You are on page 1of 7

換気設備

Ventilation system
Hệ thống thông gió

1 目的 (何故、換気設備が必要なのか?)

m
Purpose (Why ventilation is necessary ?)
Mục đích ( Tại sao cần thông gió ? )

o
1) 新鮮空気の供給 (酸素供給) 一般室 : 居室、ボイラー室、厨房、他

.c
Supply of fresh air (Supply oxygen) Using Area : General room(For People) , Boiler room, Kitchen area,etc
Để cấp gió tươi ( cấp ô xy) Nơi sử dụng : Phòng sử dụng chung ( dành cho người) , phòng đặt nồi đun

ep
nước nóng, nhà bếp v v…

2) 脱臭 一般室 : 便所、居室、厨房、他
Deodorization Using Area : Toilet , General room , Kitchen area, etc

um
Để khử mùi Nơi sử dụng : Nhà vệ sinh , phòng sử dụng chung ( dành cho người) ,
nhà bếp v v…

3) 空気中の埃、ガス、化学成分の除去 一般室 : 工場内、厨房、他


ilie
Remove dust, gas and chemicals in the air Using Area : Factory area , Kitchen area, etc
Để đưa bụi, khí và các hoá chất ra ngoài Nơi sử dụng : Nhà máy , nhà bếp v v…
Ta

4) 除湿 一般室 : 浴室、工場内、厨房、他
Dehumidification Using Area : Bath room, Factory area , Kitchen area, etc
Để khử ẩm Nơi sử dụng : Nhà tắm , nhà máy, nhà bếp v v…

5) 排熱 一般室 : 電気室、工場内、厨房、他
Remove heat (Thermal) energy Using Area : Electrical Room, Factory area , Kitchen area, et
Để thoát nhiệt Nơi sử dụng : Phòng điện , nhà máy, nhà bếp v v…

Tailieumep.com Trang 1 / 19 Thicodien.com


4 特殊区域の計算
Calculation for special area
Tính toán cho các khu vực đặc biệt
1) 変電室
Transformer Room
Phòng đặt trạm biến áp

m
Q = 1000 x H / 0.33 (t1 - t2)
Q : Ventilation volume [m3/hr] (CMH)

o
Lưu lượng gió (m3/h)

.c
H : Heat rate [kw] ----- Refer to table-C
Recommend rate : 1.5%~2.0%
[kw] ----- Xem bảng C

ep
Định mức tỏa nhiệt
Định mức khuyến cáo : 1.5%~2.0%
t1 : Allowable temperature Area (Indoor) [℃]
Standard : Max 40℃(38℃)

um
Nhiệt độ khu vực cho phép ( trong nhà)
Tiêu chuẩn : Tối đa 40º C ( 38º C)
t2 : Allowable temperature Area (Outdoor) [℃]
Standard : 33~35℃ (Japan)
ilie
Nhiệt độ khu vực cho phép ( ngoài nhà)
Tiêu chuẩn : 33~35º C (Nhật bản)
Ta

Table - C H : Heat rate [kw] (For reference)


Bảng C : Định mức tỏa nhiệt (kw ) ( Tham khảo )
Transformer Cap: (kVA) 20 30 50 75 100 150 200 300 500
Công suất trạm biến thế (k VA)
Oil Type Loại 1φ(50Hz) 0.49 0.67 1.02 1.45 1.94 2.75 3.46 4.88 7.61
dùng dầu 3φ(50Hz) 0.60 0.83 1.28 1.76 2.25 3.22 4.08 5.81 8.65
Recommend rate : Tr cap(kVA) x 0.8 x (1.5%~2.0%)
Cách tính nhanh: Công suất trạm biến thế x 0.8 x (1.5 - 2 %)

Tailieumep.com Trang 2 / 19 Thicodien.com


Example
Ví dụ

OFFICE - VĂN PHÒNG HALL - PHÒNG

m
32 m2 CH=2,700mm 20 m2 CH=2,700mm

o
.c
TOILET (M) - VỆ SINH NAM

ep
9 m2 CH=2,500mm

um
TOILET (F) - VỆ SINH NỮ
11 m2 CH=2,500mm
MEETING ROOM - PHÒNG HỌP
16 m2 CH=2,700mm ilie PANTRY - PHÒNG TRÀ
7 m2 CH=2,500mm
Ta

STORAGE - KHO
SMOKING AREA - PHÒNG HÚT THUỐC 12 m2 CH=3,000mm
10 m2 CH=4,500mm

9 m2 CH=2,700mm
PHÒNG B
ROOM
PUMP

COMPRESSOR ROOM ELECTRICAL ROOM


20 m2 CH=4,500mm 23 m2 CH=4,500mm

Tailieumep.com Trang 3 / 19 Thicodien.com


Calculation sheet for ventilation system
Bảng tính thông gió

Room No. Floor Area Hight Volume Air change rate Ventilation Volume FAN Cap. St. Pressure Q'ty Description Electrical Remarks
Phòng Số Diện tích sàn Độ cao trần Thể tích Hệ số đổi gió Lưu lượng Công suất quạt Ap suất tĩnh S. lượng Diễn giải Thông số điện Ghi chú
(m2) (m) (m3) (Time/hr) ( CMH) m3/h Pa φ V w

m
Example Ví dụ

o
Toilet(M) Nhà vệ sinh nam EF- 1 14.00 2.4 33.6 15 504 510 - 1.0 Wall Mounted Type Loại treo tường 1 220 33
Electrical Room Phòng điện EF- 12 40.00 4.0 160.0 30 4,800 9,700 30.0 1.0 High Pressure Industrial Type Cao áp 3 380 340

.c
1,000KVA(Tr) x x 0.8 x 2% = 16kw Q=1000 x 16/0.33(38-33) = 9,700CMH

ep
Office Văn phòng 32.00 2.7 86.4 3 259 260
Meeting room Phòng họp 16.00 2.7 43.2 3 130 130
Toilet (M) Phòng vệ sinh nam 9.00 2.5 22.5 15 338 340
Toilet (F) Phòng vệ sinh nữ 11.00 2.5 27.5 15 413 420

um
Pantry Phòng trà 7.00 2.5 17.5 8 140 140
Storage Nhà kho 12.00 3.0 36.0 5 180 180
Hall Sảnh 20.00 2.7 54.0 2 108 120.0
Q = 0.3 x 20 x 20 = 120
Pump room Phòng bơm 10.00 4.5 45.0 5 225 230.0
ilie
Smoking area Phòng hút thuốc 9.00 2.7 24.3 15 365 430.0
Q = 0.2 x 9 x 700 x 12 / 35.3 = 430 CMH
Compressor room Phòng máy nén khí 20.00 4.5 90.0 30 2,700 56,500.0
Ta
37kw x 2units Q = (464 x 2 + 6.1 x 2) x 60 = 56.412 CMH
Electrical room Phòng điện 23.00 4.5 103.5 30 3,105 11,640
600KVA(Tr) x 2 x 0.8 x 2% = 19.2kw Q=1000 x 19.2/0.33(38-33) = 11,640 CMH

Tailieumep.com Trang 5 / 19 Thicodien.com


1 静圧の簡易計算 (例)
Rough Estimation for Static Pressure (Example)
Ví dụ về cách tính tròn áp lực tĩnh

1) 給気ファン
Supply fan
Qụat cấp

o m
20m 5m

.c
FD

ep
2m

um
Air Diffuser Air Filter(Pre Type)
8m
Mặt khuyếh tán gió Lọc gió ( loại lọc trước)
ilie SF-1
Pa

VD
Chamber Box
Ta

Hộp hòa gió Louver


Chớp gió
REMARKS
Ghi chú
(1) Friction Loss : 1 Pa/m
(1) Tổn thất áp : 1 Pa/m

Tailieumep.com Trang 6 / 19 Thicodien.com


2) 排気ファン
Exhaust fan
Qụat hút gió ra

20m 5m

FD

m
2m

o
.c
8m
Air Diffuser

ep
Mặt khuyếh tán gió EF-1
Pa

um
VD
Chamber Box
ilie Hộp hòa gió Louver
REMARKS Chớp gió
Ghi chú
(1) Friction Loss : 1 Pa/m
Ta

(1) Tổn thất áp : 1 Pa/m

Tailieumep.com Trang 7 / 19 Thicodien.com


3) 静圧の簡易計算 (例)
Rough Estimation for Static Pressure (Example)
Tính tròn áp lực tĩnh ( ví dụ)
System EF-1 SF-1
Hệ thống
Air Volume (CMH) m3/h 5,000 CMH 5,000 CMH
Lưu lượng
Friction Loss (Pa/m) 1 Pa/m 1 Pa/m
Tổn thất áp
Velocity (v) (m/s) 5 m/s 5 m/s

m
Tốc độ gió
Tổn thất do ống gió thẳng

Straight Duct 30 m x 1 Pa/m = 30 Pa 5m x 1 Pa/m = 5 Pa


Duct Pressure Loss

o
Suction Ống thẳng
Đường hút Fitting Straigt Duct x 100% = 30 Straigt Duct 100% = 5

.c
Pa Pa
Phụ tùng Ống gió thẳng Ống gió thẳng
Straight Duct 5m x 1 Pa/m = 5 30 m x 1 Pa/m = 30

ep
Pa Pa
Discharge Ống thẳng
Đường đẩy Fitting Straigt Duct x 100% = 5 Pa Straigt Duct x 100% = 30 Pa

um
Phụ tùng
VD 1 Pcs x 20 Pa/Pcs = 20 Pa 1 Pcs x 20 Pa/pas = 20 Pa
Tổn thất do phụ tùng ống gió

Damper Kiểu VD
Accessory Pressure Loss

Van gió FD 1 Pcs x


ilie 10 Pa/Pcs = 10 Pa 1 Pcs x 10 mmAq/Pcs = 10 Pa
Kiểu FD
Chamber Box 1 Pcs x 50 Pa/Pcs = 50 Pa 1 Pcs x 50 mmAq/Pcs = 50 Pa
Hộp hòa gió
Ta
Louver 1 Pcs x 30 Pa/Pcs = 30 Pa 1 Pcs x 30 mmAq/Pcs = 30 Pa
Chớp gió
Air Diffuseer 1 Pcs x 10 Pa/Pcs = 10 Pa 1 Pcs x 10 mmAq/Pcs = 10 Pa
Mặt khuyếch tán gió
Filter Pcs x Pa/Pcs = Pa 1 Pcs x 50 mmAq/Pcs = 50 Pa
Lọc gió

Tailieumep.com Trang 8 / 19 Thicodien.com

You might also like