 ≤ 55 7,5 3,5 - M16 98 78,5 ~ 98,0
Tia chiếu 9,0 4,5 0,025 ~ 0,6
Chú ý: Cần lưu ý khi áp dụng giá trị lực siết
≤ 3,5 ≤ 25 5,0 2,5 - tiêu chuẩn cho cầu đấu bulon lục giác, vì có
Báo nhiệt

3,5 < x ≤ 6,0 ≤ 20 4,5 2,0 - thể có trường hợp không phù hợp tiêu
chuẩn cường độ của người chế tạo
6,0 < x ≤ 9,0 ≤ 15 4,0 2,0 - Cầu đấu Stud

You might also like